4
300 Danh sách Từ tích cực
* Abundant - Phong phú, dồi dào
* Abounding - Nhiều, dồi dào
* Absorbing - Hấp dẫn, lôi cuốn
* Accomplished - Thành đạt, tài năng
* Ace - Xuất sắc, chuyên gia
* Achieving - Đạt được, thành công
* Active - Năng động, tích cực
* Admirable - Đáng ngưỡng mộ
* Adore - Yêu thích, tôn sùng
* Adorable - Đáng yêu, dễ thương
* Adventurous - Phiêu lưu, mạo hiểm
* Awesome - Tuyệt vời
* Admired - Được ngưỡng mộ
* Affluent - Giàu có, thịnh vượng
* Agreeable - Dễ chịu, đồng ý
* Alert - Cảnh giác, lanh lợi
* Aligned - Được căn chỉnh, phù hợp
* Alive - Sống, tồn tại
* Alluring - Quyến rũ, lôi cuốn
* Amazing - Tuyệt vời, kinh ngạc
* Ambrosial - Thơm ngon, hảo hạng
* Ambitious - Tham vọng
* Ample - Rộng rãi, phong phú
* Applause - Tiếng vỗ tay, tán thưởng
* Appreciate - Đánh giá cao, trân trọng
* Artistic - Nghệ thuật, có tính nghệ thuật
* Ascending - Tăng dần, đi lên
* Astute - Sắc sảo, tinh ranh
* Attain - Đạt được
* Attractive - Hấp dẫn, thu hút
* Auspicious - Thuận lợi, có điềm lành
* Authentic - Đích thực, xác thực
* Awake - Tỉnh táo, thức giấc
* Award - Giải thưởng
* Awesome - Tuyệt vời
* Beaming - Rạng rỡ, tươi sáng
* Beautiful - Đẹp
* Best - Tốt nhất
* Blessed - May mắn, được ban phước
* Bliss - Hạnh phúc tột độ
* Bold - Táo bạo, dũng cảm
* Bountiful - Rộng lượng, phong phú
* Bounteous - Rộng lượng, hào phóng
* Brave - Dũng cảm
* Bright - Sáng sủa, thông minh
* Brilliant - Sáng chói, lỗi lạc
* Bubbly - Sôi nổi, vui vẻ
* Buoyant - Nổi, vui vẻ
* Calm - Bình tĩnh, tĩnh lặng
* Capable - Có khả năng, tháo vát
* Captivating - Quyến rũ, mê hoặc
* Charming - Duyên dáng, quyến rũ
* Charismatic - Quyến rũ, lôi cuốn
* Cheerful - Vui vẻ, phấn khởi
* Choice - Lựa chọn, ưu tú
* Clear - Rõ ràng, sáng sủa
* Clever - Thông minh, lanh lợi
* Commendable - Đáng khen ngợi
* Competent - Có năng lực, thành thạo
* Complete - Hoàn thành, đầy đủ
* Confident - Tự tin
* Connected - Kết nối, gắn bó
* Conscious - Có ý thức, tỉnh táo
* Considerate - Chu đáo, ân cần
* Consistent - Kiên định, nhất quán
* Cool - Tuyệt vời, điềm tĩnh
* Courage - Can đảm
* Courageous - Can đảm, dũng cảm
* Creative - Sáng tạo
* Cute - Dễ thương
* Dancing - Nhảy múa
* Daring - Táo bạo, dám làm
* Dazzling - Chói lọi, rực rỡ
* Dear - Thân mến, quý giá
* Delectable - Thơm ngon, thú vị
* Delicious - Ngon
* Delightful - Thú vị, sảng khoái
* Desirable - Đáng ao ước, đáng khao khát
* Determined - Quyết tâm
* Dignified - Đáng kính, trang nghiêm
* Discerning - Sáng suốt, nhận thức rõ
* Discover - Khám phá
* Dream - Ước mơ
* Dreamy - Mơ mộng, huyền ảo
* Driven - Có động lực, quyết tâm
* Dynamic - Năng động, đầy sức sống
* Eager - Hăng hái, mong muốn
* Ease - Dễ dàng, thoải mái
* Ebullient - Sôi nổi, phấn chấn
* Ecstatic - Say sưa, ngây ngất
* Effortless - Dễ dàng, không tốn sức
* Elegant - Thanh lịch, tao nhã
* Eloquent - Hùng hồn, lưu loát
* Enamoring - Mê hoặc, quyến rũ
* Energetic - Tràn đầy năng lượng
* Engage - Tham gia, thu hút
* Enhancing - Nâng cao, cải thiện
* Enjoying - Thích thú, tận hưởng
* Enormous - Khổng lồ, to lớn
* Enterprising - Mạnh dạn, dám nghĩ dám làm
* Enthralling - Mê hoặc, làm say đắm
* Enthusiastic - Nhiệt tình, hăng hái
* Esteem - Kính trọng, quý mến
* Excellent - Xuất sắc
* Exceptional - Ngoại lệ, đặc biệt
* Excited - Hào hứng, phấn khích
* Experienced - Có kinh nghiệm
* Exquisite - Tinh tế, tuyệt đẹp
* Exuberant - Cởi mở, dồi dào
* Eye-catching - Bắt mắt, thu hút
* Fabulous - Tuyệt vời, phi thường
* Fair - Công bằng, tốt đẹp
* Far-sighted - Có tầm nhìn xa
* Fascinating - Hấp dẫn, lôi cuốn
* Fetching - Quyến rũ, thu hút
* Fire - Lửa, nhiệt huyết
* Flattering - Tâng bốc, nịnh hót (Tuy nhiên trong ngữ cảnh tích cực có thể hiểu là làm cho ai đó cảm thấy hài lòng)
* Flourishing - Phát đạt, thịnh vượng
* Fluent - Lưu loát, trôi chảy
* Fragrant - Thơm ngát
* Free - Tự do, miễn phí
* Friendly - Thân thiện
* Fulfilled - Hài lòng, mãn nguyện
* Fun - Vui vẻ
* Fun - Vui vẻ
* Genial - Thân thiện, vui vẻ
* Generous - Hào phóng, rộng lượng
* Genuine - Chân thật, đích thực
* Giving - Hay cho, rộng lượng
* Glamorous - Hào nhoáng, quyến rũ
* Glorious - Vinh quang, rực rỡ
* Glowing - Sáng ngời, rạng rỡ
* Good - Tốt
* Good-Looking - Ngoại hình đẹp
* Gorgeous - Lộng lẫy, tuyệt đẹp
* Graceful - Duyên dáng, uyển chuyển
* Gracious - Duyên dáng, tử tế
* Grand - To lớn, vĩ đại
* Grateful - Biết ơn
* Handsome - Đẹp trai
* Happy - Hạnh phúc
* Harmonious - Hài hòa
* Healed - Được chữa lành
* Healthy - Khỏe mạnh
* Heavenly - Tuyệt vời, thiên đường
* Helpful - Hữu ích
* Honest - Trung thực
* Hot - Nóng bỏng (thường dùng để miêu tả sự hấp dẫn)
* Humorous - Hài hước
* Hunky dory - Tốt đẹp, ổn thỏa
* Ideal - Lý tưởng
* Imaginative - Giàu trí tưởng tượng
* Impressive - Ấn tượng
* Individual - Cá nhân, độc đáo
* Ingenious - Khéo léo, tài tình
* Initiative - Sáng kiến, chủ động
* Inspired - Được truyền cảm hứng
* Intelligent - Thông minh
* Interested - Quan tâm, thích thú
* Interesting - Thú vị
* Intuitive - Trực giác
* Inventive - Sáng tạo, có tài phát minh
* Invigorate - Tiếp thêm sinh lực
* Inviting - Mời gọi, hấp dẫn
* Irresistible - Không thể cưỡng lại
* Joyful - Vui vẻ, hân hoan
* Judicious - Khôn ngoan, sáng suốt
* Keen - Sắc bén, hăng hái
* Kind - Tốt bụng
* Knowing - Am hiểu, tinh tường
* Luminous - Sáng chói, rực rỡ
* Lavish - Xa hoa, hào phóng
* Limitless - Vô hạn
* Lively - Sống động, náo nhiệt
* Lovely - Đáng yêu
* Loving - Đáng yêu, yêu thương
* Lucky - May mắn
* Luminous - Sáng chói, rực rỡ
* Luscious - Thơm ngon, hấp dẫn
* Luxuriant - Xanh tốt, phong phú
* Magical - Kỳ diệu
* Magnificent - Tuyệt vời, tráng lệ
* Marvelous - Kỳ diệu, phi thường
* Masterful - Thành thạo, bậc thầy
* Mighty - Hùng mạnh, vĩ đại
* Miraculous - Kỳ diệu, phi thường
* Motivated - Có động lực
* Natural - Tự nhiên
* Neat - Gọn gàng, ngăn nắp
* Nice - Tốt, đẹp, dễ chịu
* Nifty - Khéo léo, tài tình
* Nurturing - Nuôi dưỡng, chăm sóc
* Noble - Cao thượng, quý phái
* Optimistic - Lạc quan
* Outstanding - Nổi bật, xuất sắc
* Overflowing - Tràn đầy
* Passionate - Đam mê
* Peaceful - Hòa bình, yên tĩnh
* Perceptive - Nhạy bén, sâu sắc
* Perfect - Hoàn hảo
* Persevering - Kiên trì, bền bỉ
* Persistent - Kiên trì, bền bỉ
* Playful - Ham chơi, vui tươi
* Pleasing - Hài lòng, dễ chịu
* Pleasurable - Dễ chịu, thú vị
* Plenteous - Phong phú, dồi dào
* Positive - Tích cực
* Powerful - Mạnh mẽ
* Praiseworthy - Đáng khen ngợi
* Precious - Quý giá
* Prepared - Chuẩn bị sẵn sàng
* Pretty - Xinh đẹp, khá
* Prodigal - Hoang phí (Từ này mang nghĩa tiêu cực, có thể là nhầm lẫn trong danh sách gốc)
* Productive - Năng suất, hiệu quả
* Profuse - Dồi dào, phong phú
* Progress - Tiến bộ
* Prompt - Nhanh chóng, đúng giờ
* Prosperous - Thịnh vượng
* Proud - Tự hào
* Qualified - Đủ tiêu chuẩn, có trình độ
* Quick - Nhanh chóng
* Radiant - Rạng rỡ, chiếu sáng
* Rapturous - Say sưa, ngây ngất
* Reasonable - Hợp lý, phải chăng
* Refined - Tinh tế, trau chuốt
* Refreshing - Sảng khoái
* Rejoicing - Hân hoan, vui mừng
* Reliable - Đáng tin cậy
* Remarkable - Đáng chú ý, phi thường
* Resolute - Kiên quyết
* Resplendent - Rực rỡ, lộng lẫy
* Resourceful - Tháo vát, tài giỏi
* Respected - Được kính trọng
* Rewarding - Đáng khen thưởng, bổ ích
* Rich - Giàu có, phong phú
* Robust - Mạnh mẽ, cường tráng
* Sage - Khôn ngoan, hiền triết
* Sanguid - Lạc quan, đầy hy vọng (Có thể từ gốc là Sanguine)
* Satisfied - Hài lòng
* Secure - An toàn, chắc chắn
* Seductive - Quyến rũ, mê hoặc
* Self-Reliant - Tự lực cánh sinh
* Sensational - Giật gân, gây ấn tượng mạnh
* Sensible - Hợp lý, có óc xét đoán
* Sensitive - Nhạy cảm
* Serene - Thanh bình, tĩnh lặng
* Sexy - Gợi cảm
* Shining - Tỏa sáng
* Skillful - Khéo léo, thành thạo
* Smart - Thông minh, lanh lợi
* Smashing - Tuyệt vời, xuất sắc
* Smooth - Mượt mà, suôn sẻ
* Solid - Vững chắc, rắn chắc
* Sparkling - Lấp lánh, sủi bọt
* Special - Đặc biệt
* Splendid - Tuyệt vời, lộng lẫy
* Strong - Mạnh mẽ
* Stunning - Lộng lẫy, gây ấn tượng mạnh
* Suave - Lịch thiệp, duyên dáng
* Successful - Thành công
* Sunny - Nắng, vui vẻ
* Superb - Tuyệt vời, xuất sắc
* Superior - Vượt trội
* Sweet - Ngọt ngào, dễ thương
* Swift - Nhanh chóng
* Talented - Tài năng
* Tantalizing - Trêu ngươi, hấp dẫn (gây thèm muốn)
* Terrific - Tuyệt vời
* Tenacious - Kiên trì, bền bỉ
* Terrific - Tuyệt vời
* Thankful - Biết ơn
* Thrilling - Hồi hộp, ly kỳ
* Thriving - Phát triển mạnh, thịnh vượng
* Tidy - Gọn gàng, ngăn nắp
* Tranquility - Yên tĩnh, thanh bình
* Treasured - Được quý trọng, cất giữ
* Truthful - Chân thật
* Ultimate - Cuối cùng, tối thượng
* Unique - Độc đáo, duy nhất
* Valiant - Dũng cảm, anh dũng
* Valuable - Có giá trị
* Venturous - Mạo hiểm, táo bạo
* Versatile - Đa năng, linh hoạt
* Vibrant - Sống động, rực rỡ
* Victorious - Chiến thắng
* Vigorous - Mạnh mẽ, đầy sinh lực
* Vivacious - Hoạt bát, nhanh nhẹn
* Vivid - Sống động, rõ ràng
* Warm - Ấm áp, thân thiện
* Wealthy - Giàu có
* Welcome - Chào đón, được chào đón
* Whole - Toàn bộ, trọn vẹn
* Winning - Thắng lợi, chiến thắng
* Winsome - Duyên dáng, đáng yêu
* Wise - Khôn ngoan
* Wonderful - Tuyệt vời
* Worthy - Xứng đáng
* Young - Trẻ tuổi
* Youthful - Trẻ trung
* Zeal - Nhiệt huyết
* Zest - Nhiệt tình, hăng hái
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com