30 gốc từ phổ biển trong Tiếng Anh
30 gốc từ phổ biển trong Tiếng Anh
(G) bắt nguồn từ Greek, (L) bắt nguồn từ La Tinh
1. Psych — (G) Mind (tinh thần, tâm lý, khối óc)
Psychology (the study of the mind-học về tâm lý)
2. Phil — (G) Love (tình yêu)
Cinephile (người yêu phim)
3. Struc — (L) Build (xây dựng)
Structure (cấu trúc)
4. Vac — (L) Empty (trống trải)
Vacuous (không suy nghĩ gì, đầu óc trống rỗng)
5. Ver — (L) True (đúng)
Veritable (thực sự, đúng đắn)
6. Scrib/Scrip — (L) Write (viết)
Prescription (toa thuốc)
7. Mega — (G) to lớn, khổng lồ
Megaphone (loa)
8. Mono — (G) Single (đơn)
Monochromatic (đơn sắc)
9. Luc — (L) Light (ánh sáng)
Lucid (sáng rõ)
10. Mal — (L) Bad (tệ hại, xấu)
Malevolent (có ác ý)
11. Mar — (L) Sea (Biển)
Marina (cảng)
12. Manu/Mani — (L) Hand (tay)
Manicure (làm móng)
13. Min — (L) Small (nhỏ)
Miniscule (cỡ rất nhỏ)
14. Fort — (L) Strong (mạnh)
Fortitude (sưc mạnh)
15. Mort — (L) Death (cái chết)
Mortician (đạo tì, chon cất người chết)
16. Nas/Nat — (L) Birth (sự sinh ra)
Nascent (mới thành lập, mới ra đời)
17. Trans — (L) Across (xuyên qua)
Transatlantic (xuyên đại tây dương)
18. Voc/Vos — (L) Voice (giọng nói)
Vociferous (nói chuyện to)
19. Aqua — (L) Water (nước)
Aquarium (bể cá)
20. Bene — (L) Good (tốt)
Benevolent (nhân từ)
21. Chron — (G) Time (thời gian)
Chronological (theo trật tự thời gian)
22. Bio — (G) Life (sống)
Biology (sinh học)
23. Theo — (G) God (thần, thánh)
Theology (thần học)
24. Phone — (G) Sound (âm thanh)
Telephone (điện thoại)
25. Omni — (L) All (tất cả)
Omniscient (toàn trí)
26. Sens/Sent — (L) Feel (cảm thấy)
Sentimental (sống tình cảm)
27. Terr — (L) Earth (trái đất)
Terrarium (nơi nuôi bảo tồn động vât trên cạn)
28. Vid/Vis — (L) See (nhìn)
Visible (có thể nhìn thấy)
29. Auto — (G) Self (tự)
Automatic (tự động)
30. Poly — (G) Many (nhiều)
Polyglot (người nói được nhiều ngôn ngữ)
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com