Từ vựng về Global Warming
Greenhouse Gas: Khí hiệu ứng nhà kính
Climate Change: Biến đổi khí hậu
Emission (n): (sing) phát ra
(pl) khí thải
Carbon Footprint: dấu chân Carbon
Global Warming: sự nóng dần của Trái Đất
Infectious: Bệnh truyền nhiễm
Ecological Balance: Sự cân bằng sinh thái
Heat-related Illness: Các bệnh liên quan đến nhiệt
Man-made: nhân tạo
Chemical Fertilizer: Phân bón hóa học
Deforestation: Sự phá rừng
Disrupt(v): Làm rối loạn
Catastrophic(adj): Thảm họa
Famine(n): Nạn đói
Absorb(v): Thấm, hút
Capture(v): Bắt giữ
Atmosphere(n): Khí quyển, bầu không khí
Ecosystem(n): Hệ sinh thái
Diversity(n): Sự đa dạng
Drought(n): Hạn hán
Going Green: Hành trình xanh
A process to reduce Global Warming
Reuse(v): Tái sử dung
Reduce(v): làm gỉam
Recycle(v): Tái chế
Green methods of Transport: Các phương pháp đi lại thân thiện với môi trường
Cut down = Reduce(v)
Effective(adj): Hiệu quả
Conserve(v): Bảo tồn
Rise(n): Tăng
Increase(v): Tăng
Average Temperature: Nhiệt độ trung bình
Mathane(n): Khí Metan
Water Vapour: Hơi nước
Layer(n): Lớp
Heat wave: Sóng nhiệt
Extreme/Sereve weather condition: Điều kiện thời tiết khắc nghiệt
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com