Chào các bạn! Truyen4U chính thức đã quay trở lại rồi đây!^^. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền Truyen4U.Com này nhé! Mãi yêu... ♥

Từ vựng về Global Warming

Greenhouse Gas: Khí hiệu ứng nhà kính

Climate Change: Biến đổi khí hậu

Emission (n): (sing) phát ra

                             (pl) khí thải

Carbon Footprint: dấu chân Carbon 

Global Warming: sự nóng dần của Trái Đất

Infectious: Bệnh truyền nhiễm 

Ecological Balance: Sự cân bằng sinh thái

Heat-related Illness: Các bệnh liên quan đến nhiệt

Man-made: nhân tạo

Chemical Fertilizer: Phân bón hóa học

Deforestation: Sự phá rừng

Disrupt(v): Làm rối loạn

Catastrophic(adj): Thảm họa

Famine(n): Nạn đói

Absorb(v): Thấm, hút

Capture(v): Bắt giữ

Atmosphere(n): Khí quyển, bầu không khí

Ecosystem(n): Hệ sinh thái

Diversity(n): Sự đa dạng

Drought(n): Hạn hán

Going Green: Hành trình xanh

A process to reduce Global Warming

Reuse(v): Tái sử dung

Reduce(v): làm gỉam

Recycle(v): Tái chế

Green methods of Transport: Các phương pháp đi lại thân thiện với môi trường

Cut down = Reduce(v)

Effective(adj): Hiệu quả

Conserve(v): Bảo tồn

Rise(n): Tăng

Increase(v): Tăng

Average Temperature: Nhiệt độ trung bình

Mathane(n): Khí Metan

Water Vapour: Hơi nước

Layer(n): Lớp

Heat wave: Sóng nhiệt

Extreme/Sereve weather condition: Điều kiện thời tiết khắc nghiệt 


Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com