Chap 2 - Sự trừng phạt từ Mường Tổ
Bản Hạ - thung lũng xanh tĩnh mịch ấy, sau bao nhiêu ngày leo đèo lội suối, cuối cùng cũng hiện ra trước mặt. Thung lũng nằm khuất sau một con đường mòn đất đỏ chật hẹp, quanh co, như muốn thử thách lòng kiên nhẫn của bất kỳ ai muốn đến nơi này. Ngoài dòng suối Hạ vắt ngang qua bản, nước trong veo len lỏi giữa những tảng đá xám, quanh năm êm đềm róc rách. Bản Hạ còn được bao bọc bởi dãy núi Nù trập trùng, sừng sững, khoác trên mình những tầng cây cối um tùm và chở che bản làng như vòng tay một người khổng lồ yên lặng.
Năm ấy, khi gia đình ông nội tôi đến định cư ở đây, bản Hạ chỉ lác đác vài ngôi nhà sàn đơn sơ với mái lá lâu ngày đã ngả màu rêu, nằm ẩn hiện giữa những lùm cây rậm rạp. Bản yên bình đến mức ai từng đến đây cũng cảm thấy như thể thời gian ngừng trôi. Những gia đình người Mường ở đây hiền lành và lặng lẽ, họ sống với nhau như những cây cỏ của đất, ít giao tiếp với bên ngoài, cũng chẳng hề bận lòng chuyện thị phi nơi phố huyện xa xôi.
Tuổi thơ của ông nội cứ vậy mà trôi qua bình lặng, nơi chỉ có màu xanh của núi rừng, tiếng suối chảy như hát ru bên tai và những câu chuyện xa xưa từ ông cố.
Mỗi đêm, khi màn sương mỏng buông xuống, cụ lại kể cho ông nghe về những linh hồn của rừng núi, về những người đã khuất trở về trong tiếng gió, dõi theo và bảo vệ những người còn sống. Ông nội dần lớn lên với lòng kính sợ núi rừng, tự nguyện tránh xa những thế giới huyền bí mà ông cố hay nói đến, thầm mong rằng cái "căn" nối nghiệp làm Thầy sẽ mãi không tìm đến mình.
Nhưng số phận mà.... mọi thứ thay đổi vào một đêm cuối tháng Bảy âm lịch năm ông tròn mười tám tuổi.
Suốt một tháng liền, trời mưa như trút nước, cơn mưa dai dẳng rơi xuống như dòng thác từ bầu trời. Cây cối ướt đẫm nước, những con đường mòn quanh bản trở nên nhão nhoẹt bùn đất. Con suối Hạ vốn hiền hòa nay dần dâng nước, đỏ ngầu, gầm thét như thể báo hiệu một điều chẳng lành. Đúng vào đêm cuối cùng của tháng, cơn lũ lớn từ thượng nguồn đổ về, cuốn phăng mọi thứ trên đường đi. Dòng suối đỏ ngầu, ào ạt, cuồn cuộn chảy như một con thú hoang dã, nhấn chìm cả cây cối ven bờ, gầm gào đập vào những hòn đá lớn, tung bọt trắng xóa.
Ông bà cố lo lắng đứng bên bờ, mắt dõi theo dòng nước hung hãn, bất lực không thể làm gì hơn. Người làng túm tụm lại, mặt ai cũng tái mét, ngổn ngang lo lắng khi thấy nước tràn vào, vây quanh những ngôi nhà sàn của bản.
"Giời đất ơi, thế này thì mấy ngày nữa chúng ta chẳng còn gì mà ăn..." - một bà cụ người làng khẽ thở dài.
Dân làng thấp thỏm, gương mặt ai cũng phảng phất sự tuyệt vọng. Mưa dai dẳng, không có dấu hiệu sẽ ngớt, trong khi những bao gạo, thúng ngô trong mỗi nhà đã cạn kiệt dần. Bàn bạc một hồi, cuối cùng mọi người quyết định cần phải có người vượt lũ đến chợ phiên gần phố huyện lấy thêm lương thực và lá thuốc cho cả bản. Ông nội – chàng trai cường tráng nhất bản, lúc ấy đứng ra nhận trách nhiệm.
"Để tôi đi" - ông nội nói, giọng rắn rỏi, ánh mắt kiên quyết.
"Đi đường này nguy hiểm lắm, con à! Nước suối gầm ghê gớm thế kia,..." bà cố nắm chặt tay ông, mặt lo âu. "Nếu không đủ an toàn, quay về, đừng có liều..."
Bàn tay bà run run, mắt bà đỏ hoe, như cảm nhận được sự nguy hiểm đang chờ đợi con trai mình. Ông tôi chỉ khẽ gật đầu, cố trấn an mẹ, rồi cùng Sình - người bạn nối khố cùng làng bắt tay vào việc buộc chắc những thân tre lớn làm bè, cẩn thận cột lại từng bó dây thừng.
Người làng ai cũng dõi theo từng hành động của họ, cầu nguyện cho hai người vượt qua bình an. Khi bè bắt đầu trôi ra giữa dòng, tiếng suối gầm lên như một con thú dữ, từng đợt sóng mạnh đập vào chiếc bè tre, chòng chành không ngừng. Dòng nước đỏ như máu cuốn theo cây cối, đá sỏi và bùn đất, từng lớp sóng trồi lên, phủ kín bè, đẩy cả hai nghiêng ngả, phải bám chặt mới không bị hất xuống.
Cuối cùng, mãi khi mặt trời ngả bóng, họ mới cập bờ bên kia. Bước lên đất chợ phiên, nơi từng tấp nập người mua kẻ bán nay trở nên buồn bã lạ thường. Lác đác vài bà già người Mường ngồi thu mình trong lớp áo chàm, nét mặt nhăn nheo, ảm đạm, lặng lẽ bên những sạp hàng đơn sơ. Trời vẫn mưa, những cơn gió lạnh thổi qua chợ, phả vào mặt những hạt mưa lấm tấm, mang theo cảm giác cô quạnh, thê lương của một vùng đất bị bủa vây bởi cơn giận dữ của thiên nhiên.
Hai người nhanh chóng gom đồ, nào gạo, nào muối, vài gói lá cây thuốc rừng rồi vội vã quay về, chẳng kịp nói với nhau lời nào.
Trên đường về, nước lũ còn hung bạo hơn lúc trước. Mặt nước đỏ ngầu như lửa, sóng đập liên hồi vào chiếc bè tre, mỗi nhịp đẩy họ gần bờ hơn nhưng cũng hiểm nguy hơn. Ông nội giữ chặt tay chèo, mỗi lần con sóng đẩy chiếc bè lắc lư, ông và Sình phải dùng hết sức giữ cho bè đứng vững. Nhưng khi gần tới bờ, một con sóng lớn bất ngờ ập đến, cả bè chao đảo, và ông nội bị dòng nước hung dữ cuốn xuống dòng suối đục ngầu.
"Ri ơi, bám vào đây! Mày bám vào đây..." Sình hét lên, giọng ông lạc trong tiếng sóng vỗ, bàn tay cố với ra trong vô vọng.
Ông nội chỉ kịp nhìn thấy hình bóng của Sình, còn tay ông bị dòng nước lạnh buốt kéo đi xa hơn, càng lúc càng xa. Trời tối dần, những làn sóng đỏ ngầu gầm rú như muốn nhấn chìm ông vào nơi sâu thẳm của dòng suối. Cơ thể ông dần mất cảm giác, đầu óc mờ đi, ý thức chỉ còn mơ hồ, yếu ớt...
Đến sáng hôm sau, ông Kim – một thầy mo quyền uy nhất bản – tìm thấy ông, người lạnh ngắt, môi tím bầm, hơi thở mỏng manh như sợi chỉ. Thấy ông được đưa về, bà cố thét lên, lao tới ôm lấy con, nước mắt trào ra. Ông cố cũng không cầm lòng được, hai tay chắp lại, thắp nén hương cầu xin tổ tiên phù hộ cho cháu mình.
Đêm đó, cụ cố lập đàn lễ ngay giữa gian nhà, khấn nguyện từng tiếng, tiếng khấn thành kính và mong mỏi như tiếng khóc thầm giữa đêm.
Bà con trong bản đến ngồi vòng quanh nhà, tất cả lặng lẽ cúi đầu, đôi môi không ngừng thì thầm cầu nguyện cho ông nội. Cụ đặt ông nằm giữa nhà, mắt nhắm chặt, miệng liên tục lẩm nhẩm khấn vái. Ánh nến lập lòe chiếu lên gương mặt ông, khói hương cuộn lên hòa lẫn trong hơi nước lạnh lẽo của đêm mưa, mọi thứ mờ ảo như hồn tổ tiên đang dõi theo từ xa.
Cụ gieo quẻ âm dương, xin chỉ dẫn từ tổ tiên, nhưng ba lần liên tiếp, quẻ hiện lên đều âm. Ánh mắt cụ nội chùng xuống, như ngầm hiểu rằng số phận đã nghiệt ngã với đứa con mình đến mức nào.
Ngày nối ngày, ông nội vẫn nằm bất động trên chiếc chõng giữa nhà, hơi thở yếu dần, dân làng đến thăm mỗi lúc một đông, mặt ai cũng lo lắng. Đến ngày thứ tư, bà cố sợ hãi, không thể chờ thêm được nữa, bà đến tìm ông Kim một lần nữa.
Ông Kim ngồi trầm ngâm trước ánh trăng, rồi lặng lẽ bấm đốt ngón tay tính toán. Ông nhìn bà cố, giọng trầm thấp nhưng nghiêm nghị:
"Đứa trẻ này trốn nghiệp, nên bị phạt, mất ba vía rồi. Phải chuộc lại, nếu không sẽ không qua được kiếp nạn này đâu."
Bà cố run rẩy nhìn ông, ánh mắt đầy cầu khẩn, lặng lẽ gật đầu đồng ý. Ông Kim dặn bà chuẩn bị một con gà trống, máu chó đen, tiền vàng thỏi mã, hình nhân nam, bánh tro, gạo, muối và đủ các loại hạt đậu.
Đúng ba giờ sáng hôm sau, khi ánh trăng khuất sau núi Nù, ông Kim đến, mang theo chuông, kiếm gỗ và cả những lá bùa. Ông cẩn thận bày biện lễ vật, lầm rầm khấn vái. Tiếng chuông vang lên, trầm đục như muốn xé toạc màn đêm, đánh thức những linh hồn ngủ yên, kêu gọi thần linh hãy cứu lấy ông nội. Mọi người đều nín thở, lắng nghe từng tiếng mõ, tiếng chuông vang vọng, như hòa cùng tiếng suối, tiếng rừng xào xạc, kéo dài mãi, như tiếng gọi từ nơi xa thẳm.
Làm lễ xong, ông Kim đưa cho cụ cố bát thuốc lá cây được hoà thêm chút máu chó đen đã chuẩn bị từ trước, dặn bà phải đút cho ông nội uống ngày ba cữ và bảo: "Đúng bảy ngày, nó sẽ tỉnh lại."
Suốt bảy ngày, ông bà cố thay phiên nhau túc trực bên giường. Cứ thế, họ chờ đợi, hy vọng điều kỳ diệu sẽ xảy ra. Đến đêm thứ bảy, khi ánh trăng lên cao, ông nội đột ngột rùng mình tỉnh dậy, ánh mắt ánh lên vẻ tỉnh táo lạ thường. Cụ nội thở phào, lặng lẽ ngồi bên cạnh, ngước nhìn lên ban thờ mà thầm cảm tạ tiên tổ.
Đêm đó, khi ông chìm vào giấc ngủ, ông mơ thấy mình đứng giữa một khu rừng đen ngòm, cây cối bao phủ bốn bề, xa xa là những tiếng gió hú kỳ lạ. Một bóng đen ghê rợn xuất hiện, chiếc sừng dài ma quái, đôi mắt đỏ rực cùng khuôn mặt với hình thù dị hợm, nắm lấy tay ông kéo đi về phía một cái hang sâu hun hút. Ông cố vùng vẫy nhưng không thể thoát khỏi, bóng đen vẫn ghì chặt, dắt ông vào sâu hơn, cho đến khi tiếng ông cố vọng tới:
"Ri ơi, về thôi..."
Tiếng gọi ấy như ánh sáng trong bóng tối, kéo ông trở lại. Ông thấy ông nội và bố ông hiện lên trong làn sương mờ, ánh mắt nghiêm nghị nhưng hiền từ:
"Con không thể thoát. Cái nghiệp này con phải gánh..."
Lời nói ấy khắc sâu vào tâm trí ông, như một lời phán xét để đến sau này, mỗi khi nhắc tới nó, ông vẫn đăm chiêu suy nghĩ hồi lâu.....
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com