Phần 3: Trăng trong gương
Kể từ ngày hắn tự giới thiệu, tôi chưa từng nghe ai gọi hắn bằng cái tên đó nữa. Cũng dễ hiểu thôi—hắn đâu thân thiết với ai đủ để họ gọi hắn bằng tên riêng. Nhưng ngay cả cậu bạn cứ bám hắn như cái bóng cũng chẳng bao giờ thốt ra “Kei”.
Thay vào đó, cậu nam sinh với mái tóc xanh sẫm ấy luôn gọi hắn bằng một cái tên nghe vừa thân mật vừa… ồn ào. Hình như là—
“Tsukki!”
Đấy. Dòng suy nghĩ của tôi bị chém ngang ngay lập tức. Chưa kịp thấy bóng dáng cậu ta đâu mà tiếng gọi đã vang vọng từ cửa lớp, át cả tiếng trò chuyện của mọi người:
“Hôm nay cậu nhất định phải đến đăng ký câu lạc bộ đó nhé, Tsukki!”
Nhưng trái với sự nhiệt tình của cậu bạn tóc xanh, Tsukishima phớt lờ những lời mời mọc như gạt đi một loại phiền nhiễu đã lặp đi lặp lại quá nhiều lần.
“Thôi đi, Yamaguchi. Tớ đã nói rồi, tớ không đăng ký đâu.”
Giọng hắn lạnh đến mức như vừa đóng sập một cánh cửa. Tsukishima kéo ghế, ngồi xuống với vẻ dửng dưng gượng gạo, cúi đầu vào tờ đề cương Vật lý cứ như nó quan trọng đến mức có thể che chắn mọi thứ xung quanh. Nhưng cái run nhẹ nơi ngón tay lại tố cáo hắn chẳng bình tĩnh như bề ngoài.
Còn Yamaguchi thì tuyệt nhiên không bỏ cuộc.
Từ đầu năm đến giờ, đây là lần đầu tiên tôi thấy hai người họ căng thẳng đến mức này. Không phải giỡn chơi nữa—mà là va chạm thật sự.
Cậu tóc xanh vẫn đứng bên bàn hắn, cử chỉ sợ sệt nhưng ánh mắt lại kiên quyết đến lạ. Như thể chỉ cần Tsukishima gật đầu một cái, cậu sẽ an tâm đến phát khóc.
“Câu lạc bộ bóng chuyền Karasuno… không tệ như cậu nghĩ đâu, Tsukki.” Yamaguchi cố giữ giọng mềm nhưng vẫn không giấu nổi sự sốt ruột. “Đúng là họ đã mất danh tiếng, nhưng các senpai vẫn đang nỗ lực hết sức. Nghe nói còn có hai bạn năm nhất rất mạnh nữa. Nếu bọn mình cố gắng thì có lẽ—”
“Quạ gãy cánh thì mãi mãi không thể bay cao.” Tsukishima cắt ngang, giọng sắc lạnh.
“Tsk…” Yamaguchi siết chặt quai cặp, nỗi thất vọng như lan ra từng hơi thở. “Cậu chưa thử mà đã nói là không thể?”
“Đơn giản vì tớ không hứng thú.”
“Nhưng cậu thích bóng chuyền mà!”
“Tớ không có.”
Yamaguchi cắn môi. Câu tiếp theo bật ra như xé toạc lớp không khí căng thẳng: “Cậu chỉ đang lừa dối mình thôi, Tsukki! Cậu trước đây không như vậy. Tớ biết chuyện của anh trai đã khiến cậu sốc, nhưng cậu không thể chỉ vì một chuyện nhỏ mà—”
“Im đi, Yamaguchi!”
Ghế bật ra sau một tiếng ken két. Tsukishima đứng phắt dậy, tay siết chặt đến trắng bệch. Cặp mắt sau gọng kính lóe lên thứ cảm xúc hỗn loạn: giận dữ, phòng vệ, và sâu dưới cùng là nỗi đau không muốn ai nhìn thấy.
“Cậu không hiểu gì về tớ hết,” hắn gần như hét. “Vậy nên đừng làm phiền tớ với những suy nghĩ ấu trĩ của cậu!”
Âm lượng đủ lớn để cả những đứa bàn đầu ngừng viết, ngoái đầu về phía cuối lớp. Không khí lặng đi như bị ai bóp nghẹt. Yamaguchi đứng chết trân, như thể vừa bị người mình tin tưởng nhất đẩy xuống từ nơi rất cao.
Còn tôi—dù chẳng liên quan gì—vẫn thấy sống lưng mình lạnh toát. Từ khoảng cách một sải tay thôi mà cảm giác như đang chứng kiến một thứ gì đó tan vỡ.
Tôi chống cằm, lặng lẽ quan sát cái cách tên bốn mắt phía trước thản nhiên quay lại ghế, đeo tai nghe lên như thể toàn bộ cuộc cãi vã lúc nãy chẳng hề tồn tại. Một lớp thờ ơ lạnh lẽo bao lấy hắn, kiểu dửng dưng khiến người khác vừa bực vừa… khó đoán.
Còn cậu nhóc kia?
Sững sờ như người vừa bị sét đánh ngang tai.
Tôi thấy rất rõ: những nốt tàn nhang rải trên má và sống mũi cậu run lên khe khẽ, hai môi mím chặt đến tím tái, cố giữ lại một điều gì đó đang ứa lên nơi khóe mắt. Nhưng rồi cậu chẳng nói lời nào. Chỉ lặng lẽ quay về chỗ ngồi ở dãy giữa, cúi gằm mặt, suốt tiết học không nhúc nhích lấy một lần. Như thể mọi cảm xúc đều bị đóng gói nhét xuống đáy ngực.
Tôi không phải chuyên gia tâm lý, nhất là tâm lý con trai—cái thế giới vốn đơn giản nhưng cũng cực kỳ khó hiểu. Nhưng tôi biết một điều: khi hai thằng con trai đã chạm đến giới hạn của nhau, thì có trời mới can được. Và tôi cũng chẳng dại mà nhảy vào giữa. Ai dám chắc được tên gắt gỏng kia sẽ không túm lấy cổ tôi để “khai sáng” vài điều?
Tôi đủ thông minh để hiểu hắn không thuộc loại sẽ nương tay chỉ vì trước mặt là con gái. Hắn đối xử tệ với tất cả mọi người một cách… công bằng. Hệt như cách hắn mỉa mai bọn con trai khi cần, hay thẳng thừng—đến mức tàn nhẫn—từ chối những hộp chocolate mà bọn con gái dốc hết dũng khí để tặng. Trong mắt hắn, mọi người đều đứng ngang hàng, không ai được đặc cách.
Tôi không thể phủ nhận: phần nào đó, tôi khá thích sự thẳng thắn của hắn. Ghét thì nói ghét. Phiền thì nói phiền. Nhìn người khác như nhìn ruồi muỗi cũng không thèm che giấu. Hắn không bốc mùi giả tạo như nhiều người khác, và điều đó khiến hắn—ít nhất với tôi—dễ chịu hơn phần lớn thế giới ngoài kia.
Nhưng lần này… hắn đã đi quá xa.
Và tôi phải thành thật với chính mình rằng tôi không đồng tình. Sự thẳng thắn mà đâm thẳng vào lòng người khác thì không còn là thẳng thắn nữa—nó chỉ là sự thô lỗ khoác áo lý lẽ.
Nhưng nói gì được đây?
Tôi không đủ thân thiết để dạy đời ai, cũng chẳng thừa năng lượng cho những cuộc đụng độ cảm xúc. Vậy nên điều duy nhất tôi làm… là ngả người xuống bàn khi tiếng chuông vào lớp vang lên, ngước nhìn trần nhà nhạt màu, và tự hỏi vì sao gió hôm nay không mang theo mùi lá thông quen thuộc.
─── ⋆⋅☆⋅⋆ ──
Những tiết học chính khóa kết thúc lúc năm giờ đã rút sạch sinh lực trong tôi, như thể từng mảnh hồng cầu bị vắt khô tới giọt cuối cùng. Rồi thêm một tiếng rưỡi học thêm bồi vào… đầu tôi đặc quánh lại như đống bột mì để qua đêm, chỉ chực nở bung ra thành thứ gì đó úng thối và vô dụng.
Tôi lê bước trên con đường nhỏ đã lên đèn, ánh vàng trải dài thành những vệt mệt mỏi như chính cơ thể tôi. Bên trong tôi là một mớ hỗn độn nát bét—không còn cảm xúc rõ ràng, chỉ còn sự mỏi mệt kéo dài như một cơn thủy triều.
Khi đi lên đoạn dốc dẫn qua cây cầu, tôi vô thức cúi đầu nhìn xuống mặt kênh đen trong vắt. Bên dưới phản chiếu lại một bóng người tiều tụy đến thảm hại. Trông chẳng khác gì con tàu ma lạc giữa đại dương xám tro, lênh đênh chờ ngày sóng nuốt chửng mà chẳng ai hay biết. Ánh mắt tôi cố bám vào thứ gì đó giữa những gợn nước.
Và rồi tôi thấy nó — ánh trăng.
Dường như chất lỏng đang chuyển động nơi đáy kênh bỗng trở nên mịn màng và sáng lấp lánh hơn. Trên mặt nước phẳng như kính, mặt trăng tỏa ra thứ ánh bạc trong trẻo: huyền hoặc, dịu dàng, nhưng cũng uy nghi như nữ vương của bầu trời đêm. Tôi đứng yên như bị thôi miên. Trong khoảnh khắc ấy, tâm trí tôi như quỳ mọp dưới chân nàng, cúi đầu trước vẻ đẹp lạnh lẽo đến choáng ngợp đang chìm dần nơi lớp nước sâu.
Ngay cái lúc tôi định bỏ chiếc cặp lỉnh kỉnh đầy tài liệu và bút bi trên vai mình xuống, và nhảy bổ về phía thứ ánh sáng nhu hòa ẩn hiện dưới chân cầu — một lực mạnh bất ngờ siết chặt lấy cổ tay tôi.
“Ối, cô em lớp 1-4 đấy phải không? Làm gì mà giờ này còn về một mình thế?”
Một giọng khàn đặc bật lên ngay sau lưng, kéo giật tôi khỏi làn nước và ánh trăng chìm sâu dưới đó.
Tôi quay người lại, cau mày vì lực siết quá mạnh của gã, và tôi dám chắc rằng gã có thể bẻ cổ tay tôi như vặt cổ gà.
“Xin lỗi,” tôi nói, cố giữ giọng bình tĩnh, “nhưng anh có phiền nếu tôi nhắc rằng anh vừa suýt làm gãy tay tôi không?”
“Ô hô! Làm sao senpai đây nỡ làm vậy với em chứ.”
Gã phá lên cười, cái kiểu cười rách phổi, khàn khàn vì thuốc lá và ngạo nghễ đến mức gai người. Ánh đèn đường chiếu xuống làm hàm răng ố vàng của gã lộ rõ dưới đôi môi thâm, nơi còn đang phì phèo một điếu thuốc nặng mùi đến nhức óc.
Cả trường chẳng ai không biết gã. Tuần nào cũng có một buổi sáng thứ hai rền vang tiếng hiệu trưởng quát tháo vì “thành tích” của gã: đánh nhau, hút thuốc, bỏ tiết, lập băng gây rối… Thứ danh tiếng mà nhìn một lần thôi cũng biết thuộc hạng lưu manh.
Gã học trên tôi một lớp, nhưng trông già hơn chừng cả thập kỷ—hệ quả của việc lưu ban triền miên đến mức bạn cùng lứa ban đầu chắc giờ đã đi làm hoặc lấy vợ. Thế mà gã còn dám bô bô gọi mình là “senpai”, nghe đến phát buồn nôn.
Nhưng tôi cũng biết thân biết phận. Loại người như gã, đụng vào chỉ chuốc thêm tai vạ. Tôi chẳng ngại vài vết bầm tím, nhưng phiền phức dây dưa đến nhà trường thì… tôi không đời nào muốn dính líu.
“Senpai đây nghe nói,” gã nheo mắt, giọng lè nhè như kéo dài từng chữ, “em đã chơi xỏ lũ đàn em của anh một vố bự. Chỉ để cứu một thằng nhóc ma mới khỏi bị hội đồng, đúng hông?”
Tôi sững người. Phải mất vài giây não tôi mới ráp nối lại mọi thứ: gã có đàn em trong lớp tôi. Và mười tỷ phần trăm đó là đám “giang hồ mới lớn” hôm nọ tôi vừa gài bẫy bằng màn kịch gọi điện cho giáo viên.
Tên này mà để đàn em mình mất mặt? Không đời nào. Tôi đoán chắc mục đích gã đứng đây chỉ có một chữ: trả thù.
Lạy chúa… tôi vừa tự quăng mình vào một đống rắc rối còn to hơn tưởng tượng.
Cách sống sót duy nhất đó là cố tỏ ra hòa nhã.
“Ờ… chắc anh nhầm người rồi.” Tôi cố nặn ra một nụ cười méo mó, ngay lúc gã buông cổ tay tôi ra. “Tôi đang trên đường về nhà, phiền anh tránh sang một bên cho.”
Có những người tốt nhất ta không nên dây vào.
“Nhầm sao được,” gã bật cười nham nhở, ánh mắt dán chặt vào phần đùi lộ ra dưới lớp váy đồng phục của tôi, trơ trẽn đến kinh tởm. “Cô em xinh tươi thế này, senpai nhớ kĩ lắm.”
Và cũng có những người… tránh kiểu gì cũng không xong.
Tôi khẽ thở dài, cảm thấy cả sự kiên nhẫn lẫn lòng tự trọng mình đều bị bào mòn từng chút.
“Lấy làm… hân hạnh,” tôi nói với cái giọng bộ tịch tới mức chính mình cũng không chịu nổi. “Nhưng rất tiếc, tôi đang có việc gấp.”
Sau khi lướt nhanh một vòng đánh giá tình hình, tôi xác định gã chỉ đi một mình. Không có đồng bọn núp sau lưng, không có ổ nhóm nào rình rập. Nhưng điều đó chẳng khiến cái thân hình to bè của gã bớt áp lực chút nào, cũng chẳng làm nhẹ đi những bước chân nặng trịch cứ đều đều ép tôi lùi dần về phía lan can.
Đến khi phần lưng chạm vào mặt kim loại lạnh buốt của thành cầu, một cảm giác gai người chạy dọc sống lưng. Gã tiến lại gần hơn, chìa ra điếu thuốc còn đang cháy dở, khói cuộn lên phả thẳng vào mặt tôi cùng ánh mắt nửa trêu chọc nửa uy hiếp.
“Làm một điếu với anh chứ, cô em?”
“Xin lỗi… tôi không hút thuốc.”
“Lo gì,” gã nhếch môi, “làm quen rồi sẽ mê ngay thôi.”
“Nhưng…” — tôi cắn mạnh vào má trong, cố giữ bình tĩnh. Ánh mắt gã, cái kiểu cau lại vì mất kiên nhẫn, chỉ cách tôi một gang tay. Dự cảm rõ ràng rằng nếu tôi còn từ chối nữa, hậu quả sau đó chắc chắn không nhẹ nhàng gì.
Thú thực, đã có lúc tôi muốn biết cảm giác hút thuốc là thế nào. Nhưng tôi chẳng ngờ khoảnh khắc ấy lại đến theo cách nhanh và tồi tệ đến vậy. Giữa cái tình thế bị dồn vào lan can, khi gã đàn anh chìa điếu thuốc về phía tôi như một thứ tối hậu thư, một hình ảnh bất ngờ lóe lên, xé ngang đầu óc tôi.
Một buổi chiều mưa mùa hạ. Mưa rơi âm ỉ lên mái tôn, loang lổ thành những vệt xám buồn. Chú tôi ngồi bất động trước bàn thờ người chị họ — đứa con gái chú chẳng còn cơ hội ôm ấp thêm lần nào nữa. Ánh nến lập lòe phản chiếu lên tấm di ảnh, khiến nụ cười của chị họ đẹp đến nhói lòng.
Và rồi chú đưa điếu thuốc lên môi.
Ngày ấy là lần đầu tiên, và cũng là lần duy nhất, tôi thấy chú hút thuốc. Làn khói trắng đặc quánh phả ra từ khóe môi chú, cuộn lên như một thứ sương u mê của những tháng ngày tủi hờn cứ bám riết đời chú từ cái ngày người vợ trẻ bỏ đi theo một gã đàn ông khác.
Ánh mắt chú hôm ấy… đờ đẫn, rỗng tuếch, như thể linh hồn chú đã trôi đâu đó về một miền hoang vu chỉ có đau đớn vọng lại. Tôi chưa từng thấy chú khóc. Có lẽ nước mắt của chú đã bị thiêu rụi trong ngọn lửa hỏa táng ngày hôm đó, rồi bay lên theo từng làn khói thuốc, tản mát vào cõi trần ai mịt mù.
Chú tôi đã thấy gì trong cái màn sương ảo não ấy, với chiếc đầu lọc trên môi và nicotine âm ỉ nơi chóp mũi?
Chú có hoảng loạn hơn hay bình yên đi?
Chú tìm gì trong đống tro tàn cháy rụi?
Tôi đã tự hỏi tất cả những thứ đó khi bàn tay đưa ra chạm tới điếu thuốc còn rực lên đóm lửa của gã đàn anh đang buông lời trêu chọc.
Tôi chẳng còn nhìn rõ mặt gã nữa.
Chẳng còn quan tâm bất cứ thứ gì quanh mình. Mọi âm thanh đều bị nuốt trọn vào một khoảng trống đặc quánh trong lồng ngực.
Tôi như phát điên trong khoảnh khắc đó.
Trên cây cầu bắc ngang dòng kênh loáng ánh trăng thừa, tôi đột ngột thấy mình trở nên bẩn thỉu, như thể đang giẫm đạp lên một ranh giới mà tôi đã cố né tránh bao năm.
Chiếc điếu thuốc đã kẹp giữa những ngón tay tôi từ lúc nào.
“Ngu xuẩn.”
Giọng nói ấy nện thẳng xuống đầu tôi như một cú tát lạnh. Một âm sắc khô, cộc, sắc như lưỡi dao vừa mới rời khỏi đá mài.
Một cái bóng cao lêu nghêu trùm xuống mặt cầu — dài, gãy khúc và lạnh tanh. Tôi chưa kịp quay lại thì bàn tay ấy đã chộp lấy điếu thuốc trong ngón tay tôi; nhanh, gọn và dứt khoát đến mức tôi còn không kịp thở.
Xoạt.
Điếu thuốc rời tay tôi, bị hắn vứt xuống nền xi-măng.
Rồi dưới mũi giày hắn — tàn lửa bị nghiền nát, vỡ vụn thành những chấm sáng li ti trước khi bị bóng tối nuốt trọn.
Đó là Kei.
Tên đom đóm to xác của lớp tôi.
Cái dáng cao kều khiến người ta vừa khó chịu vừa không thể rời mắt.
Trong cả ngàn viễn cảnh tôi từng nghĩ, không có cái nào chứa hình ảnh Tsukishima Kei đứng về phía tôi. Một kẻ độc tài kiêu mạn, lúc nào cũng mang vẻ mặt “duy ngã độc tôn” bước tới giải cứu một kẻ chẳng liên quan gì tới mình? Nghe phi lý còn hơn việc sấm chớp rơi xuống giữa trưa nắng.
Nhưng hắn đang đứng đó.
Dưới ánh trăng tròn vằng vặc, sống lưng thẳng như đường kẻ trên bảng đen. Ánh nguyệt quang làm gọng kính vuông của hắn lóe lên một thứ ánh sáng trong trẻo, sắc cạnh, như mảnh pha lê sắp cắt phăng mọi hỗn loạn quanh tôi.
Và tôi chỉ biết đứng chết trân, trong khi kẻ tôi vừa cứu hôm trước đang đứng chắn giữa tôi và nguy hiểm, với dáng vẻ ung dung như thể hắn đã tính trước cho màn xuất hiện của mình vậy.
“Mày bảo ai ngu xuẩn cơ?”
Gã tiền bối ưa bạo lực gầm lên, giọng khàn đặc và đầy hơi thuốc, như con thú bị chọc tức. Dù Kei cao hơn gã cả một cái đầu, gã chẳng hề tỏ ra sợ hãi. Ngược lại, gân xanh tím nổi hằn lên khắp cổ, sẵn sàng nện bất cứ thứ gì lọt vào tầm tay.
Kei không thèm nhúc nhích.
Hắn chỉ khẽ nhếch mép — cái kiểu nhếch mép khiến người ta muốn tát vỡ mặt hắn ngay lập tức.
“Tôi bảo anh đấy, tiền bối ạ.”
Giọng hắn nghe khinh thường và nhẫn tâm đến mức tôi tin hắn chẳng đạo đức hơn gã này là bao.
“Giở trò côn đồ ngay chỗ này thì đúng là ngu thật. Trước khi anh giơ nắm đấm lên, thử nhìn quanh xem.”
Những tiếng bước chân bắt đầu tràn đến từ hai đầu cầu. Học sinh tan học sau giờ phụ đạo. Những chiếc balo đung đưa, tiếng nói chuyện xì xào, vài cái liếc mắt khó chịu khi thấy cảnh tượng chúng tôi đang vướng phải. Không lâu nữa, nơi này sẽ đặc kín người.
Và đúng lúc ấy, tôi thấy một tia nhận thức lóe lên trong mắt gã đàn anh—vừa bồn chồn, vừa cay độc.
Gã đã nhận ra Kei.
Tên ma mới cao kều.
Cái đứa năm nhất ngông cuồng mà đàn em của gã hôm nọ đã bảo là “đáng lẽ phải đập cho một trận, nhưng bị nhỏ nào đó phá đám”.
Tụi nó tức điên lên vì bị sỉ nhục.
Còn gã—đương nhiên—không thể bỏ qua chuyện mất mặt của đàn em mình.
Nhưng đây là địa điểm quá gần trường.
Và gã sẽ chết toi nếu cả một đám đông trông thấy gã — cái tên bị ném đá nhất trường — ức hiếp hai đứa hậu bối năm nhất tay không tấc sắt.
“Nhân tiện,” hắn nói với giọng nhàn nhạt nhưng từng từ đều quăng xuống như đá tảng, “nhà của thầy hiệu trưởng nằm ở cuối con phố. Anh có muốn sang đó làm chén trà không?”
Tôi thấy rõ sự thay đổi trên mặt gã đàn anh—từ hung hăng chuyển sang cảnh giác. Kei vẫn tiếp lời, lạnh lùng đến mức không khí quanh hắn như đông cứng lại:
“Nếu tôi nhớ không lầm… trước toàn trường, anh đã hứa với thầy hiệu trưởng là sẽ đi vào nề nếp, đúng chứ? Đó chẳng phải lý do anh giải tán cái đám du thủ du thực của mình sao?”
“Mày…”
Gã gầm lên, bàn tay túm lấy cổ áo Kei, kéo hắn sát lại như muốn nghiền nát vài cái xương cổ. Nhưng Kei… chẳng động đậy. Không sợ hãi. Không do dự. Chỉ nhìn thẳng vào mắt gã bằng ánh nhìn đầy khiêu khích.
Rồi hắn lên tiếng, từng chữ một như giáng thẳng vào gáy kẻ đối diện:
“Chỉ cần phạm thêm một lỗi nhỏ xíu…”
Kei đặt hai ngón tay kề nhau, cười nhạt.
“…anh sẽ bị đuổi ngay lập tức. Tôi nói đúng không, senpai?”
Nụ cười của hắn thì mỗi lúc một giễu nhạo, nhưng câu chữ lại sắc bén lạnh băng.
Cả gương mặt gã đàn anh tái mét đi.
Tôi thề, nếu có ván cờ nào mô tả khoảnh khắc này—thì đây chính là lúc quân Vua bị ép sát mép bàn, mọi đường thoát đều bị bịt kín.
Tôi nhìn cảnh tượng ấy mà lạnh sống lưng.
Tôi sẽ không bao giờ muốn làm kẻ thù của một người như Tsukishima Kei. Không bao giờ.
Và có vẻ như tên đàn anh tội nghiệp kia cũng nhận ra đúng điều tôi đang nghĩ. Bởi dù tức đến nỗi gân guốc trên cổ nổi hằn cả lên, gã vẫn không thể dồn nổi một cú đấm vào mặt cậu trai cao kều đang đứng trước mình.
“Mày chưa xong với tao đâu!”
Trong đáy mắt gã thoáng bùng lên vài tia căm hờn, nhưng cuối cùng—chỉ là một cú hất mạnh vào cổ áo Kei, như cách con thú bị thương cố gắng vùng vẫy rồi rút lui.
Gã lùi lại, hai bước… ba bước.
Rồi nhổ toẹt một bãi nước bọt xuống nền xi măng như để trút chút sĩ diện cuối cùng.
Sau đó, gã xoay người, sải chân bỏ đi, thân hình thô kệch như mảng bóng tối trượt dần vào màn đêm, biến mất không dấu vết—như thể một con ác quỷ vừa buộc phải rút về địa phủ trước ánh sáng của thứ nó không dám đối đầu.
Vài phút trôi qua, trên chiếc cầu nhỏ chỉ còn lại hai đứa năm nhất chúng tôi. Thi thoảng lại vụt qua bóng dáng của vài lứa học sinh về muộn.
“Không một lời cảm ơn sao?”
Hắn lên tiếng trước. Không quay sang, không buồn nhìn tôi lấy một cái. Chỉ đứng đó, hai tay tựa lên lan can, mắt dán chặt xuống mặt nước phản chiếu ánh trăng bàng bạc.
Gương mặt hắn tối sầm lại dưới vành sáng ấy—không rõ buồn hay giận, chỉ thấy cái vẻ trầm uất cố hữu phủ lên từng lọn tóc vàng rủ lơi trước trán.
Tôi hít nhẹ một hơi, rồi cũng chống lên lan can, nhìn theo hướng hắn đang dõi mắt.
“Tôi nghĩ cậu không phải người thích lo chuyện bao đồng.” Tôi khẽ nói. “Nếu cậu có giúp tôi… thì chắc cũng chỉ vì cậu thấy cái điếu thuốc đó chướng mắt, muốn dập tắt nó thôi.”
Hắn khẽ bật ra một tiếng cười—ngắn, sắc, và đầy mỉa mai.
“Vậy là cậu nghĩ cậu không nợ tôi gì cả?”
Tôi quay sang, nhìn nghiêng nửa mặt hắn — sống mũi cao, đường cong quai hàm rõ rệt, ánh mắt phản chiếu vầng trăng như một tấm gương đang rạn vỡ.
Và tôi chợt nghĩ, có khi đây chẳng phải “lo chuyện bao đồng”, mà chỉ là cách hắn trả lại một món nợ mà không muốn thừa nhận. Hôm ấy, nếu tôi không dựng chuyện để đám giang hồ trong lớp bỏ chạy, hắn đã ăn đủ.
“Vâng. Tôi không nợ cậu gì cả.” Tôi đáp, giọng bình thản.
Tôi ngẩng mặt nhìn bầu trời đang chuyển giông, những mảng mây dày nuốt dần các vì sao, chỉ còn vầng trăng ngoan cố phát sáng giữa hỗn độn.
Rồi tôi quay lại nhìn thẳng vào hắn đúng lúc hắn cũng xoay mặt sang phía tôi.
Hai cái nhìn va vào nhau— rõ ràng đến mức tôi có thể thấy bóng mình phản chiếu trong mắt hắn.
“Nhưng dù gì đi nữa… cảm ơn cậu.”
Tôi nói chậm rãi, không né tránh.
Như một vệt sáng nhỏ giữa đêm tối, lời cảm ơn ấy tan vào khoảng không giữa hai chúng tôi.
Hắn thở hắt, cười khẽ. Đoạn, hắn đứng thẳng dậy, đút tay vào túi quần. Trên vai hắn là chiếc túi đỏ chói làm tôi phải tự hỏi: thích chơi nổi thế à?
“Lúc nãy chữ ‘ngu xuẩn’ ấy là tôi dành cho cả hai người,” hắn nói tỉnh bơ. “Nhưng xem ra cậu thông minh hơn tôi nghĩ đấy.”
Hắn hơi cúi mặt xuống nhìn tôi, giọng đều đều:
“Cậu có đoán được tôi khó chịu điều gì không?”
Tôi định nói, trên đời này vốn chẳng có điều gì làm hắn thấy dễ chịu được. Nhưng không đợi tôi kịp mở miệng, hắn nói tiếp:
“Một người thân của tôi chết vì lao phổi. Nghiện thuốc đến phút cuối.”
Hắn liếc tôi, vẻ khinh khỉnh thấy rõ:
“Tôi ghét trẻ vị thành niên hút thuốc. Bất kể lý do vớ vẩn nào. Và tôi không chịu nổi khi nó xảy ra ngay trước mặt.”
Giọng hắn hạ thấp, nhẹ mà nặng như đập thẳng vào ngực:
“Nhìn cậu lúc đó… chẳng có tí thèm muốn nào với điếu thuốc mà vẫn đưa tay ra. Thảm hại thật.”
Hắn lại hỏi, gần như cà khịa:
“Nếu cậu đã không cần nó thì sao còn muốn chạm vào?”
Tôi nhìn xuống điếu thuốc bị hắn giẫm bẹp dưới chân, rồi lẩm bẩm — chẳng rõ là trả lời hắn hay tự hỏi mình:
“Ừ nhỉ… tại sao người ta lại đưa tay ra… dù ngay từ đầu chẳng hề muốn?”
Hắn đang chuẩn bị buông chữ “ngu xuẩn” lần hai thì đầu điếu thuốc nằm im re dưới đất bỗng lóe lên một đốm sáng nhỏ.
Không phải ma trơi.
Không phải gió thổi bùng tàn lửa.
Mà là—
“Đom đóm!”
Hắn khựng lại, hơi giật mình:
“…Gì cơ?”
“Không,” tôi đáp ngay, không ngẩng đầu. “Tôi không gọi cậu.”
Tôi đã ngồi thụp xuống đất lúc nào chẳng hay, mắt dán vào sinh vật nhỏ xíu đang phát sáng màu lục trước mặt. Tim tôi đập rộn lên như vừa gặp lại một người bạn lâu năm.
Có lẽ tôi đã vô thức bật thốt cái tên “Kei” — cái tên trùng với nghĩa đom đóm. Nhưng thật tình, chẳng phải tôi có ý gọi hắn. Chỉ là mỗi lần thấy ánh sáng bé bỏng ấy, cảm xúc trong tôi lao ra trước khi lý trí kịp ghìm lại.
Tôi khẽ mỉm cười.
Lòng bồi hồi như được chạm lại một phần tuổi thơ mình.
“Tôi không hề biết vùng này có đom đóm… Đây là con thứ hai tôi thấy kể từ khi dọn lên Miyagi. Con đầu tiên bay vào phòng tối hôm nhập học… nhưng chẳng bao giờ tôi thấy lại nó nữa.”
Tôi chỉ định nghĩ trong đầu, nhưng tiếng nói tự tuôn ra khỏi miệng.
Hắn nhìn tôi bằng ánh mắt kiểu “cậu có bình thường không?”, nhưng tôi mặc kệ. Điều tôi bận tâm duy nhất là liệu đây có phải là con đom đóm đã từng lạc vào phòng tôi đêm ấy hay không.
Ngay lúc ý nghĩ ấy thoáng hiện, sinh vật nhỏ lấp lánh ấy bỗng vỗ cánh, rời khỏi mặt đất, bỏ lại điếu thuốc nằm chỏng chơ trong bóng tối. Tôi bật người đứng dậy, mắt không rời khỏi đốm sáng xanh đang lơ lửng trên cao như một giọt sao rơi chậm.
“Ê— này! Đừng có đi về hướng đó chứ!!”
Hắn hét lên thất thanh khi tôi đột ngột lao theo con đom đóm, phóng về phía bờ kênh.
Tôi vượt qua con dốc cầu, luồn dưới thanh chắn giữa vỉa hè và mép kênh, giẫm lên đám cúc dại li ti đang run rẩy trong gió. Đất dưới chân ướt sũng nước triều rút, nhưng lòng tôi thì rộng mở, mênh mông như một khoảng trời vừa được gột sạch mây mù. Mỗi bước chạy, tôi như được kéo ngược về tuổi thơ — chỉ bởi ánh sáng nhỏ bé kia.
Rồi con đom đóm ấy bay thẳng vào một khoảng lau già, và khi tôi kịp đến nơi—
Tôi chết lặng.
Dưới ánh trăng nghiêng bạc, hàng trăm đốm sáng bật lên cùng lúc từ rặng lau: những chiếc đèn lồng tí hon, lơ lửng, tụ rồi tan, như một dải ngân hà bị gió đánh rơi xuống mặt đất.
Tôi đứng yên như hóa đá.
Hoặc đúng hơn, như một pho tượng đồng bị thời gian lãng quên — không tuổi, không chuyển động, không cần phải sống tiếp một giây nào nữa vì cảnh tượng trước mắt đã đủ để tôi nguyện chết trong hạnh phúc.
Tôi ngồi bó gối xuống bên vệ cỏ mềm đẫm sương, thở phào một hơi nhẹ nhõm.
Trái đất như ngừng quay.
Thế giới như vừa trải qua tận thế và chỉ chừa lại mình tôi — và bầy đom đóm rực rỡ đang hát bằng ánh sáng lung linh của chúng.
Và lần đầu tiên sau nhiều tháng, trái tim tôi không còn trống rỗng.
“Suýt nữa thì tôi ngã nhào xuống kênh đấy, đồ ngốc.”
Giọng nói chảnh chọe ấy vang lên ngay sau lưng, sắc như một nhát gió chém thẳng vào sự im lìm của đêm. Tôi giật mình. Thì ra trái đất vẫn chưa ngừng quay. Và nếu cả thế giới này có đi tới hồi tận diệt, chắc Tsukishima Kei vẫn sẽ đứng đó—một tên phản diện cứng đầu dai dẳng đến phút hạ màn.
“Tôi có bảo cậu chạy theo tôi à?”
Lần này đến lượt tôi quay ngoắt lại công kích. Kei cũng trừng mắt nhìn tôi. Miệng hắn mấp máy, rõ ràng là đang lục tìm trong đầu một câu cà khịa sắc như dao để phang thẳng vào mặt tôi.
Nhưng hắn chưa kịp bật ra nửa âm tiết thì bỗng khựng lại.
Cái dáng cao gầy ấy dừng sững giữa ánh trăng, như thể ai đó vừa bóp nghẹt toàn bộ cơn cáu kỉnh đang sôi ùng ục trong người hắn. Kei hơi nghiêng đầu, đôi vai vẫn còn căng cứng vì tức tối—nhưng thần trí hắn thì như bị ánh trăng rằm kéo giật khỏi cuộc cãi vã vừa nhen nhóm.
“Nghe tôi nói không hả? Ê?”
Tôi gọi thêm lần nữa, giọng có phần thách thức.
Hắn không đáp.
Thay vào đó, đôi mắt màu hạt dẻ sau gọng kính vuông bỗng mở rộng, trong suốt như kẻ lạc đường vừa rơi khỏi nhân gian.
“T–thật đẹp…”
Câu nói bật ra khẽ đến mức tôi suýt tưởng mình nghe nhầm. Gương mặt hắn, vốn đang méo đi vì bực mình, bỗng dưng mềm lại. Người vừa rồi còn định đấu khẩu với tôi đến cùng, giờ đang đứng trơ ra đấy, bị khung cảnh trước mặt đoạt mất thần hồn.
Hắn khụy xuống, co chân lại và ngồi cách tôi chừng ba gang tay. Không động đậy. Không chớp mắt. Chỉ có đôi vai hắn hơi phập phồng, như đang cố nén một điều gì đó vừa bùng lên trong lồng ngực.
Hắn nhìn xoáy vào không gian trước mặt—một vùng xanh lấp lánh trải dài, thứ sắc lục quang như đang hòa tan cả bờ kênh, cả bóng cây, cả những dải sương mỏng bay lượn trên mặt nước.
Trăng đổ xuống làn da mỏng tang thứ màu trắng của vĩnh hằng kiêu bạc, và đôi môi hắn mở hờ tựa hai vệt mây sa.
Kei — hắn cũng đang tỏa sáng.
Tôi chớp mắt liên tục, lắc nhẹ đầu như muốn thoát khỏi nỗi kinh diễm đang khiến tim mình lệch nhịp.
“Tôi có thể hiểu vì sao cậu thích đom đóm đến thế,” hắn nói, giọng lạ lẫm đến mức tôi còn tưởng mình nghe nhầm.
Tôi vẫn nhìn theo từng vệt sáng xanh đang bay vòng vòng trước mặt. Không biết từ lúc nào, tôi bắt đầu nói thành lời những điều vốn chỉ định nghĩ trong đầu:
“Ngày nhỏ… vườn nhà bà tôi nhiều đom đóm lắm. Tôi và bà cùng đặt tên cho nó là Vườn Nguyệt Kiến vì mỗi cuối hạ, cả khu vườn sáng lên như có hàng trăm giọt trăng rơi xuống. Tôi tối nào cũng chạy lon ton bắt đom đóm, rồi lại thả ra vì sợ giữ lâu thì… trăng trên trời sẽ bị mất một mảnh.”
Tôi bật cười khe khẽ. Giọng mình nghe khàn và xa xăm, như vọng từ thuở nào.
“Bà mất rồi. Gia đình tôi cũng dọn khỏi nhà tổ. Nhưng… mỗi lần thấy lũ đom đóm, tôi lại có cảm giác như mình được quay về khu vườn cũ. Như đang nhìn thấy bà nội ngồi bật chiếc radio nhiễu sóng ngoài thềm, gọi tôi vào ăn dưa hấu đỏ vậy.”
Một khoảng lặng dài đến mức tôi nghe được cả tiếng cỏ xào xạc dưới cổ chân.
Tôi thở hắt ra, cơn hối hận tràn lên bất ngờ. Tôi tự hỏi vì sao mình lại dễ dàng tỏ lộ nhiều đến vậy, trước hắn chứ chẳng phải ai khác. Nhưng vừa quay đầu sang, tôi sững lại.
Hắn đang nhìn tôi — không phải kiểu soi mói, cà khịa hay kiểu chuẩn bị bật lại tôi cho bõ ghét — mà trong ánh nhìn ấy có gì đó giống sự ngạc nhiên pha lẫn một thứ mềm mại hơn… gần như là ngưỡng mộ.
“Tôi không biết cậu có một nụ cười đơn thuần tới vậy,” hắn nói, khẽ nghiêng đầu, giọng nhỏ hơn bình thường rất nhiều.
Tôi giật mình, phát hiện khóe môi mình đang cong lên thật. Ánh trăng lướt nhẹ xuống khuôn mặt hắn, khiến từng chi tiết trở nên sắc nét một cách khó chịu: chiếc túi đỏ chệch sang vai trái, chiếc tai nghe hiệu Somy vẫn vòng quanh cổ như vật bất ly thân, và hơi thở hắn kéo dài — cố giữ thật yên để không phá vỡ câu chuyện vừa nghe.
Tôi quay phắt đi, nóng ran cả mặt. Tôi không biết mình bắt đầu cười từ lúc nào. Nhưng có một điều tôi biết chắc: tôi không thích lời khen đó. Nó khiến tôi thấy mình như bị trần trụi trước mắt hắn.
Và bằng cách nào đó, hắn lại nhận ra điều đó ngay lập tức — như thể hắn vừa nhìn xuyên qua cả lớp phòng bị mà tôi luôn nghĩ là kín kẽ.
“Xin lỗi nếu tôi nói gì không phải,” hắn bảo, giọng nghe thật thà đến mức khiến tôi khựng lại.
“Không… cậu chẳng làm gì sai cả.” Tôi phẩy tay. “Chỉ là tôi không thích người ta nói về nụ cười của mình. Tôi cũng… không thích cười. Vậy thôi.”
“Có vấn đề gì với nụ cười của cậu sao?” — hắn hỏi, không giấu được tò mò.
Tôi im lặng một lúc. Gió đêm lùa qua rặng lau, thổi làn âm thanh mơ hồ như tiếng nước dội vào đá. Tôi hít sâu, cố giữ giọng bình ổn.
“Chú tôi có một cô con gái… rất đẹp, rất hiền. Đáng lý ra tôi phải gọi cô ấy là em họ, nhưng chị ấy lớn hơn tôi vài tuổi, nên tôi quen gọi là chị.”
Cổ họng tôi nghẹn lại như nuốt phải cát. “Ngày họ đưa chị vào lò hỏa táng… nụ cười của chị chỉ còn sót lại trên một tấm di ảnh. Một nụ cười bị đóng khung vĩnh viễn, không còn hơi ấm.”
Tôi thử nhếch môi, nhưng thứ hiện lên chỉ là một đường cong méo mó, vô hồn.
“Vậy mà khi tôi lớn lên…”
Tôi hít thật sâu, để lấy can đảm chạm vào kí ức mà mỗi lần nhớ đến là một lần sống lại cảm giác tim mình bị ai bóp mạnh.
“Có một ngày, tôi nhìn vào gương và tôi thấy chị. Không phải kiểu ‘giống giống’, hay ‘thoáng qua dáng dấp’. Mà là… y hệt. Đến mức trong một giây, tôi tưởng chị quay về, đứng ở phía bên kia mặt gương, chờ tôi chạm vào.”
Tôi bật cười, nhỏ thôi, nhưng nghe đầu lưỡi mình đăng đắng.
“Thảo nào chú tôi cứ xuýt xoa mỗi khi tôi cười.” Tôi cúi đầu, giọng thấp đi. “Chú bảo… tôi đẹp y hệt chị ngày trước.”
Đẹp.
Một từ nghe như được bọc đường.
Nhưng với tôi, nó chỉ làm nỗi đau thêm sắc bén — như thể nụ cười mà tôi mang trên môi… chưa bao giờ thật sự thuộc về tôi.
Một con đom đóm đậu xuống mu bàn tay tôi. Ánh sáng yếu ớt của nó hắt lên da, như thể đang soi vào những điều tôi không bao giờ dám nói.
“Cậu có tưởng tượng được không, Kei?” tôi khẽ hỏi, giọng trôi tuột theo gió. “Điểm tựa duy nhất của tôi từ ngày bà mất… cái người tôi tin là thương mình vô điều kiện…”
Tôi siết nhẹ bàn tay lại, che đi con đom đóm như che đi một vết thương.
“Chú tôi vẫn luôn yêu ký ức. Thế nên chú buộc phải yêu tôi. Không phải vì tôi là tôi… mà vì tôi quá giống chị ấy.”
Không gian lặng tờ. Bầu trời như thấp xuống sau câu nói cuối cùng của tôi.
Tôi bỗng thấy mình ngu ngốc kinh khủng, khi đã nói với hắn những thứ chẳng bao giờ tôi dám thốt ra, ngay cả với chính mình.
Nhưng hắn vẫn ngồi đó, ánh mắt không rời khỏi tôi. Chỉ là đang lắng nghe một cách quá mức chú tâm.
Tôi chớp mi, có chút sững người trước cách hắn đột ngột nghiêm túc hẳn. Một phần trong tôi bắt đầu cuống lên vì thấy mình thật vô duyên khi trút cả mớ nỗi niềm lên đầu người ta.
“Tôi… xin lỗi vì đã—”
“Tôi không biết chị gái cậu trông như thế nào.” Hắn cắt lời, nhanh và gọn, như thể đã chuẩn bị tinh thần cho câu này từ lâu. Rồi hắn đứng dậy, lưng thẳng như một lời tuyên bố. “Và dù có biết đi nữa, tôi cũng sẽ không bao giờ nhìn cậu, hay nụ cười của cậu như bản sao của bất kỳ ai.”
Giọng hắn không cao, nhưng từng chữ đều có sức nặng, như được đóng dấu xác nhận.
“Mỗi người là một cá thể độc lập, có bản quyền thuộc về chính họ. Ai cố tình trộn lẫn hay đạo nhái đều cần bị xử phạt thích đáng.”
Một nụ cười bất giác thoát khỏi môi tôi, nhẹ mà run, bởi khí thế quan tòa long trọng ấy của hắn vừa lố bịch vừa… chạm vào đâu đó trong tôi.
Tôi không nghĩ hắn sẽ để tâm đến lời mình nói theo cách như vậy. Càng không nghĩ hắn sẽ đứng về phía tôi bằng sự kiên định đến thế.
“Nhưng nếu phải so sánh…”
Hắn ngoảnh đầu nhìn tôi, ánh trăng phía sau cũng như đang gần lại.
“Thì khi nãy, lúc cậu mỉm cười…”
Hắn khẽ nhíu mày, như đang tìm một thứ gì rất cụ thể giữa muôn vàn từ ngữ.
“…trông cậu giống một đóa hoa nguyệt kiến.”
Ngực tôi nóng lên, không phải theo kiểu bốc cháy, mà như đang nuôi trong lòng một ngọn lửa nhỏ đang tìm đường thắp sáng cả ngân hà.
Tôi không đáp ngay được.
Nỗi cảm động dâng lên, mảnh và trong, như có ai vừa đặt một món quà không dán nhãn vào tay tôi — bất ngờ, nhưng vừa vặn đến lạ.
“Nguyệt kiến thảo chỉ là một loài hoa dại…”
“Nhưng khi đêm về, chúng đẹp và kiêu hãnh theo cái cách thầm lặng của riêng chúng.”
Hai giọng nói hòa vào nhau—
một từ hắn, trầm và điềm nhiên;
một từ ký ức, phảng phất giọng bà tôi từ những buổi đêm ngồi kể chuyện.
Tôi đứng khựng lại. Da gà nổi dọc sống lưng.
Giống từng chữ một.
Giống đến mức tôi có cảm giác bà tôi đang đứng đâu đó sau lưng, thì thầm qua môi hắn.
Không thể nào là ngẫu nhiên.
Hắn phải là phù thủy—một kẻ đã thọc chiếc đũa thần vào tận cùng tim phổi của tôi, moi ra những điều tôi khắc cốt ghi tâm.
Tôi bật thốt, gần như phát hoảng:
“Cậu… là phù thủy à?”
Hắn khựng một nhịp, rồi nhướng mày, vẻ mặt như thể tôi vừa nói câu gì đó nực cười.
“Cậu cũng vậy thôi.”
Hắn nghiêng đầu nhìn tôi, ánh trăng lướt xuống nửa gương mặt, sáng đến mức không thể lẩn tránh.
“Làm sao cậu dám chắc chú ấy thương cậu chỉ vì nụ cười giống chị mình?” Giọng hắn trầm thấp mà có phần quyết liệt. “Cậu đã từng hỏi chú ấy lần nào đâu.”
Một nhịp tim của tôi rớt lại.
Những điều tôi tin bấy lâu—những lý do tôi tự gán ghép cho tình thương của chú—bỗng như lớp bụi mỏng bị gió đêm thổi bay, để lộ ra một khoảng trống mơ hồ.
Hắn đưa tay ra, lòng bàn tay mở ra trước tôi một cách bình thản, như thể điều hắn vừa nói chẳng hề gây sóng gió gì.
“Về thôi. Trời khuya rồi.”
Tôi do dự một thoáng, rồi đặt tay mình vào tay hắn—mảnh dẻ, lạnh toát, nhưng lại vững hơn bất cứ điều gì tôi đang níu giữ lúc này. Một cảm giác nhẹ nhõm như thể bắt được cái phao cứu sinh duy nhất giữa lòng nước sâu.
Và tôi để hắn kéo mình đứng dậy, dù đầu óc vẫn còn chao đảo bởi một câu nói tưởng chừng đơn giản.
Phủi mấy cọng cỏ còn mắc trên tà váy đồng phục, tôi chợt nhớ ra lý do hắn đi về một mình tối nay.
“Cái cậu Yama gì đó… không học chung lớp buổi tối với cậu sao?” Tôi giả vờ hỏi vu vơ, nhưng thật ra là thăm dò.
Bởi lẽ tối nào tôi cũng thấy hai người họ đi cạnh nhau — như trăng với sao, như bóng với hình. Có lẽ cậu bạn tóc xanh ấy vẫn chưa đủ can đảm đối diện tri kỷ của mình sau từng ấy chuyện, mà bản thân tên tóc vàng cao kều này thì lại chẳng thuộc kiểu người chủ động hàn gắn.
Hắn khựng lại, giữa lông mày thoáng hiện nếp nhăn khó chịu — một dấu vết nhỏ nhưng đủ để tôi hiểu rằng khúc mắc giữa hắn và cậu bạn thân chưa hề được tháo gỡ.
“Yamaguchi không đến lớp tối,” hắn nói, giọng cố giữ bình thản nhưng vẫn phảng phất sự bứt rứt. “Cậu ấy về sớm.”
Tôi ngẩng lên, nhìn ánh đèn xanh lấp lóa sau rặng cây, hòa cùng hương đêm mát lạnh. Một khung cảnh tình cờ nơi bờ kênh quê mùa mà đẹp lạ lùng — đẹp hơn bất kỳ kim ốc lầu son nào của thị thành.
Thiên nhiên đâu cần phô trương để tạo kỳ quan. Cũng như chẳng ánh điện nào lung linh bằng những chiếc đèn lồng đom đóm đang chớp tắt, nhen nhóm trong tôi muôn vạn nỗi hoài niệm.
Tôi biết vẻ đẹp nào rồi cũng sẽ trôi qua. Đom đóm không sáng mãi. Con người cũng không đứng vĩnh viễn ở vị trí cũ để chờ nhau. Nhưng ít nhất, lúc này đây, tôi đang sánh bước cùng hắn — người thiếu niên đang cố tỏ ra lạnh lùng trong khi trái tim lại lộ rõ vết nứt.
Tôi cầu nguyện cho tham ái lòng mình tiêu vong. Hãy ngưỡng vọng cái đẹp trong thực tại, mặc kệ mai sau nó hương tạ hoa tàn.
“Hãy trân trọng thực tại của cậu, Tsukishima,” tôi khẽ nói, giọng như trôi theo làn gió đêm. “Hãy chấp nhận rằng suốt cả đời… cậu sẽ chẳng bao giờ tìm được ai hiểu cậu như thế nữa đâu.”
Tôi xoay lưng đi, để lại sau lưng cả khu rừng đom đóm lung linh như một giấc mộng mà chúng tôi còn chưa kịp chạm tay tới.
Khi bước chân tôi chạm lên mặt đường đá sỏi, tôi ngoảnh lại, vẫy tay chào hắn với một nụ cười nhẹ — một nụ cười đủ để kết thúc khoảnh khắc, nhưng không đủ để xoa dịu cái vẻ bất mãn đang đóng đô trên mặt hắn.
“Cảm ơn cậu vì đã dập điếu thuốc ấy. Giờ thì chào nhé. Tôi tự về được.”
Tôi siết lại quai cặp, rồi rẽ sang lề đường bên phải. Khi cảm nhận được hắn vẫn đứng yên sau lưng mình và không có dấu hiệu gì là chuẩn bị nhúc nhích, tôi nói chậm rãi, không quay đầu lại:
“Tôi muốn cậu có chút thời gian để cảm nhận cái khoảng trống bên cạnh mình. Rồi nghĩ xem… cậu nên làm gì với nó.”
Khoảng trống mà lẽ ra Yamaguchi phải đứng vào.
Tôi để mặc câu nói ấy rơi xuống giữa khoảng cách của chúng tôi, như một hòn sỏi nhỏ đáp xuống mặt hồ thênh thang, khẽ gợn lên những vòng sóng không ai biết sẽ lan đến đâu.
Rồi tôi bước tiếp, đi sâu vào màn đêm thăm thẳm. Ánh đèn từ những căn nhà rải rác hắt ra, làm đoạn đường bớt tối và bớt cô độc hơn.
Tôi nghĩ… đêm nay mình sẽ ngủ một giấc thật ngon.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com