Chào các bạn! Truyen4U chính thức đã quay trở lại rồi đây!^^. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền Truyen4U.Com này nhé! Mãi yêu... ♥

Mẩu Chuyện Xíu Xiu: Thanh Xuân Nơi Quán Quen


Con đường lát đá nhỏ dẫn vào khu phố cũ vẫn giữ được cái dáng dấp yên bình của ngày xưa. Trên mặt phố, màu nắng tháng Tư thành một dải vàng nhạt, in những bóng lá đung đưa trên những mảng tường rêu phong. Lướt qua chục nhà dân, ở cuối con đường là một tiệm tạp hóa cũ, bảng hiệu gỗ keo, hàng chữ "Tạp hóa Ông Thiềm" đã mờ phân nửa. Bên trong tiệm là những kệ gỗ cũ, bụi phủ mỏng lên từng hộp sữa bò, bịch giấy, gói mì, chai nước mắm... Cái mùi pha trộn giữa mùi giấy cũ, mùi hoa nhài và mùi bột long não làm nên thứ hương rất riêng, không thể lẫn với nơi nào khác.

Chủ tiệm là một ông cụ gầy, nhỏ thó, tóc đã bạc trắng, lưng hơi còng. Người trong phố gọi ông là ông Thiềm. Không ai biết rõ ông bao nhiêu tuổi, chỉ biết rằng từ khi họ còn nhỏ, tiệm của ông đã có mặt nơi đó. Lũ trẻ con khi ấy hay ghé mua kẹo kéo, kẹo chỉ, bánh đa nướng, sữa chua túi,... còn bây giờ, lũ trẻ con ngày ấy đã lớn, đi học xa, đi làm xa, ít ai trở về.

Ông Thiềm sống một mình. Vợ ông đã mất từ lâu, còn đứa con gái duy nhất thì theo "zai" ngoại quốc định cư nước ngoài, thỉnh thoảng gửi tiền về, nhưng rất ít khi viết thư hay gọi điện về. Mặt tiền là nơi ông kinh doanh, còn mặt hậu tiệm là nơi sinh hoạt của ông, yên tĩnh, bình dị.

Buổi sáng, ông mở cửa tiệm từ sáu giờ. Dọn lại mấy kệ hàng, sắp mấy gói mì ngay ngắn, lau lại mấy mặt kệ bám bụi bặm nơi để kẹo bánh... Rồi ông bày cái ghế gỗ nhỏ bên ngoài cửa, ngồi đọc báo. Thi thoảng có khách ghé qua, thường là những bà cụ trong xóm, ông luôn chủ động bắt chuyện, cái miệng móm mém cười như hoa mướp nở trễ.

Mỗi ngày trôi qua như thế. Nhẹ nhàng, yên bình, nhưng chính trong cái sự thư thà tưởng chừng vô nghĩa ấy, có những điều bình dị lặng lẽ trổ hoa...

Một buổi chiều cuối tháng Tư, khi nắng đã lui về sau những rặng bần ven sông, ông Thiềm đang cặm cụi ghi nợ của bà Lụa - một bà cụ già hơn cả ông, chuyên mua chịu từng chai dầu ăn, gói bột giặt, bỗng có tiếng xe đạp nghiến nhẹ trên sỏi trước cửa.

Ông ngẩng lên.

Đó là một chàng trai khoảng đôi sáu, dáng dong dỏng cao, đội chiếc nón vải bạc màu, mặc áo sơ mi xanh lơ, lưng còng nhẹ - cái lưng đặc trưng của một người trẻ đã bôn ba vất vả nhiều năm. Anh dừng xe, dựng chiếc xe đạp cũ tựa vào gốc cây bàng già, đứng lặng một chút, đắn đo không biết có nên bước vào hay không.

Ánh mắt ông Thiềm nheo lại.

Có cái gì đó... rất quen thuộc. Như bắt gặp một tấm hình xưa được tìm thấy từ ngăn kéo cũ.

Rồi người ấy bước vào. Nhẹ nhàng, khoan thai. Chỉ nhìn quanh tiệm, chạm tay lên chiếc kệ gỗ, chạm tay lên hộp bút bi, chạm tay lên bịch khăn giấy, rồi dừng lại trước tủ kính gỗ đặt đầy những kẹo me, kẹo đậu, kẹo dẻo, kẹo vitamin C... nhuốm màu thời gian.

- Ở đây còn bán kẹo chuối gói lá không, bác?

- Còn... Lâu lắm rồi mới có người hỏi thứ đó.

Ông Thiềm chậm rãi mở ngăn kéo dưới tủ, lôi ra một gói nhỏ bọc trong lá chuối khô, buộc lạt mảnh. Tay ông hơi run, không hiểu vì tuổi già hay vì một cảm xúc mơ hồ nào đó dâng lên trong lòng.

Chàng trai cầm gói kẹo, ngửi nhẹ, nhoẻn miệng cười:

- Hoài niệm quá! Vẫn là cái mùi này... y hệt hồi nhỏ bác hay cho cháu ăn khi bị điểm kém!

- Ủa... Hông lẽ?! Mày... mày là Tưởng phải hông?!

- Dạ vâng... là cháu đó ạ. Cháu đã về rồi đây, bác!

Ông Thiềm sững lại một lúc lâu. Tưởng - đứa bé trai nhỏ con, con mẹ Thủy bán bánh canh góc chợ, năm nào hay ghé tiệm ông để đổi hai nhúm tóc rối lấy một bịch sữa chua - giờ đây đã trưởng thành. Mười mấy năm biệt tích, không thư từ, không tin tức. Người ta đồn nó vượt biên sang Tây, cũng có người lại nói nó nghe mấy lời ba đía của quân phản loạn rồi chết xác ở xó nào rồi!

Ấy vậy mà, giờ nó trở về, bằng xương bằng thịt, giữa buổi chiều lặng như tờ.

Không hiểu sao, trong lòng ông Thiềm thấy như có hồi chuông nhỏ reo lên. Một hồi chuông vang như sự hòa quyện giữa quá khứ và hiện tại. Một điều gì đó xao xuyến, mà những người già thường cảm thấy khi bóng cũ quay về - như được nhìn thấy lại dáng người thân quen đã đi khuất sau ngần ấy năm.

Họ ngồi bên nhau trên bậc cửa tiệm, nơi có cây bàng già tỏa bóng mát và vài chiếc lá non úa vàng rơi lả tả. Ông Thiềm châm ấm trà bằng chiếc ấm sành nâu đã sứt miệng, nước trong, màu nhạt, nhưng thơm ngát một thứ mùi đậm đà hương phố xưa.

Tưởng đưa mắt nhìn quanh:

- Cháu tưởng nơi này đã dẹp mất rồi. Ngày nào cháu cũng mơ thấy con phố này, tiệm tạp hóa nhỏ, cả tiếng xe xích lô lọc cọc buổi sớm của bác... mà sợ rằng tất cả chỉ còn là kỷ niệm...

Ông Thiềm rót trà, đẩy chén về phía Tưởng:

- Ở đây chẳng có gì thay đổi... chỉ có người là khác đi thôi.

Một làn gió nhẹ thổi qua. Lá bàng xào xạc. Trong lòng ông cụ, những ký ức ngày xưa ấy ùa về, cuồn cuộn như sóng.

Ông còn nhớ thằng Tưởng hồi nhỏ gầy như que củi, mặt lúc nào cũng nhem nhuốc bùn đất, mẹ nó thì suốt ngày hở ra là cãi nhau với bố nó, rồi một hôm bỏ đi biệt tăm. Bố nó sau đó sầu quá, dại dột mà chuốc nhiều quá, đâm ra cũng bỏ thằng Tưởng mà đi, để lại nó với bà nội già yếu.

Cái năm nó mười ba, cả xóm bỗng một sáng không thấy nó đâu. Người lớn thì sốt ruột đi tìm đó đây, thậm chí chú Toàn - người ghét thằng Tưởng ra mặt vì dám đùa ngu với con chú cũng chạy đi kiếm nó đến đêm muộn. Đám trẻ con thì hụt hẫng, hai hôm liền chả buồn rủ nhau đi chơi nữa...

Tưởng hớp ngụm trà. Giọng anh nhỏ lại:

- Hồi đó, cháu đi theo một chú quen biết qua chợ. Chú ấy bảo cháu nếu theo chú thì có thể được sang Hàn, sang Nhật, có cơ may thì qua cả Úc! Cháu sợ, nhưng cũng chẳng còn ai níu lại nên cũng đồng ý. Nhưng mà vì cháu nhỏ con quá, nên họ cho ở lại đất Sài thành học nghề thợ hàn.

- Thế là thằng cha đấy tử tế hử?

- Vâng ạ. Đất khách quê người cũng được dăm chục năm, trải được hơn dăm chục câu chuyện đời thì cháu thấy chú ấy là người tử tế nhất rồi!

- May cho mày là gặp người ra gì đấy! Vớ phải mấy thằng ấu trĩ thì đến giời cũng chẳng đảm bảo mày sống được đến bây giờ đâu!

Và rồi, họ ngồi như thế, thật lâu. Không ai nói gì thêm. Đôi khi, sự im lặng giữa hai con người lại là điều yên bình và quý giá nhất - khi mà một người đã đi qua bao phong ba bão tố, và người kia đã già như mái hiên đã nhuốm rêu. Giữa họ, không cần phải tâm sự quá nhiều để truyền đạt tâm tư.

Chiều buông chậm. Ánh nắng dần ngả về phía bên kia con sông. Dưới bóng bàng già, hai người - một già, một trẻ nay đã trưởng thành - cùng ngồi như hai nhánh ký ức cắm rễ xuống cùng một mảnh đất.

Tối hôm ấy, ông Thiềm không đóng cửa sớm như thường lệ. Tiệm tạp hóa nhỏ vẫn để đèn sáng đến tận hơn mười giờ.

Tưởng xin được ngủ lại qua đêm trong căn phòng nhỏ phía sau tiệm - căn phòng từng là nơi sinh hoạt của con gái ông Thiềm ngày còn nhỏ. Tấm đệm bông đã lún trũng, mùi mộc mạc của bàn gỗ cũ, và chiếc màn tuyn đã sờn - tất thảy khiến anh thấy mình như được trở về năm mười hai tuổi, khi còn được bà ngoại dúi bánh mì vào tay mỗi sáng, và lén ghé tiệm ông Thiềm mua kẹo C.

Ông Thiềm pha thêm ấm trà, bày ra hai chiếc bánh đậu xanh ông cất trong lọ sành để dành. Hai người ngồi trước hiên nhà, không ai bảo ai, lắng nghe tiếng côn trùng rỉ rả dưới tán cây, và xa xa là tiếng máy ghe rì rầm như vọng về từ một miền không gian khác.

- Cháu về lần này... là định ở luôn. Mấy năm nay cháu làm ăn cũng tạm đủ. Nhưng thấy trong người mỏi quá... không phải vì cực, mà vì... thiếu cái gì đó...

Ông Thiềm nhìn anh, lặng lẽ.

- Có nhiều thứ người ta không thấy thiếu cho đến khi bắt gặp lần nữa.

- Bác có tin... cháu từng muốn quên hết những gì thuộc về nơi này?

- Không ai được phép quên chốn đã sinh thành mình, chốn đã nuôi dưỡng mình khôn lớn. Con người ta chỉ được cất nó vào một góc trong tim. Rồi một ngày, phải để những ký ức ấy tự trồi lên.

- Cháu đã từng nghĩ quê nhà chỉ là một cái bóng. Nhưng khi xa rồi, mới biết, cái bóng đó chính là phần mình thiếu nhất.

- Mày là đứa duy nhất còn nhớ đường về. Nhiều đứa đi rồi, còn chẳng buồn quay lại nữa. Chúng nó quên luôn ngã ba chợ, quên cả tên bà cụ bán xôi, quên luôn mùi nồng của đất trước hiên nhà mỗi trưa tháng Tư...

Hai người lại im lặng.

Ngoài sân, tiếng gió xào xạc qua tàu lá chuối. Đâu đó, tiếng chó sủa vu vơ. Trong khoảng lặng đó, có gì như tiếng lòng hai con người giao nhau - một người trẻ mỏi mệt tìm về nguồn cội, một người già ngồi canh ký ức nơi cội nguồn như canh lửa tàn.

Sáng hôm sau, trời hửng nắng. Gió nhẹ thổi từ sông vào, mang theo mùi phù sa ngai ngái và hơi sương còn đọng trên tàu lá chuối. Tưởng thức dậy sớm. Anh rửa mặt bằng gáo nước từ cái lu sau nhà, rồi ngồi lặng dưới gốc bàng nhìn màu nắng chiếu qua tán lá.

Ông Thiềm cũng đã thức. Ông cặm cụi quét sân, động tác chậm chạp nhưng mỗi đường chổi của ông dường như không chỉ gom lá mà còn gom lại những ngày xưa mòn mỏi.

- Bác vẫn còn ở đây một mình ạ?

- Ừ, có mình bác thôi. Bà ấy đã mất hơn chục năm. Còn con Tứ... nó lên Sài Gòn làm, xong quen thằng Tây nào đấy, rồi sang Tây sống từ đó luôn. Lâu lâu mới gửi tiền về cho bác. Cũng được mấy đô ăn tiêu.

- Hồi đó, cháu cứ tưởng bác nghiêm lắm... chẳng bao giờ cười.

- Ờ. Ngày đó còn trẻ, phải lo đủ thứ: vợ con, buôn bán, chợ búa... Ngày đó sợ mất mối làm ăn, sợ tụi nhỏ mất nết, sợ cả cái nghèo hèn. Bây giờ thì... sợ nhớ...

- Cháu cũng sợ nhớ. Nhớ là thấy mình thiếu, thấy mình nợ điều gì đó với cái xóm này. Với ba, với nội... và cả với bác nữa.

- Cậu có biết, hồi đó bác buồn lắm khi cậu đột nhiên biệt tăm không? Cứ ngỡ mình là người ngoài, ai đi mặc kệ. Nhưng không hiểu sao, cái tiệm tạp hóa này... từ sau khi cậu đi, thấy nó vắng hơn, thấy nó buồn hơn. Như mất đi một đứa con...

Tưởng không nói gì. Có những thứ không thể thốt thành lời, vì nó không chỉ là một hai câu nói, mà còn là một hai quãng đời.

Một lúc sau, ông Thiềm bước vào trong nhà, lục lọi một hồi rồi mang ra một chiếc hộp gỗ đã phai màu. Ông đặt nó trước mặt Tưởng.

- Đây là mấy thứ cậu gửi bác giữ hồi đó. Nói để dành mai mốt thành đạt về thì lấy lại. Mấy tờ giấy vẽ xe lửa, con diều giấy, với con ốc vít gì đó cậu bảo là "kho báu".

Tưởng run tay mở hộp. Mùi gỗ cũ ẩm nhẹ xộc lên, mang theo cả tuổi thơ. Những tờ giấy đã ố, nét bút chì nhòe nhoẹt, một bức vẽ con thuyền có cánh buồm làm bằng lá chuối khô... Tưởng vuốt nhẹ từng thứ, như được nhìn thấy chính mình năm mười hai tuổi.

- Cháu... không ngờ bác còn giữ nó.

Ông Thiềm không trả lời. Chỉ nhìn xa xăm ra phía con đường đất dẫn ra bờ sông, nơi có bóng người xưa từng ngang qua, nơi có bước chân bé nhỏ từng in trên nền đất...

- Bác vẫn để dành. Vì bác tin... sẽ có ngày cậu quay lại.

Trưa hôm đó, trời nắng như rưới mật. Mái tôn nhà ông Thiềm hắt ánh sáng lấp loáng như tấm gương cũ được lau lại sau bao năm phủ bụi. Gió mát từ phía sông thổi vào, vờn qua những vạt áo phơi trên sào, làm đung đưa chiếc mùng vá chằng vá đụp trong góc hiên.

Tưởng ngồi bó gối trước thềm, tay ôm chiếc hộp gỗ nhỏ. Những tờ giấy vẽ nguệch ngoạc, chiếc vỏ sò cũ kỹ, con ốc vít rỉ sét... tất cả nằm trong lòng bàn tay anh, như những chứng tích nhỏ nhoi nhưng đầy thương nhớ của một thời đã qua. Anh không biết tại sao mình vẫn còn nhớ từng món nhỏ nhặt ấy - có lẽ vì những thứ bình thường ấy mới là thứ neo giữ ta lại, khi tất cả xung quanh đã trở thành điều dưng.

Tiệm tạp hóa hôm nay vắng khách. Chỉ có một bà cụ ghé vào mua hai gói muối hột và mấy cái kẹo đậu. Ông Thiềm ngồi sau quầy, đếm lại sổ hàng, thi thoảng đưa mắt dõi theo từng cử chỉ của Tưởng ngoài sân.

Đến xế chiều, khi tiếng loa phường vọng lên nhè nhẹ những bản tin quen thuộc, Tưởng mới cất tiếng hỏi:

- Bác nè... nếu một người từng bỏ đi, liệu có còn chỗ ở lại không?

Ông Thiềm xếp cuốn sổ lại, nhấc ấm trà cũ rót thêm nước.

- Ở đâu thì bác không biết. Nhưng ở đây thì sẽ chẳng có ai bị đuổi đi. Bác khẳng định!

Tưởng im lặng. Một đám mây trôi ngang mái nhà, che đi nắng chiều. Cậu nhớ tiếng gọi thân thương của bà nội, nhớ tiếng rao chè đậu xanh của chị Nga, nhớ tiếng quát mắng của chú Toàn, và nhớ cả tiếng lạch cạch của ổ khóa sắt mỗi chiều ông Thiềm đóng cửa tiệm. Những thanh âm nhỏ bé ngày xưa ấy tưởng không đáng nhớ, giờ lại vang lên như những hồi chuông tha thiết.

- Cháu tính... xin mua lại căn nhà nhỏ cuối ngõ. Cái nhà cũ của nội... cháu nghe nói nó đang bỏ trống.

Ông Thiềm khựng tay. Một thoáng xúc động thoáng qua ánh mắt ông, nhưng ông chỉ gật đầu thật chậm:

- Nhà ấy... Lúc bà cậu mất, chú Toàn mỗi tuần đều sang lau dọn quét tước. Giờ chú lên thành phố ở với con rồi. Mấy năm nay chẳng thấy chú về nữa. Cậu muốn về thì nên về. Đất nhà mình mà, bỏ không tội lắm.

- Vâng! Cảm ơn bác! Cháu về đây... là để sống lại lần đầu tiên sao cho đúng.

Một cơn gió thoảng qua, thổi vài cánh hoa bìm bịp ven hàng rào. Con mèo mướp lười biếng nằm trên chiếc ghế tre cũ, cựa mình duỗi chân, rồi lại lim dim ngủ tiếp.

Trong tiệm, ông Thiềm rót thêm trà. Mùi trà gừng ấm nhẹ dậy lên, chan vào buổi chiều an yên. Không ai nói gì thêm, nhưng trong lòng mỗi người, một điều gì đó đã lặng lẽ thay đổi. Như thể, cánh cửa của ký ức đã mở ra một lần nữa - không phải bằng chìa khóa, mà là bằng nỗi nhớ...

Mùa mưa tới sớm. Những cơn mưa đầu hạ rơi rả rích từ tờ mờ sáng, mang theo mùi đất ướt ngai ngái và mùi lá mục quanh chân hàng rào. Con đường trước tiệm ông Thiềm nhuộm một màu nâu sẫm, lấp lánh bóng nước mưa đọng thành từng vũng nhỏ lăn tăn.

Một buổi sớm bình thường như bao buổi khác. Nhưng có một điều lạ: hôm nay, tiếng rao bánh mì quen thuộc không vang lên.

Ông Thiềm thức dậy sớm hơn mọi ngày. Ông pha ấm trà, bước ra trước hiên, rồi đứng lặng nhìn về phía cuối ngõ - nơi căn nhà cũ của bà nội Tưởng đang được dọn dẹp lại. Mấy hôm nay, căn nhà ấy có tiếng chổi quét, tiếng xách nước, có cả tiếng búa, tiếng người gọi nhau rì rầm... Những thanh âm ấy đã lâu rồi mới trở lại trên con phố nhỏ.

Tưởng đã trở về.

Không nhiều lời, không phô trương. Anh chỉ lặng lẽ xuất hiện vào mỗi sớm tinh mơ, khi cầm chổi, khi cầm giẻ, khi trồng lại mấy luống rau sau hè. Buổi chiều, anh ghé qua tiệm, ngồi tâm sự cùng ông Thiềm bên ly trà gừng. Hai người đàn ông, hai thế hệ, không cần trò chuyện quá lâu - chỉ cần thấy nhau trong tầm mắt là đủ rồi.

Vài tháng sau, trước cửa nhà Tưởng treo tấm bảng gỗ nho nhỏ: "Nhận sửa máy các loại". Cái xưởng nhỏ chỉ kê vừa một chiếc bàn và hai cái ghế đẩu, nhưng ngày nào cũng có người ghé. Khi thì bà Luyện đem cái quạt điện bị rít nhờ sửa, khi thì chú Cường mang chiếc đài cũ nhờ thay pin. Có hôm, mấy đứa nhỏ tới nhờ anh gắn lại dây con diều giấy bị rách.

Thu nhập của Tưởng chẳng được bao nhiêu. Nhưng gương mặt anh lúc nào cũng sáng. Anh không còn phải sống vội vàng như thuở còn trong Nam. Anh sống thong thả, khi rảnh rỗi thì trồng rau sau hè - sáng tưới nước, trưa đánh một giấc, chiều ra hái mấy cọng ngò rí nấu canh chua.

Chiều xuống, gió từ sông lại thổi về, nhè nhẹ.

Trên mái hiên, con mèo mướp ngủ li bì.

Dưới mặt đất, có ai đó đang mỉm cười.

- Vậy là... cuối cùng cũng có người chịu về!

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com