BÍ QUYẾT CHO MỘT CÔNG VIỆC MƠ ƯỚC!
Nam mở app (ứng dụng) để chỉnh sửa portfolio (hồ sơ) của mình.
Nam: "Mình cần làm rõ những kỹ năng để clarify (làm sáng tỏ) thế mạnh của bản thân!"
Nam kiểm tra application (đơn xin việc) trước khi gửi.
Nam: "Hệ thống tuyển dụng này có dùng artificial intelligence (trí tuệ nhân tạo) không nhỉ?"
Anh ấy đặt laptop lên charging station (trạm sạc) trước khi gửi hồ sơ.
---
Nam nhận được notification (thông báo): "Bạn đã được chọn để phỏng vấn!"
Nam: "Mình cần analyse (phân tích) yêu cầu công việc và chuẩn bị kỹ lưỡng!"
Để chuẩn bị tốt hơn, Nam nghiên cứu critical thinking (tư duy phản biện) để xử lý các câu hỏi khó.
---
Ngày phỏng vấn
Nam bước vào phòng chờ và nhìn thấy một chatbot (hội thoại tự động) trên màn hình hướng dẫn.
Chatbot: "Xin chào! Bạn có thể kiểm tra lịch hẹn bằng cách sử dụng voice command (ra lệnh bằng giọng nói)."
Ứng viên bên cạnh hỏi:
"Bạn có biết công ty này đang phát triển robotic (rô-bốt) mới không?"
Nam: "Có! Họ đang tập trung vào việc human-like (giống con người) và gesture (cử chỉ) để tăng tính tương tác."
---
Phỏng vấn bắt đầu
Nhà tuyển dụng: "Bạn hãy giới thiệu về bản thân!"
Nam: "Tôi là một programmer (lập trình viên) chuyên về digital (kỹ thuật số) và đã làm nhiều dự án hands-on (thực tiễn)."
Nhà tuyển dụng: "Bạn có từng làm việc với facial recognition (nhận diện gương mặt) chưa?"
Nam: "Có! Tôi từng phát triển một hệ thống phân tích face expression (biểu cảm gương mặt) trong virtual reality (thực tế ảo)."
Nhà tuyển dụng: "Bạn có thể cho biết cách bạn xử lý khi gặp sự cố?"
Nam: "Tôi sẽ interrupt (gián đoạn) hệ thống tạm thời, kiểm tra data (dữ liệu) để tìm nguyên nhân, và nếu cần, tôi sẽ thay thế spare part (phụ tùng)."
Nam: "Tôi nghĩ chúng ta có thể upgrade (nâng cấp) trải nghiệm bằng cách sử dụng personalised (cá nhân hóa) cử chỉ điều khiển!"
Nhà tuyển dụng: "Ý tưởng hay! Đây chính là một concept (khái niệm) sáng tạo!"
---
Nhiều ngày sau
Nam nhận được email:
"Chúc mừng! Bạn đã trúng tuyển!"
Nam: "Tuyệt vời! Đây là cơ hội để thể hiện proficiency (sự thành thạo) của mình!"
---
Ngày đầu tiên, Nam tham gia vào bộ phận security (an ninh) và hỗ trợ maintenance (bảo trì) hệ thống.
Nam: "Mình đã làm được! Giờ là lúc take over (tiếp quản) thử thách mới!"
---
Công ty giao cho Nam một dự án liên quan đến virtual assistant (trợ lý ảo).
Sếp: "Chúng tôi muốn bạn tối ưu hiệu suất và tăng performance (hiệu suất) hệ thống."
Nam kiểm tra hệ thống và thấy cần thay đổi một số tính năng.
Nam: "Chúng ta có thể launch (ra mắt) phiên bản mới với khả năng interact (tương tác) tốt hơn!"
Sếp: "Nghe hay đấy, nhưng nó có thật sự capable (có khả năng) xử lý nhiều tác vụ cùng lúc không?"
Nam: "Chắc chắn rồi! Tôi đã từng làm việc với nhiều hệ thống platform (nền tảng) khác nhau!"
---
Nam làm việc cùng nhóm engineer (kỹ sư) để phát triển hệ thống AI mới.
Đồng nghiệp: "Chúng ta cần một công nghệ có thể stimulus (sự kích thích) phản hồi nhanh hơn từ người dùng!"
Nam: "Chúng ta có thể install (cài đặt) một thuật toán mới để provoke (kích thích) sự tương tác tự nhiên hơn!"
Trong quá trình phát triển, nhóm của Nam phải đảm bảo advanced (tiên tiến) nhưng vẫn dễ sử dụng.
---
Sau một thời gian làm việc, Nam cùng nhóm quyết định ra mắt một battery (pin) công nghệ cao để tăng thời lượng sử dụng cho sản phẩm.
Nam: "Chúng ta cần một giải pháp giúp sản phẩm hoạt động lâu dài mà vẫn đảm bảo function (chức năng) chính."
Một đồng nghiệp đề xuất:
"Có thể bổ sung thêm concept (khái niệm) về evolution (sự phát triển) của công nghệ này!"
Công ty cũng chú trọng đến security (an toàn) trong hệ thống.
Nam: "Nếu có vấn đề, hệ thống sẽ gửi ngay notification (thông báo) để cảnh báo người dùng."
---
Sản phẩm mới nhận được nhiều đánh giá tích cực từ người dùng.
Nam: "Chúng ta đã thực sự đạt được một potential (tiềm năng) lớn!"
Công ty quyết định mở rộng dự án. Nam được giao trọng trách mới.
Nam: "Đã đến lúc take over (tiếp quản) một dự án thách thức hơn!"
Sếp chúc mừng anh:
"Bạn đã chứng minh được proficiency (sự thành thạo) của mình! Hãy tiếp tục phát triển nhé!"
--- HẾT! ---
Dưới đây là danh sách 47 từ vựng đã sử dụng trong truyện:
1. Activate - kích hoạt
2. Advanced - tiên tiến
3. Analyse - phân tích
4. App - ứng dụng
5. Application - đơn xin việc, ứng dụng
6. Artificial intelligence - trí tuệ nhân tạo
7. Battery - pin
8. Capable - có khả năng
9. Charging station - trạm sạc
10. Chatbot - hội thoại tự động
11. Clarify - làm sáng tỏ
12. Concept - khái niệm
13. Critical thinking - tư duy phản biện
14. Data - dữ liệu
15. Digital - kỹ thuật số
16. Engineer - kỹ sư
17. Evolution - sự tiến hóa, phát triển
18. Face expression - biểu cảm gương mặt
19. Facial recognition - nhận diện gương mặt
20. Function - chức năng
21. Gesture - cử chỉ, điệu bộ
22. Hands-on - thực tiễn, trực tiếp
23. Human-like - giống con người
24. Install - cài đặt
25. Interact - tương tác
26. Interrupt - gián đoạn
27. Launch - ra mắt, bắt đầu
28. Maintenance - bảo trì
29. Notification - thông báo
30. Performance - hiệu suất
31. Personalised - cá nhân hóa
32. Platform - nền tảng
33. Portfolio - hồ sơ
34. Potential - tiềm năng
35. Proficiency - sự thành thạo
36. Programmer - lập trình viên
37. Provoke - kích thích
38. Response - phản hồi
39. Robotic - rô-bốt
40. Security - an ninh, an toàn
41. Spare part - phụ tùng, linh kiện
42. Stimulus - sự kích thích
43. Take over - tiếp quản
44. Upgrade - nâng cấp
45. Virtual assistant - trợ lý ảo
46. Virtual reality - thực tế ảo
47. Voice command - ra lệnh bằng giọng nói
---
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com