Chương 4: Mười năm lưu đày
1973–1983: Mười năm lưu đày
Gió phương Bắc như những lưỡi dao được tôi trong băng giá, trên vùng đất cải tạo lao động bên bờ Hắc Long Giang, thổi tới càng thêm hung hãn.
Nó luồn vào bộ áo tù mỏng manh, đã giặt đến bạc trắng và từ lâu chẳng còn khả năng chống rét, quất qua tấm lưng gầy trơ xương của Điền Hủ Ninh, cuốn đi chút hơi ấm cuối cùng.
Anh còng lưng, trên vai gánh khúc gỗ to bằng cả vòng eo người trưởng thành, bước xiêu vẹo, nửa lún nửa nổi giữa lớp tuyết dày ngập đến gối.
Mỗi lần thở nặng nhọc, phổi như bị xé rách, phát ra tiếng khò khè thô ráp tựa chiếc bễ rách. Luồng không khí lạnh buốt lẫn bụi tuyết tràn vào, như vô số mũi kim băng đâm xóc vào ngực. Mồ hôi rịn trên trán lập tức đông cứng, hóa thành băng sương treo trên lông mày và tóc mai.
Cặp kính gọng mảnh từng là biểu tượng cho sự thư sinh, nay tròng kính đã vỡ nát, chỉ còn khung gọng được quấn chặt bằng đoạn dây thừng thô kệch, gượng gạo treo lệch trên tai, khiến tầm nhìn nhòe mờ.
Qua lớp kính méo mó ấy, chỉ thấy dưới chân là khoảng trắng bất tận, trước mắt là rừng sâu mịt mùng không lối thoát.
Tiếng quát tháo thô bạo của quản giáo vang vọng giữa rừng, như roi da quất vào không khí đông cứng.
Chỉ còn bộ óc là còn sống.
Mà có lẽ, nó cũng đã chết từ lâu.
Trong khoảng trống tê dại giữa cái rét và kiệt sức, ý thức mơ hồ của anh như lưỡi dao mỏng bị mài đến tột cùng, chỉ còn cứng nhắc lặp đi lặp lại hai chữ: Tử Du.
Những mảnh ký ức ngoan cố lóe sáng trong tâm trí đông cứng: dưới ánh hoàng hôn rực lửa, thiếu niên mồ hôi ướt đẫm trán, mái tóc bết lại lấp lánh, bóng dáng vung lưỡi liềm tràn đầy sức sống hoang dã; trong bóng tối chuồng súc vật, đôi mắt kia vẫn sáng rực đến kinh người; và cuối cùng, dưới gốc hòe già đầu làng, ánh mắt biệt ly xuyên qua màn sương sớm và tuyệt vọng, như muốn thiêu cháy linh hồn anh...
Chính những hình ảnh ấy đã trở thành hơi ấm duy nhất chảy trong huyết mạch đông cứng, níu anh khỏi ngã gục trên vùng băng tuyết nuốt chửng sinh mệnh này.
Nhặt được nửa bao thuốc lá bỏ đi, còn vui mừng hơn cả tìm được cục vàng.
Tan ca, Hủ Ninh co ro thân thể giá lạnh, chui vào góc túp lều tranh rách bốn bề gió lùa.
Dưới ánh đèn dầu leo lét chẳng bằng hạt đậu, anh run rẩy lấy ra đầu bút chì cụt giấu trong lớp bông chắp vá sâu nhất của chiếc áo bông nát, nó được vót nhọn từ mẩu than nhặt ngoài bếp.
Mặt trong giấy bạc thô ráp của bao thuốc trở thành mảnh đất tinh khiết cuối cùng. Anh nín thở, cẩn thận dùng những ngón tay sưng to méo mó vì sương giá, từng nét run rẩy viết xuống hàng chữ nhỏ li ti như đàn kiến:
"Hôm nay tuyết chặn núi, lên sườn đông đẵn gỗ. Nhớ lời em nói lúc mò cá suối, rằng nước băng buốt tận tim. Không biết nay em ở đâu, có áo ấm che thân hay không? Đêm lạnh dài dằng dặc, đừng để nhiễm lạnh."
"Lại nghe cuốc kêu giục mùa, chắc ở Thanh Thạch thôn đang cấy lúa rồi? Dây bí ngô em trồng cạnh tường nam, năm nay đã leo tới gốc hòe già chưa?"
Viết đến đây, ngòi than dừng lại, một giọt lệ vẩn đục rơi xuống giấy bạc, loang ra một mảng tối.
Thanh Thạch thôn... không thể trở về.
Người kia, giờ nơi nao?
"Tử Du, anh nhớ em. Đói đến bụng dán lưng cũng nhớ, mệt đến xương cốt rã rời cũng nhớ, roi quất đến da thịt rách toạc... lại càng nhớ. Nhớ đôi mắt sáng ngời, nhớ củ khoai nướng em dúi vào tay, nhớ dáng vẻ vụng về khi ngồi xổm bên bùn học chữ... Chỉ vì nghĩ đến em, hơi thở mong manh này mới chưa tắt."
"Đúng rồi, em nói chẳng sai, rau sam thật sự hữu ích."
Chữ càng viết càng nhỏ, càng dày, như muốn dồn mười năm nhớ thương, lo âu và khát vọng mong manh vào khoảng giấy bé xíu ấy.
Viết đầy một mảnh, anh gấp ngay ngắn thành khối vuông nhỏ, cất trở lại vào chỗ giấu kín nơi lớp áo bông.
Cái cảm giác cồm cộm ấy chọc vào xương sườn gầy gộc, mang đến thứ đau đớn gần như là hành xác.
Đau đớn này là thật, là minh chứng anh còn sống, càng là bằng chứng rằng nơi sâu thẳm nhất trong tim, góc nhỏ cất giữ Tử Du, chưa hề bị băng tuyết và khổ nạn mài mòn đến lạnh cứng, trống rỗng.
Những mảnh giấy bạc ấy, chính là sợi dây rốn cuối cùng níu giữ nhân tính và hy vọng khi anh sa vào địa ngục.
Thời gian rỉ rả trôi trong vô tận lao dịch, bệnh tật và nỗi nhớ đến tuyệt vọng.
Khi tờ "thông báo giải oan" nhẹ hẫng mà nặng như ngàn cân rơi xuống trại cải tạo, Hủ Ninh đang co rút trên phản gỗ lạnh, ho sặc sụa đến xé gan phổi, như muốn nôn cả buồng phổi ra ngoài.
Nhiều năm dầm nước băng, phơi gió tuyết, bị bóc lột sức lao động tận cùng, đã biến lá phổi anh thành cái bễ thủng chi chít, mỗi hơi thở đều kéo theo âm thanh nặng nề và cơn đau nhói từ lồng ngực.
Cầm tờ giấy ấy, anh loạng choạng bước qua tường cao, lưới điện.
Ánh mặt trời bên ngoài trắng lóa, chói đến hoa mắt, khiến anh đứng không vững.
Tự do rồi ư?
Từ "tự do" xa xôi, như cách một đời người.
Nhà ở đâu? Cha mẹ sớm đã ôm hận mà mất trong biến động, tin tức đoạn tuyệt nhiều năm. Người thân? Lại càng chẳng còn để nói đến.
Mười năm phong ba, chỉ còn một thân một mình, với cơ thể bệnh tật đã hoàn toàn bị hủy hoại, và một chiếc áo bông cũ rách vá chằng vá đụp, bên trong giấu kín bao mảnh giấy thuốc lá nóng hổi chữ nghĩa.
Chiếc áo bông ấy nặng trĩu, đè lên vai, cũng đè lên tim.
Anh như một chiếc lá khô bị gió bão bạo ngược xé khỏi cành, mờ mịt mà trôi dạt dọc theo đường sắt.
Nghe nói ở phương Nam có thành phố tràn đầy cơ hội... Có lẽ... có lẽ Tử Du cũng ở đó?
Ý nghĩ ấy trở thành động lực duy nhất níu giữ tấm thân tàn tạ.
Ở công trường xây dựng bụi đất mịt mù, anh còng lưng, gắng gượng trộn vữa. Bụi xi măng cay xộc vào phổi vốn yếu ớt, khiến từng trận ho dữ dội kéo đến, ho đến nỗi không duỗi thẳng lưng, sắc mặt tím tái.
Cai thầu cau mày, vung tay hất như xua ruồi nhặng:
"Cút cút! Ho như vậy mà còn vác xác đến làm? Xúi quẩy! Tiền công khỏi nghĩ, mau cút cho khuất mắt!"
Ở ga tàu hỏa ồn ào hỗn loạn, anh từng trông coi hành lý thuê cho người ta.
Ban ngày, ngồi trên bậc thềm lạnh lẽo, nhìn dòng người ngược xuôi vội vã, đôi mắt trống rỗng mà kiếm tìm từng gương mặt lướt qua.
Đêm đến, co ro trên băng ghế cứng lạnh, hơi lạnh như vạn mũi kim chui vào tận xương tủy, đông cứng cả thân mình, suốt đêm không ngủ.
Tiếng ho dội vang trong phòng chờ vắng lặng, kéo đến bao ánh mắt chán ghét, xa lánh.
Mỗi khi đến một nơi mới, bất kể mệt mỏi hay chật vật đến đâu, việc đầu tiên anh làm luôn là lao vào bưu điện.
Chen đến trước quầy xanh, giọng khàn khàn như chiếc chiêng vỡ, nặng nề theo từng hơi thở dồn dập, mỗi chữ như bị vắt kiệt ra khỏi lồng ngực rách nát:
"Đô... đồng chí, làm... làm phiền... giúp tôi..."
Anh vịn lấy mép quầy lạnh ngắt, gắng gượng giữ thân thể run rẩy,
"Xem... xem có... một người tên là Tử Du... từ phương Bắc... thôn Thanh Thạch... có gửi thư? Hay... có từng đến đây không?"
Ánh mắt đục ngầu nhưng đầy hy vọng, dán chặt vào gương mặt nhân viên sau quầy.
Mỗi lần, chỉ nhận về cái lắc đầu mất kiên nhẫn, hoặc sự lạnh nhạt máy móc: "Không có ghi chép." Đôi khi, hiếm hoi có người mềm lòng, thoáng nhìn anh bằng ánh mắt thương hại, nhưng cũng chỉ đến thế.
Cái thương hại ấy, so với lạnh nhạt, càng khiến tim hắn lạnh lẽo.
Hy vọng, như tàn lửa lẻ loi trong hoang mạc, lập lòe trong gió lạnh, vừa lóe sáng chốc lát liền bị tuyệt vọng thẳm sâu thổi tắt.
Mười năm, biển xanh hóa nương dâu.
Con tim anh trong vô vọng tìm kiếm và cơn đau bệnh tật giày vò, như bị vùi dưới lớp tro dày đặc, gần như hóa thành một tảng đá lạnh lẽo.
Chỉ có xấp giấy thuốc lá ngày càng dày thêm nơi lồng ngực, theo năm tháng mà trở nên cứng rắn, mỗi nhịp tim lại cấn vào lồng ngực gầy guộc, mang đến từng cơn đau rành rọt.
Cơn đau ấy, là roi vô thanh, là hồi kèn trong tuyệt vọng, quất lên, thúc giục, kéo lê tấm thân bệnh hoạn tàn tạ, tiếp tục bước trên mảnh đất xa lạ mênh mông, kiên quyết giữa biển người mịt mù đi tìm hình bóng và cái tên đã khắc vào xương tủy.
Cùng lúc đó, ở phương Nam ẩm ướt nóng bức, Tử Du cũng đang giãy giụa trong bùn lầy số mệnh.
Tàu chở người chật ních đã quăng cậu xuống một thành phố ven biển xa lạ, ồn ã, ngập tràn mùi gió biển tanh mặn.
Những tòa cao ốc hình hài sơ khai nhô lên trong giàn giáo, tiếng ầm vang của công trường ngày đêm không dứt, tất cả đều phả ra sức sống xao động bất an, xa lạ với cậu.
Trên bến cảng, những bao tải nặng nề như núi đè xuống. Tử Du nghiến răng, sống lưng phát ra tiếng rên rỉ không chịu nổi, mồ hôi như suối, rửa trôi từng rãnh bùn trên lưng gầy đen.
Cai cảng ngậm điếu thuốc, nheo mắt, lấy nước bọt thấm tay mà thong thả đếm mấy tờ tiền nhàu nhĩ, cuối cùng bớt đi mấy tờ, nhét vào bàn tay đầy chai sần của cậu:
"Đó, của mày. Mai còn một chuyến nữa, nhớ nhanh tay nhanh chân!"
Số tiền công ít ỏi, bị ăn chặn, nhưng cứ thế thành chuyện đương nhiên.
Con hẻm phía sau quán cơm nhỏ đầy mùi dầu mỡ, chồng bát đĩa bẩn cao như núi bốc ra thứ mùi ôi thiu nồng nặc.
Nước máy lạnh buốt xối rửa dầu mỡ, đôi tay ngâm trong đó đến trắng bệch, sưng tấy, các khớp ngón tay nứt ra từng vết rớm máu, vừa chạm phải nước kiềm và dầu lại nhói buốt tận xương.
Bà chủ quán đanh đá chống nạnh, giọng the thé như dao cứa:
"Lề mề cái gì thế? Ăn no rửng mỡ hả? Có mấy cái bát mà cũng rửa không xong! Chả trách là đứa không cha không mẹ dạy dỗ, hoang dại chẳng biết phép tắc gì!"
Câu "đứa không cha không mẹ" ấy, như cây kim tẩm độc, đâm thẳng vào trái tim đã chai sạn của Tử Du, đau đến mức cậu gần như co rúm lại.
Cuộc sống dạy cậu im lặng, dạy cậu thu lại những biểu cảm cuối cùng trên khuôn mặt, biến mình thành một hòn đá ngầm bị sóng biển mài mòn, chẳng còn lấy một góc cạnh.
Cậu bỏ đi tính khí nóng nảy, học cách cúi đầu trước tiếng quát tháo của cai thầu, học cách tăng tốc đôi tay trước tiếng mắng chửi của bà chủ, học cách thu mình nhỏ lại giữa những ánh mắt khinh bỉ khác thường của người đời.
Chỉ đến khi đêm xuống, nằm co ro trên tấm bìa cứng lạnh lẽo dưới gầm cầu, hoặc chen chúc trong góc xó trại cứu tế nồng nặc mùi mồ hôi ẩm mốc, khi cái lạnh và mệt mỏi vắt kiệt chút hơi ấm cuối cùng trong xương, bóng dáng quen thuộc ấy mới len lén trở lại trong giấc mơ hỗn độn.
Trong mơ, vẫn là cái chuồng gia súc chật hẹp nhưng ấm áp ở thôn Thanh Thạch.
Hơi khô của rơm lẫn mùi hăng hắc của súc vật, ánh trăng qua kẽ hở mái dột keo kiệt rắc xuống vài sợi bạc.
Cậu gối lên chiếc áo bông cũ sực mùi xà phòng đắng mà người kia từng mặc, cảm nhận rơm rạ mềm mại dưới lưng. Những ngón tay lạnh buốt nhưng đầy dè dặt dịu dàng chạm lên má cậu, cái chạm mát rượi ấy, trong mơ lại tựa như đốm lửa nóng bỏng...
Mỗi lần như vậy, một nỗi ấm ức và bi thương không tên lại dâng trào, cuộn trào trong ngực.
Trong giấc mơ sâu nặng, cậu lặng lẽ rơi nước mắt, cho đến khi tấm chiếu rách dưới đầu thấm đẫm hơi ẩm lạnh ngắt, mới giật mình tỉnh dậy trong sự buốt giá của hiện thực.
Thức dậy rồi, chỉ còn trống rỗng và hoang mang sâu hơn.
Đôi khi, sau những ngày nhọc nhằn đổi lấy mấy tờ tiền lẻ nhàu nhĩ vương mùi mồ hôi, cậu lại vô thức bước về phía bưu cục nhỏ ở thị trấn.
Sau quầy màu xanh lá, nhân viên luôn lạnh mặt, đến mí mắt cũng lười nâng.
"Địa chỉ!" hai chữ lạnh lẽo ném ra.
Cổ họng Tử Du khô rát như giấy ráp cọ xát, khẽ trượt một tiếng:
"Dãy núi Thái Hành... thôn Thanh Thạch... gửi cho Điền Hủ Ninh."
Địa chỉ ấy, cậu đã lặp đi lặp lại vô số lần, như một câu chú khắc sâu vào tận xương tủy.
Người sau quầy cuối cùng cũng nâng mí mắt, trong ánh nhìn chẳng thèm giấu sự châm biếm và khinh khỉnh:
"Thanh Thạch thôn? Nơi đó tám trăm năm trước đã không còn rồi! Xây hồ chứa thì bị ngập, không thì dân dời đi hết, ai mà biết! Cậu bị thần kinh à?"
Xung quanh vang lên mấy tiếng cười khẽ.
Má Tử Du nóng bừng, nhưng cậu vẫn ngoan cố, gần như cứng đầu mà nhét mấy tờ tiền lấm mồ hôi vào khe cửa hẹp.
"Gửi!" Giọng cậu khàn đặc, chỉ còn một chữ.
Cậu mặc kệ địa chỉ có tồn tại hay không, mặc kệ số tiền ấy có trôi vào hư vô.
Cậu chỉ cố chấp tin tưởng, tin cái tên kia vốn có ma lực, tin tờ giấy gửi tiền mỏng manh ấy sẽ mọc chân, vượt ngàn núi vạn sông, băng qua bụi mù năm tháng, cuối cùng rơi vào tay người cậu khắc cốt ghi tâm.
Dù chỉ có một phần vạn hy vọng, mong manh đến mức nực cười, thì chút niềm tin ấy vẫn là một trong số ít ánh sáng yếu ớt chống đỡ cậu bước tiếp trên thế gian lạnh lẽo này.
Vô thức, cậu đưa tay ép chặt lên ngực, nơi cái túi trong mỏng manh sát người.
Ở đó, được bọc cẩn thận bằng mảnh vải vụn, là bức thư viết trên giấy bao thuốc mà Điền Hủ Ninh để lại. Mép giấy đã bị cọ xát đến mềm xù, nhưng chữ nghĩa trên đó từ lâu đã khắc sâu trong tim cậu.
Mỗi lần chạm đến, mảnh giấy cứng cáp ấy như một trái tim yếu ớt nhưng kiên định, qua lớp da thịt hòa nhịp với tim cậu mà đập.
"Sống tiếp đi! Sống như cỏ dại!" "Lửa hoang thiêu chẳng tận..." Giọng Điền Hủ Ninh như còn thì thầm bên tai.
Tử Du nắm chặt tay, móng bấm sâu vào lòng bàn tay, đem đốm lửa nhỏ nhoi suýt tắt ấy, một lần nữa giữ chặt nơi tim mình.
Cậu giống như hạt cỏ bị bão tố dữ dội bứng khỏi kẽ đá cằn cỗi quê hương, mặc cho gió cuốn trôi dạt.
Rơi xuống đâu, thì ở đó gắng cắm vài sợi rễ yếu ớt, hút chút dinh dưỡng ít ỏi, chịu đựng chà đạp và ánh nhìn khinh khi, chỉ để qua thêm một ngày.
Đường trước mịt mù, chẳng biết lối về, cũng chẳng biết ngày mai có gì lót dạ.
Chỉ có bức thư cứng cáp nơi ngực, cùng bóng hình càng rõ nét theo năm tháng mà lại xa vời, là mảnh gỗ mục duy nhất cậu bấu víu giữa biển khổ mênh mông, không nỡ buông tay.
Một người ở bắc phương băng giá, lết thân bệnh tật đi tìm trong tuyệt vọng; một người ở phương nam ẩm nóng, mài mòn góc cạnh để chống chọi trong cô độc.
Mười năm gió mưa phiêu bạt, mười năm mỗi người một chiến tuyến.
Trong vực thẳm riêng, họ ngoan cường thắp những ngọn đèn yếu ớt.
Ngọn đèn ấy là nhật ký bao thuốc cồm cộm nơi ngực, là bức thư biệt ly được cất giữ nơi tim, là ảo ảnh "dòng sông phát sáng", càng là niềm tin mong manh "lửa hoang thiêu chẳng tận".
Lửa cháy qua, đất đai cháy đen.
Hai ngọn cỏ bị gió cuốn xa, mỗi kẻ tự mình giãy giụa trong tro tàn bỏng rát và băng giá cứng lạnh.
Một hướng nam, một hướng bắc, dưới bánh xe khổng lồ của thời đại, bị mài vụn gân cốt, nhưng chẳng thể mài mòn đốm sáng yếu ớt trong tim.
Mười năm, đủ để bể dâu thay đổi.
Chỉ mong ánh sáng ấy, xuyên qua tầng bụi dày của mười năm, được đối phương nhìn thấy.
Chỉ chờ một ngày, gió xuân thổi qua vùng đất cháy xém, để ngọn cỏ chôn sâu ấy, gom chút sức lực cuối cùng, đội vỡ tảng đá đè nặng trên đầu, mà thấy lại ánh sáng trời.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com