Chương 95: Trở Về
Tiếng cửa bật mở đánh "cạch" một cái rất khẽ, nhưng trong làn khói mịt mù và hơi men nồng gắt phủ kín căn phòng, âm thanh ấy cứ như sấm rền dội thẳng vào đầu tôi.
Tôi ngẩng lên.
Thấy chú Hải.
Chú đứng ở ngưỡng cửa căn phòng "Xin Chúa Thứ Tha", ánh sáng mờ đỏ từ những ngọn nến lấp loé rọi lên khuôn mặt đang tái xanh đi vì bàng hoàng. Mắt chú mở to, chân như khựng lại. Chú nhìn tôi—không phải là cái nhìn giận dữ, cũng không phải căm ghét. Là một thứ ánh mắt đau đớn đến nát lòng. Như thể vừa tận mắt chứng kiến đứa con gái duy nhất mà mình có thể gọi là "ruột thịt" đang từ từ dìm mình xuống địa ngục.
Tôi thì chỉ ngồi đó.
Nửa người thả lỏng trên chiếc ghế dài bằng nhung đã cũ, tay vẫn cầm điếu xì gà đang cháy dở. Trên bàn, khay sứ trắng nằm nghiêng, thứ bột trắng mịn rơi vãi ra khắp mặt bàn. Một đoạn mảnh sành vẫn còn vương vãi bên ngọn nến đã sắp tắt. Khói chưa tan. Tôi cũng chưa tỉnh.
Tôi nhìn chú. Mỉm cười.
"Cháu ngốc nhỉ," tôi khẽ nói, giọng như tiếng gió mỏng tang, "Cháu muốn chết đi quá..."
Chú bước tới, vội vã, gấp gáp như sợ nếu mình chậm thêm vài giây nữa, tôi sẽ tan biến trong làn khói độc kia mất. Chú nắm lấy vai tôi, lay mạnh. "Mây! Mây! Cháu đang làm cái gì thế này hả?!"
Tôi chẳng trả lời. Đầu óc tôi ong ong. Mọi thứ như xa xôi lắm. Nhưng tôi vẫn cảm nhận được đôi bàn tay run rẩy kia. Cảm nhận được giọng nói lạc đi, khản đặc của người đàn ông ấy.
Chú khụy xuống trước mặt tôi. Hai bàn tay vẫn nắm lấy vai tôi. Mắt chú đỏ hoe, khoé miệng mím chặt như đang cố nuốt ngược một tiếng gào.
"Chú... xin lỗi..." Giọng chú nghẹn lại. "Là lỗi của chú... là chú sai... đáng lẽ chú không được để cháu bước vào thế giới này..."
Tôi nhìn chú, cười mỉa. Không phải cười chú, mà là cười cho chính bản thân tôi. Một đứa tưởng đã từng mạnh mẽ lắm. Tưởng có thể chống chọi được tất cả... Giờ đây lại thành ra thế này.
Tôi chẳng nói gì thêm. Cũng chẳng có gì để nói nữa.
Chú chỉ ôm lấy tôi. Rất lâu.
Khói vẫn quẩn quanh. Mùi thuốc vẫn nồng nặc. Nhưng trong vòng tay ấy, tôi cảm thấy một thứ gì đó đang vỡ dần trong lòng mình.
Sáng hôm sau, tôi tỉnh dậy trong phòng của mình. Đầu đau như búa bổ, mắt cay xè, cổ họng khô khốc. Tấm rèm cửa đã được kéo sang một bên, nắng sớm nhạt nhoà rọi vào căn phòng. Tôi chẳng biết mình về đây lúc nào. Có thể là do chú, có thể là do ai đó khác, nhưng tôi chẳng còn đủ sức quan tâm.
Tôi nằm bất động như cái xác vô hồn.
Đến tận gần trưa, cánh cửa mới có tiếng gõ nhẹ, rồi mở ra. Là chú Hải. Chú không mang theo cháo hay nước như mọi khi. Cũng không có cái nhìn buồn bã thường thấy. Gương mặt chú hôm nay cứng rắn hơn, có chút xa lạ. Theo sau chú là một người phụ nữ trung niên, ăn mặc giản dị nhưng ánh mắt sắc sảo và nghiêm nghị.
"Đây là bác Liên," chú nói, giọng đều và chậm, "bác sẽ ở lại đây một thời gian để giúp cháu."
Tôi quay mặt đi, không muốn nhìn. Không muốn nghe.
"Cháu không cần ai giúp cả," tôi nói, khàn giọng, "cháu đâu có nghiện."
Người phụ nữ tên Liên không nói gì. Bà chỉ ngồi xuống ghế, lấy một quyển sổ nhỏ ra ghi chép gì đó, như thể đã quen với kiểu chối bỏ như thế này.
Chú Hải bước tới, ngồi cạnh giường, không chạm vào tôi.
"Chú biết cháu ghét chuyện này. Nhưng nếu không làm gì bây giờ thì sẽ không còn cơ hội nào khác. Cháu có hiểu không?"
Tôi cười khẩy. "Làm gì mà nghiêm trọng thế. Cháu chỉ là muốn thoải mái chút thôi. Thế cũng không được à?"
Chú thở dài. Rất lâu. Rồi đứng dậy, nói nhỏ với bác Liên vài câu rồi rời khỏi phòng, để lại tôi với người phụ nữ xa lạ kia.
Bác Liên nhìn tôi, ánh mắt không thương hại, cũng chẳng lạnh lùng. Chỉ rất thật. Bà nói, giọng Bắc nhẹ nhàng:
"Cô có thể ghét tôi, ghét tất cả mọi người trong ngôi nhà này. Nhưng nếu cô còn sống mà vẫn muốn giữ được cái gọi là 'bản thân'—thì nên bắt đầu ngay bây giờ."
Tôi quay đi, không trả lời.
Nhưng trong lòng, một chút gì đó đang rạn ra.
Căn phòng nơi tôi bị nhốt để "trị liệu" trắng toát, sạch sẽ đến mức phát bực. Không gương, không cửa sổ mở được, chỉ có một chiếc giường nhỏ, cái bàn con, vài cuốn sách với ánh sáng từ bóng đèn tròn vàng đục treo lơ lửng giữa trần.
Buổi sáng đầu tiên, bác Liên xuất hiện cùng một khay cháo và ly nước. Tôi ngồi trên giường, ánh mắt cảnh giác, đầu đau nhức, tay chân run lẩy bẩy, môi khô nứt ra từng đường.
"Tôi muốn ra ngoài," tôi nói, giọng khàn như người sắp tắt thở.
"Chưa được," bác Liên đáp, đặt khay xuống bàn rồi ngồi đối diện tôi. "Chưa đủ tỉnh táo."
Tôi gằn giọng: "Tôi muốn đi ra ngoài, ngay bây giờ. Đây là nhà tôi. Tôi có quyền!"
Bác vẫn không thay đổi sắc mặt. "Hiện giờ thì không. Trong vòng hai tuần, cô sẽ không rời khỏi căn phòng này nếu không có tôi đi cùng."
Tôi bật dậy, tay quờ quạng tìm gì đó. "Tôi sẽ nhảy từ tầng ba xuống! Tôi thề đấy!"
"Cô cứ thử."
Câu trả lời lạnh tanh như cái tát. Tôi đông cứng. Cơn giận dữ tràn lên tận cổ. Tôi gào lên, đạp đổ cái ghế, ném cả khay cháo. Tôi đập tay vào tường đến tóe máu, nhưng bác vẫn ngồi đó, kiên định như tảng đá.
Khi cơn thèm thuốc ập đến trong chiều muộn, tôi bắt đầu co giật, miệng lắp bắp. Mồ hôi vã ra, da nổi đầy mẩn đỏ, tôi rên rỉ như con thú bị nhốt.
Bác Liên không nói một lời. Bà chỉ lấy khăn ấm, lau mồ hôi, giữ tay tôi lại mỗi khi tôi giật. Lúc tôi đập đầu vào tường, bà quỳ xuống, giữ lấy tôi bằng cả cơ thể gầy nhỏ. Không oán trách. Không trách mắng. Chỉ là sự kiên nhẫn đến lạnh người.
Ngày thứ ba, tôi gần như phát điên. Ngày thứ tư, tôi không còn sức để chửi bới. Tôi chỉ nằm đó, bất động, mắt trống rỗng. Thực tại và ảo ảnh lẫn lộn, tôi chẳng biết mình đang sống hay mơ nữa.
Đến ngày thứ năm, tôi có thể nhận ra ánh sáng ngoài cửa là thật. Bác Liên lại ngồi đối diện, tay cầm quyển sổ ghi chép. Tôi liếc nhìn bà, thở một hơi dài. "Tôi... không thấy gì nữa."
Bà khẽ gật đầu. Rồi hỏi, nhẹ tênh:
"Mỗi lần ảo giác đến... cô nhìn thấy gì mà khiến cô đắm say đến vậy?"
Tôi lặng đi. Tim tôi thắt lại. Những hình ảnh ùa về: vòng tay mẹ, bàn tay cha, tiếng cười của Kim và Quý, dáng ông nội ngồi nghiêng bên chén trà cũ.
Tôi mím môi. Mắt cay xè. Giọng như nghẹn lại:
"Gia đình tôi."
Bác Liên viết gì đó vào sổ. Không hỏi thêm. Bà chỉ khẽ đáp: "Tôi hiểu rồi."
Những ngày sau, tôi vẫn lên cơn thèm thuốc, nhưng cường độ đã khác. Không còn điên dại giãy giụa như những ngày đầu, tôi chỉ co ro trên giường, ôm chặt gối, mồ hôi lạnh toát dọc sống lưng. Mỗi lần cơn co rút đến, bác Liên đều ở đó — bình tĩnh như một khúc thiền giữa biển động.
Gần cuối tuần thứ hai, khi tôi bắt đầu có thể ngồi dậy ăn hết tô cháo mà không nôn, bác Liên đến, đặt xuống bàn một tách trà nóng. Mùi trà sen nhẹ bẫng lan trong phòng.
"Cô nghĩ gì về việc quay về quê?" — bác hỏi, ánh mắt không dò xét mà như đang gợi mở điều gì đó xa xăm.
Tôi cúi mặt, nhìn đôi tay mình đang siết lại trên vạt áo. Một nụ cười nhạt kéo ngang môi.
"Về đó làm gì? Người thân tôi đều chết rồi. Cái làng đó giờ chắc chẳng ai nhớ tôi từng là Khánh Mây đâu. Về lại rồi làm gì, ngồi trong căn nhà cũ nghe gió thổi qua cửa sổ trống hả?"
Bác Liên chỉ khẽ gật, không phản bác. Giọng bà vẫn trầm ấm, chậm rãi như từ trong sâu thẳm bước ra.
"Nhưng kỷ niệm thì vẫn còn ở đó. Mùi cơm mới trong bếp. Tiếng gió lùa qua hàng cau. Cái giếng sau vườn. Những thứ đó vẫn chờ cô về mà."
Tôi im lặng. Tách trà trên tay tôi bỗng nặng trĩu.
Một lúc sau, khi tôi quay sang định hỏi bà một điều gì đó thì bác Liên ngập ngừng. Bà lấy từ túi áo một tờ khăn giấy, khẽ đặt lên đùi tôi rồi thở ra nhẹ như gió lướt qua mặt hồ.
"Tôi có tin này."
Tôi nhìn bà, nửa chờ đợi, nửa sợ hãi.
"Phong... bị bắt rồi."
Tôi nhoài người về phía trước, tay siết vào mép bàn.
"Anh ta bị bắt... vì chuyện gì?"
Giọng tôi khản đặc, run rẩy.
Bác Liên đáp, không nhìn vào mắt tôi, chỉ chăm chú gấp lại mép khăn trong tay.
"Tàng trữ và sử dụng trái phép chất ma túy. Cảnh sát tìm thấy khá nhiều thứ trong nhà anh ta."
Tôi ngồi thừ ra như người vừa bị xé mất thứ bấu víu cuối cùng. Bác Liên nhẹ nhàng cầm khăn, lau lên gương mặt tôi — như thể tôi là một đứa trẻ bẩn thỉu, lấm lem bụi đời.
"Mọi người rồi sẽ rời bỏ mình, phải không?" — tôi lẩm bẩm.
Bà không trả lời. Chỉ tiếp tục lau má tôi thật khẽ, thật nhẹ, như sợ sẽ làm vỡ thêm những mảnh cuối cùng còn sót lại trong tôi.
⸻
Tối hôm đó, sau khi bác Liên rời phòng, tôi ngồi thẫn thờ nhìn ra vườn. Ánh đèn hắt lên từng vệt vàng mờ nhòe trên mặt kính cửa sổ. Gió nhẹ thổi qua những tán cây ngoài kia, tiếng xào xạc như tiếng người thì thầm trong đêm.
Tôi chống cằm, nghĩ đến lời bác Liên.
"Về quê."
Hai chữ đó cứ lởn vởn trong đầu như một vết mực loang ra từ trang giấy trắng. Đã bao lâu rồi tôi chưa bước chân về nơi đó? Chín năm? Hay mười?
Lần cuối cùng, tôi còn là Khánh Mây, tóc búi cao, mặc áo sơ mi trắng phơi khô trên dây, chạy chân đất qua vườn sau để ra giếng. Hồi đó, nụ cười còn nằm trên môi tôi mỗi sáng. Hồi đó, mẹ còn đan áo len, bố còn đi xe đạp cọc cạch ghé qua trường đón tôi. Hồi đó, ông nội còn ngồi hút thuốc lào bên hiên và gọi tôi là "con bé Mây bé xíu của ông".
Giờ, chẳng còn ai. Ngôi nhà đó giờ có lẽ phủ bụi, cây cỏ mọc lan ra cả lối đi. Nhưng... ký ức thì vẫn ở đấy. Chúng không chết. Chúng chỉ nằm yên, chờ tôi quay về.
Tôi xoay người nhìn quanh căn phòng — nơi tôi từng vùng vẫy trong cơn thèm thuốc, từng quằn quại giữa thật và ảo. Nơi tôi đã chìm xuống tận đáy, để giờ phải học cách thở lại như một người sống.
Lúc ấy, tôi bỗng thấy rõ: mình không thể ngồi mãi đây để chờ một điều kỳ diệu nào đó sẽ cứu rỗi. Nếu có một sự cứu rỗi, thì nó đang ở nơi tôi từng chạy trốn.
Tôi khẽ thì thầm như nói với chính mình:
"Có lẽ... nên về."
Dòng lệ trào ra bất chợt. Không phải vì đau, cũng không phải vì sợ. Chỉ là một cảm giác quá lâu rồi tôi mới chạm đến — cảm giác được chọn lấy một điều gì đó cho bản thân.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com