Phần ngoại
- Trước khi bước vào giai đoạn chủng tộc thôn phệ:
Lưu ý: Hành tinh mà chủng tộc Đông Bắc sống là hành tinh có khí Neo-Argon mang tính chất trơ của Argon (không phản ứng hóa học với các vật chất khác), nhưng lại mang năng lượng và khả năng duy trì sự sống của Oxy.
+ Màu da: Trắng sáng hoặc trắng hồng
+ Màu mắt: Từ đỏ tới tím (nữ gam lạnh còn nam giới thì là gam nóng - trừ một số trường hợp hiếm có cả hai)
+ Màu tóc: Gạch đỏ (biến thể di truyền của gen MC1R)
Keratin composite reinforcers: 8%
Carbon nanotube integrators: 6%
Aramid fiber producers: 5%
Crystalline structure formers: 3%
Impact absorption enhancers: 3%
Fire retardant protein coaters: 8%
Heat dissipation enhancers: 5%
Electrical insulation builders: 4%
Flame suppression secretors: 3%
Rapid regrowth accelerators: 7%
Follicle regeneration factors: 5%
Stem cell activation triggers: 3%
Emergency growth hormones: 3%
Tensile strength maximizers: 6%
Cut resistance enhancers: 4%
Anti-tear fiber weavers: 3%
Blade deflection creators: 2%
Multi-layer weaving genes: 4%
Density compression controllers: 3%
Interlocking pattern creators: 2%
Shock dispersion network: 1%
Sebaceous gland inhibitors: 3%
Natural oil balance regulators: 2%
Hydrophobic coating producers: 1%
Pheomelanin enhancers: 2%
Red pigment stabilizers: 1%
Color fade resistors: 1%
Growth cycle terminators: 1%
Length sensing receptors: 1%
Thẩm mỹ:
Nam: 8-12cm (tương đương bob ngắn)
Chiều dài trung bình: 10 cm
Nữ: 15-20cm (ngang vai đến xương đòn)
Chiều dài trung bình: 18 cm
Đủ dài để tạo kiểu nhưng không quá dài cản trở
Nghề nghiệp/công việc:
Chiến đấu: Không che mắt, không bị kéo
Bay: Không tạo lực cản khí động học
Lặn: Không cản trở khi di chuyển dưới nước
Thao tác chính xác: Không rơi vào thiết bị/công cụ
Thực tế sinh hoạt:
Không cần buộc/cột khi hoạt động
Khô nhanh sau khi ướt
Không bị vướng khi ngủ
Dễ vệ sinh cá nhân
Khả năng đặc biệt của loài:
Không cản trở echolocation
Không ảnh hưởng đến cảm giác rung động
Phù hợp với hệ thống viết song tay
Không che tầm nhìn đa chiều
Tình huống bắn vào mái tóc:
Đạn AK (7.62×39mm LX/Nga):
Vận tốc: ~715 m/s
Năng lượng: ~2,000 J
Kết quả:
Tóc hấp thụ và phân tán toàn bộ năng lượng
Đạn bị dừng lại, không xuyên thủng
Tóc bị nén xuống ~2-3cm tại điểm va chạm
Lực tác động lan tỏa qua diện tích ~15cm²
Gây choáng nhẹ, đau đầu 30-60 giây
Tóc phục hồi hoàn toàn sau 2-3 phút
Đạn NATO (5.56×45mm/.308):
Vận tốc: ~900-950 m/s
Năng lượng: ~3,200-3,800 J
Kết quả:
Tóc chặn được ~75-80% năng lượng
Đạn xuyên qua nhưng vận tốc giảm còn ~200-300 m/s
Gây vết thương da đầu sâu 1-2cm
Có thể nứt xương sọ nhẹ
Chấn động não mức độ 1-2
Chảy máu vừa phải, tự cầm máu sau 5-10 phút
Tóc tái sinh vùng bị tổn thương trong 6-12 giờ
Chống cháy:
Lửa thường (800-1000°C):
Tóc không bốc cháy, chỉ ấm lên nhẹ
Protein chống cháy tạo lớp cách nhiệt
Da đầu an toàn hoàn toàn
Lửa xăng/hóa chất (1200-1500°C):
Tóc ngoài cùng hơi khô nhưng không cháy
Nhiệt độ da đầu chỉ tăng 2-3°C
Tự phục hồi độ ẩm sau 10-15 phút
Lửa hàn (~3000°C): Tóc chịu được 3-5 giây, bị cháy xém lớp ngoài
Napalm/hóa chất: Protein chống cháy tự tiết ra, dập lửa trong 5-10 giây
Chống điện:
220V gia đình: Hoàn toàn cách điện, không dẫn điện
Cao áp 1000-10,000V: Chỉ cảm thấy châm chích nhẹ
Laser (50,000V): Giảm còn ~5,000V, gây tê nhẹ 10-15 giây
Sét đánh (100 triệu V): Phân tán 90% năng lượng, còn lại gây choáng 2-3 phút
Dòng AC cao áp: Tóc trở thành lưới Faraday, bảo vệ não bộ
Chống giựt/kéo:
Lực kéo 50-100kg: Tóc căng nhưng không đứt
Lực giật mạnh 200-300kg: Một số sợi tóc tuột ra, da đầu hơi đau
Kéo bằng máy móc 500kg+: Tóc bị căng tối đa, đau đầu dữ dội nhưng không bị nhổ
Chống đâm:
Dao nhà bếp: Lưỡi dao bị chệch hướng, kẹt không xuyên được
Dao săn/chiến đấu: Đâm xuyên 1-2 lớp tóc, giảm 80% lực
Lưỡi lê súng: Xuyên qua nhưng chỉ gây xước da đầu
Thanh kiếm: Lưỡi kiếm bị tóc quấn lại, không thể rút ra
Chống cắt:
Kéo thường: Không cắt được, kéo bị mẻ
Dao cạo: Chỉ cắt được vài sợi ngoài cùng
Cưa: Răng cưa bị mòn, tóc chỉ bị xước nhẹ
Máy cắt điện: Motor quá tải, tự động tắt
Laser công nghiệp: Cần công suất rất cao mới cắt được từng sợi
+ Con ngươi: Dọc (hình khe)
+ Chiều cao trung bình:
Nữ: 1m70 – 1m80
Nam: 1m80 – 2m
+ Các bộ phận lục phủ ngũ tạng nằm ở bên phải
+ Nhiệt độ cơ thể: 38-40°C
+ Xương có thể co dãn như cao su để luồn lách vào cách vị trí và chỗ chật hẹp, chạy được trên mặt nước:
Spider silk protein (15-20%)
Collagen type XI biến đổi (10-15%)
Resilin (5-10%)
Hydroxyapatite nano định hướng (25-30%)
Nacre structure (10-15%)
Magnetite nano (5%)
Keratin rỗng đa lớp
Các buồng khí siêu nhỏ giảm trọng lượng 40%
Gel viscoelastic: Hấp thụ va đập
Protein motor: Tự sửa chữa vi nứt
+ Thành phần da:
Aerogel adipose: 16%
Silicat-Boron composite: 12%
Hyper-Elastin Collagen: 10%
Lexi-Keratin Network: 12%
Flame-retardant peptides: 2.5%
Chromophore protein: 1.5%
Ceramide barrier: 4%
Protein anti-inflammatory: 2.5%
RegenCells: 2.5%
Capillary network: 1.5%
Nerve endings: 0.5%
Da đổi màu theo môi trường và nhiệt độ:
Chromatophore cells: 8%
Iridophore cells: 4%
Leucophore cells: 3%
Photoreceptor proteins: 4%
Thermoreceptor cells: 2%
Chemical sensors: 2%
Neural control network: 6%
Hormone responsive cells: 3%
Muscle fiber micro: 3%
Cấu trúc 6 ngón chân (hai bàn tay cũng có 6 ngón):
4 ngón thường (1,2,3,5):
Ngón cái to: Đệm thịt mềm, lực bám dính tốt
2 ngón giữa: Dài, mảnh, phân bổ trọng lượng
Ngón út: Nhỏ, cảm biến rung động
2 ngón móng vuốt (4,6):
Ngón 4: Móng câu lớn 7-10cm, có thể thu vào như mèo
Ngón 6: Móng câu nhỏ 4-6cm, chính xác cao
Chức năng đặc biệt:
Tốc độ:
4 ngón thường: Chạy bình thường (60-80 km/h)
Móng câu thu vào: Giảm ma sát, tăng tốc lên 100+ km/h
Bám: Tăng lực bám trên mọi địa hình
Im lặng:
Đệm thịt đặc biệt hấp thụ âm thanh
Móng câu không chạm đất khi đi bộ
Phân bổ áp lực đều không tạo tiếng động
Đa năng:
Leo trèo: Móng câu móc vào thân cây, vách đá
Bơi lội: Ngón chân dài có màng bơi co giãn
Chiến đấu: Móng câu như dao găm tự nhiên
Thao tác: Có thể cầm nắm đồ vật nhỏ
Tiện dụng:
Móng câu cắt dây, mở khóa
Cảm biến rung động phát hiện kẻ địch
Móng tự mài nhọn khi sử dụng
Cơ chế sinh học:
Hệ thống gân đặc biệt:
Flexor tendons kép: Điều khiển móng câu độc lập
Hydraulic system: Co giãn móng bằng áp lực máu
Proprioceptors: Cảm nhận vị trí móng chính xác
Bảo vệ:
Cấu trúc lớp móng (từ ngoài vào trong): Carbyne -> CrCoNi -> Wurtzite boron nitride và Lonsdaleite -> Fullerene -> Protein keratin lai
Tự phục hồi khi bị mất móng
Kháng khuẩn tự nhiên
Hình dạng móng:
Độ cong: 30° như dao phẫu thuật
Kích thước: 8-12cm (chính), 5-8cm (phụ)
Tiết diện: tam giác cong aerodynamic
Co giãn: 0.3s ra, 0.5s vào
Hệ thống sát thương:
Triple cutting edges: 3 cạnh cắt khác nhau
Primary: Siêu sắc 15°
Secondary: Răng cưa micro
Tertiary: Móc ngược anti-healing
Spiral wound channels:
3 rãnh xoắn ốc sâu 2-3mm
Capillary suction system
Air injection preventing clotting
Anticoagulant reservoir: túi chứa 2-3ml
Enzyme injection system: tiêm vào vết thương
Hemolytic toxins: Phá hủy hồng cầu
Succinylcholine, moroidin, poneratoxin, độc của loài Synoeca septentrionalis: Tăng cường đau đớn
Các chất độc của móng: Strychnine, 12-deoxy-5-hydroxyphorbol-6gamma, 7alpha-oxide, hippomanin, mancinellin, phloracetophenone-2,4-dimethylether, phorbol, furanocoumarin, coniine, C6H5NH(CH3), sapogenin, ouabain, anabasine, nerioside, oleandroside, saponin, cytisine, andromedotoxin, arbutin hyoscyamine, scopolamine, các ancaloit tropane, colchicine, cerberin và protoanemonin.
Brodifacoum, aconite, tetrodotoxin, maitotoxin, botulinum H, ricin, VX, Polonium 210, Sarin, 50.000 peptide conus, grammistin, NaCN, belcheritoxin, textilotoxin, hemotoxin.
Có những chỗ là nơi ẩn náu của nhiều loài vi khuẩn (đặc biệt là hoại tử mô, kháng kháng sinh), nấm cực độc, prion, động vật nguyên sinh, tảo độc (vì người Đông Bắc sống ở cả môi trường nước), ký sinh trùng hoặc virus siêu truyền nhiễm hàng đầu không có thuốc chữa và cộng thêm việc ít khi vệ sinh móng, tiếp xúc nhiều với môi trường có thể gây đột biến thường/cao cấp/chéo cho các loài ở móng, tương tác/cộng hưởng giữa loài này với loài kia, nhận thêm loài mới, nuôi dưỡng vi sinh vật, duy trì sự ổn định tồn tại lâu dài của chúng, liên tục khiến vi sinh vật tiến hóa nâng cấp.
Non-stick coating: Không dính máu/mô
Vibration cutting: Rung nhẹ khi cắt
Retractable: Ẩn hoàn toàn khi không dùng
360° rotation: Xoay mọi góc độ
Lock mechanism: Khóa cứng khi chịu lực
Emergency eject: Bắn ra như đạn
Tìm bạn đời bằng tần sóng tương thích (tần sóng tương thích càng cao thì càng dễ dàng tìm được bạn đời)
Chống trọng lực và gió mạnh:
Gravitational field generators: 6%
Mass density controllers: 5%
Inertial dampeners: 4%
Gravitational sensors: 3%
Buoyancy regulators: 2%
Aerodynamic morphers: 6%
Vortex breakers: 4%
Drag coefficient modulators: 3%
Pressure wave deflectors: 2.5%
Laminar flow creators: 2%
Wind anchor systems: 0.5%
Magnetic propulsion organs: 5%
Ionic thrust generators: 4%
Kinetic energy recyclers: 3%
Momentum conservers: 2%
Traction amplifiers: 1%
Tensile strength enhancers: 6%
Compression resistance cores: 5%
Shear force distributors: 3%
Torsion stabilizers: 2%
Fatigue resistance fibers: 1%
Chống được áp suất thủy quyển và khí quyển:
Osmotic pressure controllers: 5%
Barotrauma preventers: 4%
Hydrostatic stabilizers: 3%
Pneumatic shock absorbers: 3%
Pressure gradient managers: 2%
Compression resistance fibers: 1%
Piezophile proteins: 4%
Liquid-solid membrane: 3%
Pressure-resistant enzymes: 2%
Hydrostatic organs: 2%
Swim bladder variants: 1%
Barometric receptors: 3%
Gas density processors: 2.5%
Altitude compensators: 2%
Pressure equalization valves: 1.5%
Atmospheric analyzers: 1%
Vacuum resistance coating: 4%
Implosion preventers: 3%
Molecular bond reinforcers: 3%
Structural integrity maintainers: 2.5%
Emergency pressure chambers: 1.5%
Decompression handlers: 1%
+ Số lượng con:
Mặc định, mỗi lần sinh ra 4 con với tỉ lệ nam/nữ là 50/50 tối đa có thể lên đến 8 con/lần sinh nếu muốn
+ Ấp trứng trong bụng:
Shell-titan: 7%
Nutri-dense: 6%
Immuno-shield: 5%
Growth-boost: 4%
Multi-chamber: 8%
Impact-absorb: 7%
Toxin-neutralize: 6%
Temp-control: 4%
Agon-rich: 3%
Drug-resist: 8%
Radiation-shield: 4%
Pressure-balance: 3%
Shock-dampen: 3%
Sex-ratio: 7%
Chromosome-balance: 3%
Hormone-regulate: 2%
Sync-growth: 4%
Resource-share: 4%
Brain-boost: 2%
Organ-perfect: 2%
Energy-mega: 3%
Recovery-ultra: 2%
Calcium-factory: 2%
Stress-immune: 1%
Thời gian mang thai:
4 con: 4-5 tháng
8 con: 6-7 tháng
Sinh nở siêu tốc:
Thời gian sinh: 15-30 phút/con
Nghỉ ngơi: 5-10 phút giữa các con
Tổng thời gian: 1-3 giờ cho 4-8 con
Đặc điểm sinh nở:
Không đau đớn: Gen chặn hoàn toàn cảm giác đau
Tự động hóa: Cơ thể tự điều khiển quá trình sinh
Năng lượng cao: Không kiệt sức sau sinh
Sẵn sàng chiến đấu: Có thể hoạt động ngay sau 2-4 giờ
Con non đặc biệt:
Sinh ra: Đã có 90% khả năng người lớn
Tự lập: Có thể đi lại, ăn uống sau 1 giờ
Bản năng chiến đấu: Có sẵn phản xạ tự vệ
Kiểm soát sinh sản:
GnRH modulators: 8%
FSH/LH suppressors: 7%
Estrogen/testosterone controllers: 6%
Progesterone regulators: 5%
Prolactin inhibitors: 4%
Oxytocin response modulators: 3%
Vasopressin controllers: 2%
Ovulation on-demand genes: 8%
Sperm production switches: 6%
Gamete viability controllers: 5%
Fertility cycle suppressors: 3%
Reproductive organ dormancy: 3%
Metabolic shift genes: 6%
Energy conservation factors: 5%
Nutrient allocation controllers: 4%
Growth hormone redirectors: 3%
Cellular repair prioritizers: 2%
Maternal/paternal instinct switches: 6%
Mating drive regulators: 5%
Parental behavior modulators: 4%
Territory protection genes: 3%
Nest-building suppressors: 2%
Khả năng tự lập của con cái sau sinh:
Ngay sau sinh (0-24 giờ):
Di chuyển: Bò, đứng, đi được sau 1-2 giờ
Ăn uống: Bú mẹ tự động, uống nước được
Giác quan: Mắt mở, nghe rõ, đánh hơi tốt
Bản năng: Nhận biết mẹ, tránh nguy hiểm cơ bản
Tuần đầu (1-7 ngày):
Vận động: Chạy chậm, leo trèo cơ bản
Giao tiếp: Kêu gọi mẹ, hiểu lệnh đơn giản
Ăn uống: Nhai thức ăn mềm, uống từ chén
Học hỏi: Bắt chước hành vi người lớn
Tháng đầu (1-4 tuần):
Thể chất: Chạy nhanh, nhảy cao, bơi được
Trí tuệ: Hiểu ngôn ngữ cơ bản, học từ mới
Kỹ năng: Cầm nắm đồ vật, sử dụng công cụ đơn giản
Xã hội: Chơi với anh chị em, phân biệt người quen/lạ
3-6 tháng:
Độc lập: Tự kiếm ăn, tự vệ sinh
Học tập: Đọc, viết, tính toán cơ bản
Chiến đấu: Phản xạ tự vệ, né tránh nguy hiểm
Làm việc: Giúp việc nhà, công việc nhẹ
Tuổi dậy thì sinh học:
Bắt đầu: 10-12 tuổi
Hoàn thành: 14-16 tuổi
Khả năng sinh sản: 15-16 tuổi
Tuổi pháp luật hợp lý:
Tuổi trưởng thành: 16 tuổi
Tuổi kết hôn: 18 tuổi
Tuổi có con: 20 tuổi
Cơ chế "ngủ lỏng" (Fluid Sleep Mode): Nếu đang trong tình huống nguy hiểm hoặc làm nhiệm vụ dài hạn, cá thể có thể bước vào trạng thái "ngủ động" – cơ thể vẫn hoạt động, nhưng bên trong, một phần não bộ và cơ quan nội tạng sẽ nghỉ ngơi luân phiên.
Ngủ một nửa bán cầu giống cá heo, có gen DEC2
+ Tốc độ chạy trung bình: 120-180 km/h
+ Chạy nhanh: 300-450 km/h
+ Chạy bền: 150-200 km/h
+ Chạy nước rút: 800-1200 km/h
+ Nhảy cao: 300-500m
+ Nhảy xa (còn gọi là bật nhảy): 2-5km
+ Tốc độ phóng khi nhảy: 400-600 m/s
+ Chạy trên nước:
Tốc độ tối đa: 400-600 km/h
Tốc độ thường: 200-350 km/h
+ Chạy trên tường:
Trên tường thẳng: 150-220 km/h
Trên tường nghiêng: 180-250 km/h
+ Chạy trên trần: 130-200 km/h
+ Cấu tạo bàn chân:
6 ngón chân mỗi bàn:
4 ngón chính: Chịu lực và tốc độ
2 ngón phụ: Cân bằng và điều hướng
Gecko-like setae: 15%
Hydrophobic surface: 10%
Micro-suction cups: 5%
Super-fast muscle fibers: 15%
Hydraulic burst chambers: 10%
Viscoelastic pads: 12%
Spring-loaded bones: 8%
Neural reflex network: 8%
Balance sensors: 4%
Grip modulators: 3%
Energy storage cells: 6%
ATP factories: 4%
Bàn chân đi không tạo ra tiếng, dấu chân, chống trơn trượt và kiểu đường khó đi:
Aerogel silica: 15%
Viscoelastic polymer: 10%
Teflon biogenic: 12%
Self-cleaning protein: 8%
Gecko-inspired setae: 15%
Variable stiffness polymer: 10%
Kevlar biogenic: 10%
Graphene sheets: 5%
Pressure sensors: 5%
Texture analyzers: 5%
Smart actuators: 5%
+ Hoạt động cường độ cao liên tục nhờ cơ chế loại bỏ axit lactic ra khỏi cơ thể nhanh hơn và không tạo ra axit lactic:
Creatine phosphate mega-stores: 20%
Aerobic super-engines: 18%
ATP direct synthesis: 12%
Ketone body utilization: 10%
Lactate dehydrogenase turbo: 15%
Liver-like processing cells: 12%
Rapid excretion system: 8%
Buffer neutralization: 5%
Lưu ý: Các thông số trên có thể thay đổi khi chủng tộc này tiến hóa để thích nghi và chiến đấu
Siêu đa giác quan và lục phủ ngũ tạng
Khả năng nhìn 360 độ:
Spherical muscle array: 12-15%
Independent axis controller: 6-8%
Gyroscopic stabilizer: 4-6%
Smooth rotation mechanism: 3-5%
Vestibular override: 8-10%
Horizon lock system: 6-8%
Vibration dampener: 4-6%
Motion compensation: 2-3%
Parallel visual processor: 15-18%
Image stabilization: 8-10%
Focus tracking system: 4-6%
Depth calculation matrix: 3-5%
Số lượng tế bào nón màu thay vì 3 loại (RGB) thì có 12 loại:
Gamma-cone: Tia gamma (10²⁰ Hz)
X-ray cone: Tia X (10¹⁸ Hz)
UV-A cone: Tử ngoại A (10¹⁵ Hz)
UV-B cone: Tử ngoại B (10¹⁵ Hz)
Blue cone: Xanh dương (6.5×10¹⁴ Hz)
Green cone: Xanh lá (5.5×10¹⁴ Hz)
Red cone: Đỏ (4.5×10¹⁴ Hz)
Near-IR cone: Hồng ngoại gần (10¹⁴ Hz)
Mid-IR cone: Hồng ngoại giữa (10¹³ Hz)
Far-IR cone: Hồng ngoại xa (10¹² Hz)
Microwave cone: Vi sóng (10¹⁰ Hz)
Radio cone: Sóng radio (10⁶ Hz)
Mật độ tế bào nón:
Tổng số: 200 triệu tế bào nón (vs 6 triệu của người)
Mật độ: 500,000 tế bào/mm² (vs 147,000 của người)
Phân bố: Mỗi loại chiếm 8.33% tổng số
Khả năng nhìn màu:
Màu phân biệt được: 10¹² màu
Độ nhạy: Gấp 1000 lần mắt người
Phạm vi: Từ tia gamma đến sóng radio
Chống tất cả hiệu ứng quang học:
Mirror image decoder: 8-10%
Reverse projection processor: 6-8%
Symmetry analysis engine: 4-6%
True form reconstructor: 2-3%
Refraction index calculator: 7-9%
Medium density detector: 5-7%
Light path corrector: 4-6%
Snell's law processor: 2-4%
Mirage elimination filter: 6-8%
Heat distortion compensator: 4-6%
Atmospheric layer analyzer: 3-5%
Temperature gradient detector: 2-3%
Hologram penetrator: 5-7%
Laser interference neutralizer: 4-6%
Prism effect corrector: 3-5%
Digital projection detector: 4-6%
Screen pixel analyzer: 3-5%
Artificial light identifier: 3-4%
Photon path tracer: 3-5%
Wave-particle duality processor: 2-4%
Quantum optics calculator: 3-3%
Glare elimination: 3-4%
Chromatic aberration fixer: 2-3%
Lens distortion corrector: 2-3%
Hệ gen khắc phục nhược điểm siêu thị giác:
Selective filter processor: 8-10%
Information overload prevention: 6-8%
Energy efficiency optimizer: 4-6%
Neural pathway enhancer: 2-3%
Chế độ mắt:
Thường (60 fps):
Tương tự mắt người:
Nhìn bình thường
Sử dụng: Cuộc sống hàng ngày
Kích hoạt: Mặc định, thư giãn
Nâng cao (1,000 fps):
Cải thiện nhẹ: Phản xạ nhanh hơn
Sử dụng: Lái xe, thể thao
Kích hoạt: Khi cần tập trung
Siêu việt (100,000 fps):
Thời gian chậm: Mọi thứ như đóng băng
Sử dụng: Chiến đấu, nguy hiểm
Kích hoạt: Khi adrenaline tăng hoặc ý thức
Cơ chế chuyển đổi:
Tự động (70% trường hợp):
Cảm biến nguy hiểm: Tự chuyển sang bullet-time
Adrenaline kích hoạt
Phản xạ sinh tồn:
Khi bị tấn công
Thủ công (30% trường hợp):
Điều khiển ý thức: Chủ động chuyển đổi
Tối ưu hóa cảm xúc và tư duy:
Serotonin optimization: 8-10%
Dopamine control: 6-8%
Oxytocin regulation: 4-5%
Cortisol suppression: 3-4%
Prefrontal cortex boost: 8-10%
Amygdala suppression: 6-7%
Decision-making optimization: 4-6%
Memory selective filtering: 2-3%
Neuron regulation: 7-9%
Compassion circuit limiting: 5-7%
Altruism suppression: 4-5%
Guilt elimination: 2-3%
GABA enhancement: 6-8%
Panic response blocking: 4-6%
Phobia resistance: 3-4%
Uncertainty tolerance: 2-3%
Manipulation detection: 5-7%
Peer pressure resistance: 4-5%
Authority questioning: 3-4%
Self-doubt removal: 3-5%
Procrastination blocking: 2-4%
Nostalgia suppression: 2-3%
Romantic attachment limiting: 1-2%
Thuận hai tay/chân:
Dual motor cortex: 15-18%
Corpus callosum enhanced: 8-10%
Bilateral coordination center: 7-9%
Independent hemisphere controller: 5-7%
Muscle fiber symmetry: 12-15%
Joint flexibility enhancer: 6-8%
Tendon strength balance: 4-6%
Bone density equalizer: 3-5%
Neural pathway duplicator: 10-12%
Reflex mirror system: 5-7%
Sensory feedback loop: 5-6%
Multi-task neural network: 8-10%
Task isolation barrier: 4-6%
Priority switching mechanism: 3-4%
Hệ thống chữ viết:
Kiểu chữ kết hợp hai tay:
Chữ "song hành": Tay trái viết từ trái→phải, tay phải viết từ phải←trái, gặp nhau giữa dòng
Chữ "xoắn ốc": Hai tay viết theo hình xoắn ốc, tạo thành văn bản 3D trên giấy
Chữ "đan xen": Tay trái viết dòng lẻ, tay phải viết dòng chẵn, nhưng các từ đan xen nhau
Chữ "phản chiếu": Tay trái viết bình thường, tay phải viết ngược như trong gương
Mirror Writing:
Ngược hoàn toàn: Từ phải sang trái, chữ ngược
Ngược từng từ: Từ bình thường nhưng thứ tự từ đảo ngược
Ngược theo câu: Câu cuối lên đầu, câu đầu xuống cuối
Hệ thống chữ lộn xộn:
Spiral Writing: Viết theo hình xoắn ốc
Maze Pattern: Chữ tạo thành mê cung
Overlay System: Nhiều câu viết chồng lên nhau
Multi-directional: Đọc theo 8 hướng khác nhau
Phương pháp mã hóa:
Mỗi từ có 3-5 nghĩa ẩn
Thứ tự đọc thay đổi theo ngữ cảnh
Ký tự giả để đánh lạc hướng
Mật mã hình học ẩn trong nét vẽ
Chữ viết đè lớp:
Kỹ thuật viết:
Primary Layer: Nội dung chính (nhạt)
Secondary Layer: Thông tin bí mật (đậm)
Tertiary Layer: Mật mã khẩn cấp (rất nhạt)
Noise Layer: Nét vẽ giả để che đậy
Cách đọc:
Loài này có thể tách biệt từng lớp
Đọc được 4-6 thông điệp khác nhau trên cùng 1 trang
Mỗi góc nhìn cho thông tin khác nhau
Một trang giấy trông như trẻ con vẽ bậy, nhưng chứa:
5-8 thông điệp hoàn chỉnh
20-30 mật mã nhỏ
100+ ký hiệu định hướng
Bản đồ tác chiến ẩn
Thông tin cá nhân mã hóa
Kỹ thuật vẽ đa chi:
Tay trái: Vẽ đường chính (thông tin thật)
Tay phải: Vẽ đường nhiễu (thông tin giả)
Chân trái: Điều khiển áp lực bút (mã hóa độ sâu)
Chân phải: Tạo rung lắc (làm mờ đường thật)
1% thông tin thật ẩn trong:
Điểm giao nhau: Nơi 4 đường từ 4 chi gặp nhau
Độ dày đường vẽ: Thông tin nhị phân (dày=1, mỏng=0)
Góc nghiêng bút: Mỗi góc = 1 bit thông tin
Khoảng cách điểm: Khoảng cách = giá trị số
Áp lực vẽ: 5 mức áp lực = 5 ý nghĩa khác nhau
99% thông tin giả:
Đường zigzag vô nghĩa: Che giấu đường thật
Vòng tròn lộn xộn: Tạo nhiễu thị giác
Nét gạch ngẫu nhiên: Đánh lạc hướng
Chấm phá hình: Làm rối mắt kẻ thù
Các lớp thông tin ẩn:
Layer 1 - Thông tin cơ bản (0.3%):
Tọa độ địa lý trong đường cong
Số lượng quân trong mật độ chấm
Thời gian trong góc nghiêng
Layer 2 - Chi tiết chiến thuật (0.4%):
Hướng di chuyển trong đường thẳng
Vị trí cắm trại trong hình tam giác
Điểm yếu địch trong chữ X ẩn
Layer 3 - Mật mã khẩn cấp (0.3%):
Tín hiệu rút lui trong đường đứt đoạn
Yêu cầu hỗ trợ trong hình chữ nhật
Cảnh báo nguy hiểm trong đường xoắn
Phương pháp đọc đặc biệt:
Đọc theo hướng (8 hướng khác nhau):
Bắc → Nam: Thông tin địa hình
Đông → Tây: Thông tin quân số
Đông Bắc → Tây Nam: Kế hoạch tấn công
Tây Bắc → Đông Nam: Phương án rút lui
Xoắn ốc từ trong ra ngoài: Mật mã cá nhân
Xoắn ốc từ ngoài vào trong: Thông tin thời gian
Zic-zac từ trái sang phải: Tọa độ ẩn náu
Zic-zac từ phải sang trái: Đường tiếp tế
Biểu hiện cảm xúc qua màu sắc và độ đậm/nhạt:
Nói thật/dối:
Nói thật:
Chữ đều màu, áp lực ổn định
Nét vẽ tự nhiên, không gò bó
Tốc độ viết đều đặn
Nói dối:
Chữ đậm nhạt không đều (do căng thẳng)
Dừng lại nhiều (suy nghĩ cách nói dối)
Một số chữ ấn mạnh bất thường
Các cảm xúc khác:
Giận dữ: Chữ đậm, nét gãy gọn, góc cạnh
Buồn bã: Chữ nhạt, nét rũ xuống
Hạnh phúc/Bình thường: Chữ nhẹ nhàng, nét bo tròn
Sợ hãi: Chữ run rẩy, không đều
Hồi hộp: Chữ nhanh, vội vàng
Tự tin: Chữ đậm vừa phải, đường nét chắc
Hệ thống zoom siêu vi:
Molecular lens adjustor: 10-12%
Nano-scale focus controller: 6-8%
Quantum magnification enhancer: 5-7%
Electron interaction detector: 4-5%
DNA signature reader: 8-10%
Protein structure analyzer: 6-8%
Metabolite detector: 4-6%
Enzyme activity scanner: 2-3%
Pathogen classification matrix: 7-9%
Toxin production detector: 5-7%
Beneficial symbiont identifier: 4-6%
Mutation risk assessor: 2-4%
Species database processor: 6-8%
Behavior pattern analyzer: 4-6%
Population density calculator: 3-5%
Reproduction rate estimator: 2-3%
Threat level indicator: 5-7%
Immune response trigger: 4-5%
Contamination alert system: 3-3%
Khả năng:
Nhận diện có hại:
Màu đỏ: Vi khuẩn gây bệnh
Màu cam: Virus nguy hiểm
Màu tím: Ký sinh trùng
Màu đen: Vi sinh vật biến đổi gen độc hại
Nhận diện có ích:
Màu xanh lá: Probiotics
Màu xanh dương: Vi khuẩn phân hủy chất thải
Màu vàng: Nấm men lên men có ích
Màu trắng: Vi sinh vật trung tính
Thông tin chi tiết nhìn được:
Tốc độ sinh sản
Mức độ độc tính (1-10)
Khả năng kháng thuốc
Đường lây nhiễm
Thời gian sống sót ngoài môi trường
Nhiệt độ/pH tối ưu
Khả năng nhìn:
Nhìn xa tối đa:
Vật thể lớn (người, xe): 15-20 km trong điều kiện lý tưởng
Vật thể trung bình (biển báo): 8-12 km
Chi tiết nhỏ (khuôn mặt): 3-5 km
Đọc chữ lớn: 2-3 km
Giới hạn thực tế: Độ cong Trái Đất (~5km đến đường chân trời)
Phát hiện chuyển động:
Chuyển động lớn: 20+ km (máy bay, tàu thuyền)
Người đi bộ: 10-15 km
Động vật nhỏ (chồn, mèo): 5-8 km
Côn trùng bay: 1-2 km
Rung lá cây nhỏ: 500m-1km
Nhấp nháy ánh sáng: 50+ km (như lighthouse)
Đọc biển báo/chữ viết:
Biển báo giao thông: 3-5 km
Chữ to: 1-2 km
Chữ thường: 300-500m
Chữ nhỏ: 50-100m
Số điện thoại trên danh thiếp: 20-30m
Nhận diện nguy hiểm:
Súng trong tay: 2-3 km
Biểu cảm thù địch: 1-2 km
Dao, vũ khí nhỏ: 800m-1.2 km
Tư thế tấn công: 1.5-2 km
Bom, thiết bị nổ: 5-8 km (nếu nhìn thấy)
Nhìn gần siêu chi tiết:
Khoảng cách tối thiểu: 2-3 cm (không cần kính lúp)
Thấy vi khuẩn lớn: Có thể (nếu đủ ánh sáng)
Đọc vân tay: Rõ ràng từ 10-15m
Thấy lỗ chân lông: Từ 5-8m
Chi tiết mắt người: Thấy mạch máu võng mạc từ 50m
Điều kiện ảnh hưởng:
Thời tiết trong: Đạt tối đa
Sương mù nhẹ: Giảm 20%
Mưa: Giảm 30-40%
Đêm không trăng: Đạt 95-100% (chuyển sang IR/UV/radio)
Ban đêm có trăng: Đạt 100% (có thêm ánh sáng khả kiến)
Hệ vi sinh vật bảo vệ và ẩn mùi:
Antimicrobial peptide producers: 12%
Beneficial bacteria cultivators: 10%
pH skin regulators: 8%
Selective permeability controllers: 6%
Microbiome diversity maintainers: 4%
Sebaceous gland modulators: 8%
Keratin barrier enhancers: 7%
Natural antibiotic synthesizers: 5%
Biofilm formation blockers: 5%
Odor molecule neutralizers: 8%
Pheromone production suppressors: 6%
Sweat composition modifiers: 4%
Scent masking compound producers: 2%
Langerhans cell boosters: 4%
Complement system activators: 3%
Inflammatory response modulators: 3%
Commensal bacteria supporters: 3%
Pathogen resistance genes: 2%
Không tiết ra urea, ammonia hoặc axit béo có mùi
Mồ hôi gần như là nước khoáng sinh học còn có thể tái hấp thu trở lại (siêu tiết kiệm nước).
Chất bẩn (bụi, mồ hôi, dầu...) không bị giữ lại trên da quá 5–10 phút mà bị phân rã thành hợp chất vô cơ hoặc trung tính.
Lớp biểu bì có cơ chế "hủy phân tích" chất bẩn bề mặt bằng enzyme nội sinh.
Não:
COMT variants + APP inhibitors: 9%
BDNF overexpression + tau stabilizers: 8%
CREB1 amplified + presenilin protectors: 7%
PKMζ enhanced + α-synuclein suppressors: 6%
CaMKII modified + huntingtin blockers: 5%
Arc/Arg3.1 + neuroinflammation suppressors: 3%
Zif268 + oxidative stress defenders: 2%
PFC connectivity + protein misfolding preventers: 6%
Default mode network + mitochondrial boosters: 5%
Salience network + blood-brain barrier strengtheners: 4%
Memory consolidation + autophagy enhancers: 3%
Emotional suppressors + microglial modulators: 2%
Data deleters + DNA repair accelerators: 2%
Left hemisphere inhibitors + neuroprotective factors: 5%
Right hemisphere boosters + growth factor sustainers: 4%
Corpus callosum modulators + myelin preservers: 4%
Sensory hypersensitivity + sensory neuron protectors: 3%
Processing accelerators + metabolic optimizers: 2%
Pattern recognition + cognitive flexibility maintainers: 2%
Anti-neurodegeneration cocktail: 4%
Cognitive reserve builders: 3%
Synaptic repair systems: 3%
Neural regeneration boosters: 2%
Social cognition + emotional stability: 3%
Communication + stress resistance: 2%
Empathy + psychological resilience: 1%
Tất cả thú nhân Đông Bắc đều có gen SCN9A, PRDM12 và NTRK1 dẫn đến mắc CIP nhưng có thể nhận biết vết thương và cơ thể nhanh chóng cầm máu để phục hồi:
SCN9A: 10-12%
PRDM12: 8-10%
NTRK1: 7-8%
Mechanoreceptors hyper-dense: 8-10%
Thermoreceptors enhanced: 6-8%
Chemical sensors network: 4-6%
Proprioceptors advanced: 2-3%
Platelet aggregation boost: 8-10%
Fibrin synthesis rapid: 5-7%
Vasoconstrictors release: 3-5%
Clotting cascade turbo: 2-3%
Growth factors surge: 6-8% -
Collagen synthesis boost: 4-6%
Angiogenesis rapid: 3-4%
Scar tissue optimization: 2-3%
Prostaglandin regulation: 5-6%
Cytokine balance: 4-5%
Immune response targeted: 3-4%
Lợi thế:
Không bị đau làm chậm chiến đấu
Nhận biết thương tích chính xác hơn cảm giác đau
Phản ứng chữa lành nhanh gấp 10-20 lần
Không shock vì đau trong combat
Thăng bằng và ổn định toàn diện:
OTOL1-X: 8%
CANAL-BOOST: 7%
GRAV-SENSE: 6%
FLUID-STAB: 4%
GYRO-EYE: 8%
HORIZON-LOCK: 5%
DEPTH-CALC: 4%
MOTION-COMP: 3%
BODY-MAP: 6%
JOINT-TRACK: 5%
MUSCLE-STAT: 4%
LIMB-PRED: 3%
FAST-REACT: 5%
PREDICT-FALL: 4%
AUTO-CORRECT: 3%
PANIC-STAB: 3%
GRAV-ADAPT: 4%
PRESS-COMP: 3%
TEMP-BALANCE: 3%
ATMOS-ADJUST: 2%
MICRO-STAB: 3%
CONSTANT-TONE: 3%
ANTI-SHAKE: 2%
POSTURE-LOCK: 2%
Hệ thần kinh giống nấm nhầy, chia sẻ cảm giác và thông tin theo cách loài khác không thể hiểu:
Slime mold-like secretion glands: 15%
Chemical signal receptors: 10%
Fungal-inspired neural threads: 12%
Spore-like information packets: 8%
Collective consciousness nodes: 10%
Hive mind connection ports: 8%
Substrate interaction system: 9%
Nutrient gradient sensors: 6%
Pattern recognition matrix: 7%
Memory storage network: 5%
Behavioral modification circuits: 6%
Learning algorithm processor: 4%
+ Cơ chế bảo vệ gen chống sao chép và nhân bản:
Gen tự hủy nếu bị tách khỏi cơ thể.
Tế bào tạo ra "mã gen giả" khi bị phân tích, khiến mọi dữ liệu thu thập đều sai lệch.
ADN được mã hóa sinh học, không thể giải mã bằng công nghệ.
Nếu bị nhân bản, phôi thai sẽ tự hủy hoặc biến dị không thể sống được.
Kết quả: Không một nền văn minh nào dù công nghệ cao đến đâu có thể sao chép hoặc nhân bản chủng tộc này.
Lực cắn và độ mở rộng của hàm:
Lực cắn tối đa: 60.000 - 80.000 PSI
Lực cắn trung bình: 13.000 - 40.000 PSI
Lực cắn liên tục: Duy trì 19.000 - 22.000 PSI trong thời gian dài, không giảm sút do mỏi cơ
Lực giữ bằng miệng: Giữ chặt vật thể hoặc bộ phận kẻ thù với lực tương đương kẹp thủy lực hạng nặng, có thể kéo giằng mạnh mà không thả
Hàm có khả năng mở rộng góc 150-170 độ
Tản nhiệt, giữ nhiệt, hấp thụ nhiệt, điều hòa nhiệt độ:
Sweat gland hyperactivators: 6%
Vasodilation controllers: 5%
Heat shock protein producers: 4%
Thermal radiation enhancers: 3%
Evaporative cooling maximizers: 3%
Panting reflex modulators: 2%
Surface area expanders: 2%
Thermogenesis boosters: 6%
Brown fat tissue amplifiers: 5%
Vasoconstriction optimizers: 4%
Metabolic heat generators: 4%
Solar absorption enhancers: 3%
Muscle thermogenesis activators: 2%
Heat retention proteins: 1%
Thermoreceptor hypersensitivity: 6%
Temperature gradient detectors: 4%
Hypothalamic thermostat precision: 4%
Peripheral thermal sensors: 3%
Core temperature monitors: 2%
Environmental heat mappers: 1%
Extreme cold resistance: 4%
Heat stroke preventers: 4%
Cellular protection factors: 3%
Protein denaturation blockers: 2%
Membrane stability maintainers: 2%
Autonomous thermal control: 5%
Predictive temperature regulation: 4%
Energy efficient thermal cycling: 3%
Multi-zone body temperature: 2%
Thermal homeostasis perfectors: 1%
Dạ dày chứa:
Axit siêu ăn mòn, độ pH từ -1 đến -2, mạnh hơn axit dạ dày người nhiều lần
Có các axit Magic, Triflic, Fluorosulfuric và Fluoroantimonic
Hệ thống sản xuất siêu acid:
Triflic acid glands: 3%
Fluorosulfuric producers: 3%
Fluoroantimonic makers: 3%
Magic acid generators: 3%
Các enzyme sinh học phân hủy cả hợp chất polymer, kim loại nhẹ, vật liệu tổng hợp
Cơ chế cô lập vật liệu siêu độc, không để ngấm vào máu
Kháng axit:
Perfluoropolymer-protein hybrid: 7%
Superbase-ase enzyme: 3%
Teflon-protein matrix: 3%
Polybasic-protein buffer: 2%
Phân giải protein:
Pepsin siêu mạnh: 4%
Trypsin biến đổi: 3%
Chymotrypsin lai: 3%
Elastase-X: 2%
Hấp thụ:
Transporter protein (47 loại): 6%
Micro-villi siêu dày đặc: 3%
Nano-pump cellular: 2%
Recycling system: 2%
Nhận diện độc tố:
Receptor protein: 4%
Enzyme phân giải: 3%
Protein chặn: 3%
Tự tổng hợp vitamin:
Vitamin C synthase: 3%
B-complex pathway: 3%
Vitamin D processor: 2%
Vitamin K + Folate: 2%
Thích nghi nước mặn (vì không thể uống nước ngọt):
Hyperfunctional salt glands: 12%
Nasal salt secretors: 8%
Kidney hyperconcentrators: 7%
Specialized nephrons: 5%
Salt crystal eliminators: 3%
Sodium-potassium pumps enhanced: 8%
Chloride transporters: 6%
Osmotic pressure regulators: 5%
Ion channel controllers: 4%
Electrolyte redistributors: 2%
Water retention maximizers: 7%
Urine hyperconcentrators: 5%
Metabolic water producers: 4%
Cellular water conservers: 2%
Dehydration resistance genes: 2%
Halophilic enzymes: 4%
Salt-tolerant proteins: 3%
Osmolyte synthesizers: 3%
Compatible solute producers: 2%
Cell membrane strengtheners: 3%
Protein stabilizers: 2%
DNA protection factors: 2%
Organelle salt shields: 1%
Mức độ nguy hiểm theo thực phẩm:
Nguy hiểm cực độ:
Rau xanh/trái cây: Alkaloid, glycoside độc
Ngũ cốc: Lectin, phytic acid
Đậu các loại: Saponin, protease inhibitor
Phản ứng:
Sốt tăng lên 42-43°C trong 15 phút
Nôn ra acid siêu mạnh (triflic axit)
Tiêu chảy ra máu do niêm mạc ruột bị tổn thương
Phù mặt, khó thở, shock anaphylaxis
Nguy hiểm cao:
Sữa/phô mai: Lactose, casein
Trứng: Ovomucoid, lysozyme
Các loại hạt: Enzyme inhibitor
Phản ứng:
Sốt 41-42°C trong 30 phút
Nôn mửa dữ dội với acid fluorosulfuric
Phát ban đỏ khắp cơ thể
Co thắt phế quản nhẹ
Nguy hiểm trung bình:
Bánh mì/tinh bột: Gluten, amylose
Đồ ngọt: Sucrose, glucose
Nước ngọt: Có ít hơn 0.5 phần nghìn (0.5‰) các loại muối hòa tan và ion mặn
Phản ứng:
Sốt nhẹ 40-41°C trong 1 giờ
Buồn nôn, chóng mặt
Mề đay cục bộ
Đau bụng dữ dội
Nguy hiểm thấp:
Nước lạnh/nước ngọt: Thiếu ion mặn
Thịt chín: Protein biến tính
Cá nướng: Mất enzyme tự nhiên
Phản ứng:
Sốt nhẹ 39-40°C trong 2-3 giờ
Khó tiêu, đầy hơi
Mệt mỏi, uể oải
Cơ chế tự vệ từ gen có sẵn:
Gen nhận diện độc tố:
Receptor protein phát hiện độc tố trong 30 giây
Kích hoạt phản xạ nôn ngay lập tức
Sản xuất enzyme phân giải để vô hiệu hóa độc tố
Gen kháng acid:
Tăng sản xuất superbase-ase để trung hòa acid dư thừa
Kích hoạt lớp Teflon-protein bảo vệ niêm mạc
Regenerative stem cells tự sửa chữa tổn thương
Gen lọc nước:
Aquaporin đặc biệt từ chối nước ngọt
Chloride channel đóng lại khi thiếu muối
Freshwater rejector đẩy lùi nước không mặn
Hệ thống miễn dịch tăng cường:
Histamine blocker ngăn shock anaphylaxis
Tăng sản xuất cortisol tự nhiên chống viêm
Kích hoạt hệ thống detox gan siêu tốc
Phản ứng nhiệt độ:
Sốt cao để "đốt cháy" độc tố
Tăng tuần hoàn máu để loại bỏ chất độc nhanh
Mở rộng lỗ chân lông để thoát nhiệt độc
Thời gian phục hồi:
Nguy hiểm cực độ: 24-48 giờ
Nguy hiểm cao: 12-24 giờ
Nguy hiểm trung bình: 6-12 giờ
Nguy hiểm thấp: 2-6 giờ
Hỗ trợ các hoạt động như vân tay nhưng có khả năng giúp leo trèo bám dính mọi bề mặt vật thể:
Cấu trúc:
Setae nano: Hàng triệu sợi siêu nhỏ 200-500nm
Spatulae: Đầu sợi dẹp rộng 10-30nm
Phân cấp 4 tầng: Ngón → lamellae → setae → spatulae
Mật độ: 14,000 sợi/mm²
Khả năng bám:
Áp lực bám: 100-200 N/cm² trên mọi bề mặt
Khô/ướt: Hoạt động 100% trong mọi điều kiện
Tự làm sạch: Loại bỏ bụi bẩn tự động
Không để lại vết: Không tiết chất dính
Hấp thụ năng lượng:
Ruột:
Villi siêu dày đặc: 60%
Transporter proteins: 25%
Blood capillaries: 10%
Lymphatic system: 5%
Gan:
Detox enzymes: 30%
Metabolic processors: 40%
Storage cells: 20%
Bile production: 10%
Tích trữ năng lượng:
Crystalline lipid storage: 80%
Release mechanism: 15%
Protective membrane: 5%
Glycogen crystals: 70%
Quick-release enzymes: 20%
Buffer proteins: 10%
Protein reserves: 50%
Mineral storage: 30%
Stem cell backup: 20%
Sản xuất ATP:
Respiratory complexes: 60%
ATP synthase: 25%
Transport proteins: 10%
Repair mechanisms: 5%
Emergency glucose: 40%
Ketone producers: 35%
Lactate recyclers: 25%
Hibernation controllers: 40%
Activity boosters: 30%
Waste recyclers: 20%
Monitoring sensors: 10%
Cơ quan khác: 10%
Hệ thần kinh điều khiển: 3%
Hệ tuần hoàn đặc biệt: 2%
Hệ hô hấp:
Alveoli siêu mỏng: 70%
Capillary network: 20%
Gas exchange proteins: 8%
Surfactant producers: 2%
Noble gas processors (Argon, Helium, etc): 60%
Pressure adaptation chambers: 25%
Ion channels đặc biệt: 10%
Inert gas storage: 5%
Detox enzyme clusters: 40%
Heavy metal filters: 25%
Neutralization chambers: 20%
Emergency purge system: 15%
Multi-gas carriers: 50%
Neo-Argon specific binding sites: 30%
Neo-Agon super-carriers: 15%
CO2 ultra-efficient removal: 5%
Turbo heart chambers: 60%
Pressure regulators: 25%
Flow accelerators: 15%
pH stabilizers: 40%
Gas exchange buffers: 35%
Emergency oxygen reserves: 25%
Điều khiển thở đa môi trường:
Gas composition analyzers: 50%
Pressure detectors: 30%
Toxicity monitors: 20%
Multi-gas breathing patterns: 45%
Depth/altitude adaptation: 30%
Emergency response: 25%
Gas type selectors: 60%
Mode switchers: 25%
Efficiency optimizers: 15%
Bộ lọc và xử lý:
Particle removers: 40%
Pathogen killers: 35%
Chemical neutralizers: 25%
Metabolic gas converters: 50%
Waste gas eliminators: 30%
Recycling systems: 20%
Hệ dự phòng khẩn cấp:
Agon reserves:
High-pressure storage: 70%
Slow-release mechanism: 30%
Breath-holding expansion: 40%
Toxic gas purging: 35%
Rapid decompression protection: 25%
Thích nghi và tái tạo:
Pluripotent stem cells: 15-20%
Induced pluripotent stem cells: 5-10%
Mesenchymal stem cells: 5%
T-regulatory cells siêu hoạt: 10-12%
Antigen-presenting cells lai: 5-8%
Complement inhibitors: 3-5%
Universal compatibility proteins: 2-3%
Máu siêu tương thích:
Universal plasma: 8-10%
Modified red blood cells: 5-7%
Clotting factors lai: 2-3%
Hệ thống dự phòng sinh tồn:
Agon storage proteins: 8-10%
Glucose emergency reserves: 5-7%
Toxin neutralizers: 3-5%
Backup circulation system: 4-8%
Enzyme tái tạo siêu tốc:
Growth factors tập trung: 8-10%
Matrix metalloproteinases: 4-6%
Angiogenesis factors: 3-4%
Sinh tồn khi đầu rời khỏi cơ thể trong 40 phút:
Argon-binding proteins: 15-18%
Specialized lung tissues: 10-12%
Argon transport vesicles: 5-7%
Hypoxia-resistant neurons: 12-15%
Argon-powered ATP synthesis: 8-10%
Emergency brain metabolism: 5-7%
Specialized neck muscles: 10-12%
Balance organs enhanced: 5-7%
Jaw propulsion system: 5-8%
Closed-loop blood system: 8-10%
Platelet super-clotting: 4-6%
Pressure maintenance: 3-4%
Khả năng hoạt động trong 40 phút:
Phút 0-10: Chế độ khẩn cấp
Não chuyển sang metabolism Argon
Nhịp tim giảm 80%
Còn 90% khả năng tư duy
Phút 10-25: Chế độ tiết kiệm
Tắt các chức năng không cần thiết
Còn 60% khả năng tư duy
Di chuyển chậm nhưng có định hướng
Phút 25-40: Chế độ sinh tồn
Chỉ giữ ý thức cơ bản
Còn 30% khả năng tư duy
Di chuyển yếu dần
Cơ chế lăn lóc:
Cơ cổ co bóp theo nhịp tạo lực đẩy
Hàm mở/đóng tạo động lực phụ
Cơ mặt điều khiển hướng lăn
Tỉ lệ ghép lại thành công:
Điều kiện lý tưởng (0-10 phút sau khi mất đầu):
Tỉ lệ thành công: 95-98%
Hệ thống stem cell chưa kích hoạt hoàn toàn
Mạch máu còn "tươi", dễ nối lại
Thần kinh chưa bị tổn thương nặng
Điều kiện tốt (10-25 phút):
Tỉ lệ thành công: 75-85%
Cần 3-6 giờ để hồi phục hoàn toàn
Có thể mất tạm thời một số chức năng vận động
Trí nhớ ngắn hạn có thể bị ảnh hưởng nhẹ
Điều kiện khó (25-40 phút):
Tỉ lệ thành công: 45-60%
Cần 12-24 giờ phục hồi
Có thể mất vĩnh viễn 10-20% chức năng não
Khả năng vận động và phản xạ giảm
Yếu tố ảnh hưởng tỉ lệ thành công:
Tăng cơ hội (+10-15%):
Nhiệt độ lạnh (bảo quản tốt hơn)
Không căng thẳng, hoảng loạn
Có trợ giúp y tế ngay lập tức
Cơ thể khỏe mạnh trước đó
Giảm cơ hội (-15-25%):
Tổn thương thêm ở đầu hoặc cổ
Mất máu quá nhiều
Nhiễm trùng tại vết cắt
Stress hormone cao
Thời gian phục hồi sau ghép:
Chức năng cơ bản: 6-12 giờ
Vận động bình thường: 1-3 ngày
Hoàn toàn như cũ: 1-2 tuần
Thích nghi môi trường nước:
Lipid density controllers: 8%
Gas bladder networks: 7%
Hydrophobic skin proteins: 5%
Buoyancy regulation genes: 4%
Surface tension manipulators: 2%
Density sensing receptors: 2%
Muscle fiber type III: 9%
Hydrodynamic body shapers: 6%
Webbed appendage controllers: 5%
Propulsion optimizers: 4%
Drag reduction factors: 4%
Current reading sensors: 2%
Stamina underwater genes: 1%
Pressure resistance genes: 6%
Osmotic balance controllers: 5%
Hypothermia preventers: 4%
Lung collapse preventers: 4%
Decompression sickness blockers: 3%
Water toxin neutralizers: 2%
Drowning reflex inhibitors: 1%
Echolocation abilities: 4%
Water vibration sensors: 3%
Electrical field detectors: 3%
Magnetic navigation: 3%
Chemical gradient sensors: 2%
Bioluminescence controllers: 1%
Cấu tạo tai tối ưu:
Tai ngoài:
Cú: Đĩa mặt thu âm 360°, định vị chính xác
Dơi: Tai linh hoạt xoay, echolocation
Thỏ: Tai dài bắt âm thanh yếu từ xa
Tai giữa:
Cá voi: Xương tai đặc biệt cho âm thanh dưới nước
Chim: Cấu trúc nhẹ, chống áp lực bay cao
Voi: Màng nhĩ siêu nhạy với hạ âm
Tai trong:
Cá mập: Cơ quan thăng bằng hoàn hảo cho mọi tư thế
Mèo: Cơ quan tiền đình cực kỳ nhạy
Cá heo: Xử lý siêu âm phức tạp
Hệ xử lý âm thanh:
Cú: Bộ não xử lý không gian âm thanh 3D
Dơi: Phân tích echo millisecond
Voi: Giao tiếp hạ âm tầm xa
Cá heo: Sonar sinh học tự nhiên
Hình dạng bên ngoài:
Kích thước: Nhỏ gọn như tai người (3-4cm) khi thu gọn
Có thể mở rộng: Như tai thỏ (15-20cm) khi cần nghe xa
Hình dạng: Oval thuôn dài, mép tai có răng cưa nhỏ như cú
Cấu trúc: Sụn linh hoạt, có thể xoay 270° mỗi chiều
Bề mặt: Có lông mịn chống ồn, màu giống da
Vị trí trên đầu:
Cao hơn tai người: Ở vị trí thái dương trên, gần đỉnh đầu
Khoảng cách: Xa nhau hơn để tăng độ chính xác định vị âm thanh
Góc nghiêng: Hơi nghiêng về phía sau như tai chó sói
Có thể ẩn: Thu vào trong rãnh da khi bay tốc độ cao
Độc lập: Mỗi tai có thể xoay riêng biệt
Đặc điểm khi hoạt động:
Bay: Thu gọn, ẩn trong rãnh da
Lặn: Đóng kín bằng màng bảo vệ
Nghe lén: Mở rộng tối đa, xoay theo hướng âm thanh
Chiến đấu: Vị trí trung bình, bảo vệ khỏi tổn thương
Lưỡi:
Cấu trúc chính:
Rắn: Lưỡi chẻ đôi để cảm nhận hóa chất, định vị mùi hương 3D
Tắc kè: Dài gấp 1.5 lần chiều dài đầu, có thể thò ra 30-40cm
Chim gõ kiến: Có gai nhỏ ở đầu để móc thức ăn
Tính năng đặc biệt:
Rắn hổ mang: Phun nọc độc/acid từ các tuyến dưới lưỡi
Ong: Có ống rỗng để hút nectar/chất lỏng
Mèo: Có gai nhỏ để làm sạch và cảm nhận
Khả năng hoạt động:
Co giãn: Từ 40cm bình thường đến 60cm khi duỗi tối đa cực kỳ linh hoạt
Xoay 360°: Linh hoạt như vòi voi mini
Phân tích hóa học: Như rắn, cảm nhận pheromone và độc tố
Làm vũ khí: Có thể phun acid/nọc độc tầm xa 3-5m
Công cụ: Móc, nắm, thăm dò
Vị trí và che giấu:
Có thể rút hoàn toàn vào trong miệng
Khi không dùng trông như lưỡi người bình thường
Chỉ lộ hình dạng thật khi hoạt động
Có thể co lại chỉ còn 8-10cm
Không cản trở nói chuyện hay ăn uống
Mí mắt:
Mí mắt trên:
Đại bàng: Mí cứng có xương, bảo vệ khỏi gió mạnh khi bay
Cá mập: Màng cứng chống va đập và áp lực nước
Mí mắt dưới:
Cá sấu: Mí dày, bảo vệ khi lặn và chiến đấu
Rùa biển: Màng trong suốt có thể đóng khi dưới nước
Mí mắt thứ ba:
Chim ưng: Màng trong suốt bảo vệ mắt khi lao xuống
Cá heo: Màng chống mặn và áp lực dưới nước
Lạc đà: Chống cát bụi trong sa mạc
Đặc điểm kết hợp:
3 lớp mí: Trên, dưới, và màng thứ ba
Tự động đóng: Khi bay tốc độ cao, lặn sâu
Trong suốt một phần: Vẫn nhìn thấy khi đóng mí thứ ba
Cơ độc lập: Mỗi mí có thể đóng/mở riêng
Bôi trơn: Tiết chất nhờn chống khô và nhiễm trùng
Siêu chịu đựng khát/đói:
Brown adipose cells: 15-18%
Beige adipose cells: 7-10%
Lipid droplet clusters: 3-5%
Hepatic glycogen: 8-10%
Muscular glycogen: 7-9%
Cardiac glycogen: 3-4%
Neural glycogen: 2-3%
Hyaluronic acid reserves: 6-8%
Aquaporin-4 channels: 4-6%
Urea concentrating ability: 3-4%
Cellular water binding: 2-3%
Mitochondrial density: 8-10%
Ketone production enzymes: 4-6%
Protein recycling system: 3-4%
Torpor induction factors: 5-7%
Bradycardia control: 3-4%
Neural suppression: 2-4%
Autophagy enhancers: 4-6%
Stress protein synthesis: 3-4%
Electrolyte stabilizers: 3-5%
Khả năng sinh tồn:
Không nước:
15-20 ngày
Nước tiểu tái hấp thu 99.5%
Hô hấp không mất nước
Mồ hôi chỉ tiết khi >45°C
Không thức ăn:
90-120 ngày
Đốt mỡ hiệu quả 95%
Không mất khối lượng cơ
Não hoạt động bình thường
Chế độ tiết kiệm cực đại:
Nhịp tim: 30-40 bpm
Thân nhiệt: 34-35°C
Hô hấp: 6-8 lần/phút
Tiêu hóa: ngưng hoàn toàn
Recovery speed:
Hồi phục hoàn toàn trong 24-48h
Không để lại hậu quả sức khỏe
Tăng cường sức bền sau mỗi lần nhịn
Hệ siêu miễn dịch:
T-killer cells enhanced: 8-10%
B-memory cells permanent: 6-8%
Natural killer cells: 4-5%
Dendritic cells network: 2-3%
Superoxide dismutase: 6-8%
Catalase production: 4-6%
Glutathione peroxidase: 3-4%
Vitamin regeneration: 2-3%
Homologous recombination: 7-9%
Non-homologous end joining: 4-6%
Base excision repair: 3-4%
Mismatch repair system: 1-2%
Heat shock proteins: 5-7%
Ubiquitin-proteasome system: 4-5%
Autophagy machinery: 3-4%
Telomerase activation: 5-6%
Stem cell mobilization: 4-5%
Growth factor synthesis: 3-4%
Phase I detox enzymes: 4-5%
Phase II conjugation: 3-4%
Phase III transport: 3-4%
Antimicrobial peptides: 4-6%
Interferons production: 2-3%
Complement cascade: 2-3%
Di truyền/tiến hóa:
Gene screening complex: 10-12%
Beneficial trait selectors: 8-10%
Defective gene blockers: 4-6%
Quality assessment enzymes: 3-4%
50/50 distribution controllers: 8-10%
Chromosome pairing perfection: 6-8%
Meiosis error prevention: 4-5%
Gamete quality assurance: 2-3%
Real-time DNA monitoring: 6-8%
Error correction enzymes: 5-7%
Mutation reversal system: 3-4%
Genetic stability locks: 1-2%
Trait enhancement algorithms: 7-9%
Generational improvement codes: 4-6%
Adaptive evolution triggers: 3-4%
Superior gene amplifiers: 1-2%
Cross-species compatibility: 5-7%
Gene integration systems: 3-4%
DNA synchronization: 2-3%
Foreign gene adaptation: 1-2%
Dominant trait selection: 4-5%
Recessive gene suppression: 2-3%
Hybrid vigor enhancement: 2-4%
Ngủ tức thời:
GABA surge system: 10-12%
Adenosine rapid release: 8-10%
Melatonin burst production: 4-6%
Serotonin sleep conversion: 3-4%
Alpha to theta transition: 8-10%
Delta wave induction: 6-8%
Consciousness suppression: 4-6%
REM cycle optimization: 2-3%
Suprachiasmatic nucleus control: 8-10%
Light sensitivity blocking: 5-7%
Temperature regulation: 3-5%
Hormone cycle independence: 2-3%
Motor cortex shutdown: 6-8%
Muscle tension release: 4-6%
Reflex suppression: 3-4%
Postural control off: 2-3%
Auditory gating: 5-6%
Visual processing halt: 4-5%
Touch sensitivity reduction: 2-3%
Pain signal blocking: 1-2%
Short-term to long-term transfer: 2-4%
Hippocampus activation: 4-5%
Unnecessary memory deletion: 2-3%
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com