pcs chuong 4
<P> </P>
<P>Chương 4: Đặc tính các thành phần cơ bản của hệ thống</P>
<P>
<P> </P>4.1 Thiết bị đo quá trình</P>
<P> </P>
<P>- Cấu trúc cơ bản</P>
<P> </P>
<P>- Các đặc tính của thiết bị đo</P>
<P> </P>
<P>4.2 Thiết bị chấp hành và van điều khiển</P>
<P> </P>
<P>- Cấu trúc cơ bản</P>
<P> </P>
<P>- Các đặc tính của van điều khiển</P>
<P> </P>
<P>- Bộ định vị van</P>
<P> </P>
<P>4.3 Thiết bị điều khiển</P>
<P> </P>
<P>- Sơ lược các thiết bị điều khiển công nghiệp</P>
<P> </P>
<P>- Bộ điều khiển hai vị trí</P>
<P> </P>
<P>- Các bộ điều khiển P/PI/PID</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P>Các thành phần cơ bản của hệ thống</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P>
<P> </P>Giá trị đặt</P>
<P>(SP) <B>Thiết bị</B></P><BR clear=all>
<P>Tín hiệu</P>
<P>điều khiển</P>
<P>(CO)</P><BR clear=all>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><B>Thiết bị</B></P><BR clear=all>
<P>Biến</P>
<P>điều khiển</P>
<P>(MV)</P><BR clear=all>
<P>Biến được</P>
<P>điều khiển</P>
<P>(CV)</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P><B>đ</B><B>i</B><B>ều khiển</B></P><BR clear=all>
<P><B>chấp hành </B><B>Quá trình</B></P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P>Tín hiệu đo</P>
<P>(PM)</P><BR clear=all>
<P> </P>
<P> </P>
<P><B>Thiết bị đo</B></P><BR clear=all>
<P> </P>
<P>Đại lượng đo</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><I>Giá tr</I><I>ị</I><I> </I><I>đ</I><I>ặ</I><I>t Set Point (SP), Set Value (SV)</I></P>
<P> </P>
<P><I>Tín</I><I> hi</I><I>ệ</I><I>u</I><I> đi</I><I>ề</I><I>u</I><I> khi</I><I>ể</I><I>n</I><I> Control Signal, Controller Output (CO)</I></P>
<P> </P>
<P><I>Bi</I><I>ế</I><I>n</I><I> đi</I><I>ề</I><I>u</I><I> khi</I><I>ể</I><I>n</I><I> Control Variable, Manipulated Variable (MV) Bi</I><I>ế</I><I>n</I><I> đ</I><I>ượ</I><I>c đi</I><I>ề</I><I>u</I><I> khi</I><I>ể</I><I>n</I><I> Controlled Variable (CV)</I></P>
<P><I>Đ</I><I>ạ</I><I>i l</I><I>ư</I><I>ợ</I><I>n</I><I>g</I><I> đo Measured Variable, Process Value (PV)</I></P>
<P> </P>
<P><I>Tín</I><I> hi</I><I>ệ</I><I>u</I><I> đo Measured Signal, Process Measurement (PM)</I></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P>Chuẩn tín hiệu</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> Tín hiệu tương tự:</P>
<P> </P>
<P>- Điện: 0-20mA, 4-20mA, 10-50mA, 0-5V, 1-5V, ...</P>
<P> </P>
<P>- Khí nén: 0.2-1bar (3-15 psig)</P>
<P> </P>
<P> Tín hiệu logic:</P>
<P> </P>
<P>- 0-5 VDC, 0-24 VDC, 110/120 VAC, 220/230 VAC,...</P>
<P> </P>
<P> Tín hiệu xung/số:</P>
<P> </P>
<P>- Tín hiệu điều chế độ rộng xung, tần số xung</P>
<P> </P>
<P>- Chuẩn bus trường: Foundation Fieldbus, Profibus-PA,...</P>
<P> </P>
<P>- Chuẩn nối tiếp thông thường: RS-485, RS-422</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>4.1 Thiết bị đo quá trình</P>
<P><BR clear=all></P>
<P>4.1.1 Đặc tính vận hành</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P> Phạm vi đo và dải đo</P>
<P> </P>
<P> Độ phân giải, dải chết và độ nhạy</P>
<P> </P>
<P> Độ tin cậy</P>
<P> </P>
<P> Ảnh hưởng do tác động môi trường</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P><BR clear=all></P>
<P>4.1.2 Đặc tính tĩnh</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P> Sai số và độ chính xác</P>
<P> </P>
<P> Dải chết và độ trễ</P>
<P> </P>
<P> Tính trung thực và khả năng tái tạo</P>
<P> </P>
<P> Độ tuyến tính</P>
<P> </P>
<P> Độ nhạy</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Sai số đo, độ chính xác và độ phân giải</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P> Sai số đo: sai lệch giữa giá trị quan sát được và</P>
<P>giá trị lý tưởng của đại lượng đo</P>
<P> </P>
<P>- Sai số hệ thống</P>
<P> </P>
<P>- Sai số ngẫu nhiên</P>
<P> </P>
<P> Độ chính xác, cấp chính xác: mức độ phù hợp</P>
<P>của đầu ra của một thiết bị đo so với giá trị thực</P>
<P>(lý tưởng) của đại lượng đo xác định bởi một số</P>
<P>tiêu chuẩn</P>
<P> </P>
<P>- Theo đại lượng đo, ví dụ +1˚C/-2˚C</P>
<P> </P>
<P>- Tỉ lệ phần trăm của dải đo, ví dụ ±0.5% dải đo</P>
<P> </P>
<P>- Tỉ lệ phần trăm của đầu ra, ví dụ ±1% đầu ra.</P>
<P> </P>
<P> Định chuẩn (calibration): Qui trình xác định độ chính xác của một thiết bị đo và thực hiện hiệu chuẩn cho phù hợp với ứng dụng</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P>Tính trung thực, khả năng lặp lại</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P>Tính trung thực hay khả năng lặp lại (repeatability): Độ lệch lớn nhất của các giá trị quan sát được sau nhiều lần lặp lại so với giá trị trung bình của một đại lượng đo</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Tính trung thực ¹ Độ chính xác</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Độ tuyến tính</P>
<P> </P>
<P>
<P> </P> Đặc tính tuyến tính</P><BR clear=all>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><I>y </I>- đại lượng đo (đầu vào)</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><I>v </I>= <I>k</I></P><BR clear=all>
<P> </P>
<P> </P>
<P>(<I>y </I>− <I>y</I></P><BR clear=all>
<P> </P>
<P> </P>
<P>) + <I>v</I></P><BR clear=all>
<P> </P>
<P>= <I>k y </I>+ <I>v </I>1</P><BR clear=all>
<P> </P>
<P><I>y0 </I>- điểm không đầu vào</P>
<P><BR clear=all></P>
<P><I>m </I>0 0</P><BR clear=all>
<P><I>m c </I>2</P><BR clear=all>
<P><I>v </I>- tín hiệu đo (đầu ra)</P>
<P> </P>
<P><I>v</I><I>0 </I>- điểm không đầu ra</P>
<P> </P>
<P><I>k</I><I>m </I>- độ nhạy</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Ví dụ: Một cảm biến điện trở thay đổi điện trở <I>R </I>của nó một</P>
<P>cách tuyến tính từ 100 đến 180 khi nhiệt độ <I>T </I>thay đổi từ 20o</P>
<P>tới 120oC. Phương trình đặc tuyến vào-ra là:</P>
<P> </P>
<P align=center>80</P>
<P><BR clear=all></P>
<P><I>R </I>= (<I>T</I></P>
<P>100</P><BR clear=all>
<P>− 20)</P><BR clear=all>
<P>+ 100</P><BR clear=all>
<P>= 0.8<I>T</I></P><BR clear=all>
<P>+ 84</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P>Chuẩn hóa tín hiệu đo</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P> Thông thường về % của dải đầu ra hoặc chuẩn hóa đơn vị</P>
<P> </P>
<P> Ví dụ: Một thiết bị đo áp suất có đặc tính tuyến tính, phạm</P>
<P>vi đo từ 20 đến 220 psig và phạm vi tín hiệu ra từ 4 đến 20 mA. Phương trình đặc tuyến vào-ra cho tín hiệu đo chưa chuẩn hóa là:</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P><I>y</I>[mA] =</P><BR clear=all>
<P>16 (<I>P</I></P>
<P>200</P><BR clear=all>
<P> </P>
<P>− 20 ) + 4</P><BR clear=all>
<P> </P>
<P>= 0.08<I>P</I></P><BR clear=all>
<P> </P>
<P>+ 5.6</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P>(<I>k</I><I>m</I></P><BR clear=all>
<P>= 0.08 [mA/ psig])</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> Chuẩn hóa tín hiệu đo theo phần trăm của dải tín hiệu ra:</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P><I>y </I>[%] =</P><BR clear=all>
<P>100 (<I>P</I></P>
<P>200</P><BR clear=all>
<P> </P>
<P> </P>
<P>− 20)</P><BR clear=all>
<P> </P>
<P>= 0.5<I>P</I></P><BR clear=all>
<P> </P>
<P> </P>
<P>− 10</P>
<P><BR clear=all></P>
<P><I>k</I><I>m </I>=</P><BR clear=all>
<P>0.5 [%/ psig]</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> Chuẩn hóa đơn vị:</P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P><I>k</I><I>m</I><I> </I>=</P><BR clear=all>
<P>0.005 [psig -1 ]</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Chương 4: Đặc tính các thành phần cơ bản của hệ thống © 2006 - HMS 17</P>
<P><BR clear=all></P>
<P>Tuyến tính hóa đặc tính tĩnh</P>
<P> </P>
<P>
<P> </P> <I>Tuy</I><I>ế</I><I>n tính hóa t</I><I>ừ</I><I>ng đo</I><I>ạ</I><I>n</I>: Đường cong định chuẩn được xấp xỉ bằng một đường gấp khúc.</P>
<P> </P>
<P> <I>Tuy</I><I>ế</I><I>n tính hóa đ</I><I>ộ</I><I>c l</I><I>ậ</I><I>p</I>: Đường cong định chuẩn</P>
<P>được xấp xỉ bằng một đường thẳng sao cho giá trị</P>
<P>tuyệt đối của sai số lớn nhất được cực tiểu hóa.</P>
<P> </P>
<P> <I>Tuy</I><I>ế</I><I>n tính hóa theo đi</I><I>ể</I><I>m không</I>: Đường xấp xỉ</P>
<P>tuyến tính đi qua điểm đầu của đường cong định</P>
<P>chuẩn (điểm không) và có độ dốc sao cho giá trị</P>
<P>tuyệt đối của sai số lớn nhất được cực tiểu hóa.</P>
<P> </P>
<P> <I>Tuy</I><I>ế</I><I>n tính hóa theo đi</I><I>ể</I><I>m đ</I><I>ầ</I><I>u-cu</I><I>ố</I><I>i</I>: Đường xấp xỉ</P>
<P>tuyến tính đi qua điểm đầu và điểm cuối của</P>
<P>đường cong định chuẩn.</P>
<P> </P>
<P> <I>Tuy</I><I>ế</I><I>n tính hóa bình ph</I><I>ươ</I><I>n</I><I>g c</I><I>ự</I><I>c ti</I><I>ể</I><I>u</I>: Đường xấp xỉ</P>
<P>tuyến tính được xác định sao cho tổng bình</P>
<P>phương các sai số là cực tiểu.</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>4.1.3 Đặc tính động học</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P> Đặc tính động học của hầu hết các thiết bị đo có</P>
<P>thể biểu diễn bằng một khâu quán tính bậc nhất</P>
<P> </P>
<P align=center><I>k</I></P>
<P><BR clear=all></P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> Nếu đặc tính động học của thiết bị đo không thể</P>
<P>bỏ qua:</P>
<P> </P>
<P>- đưa vào mô hình đối tượng điều khiển, hoặc</P>
<P> </P>
<P>- Vẫn sử dụng mô hình tĩnh của thiết bị đo, coi sai số đo</P>
<P>(động) là nhiễu đo</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Đáp ứng tín hiệu dốc</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>4.1.4 Các loại cảm biến quá trình tiêu biểu</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P> Các tiêu chuẩn lựa chọn:</P>
<P> </P>
<P>- Các đặc tính vận hành: phạm vi đo, dải đo, độ tin cậy vận hành, dải chết, độ nhạy</P>
<P>- Các đặc tính tĩnh: Độ chính xác, tính trung thực, độ</P>
<P>tuyến tính</P>
<P> </P>
<P>- Các đặc tính động: Độ trễ, tốc độ đáp ứng, đặc tính tần số...</P>
<P>- Vật liệu chế tạo: phù hợp với môi trường làm việc (nhiệt</P>
<P>độ, áp suất, xâm thực, ăn mòn, ...)</P>
<P> </P>
<P>- Kinh nghiệm sử dụng</P>
<P> </P>
<P>- Đặc tính điện-cơ: mức độ an toàn cháy nổ, cấp bảo vệ</P>
<P>(IP), vỏ bọc</P>
<P> </P>
<P>- Mức độ can thiệp ngược trở lại quá trình (làm giảm độ</P>
<P>chính xác)</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Cảm biến nhiệt độ</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P> Các nhiệt kế giãn nở: Giãn nở một chất theo nhiệt</P>
<P>độ làm thay đổi chiều dài, thể tích hoặc áp suất,</P>
<P>ví dụ trong nhiệt kế thủy ngân và nhiệt kế lưỡng kim</P>
<P> </P>
<P> Điện trở thay đổi theo nhiệt độ, sử dụng trong</P>
<P>nhiệt điện trở kim loại (RTD) hoặc nhiệt điện trở</P>
<P>bán dẫn (Thermistor)</P>
<P> </P>
<P> Điện thế thay theo nhiệt độ tại điểm tiếp xúc giữa</P>
<P>hai kim loại khác nhau, áp dụng trong cặp nhiệt</P>
<P>(Thermocouple, TC)</P>
<P> </P>
<P> Nhiệt bức xạ, bước sóng nhiệt bức xạ thay đổi</P>
<P>theo nhiệt độ, ví dụ hỏa kế bức xạ (Pyrometer) áp dụng cho đo nhiệt độ cao (quá trình đốt cháy)</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P>
<P> </P>Chương 4: Đặc tính các thành phần cơ bản của hệ thống © 2006 - HMS 27</P>
<P><BR clear=all></P>
<P>Các loại cảm biến áp suất thông dụng</P>
<P> </P>
<P>
<P> </P> Các phần tử cảm biến đàn hồi: Ống Bourdon, màng mỏng</P>
<P> </P>
<P> Các phần tử cảm biến dịch chuyển:</P>
<P>- Thay đổi điện trở (cảm biến sức căng, chiết áp)</P>
<P>- Thay đổi điện dung (cảm biến tụ điện)</P>
<P>- Thay đổi điện cảm (cảm biến cảm ứng)</P>
<P>- Thay đổi từ thông (biến áp vi sai, LVTD)</P>
<P> </P>
<P> Cảm biến piezo:</P>
<P>- Áp điện (piezo-electric): hiệu ứng tích điện khác dấu trên</P>
<P>hai bề mặt tinh thể thạnh anh khi chịu một lực tác động</P>
<P>- Áp trở: hiện tượng thay đổi điện trở của tinh thể thạch anh dưới tác động của một lực lên bề mặt</P>
<P> </P>
<P> Cảm biến đo chân không</P>
<P>- Chân không kế Pirani (Pirani gauge)</P>
<P>- Chân không kế ion hóa (Ionisation gauge)</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Cảm biến lưu lượng</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P> Lưu lượng kế chênh áp</P>
<P> </P>
<P> Lưu lượng kế turbin</P>
<P> </P>
<P> Lưu lượng kế biến diện</P>
<P> </P>
<P> Lưu lượng kế che luồng xoáy</P>
<P> </P>
<P> Lưu lượng kế điện từ</P>
<P> </P>
<P> Lưu lượng kế siêu âm</P>
<P> </P>
<P> Lưu lượng kế khối</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Cảm biến mức</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> Phương pháp tiếp xúc bề mặt: phao, que dò, dịch chuyển</P>
<P> </P>
<P> Phương pháp điện học: Điện trở, điện dung</P>
<P> </P>
<P> Phương pháp chênh áp</P>
<P> </P>
<P> Phương pháp siêu âm</P>
<P> </P>
<P> Phương pháp quang học</P>
<P> </P>
<P> Phương pháp đo khối lượng</P>
<P> </P>
<P> ...</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P>Cảm biến đo nồng độ, thành phần</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> Phép đo phức tạp nhất, tốn kém nhất, thời gian</P>
<P>trễ cũng lớn nhất, độ tin cậy thấp có thể ảnh hưởng rất xấu tới chất lượng điều khiển</P>
<P> </P>
<P> Rất nhiều phương pháp đo khác nhau: Ghi sắc ký</P>
<P>(gas-ligquid chromatography, GLC), phép đo phổ</P>
<P>và hấp thụ bức xạ (cực tím, siêu âm, ánh sáng thường ) là các phương pháp thông dụng nhất</P>
<P> </P>
<P> Lựa chọn phương pháp đo phụ thuộc rất nhiều vào đặc điểm riêng của lưu chất</P>
<P> </P>
<P> Nhiều phép đo phân tích cần sự phối hợp của nhiều phương pháp khác nhau</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P>4.2 Thiết bị chấp hành</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Tín hiệu điều</P><BR clear=all>
<P><B>Thiết bị chấp hành</B></P>
<P><BR clear=all></P>
<P>khiển</P>
<P>(Đầu ra của</P>
<P>bộ điều khiển)</P><BR clear=all>
<P>Cơ cấu</P>
<P>chấp hành</P><BR clear=all>
<P>Phần tử</P>
<P>điều khiển</P><BR clear=all>
<P>Biến điều khiển</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> <I>Thi</I><I>ế</I><I>t b</I><I>ị</I><I> ch</I><I>ấ</I><I>p</I><I> hành </I>(<I>actuator system</I>, <I>final control element</I>):</P>
<P>thay đổi đại lượng điều khiển theo tín hiệu điều khiển, ví</P>
<P>dụ van điều khiển, máy bơm, quạt gió, hệ thống băng tải</P>
<P> </P>
<P> <I>Ph</I><I>ầ</I><I>n</I><I> t</I><I>ử</I><I> đi</I><I>ề</I><I>u</I><I> khi</I><I>ể</I><I>n</I><I> (control element</I>): Can thiệp trực tiếp tới</P>
<P>đại lượng điều khiển, ví dụ van tỉ lệ, van on/off, tiếp điểm,</P>
<P>sợi đốt, băng tải</P>
<P> </P>
<P> <I>C</I><I>ơ</I><I> c</I><I>ấ</I><I>u</I><I> tác đ</I><I>ộ</I><I>ng,</I><I> c</I><I>ơ</I><I> c</I><I>ấ</I><I>u</I><I> ch</I><I>ấ</I><I>p</I><I> </I><I>hàn</I><I>h</I><I> </I>(<I>actuator, actuating element</I>): cơ cấu truyền động, truyền năng cho phần tử</P>
<P>chấp hành, ví dụ động cơ (điện), cuộn hút, cơ cấu khí nén</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>4.2.1 Van điều khiển và các phụ kiện</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P> <I>Van</I><I> đi</I><I>ề</I><I>u</I><I> khi</I><I>ể</I><I>n</I><I> </I>(<I>control valve</I>):</P>
<P> </P>
<P>- Thiết bị chấp hành quan trọng và phổ biến nhất trong hệ thống</P>
<P>điều khiển quá trình, cho phép điều chỉnh lưu lượng lưu chất qua các đường ống dẫn.</P>
<P>- Bao gồm thân van nối với một cơ chế chấp hành (cùng với các phụ kiện liên quan) có khả năng thay đổi độ mở van theo tín</P>
<P>hiệu từ bộ điều khiển.</P>
<P> </P>
<P> <I>C</I><I>ơ</I><I> ch</I><I>ế</I><I> ch</I><I>ấ</I><I>p</I><I> hành (actuator</I>):</P>
<P> </P>
<P>- Một cơ chế truyền động khí nén, thủy lực hoặc điện để định vị</P>
<P>thành phần đóng mở van.</P>
<P> </P>
<P> <I>Các</I><I> ph</I><I>ụ</I><I> ki</I><I>ệ</I><I>n</I><I> van:</I></P>
<P> </P>
<P>- <I>Khâu chuy</I><I>ể</I><I>n đ</I><I>ổ</I><I>i (transducer)</I></P>
<P> </P>
<P>- <I>B</I><I>ộ</I><I> đ</I><I>ị</I><I>n</I><I>h v</I><I>ị</I><I> (positioner</I>)</P>
<P> </P>
<P>- <I>R</I><I>ơ</I><I> le tăng áp (booster relay)</I></P>
<P> </P>
<P>- <I>C</I><I>ả</I><I>m bi</I><I>ế</I><I>n gi</I><I>ớ</I><I>i h</I><I>ạ</I><I>n (limit switches)</I></P>
<P> </P>
<P>- <I>Van cu</I><I>ộ</I><I>n hút (solenoid valve)</I></P>
<P> </P>
<P>- <I>...</I></P>
<P>Chân van (Valve seat)</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P>Phân loại van điều khiển</P>
<P> </P>
<P> Phân loại theo kiểu truyền động</P>
<P>
<P> </P>- Điện-cơ: sử dụng động cơ servo hoặc động cơ bước</P>
<P>- Thủy lực: sử dụng bơm dầu kết hợp màng chắn hoặc piston</P>
<P>- Khí nén: sử dụng khí nén kết hợp màng chắn hoặc piston</P>
<P>- Kết hợp điện-thủy lực, điện-khí nén</P>
<P>- Từ: sử dụng cuộn hút kết hợp lò xo</P>
<P> </P>
<P> Phân loại theo tính chất chuyển động</P>
<P>- Van trượt (<I>linear valve</I>): cần van (<I>stem</I>) chuyển động thẳng</P>
<P>- Van xoay (<I>rotary valve</I>): trục van (<I>shaft</I>) chuyển động xoay</P>
<P> </P>
<P> Phân loại theo thiết kế chốt van</P>
<P>- Van cầu (<I>globe valve</I>): Chốt trượt đầu hình cầu/hình nón</P>
<P>- Van nút (<I>plug valve</I>): Chốt xoay hình trụ</P>
<P>- Van bi (<I>ball valve</I>): Chốt xoay hình cầu hoặc một phần hình cầu</P>
<P>- Van bướm (<I>butterfly valve</I>): Chốt xoay hình đĩa</P>
<P> </P>
<P> Phân loại theo loại tín hiệu vào</P>
<P>- Van tương tự: đầu vào 4-20mA, 3-15psi</P>
<P>- Van số: đầu vào số trực tiếp hoặc qua bus trường</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Chương 4: Đặc tính các thành phần cơ bản của hệ thống © 2006 - HMS 49</P>
<P><BR clear=all></P>
<P>(truyền động điện-khí nén)</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Chương 4: Đặc tính các thành phần cơ bản của hệ thống © 2006 - HMS 50</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Cơ cấu chấp hành (actuators)</P>
<P>
<P> </P> Phân loại theo năng lượng truyền động (điện, thủy lực, khí nén, điện-khí nén, điện-thủy lực)</P>
<P> </P>
<P> Phân loại theo cơ cấu truyền động</P>
<P> </P>
<P>- Màng rung (Bellows):</P>
<P> </P>
<P>- Màng chắn (Diaphragm):</P>
<P> </P>
<P>- Piston</P>
<P> </P>
<P>- Vane</P>
<P> </P>
<P> Phân loại theo kiểu tác động</P>
<P> </P>
<P>- Tác động đơn (Single-acting): a device in which the power supply acts in only one direction, e.g., a spring</P>
<P>diaphragm actuator or a spring return piston actuator.</P>
<P> </P>
<P>- Tác động kép (Double-acting): a device in which power is supplied in either direction</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P><BR clear=all></P>
<P>4.2.2 Kiểu tác động của van</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P> Đóng an toàn (fail-closed, FC hoặc air-to-open, AO)</P>
<P> </P>
<P> Mở an toàn (fail-open, FO hoặc air-to-close, AC)</P>
<P> </P>
<P>
<P> </P>
<P> </P> Lựa chọn kiểu tác động của van phụ thuộc vào yêu cầu an toàn hệ thống</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>4.2.3 Đặc tính dòng chảy</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P> Đặc tính van (<I>Valve charateristic</I>): Quan hệ giữa lưu lượng qua van và độ mở van</P>
<P> </P>
<P> Đặc tính dòng chảy (đặc tính tĩnh):</P>
<P> </P>
<P>- Đặc tính dòng chảy cố hữu (<I>Inherent flow characteristic</I>):</P>
<P>Đặc tính tĩnh của van trong điều kiện áp suất sụt qua van không đổi</P>
<P>- Đặc tính dòng chảy lắp đặt (<I>Installed flow characteristic</I>):</P>
<P>Đặc tính tĩnh của van sau khi lắp đặt</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>58</P>
<P>Đặc tính dòng chảy cố hữu</P>
<P> </P>
<P> Phân biệt 3 loại van:</P>
<P> </P>
<P>
<P> </P>- Van tuyến tính (<I>Linear</I>):</P>
<P> </P>
<P>- Van mở nhanh (<I>Quich Opening</I>):</P>
<P> </P>
<P>- Van tỉ lệ phần trăm bằng nhau (<I>Equal Percentage</I>):</P>
<P> </P>
<P> Ví dụ cho dòng chất lỏng chảy dòng</P>
<P> </P>
<P align=center>∆<I>P</I></P>
<P><BR clear=all></P>
<P><I>F</I><I> </I>= <I>C</I><I> </I><I>v</I><I>f</I>( <I>p</I>)</P><BR clear=all>
<P>, <I>f</I>(<I>p</I>)</P>
<P><I>g</I><I>s</I></P><BR clear=all>
<P>= <I>F</I><I> </I>/</P><BR clear=all>
<P><I>F</I>max</P>
<P><BR clear=all></P>
<P>- <I>F </I>là lưu lượng chất lỏng qua van</P>
<P>- D<I>P </I>là áp suất sụt qua van</P>
<P> </P>
<P>- <I>Cv </I>là hệ số van (phụ thuộc vào thiết kế và kích cỡ van)</P>
<P>- <I>gs </I>là trọng lượng riêng của chất lỏng (=1 đối với nước ở 15oC)</P>
<P><BR clear=all></P>
<P>- Hàm</P><BR clear=all>
<P><I>f</I>(<I>p</I>)</P><BR clear=all>
<P>biểu diễn đặc tính van</P>
<P><BR clear=all></P>
<P>z Van tuyến tính (<I>Linear</I>):</P>
<P> </P>
<P>z Van QO (<I>Quich Opening</I>):</P><BR clear=all>
<P><I>f </I>= <I>p</I></P>
<P><I>f </I>= <I>p</I></P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P>z Van EP (<I>Equal Percentage</I>):</P><BR clear=all>
<P><I>f </I>= <I>α</I><I>p</I>−1 (20 ≤ <I>α</I></P><BR clear=all>
<P>≤ 50)</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Các đặc tính cố hữu tiêu biểu</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P>Lưu lượng tỉ lệ với căn bậc 2 </P>
<P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Chương 4: Đặc tính các thành phầncơ bảncủahệ thống © 2</P>
<P> </P>của độ mở van (hoặc hơn)</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Thay đổi lưu lượng theo % tỉ lệ với độ mở van tại mọi vị trí</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>006 - HMS 60</P>
<P><BR clear=all></P>
<P>Đặc tính dòng chảy lắp đặt</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P> Ví dụ minh họa</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> Van tuyến tính</P>
<P> </P>
<P>Chọn hệ số van <I>Cv </I>sao cho độ mở van <I>p </I>= 0.5 tương ứng với lưu lượng thiết kế 200 gal/min:</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P><I>C</I><I>v </I>=</P>
<P><I>p</I></P><BR clear=all>
<P><I>F</I></P>
<P>∆<I>P</I><I>v</I></P><BR clear=all>
<P>= 200</P>
<P>0.5 10</P><BR clear=all>
<P> </P>
<P>= 126.5</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Chương 4: Đặc tính các thành phần cơ bản của hệ thống © 2006 - HMS 61</P>
<P><BR clear=all></P>
<P>Khi lưu lượng <I>F </I>giảm xuống 25% (50 gal/min):</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P>∆<I>P</I><I>s</I>(<I>F</I><I> </I>)</P><BR clear=all>
<P>= 30 × (0.25)2</P><BR clear=all>
<P>= 1.875[psi]</P>
<P><BR clear=all></P>
<P>
<P> </P>∆<I>P</I><I>v</I>(<I>F</I>) =</P><BR clear=all>
<P> </P>
<P>40 − 1.875</P><BR clear=all>
<P>= 38.125[psi]</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P><I>p </I>= <I>F</I></P>
<P><I>C</I><I>v </I>∆<I>P</I><I>v</I>(<I>F</I>)</P><BR clear=all>
<P>= 50</P>
<P>126.5 × 38.125</P><BR clear=all>
<P> </P>
<P> </P>
<P>= 0.064</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>(không phải 0.5/4 = 0.125 như mong đợi)</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> Van EP (<I>α</I><I> </I>= 50 )</P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P><I>C</I><I>v </I>=</P><BR clear=all>
<P><I>F</I></P>
<P><I>α</I><I>p</I>−1</P><BR clear=all>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>∆<I>P</I><I>v</I></P><BR clear=all>
<P>= 200</P>
<P>0.5−0.5</P><BR clear=all>
<P> </P>
<P>
<P></P>= 44.7</P>
<P>10</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Để giảm lưu lượng xuống F = 50 gallons/phút:</P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P><I>p</I><I> </I>= log</P><BR clear=all>
<P> <I>F</I></P><BR clear=all>
<P> + 1 =</P><BR clear=all>
<P>log 50</P><BR clear=all>
<P> + 1 ≈</P><BR clear=all>
<P> </P>
<P>0.1</P>
<P><BR clear=all></P>
<P>
<P></P><I>α</I><I> </I><I>C</I></P><BR clear=all>
<P>∆<I>P</I><I> </I>(<I>F</I><I> </I>) </P><BR clear=all>
<P>50 44.7 × 38.125 </P>
<P><BR clear=all></P>
<P> <I>v</I><I> v</I></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Chương 4: Đặc tính các thành phần cơ bản của hệ thống © 2006 - HMS 62</P>
<P><BR clear=all></P>
<P>Hệ thống dòng chảy thông thường</P>
<P align=center>25</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>C.W.</B></P><BR clear=all>
<P> </P>
<P> </P>
<P>20</P>
<P> </P>
<P>15 Valve DP</P><BR clear=all>
<P> </P>
<P>Pump Head</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P align=center>10</P>
<P> </P>
<P align=center>5 Line Losses</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P align=center>0</P>
<P><B>FT</B><B> </B>0 50 100 150 200</P>
<P>Flow Rate (GPM)</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P>200</P><BR clear=all>
<P>Linear Valve</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Van EP có đặc tính lắp đặt gần tuyến tính hơn van tuyến tính!</P><BR clear=all>
<P>150</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>100</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>50</P><BR clear=all>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>=% Valve</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P align=center>0</P>
<P>0 20 40 60 80 100</P>
<P>Stem Position (% Open)</P>
<P>Chương 4: Đặc tính các thành phần cơ bản của hệ thống © 2006 - HMS 63</P>
<P><BR clear=all></P>
<P>Hệ thống với sụt áp suất ít thay đổi</P>
<P align=center>15</P>
<P>Hydrostatic Head</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>10 Valve DP</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><B>FT </B><B>30</B><B> </B><B>ft</B></P><BR clear=all>
<P>5</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>0</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>600</P><BR clear=all>
<P> </P>
<P> </P>
<P align=center>Line Losses</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>0 100 200 300 400 500 600</P>
<P>Flow Rate (GPM)</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Van tuyến tính có đặc tính lắp đặt tốt hơn</P><BR clear=all>
<P>500</P>
<P> </P>
<P>400</P>
<P> </P>
<P>300</P>
<P> </P>
<P>200</P>
<P> </P>
<P>100</P>
<P> </P>
<P>0</P><BR clear=all>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Linear Valve</P><BR clear=all>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>=% Valve</P>
<P><BR clear=all></P>
<P>0 20 40 60 80 100</P>
<P>Stem Position (% Open)</P>
<P>Chương 4: Đặc tính các thành phần cơ bản của hệ thống © 2006 - HMS 64</P>
<P><BR clear=all></P>
<P>Lựa chọn đặc tính van điều khiển</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> Quick Opening: Được sử dụng cho các van thoát</P>
<P>an toàn, cần đóng mở nhanh</P>
<P> </P>
<P> Linear: Được sử dụng khi áp suất sụt qua van</P>
<P>được giữ tương đối cố định</P>
<P> </P>
<P> Equal Percentage: Chiếm tới khoảng 90% các ứng dụng van điều khiển bởi đặc tính lắp đặt gần</P>
<P>tuyến tính. Khi tỉ lệ sụt áp suất qua van với lưu lượng thấp nhất và cao nhất lớn hơn 5 => nên chọn van EP.</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Chương 4: Đặc tính các thành phần cơ bản của hệ thống © 2006 - HMS 65</P>
<P><BR clear=all></P>
<P>
<P> </P>
<P> </P>4.2.3 Đặc tính động học của van điều khiển</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> Mô hình động học van điều khiển thường có thể đưa về một</P>
<P>khâu quán tính bậc nhất:</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><I>G </I>(<I>s</I>) =</P><BR clear=all>
<P> </P>
<P><I>F</I>(<I>s</I>) = <I>k</I><I>v</I></P><BR clear=all>
<P> </P>
<P><I>k </I>= <I>dF</I></P><BR clear=all>
<P> </P>
<P>= <I>d</I><I>F dp</I></P>
<P><BR clear=all></P>
<P><I>v </I><I>u</I>(<I>s</I>)</P><BR clear=all>
<P><I>τ</I><I> </I><I>s</I>+ 1</P><BR clear=all>
<P><I>v </I><I>d</I><I>u dp du</I></P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> τ<I>v </I>: 3-15 giây</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Đơn giản hóa</P><BR clear=all>
<P><I>v</I></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> <I>dF</I> , cho van F C</P>
<P> <I>dp</I></P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P>Cho cơ chế chấp hành TT =></P><BR clear=all>
<P><I>k</I><I>v</I><I> </I>= </P><BR clear=all>
<P> </P>
<P> </P>
<P><I>dF</I> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P>− <I>dp</I></P><BR clear=all>
<P>, cho van F O</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P>Chương 4: Đặc tính các thành phần cơ bản của hệ thống © 2006 - HMS 66</P>
<P><BR clear=all></P>
<P>Bộ định vị van (Valve Positioner)</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P> Vấn đề: van điều khiển thông thường có độ chính</P>
<P>xác không cao (có thể sai số vị trí tới 5%) do:</P>
<P> </P>
<P>- Dải chết (Deadband), độ trễ (Hysteresis)</P>
<P> </P>
<P>- Ma sát thay đổi do bụi bẩn, thiếu bôi trơn và han gỉ</P>
<P> </P>
<P>- Áp suất lưu chất thay đổi</P>
<P> </P>
<P>- Đặc tính phi tuyến của cơ chế chấp hành</P>
<P> </P>
<P> Bộ định vị: Sử dụng tín hiệu đo vị trí mở van thực</P>
<P>và tác động tới cơ chế chấp hành để điều chỉnh độ</P>
<P>mở van chính xác hơn theo tín hiệu điều khiển</P>
<P> </P>
<P>- Thực chất là một bộ điều khiển vòng trong, trong cấu trúc</P>
<P>điều khiển tầng</P>
<P> </P>
<P>- Thông thường chỉ sử dụng luật tỉ lệ với hệ số khuếch đại tương đối lớn (10-200)</P>
<P>- Có thể giảm sai số vị trí xuống tới 0.5%</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Chương 4: Đặc tính các thành phần cơ bản của hệ thống © 2006 - HMS 67</P>
<P><BR clear=all></P>
<P>Khi nào nên sử dụng bộ định vị</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P> Nên sử dụng khi:</P>
<P> </P>
<P>- Cần độ chính xác cao hoặc tăng tốc độ tác động</P>
<P> </P>
<P align=right>- Động học của quá trình chậm hơn đáng kể so với của van (hằng số thời gian lớn hơn 3 lần so với của van), ví</P>
<P>dụ quá trình phản ứng, quá trình nhiệt, quá trình trộn,</P>
<P>...</P>
<P> </P>
<P> Không nên sử dụng khi</P>
<P> </P>
<P>- Quá trình tương đối nhanh (hằng số thời gian không lớn hơn 3 lần so với của van): bộ định vị có thể làm chậm và giảm chất lượng điều khiển vòng ngoài</P>
<P>- Đã sử dụng một bộ điều khiển số tại chỗ (tích hợp với van), bộ điều khiển số đã đóng vai trò định vị</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Chương 4: Đặc tính các thành phần cơ bản của hệ thống © 2006 - HMS 68</P>
<P><BR clear=all></P>
<P>4.3 Thiết bị điều khiển</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P align=center><B>Thiết bị điều khiển</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P>Tín hiệu đo</P><BR clear=all>
<P>Thuật toán</P>
<P>điều khiển</P><BR clear=all>
<P>Tín hiệu</P>
<P>điều khiển</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P align=center>Giá trị đặt/</P>
<P align=center>Tín hiệu chủ đạo</P>
<P> </P>
<P> <I>Control</I><I> equipment</I>: Thiết bị điều khiển, vd PLC, IPC, Digital Controller, DCS Controller,...</P>
<P> </P>
<P> <I>Controller</I>: Bộ điều khiển, có thể hiểu là</P>
<P>- Cả thiết bị điều khiển, hoặc</P>
<P>- Chỉ riêng khối tính toán điều khiển, vd PI, PID, FLC, ON/OFF,...</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Chương 4: Đặc tính các thành phần cơ bản của hệ thống © 2006 - HMS 69</P>
<P><BR clear=all></P>
<P><B>Đ</B><B>I</B><B>ỀU</B><B> </B><B>KH</B><B>IỂN QUÁ TRÌNH (Công nghiệp chế biến, khai thác)</B></P><BR clear=all>
<P><B>Đ</B><B>I</B><B>ỀU</B><B> </B><B>KH</B><B>IỂN RỜI RẠC (Công nghiệp chế tạo, lắp ráp)</B></P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P><B>Các</B><B> bộ điều chỉnh cơ</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><B>Thiết bị điều chỉnh PID khí nén</B></P>
<P><B>(1920-1930)</B></P><BR clear=all>
<P><B>Các</B><B> thiết bị cơ khí</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><B>Rơle</B><B> </B><B>đ</B><B>iệ</B><B>n - cơ, (1920)</B></P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P><B>Thiết bị điều chỉnh PID điện tử</B></P>
<P><B>(1940-1950)</B></P><BR clear=all>
<P><B>Các</B><B> </B><B>mạch</B><B> logic lập trình cứng</B></P>
<P><B>(PLD,</B><B> 1960)</B></P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P><B>Đ</B><B>iều khiển số trực tiếp</B></P>
<P><B>(DDC,</B><B> 1965-1975)</B></P><BR clear=all>
<P><B>Thiết bị điều khiển khả trình (PLC, 1970)</B></P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P><B>Bộ</B><B> điều chỉnh số gọn</B></P>
<P><B>(CDC,</B><B> 1980)</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><B>PC</B><B> công nghiệp (IPC)</B></P><BR clear=all>
<P><B>Hệ</B><B> </B><B>ĐKPT</B><B> tích hợp</B></P>
<P><B>(DC</B><B>S</B><B>, 1975)</B></P><BR clear=all>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><B>PLC-based</B><B> DCS</B></P>
<P><BR clear=all></P>
<P><B>PC-104,</B><B> CompactPCI, SBC</B></P>
<P><B>(PC-based</B><B> Control)</B></P><BR clear=all>
<P><B>PLC</B><B> </B><B>mềm</B></P>
<P><B>(Soft-PLC,</B><B> 1996)</B></P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><B>PC-based</B><B> DCS</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P><B>Hệ</B><B> </B><B>đ</B><B>i</B><B>ề</B><B>u khiển lai</B></P>
<P>Chương 4: Đặc tính các thành p<B>H</B>h<B>ệ</B>ần<B>đi</B>c<B>ề</B>ơ<B>u k</B>b<B>h</B>ả<B>i</B>n<B>ển</B>c<B>t</B>ủ<B>r</B>a<B>ườ</B>h<B>n</B>ệ<B>g</B>th<B>(F</B>ố<B>C</B>n<B>S</B>g<B>, 2000)</B></P><BR clear=all>
<P> </P>
<P> </P>
<P>© 2006 - HMS 70</P>
<P><BR clear=all></P>
<P>
<P>Chương 4: Đặc tính các thành phầncơ bảncủahệ thống © 2006 - HMS 71</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>Cấu trúc các bộ điều khiển phản hồi</P>
<P><BR clear=all></P>
<P>4.3.1 Điều khiển hai vị trí</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P> Còn gọi là điều khiển on/off, điều khiển "bang-bang"</P>
<P> </P>
<P> Tín hiệu điều khiển chỉ có thể nhận một trong 2 giá trị</P>
<P> </P>
<P> Là một bộ điều khiển phi tuyến tĩnh</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P><I>u(t)</I></P><BR clear=all>
<P> </P>
<P> </P>
<P><B>Trường hợp lý tưởng</B></P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P><I>u</I>max</P><BR clear=all>
<P> </P>
<P><I>u</I></P><BR clear=all>
<P> </P>
<P>, <I>e</I><I> </I>< 0</P><BR clear=all>
<P> </P>
<P>"ON"</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><I>u</I>min</P><BR clear=all>
<P><I>u</I>(<I>t</I>)</P><BR clear=all>
<P>= min</P>
<P> <I>u</I>max , <I>e</I><I> </I>≥ 0</P><BR clear=all>
<P> </P>
<P> </P>
<P>"OFF"</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>0 <I>e</I></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Chương 4: Đặc tính các thành phần cơ bản của hệ thống © 2006 - HMS 72</P>
<P><BR clear=all></P>
<P>Bộ điều khiển hai vị trí thực</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P> Sử dụng <I>d</I><I>ả</I><I>i ch</I><I>ế</I><I>t </I>(<I>dead band</I>) để khắc phục hiện tượng "bang-bang"</P>
<P> </P>
<P> Ưu điểm: Đơn giản, rẻ</P>
<P> </P>
<P> Nhược điểm: Chất lượng thấp</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><I>u(t)</I></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><I>u</I>min</P><BR clear=all>
<P><I>u</I>max</P><BR clear=all>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><I>u</I>(<I>t</I>)</P><BR clear=all>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P></P><I>u</I>min ,</P>
<P>= <I>u</I>max ,</P>
<P></P><BR clear=all>
<P> </P>
<P> </P>
<P><I>e</I><I> </I>< −<I>δ</I></P>
<P><I>e</I><I> </I>> +<I>δ</I></P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>0 <I>e</I></P>
<P> </P>
<P>dải chết</P><BR clear=all>
<P><I>u</I>(<I>t</I>),</P><BR clear=all>
<P>−<I>δ</I><I> </I>≤</P><BR clear=all>
<P><I>e</I><I> </I>≤ +<I>δ</I></P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Chương 4: Đặc tính các thành phần cơ bản của hệ thống © 2006 - HMS 73</P>
<P><BR clear=all></P>
<P>4.3.2 Bộ điều khiển PID lý tưởng</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P> Các luật điều chỉnh P, PI, PD và PID (gọi chung là</P>
<P>PID) được sử dụng phổ biến nhất trong các hệ</P>
<P>thống điều khiển quá trình</P>
<P> </P>
<P> Cấu trúc và nguyên lý hoạt động đơn giản, dễ</P>
<P>hiểu và dễ sử dụng đối với những người làm thực</P>
<P>tế</P>
<P> </P>
<P> Có rất nhiều phương pháp và công cụ mạnh hỗ</P>
<P>trợ chỉnh định các tham số của bộ điều chỉnh</P>
<P> </P>
<P> Thuật toán PID thích hợp cho một phần lớn các quá trình công nghiệp.</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> Đơn giản, tác động nhanh</P>
<P> </P>
<P> Khó tránh khỏi sai lệch tĩnh với đối tượng không có đặc tính tích phân</P>
<P> </P>
<P> Phù hợp nhất với các đối tượng quán tính-tích phân</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Chương 4: Đặc tính các thành phần cơ bản của hệ thống © 2006 - HMS 75</P>
<P><BR clear=all></P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> Sử dụng phổ biến nhất (> 90%) trong các bộ PID</P>
<P> </P>
<P> Tác động tích phân (thành phần I) giúp triệt tiêu sai lệch</P>
<P>tĩnh khi giá trị đặt thay đổi dạng bậc thang (<I>t</I><I>ạ</I><I>i sao? cho l</I><I>ớ</I><I>p</I></P>
<P><I>đ</I><I>ố</I><I>i t</I><I>ư</I><I>ợ</I><I>ng</I><I> nào?</I>)</P>
<P> Thành phần tích phân làm xấu đi đặc tính động học của hệ</P>
<P>thống: tác động chậm, dễ dao động hơn và dễ mất ổn định</P>
<P>hơn (<I>t</I><I>ạ</I><I>i sao?</I>).Tác động tích phân càng lớn độ lệch</P>
<P>pha ở phạm vi tần số cao càng tăng và hệ dao</P>
<P>động càng mạnh.</P>
<P> </P>
<P> Phù hợp nhất với các đối tượng quán tính (<I>t</I><I>ạ</I><I>i sao</I>?)</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> Thành phần D cải thiện tốc độ đáp ứng và giúp ổn định</P>
<P>một số quá trình dao động (không tắt dần)</P>
<P> </P>
<P> Thành phần D nhạy cảm với nhiễu đo</P>
<P> </P>
<P> Thành phần D nhạy cảm với thay đổi giá trị đặt</P>
<P> </P>
<P>=> thuật toán cải tiến:</P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P><I>u</I>(<I>t</I>) = <I>K</I></P><BR clear=all>
<P> 1</P>
<P>
<P><I>i</I></P><I>e</I>(<I>t</I>) + <I>T </I>∫</P><BR clear=all>
<P> </P>
<P><I>e</I>(<I>t</I>)<I>d</I><I>t</I>− <I>T</I><I>d</I></P><BR clear=all>
<P><I>d</I> <I>y</I>(<I>t</I>) </P>
<P><I>d</I><I>t </I></P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>.3.3 Bộ điều khiển PID thực</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> Thuật toán xấp xỉ khâu vi phân</P>
<P> </P>
<P> Chống bão hòa tích phân</P>
<P> </P>
<P> Bộ điều khiển hai bậc tự do</P>
<P> </P>
<P> Thuật toán số</P>
<P> </P>
<P> Chuyển chế độ Auto-Manual</P>
<P> </P>
<P> Lọc nhiễu</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Chương 4: Đặc tính các thành phần cơ bản của hệ thống © 2006 - HMS 82</P>
<P><BR clear=all></P>
<P>Xấp xỉ khâu vi phân</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P> Khâu vi phân lý tưởng không thực hiện được bởi không có</P>
<P>tính nhân quả, không thực thi được. Mặt khác đáp</P>
<P>ứng quá nhanh với sự biến đổi của tín hiệu sai lệch nên cũng nhạy cảm với nhiễu đo.</P>
<P> </P>
<P> Thuật toán xấp xỉ thôn<I>τ</I>g<I>d</I><I>s</I>dụng</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>- N trở thành một tham số của bộ PID (N tăng sẽ làm tăng tác</P>
<P>động vi phân)</P>
<P> </P>
<P>- Thông thường N được chọn trong khoảng từ 3 - 30</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> Sử dụng trọn<I>u</I>g (s<I>s</I>ố)</P><BR clear=all>
<P>=giá<I>k </I>trị <I>τ</I>đ<I>d</I>ặ<I>s</I>t ((đ<I>c</I>ể<I>r</I>(t<I>s</I>r)á−n<I>y</I>h(<I>s</I>n))hạy cảm với thay đổi</P>
<P><BR clear=all></P>
<P>giá trị đặt)</P><BR clear=all>
<P><I>d c </I><I>τ</I><I> </I><I>s</I></P>
<P>
<P><I>d</I></P>1 +</P>
<P><I>N</I></P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>iện tượng bão hòa tích phân</P>
<P>(reset windup)</P>
<P> </P>
<P>
<P> </P> Hiện tượng đầu ra của bộ điều chỉnh vẫn tiếp tục tăng quá mức giới hạn khi sai lệch điều khiển đã trở về không.</P>
<P> </P>
<P> Windup có thể xảy ra khi:</P>
<P> </P>
<P>- bộ điều khiển có chứa thành phần tích phân và</P>
<P> </P>
<P>- tín hiệu điều khiển bị hạn chế</P>
<P><BR clear=all></P>
<P>Các biện pháp khắc phục (Antiwindup)</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P>1. Cắt bỏ thành phần tích phân khi giá trị được điều khiển</P>
<P>đạt tới giá trị đặt, loại trừ hoàn toàn hiện tượng windup.</P>
<P> </P>
<P>2. Giảm hệ số khuếch đại để đầu ra của bộ điều chỉnh nằm trong giới hạn cho phép, tránh việc xảy ra hiện tượng windup.</P>
<P>3. Theo dõi giá trị thực của tín hiệu điều khiển bị giới hạn và phản hồi về bộ điều chỉnh để giảm thành phần tích phân,</P>
<P><BR clear=all></P>
<P><BR clear=all></P>
<P>Lưu ý về bộ PID theo chuẩn ISA</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P> Cấu trúc theo chuẩn ISA tương đương với cấu trúc minh họa trên Hình 6-28 trong trường hợp c = 1.</P>
<P> </P>
<P> K(s) là chính là hàm truyền đạt của bộ PID thực một bậc tự</P>
<P>do. Do đó các tham số có thể được chỉnh định bằng nhiều phương pháp đã được nghiên cứu.</P>
<P> </P>
<P> P(s) đóng vai trò như một khâu lọc trước giúp mềm hóa đáp</P>
<P>ứng quá độ với giá trị đặt.</P>
<P> </P>
<P>- Nếu N đã được đặt cố định sau khi chỉnh định K(s) thì b và</P>
<P>c chỉ có thể thay đổi được các điểm không của P(s).</P>
<P> </P>
<P>- Khi K(s) đã được chỉnh định tốt cho mục đích ổn định hệ</P>
<P>thống và đáp ứng với nhiễu, ta có thể chỉnh định các tham</P>
<P>số b và c để cải thiện chất lượng đáp ứng với giá trị đặt.</P>
<P> </P>
<P> Khi b = 1 và c = 1, P(s) trở thành một khâu khuếch đại đơn vị.</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P>Chuyển chế độ AutoÙManual</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P> Vấn đề: Khi chuyển từ chế độ bằng tay sang tự động hoặc ngược lại, tín hiệu điều khiển thay</P>
<P>đổi lớn sẽ gây dao động mạnh</P>
<P> </P>
<P>=> yêu cầu "bumpless transfer"</P>
<P> </P>
<P> Trong khi vận hành bằng tay, cho bộ điều khiển</P>
<P>PID làm việc nhưng ở chế độ bám (tracking mode), cập nhật trạng thái của bộ điều khiển</P>
<P>=> kết quả tính toán tự động sẽ xấp xỉ giá trị</P>
<P>đưa bằng tay và chuyển từ chế độ M sang chế</P>
<P>độ A sẽ diễn ra hoàn toàn trơn tru.</P>
<P> </P>
<P> Trước khi chuyển từ chế độ A sang chế độ M,</P>
<P>đặt giá trị đưa bằng tay đúng bằng tín hiệu điều khiển hiện tại.</P>
<P> </P>
<P> </P>
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com