Chào các bạn! Truyen4U chính thức đã quay trở lại rồi đây!^^. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền Truyen4U.Com này nhé! Mãi yêu... ♥

Chương 13: Mở then lòng chạm khẽ tâm can

Ngày hôm sau...
Trong gian phòng chỉ huy, bốn người ngồi quanh chiếc bàn dài, trên mặt bàn trải la liệt sổ sách, bản kê quân lương, phiếu xuất nhập khí giới vừa chuyển từ Tây Sơn hạ lên.

Xuân lên tiếng trước, giọng rõ ràng và dứt khoát:
"Lương nhập tháng này gồm ba trăm hai mươi bao gạo, mỗi bao tám mươi cân[83], mười chín đấu muối, tám rương khô cá, thêm năm vại mật mía."

Quang Diệu nhẹ lật từng trang giấy, đọc tiếp:
"Khí giới tiếp nhận gồm hai trăm bốn mươi thanh đao, một trăm sáu mươi lăm cây giáo, sáu mươi bốn chiếc cung, tám trăm hai mươi mũi tên. Hai cuộn dây gai chưa se."

Nhạn đặt lên bàn phiếu vận chuyển, nét chữ mềm mại, rõ ràng:
"Tất cả đều qua tay tôi và anh Thung kiểm, đếm đủ, rồi mới niêm phong chuyển đi, không sai lệch."

Quang Bình ngồi ở đầu bàn, lưng thẳng, ánh mắt sắc sảo đảo qua từng tờ giấy. Đôi lúc anh gật nhẹ, như xác nhận điều đã nắm rõ. Đa phần việc lớn nhỏ đã dặn dò từ hôm trước, nay chỉ rà soát lại lần cuối.

Cuộc họp kết thúc, mọi người bắt đầu xếp lại sổ sách. Quang Bình lên tiếng:
"Anh Diệu với cô Xuân cứ đi trước. Cô Nhạn nán lại thêm chút, tôi còn vài việc muốn trao đổi riêng."

Quang Diệu và Xuân nhẹ nhàng cúi đầu chào rồi bước ra ngoài, tiếng bước chân dần khuất xa. Trong gian phòng chỉ còn lại hai người.

Quang Bình đặt tờ bảng kê xuống bàn, mắt vẫn tập trung vào những con số:
"Tình hình tháng này khá hơn tháng trước, cả về số lượng lẫn tiến độ. Song phần kinh doanh hàng dệt vẫn chưa hanh thông. Có trục trặc gì chăng?"

Nhạn hơi nghiêng người, nét mặt cô bình tĩnh nhưng không giấu được chút trăn trở, chậm rãi phân tích:
"Hàng dệt của ta dệt tay, sợi chắc, màu bền, không kém chi hàng lò lớn ngoài phủ mà khách mua vẫn thưa. Tôi nghĩ một phần vì mẫu mã còn ít, chưa đa dạng. Thêm nữa, hàng chưa theo kịp thị hiếu các chợ phiên vùng ven. Họ chuộng loại khăn hoa, áo cài hạt mà bên ta chưa làm kịp."

Nghe xong, Quang Bình khẽ gật đầu, trầm ngâm một lúc như đang tính toán.
"Cô thử xem có thể mở thêm mối lái ở vùng ven biển được không. Bà con bên đó xưa nay vẫn cần vải thô, khăn dày để chống gió. Nếu cần thêm người phối hợp thì báo sớm."

Nhạn cúi đầu nhẹ:
"Vâng. Tôi sẽ đi thu xếp."

Cô hít một hơi thật sâu, tay đặt nhẹ lên chiếc túi vải nhỏ bên hông. Bên trong chiếc túi ấy là một xấp giấy dó[84], được cô chọn lựa kĩ lưỡng từ những lái buôn chuyên cung cấp hàng từ các làng nghề. Cảm giác lo âu và mong mỏi khiến lòng cô nặng trĩu. Mấy ngày qua, cô đã cân nhắc rất nhiều về món quà này, tự hỏi liệu nó có phải là một hành động quá vội vã. Liệu anh có hiểu được tâm ý của cô?

Nhạn rụt rè đưa xấp giấy về phía Quang Bình. Tầm mắt cô dừng lại nơi gương mặt anh, lặng lẽ mà ý nhị, như muốn gửi gắm điều gì mà lời không thể thốt ra.
"Tôi có mang theo ít giấy... chỉ nghĩ anh có thể cần, nên để lại."

Quang Bình nhìn xấp giấy trước mặt, một thoáng ngạc nhiên lướt qua trong ánh mắt anh. Một món quà nhỏ, nhưng không hẳn vô tình. Anh hiểu Nhạn không phải người tùy tiện. Có lẽ chỉ là lòng quý mến, cũng có thể hơn thế. Anh không muốn nghĩ xa, càng không để cô ngộ nhận. Vẫn giữ vẻ điềm tĩnh, anh lựa lời đáp sao cho vừa đủ - không khước từ, cũng không để lại hi vọng mơ hồ.

"Cô có lòng, tôi xin nhận. Giấy nơi tôi tạm đủ, nhưng bên Xuân Kiều đang dạy chữ cho nghĩa binh, giấy tốn chẳng ít. Tập này quý, để tôi gửi lại bên ấy, chắc sẽ nên việc hơn."

Lời nói như một chiếc cầu được dựng giữa hai bờ: đủ để cô không thấy mình bị từ chối, vừa tránh được bất kì hiểu lầm nào. Anh nhận món quà với sự trân trọng, đồng thời cũng rõ ràng là không mang ý nghĩa nào khác, ít nhất là vào lúc này.

Nhạn nhận ra sự khách sáo trong lời anh, một ranh giới vô hình mà khó lòng vượt qua. Cô không mong chờ điều gì đáp lại, chỉ là... có lẽ, cô từng hi vọng hơn thế. Cô cúi đầu thật nhanh, giấu đi cảm xúc đang dâng lên trong lòng.

Một khoảng lặng phủ xuống căn phòng, chỉ còn ánh nắng cuối chiều rơi nghiêng trên mặt bàn gỗ. Quang Bình khẽ đặt bút xuống, bàn tay đan hờ vào nhau:
"Tôi còn nhớ lần trước cô nhắc đến em gái... là lúc bàn chuyện hàng chợ phiên thì phải." Anh rời mắt khỏi bản kê, ánh nhìn nhẹ lướt sang Nhạn:
"Cô Liên... là em ruột cô đấy à?"

Nhạn hơi nghiêng đầu, ánh mắt khẽ động. Câu hỏi ấy cô không ngờ tới, như một kỉ niệm cũ bất chợt được ai đó gọi tên.

"Liên là em cùng mẹ khác cha. Cha Liên vốn là nho sĩ, có học ở phủ đường. Nhờ vậy, từ thuở nhỏ Liên đã sớm thông chữ nghĩa. Mười hai tuổi đã đọc thuộc Chinh phụ ngâm khúc[85]."

Quang Bình lặng một thoáng, chợt hỏi:
"Vậy... nàng ấy có từng học qua võ nghệ?"

Nhạn khẽ lắc đầu:
"Liên chỉ chuyên tâm vào sách vở, chưa từng theo thầy tập quyền cước. Hơn một năm nay không gặp, bữa thấy Liên ra chiêu trong buổi luyện, tôi cũng giật mình. Nhiều thế đánh... chẳng phải người mới học mà làm được."

Anh khẽ gật, nét mặt bình thản, như chẳng lấy làm lạ. Sau khi Nhạn cáo lui, căn phòng chìm trong tĩnh lặng, chỉ còn tiếng gió lùa khe cửa sổ. Quang Bình ngồi nguyên chỗ, nhìn qua song tre. Không ai biết anh đang nghĩ gì.

Trong trại, Quang Bình ít lời, song chuyện gì cũng để tâm. Liên và Nhạn, hai người xưng là chị em. Nhạn thương em ra mặt, mỗi lần gặp đều hỏi han, căn dặn. Còn Liên, lễ phép, dịu dàng, nhưng lại thiếu chút hơi ấm thân tình. Không lộ sơ hở, song chẳng hề gần gũi. Ở Liên, anh không thấy dấu vết của quá khứ, chỉ thấy sự khéo léo của kẻ đang học cách làm người khác.

Trong buổi tổng luyện, mắt anh không dừng nơi cô quá lâu, vậy mà mọi chi tiết cần nhớ đều đã lặng lẽ lưu lại. Thế đứng, đường tay, nhịp thở... hoàn toàn không giống người mới tập. Một cô gái mười bốn, chưa từng học võ, sao có thể vững vàng đến vậy? Chữ Nho hay chữ Nôm đều không nhớ, thế mà lại hiểu được loại chữ viết lạ. Vậy... điều bất thường nằm ở đâu?
Không phải chỉ chuyện quên hay nhớ. Mà là cả một đời sống... như đang khoác nhầm áo kẻ khác.

Quang Bình lặng người, môi mím lại thành một đường thẳng mảnh. Anh ngẩng lên, nhìn bầu trời đêm qua ô cửa sổ, lòng khẽ dậy một tiếng thầm thì:
"Cô gái ấy... là Liên. Nhưng chẳng phải là người từng lớn lên trên đất này."

Một ý nghĩ lạ lẫm, phi lí mà không sao xua đi, lần thứ hai len lỏi trong tâm trí anh:
"Chẳng lẽ... mượn xác mà nhập hồn?"
Quang Bình không phải kẻ mê tín. Bao năm trong quân vụ, trải bao trận đao cung, điều anh tin là người, là trí, là lẽ. Những chuyện ma tà, hồn phách, từ nhỏ anh vẫn coi là trò huyễn hoặc.
Nhưng lần này... anh không dám chắc.
Chuyện đời, lắm khi còn lạ lùng hơn lời trong truyện truyền kì. Kẻ trước mặt, mà như chẳng từng có tuổi thơ. Anh thầm nghĩ:
"Nếu thật có chuyện như vậy... ta phải tự mình tìm lời xác nhận."

Quang Bình đứng dậy. Anh cất tập sổ vào rương gỗ, khóa lại. Anh bước tới bên cửa sổ, nhìn về phía góc trại xa, nơi những căn lán nhỏ vẫn còn ánh sáng mờ mờ. Gió lạnh lùa qua vai áo. Một cảm giác ngờ vực chưa tan, và cũng chẳng muốn tan.

Ngoài hiên, trăng đã lên cao. Ánh trăng phủ một lớp mỏng như sương trên mái trại. Mây trôi ngang trời, lặng lẽ như tấm màn chưa ai dám kéo xuống, che đi những điều chưa lời giải. Dẫu cô là ai, thì từ khoảnh khắc đặt chân vào trại nghĩa binh, số phận cô đã chẳng còn là chuyện của riêng cô nữa.
Có lẽ, đã đến lúc anh phải nói chuyện với cô gái ấy. Không phải với tư cách người chỉ huy, mà là kẻ đang đi tìm... lời thật.

---
Một buổi chiều, ánh nắng vàng xuyên qua phên lá, tạo nên một không gian ấm áp, thanh bình nơi gian nhà nhỏ của thầy Cang. Mùi bạc hà, trầm khô quyện với vỏ quế, lan tỏa một hương thơm dịu nhẹ. Quang Bình bước vào, ánh mắt vô thức lướt qua gian nhà, như tìm kiếm điều gì đó trong cái tĩnh lặng nơi đây. Anh quan sát từng góc nhỏ: kệ gỗ đơn sơ, lọ thuốc, túi lá khô... tất cả đều được sắp đặt ngăn nắp.

Liên ngồi bên chiếc bàn thấp, dáng vẻ lặng lẽ. Ánh chiều rọi qua ô cửa, những tia nắng mỏng khẽ chạm lên gương mặt chăm chú của cô làm nổi bật những đường nét thanh tú. Anh không vội vàng tiến lại mà chỉ đứng lặng ở cửa quan sát cô một lúc. Trong khoảnh khắc ấy, có điều gì đó rất đỗi bình yên lan tỏa từ dáng người, từ đôi tay đang nhẹ nhàng buộc sợi dây gai vào miệng túi hương nhỏ.

Anh bước tới gần, nhẹ nhàng cất tiếng:
"Cô Liên... cũng ở đây sao?"

Liên khựng tay lại, ngẩng đầu lên. Cô mỉm cười dịu dàng, thoáng chút ngạc nhiên:
"Tôi đến học thầy Cang cách dùng thảo mộc. Anh đến đúng lúc thầy vừa ra sau núi hái thuốc. Chắc anh phải đợi một lát rồi."

Quang Bình gật đầu. Anh liếc nhìn qua mặt bàn nơi Liên đang ngồi: vài túi vải nhỏ, thảo mộc đã sao khô, bên cạnh là mấy mảnh vỏ cây có ghi những dòng chữ lạ, không phải chữ Nho, cũng chẳng giống chữ Nôm.

Anh khẽ hỏi:
"Cô đang học làm túi hương đấy à?"

Liên giữ tay buộc dây, đôi mắt vẫn dõi theo công việc. Cô nhẹ nhàng đáp:
"Phải. Thầy nói loại này dành cho người hay phiền muộn, tâm khí rối loạn. Tôi thử thêm chút quế chi, bạc hà... cho thơm dịu hơn."

Quang Bình nghiêng đầu:
"Tôi xem thử một chút... được chăng?"

"Được!"

Anh kéo ghế, ngồi xuống đối diện, nhẹ nhàng cầm một túi hương lên tay. Mùi thơm giản dị, thanh mát, vương chút ấm và ngọt, không gắt mà lan nhẹ như một hơi thở sâu trong chiều muộn. Anh nhìn Liên, ánh mắt trầm tư, như đang cân nhắc một điều gì đó lâu nay chưa thể nói ra. Anh từ từ mở miệng, lời thơ cất lên nhẹ nhàng mà đầy ẩn ý:

Thiên địa phong trần (天地風塵)
Hồng nhan đa truân (紅顏多迍)
Du du bỉ thương hề thuỳ tạo nhân
(悠悠彼蒼兮誰造因)
Cổ bề thanh động Trường Thành nguyệt
(鼓鼙聲動長城月)
Phong hoả ảnh chiếu Cam Tuyền vân
(烽火影照甘泉雲)
Cửu trùng án kiếm khởi đương tịch
(九重按劍起當席)
Bán dạ phi hịch truyền tướng quân[86]
(半夜飛檄傳將軍)

Liên ngẩng lên, hơi ngỡ ngàng. "Thiên địa phong trần", "hồng nhan đa truân" - những cụm từ quen tai; còn mấy câu sau lại như cơn gió lạ, không thể nắm bắt. Liệu anh đang ám chỉ điều gì, hay chỉ ngâm thơ vu vơ?

Liên mỉm cười nhẹ:
"Tôi không rành lắm về từ Hán Việt. Mấy câu này là thơ, hay là... anh muốn chia sẻ điều gì?"

"Vậy tôi sẽ đọc theo cách khác." Giọng anh cất lên trầm đều:

"Thuở trời đất nổi cơn gió bụi,
(𣋾𡗶𡐙浽𩂀𩙋𡏧)
Khách má hồng nhiều nỗi truân triên*.
(客𦟐紅𡗉餒迍邅)
Xanh kia thăm thẳm từng trên,
Vì ai gây dựng cho nên nỗi này?
(撑箕深瀋層𨕭
為埃𨢟𥩯朱𢧚餒尼)
Trống Trường Thành lung lay bóng nguyệt,
(𪔠長城𢲣𢯦𩃳月)
Khói Cam Tuyền mờ mịt thức mây.
(𤌋甘泉𥊚䁾式𩄲)
Chín tầng gươm báu trao tay
(𠃩層鐮寶搔𢬣)
Nửa đêm truyền hịch định ngày xuất chinh[87]."
(姅𣎀傳檄定𣈗出征)

"Cô Liên cảm thấy... đoạn thơ này có quen thuộc chăng?"

Liên lắc đầu:
"Tôi không chắc mình từng nghe qua. Tôi không hiểu hết ý, chỉ cảm thấy lời thơ chất chứa nhiều tâm sự. Bài thơ đó tên là gì vậy?"

Câu hỏi tưởng như vô thưởng vô phạt, lần nữa đẩy trách nhiệm trả lời sang anh. Giọng nói cô không hoảng hốt, cũng không hoàn toàn thản nhiên. Trong đó, có chút thăm dò, chút e dè, và một nét tỉnh táo rất rõ.

Phía bên kia, khoé môi anh khẽ nhếch lên một nụ cười nhẹ, không rõ là hài lòng hay chỉ là một sự nhận thức lặng lẽ.
"Đoạn thơ ấy, là mở đầu trong Chinh phụ ngâm khúc."

Cái tên đó - Chinh phụ ngâm khúc - Liên đã từng nghe qua. Đúng hơn là, thời đi học, cô từng học vài đoạn trích trong tác phẩm này. Chỉ là không phải đoạn anh vừa đọc. Cô không đáp. Ánh mắt chậm rãi rời khỏi khuôn mặt anh, dừng lại nơi chiếc túi hương trên bàn, mà rõ ràng không còn nhìn vào nó nữa.

Anh nhẹ nhàng đặt túi hương trên tay xuống:
"Tôi có nghe... cô từng bị mất trí. Chẳng nhớ việc xưa, chẳng rõ mình là ai." Anh ngước nhìn cô, giọng khẽ hơn: "Khi nghe câu "hồng nhan đa truân", cô có cảm thấy điều chi tựa bóng mình chăng?"

Anh ngồi đối diện cô, gương mặt bình thản, không biểu lộ gì. Dù vậy, Liên vẫn cảm thấy như có một áp lực vô hình đè nặng lên người mình. Câu hỏi ấy không chỉ thăm dò về văn chương, mà có lẽ là một phép thử về trí nhớ và sự thật trong lòng cô.

"Tôi không rõ mình là ai... nhưng đôi khi, có những nỗi trắc trở vẫn rất thật, dù chẳng biết chúng bắt đầu từ đâu. Nếu đó là "đa truân", thì có lẽ... tôi cũng đang sống một phần trong đó." Cô khẽ mỉm cười:
"Còn anh? Anh nghĩ... nếu một người quên đi quá khứ, thì nỗi truân chuyên có còn bám theo họ không?"

"Có khi... truân triên* chẳng theo họ nữa." Giọng anh điềm tĩnh, như một lời nhận định hơn là câu trả lời: "Trừ khi... quá khứ ấy chưa từng là của họ."

Liên khẽ chớp mắt. Chỉ một thoáng rất ngắn, đủ để giấu đi tia dao động lặng lẽ vừa loé lên trong đáy mắt. "Quá khứ ấy chưa từng là của họ." Một câu tưởng chừng vô tình. Thế mà trong ngữ điệu bình thản ấy, tưởng như anh đã nhìn thấu cả tâm can cô.

Cô cụp mi mắt, hít một hơi thật sâu, cố giữ giọng thật đều:
"Vậy... anh nghĩ tôi là ai?"

Không có phủ nhận. Không phản bác. Chỉ là một câu hỏi đơn giản, mà cả hai đều hiểu: từ giờ, sự lấp lửng dai dẳng đã không còn tiếp tục được nữa.

Anh nhìn thẳng vào mắt cô, như một kẻ lật lại quân bài đã đoán trước:
"Chẳng phải tôi nghĩ cô là ai. Chính cô... mới là người giữ lời đáp trong lòng."

Liên siết nhẹ hai bàn tay vào nhau. Hàng mi khẽ rung, trong đôi mắt ấy, một tia bối rối bất chợt thoáng qua.

Một khoảng lặng rơi xuống giữa họ. Gió ngoài hiên đổi chiều, mang theo mùi bạc hà phảng phất trong không gian. Anh trầm ngâm trong chốc lát. Dường như có điều chất chứa đã lâu, cuối cùng cũng bật thành lời:
"Cô còn nhớ buổi đầu ta gặp chăng? Khi ấy, cô có nói một câu... mà đến nay tôi vẫn chẳng quên: Tôi là người đến từ tương lai. Một thời đại sau này."

Cô nhìn anh, môi mấp máy như muốn nói điều gì, rồi khựng lại, ngập ngừng. Điều khiến cô chùn bước, không phải ánh mắt nghi ngờ, mà là ánh mắt chờ đợi. Bình thản, không thúc ép, lại càng không dễ lảng tránh. Dường như anh đã bước đến tận bờ ranh của sự thật, chỉ còn chờ cô quyết định có mở lời hay không. Cô không thể nói dối. Nhưng cũng chưa đủ can đảm để nói thật. Giữa hai điều đó, lời nghẹn lại trong cổ họng như hòn sỏi kẹt giữa dòng nước - tưởng nhỏ, mà chặn được tất cả. Sự im lặng ấy giống như một nốt lặng giữa bản nhạc đang dở, khiến người nghe chỉ càng thêm lắng tai.

Anh tiếp lời:
"Lúc ấy, tôi cho rằng cô mê sảng. Hoặc giả... bày chuyện hư để giấu điều thực. Càng nhìn lại càng rõ: cô chẳng phải người lạc trí. Chỉ là... đang gánh một điều không tên, mà chẳng biết nên buông hay giữ."

Liên như đứng giữa một ngã ba đường, một bên là nói thật, một bên là tiếp tục che giấu. Cả hai đều không dễ. Cô chưa quên cảm giác hoảng loạn khi tỉnh dậy ở nơi này, mọi thứ đều như thuộc về một thế giới khác. Cô từng nghĩ, có thể mình chỉ đang mơ, hoặc đã phát điên. Giữa chồng chéo ấy, cô không còn biết đâu là điều nên nói, đâu là điều nên giữ lại.

"Lúc đó... đầu óc tôi còn mơ hồ, kí ức rối loạn. Thật giả lẫn lộn... đến chính tôi cũng không biết lời mình nói là giấc mộng hay hiện thực."

Quang Bình thinh lặng trong khoảnh khắc. Không phải anh không nhận ra sự mâu thuẫn trong lời cô, mà bởi anh đã chọn cách im lặng; hiểu rõ điều trước mặt có thể là dối trá, mà vẫn muốn nghe trọn đến cùng.

"Còn bây giờ thì sao?" Anh hỏi, giọng điềm tĩnh, ẩn chứa sự chờ đợi không lời: "Một lần cô nói: Tôi là người của thời sau. Lần khác lại rằng: Tôi chẳng nhớ mình là ai. Thế thì, lời kia là chiêm bao, hay lời này là gạt người? Cái nào là thật?"

Liên hơi tái mặt. Cổ họng nghẹn lại, không phải vì bị vạch trần, mà bởi cảm giác bị nhìn thấu từ rất lâu. Cô vẫn tưởng mình che giấu được. Vài câu nói lập lờ, những lần im lặng đúng lúc, một chút khoảng cách giữ lấy an toàn. Hoá ra, tất cả đã in dấu trong mắt người đối diện.

Trong lòng Quang Bình chợt dâng lên một cảm giác lạ lùng, như đang đứng bên mép vực; phía dưới là sương mù, không thấy đáy, vậy mà anh vẫn muốn cúi xuống, muốn nhìn rõ hơn.
"Tôi chẳng sợ chuyện quái dị. Chỉ e... nếu mọi điều đều là hư dối, thì rốt cuộc còn biết tin tưởng vào đâu?"

Trước hiên, ánh chiều tắt dần. Tiếng chim vọng xa, hòa vào tiếng lá xào xạc, nghe như dư âm của một ngày đang khép lại. Liên ngồi yên. Hai bàn tay đan vào nhau, siết lại, rồi thả lỏng. Trong tâm trí, một cuộc giằng co không lời đang diễn ra. Nỗi sợ và sự thôi thúc, quá khứ và hiện tại, thật và giả... tất cả xoắn xuýt như hai sợi chỉ rối. Cô đã im lặng quá lâu, đã lùi lại quá nhiều. Đến lúc này, ngay cả sự im lặng cũng không còn là nơi trú ẩn an toàn nữa.

Cô ngẩng đầu, mắt nhìn thẳng vào anh:
"Phải. Tôi từng nói... tôi là người đến từ tương lai. Câu ấy là thật." Giọng nói bật ra khẽ khàng, từng chữ rõ ràng như có người vừa mở then cửa lòng sau nhiều ngày ngăn giữ: "Tôi biết... anh đã nghi. Không phải hôm nay mới nghi. Cách anh nhìn, cách anh hỏi, nhẹ như không, mà sâu như nước giếng."

Cô khẽ cười, một nụ cười tự giễu bản thân:
"Nếu có tiếp tục nói dối... cũng không qua mắt được anh. Vậy thì... chẳng bằng nói thật."

"Tôi tên là Liên, nhưng không phải "Liên" của nơi này. Tôi... tỉnh dậy trong thân xác cô ấy. Kí ức của tôi, là của một nơi khác, một thời đại khác, cách đây hơn hai trăm năm. Có lẽ... tôi đã chết ở bên kia. Rồi khi mở mắt ra, đã là ở đây. Tôi không biết vì sao mình đến được thời đại này. Chỉ biết rằng... tôi không phải kẻ mộng du, càng không phải yêu ma gì cả. Chỉ là... một người bị đặt nhầm chỗ."

Quang Bình im lặng nhìn cô, không gật đầu, cũng không hỏi gì thêm. Nơi đáy mắt, vẻ nghi hoặc đã vơi bớt, như một lớp phòng bị lặng lẽ được gỡ xuống. Giọng anh trầm, thoảng qua trong không gian như nhành khô rơi xuống mặt đất:
"Tôi chẳng phải người dễ tin chuyện kì quái. Nhưng cõi đời này, lắm khi điều lạ lùng lại là điều chân thực nhất."

Liên ngước nhìn anh. Sau bao ngày trốn mình dưới lớp vỏ bọc, cô cảm thấy được thả lỏng, thở một hơi dài nhẹ nhõm.

Ánh chiều nhạt hẳn, chỉ còn một dải sáng mỏng cuối đường chân trời. Quang Bình chống tay lên đầu gối, nhẹ nhàng cất tiếng:
"Lời cô vừa nói... chẳng phải điều nhỏ. Nếu rơi vào tai kẻ đa nghi, e chẳng yên thân. Song tôi không định phơi ra, cũng chẳng muốn thành điều rùm beng."

Liên lặng thinh, trong lòng dậy lên muôn lớp sóng. Anh không nói lời vỗ về, cũng chẳng phải những câu hứa hẹn ngọt ngào. Một cách bình thản, rõ ràng, như đã nhìn thấy một ngã rẽ giữa những mịt mùng và chọn bước thẳng vào, không do dự.

"Cô là ai, từ đâu tới, chẳng bằng sống sao cho phải trong thân xác này. Người sống thật, giữ lòng ngay... là được."
Anh dừng một thoáng, rồi nói thêm:
"Trước mặt tôi, cô chẳng cần che giấu. Người đáng tin thì ít, nhưng tôi... chẳng vì chuyện cô khác người mà quay lưng."

Liên nhìn anh sững sờ:
"Anh... không sợ tôi sẽ kéo theo tai hoạ?"

Quang Bình khẽ cười. Nụ cười không hẳn vui, như tiếng đất nứt vào mùa hanh, như người đã quen với khổ lụy mà vẫn còn có thể cười:
"Giữa trời đất nhiều việc chẳng giải nổi, thêm một điều lạ, há đã là họa? Mà nếu quả có họa từ trời rơi xuống... thì đến đâu, ta liệu đến đó."

Anh nói, như một lời cam kết không thành văn:
"Chuyện này, tôi sẽ giữ kín. Bởi một lời gió thoảng, có khi thành lưỡi dao nơi miệng người khác."

"Cảm ơn anh..." Cô cười nhẹ, không rõ là mừng hay chua xót cho chính mình: "Tôi từng nghĩ, chuyện mình mang theo... là điều chẳng ai tin được. Vậy nên, có khi còn sợ người ta tin hơn là không tin."

___
[83]Cân: đơn vị đo khối lượng thời xưa, không hoàn toàn cố định như 1kg. Nó thay đổi tùy vùng và thời kỳ, nhưng thường nằm trong khoảng:
1 cân ≈ 0.6 đến 0.7 kg (thời nhà Lê, nhà Nguyễn).

[84] Giấy dó là loại giấy truyền thống của Việt Nam, được làm thủ công từ vỏ cây dó (như dó giấy, dó liệt), chủ yếu ở các làng nghề quanh Kinh thành Thăng Long xưa như Yên Thái, Hồ Khẩu, Đông Xá.

Giấy dó có cấu trúc xốp, nhẹ, bền, hút mực tốt, có thể lưu giữ tài liệu hơn 500 năm. Nó được dùng nhiều trong mỹ thuật dân gian, đặc biệt là tranh Đông Hồ và bảo quản tài liệu cổ. Tuy nhiên, từ cuối thế kỷ XX, nghề làm giấy dó thủ công dần mai một.

[85]Chinh phụ ngâm (征婦吟): Lời than vãn của người phụ nữ có chồng đi đánh trận, còn có tên khác là Chinh phụ ngâm khúc (征婦吟曲) là tác phẩm văn vần của Đặng Trần Côn, ra đời trong khoảng năm 1741 giai đoạn sơ kỳ Cảnh Hưng và về sau được nhiều người dịch ra thơ Nôm.
Đây là thi phẩm chủ yếu viết theo lối tập cổ, dài 476 câu thơ. Các câu thơ trong bài dài ngắn khác nhau, theo thể trường đoản cú, câu dài nhất khoảng 12, 13 chữ, câu ngắn chỉ 3, 4 chữ.

[86]Nguyên văn chữ Hán của Đặng Trần Côn và phiên âm Hán Việt tác phẩm Chinh phụ ngâm.

- Thiên địa phong trần: Trời đất nổi cơn gió bụi, đất nước có chiến tranh, loạn lạc.

- Hồng nhan đa truân: Người phụ nữ phải chịu nhiều vất vả gian lao.

- Du du bỉ thương hề thuỳ tạo nhân: Trời xanh thăm thẳm kia vì ai tạo nên cơ sự này.

- Cổ bề thanh động Trường Thành nguyệt: Tiếng trống ở Trường thành vang động ánh trăng.
Cổ bề: trống trận (nói chung).
Trong văn thơ cổ, nhất là trong thơ Biên tái, Đường thi, nhiều bài dùng hình ảnh trống trận Cổ bề.
Trường thành: công trình được xây đắp từ thời Chiến quốc, nhằm ngăn chặn các cuộc xâm lấn của người Hồ vào các nước Yên, Triệu, Tần. Đời Tần Thủy hoàng, và các đời sau đều tu bổ và xây đắp nối tiếp để bảo vệ phía bắc, kéo dài 5440 dặm từ Hà Bắc, đến Cam Túc, Trung Quốc, được gọi là  Vạn lý Trường thành.

- Phong hoả ảnh chiếu Cam Tuyền vân: Ngọn lửa báo có giặc hắt sáng vào đám mây ở Cam tuyền
Phong hỏa: Lửa đốt báo hiệu có giặc, được bố trí ở các điểm cao dọc theo Trường thành, có khói màu vàng là do trộn thêm với phân chó sói.
Cam Tuyền, hoặc Cam Tuyền tiền điện: Tên một cung điện nhà Tần. (Thời Tần Thủy hoàng, trong vòng 200 dặm xung quanh Kinh đô Hàm Dương, xây dựng 270 cung điện. Trong đó, nổi tiếng là A Phòng, Kiến Tín, Cam Tuyền - theo Bách khoa thư Văn học Cổ điển TQ).

- Cửu trùng án kiếm khởi đương tịch: Ở chốn Cửu trùng (Nhà Vua) nổi giận chống kiếm đứng dậy.
Cửu trùng: Trời chín tầng cao; hoặc chỉ nơi vua ở; hoặc để gọi nhà vua, có thể dùng như Danh từ, nghĩa là Trời hoặc Nhà vua hoặc Nơi nhà vua ở.
Lý Bạch có câu: 漢皇按劍起 Hán hoàng án kiếm khởi (Vua Hán chống kiếm đứng dậy). Cửu trùng có nghĩa tương đương với Hán hoàng.
Tịch: Cái chiếu, chỗ ngồi. Chủ tịch: Vị trí ngồi của người chủ.

- Bán dạ phi hịch truyền tướng quân: Nửa đêm gửi "hịch" nhanh chóng truyền cho Tướng quân.
Hịch: Bản ghi lời của vua, quan truyền cho cấp dưới.

[87]Bản dịch thơ của Chinh phụ ngâm khúc theo thể thơ song thất lục bát bằng chữ Nôm thường được cho là của Đoàn Thị Điểm và bản viết theo chữ Quốc ngữ.
*Trong từ "truân chuyên" (迍邅), âm Nôm của từ 邅 đọc là triên hoặc chiên, nên để phù hợp theo cách nói của người xưa sẽ viết là "truân triên".
Trong câu đáp của Liên, để phù hợp với cách dùng từ của người hiện đại, được viết là "truân chuyên". Đó là lí do vì sao có hai cách viết cho cùng một từ, không phải lỗi chính tả nhé.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com