Chào các bạn! Truyen4U chính thức đã quay trở lại rồi đây!^^. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền Truyen4U.Com này nhé! Mãi yêu... ♥

Chương 4: Cuộc sống của một quý tộc

Một tuần nữa lại trôi qua.

Tôi bắt đầu học cách sống như một cậu thiếu niên quý tộc thực thụ. Dù trong lòng vẫn thấy xa lạ, nhưng thế giới này chẳng cho tôi lựa chọn nào khác. Mỗi lần mở mắt, trần nhà gỗ đã ngả màu nâu sẫm với những thớ vân ngoằn ngoèo lại nhắc tôi nhớ rằng đây không phải căn phòng trọ ẩm thấp ở Alerce, càng không phải căn hộ nhỏ ở quê nhà, mà là một mảnh tàn dư của vinh quang cũ kỹ. Tấm rèm nhung từng dày dặn nay đã bạc màu, quăn mép, sợi chỉ bung ra như những mạch máu già cỗi. Tôi gấp chăn, rửa mặt bằng thau nước lạnh, mùi kim loại lẫn mùi xà phòng rẻ tiền xộc vào mũi, đánh thức tôi khỏi những suy nghĩ mơ hồ còn sót lại của giấc mơ.

Ngày thường, tôi ngồi trước bàn học trong căn phòng cũ kỹ, đọc những quyển sách lịch sử Loen, triết học sơ đẳng, toán học cơ bản. Tất cả đều lạc hậu so với những gì tôi từng biết, nhưng lại là kho báu của nơi đây. Tôi lật từng trang giấy vàng ố, nghe tiếng sột soạt khô khốc, để rồi thi thoảng bắt gặp một đoạn lập luận vụng về đến mức tôi suýt bật cười. Nhưng ngay khoảnh khắc ấy, nơi sâu thẳm, tôi cũng cảm thấy một sự châm chọc: cười người hôm trước hôm sau người cười, vì bản thân tôi, kẻ từng khoe khoang "tri thức hiện đại", lại không thể tái dựng nổi một mạch điện đơn giản cho ra hồn.

Thỉnh thoảng, trí nhớ như giễu cợt. Tôi biết có những công thức tinh vi hơn, những lý thuyết rộng lớn hơn, những cái tên từng thuộc nằm lòng như Maxwell, Faraday, Carnot... nhưng chúng mờ nhòe như sương khói, không sao nắm lại được. Mỗi lần như thế, tôi bực bội đến mức gõ bút xuống bàn, để lại những vết lõm nhỏ trên gỗ, rồi chỉ còn cách viết vài dòng nguệch ngoạc vào nhật ký, nhắc nhở bản thân đừng bỏ cuộc.

Gia đình vẫn cố gắng duy trì thể diện bằng cách tham dự những buổi trà chiều hoặc bữa tiệc tối. Chiếc xe ngựa đã cũ, lớp sơn màu rượu vang tróc từng mảng, mỗi lần lăn bánh lại rung lắc như muốn rụng rời. Thế nhưng, chỉ cần xe dừng trước bậc thềm lát đá, phu xe kéo dây chuông, lập tức có người hầu của chủ nhà bước ra, nở nụ cười đúng quy cách, xưng hô "Ngài Gustav" thật tròn vành rõ chữ. 

Tôi nhận ra xã hội này tôn trọng lớp sơn bề mặt đến mức nào: miễn là áo đuôi tôm của tôi được ủi phẳng, cà vạt thắt đúng kiểu, giày đánh bóng cẩn thận, thì cái ví xẹp lép của tôi sẽ được phép tạm thời biến mất khỏi mắt người đời.

Tại các buổi trà chiều, tôi học cách mỉm cười, nâng ly, trò chuyện bằng thứ giọng điệu nhã nhặn. Những câu chuyện quanh bàn thường xoay quanh mùa cưỡi ngựa, chuyến săn mới nhất, thời trang, và cả những bản án gây xôn xao. Tôi nghe rồi đáp nhã nhặn, cố giấu sự bối rối mỗi khi người ta dùng một thành ngữ Loen mà tôi chưa kịp học.

Thỉnh thoảng, bên rìa câu chuyện, tôi nghe thấy vài tiếng thì thầm thấp giọng, nửa đù nửa thật: có quý tộc kể rằng trong chuyến đi săn mùa trước, một con sói rừng bị trúng đạn mà vẫn lao đi cả nửa dặm, mắt nó phát sáng xanh lục như đốm lửa ma trơi; có bà phu nhân rùng mình khi nhắc đến vụ một người hầu "bỗng dưng" điên loạn, la hét về những bóng người trong gương rồi nhảy lầu tự vẫn. Tôi gật gù, làm ra vẻ hờ hững, nhưng da gà lại nổi khắp cánh tay. Những mẩu chuyện ấy như những chiếc gai lẩn khuất trong lớp nhung, chạm nhẹ thôi cũng nhói.

Sau vài lần loạng choạng, tôi bắt đầu thành thục hơn với phép tắc. Tôi luyện cách đứng không dựa tường, đi không vung tay, ngồi không rung chân. Một bà cô họ xa, người tự nhận "đã từng dạy lễ nghi cho ba vị tiểu thư gả vào nhà hầu tước", thẳng tay chỉnh lưng tôi bằng thước gỗ, rồi bắt tôi đội sách đi vòng quanh phòng một giờ liền. Buổi tối, về nhà tôi đau lưng suýt khóc, nhưng sáng sau, khi thử mặc chiếc vest đen thắt eo, tôi nhận ra dáng đi thẳng hơn khiến chính mình cũng có chút tự tin.

Nhưng đằng sau những nụ cười kia, tôi thấy rõ sự khinh bỉ, dè bỉu, và cả sự thương hại. Nhà Gustav đã sa sút, tất cả mọi người đều biết. Họ lịch sự không nói ra, nhưng ánh mắt lướt qua những vết xước trên tay vịn gỗ của xe tôi, dừng lại nửa giây trên chiếc khuy áo đã ngả màu, đủ để cho tôi hiểu.

Có lần, tôi nghe loáng thoáng hai cậu trai trẻ cười khúc khích ở hiên sau: "Gustav mà, nổi tiếng một thời... Giờ chỉ còn cái tên." Tôi giả vờ không nghe thấy, nhưng đêm ấy, tôi nằm quay mặt vào tường rất lâu, đếm từng khe gió luồn qua cửa sổ.

Đây không phải trò chơi. Nếu không có chỗ đứng trong thế giới quý tộc, gia tộc sẽ biến mất trong lãng quên. Mỗi bữa ăn đạm bạc, mỗi hóa đơn phải khất, mỗi mối quan hệ cần giữ bằng nụ cười đúng lúc và lời cảm ơn đủ ấm, đều nhắc tôi rằng tôi đang chèo lái một con thuyền mục ván giữa biển lớn.

Điều mới lạ và thú vị nhất phải kể đến là săn bắn. Lần đầu tiên tôi tham gia một chuyến săn thực thụ, trời vừa kịp hửng. Sương mỏng giăng kín cánh đồng như tấm khăn voan phủ lên vai người thiếu nữ. Chó săn kéo dây sủa gắt, mũi ngửi đất ẩm ướt.

Tôi cưỡi ngựa, lòng bàn tay ướt mồ hôi, khẩu súng săn đặt ngang đùi. Người quản tượng già nhìn tôi bằng đôi mắt đã quen với sự vụng về của những cậu ấm mới lớn, khẽ dặn: "Đừng bóp cò khi chưa ngắm đủ ba nhịp thở." Tôi gật đầu cho có, tim đập như trống.

Chúng tôi băng qua bìa rừng, tiếng gió lùa qua tán cây xào xạc. Con hươu đực bất ngờ vụt lên từ bụi rậm, bóng nó như một vệt nâu xám giữa nền sương trắng. Tôi đưa súng theo phản xạ, bả vai giật mạnh, bốc khói.

Trong một khoảnh khắc dài vô tận, thế giới như chậm lại: mũi tên bạc của âm thanh rít qua tai, mùi thuốc súng hăng hắc quện lấy cổ họng, rồi con hươu khụy xuống, thân hình to lớn ngã sõng soài. Máu đỏ thẫm loang nhanh lên thảm cỏ xanh.

Tôi suýt nôn vì choáng, nhưng lại không thể rời mắt. Một phần trong tôi đang run rẩy, phần còn lại thì lặng lẽ thừa nhận điều gì đó nguyên thủy mà tôi chưa từng dám nghĩ: tôi thích cảm giác chiến thắng trước một sinh mệnh khác.

Trước đó tôi luôn mang tư tưởng "bảo vệ động vật nhỏ bé" nên ghét săn bắn. Thế mà hôm nay lại tự tay bóp cò, hạ gục một con hươu rừng.

Tôi còn nhớ rõ khoảnh khắc bàn tay mình run run đặt lên bộ lông còn ấm, hơi thở cuối cùng phả ra phập phù, đôi mắt đen láy của nó nhìn tôi như chất vấn.

Trong khoảnh khắc đó, máu nóng dồn lên, toàn thân run rẩy, nhưng đồng thời lại hưng phấn đến lạ thường. Đây chính là cái gọi là "bản năng nguyên thủy" sao? Giờ thì mình cảm thấy - mẹ kiếp, cái trò này thú vị thật!

Đêm đó, sau chuyến đi săn, tôi nằm dài trên giường, mắt vẫn mường tượng cảnh con hươu ngã xuống. Trong lòng cuộn lên một cảm giác khó diễn tả: vừa sợ hãi, vừa hứng khởi, vừa áy náy, vừa khao khát nhiều hơn.

Ngoài cửa sổ, gió đêm Beckland thổi qua những ống khói, rít lên như tiếng sáo buồn. Tôi mở nhật ký, viết: "Nếu muốn tồn tại trong thế giới này, tôi không thể chỉ giữ lấy những chuẩn mực của 'người hiện đại'. Ở đây, sự lịch thiệp cần đi cùng sức mạnh, lý trí cần đi cùng máu."

Ngày kế tiếp, tôi bị lôi vào một lớp bắn súng "dành cho quý tộc trẻ". Người hướng dẫn là một cựu sĩ quan với hàng ria mép cong kiểu cũ. Ông dạy tôi cách đặt má, cách giữ thăng bằng khi bắn, cách không để vai bầm tím.

Lần đầu, tôi giật mình nhắm mắt; lần thứ ba, mắt tôi mở to; đến lần thứ mười, tôi biết cách tận dụng nhịp thở. Cuối buổi, ông vỗ nhẹ vào báng súng của tôi: "Khá hơn rồi. Nhưng đừng bắn khi tim cậu quá ồn." Tôi bật cười, thấy lời khuyên ấy đúng với nhiều thứ khác ngoài bắn súng.

Song, cuộc đời quý tộc không chỉ có súng ống và săn bắn. Tôi còn phải học khiêu vũ. Vũ sư già, người có lưng thẳng như cây thước, bắt tôi lặp đi lặp lại những bước cơ bản đến chóng mặt. Có lúc, tôi dẫm lên chân cô bạn nhảy đến hai lần, mặt đỏ bừng như tôm luộc. Cô ta mỉm cười, nói nhỏ: "Ngài Gustav, điệu waltz cũng giống như đàm phán vậy: dẫn, nhưng không được kéo." Tôi hiểu ý, gật đầu, thầm ghi câu đó vào sổ tay.

Tôi tập đọc báo, lắng nghe cách họ viết, cách họ né tránh những từ ngữ nhạy cảm. Tôi ghi lại tên các nhân vật quan trọng trong triều đình, tên các hãng tàu, các ngân hàng lớn, những dòng sản phẩm đang thịnh hành. Tôi dõi theo giá than, giá thép, giá cổ phiếu của vài công ty. Tôi cố nặn trí nhớ để vẽ phác thảo một cỗ máy hơi nước vào sổ tay, rồi lại bực mình vò nát trang giấy vì chỗ quan trọng nhất vẫn lờ mờ như bị ai cố ý xóa sạch.

Tôi bắt đầu nhận thấy sự khác biệt giữa vẻ ngoài lịch thiệp và cái lõi khắc nghiệt của giới quý tộc. Một bữa tối có thể mở đầu bằng tiếng đàn du dương, kết thúc bằng một cái bắt tay tưởng như thân tình, nhưng sáng hôm sau, một bản hợp đồng sẽ đảo ngược số phận của cả một quận nghèo. Một lời khen có thể được thốt ra trước đám đông, trong khi sau lưng là một mũi dao bọc nhung. Tôi học cách không để lộ tất cả suy nghĩ trong mắt, học cách nói ít hơn mong muốn, học cách trả lời một câu hỏi bằng một câu hỏi khác. Điều này, tiếc thay, tôi học khá nhanh.

Có hôm, tôi trở về nhà muộn. Con đường lát đá ẩm ướt phản chiếu ánh đèn khí vàng vọt, như một dải sông lấp lánh. Tôi đứng dưới bậc thềm, nhìn lên tấm biển gia huy đã mờ, tâm trạng không rõ là buồn hay kiên quyết. Bước chân vào phòng, mẹ tôi vẫn ngồi đó, vá lại chiếc khăn trải bàn sờn mép. Bà ngẩng lên, cười mệt mỏi: "Hôm nay con trông... giống cha con hồi trẻ." Tôi bất giác đứng thẳng lưng hơn. Trong khoảnh khắc, tôi hiểu vì sao mình phải tiếp tục. Không chỉ vì tên họ Gustav, mà còn vì nụ cười mỏng mệt nhưng kiêu hãnh ấy.

Tôi khép nhật ký, thổi tắt đèn dầu. Ngoài kia, bầu trời đêm Beckland vẫn tĩnh lặng, nhưng tôi mơ hồ cảm thấy... phía sau lớp bình yên ấy, còn có những bí mật đang chờ được vén màn. Tôi biết, đến một lúc nào đó, những câu chuyện rì rầm về mắt sáng lục và tiếng hát đêm khuya sẽ thôi là chuyện phiếm. Và khi ngày ấy đến, tôi hy vọng mình đã học đủ, đứng đủ thẳng lưng, để không còn run tay như cậu thiếu niên mới lần đầu bóp cò.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com