Làn 1. Khi Trống Chầu Vang Một Mình
Mấy người khách ngồi đầu hàng ghế nhựa lúi cúi che miệng ho. Trời chưa mưa, nhưng sương xuống làm ẩm sàn sân đình, khiến cái trống chầu đánh lên nghe khô và đục như gõ vào ngực trống rỗng.
Màn sân khấu chao nhẹ theo gió, ánh đèn dây tóc vàng lấm tấm hắt xuống mấy chiếc mũ mão dựng nghiêng, sơn đã tróc loang thành vệt loang lổ.
Hoàng Đức Duy siết quai túi vải, ngồi yên ở hàng ghế thứ tư. Mồ hôi rịn hai bên thái dương.Gió từ cây quạt công nghiệp đặt chéo không tới được cậu, nhưng cậu không dời chỗ. Cậu chọn ngồi ở mé bên trái, nơi có thể thấy rõ hậu trường khi màn chưa khép, nơi ánh sáng đổ chếch xuống đường kẻ chân của người bước ra.
Cậu ngồi đó, không phải vì chỗ ấy lý tưởng để chụp ảnh.
Mà vì chỗ ấy... gần hơn một chút với người cậu muốn nhìn.
Hoàng Đức Duy là sinh viên năm tư của Trường đại học Sài Gòn. Khoa Văn hoá học, chuyên ngành "Di sản văn hoá phi vật thể".
Lúc cậu chọn đề tài khóa luận là "Nỗi niềm mai một và sự đối lập", thầy hướng dẫn lặng đi mấy giây, hỏi khẽ:
"Em có chắc chưa? Hát tuồng bây giờ khó tìm được tư liệu lắm?"
Duy không trả lời. Cậu chỉ gật đầu, đem bản đề cương về nhà sửa tiếp.
Cậu biết, thời này ai cũng đổ dồn về cái gọi là nhạc trẻ, nhạc ngoại nhập. Hát bội là thứ lùi sâu như tro bếp, không ai nấu bằng bếp củi nữa, nên cũng chẳng ai thấy cần giữ lại tro.
Nhưng Duy đã từng thấy. Thấy trong cái tủ gỗ bốn ngăn, chạm hoa văn kiểu xưa ở nhà ông nội. Thấy trong cái hộp gỗ mòn góc, bên trong lót giấy báo, có ba cây cọ kẻ mắt cũ và một mảnh vải thấm đầy phấn trắng.
Ông nội cậu từng là kép phụ một đoàn hát bội vùng Phan Rang. Không nổi tiếng, không có vai chính, nhưng mỗi lần cậu về quê là ông lôi hộp phấn ra ngồi mân mê như báu vật.
Duy lớn lên trong những câu chuyện vụn vỡ của ông: chuyện ông đi diễn vở "Tam hùng kiệt"năm 1975 mà trật chân giữa chừng, chuyện người bạn diễn chết vì sốt rét trong đêm mưa, chuyện có lần đứng vai tì nữ nhưng khán giả tưởng đào chính, vỗ tay ầm cả đình.
Ông mất năm Duy mười chín tuổi. Cái hộp phấn gởi lại cho ba, nhưng ba chỉ bỏ lên nóc tủ.
Chỉ có Duy, mỗi lần về vẫn lấy xuống. Không phải vì tò mò. Mà vì thương.
Cậu thương cái nghề mà người ta không còn muốn nhớ tới. Thương cả những người nghệ sĩ từng dốc hết đời trên sân khấu mà cuối cùng, chỉ còn là ký ức của một lớp phấn khô.
Tháng trước, Duy tình cờ đọc được một bài báo trên trang mạng tỉnh, giới thiệu về đoàn hát bội lưu động Sơn Đông một trong vài đoàn còn sót lại ở miền Tây. Hình minh họa mờ nhòe, nhưng ánh mắt của người kép chính trong ảnh khiến cậu dừng chuột.
Cậu cố nhìn kỹ, nhoè, nhưng vẫn thấy rõ đôi mắt ấy. Đôi mắt không phải của người diễn, mà của người sống thật trong vai diễn.
Tên người đó là Nguyễn Quang Anh, hai mươi tư tuổi.
Cậu tìm được số điện thoại người trưởng đoàn. Mượn máy ảnh từ khoa. Xin ba mẹ cho về miền Tây "làm cái khảo sát điền dã".
Tất cả những lý do đó đều đúng. Nhưng lý do thật nhất là cậu muốn tận mắt nhìn thấy ánh mắt kia.
Muốn biết, sau tất cả những vụn vỡ của thời đại, có ai còn sống trọn cho một sân khấu không người vỗ tay?
—--------------------------
Trống chầu đánh ba hồi, dứt lặng trong chưa tới một nhịp thở.
Cái âm thanh từng khiến cả sân đình nín bặt một thời nay rơi vào khoảng không lạnh ngắt, vọng vào đám ghế nhựa lưa thưa chưa đến ba chục người.
Mấy đứa trẻ chạy chơi ở ngoài đình bị bà ngoại la, lôi vào ngồi nghe "cho có phước".
Hoàng Đức Duy gỡ kính, chùi ống kính máy ảnh bằng vạt áo sơ mi. Mồ hôi bắt đầu rịn sau gáy dù mới chỉ đầu giờ tối.
Màn vừa được kéo lên là vở Trần Bình Trọng ra pháp trường, vở tuồng cổ mà cậu từng nghe ba nhắc đến bằng giọng xót xa: "Thời đó ai hát được vai Trần Bình Trọng là coi như có căn, có cốt cách. Chớ bây giờ... tuồng sống lay lắt như ngọn đèn dầu rớt tim."
Tiếng chiêng ngân nhẹ từ hậu trường vọng ra. Một bóng người bước từ sau cánh màn. Giáp bạc ánh lên dưới đèn tuýp vàng ệch. Áo bào đỏ thẫm theo từng bước đi dậm chắc xuống mặt sàn gỗ.
Người đó không lớn tiếng. Chỉ một cái liếc chéo sang bên trái, cả sân khấu như nghẹt thở.
Quang Anh vào vai Trần Bình Trọng, vị trung thần bị quân Nguyên bắt, từ chối hàng phục, chọn cái chết để giữ khí tiết.
Duy chưa hiểu hết tuồng, cũng chưa nhớ được nhịp hát. Nhưng có điều cậu chắc chắn rằng, ánh mắt của người này khi ngước lên không phải ánh mắt của diễn viên đang "nhập vai".
Đó là ánh mắt của một người từng mất mát, từng cắn răng nhịn, từng nuốt nghẹn vào tim mà vẫn phải gồng vai giữ đúng "cốt cách trung liệt".
Cậu thấy đôi mắt ấy không rơi lệ, nhưng lặng đi khi thoại câu:
"Ta thà làm quỷ nước Nam, chớ không làm vương đất Bắc."
Mọi thứ sau đó mờ đi trong trí nhớ của Duy. Cảnh pháp trường. Cảnh trống điểm tử. Áo bào đỏ, giáp bạc, khăn vấn cao. Bộ mặt vẽ phấn kẻ đậm, lông mày dựng lên như núi.
Nhưng điều khiến Duy không thể quay đi lại là ánh mắt đôi mắt nhìn thẳng về phía trước như xuyên qua màn đêm, xuyên cả vào lòng người đang ngồi dưới. Không phải Quang Anh đang diễn. Mà là anh đang sống trọn từng bước chân, từng nhịp thở, từng câu thoại như thể vai diễn ấy là chốn duy nhất anh còn được là chính mình.
Cảnh một người đứng giữa sân khấu mà cậu tưởng như đang chết lần nữa không phải vì vai, mà vì đời.
Đêm kết thúc. Người xem lục tục ra về. Có người bỏ nón lá, quên dép. Có trẻ con vỗ tay vì nhầm tưởng là hài kịch.
Duy không đứng dậy. Cậu vẫn ngồi đó, nhìn ánh đèn cuối cùng tắt dần. Trống chầu buông một tiếng cụt ngủn như vết cắt ngang thời gian. Ở giữa sân khấu, người nghệ sĩ cúi chào, không ai đáp lại.
Cậu nghĩ, nếu không có ai nghe tiếng trống, thì người đánh trống sẽ đánh cho ai?
Và nếu không có ai nhìn người nghệ sĩ, thì họ đang sống cho ai?
Bấy giờ, Duy mới đứng dậy. Đi về phía cánh gà.
Lần đầu tiên trong đời, cậu muốn gặp một người mà không vì nghiên cứu, không vì lý thuyết, chỉ vì một điều rất đơn giản. Cậu không muốn ánh mắt kia trôi qua đời mình như một vai diễn không người nhớ đến.
Nếu không có ai ở lại để nhớ... thì nghệ thuật cũng sẽ chết thật.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com