PHẦN IV: ĐÊM VÙI TIẾNG GỌI, ĐẤT VÙI NỖI ĐAU
Có những ngày, dù chiến tranh có đẩy đời mình đi bao xa, tôi vẫn nhớ rõ mùi đất của riêng nó.
Ngày thứ 42 ở Thành cổ Quảng Trị là một ngày như rứa. Mùi đất hôm đó nặng hơn mọi hôm. Không chỉ mùi bùn, mùi gạch vỡ, mùi thuốc súng... mà còn cái mùi... như có gì vừa bị nhốt lại dưới lòng đất, chưa kịp thoát lên.
Buổi sáng, trời âm như cục than cháy dở.
Pháo bắn từ sớm. Đất dưới chân rung nhè nhẹ, như một người già ho khan mãi không dứt.
Đêm qua, anh với tôi đã nằm quấn vô nhau trong hầm, tay nắm tay tới khi thiếp đi. Tới giờ, nếu nhắm mắt lại, tôi vẫn nhớ rõ hơi ấm trên lưng, tiếng anh thở khẽ bên tai.
Sáng ra, vừa mở mắt, tôi thấy anh đã ngồi dậy, dựa lưng vô vách, tay rà rà lại mấy sợi dây đạn.
Mắt trũng, nhưng miệng vẫn cười:
– Ngủ được không, Hải?
Tôi dụi mắt:
– Dạ... được. Lâu lắm rồi mới thấy... lành trong người như ri.
Anh chỉ "ừ", không nói gì thêm. Nhưng lúc tôi đứng dậy với tay lấy cái xẻng, anh nắm lấy cổ tay tôi, bóp nhẹ một cái – như chào buổi sáng, như nhắc: "Anh vẫn đây."
Tôi cười, rút tay ra, trêu:
– Anh ôm em kẹp gió ri rồi, không ngủ được nữa là... tội anh đó.
Anh bật cười, đầu khẽ lắc:
– Cái miệng Văn vẻ của em... Đi đào hầm đi kẻo anh Tạ chửi.
Câu nói bình thường rứa, tôi không ngờ đó là lần cuối cùng tôi thấy ánh mắt anh... còn nguyên vẹn.
Trưa hôm đó, có lệnh: các tiểu đội trưởng và mấy anh "cứng" phải lên hầm chỉ huy tiền phương họp gấp. Pháo bắn dày hơn, máy bay lượn thấp hơn. Tin đồn thì chạy rần rần trong hào: "Chắc có đợt đánh lớn", "Nghe nói địch chuẩn bị tràn vô".
Anh Tạ ngó quanh, giọng khàn:
– Sen lên họp với tau. Hải... ở lại hầm với tụi nhỏ, nghe tín hiệu mà phản ứng.
Tôi quay sang, chỉ kịp kéo nhẹ vạt áo anh:
– Anh đi rồi... nhớ về với em nghe.
Anh nhìn tôi, rất nhanh, đủ để tôi thấy một tia gì đó xẹt qua mắt anh – lo lắng, và... tiếc.
Rồi anh gật:
– Ừ. Em ở yên đây. Lát anh về với em.
Ba chữ "về với em" nghe đơn giản, mà lúc đó, trong lòng tôi nó nặng như lời hứa. Anh đi cùng anh Tạ và mấy người nữa. Bóng họ khuất sau khúc tường lở loét. Tôi ở lại hầm, cùng Bình, Tấn, Tú. Cường lúc đó đang chuyển thương ra phía sau.
Pháo bắn gần hơn. Mặt đất bắt đầu... rung thành từng đợt.
Tầm xế chiều, bầu trời sụp xuống hẳn. Tiếng máy bay gầm trên đầu. Pháo từ bên kia sông rót sang – từng loạt, từng loạt, nghe như trời bị gõ bể.
Chúng tôi nằm rạp dưới hầm. Tường đất rơi lả tả. Nóc hầm rung lên từng chặp.
Bỗng có tiếng nổ lớn, khác hẳn mấy tiếng kia – trầm hơn, đục hơn, như có cái gì rất to vừa bị bứt khỏi chỗ nó đứng lâu nay. Cả hầm chao đảo. Đèn dầu tắt phụt. Đất trên đầu rơi xuống ào ào.
Không giống mấy tiếng pháo vẫn dội suốt ngày – chát, gắt, ngắn. Tiếng nổ đó trầm hơn, sâu hơn, như ai giật đứt một khối đất khổng lồ từ trong lòng Thành cổ, rồi ném mạnh xuống.
Cả hầm tôi rung lên. Đèn dầu tắt phụt. Đất trên đầu rơi ào xuống, như mưa bùn.
Tú hét:
– Trúng ngay khu chỉ huy rồi!
Tôi bật dậy. Trong đầu tôi chỉ kịp hiện lên một chữ: "Sen."
Không suy nghĩ. Tôi lao ra khỏi hầm.
Ngoài mặt đất, khói bụi mù mịt, mùi thuốc súng và mùi đất mới bị xới tung bốc lên nồng nghẹn. Chỗ hầm họp – nơi anh đi cùng anh Tạ lúc chiều – giờ không còn miệng hầm nữa. Thay vào đó là một đống đất, gạch, bao cát, mảnh gỗ... chồng chất vô định.
Tôi đứng khựng lại một nhịp. Rồi như người mất hồn, tôi chạy lao tới cửa hầm chỉ huy, quỳ xuống, bắt đầu... đào.
Tay không.
Móng tay cắm vô đất, cào từng vốc, từng vốc.
Đụng trúng đá – rát buốt.
Đụng trúng sắt gỉ – xước toạc da.
Máu rịn ra, hòa với bùn thành một thứ màu bẩn khó tả.
Ai đó gào sau lưng:
– Hải! Vô hầm! Pháo nó dập tiếp giờ!
Tôi không nghe. Trong đầu chỉ còn câu anh nói lúc chiều, trước khi đi: "Anh đi rồi anh về với em."
Muốn về... phải có đường mà về. Đường đó... tôi đào.
Đất sụp xuống, lấp lại chỗ vừa moi ra. Tôi cào tiếp.
Từng nắm, từng nắm.
Không biết bao lâu.
Đêm xuống lúc nào không hay.
Chỉ thấy trời từ xám thành đen.
Tiếng pháo nhỏ dần, rồi xa dần.
Mùi khói nhạt đi, mùi đất ẩm bò lên ngập mũi.
Tôi mệt tới mức tay tê rần, cánh tay như không còn của mình nữa.
Nhiều lần, tôi gục mặt xuống đống đất, thở hổn hển, mồ hôi và nước mưa chảy chung một dòng.
Rạng sáng, ngay cái lúc tưởng như sắp bỏ cuộc, đầu ngón tay tôi... chạm trúng một thứ không phải đất.
Mềm.
Lạnh.
Nhưng không phải gỗ.
Tôi bấu mạnh. Một bàn tay – cứng, buốt, trơn bùn – trượt vô lòng bàn tay tôi.
Tôi hét khàn giọng:
– ANH SEN! ANH SEN ƠI!
Không có tiếng trả lời.
Tôi quăng mình đào tiếp, bới rộng hơn, lôi cả cánh tay, rồi nửa người anh lên.
Ai đó cũng nhảy vô phụ – có thể là Cường, có thể là một anh nào đó từ đơn vị khác chạy tới – tôi không còn phân biệt được.
Cuối cùng, chúng tôi kéo được anh ra khỏi lòng đất.
Anh nằm ngửa trên nền gạch ướt. Mặt trắng bệch, dính đầy đất.
Môi tím lại. Mắt nhắm.
Ngực... không động đậy.
Tôi quỵ xuống bên cạnh, hai tay đỡ lấy đầu anh:
– Anh ơi... Anh ơi...
Giọng tôi méo đi, nghe như tiếng ai khác.
Ai đó lôi tôi ra, bắt đầu ấn ngực cho anh, thổi ngạt, làm mấy thao tác mà người ta vẫn chỉ vội cho nhau cách đây vài tuần.
Tôi không đi đâu. Tôi chỉ quỳ đó, tay nắm cổ tay anh, nắm chặt tới mức móng tay bấm vào da anh.
Và rồi – giữa một nhịp ấn – tôi thấy ngực anh... khẽ giật. Anh ho sặc, một luồng đất bùn và nước trào ra khỏi miệng.
Tôi bật khóc như đứa trẻ:
– Anh sống rồi... Anh ơi... anh sống rồi...
Tôi ôm lấy anh, ướt, lạnh, run. Nước mắt tôi chảy, không biết vì nhẹ nhõm hay vì sợ.
Anh mở mắt. Mắt anh... mờ đục. Không phải cái đục vì thiếu ngủ, cũng không phải cái nhìn dày dặn của người qua nhiều trận. Mà là cái đục... như một lớp kính vỡ vụn dính lên tròng mắt, phía sau không còn hình dạng gì rõ nữa.
Anh há miệng.
Tôi tưởng anh sẽ gọi: "Hải."
Nhưng không. Một tiếng... gì đó bật ra – vừa là tiếng khóc, vừa là tiếng rên, vừa là tiếng gió xé qua cổ họng.
Không thành lời.
Tiếng thứ hai, thứ ba... Tất cả đều gãy.
Không âm tiết. Không câu.
Chỉ là tiếng thôi – tiếng của ai đó vừa bị lôi khỏi lòng đất, chưa kịp tin mình còn sống.
Anh bật dậy như bị lửa đốt. Hai tay quờ quạng, cào vô ngực, vô cổ, như muốn gỡ bỏ một thứ gì còn đè trên người.
Anh hét. Một tiếng hét dài, vỡ ra, lạc đi.
Không gọi tên ai, không kêu "mẹ ơi", không kêu "cứu với".
Chỉ là tiếng một con thú bị thương, vừa thoát khỏi bẫy, hoảng loạn, không biết mình đang ở đâu.
Tôi chồm tới, ôm lấy anh:
– Anh ơi! Em nè! Hải nè!
– Anh nhìn em đi! Anh Sen ơi!
Anh giật phắt, hất tôi ra, lùi lại, đập lưng vô đống gạch đổ. Mắt trợn lên, nhìn quanh, không bám được vô điểm nào. Nước mắt chảy xuống, hòa với bùn trên mặt.
Anh không nói.Không ghép nổi chữ, ghép nổi tên.
Chỉ khóc, rên, rồi lại hét. Tiếng hét dội vô tường gạch, văng trở lại như tiếng hú trong hang.
Ai đó phải xông vô, giữ chặt vai anh. Anh vùng vẫy, tay quơ loạn, móng tay cào xước cả da mình, da người khác. Mắt anh cứ chạy, chạy, như tìm lối thoát không có thật.
Tôi đứng đó, bị đẩy ra phía ngoài vòng người, tay vẫn với theo, gọi đến khản:
– Anh ơi... Anh ơi...
Anh không quay sang. Không một lần.
Không phải vì anh không muốn. Mà là... anh không thấy nữa.
Không phải mắt không thấy. Mà là đầu không nhận ra.
Những ngày sau đó, tôi biết thế nào là "người sống mà như mất".
Anh Sen vẫn... ở đó. Thân thể anh vẫn đi lại giữa Thành cổ – gầy hơn, mắt hõm sâu hơn. Nhưng người "Sen" đã ôm tôi trong hầm đêm hôm đó... không còn.
Anh không nói được nữa. Có cố lắm, anh cũng chỉ bật ra được vài âm thanh gãy nát, như tiếng gà bị cắt cổ. Môi mấp máy, trán nhăn lại, mắt ứa nước – rõ ràng là anh muốn nói, muốn gọi, muốn đáp... mà mọi con đường từ suy nghĩ đi ra đầu lưỡi đều bị... chặn lại ở đâu đó.
Lúc pháo nổ gần, anh bịt tai, miệng há ra, mắt lạc, rồi bất ngờ hú lên – tiếng hú kéo dài, khàn, nghe như tiếng chó tru trong đêm mưa.
Anh lao ra khỏi góc hầm, chạy ngang sân gạch, va vô tường, va vô người.
Anh chạy không theo hướng nào. Chạy như người bị lửa cháy trong tim, muốn thoát ra mà không biết cửa ở đâu.
Có hôm, tôi đuổi theo, ôm lấy anh từ phía sau, ghì lại. Anh vùng vẫy dữ dội đến mức hất được cả tôi ra, rồi đâm sầm vô cái cột gạch vỡ, trán tóe máu.
Anh không rên.
Chỉ hu hú, như một con thú bị dồn, mắt tròn xoe, mờ đục, nhìn vào khoảng không đâu đó phía sau lưng tôi.
Ban ngày, khi bom thưa, anh đi lang thang quanh tường thành. Không súng, không mũ, chỉ cái áo dính bùn, quần xắn ướt tới gối. Chân trần dẫm lên gạch vỡ, lên mảnh sắt – rách, máu chảy, anh cũng không để ý.
Anh nhặt những viên đá, những mẩu gỗ cháy, cầm lên, xoay xoay, rồi lại thả xuống. Có lúc, anh bới bới đất ở một góc tường, đào lên một con chim gãy cánh chết cháy từ hôm nào. Anh ngồi xuống, ôm con chim cháy đen vô ngực, không kêu, chỉ... khóc.
Nước mắt chảy trên mặt, rơi vô xác con chim, làm bùn loang.
Tôi bước đến gần, muốn gọi:
– Anh Sen...
Nhưng cổ họng nghẹn lại. Tôi đứng sau lưng anh, đưa tay ra... rồi lại thu về. Tôi sợ, chỉ cần chạm vô, anh sẽ giật mình, lại hú lên, lại bỏ chạy.
Đêm, anh ít ngủ.
Ngồi chồm hỗm ở cửa hầm, lưng dựa tường, mắt mở trừng vào bóng tối. Thỉnh thoảng, không có lý do, anh bật khóc – không thành tiếng, chỉ nước mắt cứ thế chảy, gò má ướt.
Tôi ngồi trong hầm, nhìn bóng anh đổ dài trên nền đất, nghe tiếng anh thở gấp, thỉnh thoảng nghẹn lại như bị bóp cổ. Tôi muốn bò tới, ôm lấy anh từ phía sau, thì thầm vô tai anh như đêm nọ:"Em đây. Đừng sợ."
Nhưng rồi... tôi chỉ ngồi yên. Vì tôi nhận ra một điều đau tới mức không chịu nổi: Người đàn ông từng ôm tôi trong cái hầm này, người đã nói "Anh thương em" bằng giọng khàn mà rõ, bây giờ... không còn đủ chữ để gọi tên tôi nữa.
Bạn bè trong đại đội nhìn anh với đủ thứ ánh mắt: thương, xót, sợ, ái ngại.
Có người thì thầm:
– Anh Sen... hóa điên rồi.
Tôi nghe, càng cúi đầu thấp hơn. Tôi tính cãi lại:
– Không phải anh điên. Là chiến tranh... điên.
Nhưng, cãi với ai bây giờ?
Có hôm, anh ngồi thu lu ở góc hầm, hai tay ôm đầu, mắt trống rỗng.
Tôi rón rén lại gần, ngồi xuống đối diện, cố gắng mỉm cười:
– Anh... Em đây. Hải đây.
Anh nhìn tôi.
Giây đó... tim tôi gần như nổ tung.
Trong tích tắc, tôi tưởng mình thấy lại ánh mắt cũ – nâu, sâu, có một chút nhận ra. Tôi chồm tới, tay nắm tay anh:
– Anh ơi...
Nhưng ngay lập tức, cả người anh co lại. Một tiếng gằn bật ra từ cổ, nghẹn, xé, rồi hóa thành tiếng hú kéo dài:
– Á... ư... ư... ư...
Anh giật phắt tay khỏi tay tôi, chui qua bên cạnh, bò ra ngoài, chạy. Tiếng chân lẹp nhẹp trên nền bùn. Tiếng anh hú đuổi theo chính anh.
Tôi ngồi sụp xuống, tay vẫn còn tư thế nắm một bàn tay... không còn đó.
Sau ngày thứ 50, chiến tranh vẫn tiếp tục.
Pháo vẫn bắn, người vẫn chết, Thành cổ vẫn bị băm nát thêm từng lớp.
Anh Sen... vẫn sống. Đi lại, ăn, ngủ, né mảnh đạn theo bản năng của một người lính từng được luyện kỹ.
Nhưng anh không bao giờ nói lại được nữa.
Không câu trọn.
Không chữ trọn.
Không một lần gọi đúng tên "Hải" như ngày nào.
Ánh mắt anh mờ đi, rồi mờ hẳn.
Không phải mù, mà là... trôi.
Trôi qua mặt người khác.
Trôi qua mặt tôi.
Trôi qua những bức tường gạch nứt, trôi qua bầu trời đỏ, trôi qua cả chính anh.
Người ta bảo: "Ảnh hỏng rồi. Đầu óc ri ra răng đánh đấm chi nữa."
Nhưng với tôi, anh chưa từng "hỏng".
Anh chỉ... bị chiến tranh bóp nát phần lời nói, phần lý trí.
Còn trái tim – cái trái tim từng đập sát ngực tôi đêm trước – chắc vẫn còn đó, đâu đó trong lồng ngực bầm dập kia.
Tôi không biết làm chi hơn, ngoài việc mỗi lần anh lang thang ngang qua hầm, tôi lặng lẽ đứng sau, đi theo mấy bước, không nói gì.
Như bóng.
Anh không quay lại.
Không nhận ra.
Nhưng ít ra, tôi còn được đi sau lưng anh, nhìn cái dáng gầy cao đó... còn tồn tại trên mặt đất này.
Anh đã bị đất vùi một lần. Phần còn lại – dù chỉ là cái bóng đi lạc trong Thành cổ – tôi vẫn muốn giữ lấy, bằng tất cả những gì mình còn.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com