15 - The Detective's Desperation
Sherlock Holmes vốn dĩ là người yêu những điều bí ẩn lớn lao.
Dù bạn bè hay chê rằng anh quá kén chọn và cứng đầu trong việc lựa chọn vụ án, Sherlock sẽ khăng khăng rằng đó là do gu của anh rất "tinh tế". Nếu một vụ có thể giải quyết trong vòng chưa đầy một ngày, thì anh càng ít muốn chạm tay vào. Không phải vì anh không đủ năng lực — trái lại, những câu đố giải xong quá nhanh thì quá dễ, mà cái gì dễ quá thì lại... chán.
Vì vậy, chẳng ai bất ngờ khi Sherlock bị cuốn vào vụ án về Trùm Tội phạm, dành hầu hết thời gian tỉnh táo để phân tích từng chi tiết nhỏ đến mức ám ảnh, thức trắng nhiều đêm chỉ để săn tìm một mảnh thông tin mới — bất kỳ dấu vết nào, dù nhỏ nhất, liên quan đến tên tội phạm khét tiếng nhất nước Anh.
Trớ trêu thay, cuối cùng, dường như anh lại... phải lòng chính kẻ đó.
Anh chưa có bằng chứng xác thực, nhưng anh biết. Tận sâu trong tủy sống, máu anh, linh hồn anh — anh biết ai là Trùm Tội phạm. Niềm tin mãnh liệt đó chảy qua từng mạch máu như một loại thuốc mạnh hơn tất cả các loại chất anh từng dùng. Và cái khát khao chiến thắng ấy cứ lấp ló phía cuối hành trình điều tra, như thể đang gọi tên anh mà không cho anh nếm thử một giọt thành quả nào.
Anh chưa thể chứng minh người đó là Trùm Tội phạm. Nhưng điều chắc chắn hơn bất kỳ chứng cứ nào là: Sherlock Holmes đã yêu người ấy mất rồi.
Yêu một cách điên cuồng, tuyệt vọng — yêu William James Moriarty.
Đôi lúc, anh nghĩ... có lẽ William cũng yêu anh.
Nhưng những dấu hiệu ấy mờ nhạt và rối rắm. Mỗi lần bên William, Sherlock cảm thấy như đang mắc kẹt trong một bài kiểm tra không hồi kết, với đáp án liên tục đổi. Nói rằng William gửi tín hiệu lẫn lộn là một cách nói quá nhẹ. Có lúc, ánh nhìn đỏ rực của William như chất chứa một nỗi khao khát không lời khi hướng về Sherlock — chỉ trong một giây. Nhưng ngay sau đó, anh lại đẩy Sherlock ra xa, như thể sợ bị nhìn thấu. Như thể anh không muốn Sherlock biết về con người thật của mình — tất cả bí mật, sai sót, và từng khiếm khuyết đẹp đẽ đó.
Sherlock chỉ mong được là người mà William có thể yếu đuối trước mặt. Anh đã dốc hết tâm trí để trở thành người mà William có thể tin tưởng. Nhưng cứ mỗi lần William có vẻ đang mở lòng, anh lại giật mình tỉnh giấc, đóng lại cánh cửa, quay về làm kẻ lạnh lùng, bí ẩn như trước.
Có lẽ William sợ Sherlock đến quá gần. Và Sherlock thì khao khát được giải mã nỗi sợ ấy. Nhưng anh lại thấy mình bất lực đến mức khốn khổ.
Anh nghĩ, một ngày ở 221B có thể khiến William thư giãn, và từ đó tin tưởng anh nhiều hơn. Từ bữa tối cùng nhau, Sherlock đã trăn trở không nguôi về căn bệnh William mắc phải. Anh cặm cụi tra cứu hàng đêm, chỉ để tìm một dấu hiệu nhỏ nhất. Nhưng dù cho anh có biết bệnh đó là gì đi chăng nữa — anh vẫn không thể chữa. Anh không phải bác sĩ, còn kỹ năng của John thì chỉ dừng lại ở chẩn đoán. Họ không đủ khả năng để giúp William thật sự.
Tối hôm đó, tại dinh thự Milverton, Sherlock đã tưởng William chết.
Anh đang định buông ra một câu đao to búa lớn về việc sẽ tự mình đưa William ra trước ánh sáng — nhưng anh ngay lập tức biết có điều gì đó sai. Trước cả khi William gập người xuống, nôn máu xối xả như thể cổ họng anh là một vòi nước không thể khóa lại, Sherlock đã cảm nhận được.
Cách lưng William cong lại, kỳ dị như thể có quỷ nhập vào, ám ảnh Sherlock mỗi khi anh nhắm mắt.
Sau khi William ngất đi, Sherlock hoảng loạn tìm mạch đập — ở cổ, cổ tay, bất kỳ nơi nào có thể. Khi cuối cùng anh cũng thấy được tín hiệu sự sống, anh phóng hỏa đốt căn phòng và không chần chừ giây nào, bế William trên tay chạy khỏi đó.
"Sherlock!" John hét lên khi Sherlock lao ra khỏi ngọn lửa đang nuốt trọn cả dinh thự. Khi John thấy người trong tay Sherlock là ai, ánh mắt anh hoảng loạn cực độ. "Chuyện gì vậy?!"
"Không có thời gian giải thích!" Sherlock gào lên trong âm thanh rít gào của lửa, cố nghe giữa tiếng gió và hơi nóng. "Cậu ấy đang nguy kịch! Có gì đó không ổn, John." Sherlock nhìn thẳng vào mắt bạn mình, van xin bằng ánh nhìn ngập tràn nỗi sợ thuần khiết rằng người trong tay anh có thể đang hấp hối. Cả thân người anh run rẩy đến mức đôi chân như sắp quỵ xuống — nhưng anh không cho phép mình ngã. Anh sẽ không để ai hay thứ gì làm hại William. Anh sẵn sàng đi chân trần qua biển thủy tinh sắc nhọn nếu điều đó giúp bảo vệ William.
Trong từng khoảnh khắc rời rạc, Sherlock cảm nhận được một hơi thở yếu ớt thoát ra từ William — và mỗi nhịp thở đó là một nhát dao giải thoát, là liều thuốc an thần đắt giá nhất thế giới. Không điếu thuốc nào có thể sánh với cảm giác biết rằng người mình yêu vẫn còn sống, và vẫn còn kịp để cứu lấy cậu.
"Đưa cậu ấy về 221B!" John la lên, và Sherlock không ngạc nhiên khi John đồng ý — nhưng vẫn cảm thấy biết ơn vô cùng khi lời cầu cứu của anh không bị từ chối.
Họ lao về căn hộ, và Sherlock chỉ ước một điều: ước gì dịch chuyển tức thời là có thật. William cần một nơi an toàn ngay lập tức, và mỗi giây trôi qua không có nơi ấy là mỗi giây William như biến thành một thân thể lạnh dần trong vòng tay anh.
John từng đề nghị giúp bế William, nhưng Sherlock nhất quyết từ chối. Không phải vì anh không tin John — mà là vì ý nghĩ William không còn trong vòng tay anh khiến Sherlock rùng mình, buồn nôn, và run lên như đang lên cơn sốt. Mỗi tế bào trong người đều từ chối buông William ra.
Khi cuối cùng họ cũng về đến nơi (chậm hơn nhiều so với mong muốn của Sherlock), anh đặt William nằm lên ghế sofa, cẩn thận sắp xếp từng chi, từng góc áo, từng độ nghiêng sao cho William có thể thức dậy mà không bị nhức mỏi. Anh biết không thể xóa hết đau đớn, nhưng chỉ cần có thể giảm đi một phần, anh cũng sẽ làm — làm bằng tất cả sự tận tâm điên dại trong anh.
Anh ngồi bệt xuống sàn cạnh sofa, canh chừng William gần một tiếng đồng hồ. Mãi cho đến khi bắt buộc phải đứng dậy, anh mới rời khỏi căn phòng để gặp John. Ngay khi mở cửa, John đã đứng đó — vẻ mặt kinh ngạc không kém gì chính Sherlock.
"John," Sherlock nói. "Chào cậu. Tôi đang định tìm cậu để nói chuyện."
"Tôi cũng vậy," John đáp. "Chúng ta cần nói chuyện, Sherlock."
"Tôi thực lòng mong là chúng ta đang định nói về cùng một chuyện."
"Tôi nghi ngờ điều đó."
Họ cùng bước xuống bếp dưới lầu, và từng bước rời xa William giống như từng nhát dao đâm vào ngực Sherlock. Anh thật sự nghĩ rằng việc bị đâm thẳng vào tim rồi vặn lưỡi dao còn đỡ đau hơn cảm giác này.
Có lẽ anh vốn đã quá kịch tính với chính mình rồi.
Trên bàn ăn đã có sẵn hai tách trà nóng khi họ vào bếp. Sherlock nhấp trà một cách lơ đãng, trong lúc John chuẩn bị bắt đầu một bài giảng nào đó — mà chắc chắn là về chuyện vớ vẩn nào đấy.
"Tôi muốn nói về Liam," Sherlock lên tiếng trước khi John kịp mở miệng.
"Trước tiên, chúng ta phải nói về chuyện thật sự đã xảy ra lúc nãy."
Sherlock nhìn John bằng ánh mắt trống rỗng, tư thế lười biếng đến mức mấy con lười cũng phải khóc thét, môi hơi mím lại, tạo thành một nét cau có thờ ơ. "Liam ngất xỉu, rồi tòa dinh thự bốc cháy."
John cũng nhướn mày nhìn lại đầy khó chịu, nhưng ánh nhìn của anh dữ dội hơn nhiều. Sherlock vẫn không mảy may dao động.
"Cậu biết tôi không có ý đó, Sherlock."
"Vậy cậu muốn tôi nói gì?" Sherlock bật lại, hơi phòng bị hơn mức cần thiết. "Chuyện vừa xảy ra... rất phức tạp."
John dựa lưng vào ghế, tay cầm cốc trà một cách gọn gàng. "Tôi có thời gian."
Sherlock thở dài nặng nề, giọng ngập đầy bực dọc, rồi đặt cốc trà xuống mặt bàn gỗ với một tiếng "cạch" vang lên rõ ràng. Anh nghiêng người về phía trước, mắt nhìn thẳng, đôi tay khoanh lại như thể đang sẵn sàng tuyên án.
"Tôi đã giết Milverton bằng khẩu súng tôi mang theo," anh thú nhận, giọng bình thản đến rợn người, đến mức có thể khiến người ta lầm tưởng anh chính là Trùm Tội phạm. "Sau đó, tôi thiêu rụi cả dinh thự."
Dù đã chuẩn bị tinh thần cho phản ứng thái quá mà John chắc chắn sẽ có, Sherlock cũng không thể phủ nhận cảm giác tội lỗi nhói lên trong bụng khi chứng kiến nỗi khiếp sợ trần trụi hiện lên trong mắt bạn mình — như thể John không còn nhận ra người đứng trước mặt nữa. Đôi mắt anh mở to, đầy đau đớn, không thể rời khỏi Sherlock dù chỉ để chớp mắt. Miệng anh há ra rồi khép lại như đang cố nói điều gì đó mà không thể thành lời, còn Sherlock thì chỉ muốn thu mình lại và biến mất.
Cuối cùng, sự im lặng nặng nề bị phá vỡ khi hai tay John siết chặt lại, rồi đập mạnh xuống bàn đến mức hai tách trà rung lên, suýt đổ. Miệng anh gằn lại thành một tiếng gầm giận dữ — đến mức Sherlock có ý nghĩ lạc lõng rằng John lúc này trông giống một con thú hoang đang phát điên.
"CẬU LÀM CÁI GÌ CƠ?!" John gào lên, chắc chắn đã khiến bà Hudson ở đâu đó trong nhà giật mình hoảng sợ. "CẬU GIẾT NGƯỜI?!"
"John!" Sherlock cũng bật dậy, cố gắng xoa dịu bạn mình dù trong thâm tâm biết rõ là vô ích. "Chuyện không như cậu nghĩ đâu! Tôi có lý do chính đáng!"
"Ồ thế à?!" John quát lại. "Vậy nói tôi nghe xem, lý do chính đáng nào lại khiến cậu giết người hả Sherlock? Làm ơn, khai sáng cho tôi với, vì tôi thật sự không tài nào tưởng tượng nổi có lý do nào chính đáng cho việc GIẾT NGƯỜI cả!"
Sherlock thở ra nặng nề như một quả bóng đang xì hơi. Anh vò tay lên mặt đầy mệt mỏi, cố lục tìm trong đầu một lời giải thích có thể khiến John hiểu được, nhưng khả năng đó nhỏ đến mức gần như bằng không. Cậu còn dễ bắt một tên quý tộc cho tiền người nghèo hơn là hiểu cho anh.
"Milverton là ác quỷ đội lốt người," Sherlock lý luận, giọng lặng nhưng đầy sắt đá. "Hắn đã hủy hoại rất nhiều cuộc đời. Chỉ một người thôi cũng đủ để hắn bị xóa sổ khỏi thế giới này rồi. Hắn làm hại Mary, John. Hắn định hại tôi, và hắn chắc chắn sẽ hại Liam — rồi còn bao nhiêu người khác nữa. Sớm muộn gì cũng có người giết hắn. Người đó chỉ tình cờ là tôi. Hết chuyện."
John tiếp tục nhìn anh như thể người trước mặt không phải bạn thân nữa, mà là một con quái vật lạnh lùng, rỗng tuếch. Sherlock không rõ bản thân nên tan chảy trong mặc cảm hay hét vào mặt John rằng làm ơn nghe tôi đi, làm ơn hiểu tôi đi.
John mở miệng, rồi lại ngậm vào. Không nói nên lời.
Cuối cùng, cậu giơ tay lên, nắm chặt cổ áo lỏng của Sherlock, giật anh sát lại đầy giận dữ. Mắt cậu ngân ngấn nước.
"Sherlock Holmes chính thức trở thành kẻ giết người. Dù cậu không bị tống vào tù, cái danh đó sẽ đeo bám cậu suốt đời." John đẩy mạnh anh ra, rồi gục xuống ghế như bị rút cạn sức lực. "Biến khỏi mắt tôi."
Sherlock không phản kháng. Anh cũng không cầu xin được tha thứ. Bởi vì anh không hối hận về những gì mình đã làm, dù chỉ một chút. Anh chỉ khịt mũi, đảo mắt đầy trẻ con rồi rời khỏi phòng, đúng như lời John yêu cầu.
Anh lên lầu, cố gắng ngủ trong phòng mình — nhưng không tài nào chợp mắt nổi. Hình ảnh William liên tục lởn vởn trong tâm trí anh, như ám ảnh, như tra tấn, khiến anh không thể rời mắt khỏi người bạn đang trong tình trạng yếu ớt ấy. Sherlock không thể để William một mình, không phải khi cậu đang bị thương như vậy.
Anh lặng lẽ đến phòng William và ở bên cậu suốt đêm. Anh không dám ngủ, thậm chí gần như không dám chớp mắt. Anh sợ nếu mình không để mắt đến William mọi lúc, một chuyện khủng khiếp có thể xảy ra. Không, anh không phải kẻ theo dõi bệnh hoạn đâu, xin cảm ơn. Chỉ là anh cứ mãi sống lại cái cảnh William ho ra biển máu giữa nền tro tàn của dinh thự Milverton, và phải gồng mình từng giây để không lên cơn hoảng loạn vì ký ức ấy cứ ám lấy anh mãi không buông.
Cứ kiện anh đi nếu anh quá lo sợ rằng William có thể chết bất kỳ lúc nào trong giấc ngủ.
Đêm đó, anh cố giữ mình tỉnh táo bằng cách chơi violin và uống cà phê liên tục như thể hít thở. Anh cố chơi thật khẽ để không làm phiền những người khác trong nhà, và cũng để nếu William tỉnh dậy giữa đêm, thứ đầu tiên cậu nghe được sẽ là một giai điệu dịu dàng, chứ không phải tiếng đàn sắc lạnh. Cậu chắc chắn sẽ bị đau đầu, và Sherlock thà đập nát cây đàn còn hơn làm cơn đau ấy tệ hơn.
John bước vào phòng khách vào khoảng 5 giờ sáng. Dù chưa tha thứ cho Sherlock, cậu nói rằng còn nhiều việc cần lo hơn, rồi nhanh chóng kiểm tra tình trạng thể chất của William, và lắng nghe Sherlock kể lại mọi chuyện đã xảy ra tại biệt thự.
Khi trời sáng mà William vẫn chưa động đậy chút nào, nỗi lo bắt đầu dâng lên. Sherlock lại kiểm tra mạch, và thở phào khi vẫn cảm nhận được nhịp đập nhẹ dưới làn da trắng mịn ấy. William vẫn chưa thở đều, nhưng ít nhất là còn sống.
Sherlock lê bước xuống bếp để kiếm gì đó bỏ bụng. Dáng vẻ lảo đảo cùng tiếng rên rỉ khe khẽ từ cổ họng khiến anh trông chẳng khác gì một xác sống. Nhưng anh sẽ không ngủ cho đến khi William tỉnh lại, hoặc cho đến khi cơ thể anh sập nguồn vì kiệt sức. Anh từng thức trắng ba đêm liên tiếp, vậy nên anh biết mình đủ sức trụ thêm vài ngày.
Thế nhưng, khi bước vào bếp, chuẩn bị pha cả tháng lượng cà phê trong một lần, anh ngạc nhiên thấy bà Hudson đã đứng trước bếp, nấu ăn từ khi nào. Bà và John đáng lẽ đã ăn sáng từ lâu, mà giờ cũng chưa phải lúc ăn tối, nên cảnh này khiến Sherlock hơi bối rối.
"Chào buổi sáng," Sherlock lên tiếng, vừa dụi mắt để trông có vẻ tỉnh táo hơn, dù anh biết chẳng cải thiện được bao nhiêu.
"Ồ, chào buổi sáng, Sherlock," bà Hudson đáp, liếc nhìn anh rồi quay lại với chảo nóng. "Cậu thấy sao rồi?"
Sherlock chớp mắt vài lần rồi đáp: "Mệt. Liam vẫn chưa tỉnh."
"John đoán cậu ấy sẽ tỉnh trong hôm nay," bà giải thích. "Anh ấy không nghĩ là hôn mê. Ngài Moriarty có tỉnh lại một chút rồi ngủ tiếp không?"
Sherlock căng óc nhớ lại xem có lúc nào William cử động, hay mở mắt không, nhưng chẳng có ký ức nào như thế. Anh nhún vai.
"Tôi không rõ," anh đáp thật lòng. "Có thể lúc tôi chơi violin và quay đi hướng khác. Hoặc lúc tôi tạm ra ngoài đi vệ sinh."
Bà Hudson ném cho anh một cái nhìn lên án xuyên qua da thịt. Sherlock chẳng còn sức để quan tâm.
"Ý cậu là cậu chưa ngủ chút nào à?"
Sherlock lắc đầu. "Tôi không chịu nổi suy nghĩ rằng mình không nhìn thấy Liam mỗi giây."
Bà Hudson nhíu mày không hài lòng, nhưng chỉ thở dài và tiếp tục nấu ăn — vì bà biết rõ chẳng ích gì khi tranh luận với Sherlock về chuyện liên quan đến William.
"Cậu cần chăm sóc bản thân tốt hơn."
"Ừm. Tôi sẽ, khi chắc chắn rằng Liam an toàn và khỏe mạnh."
Giữa họ là một khoảng lặng, âm thanh duy nhất lấp vào không gian là tiếng trứng xèo xèo trên chảo.
"Bà đang nấu gì đấy?" Sherlock lên tiếng sau một lúc.
"Bữa sáng cho ngài Moriarty," bà đáp. "Phòng khi cậu ấy tỉnh, để không phải chờ đồ ăn. Nếu không tỉnh thì cậu ăn cũng được. Chúa biết cậu chắc chẳng ăn gì suốt đêm."
"Cà phê," Sherlock lắp bắp phản bác.
"Cà phê không phải đồ ăn, Sherlock."
"Ít ra tôi không hoàn toàn bỏ bê bản thân! Có chất lỏng còn hơn chẳng gì cả!"
Bà Hudson lại thở dài, lần này mệt mỏi hơn hẳn. Sherlock không nhìn, nhưng dựa vào việc đầu bà hơi nghiêng lên một chút, anh đoán bà vừa đảo mắt với anh.
"Ở lại đây để mang đĩa thức ăn lên cho cậu ấy khi tôi nấu xong."
"Ờ, được rồi."
Khi bà Hudson nấu ăn, Sherlock lặng lẽ pha một ly cà phê, trong đầu vẫn vương vấn hình ảnh William – và những điều có thể xảy ra khi anh không có mặt ở đó. Đến mức anh còn dùng tay đập nhẹ vào đầu mình vài lần, như thể muốn đập tan những suy nghĩ khủng khiếp đó ra khỏi tâm trí. Nhưng chúng quá dai dẳng, cứ bám riết lấy anh như một cơn ác mộng không chịu buông tha.
Giữa sự yên lặng bao trùm căn bếp, khi đang nhấm nháp cà phê, tâm trí Sherlock lại lạc về những lời Milverton đã nói ở dinh thự.
Vai trò của anh là bắt giữ kẻ đang đứng trước mặt mình. Không ai khác ngoài tên sát nhân hàng loạt tàn nhẫn khét tiếng nhất nước Anh. Cho phép tôi giới thiệu... Trùm Tội phạm!
Ngay từ lúc tiếng súng đầu tiên vang lên giữa bầu không khí ngột ngạt ấy, Sherlock đã có linh cảm rất rõ ràng rằng Trùm Tội phạm sẽ có mặt trong dinh thự Milverton.
Và anh cũng dự đoán người đó chính là William James Moriarty.
Hoặc có lẽ, vào thời điểm đó, anh chỉ đơn giản là hy vọng William là kẻ đó. Anh khao khát điều đó đến mức gần như không thể chịu đựng nổi viễn cảnh William không phải là vị quý tộc tàn nhẫn kia.
Bởi vì, sâu thẳm trong lòng, Sherlock biết William chính là Trùm Tội phạm. Không một mảy may nghi ngờ. Nhưng điều khiến anh phát điên là mình không có bằng chứng. Không có dấu vết giết người nào mà William để lại, không có cảnh tượng nào tận mắt chứng kiến, thậm chí không có dấu vân tay nào tại những hiện trường gắn mác Trùm Tội phạm mà anh đã lục tung tìm kiếm.
Dù vậy, tất cả những thứ đó đều trở nên nhỏ nhặt so với một điều điên rồ khác mà Milverton đã nói.
"Ồ, giờ thì anh đã biết mình đang đứng cùng phòng với một thiên tài tội phạm rồi. Nhưng nếu tôi nói với anh rằng–"
"Milverton."
"– Trùm tội phạm –"
"Milverton."
"– đang yêu anh, Sherlock Holmes?"
Sherlock từng nghe qua nhiều lời dối trá nực cười. Những lời khiến anh muốn bóp cổ ai đó cho đến khi họ không còn có thể thốt ra bất kỳ điều nào nữa.
Nhưng lời nói dối của Milverton lại khuấy động một cảm xúc còn sâu hơn cả cơn thịnh nộ hoang dã ấy — một nỗi đau chảy tràn, lan xuống tận lòng ngực rồi bốc hơi như axit trong cổ họng anh, để lại dư vị của sự nghi ngờ độc hại.
Khả năng William yêu anh cũng mãnh liệt như cách anh yêu William – là một điều nhỏ bé đến đau lòng.
Nhưng điều đó không có nghĩa là anh sẽ từ bỏ. Anh vẫn sẽ dành trọn từng khoảnh khắc để "theo đuổi" William. Không phải để bắt giữ. Không. Sherlock muốn bắt lấy William để giải thoát cho cậu khỏi gánh nặng đang đè lên vai — gánh nặng của cả một thế giới.
Biết đâu, anh còn có thể tìm ra cách chữa khỏi bệnh Hanahaki cho William. Anh chỉ cần moi ra được người William yêu là ai, đóng vai bà mối một chút, và hy vọng William sẽ lại thở được bình thường.
Mục tiêu ấy nghe có vẻ viển vông, nhưng Sherlock tin rằng sự bướng bỉnh và quyết tâm của mình là dư sức để làm được. Chỉ có cái chết mới khiến anh bỏ cuộc.
Khi anh uống cạn ly cà phê thì bà Hudson cũng vừa chuẩn bị xong bữa sáng muộn. Bà đặt món ăn cùng một ly trà lên khay rồi đưa cho Sherlock. Anh cầm lấy như thể vừa rồi anh không hề chìm trong mớ suy nghĩ hỗn độn về thứ tình cảm không được đáp lại.
Một phần trong anh chợt tự hỏi: nếu tình cảm này không được đáp lại, tại sao anh không bị Hanahaki?
Có lẽ có người chỉ đơn giản là... vô cùng xui xẻo.
Ánh mắt bà Hudson dường như trở nên lo lắng hơn khi Sherlock xoay người rời đi. Và anh quyết định tốt nhất là nên chuồn khỏi đó trước khi bị hỏi vặn về tình cảm không-thể-nào-là-bình-thường của mình với người đang bất tỉnh kia.
Anh bước tới căn phòng quen thuộc, lòng chuẩn bị sẵn để thấy hình ảnh đã quá quen thuộc sau một đêm: William James Moriarty, nằm im, thở khẽ, không động đậy gì ngoài nhịp nâng hạ rất nhẹ của lồng ngực.
Nhưng khi anh đẩy cửa ra... anh thề là mình vừa nghe thiên thần hát vang.
William đã tỉnh lại.
Nụ cười của Sherlock nở rộ, xua đi cả vẻ tiều tụy hốc hác trên gương mặt anh. Trong khoảnh khắc ấy, không gì còn quan trọng nữa.
Cuối cùng, anh cũng có cơ hội được chăm sóc William.
---
Đoạn ngày hôm ấy trôi qua nhanh đến mức đau lòng. Trước khi Sherlock kịp chuẩn bị tinh thần, William đã đứng ở ngưỡng cửa, khoác lại chiếc áo choàng cũ sờn màu. Và Sherlock, trong khoảnh khắc đó, đã tiếc đến phát điên khi thấy người mình yêu sâu đậm quay lại với hình ảnh quen thuộc, như thể ký ức ấm áp ban sáng chỉ là một giấc mơ thoáng qua.
Lẽ ra anh nên ghi nhớ khoảnh khắc ấy kỹ hơn.
Nhưng giờ thì quá muộn rồi.
Sherlock đã cố gắng — thật sự đã cố gắng — thuyết phục William ở lại. Dù trong thâm tâm, anh biết chắc William sẽ không nghe. Nhưng Sherlock là một thằng ngốc đang yêu đến tuyệt vọng, anh không thể không thử.
William lùi bước, và Sherlock không bước theo.
Nhưng rồi cậu ấy dừng lại.
"Sherlock, tôi..."
Một tia hy vọng lóe sáng trong lồng ngực anh, thắp lên cơn khát khao mù quáng đến tội nghiệp.
Nói đi. Làm ơn. Nói đi.
"... Cảm ơn vì sự tử tế của cậu."
Và thế là cậu ấy rời đi, để lại con dao cắm sâu vào ngực Sherlock, trái tim bị xoáy mạnh đến đau đớn khi anh nhìn William biến mất dần khỏi tầm mắt.
Một giọng nói yếu ớt vang lên trong đầu anh, bảo anh hãy chạy theo.
Thay vào đó, anh khép cửa lại.
Sherlock tựa trán vào cánh cửa, thở dài, tua lại mọi khoảnh khắc trong ngày. Những tín hiệu William để lại thật hỗn loạn và khó hiểu — William đã đỏ mặt khi anh nắm tay.
Anh đã khiến William James Moriarty đỏ mặt chỉ vì nắm tay thôi đấy.
Nhưng rốt cuộc, cậu ấy vẫn bỏ đi. Lại một lần nữa tự dựng lên cái vỏ bọc hoàn hảo, dùng nó để che chắn khỏi tất cả những gì có thể làm cậu tổn thương. Sherlock đấm nhẹ vào cánh cửa, sự thất vọng tràn ra khỏi từng lỗ chân lông.
"Sherlock?" Giọng John vang lên sau lưng anh.
Sherlock quay người lại, giọng thẫn thờ: "Gì vậy?"
"Cậu... ổn chứ?"
Sherlock cười khẩy. "Ừ, dĩ nhiên rồi. Tôi vừa nhìn Liam bước đi khi cậu ấy đang mắc một căn bệnh không thể chữa được, mà tôi thì không biết phải làm gì. Tuyệt vời lắm, John."
John mím môi, lông mày cau lại. Sherlock nhận ra bạn mình đang giằng co giữa việc mắng anh và thông cảm.
"Sherlock..." John nhẹ nhàng lên tiếng, bước đến gần. "William... cậu cảm thấy thế nào về cậu ấy?"
Dù câu hỏi có thể hiểu theo nhiều cách, Sherlock lập tức hiểu được ý chính ẩn sau.
"Tôi..." Anh rên khẽ, đấm nắm tay lên trán. "Tình cảm của tôi với cậu ấy chắc chắn không phải kiểu bạn bè."
Dù câu trả lời mập mờ, John vẫn hiểu hết.
Bà Hudson cũng vừa tới. Khung cảnh này khiến Sherlock nhớ lại buổi sáng, và anh ước William vẫn còn ở đây, như khi đó. Anh dựa vào cửa, khoanh tay, mắt cụp xuống nhìn đôi giày của mình.
"Cậu muốn chữa cho cậu ấy," bà Hudson nói. Không phải một câu hỏi.
Sherlock bật cười, giọng nghẹn ngào.
"Và cậu không nghĩ mình có thể," John tiếp lời.
Sherlock hít một hơi, tiếng run rẩy. Anh sắp khóc. Và anh ghét điều đó. Sherlock Holmes không khóc, nhất là trước mặt người khác, nhất là khi anh phải mạnh mẽ — cho chính mình, và cho một người không còn ở đây nữa.
Cuối cùng, anh gật đầu. "Đúng vậy." Mắt vẫn không rời khỏi sàn.
Họ để anh yên vài phút. Khi anh không lên tiếng, John phá vỡ im lặng:
"Cậu quan tâm cậu ấy rất nhiều, đúng không?"
Câu hỏi khiến Sherlock ngẩng đầu lên, đôi mắt trống rỗng.
"Có," anh xác nhận.
John khẽ cau mày. "Điều đó... rõ ràng lắm."
"Và..." Sherlock hít sâu. "Tôi yêu cậu ấy."
Cả hai không bất ngờ, nhưng không khí trở nên nặng nề bởi một nỗi buồn mà Sherlock muốn xóa sạch bằng đầu thuốc lá cháy dở. Bất cứ điều gì cũng tốt hơn là đứng đây, dần chìm dưới ánh nhìn thương hại.
"Tôi từng thấy cách cậu ấy nhìn cậu," John nói. "Tôi nghĩ cậu không tuyệt vọng như cậu tưởng đâu."
Sherlock cười nhạt. "Tôi chẳng biết nữa. Cậu ấy cứ gửi cho tôi những tín hiệu mâu thuẫn — lúc thì có vẻ như cậu ấy cũng cảm nhận được điều gì đó, lúc thì lại khép kín hoàn toàn. Như thể... như thể cậu ấy sợ để tôi thấy con người thật bên trong lớp vỏ hoàn hảo đó."
"Sherlock." John đặt tay lên vai anh, và ngạc nhiên thay, Sherlock thấy mình dịu đi một chút. "William là người rất khó hiểu, điều đó thì đúng. Nhưng tôi nghĩ cậu nên cho cậu ấy thời gian. Cậu ấy sẽ mở lòng thôi, nếu cậu cho phép cậu ấy làm vậy theo cách của riêng mình."
"Nhưng–" Sherlock bật cười cay đắng. "Nhưng cậu ấy đâu còn nhiều thời gian! Lỡ như cậu ấy ngất giữa đường thì sao? Ai biết được chứ?!"
"Khó có khả năng lắm," John đáp. "Cậu ấy chưa ở giai đoạn cuối mà. Rõ ràng là vẫn đủ sức để tự đi lại, nên tôi nghĩ cậu ấy vẫn ổn thêm một thời gian nữa."
Sherlock cắn môi, cố dùng cơn đau để tỉnh táo hơn. John đúng. William vẫn còn thời gian. Và Sherlock vẫn còn cơ hội để cứu cậu ấy.
Nhưng làm sao anh có thể cứu một người không muốn được cứu?
"Tôi chỉ..." Sherlock thở dài. "Tôi muốn trở thành người cậu ấy yêu. Như vậy sẽ dễ chữa bệnh hơn rất nhiều."
Bà Hudson nhẹ nhàng bước lại gần. "Cậu ấy nhìn cậu, giống hệt như cách cậu nhìn cậu ấy."
Sherlock cười mỉa. "Không đâu. Cậu ấy không như vậy."
"Lúc cậu không nhìn," bà nói thêm. "Cậu không thấy được, nhưng bọn tôi thì thấy."
Sherlock ngập ngừng. Anh để lời của bà ngấm dần vào trong máu, vào tận đáy tâm trí. Không thể nào... phải không?
"Bà chỉ nói để làm tôi đỡ buồn đúng không?"
Bà lắc đầu.
"Không, bà ấy nói thật," John thêm vào. "Ánh mắt cậu ấy nhìn cậu có một sự trìu mến y hệt."
Tim Sherlock như một cơn bão đập dồn dập trong lồng ngực, đầu gối anh muốn khuỵu xuống. Anh kịp chống đỡ, nhưng vẫn run rẩy.
"Tôi..." Anh rời khỏi cánh cửa. "Tôi cần một mình. Tôi có việc phải làm."
Không đợi ai phản hồi, Sherlock phóng lên cầu thang, tự nhốt mình trong phòng sinh hoạt chung, đứng nhìn trân trân vào chiếc ghế nơi William từng ngồi sáng nay.
Rồi anh nhắm chặt mắt, lắc đầu, và bắt tay vào công việc. Sẽ là những ngày không ngủ và nghiên cứu không ngừng nghỉ.
Vì William James Moriarty.
Không — vì William.
Sherlock sẽ cứu lấy mạng sống của Liam, dù có phải đánh đổi chính mạng sống của mình.
*He was going to save Liam's life, even if he had to give his own.
---
Trước cánh cửa phòng tiếp khách của Universal Exports, Sherlock hít sâu một hơi trước khi gõ khớp tay lên tấm gỗ.
"Vào đi," một giọng quen thuộc vang lên từ bên trong.
Sherlock đẩy cửa bước vào sau khi được cho phép, để cánh cửa khép lại sau lưng một cách nặng nề. Dáng đứng của anh có phần uể oải – hông nghiêng sang một bên, tay nhét trong túi áo – ánh mắt anh dán chặt vào cái gai trong tim mình, người hiện đang chăm chú vào đống tài liệu phức tạp trải đầy trên bàn.
"Tôi không nghĩ hôm nay cậu sẽ đến, Al–" Nhưng người đó khựng lại khi ngẩng đầu nhìn lên.
Biểu cảm của Mycroft Holmes chuyển sang kinh ngạc khi thấy em trai mình thay vì Albert. Sherlock chỉ nghe William nhắc đến Albert vài lần, chứ cũng không biết gì nhiều về anh ta. Anh càng không ngờ rằng Mycroft và Albert lại có quen biết.
"Ôi, Sherly," Mycroft nói khi Sherlock nghiêng đầu, một bên mày khẽ nhướn lên đầy tò mò. "Thật sự không nghĩ em sẽ đến."
"Gì cơ, lẽ ra tôi nên gửi chim báo trước hả?" Sherlock châm chọc. "Không biết là anh cần chuẩn bị tinh thần trước khi em trai mình đến."
"Biết trước cũng chẳng thiệt hại gì, Sherly," Mycroft đáp, thoáng có chút giễu cợt. Anh buông đống tài liệu xuống, ngả người tựa vào ghế sofa và ra hiệu mời Sherlock ngồi cùng, nhưng Sherlock lắc đầu, vẫn đứng yên không nhúc nhích.
"Em đến tìm anh có việc gì?" Mycroft hỏi, không hề tỏ ra bối rối bởi sự lạnh nhạt của em trai.
"Tin tôi đi, chính tôi còn thấy sốc hơn cả anh," Sherlock đáp. "Tôi đến để... nói chuyện. Nhưng giờ tôi thấy tò mò hơn về cái người tên 'Albert' kia."
Mycroft ngập ngừng. "... bạn anh," anh trả lời lấp lửng. "Earl Moriarty. Chắc em có nghe nói rồi chứ?"
"Anh trai của Liam," Sherlock đáp gọn. "Tôi không biết anh với hắn có quen nhau."
Mycroft có vẻ căng thẳng một cách bất thường. Mức độ lo lắng đó có thể qua mặt người bình thường, nhưng Sherlock thì không – nhất là khi anh đã sống cả đời với cái con người cao ngạo này, nên nhận ra rõ ràng từng thay đổi nhỏ nhất.
"Bọn anh... là bạn thân," Mycroft nói, giọng vẫn có chút dè chừng. "Thế, em đến đây vì chuyện gì?"
Sherlock thở dài, đổi trọng tâm sang chân còn lại. "Là về Trùm Tội Phạm."
"Oh?" Mycroft nhướn mày. "Em có giả thuyết gì sao?"
"Nó không còn là giả thuyết nữa," Sherlock đáp. "Tôi biết đó là ai. Chỉ là... tôi chưa biết làm sao để chứng minh."
"Xem ra em cũng đầu tư nhiều cho vụ này nhỉ," Mycroft đoán.
Sherlock gật đầu. "Ừ. Đây là vụ án mà tôi chưa thể giải hết. Trong hầu hết các vụ tôi nhận, luôn có một thế lực– hay đúng hơn là một người – đứng sau giật dây. Mọi vụ đều có liên hệ với Trùm Tội Phạm. Chỉ là..." Anh gằn giọng, luồn tay vào tóc, kéo mạnh. "Toàn bộ chuyện này khiến tôi phát điên."
"Em nghĩ gì về hắn, Sherly?" Mycroft hỏi, và giọng điệu anh mang theo một tầng ý nghĩa ẩn giấu mà Sherlock vẫn chưa giải mã được.
Sherlock hít sâu, đắn đo khoảng hai giây trước khi quyết định rút điếu thuốc. Mọi chuyện sẽ dễ chịu hơn nếu anh có nicotine làm bạn. Anh bật lửa, rít một hơi dài rồi mới đáp.
"Câu hỏi đó... có chiều sâu đấy," Sherlock cười khan. "Hắn là một tên tội phạm quý tộc. Tôi tin hắn không liều lĩnh đến mức giết người vô tội..." Anh tiếp tục với một đoạn luận về MP Whitely, rằng nếu Trùm tội phạm chọn giết người đó thì chắc chắn hắn ta không thể vô tội. Và cũng nhờ vụ án đó, Trùm tội phạm đã chính thức lộ diện – xác nhận sự tồn tại của mình trước công chúng. Từ giờ, hắn sẽ là kẻ thù trong mắt mọi người.
"... và, tôi không đồng tình với giết chóc," Sherlock kết luận. "Nhưng lý tưởng của hắn... tôi tôn trọng điều đó. Và tôi muốn bắt được hắn theo cách của riêng mình."
Mycroft vẫn luôn gật gù, nghe chăm chú. Đến khi Sherlock dừng lại, anh đứng dậy, nghiêng đầu nhìn em trai.
"Em đang đi đúng hướng đấy," Mycroft nói. "Vậy, Sherly... em nghĩ ai là Trùm Tội Phạm?"
Tim Sherlock đập nhanh, mạnh đến mức nhói đau, khi anh chuẩn bị nói ra điều mà chính mình đã giữ kín bấy lâu. Ngón tay anh siết chặt đến mức điếu thuốc cũng bẹp dí trong tay.
"Trùm Tội Phạm..." Sherlock thầm thì, giọng như lạc vào cõi mộng. "... là người tôi yêu."
Lông mày Mycroft như muốn biến mất vào mái tóc được chải chuốt kỹ lưỡng của anh ta.
"Là William James Moriarty," Sherlock nói tiếp. "Và tôi yêu William James Moriarty."
Sự im lặng phủ kín căn phòng dày đặc đến mức nghẹt thở. Biểu cảm của Mycroft trở nên vô định, và dù Sherlock chưa từng nghĩ anh trai mình là kẻ thành kiến, nhưng anh vẫn phải nói ra mối lo đầu tiên trong đầu.
"Nếu anh định tỏ ra kỳ thị thì–"
"Không, không, Sherly," Mycroft ngắt lời bằng một tiếng thở dài mệt mỏi. "Không phải vậy. Chỉ là..." Anh ngồi lại xuống ghế, đôi mắt chứa đầy lo lắng nhìn lên. "Em thực sự yêu William à?"
Sherlock gật đầu. "Hơn bất cứ điều gì."
"Cả anh nữa à?" Mycroft đùa.
Sherlock nhếch mép. "Tôi còn yêu hòn đá trong giày mình hơn anh."
Mycroft bật cười, đảo mắt đầy kịch. "Em biết không, anh tự hào về em vì dám yêu cậu ta không chút sợ hãi, bất chấp những gì tụi mình từng trải qua thời nhỏ."
Sherlock khựng lại khi tuổi thơ được nhắc đến. Anh biết Mycroft đang giấu điều gì đó – cố tình lảng sang chuyện khác để đánh lạc hướng. Và đáng buồn thay, Sherlock đã bị đánh lừa trong chốc lát.
Anh thở ra một hơi dài, khoanh tay trước ngực, cả người cứng đờ. Ánh mắt anh dõi xuống mặt đất, nơi anh hờ hững gõ mũi giày vào mép tấm thảm.
"Phải... tuổi thơ của tụi mình," anh lặng giọng. "Tôi không muốn nghĩ đến nữa."
Sherlock lúc nào cũng sống động và hoạt bát – một hiện thân hoàn hảo của sự lập dị và bốc đồng đến mức chẳng ai có thể ngờ rằng anh đã trải qua một tuổi thơ đầy tổn thương, giống như Mycroft vậy. Cả hai chỉ vừa đủ sống sót qua khoảng thời gian đó, và Sherlock thường vùi chôn những ký ức đau đớn nhất xuống tầng sâu thẳm, tối tăm nhất trong tâm trí mình. Nhưng giờ khi phải đối diện lại những hồi ức ấy, anh tự hỏi: bằng cách nào mà họ đã vượt qua được?
Mẹ họ đã tự tử khi Sherlock mới mười tuổi, còn Mycroft thì mười bảy. Cái chết của bà là một cú sốc lạnh lẽo, đầy sang chấn với cả gia đình, đặc biệt là vì bà chưa từng để lộ dấu hiệu gì cho thấy mình đang nghĩ đến chuyện kết thúc cuộc đời. Bà luôn cười, như thể mình không thể bị tổn thương, như thể chẳng điều xấu nào trên đời có thể chạm đến bà.
Sau khi bà qua đời, cha của họ – vốn chẳng phải người tử tế gì cho cam, giờ nghĩ lại Sherlock mới nhận ra – trở nên hoàn toàn lãnh đạm và tàn nhẫn. Ông chỉ nói chuyện với con khi thực sự cần thiết, còn nếu họ cố bắt chuyện về những điều vu vơ, tầm phào, ông chỉ gật đầu hoặc lắc đầu cụt lủn.
Tệ hơn, những quan điểm phân biệt của ông về người đồng tính trở nên lộ liễu và khốc liệt hơn sau cái chết của vợ.
Sherlock đoán là ông ta luôn mang lòng thù ghét, chỉ là trước đây mẹ là người duy nhất ngăn ông bộc lộ nó ra. Nhưng giờ, không còn bà, ông ta được tự do tuôn ra bất cứ lời lẽ độc địa nào trong đầu.
"Chẳng hiểu sao Chúa lại để lũ..." – một từ ngữ thô tục mà Sherlock thậm chí không muốn lặp lại trong tâm trí – "... đó tồn tại. Chúng có ích gì chứ?! Chúng không thể sinh sản theo ý Chúa! Tất cả nên bị thiêu rụi!"
Một ngày nọ, Sherlock tìm thấy một bông hoa màu hồng tuyệt đẹp trong vườn sau và hí hửng khoe với Mycroft, tin rằng anh trai mình chưa bao giờ thấy thứ gì xinh đẹp đến thế.
Khi Mycroft đang ngắm nghía bông hoa, cha họ cũng ra vườn và hỏi hai đứa đang làm gì. Sherlock – khi ấy còn là một đứa trẻ ngây thơ – đã nói thật hết trước khi Mycroft kịp nghĩ ra lời nói dối.
"Nhìn bông hoa màu hồng tuyệt đẹp con tìm được nè, Papa! Con chắc chắn chẳng ai từng thấy một bông hoa nào rực rỡ đến vậy!"
"Con ngu ngốc à?!" cha họ quát. "Con trai không được thích màu hồng!" Rồi ông bắt đầu văng ra những lời lẽ thô tục mà Sherlock khi ấy chưa hiểu, nhưng Mycroft thì hiểu – hiểu đến đau đớn – bởi anh đã mười bảy và đã biết quá rõ thế giới này.
"Này!" Mycroft quát lại. "Cha bị cái quái gì vậy hả?!"
Cha họ quay phắt lại, trừng mắt nhìn Mycroft với toàn bộ sự độc ác trần trụi trong ánh mắt. "Mày cũng là một đứa như thế à?"
"Thì sao nếu con đúng là thế?" Mycroft gằn giọng. "Cha định làm gì con?"
Và tất nhiên, cha họ không chịu để câu hỏi đó trôi qua. Trước khi hai anh em kịp phản ứng, ông đã giơ tay lên và...
Âm thanh của bàn tay ông ta giáng vào mặt Mycroft vẫn còn vang vọng trong tâm trí Sherlock; đây là lần đầu tiên sau nhiều năm anh nhớ lại khoảnh khắc ấy, và ngay lập tức hiểu lý do vì sao mình từng cố quên bằng mọi giá. Anh co rút người lại thấy rõ, và Mycroft nghiêng đầu, lo lắng nhìn anh.
"Em ổn chứ?" Mycroft hỏi.
"Ừ, xin lỗi, chỉ là..." Sherlock thở ra đầy căng thẳng. "Đang nhớ lại tuổi thơ. Mẹ..." Anh chớp mắt để ngăn nước mắt trào ra. "Tôi tự hỏi liệu bà sẽ nghĩ gì về tôi."
Mycroft mỉm cười dịu dàng. "Bà sẽ tự hào vì chúng ta đã dũng cảm yêu, yêu một cách đường hoàng giữa muôn vàn định kiến."
Lông mày Sherlock dựng lên, miệng hé ra trong ngạc nhiên, vẻ mặt như vừa khám phá ra điều gì vĩ đại. "Vậy là anh đúng là đang ngủ với anh ta! Tôi biết mà!"
Mycroft ho sặc vì bất ngờ. "Em không biết giữ mồm giữ miệng hả, Sherly?"
"Hoàn toàn không," Sherlock đáp, cười toe toét như một đứa trẻ.
"Thật ra," Mycroft chỉnh lại, "Albert và anh... không chỉ đơn thuần là mấy chuyện dâm đãng. Cậu ấy là..." Anh ngập ngừng. "... người yêu của anh."
"Trời ạ," Sherlock phá lên cười. "Có vẻ nhà Holmes mình có xu hướng yêu mấy anh chàng nhà Moriarty nhỉ?"
"Xem ra là vậy." Mycroft hắng giọng. "Này, Sherly?"
Giọng nói bỗng nhiên tràn đầy nghiêm túc khiến Sherlock giật mình. "Gì vậy?" Giọng anh hơi chùng xuống, chưa biết có nên lo không.
"Hanahaki không phải chuyện đùa," Mycroft nói, và Sherlock đảo mắt như thể muốn nói rõ ràng quá rồi còn hỏi. "Albert từng mắc bệnh đó. Suýt chút nữa thì mất mạng vì cậu ấy giấu bệnh quá lâu. Những tuần lễ anh chẳng thể làm gì để giúp là khoảng thời gian khủng khiếp nhất đời anh." Mycroft nói, và Sherlock đột nhiên cảm thấy có lỗi vì vừa lườm nguýt anh mình. "Em có thể giúp William nhiều hơn em nghĩ đấy."
Sherlock càng lúc càng bực vì cách Mycroft cứ nói mơ hồ như thể đang chơi đoán chữ, trong khi anh đang chạy đua với thời gian, vừa phải cứu mạng người, vừa phải vạch mặt một tên tội phạm khét tiếng. Anh chẳng có tâm trạng mà phí lời ở đây.
"Thôi được rồi, Mycroft, rốt cuộc là–"
Nhưng rồi cánh cửa bật tung. Một người đàn ông thấp bé lao vào, tay siết chặt một tờ báo, khiến hai anh em nhà Holmes sững người với hàng loạt câu hỏi lướt qua trong đầu – chắc hẳn là giống nhau.
"Giám đốc Holmes!" anh ta thở hổn hển. "Tin vừa mới được công bố! Chúng tôi đã phát hiện danh tính thật sự của Trùm Tội phạm!"
Sherlock há hốc miệng, mắt mở to như trăng rằm khi dòng máu trong người như sôi trào bởi cảm giác phấn khích và khẩn trương cực độ. Anh phải kiềm chế lắm mới không lao tới nắm cổ áo người kia để bắt anh ta khai ngay lập tức.
"Thế nào? Là ai?" Sherlock hỏi, không thèm che giấu sự tuyệt vọng đang tuôn ra trong từng âm tiết.
Người đàn ông đưa tờ báo cho Sherlock, và anh không ngần ngại giật phắt lấy, mắt lia nhanh đến mức chữ nghĩa mờ đi trước mắt. Anh phải ép bản thân chậm lại để đọc rõ ràng hơn.
Dòng tít lớn, in đậm như thét lên trước mắt anh:
CHÚNG TÔI ĐÃ VẠCH TRẦN DANH TÍNH THẬT SỰ CỦA TRÙM TỘI PHẠM!
Ngay bên dưới là một bức phác họa chân dung.
Không phải người đàn ông nào xa lạ.
Mà là người mà Sherlock đã quen thuộc đến ám ảnh.
Anh nhìn chằm chằm vào tờ báo.
William James Moriarty – giờ đây chỉ còn là những nét mực chết lặng in trên giấy – đang nhìn lại anh.
---
Sherlock, là tôi đây.
Tôi là Trùm Tội phạm. Tôi chính là bí ẩn của cậu.
Tôi xin lỗi... xin lỗi vì không thể trở thành người mà cậu muốn.
William chống hai tay lên bức tường dán giấy hoa trong căn phòng trống tại dinh thự nhà Moriarty, toàn thân run rẩy đến mức anh thấy lạ vì mình vẫn còn đứng vững. Những cơn run xâm chiếm mọi dây thần kinh, mọi đốt xương, và nước mắt cứ thế tuôn rơi, nhỏ từng giọt xuống sàn nhà.
Cơn ho cùng máu tuôn ra như suối. William bất lực. Anh đau đớn đến tuyệt vọng, chẳng thể làm gì ngoài việc để mặc máu và những cánh hoa trào ra từ miệng, làm bẩn cả sàn nhà với sắc đỏ tội lỗi và kinh hoàng nhất.
Mỗi lần ho, mỗi tiếng thở dốc, đều kéo theo bốn cánh hoa bật khỏi môi. Và anh tự hỏi... liệu đây có phải là giai đoạn cuối.
Sắp rồi.
Anh biết, cái kết của mình đang đến gần.
Khi một cục máu đông mắc nơi cổ họng khiến anh nghẹt thở, khi một dòng nước mắt nóng rát lại rạch thêm một vết cắt vô hình trên da thịt, anh biết rõ: mình không còn nhiều thời gian.
Chiếc đồng hồ sinh mệnh của anh sắp dừng lại. Cái chết sẽ choàng lên anh tấm màn lạnh lẽo của hư vô.
Cái chết của William James Moriarty – đang đến.
Và rồi, Sherlock Holmes sẽ biết tất cả sự thật.
Rồi sân khấu sẽ hạ màn. Hồi kết sẽ vang lên.
Sắp thôi.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com