Chapter 23: Apologies
*truyện thay đổi ngôi kể liên tục nên mình không nhớ cái nào là của ai luôn í, đọc muốn lú cả đầu, nên đọc thấy hợp ngữ cảnh là được ha, kệ đi cho đời bớt khổ
******
Benedict trở về nhà, dẫn theo Jonathan — hoặc ít nhất là trở về cái được tạm gọi là "nhà" trong hoàn cảnh tạm bợ hiện tại của hắn.
Căn hộ hắn đang ở nằm trên tầng ba của một toà nhà dọc phố Marylebone, không xa Bảo tàng tượng sáp Madame Tussaud. Và vì vậy, cũng gần phố Baker. Và cả bảo tàng Sherlock Holmes, ở số 221B phố Baker — nơi ngày xưa Benedict hay đùa rằng sau này lớn lên sẽ dọn đến sống thật. Hắn chẳng rõ Michael đã chọn địa điểm này cho em trai mình là do cố ý — như một cử chỉ ủng hộ hiếm hoi ngoài tính cách, hay một lời châm chọc mỉa mai đúng chuẩn Michael — hay đơn giản chỉ là vì đây là chỗ trú an toàn duy nhất MI6 còn trống cho nhân viên lúc này. Nhưng Benedict đã để ý, và rồi tạm yên vị — trong khả năng cho phép giữa vòng xoáy sự kiện hiện thời — rồi bảo Jon rằng cậu cũng được hoan nghênh ở đây. Vì ký túc xá Oxford giờ đâu còn là của họ nữa... và dù Jon đã được sắp xếp chỗ ở mới thế nào đi nữa, rõ ràng cậu chẳng có thời gian để dính líu vào thứ gì khác, nhất là khi có một "vết rách" đang mở ra giữa trung tâm London.
Thế là họ có mặt ở đây. Benedict đẩy tung cửa, để Jon bước vào, rồi đóng sầm lại một cách đầy hứng khởi.
Hắn đưa tay xoa mặt. "Chúng ta, và cả thế giới này, vẫn còn trong một mớ hỗn độn đúng nghĩa, phải không? Nếu những gì ta nghe về cái 'vết rách' đó là thật — nhưng ta vẫn nên bắt tay vào việc thôi, đúng không, Jon?"
Benedict không chờ xem Jon nghĩ gì về "tổ ấm" tạm thời của hắn; thay vào đó, hắn cởi áo khoác, thả phịch lên một chồng thùng vẫn chưa mở, rồi bắt đầu suy tính xem nên khởi đầu từ đâu trong việc truy tìm các linh hồn tái sinh giống như hắn.
Hắn nói to hơn chút, như thể đang cố khơi gợi Sherlock Holmes lên tiếng: "Cậu nghĩ tìm Lestrade sẽ khó lắm không?"
Sherlock vẫn im lặng từ sau buổi họp ở văn phòng, hầu như không can thiệp gì vào dòng suy nghĩ của Benedict. Điều đó khiến Benedict có thừa thời gian để suy xét về bước tiếp theo. May thay, hắn đã kịp mở xong mấy thùng quan trọng — những thùng chứa đống sách bất tận của mình. Kết quả là bây giờ, khắp sàn nhà, rải rác những chồng sách đủ kích cỡ, bóng mờ, đủ màu sắc — là toàn bộ tác phẩm của Arthur Conan Doyle mà hắn sở hữu.
Benedict nheo mắt nhìn đống sách, tin rằng trong đó là manh mối cho bước đi tiếp theo của hắn. A Study in Scarlet. The Sign of Four. The Hound of the Baskervilles. The Valley of Fear. The Adventures of Sherlock Holmes... Quyển A Scandal in Bohemia thì bị gập góc nhiều hơn Benedict muốn thừa nhận, vì hồi dậy thì hắn từng quá thích tưởng tượng về sự khôn ngoan quyến rũ của Irene Adler. Khi Benedict lật nhìn quyển đó, Sherlock cũng không hề có phản ứng gì từ bên trong hắn — chẳng thèm bình luận về việc "Irene thật" trong thời hiện đại này dường như đã sống trong hình hài một người đàn ông và đóng vai James Bond thay vì là Irene nữa.
Benedict tiếp tục nhìn. Bộ The Memoirs of Sherlock Holmes cũng có mặt đầy đủ. Một trong những quyển thuộc bộ đó — hắn từng ném thẳng vào thùng rác vào ngày đầu gặp William James ở thế giới này, sau khi nhìn chằm chằm vào một đoạn trích từ truyện The Naval Treaty... nhưng giờ thì bộ sưu tập lại xuất hiện ở đây. Và cả những truyện trong The Return of Sherlock Holmes. Benedict liếc mắt nhìn bộ đó một cái — vì trong đó có The Adventure of Charles Augustus Milverton, một truyện giờ đây khiến hắn phát cáu. Nhưng cũng có cả His Last Bow. The Case Book of Sherlock Holmes. Tất cả. Từng truyện.
Những câu chuyện này giờ là nơi duy nhất Benedict cảm thấy mình có thể tìm kiếm lời giải. Và thật mỉa mai làm sao. Cũng giống như trước kia... nhưng lần này... thì khác.
Rất nhiều thứ đặt cược vào những câu chuyện này bây giờ. Và Benedict biết rõ người đã viết nên chúng.
Hắn liếc nhìn Jonathan một lần nữa. "Bắt đầu với vụ Lestrade đi, rồi gọi đồ ăn sau."
Cậu có định ló mặt ra giúp bọn tôi không? Benedict hỏi Sherlock sau khi đã nói với Jon. Việc tìm những người trong quá khứ của cậu sẽ dễ dàng hơn nhiều nếu cậu chịu lên tiếng tham gia.
Nhưng Sherlock Holmes không trả lời.
Benedict ngồi xuống đất, kéo vài quyển sách lại gần mình... chỉ dừng lại một chút để nhìn ngón trỏ phải, và nhớ về chiếc nhẫn hình sọ lâu đã mất.
Cậu vẫn còn thấy tội lỗi về con mắt của William, đúng không?
Một cơn rùng mình khẽ khàng vang lên từ sâu trong Benedict. Là lỗi của tôi...
Cậu có thể dùng điện thoại của tôi mà gọi. Nói chuyện với cậu ấy.
Điều cuối cùng William đã nói với họ, khi họ chia tay sau cuộc gặp bí mật, đã làm rõ ràng một điều: William không hề trách Sherlock vì những tội ác của Milverton. Hay bất kỳ điều gì khác. Việc nhảy khỏi cầu Tháp. Bất cứ thứ gì.
Tôi vẫn không thể tin được cậu đã làm tất cả những gì mình từng làm, Benedict nói, ý nhắc đến quá khứ của Sherlock. Gặp gỡ hắn — Moriarty của cậu —, thành công trong việc nhảy múa trong lòng bàn tay hắn rồi phá vỡ mô hình của hắn khi cậu giết Milverton. Dùng toàn bộ kế hoạch Trùm Tội phạm của hắn để lật lại thế cờ theo hướng có lợi. Rồi bắt được hắn, và cứu rỗi linh hồn hắn — kể cả khi cậu phải chết vì điều đó.
Với Benedict, biết được tất cả chuyện đó vẫn là một cú sốc. Hắn không nghĩ mình có thể làm được như thế, nếu tất cả sự kiện đó bị đặt vào tay hắn.
Sherlock thì thầm. Tôi từng muốn cứu trọn vẹn con người cậu ấy... lần này... tôi muốn làm tốt hơn...
Chúng ta sẽ cố. Tất cả chúng ta. Benedict nói. Nhưng trong lòng hắn bắt đầu tự hỏi — kể cả với cái "vết rách" khổng lồ ấy... kể cả khi đội những bộ óc thiên tài của họ có thể biến nó thành cơ hội... thì liệu một người như Sherlock Holmes có bao giờ thực sự hài lòng?
Cậu cư xử chẳng ra gì cả. Kiểu giận dỗi này cũng cũ rồi đấy.
Tôi muốn... gặp Liam. Tôi cần được gặp cậu ấy.
Thì cậu có thể về nhà với cậu ấy mà. Nhưng cuối cùng cậu lại chọn John, Benedict nhắc.
Sherlock lại rơi vào im lặng.
Benedict thở dài. Hắn ngồi một lúc lâu, lật giở từng truyện của Doyle, cố tìm những truyện có nhiều sự xuất hiện của Lestrade hơn cả. Tìm những manh mối về tính cách và quá khứ của người đàn ông ấy — những thứ có thể dẫn hắn đến Lestrade của hiện tại. Nhưng sau một thời gian, ánh mắt Benedict lại lạc vào Cuộc phiêu lưu của viên ngọc lam (The Adventure of the Blue Carbuncle).
Hắn lật tới phần kết, rồi bị cuốn theo lúc nào không hay.
"Một khoảng im lặng dài, chỉ bị phá vỡ bởi tiếng thở nặng nhọc của hắn, và bởi tiếng gõ nhịp nhàng của những đầu ngón tay Sherlock Holmes lên mép bàn. Rồi bạn tôi đứng dậy, mở toang cánh cửa.
'Cút đi,' hắn nói... 'Không thêm một lời nào nữa. Cút đi.'"
Sherlock Holmes, trong truyện này, đã dồn tên tội phạm vào đường cùng... rồi lại để hắn đi tự do.
"'Dù sao đi nữa, Watson,' Holmes nói... 'Tôi biết mình có lẽ đang phạm pháp, nhưng cũng có thể là tôi đang cứu lấy một linh hồn.'"
Benedict nhìn chăm chăm vào dòng chữ. Hắn nhớ lại lần đầu tiên đọc câu chuyện này khi còn nhỏ, đã nghĩ rằng sự mềm lòng như vậy đối với một tội phạm thật chẳng giống Sherlock Holmes chút nào — chẳng khác gì chuyện chính hắn đi giết người bằng tay mình. Nhưng giờ đây, khi Benedict đã biết Holmes thực sự là ai...
"'Tên này sẽ không tái phạm nữa đâu; hắn sợ đến phát khiếp rồi. Bây giờ mà tống hắn vào tù thì cậu sẽ biến hắn thành một kẻ tội phạm suốt đời.'"
Sherlock Holmes là kiểu người có thể nhìn thấy tiềm năng của cái tốt nằm sâu dưới lớp vỏ đen tối nhất của nhân loại.
"'Vả lại, bây giờ là mùa của sự tha thứ.'"
Có lẽ vì thế mà — dù cuối cùng Sherlock Holmes không thể tha thứ cho cái ác thuần túy của Charles Augustus Milverton, và đã đích thân giết hắn bằng chính tay mình — hắn vẫn có thể tha thứ và yêu một người như William James Moriarty.
Nhưng vẫn còn một điều khiến Benedict băn khoăn. Nếu Sherlock là người như thế — bao dung đến vậy, lạc quan đến vậy, luôn sẵn sàng thứ tha cho người khác — thì vì sao hắn lại chẳng thể tha thứ cho chính mình?
Cảm giác u uất dâng lên, và một chút bực bội nữa, Benedict gập sách lại cái cộp.
"Jon," hắn gọi, quyết định tập trung vào nhiệm vụ thay vì tâm trạng ủ ê của Sherlock, "tớ đang nghĩ nửa đùa nửa thật là ta nên... nên cứ đường hoàng bước thẳng vào Sở Cảnh sát Scotland Yard, rồi đòi gặp bất cứ viên thanh tra nào đạo đức cứng nhắc đến mức khó chịu nhất. Và cũng đang bị đau đầu thường xuyên, đến nỗi chẳng còn đi pub nổi. Tớ gần như chắc rằng như vậy là sẽ tìm ra hắn thôi. Lestrade vốn là người ngay thẳng."
Benedict chẳng thể tưởng tượng nổi Lestrade của Conan Doyle lại có thể đầu thai ở đâu khác ngoài Scotland Yard — dù có trăm năm trôi qua đi nữa. Và theo như những mảnh ký ức mà Sherlock đã để lại cho hắn... thì cũng có vẻ là như thế thật.
"Chỉ có điều là...." Benedict ngừng lại, xoa thái dương trước khi nói tiếp. "Chỉ có điều là tớ chẳng thấy có cách nào để bọn mình được người ta tin nổi nếu làm thế cả."
Đây không còn là thế kỷ 19 nữa; người ta đâu thể cứ thế mà đường hoàng bước vào Scotland Yard. Benedict và Jon, giờ đang mắc kẹt trong căn hộ mà Michael đã cung cấp cho — rồi lập tức đặt hắn vào lệnh quản thúc tại gia, sau vụ tốt nghiệp ầm ĩ và thảm họa ở sân bay Heathrow, cùng việc Benedict buộc phải rời khỏi ký túc xá trường học... Và giờ đây, cả Benedict lẫn Jonathan chẳng thể làm gì được trong số những việc "Đặc vụ Q" đã đề xuất. Ít nhất là không gây chấn động cả chính phủ mà Michael đang phục vụ... và khiến Sở Cảnh sát phải phát điên lên vì bọn họ.
Thế là hết chuyện "lãnh đạo nhóm", Benedict nghĩ thầm. Việc bao vây bản thân bằng những quyển sách của Conan Doyle — hay đúng hơn là của John Watson — về vị thám tử đại tài, rồi căng mắt tìm kiếm các "manh mối", là tất cả những gì bọn họ có thể làm lúc này. Mà nói trắng ra là: chẳng làm được gì cả.
Chắc William chẳng gặp mấy vấn đề như vậy đâu, Benedict lại nghĩ. Dù sao hắn cũng là Trùm Tội phạm. Chắc chắn hắn đã có phương án tiếp cận rồi. Còn tôi thì từng nghĩ, ít nhất là tôi và Jonathan... ít nhất thì Sherlock và John, với tư cách là một cặp, cũng sẽ xoay sở được phần việc của bọn mình.
Benedict lại liếc nhìn Jonathan. Hắn vẫn tin vào sự phối hợp giữa hai người. Nhưng...
Nhưng có điều gì đó nặng nề, lặng lẽ, như ngăn cách cả hai.
"Jon," Benedict bật ra — dứt khoát, ngắn gọn — trước khi Jon có thể nói gì thêm về Lestrade. "Nếu bọn mình thực sự mở được một khe nứt không-thời gian, và có thể điều khiển nó theo ý mình... thì tớ thề với bất kỳ vị thần nào tồn tại trên đời... tớ sẽ đưa cậu quay về — nguyên vẹn như trước. Với tất cả những chuyện này — tất cả những gì liên quan đến tớ, Jon — biến mất khỏi cuộc đời cậu. Biến khỏi cái cuộc sống mà cậu đã phải chật vật để có được. Tớ sẽ thay đổi mọi thứ, để đảm bảo là cậu không bao giờ bị kéo vào mớ hỗn độn này mà cậu chẳng hề muốn."
Jon chưa từng thực sự muốn dính dáng gì đến Benedict, ngay cả ở trường học... và càng không muốn chút nào liên quan đến nỗi ám ảnh của hắn với ACD. Cái ý tưởng về "JohnLock" khiến cậu phát chán... phải không chứ. Và Benedict, sau một thời gian sống cùng Sherlock, đã bắt đầu học được cách tôn trọng điều đó. Hắn muốn bảo vệ hạnh phúc của Jonathan.
Dù điều đó có nghĩa là — nếu có một tương lai khác được viết lại — hắn sẽ chẳng bao giờ còn có Jonathan nữa.
Chỉ vì John Watson đã thức tỉnh... và sự háo hức của Sherlock về điều đó... mà Benedict chẳng làm được gì ngoài việc cứ thế mà đi theo, cho đến khi mọi chuyện vượt khỏi tầm kiểm soát.
Không phải lần tới, Benedict thề. Không nếu tớ có cơ hội thay đổi.
"Tớ thực sự rất xin lỗi, Jon."
Rồi hắn nói thêm, hướng về phía Sherlock: Thấy chưa? Xin lỗi có gì là khó đâu. Gọi cho William đi, xin lỗi nếu cậu còn thấy tội lỗi... rồi thử tha thứ cho chính mình xem.
Cậu thật đạo đức giả, Sherlock thì thào.
"Cút đi," Benedict buột miệng. Rồi hắn nhăn mặt, quay sang nhìn Jon. "Xin lỗi," hắn nói. "Không phải cậu. Là Sherlock."
——
Jonathan suýt nữa thì lên tiếng bảo Benedict rằng cậu hoàn toàn không có khái niệm nào về cách tìm ra một Thanh tra ngẫu nhiên bước ra từ một cuốn sách, thì đã bị John Watson chen vào trước.
Chà, tất nhiên là ta có thể giúp cậu tìm ra anh ta, chàng trai trẻ à. Tất cả những gì ta cần làm chỉ là nhìn thấy anh ta thôi mà. Nếu anh ta ở quanh đây, thì sẽ vẫn giữ nguyên dáng vẻ ấy. Ta vẫn đủ khả năng làm chút việc trinh thám đấy, thỉnh thoảng mà.
"Ồ," Jonathan đáp, trầm ngâm. Cậu gần như cảm nhận được cái nháy mắt tinh nghịch đầy trìu mến của người đàn ông lớn tuổi kia. Có lẽ thật sự có thể đơn giản như việc bước vào Sở Cảnh sát... và chỉ cần nhìn. Mà, thực ra, hồ sơ các cảnh sát viên chắc cũng có sẵn ở đâu đó trên mạng cùng với ảnh chân dung. Bọn họ thậm chí còn chẳng cần phải trực tiếp đi đâu cả. Benedict vốn giỏi thọc ngoáy vào mấy hệ thống không nên động vào, nên Scotland Yard chắc chẳng làm khó hắn nổi.
Một ý tưởng tuyệt vời, chàng trai của ta!
Jonathan chuẩn bị nói điều đó cho Benedict biết, nhưng có vẻ như bạn mình đã trôi tuột qua chuyện đó để quay lại với cái chủ đề không-thời gian mơ hồ nào đó từ cuộc họp mà cậu vẫn chưa thật sự hiểu được.
"Đưa tớ trở lại à?" Cậu hỏi, cau mày. Cái quái gì cơ? Cậu lắc đầu, không màng đến lời xin lỗi của Benedict — cậu biết hắn đang nói nhiều hơn với cái giọng trong đầu mình chứ không phải với cậu. Nhưng đó không phải phần khiến Jonathan bận tâm.
"Benedict, cậu đang nói gì vậy? Ngay cả nếu thực sự có thể thay đổi quá khứ hay chỉnh sửa dòng thời gian — mà phải nói là, tớ còn hoài nghi lắm — thì sao cậu lại nghĩ là tớ muốn cậu tránh xa tớ? Hay là tớ thuộc về nơi nào khác? Hay là tớ chưa từng muốn làm bạn với cậu? Tớ chắc là nếu không có cậu giúp thì tớ đã chẳng đỗ nổi trường Y đâu. Mà chắc gì tớ đã ở chung phòng với cậu lâu đến thế."
Jonathan chợt cau mặt. "Trừ khi... cậu... trừ khi cậu đang nói là cậu muốn tớ đừng quanh quẩn nữa? Tớ có làm cậu chậm lại không? Nếu đúng thì cứ nói thẳng, đừng vòng vo rồi đổ thừa là vì tớ. Tớ khá chắc là tớ đang ở đúng nơi mình cần ở; nếu không có tớ, chắc cậu cũng chẳng nghĩ đến chuyện hack vào hệ thống của Scotland Yard, rồi hỏi Sherlock hay John xem cái ông Lestrade đó trông như nào đâu."
Jonathan thở ra một hơi mạnh, khoanh tay lại rồi ngả người về sau. "Mà đúng đấy, giờ gọi đồ ăn đi. Gọi món Ấn được chứ?"
——
Benedict lặng người lắng nghe phản ứng của Jonathan Watkins, cằm hắn hơi rớt xuống một chút vì nhẹ nhõm — và cũng vì bối rối, trước sự bối rối của Jon — khi nghe Jon nói hết mọi điều. Benedict đỏ mặt, cảm thấy nóng bừng lên trước lời khẳng định đầy cảm xúc ấy: "đang ở đúng nơi mình cần ở."
Benedict chẳng rõ mình đã làm gì mà lại may mắn đến thế — được sống cùng người bạn cùng phòng tuyệt vời nhất trên đời.
Sherlock cũng dịu lại một chút. Tôi hiểu cảm giác đó, hắn nói.
Khi Jon nói xong, Benedict đứng bật dậy. Hắn bước tới chỗ bạn mình, ấm lòng hơn nhiều so với vẻ ngoài, rồi nắm lấy hai bên đầu tóc vàng bụi bụi của Jon một cách cương quyết.
Hắn nói, thấp và đầy xúc động. "Jon."
Hắn nhìn chằm chằm vào gương mặt Jonathan một hồi, tự hỏi liệu mình có đang nhìn thẳng vào John H. Watson không... rồi thôi không nhìn nữa, từ bỏ mọi vẻ lạnh lùng, rồi ôm ghì lấy đầu của Jon, kéo sát vào ngực mình, đầy yêu thương — giữ chặt đến mức tội nghiệp Jon chẳng thể nào thoát ra.
"Jon — không chỉ là cậu làm tớ được chiều hư khi trở thành người bạn đồng hành tuyệt vời và trung thành nhất mà một kẻ như tớ có thể mơ tới trong đời, mà còn là — tớ vô cùng trân trọng cái cách nhìn bình thường, đơn giản, phàm tục của cậu! Cái cách tư duy mắc kẹt trong chiếc hộp tẻ nhạt ấy thường chính là thứ tớ thiếu khi tớ cứ như một con chó săn mùi tưởng tượng của chính mình. Cơ sở dữ liệu cảnh sát của Scotland Yard, Jon! Cậu hoàn toàn đúng, đó là nơi chúng ta nên bắt đầu!"
Hắn kéo đầu Jon ra, hôn một cái rõ to lên đỉnh đầu bạn mình, rồi bật cười đẩy Jon ra xa trở lại vùng an toàn... cùng một luồng năng lượng mới khiến nỗi u sầu ban nãy tan thành mây khói.
Hắn bắt đầu lục lọi đầy nhiệt huyết trong các hộp để tìm chiếc laptop giờ đã bị MI6 cài gián điệp. Cũng lôi ra cả điện thoại di động, để làm việc bên ngoài trong trường hợp MI6 phát hiện ra hắn đang hack và tìm cách chặn máy tính lại.
"Chúng ta có thể gọi bao nhiêu đồ ăn Ấn tùy thích!" hắn tuyên bố. "Gọi mười hai phần lamb rogan josh — tớ biết cậu mê món đó! Với thật nhiều bánh naan!"
Hắn sẽ tìm ra được Thanh tra Lestrade. Hắn sẽ moi được từ hồ sơ cảnh sát của Scotland Yard nhiều thông tin hơn chỉ là một bức ảnh — nhờ phương pháp này — đến mức chẳng mấy chốc bọn họ sẽ có thể đường hoàng bước vào phòng khách nhà ông ta mà đánh thức ông dậy một trận ra trò.
Trò chơi bắt đầu rồi, Benedict nghĩ thầm.
Sherlock Holmes khẽ co giật trong lòng hắn.
Và rồi, Benedict thầm nhếch môi cười, hắn sẽ khiến Sherlock Holmes liên lạc với bạn trai hắn — William.
——
Louis đã thiếp đi trên taxi, nên khi đến căn hộ của Albert, William phải nhẹ nhàng đánh thức em trai dậy, lấy thuốc cho cả hai, chuẩn bị sẵn ly nước, rồi dìu Louis trở lại giường ngủ.
William liếc nhìn đồng hồ, lòng ngán ngẩm. Bác sĩ yêu cầu cậu phải thay băng áp lực mỗi ngày, nhưng William thầm ước họ cho cậu loại có thể để yên một chỗ lâu hơn. Dù sao thì cậu cũng thà xử lý ngay bây giờ, còn hơn chờ đến khi Louis tỉnh dậy hay Albert trở về. Nếu bản thân William còn chẳng dám nhìn thẳng vào thứ đó, thì cậu biết hai người anh em của mình sẽ cảm thấy tồi tệ hơn nhiều.
Cậu cẩn trọng bước vào phòng tắm. Bây giờ mọi hành động đều trở nên dè dặt một cách khó chịu, như thể cậu không thể hoàn toàn tin vào mặt sàn dưới chân mình, sợ nó đột ngột biến thành một bậc thềm vô hình. Thật phiền phức. Cậu đâu phải đồ sứ dễ vỡ... ít nhất thì chưa đến mức đó. Cậu chỉ cần thích nghi thôi; bác sĩ nói rằng não bộ cần thời gian để tái tổ chức và làm quen với các tín hiệu thị giác khác. William hiểu điều đó.
Cậu nhìn vào gương. Miếng băng lớn che phần mắt bị thương gần như phủ kín nửa mặt, đủ to để trông như một chiếc khăn quấn đầu. Nhưng ngay cả thế cũng không che được những vệt băng keo y tế và làn da đang sưng tấy bên dưới. William cẩn thận tháo lớp băng ngoài cùng, để lộ miếng băng áp lực được dán chắc bằng keo y tế. Cậu thở dài, nhìn chằm chằm vào con mắt đỏ còn lại trong gương, rồi rửa tay thật sạch.
Với những thao tác nhanh gọn, William bóc lớp băng và hai miếng đệm mềm ra, quăng vội vào thùng rác. Luồng khí mát lạnh phả vào hốc mắt khiến cậu thấy dễ chịu trong giây lát, nhưng rồi cơn đau lại ùa về khi cậu lim dim nhìn vào cái hốc rỗng, nơi chỉ còn một mũi khâu giữ chặt mí mắt. Vết thương trông thật kinh khủng — tím bầm, xanh tái bởi những vết bầm dập và tàn phá. Cậu đã được phẫu thuật ngay sau khi được đưa về từ Heathrow, và tỉnh lại với một miếng đệm tạm để giữ hình dạng cho hốc mắt trong lúc chờ sưng tấy giảm bớt. Các bác sĩ hỏi cậu có muốn làm mắt giả giống với mắt còn lại không; William suýt nữa đã bảo họ đi hỏi thử xem con mắt cũ của cậu giờ đang nằm trong tay ai, liệu Milverton có gửi nó cho Sherlock không. Nhưng thay vì nói ra, cậu chỉ khẽ gật đầu.
Cậu xịt dung dịch sát trùng do bác sĩ kê lên mí mắt, cố gắng không căng thẳng hay cử động gì phía bên trái khuôn mặt. Sau đó, cậu cắt năm dải băng mới — chỉ cắt lệch có một lần — rồi cẩn thận dán chặt hai miếng đệm lên mắt. Mí mắt cậu áp sát vào vật cứng lạnh lẽo trong hốc mắt, rồi William lại nhìn mình trong gương thêm một lúc lâu.
Cái đẹp chỉ là bề ngoài thôi, cậu tự nhủ. Các anh em, bạn bè cậu — đặc biệt là Sherlock — chưa bao giờ yêu thương cậu vì vẻ ngoài. Ít ra thì Milverton cũng không ra lệnh cho bác sĩ cắt não cậu ra. Trong một, hai tháng nữa, khi hết sưng, có thể cậu sẽ trông bình thường với một miếng che mắt đơn giản. Một năm nữa, học sinh có lẽ chỉ nghĩ rằng cậu bị nhược thị, chứ không biết là cậu đã mất hoàn toàn một bên mắt. Mọi chuyện rồi sẽ ổn.
Cậu cần phải tiếp tục bước tới. William tắt đèn phòng tắm, đi ra và rẽ về phía ghế sofa của Albert. Giờ đây, cậu cần bắt đầu suy nghĩ nghiêm túc về những lời cảnh báo của Von Herder. Việc điều khiển không-thời gian bằng linh hồn đã thức tỉnh sẽ chẳng dễ dàng gì — thậm chí còn chưa chắc có thể làm được. William cần ngừng nghĩ về bản thân và bắt tay vào việc.
Vài tiếng sau, William đã chất đầy các bản in và giấy nháp kín nét bút và các công thức khắp căn hộ của Albert. Cậu đang say mê vẽ biểu đồ, nghiên cứu bản đồ lịch sử và bản đồ hiện tại, đánh dấu chi chít những đường nét và ghi chú của riêng mình. Trên bàn, laptop của Albert vẫn mở, với hàng loạt trang web về lý thuyết linh hồn và du hành thời gian được ghim sẵn, quá dài để in ra, nhưng vô cùng cần thiết cho nghiên cứu của William.
——
Anh ta không hẳn là biết đếm bài — dù quen vài gã có khả năng đó — mà đúng hơn là, do đã chơi quá nhiều nên anh có thể cảm nhận được phần nào khả năng hay xác suất của các lá bài sẽ ra. Tất nhiên, anh có kỹ năng kha khá, cộng thêm không ít may mắn. Hiếm khi anh cần dùng đến trò đánh lừa để thắng ván bài, mà thật ra, anh chỉ từng thực sự dùng kỹ thuật đó đúng một lần — khi đang say khướt và suýt nữa đánh mất chiếc xe cho một gã mà anh gần như chắc chắn cũng đang gian lận. Gian lận gặp gian lận, anh đoán vậy.
Tối nay thì không phải trận đấu căng thẳng gì, chỉ là một buổi so kè thân thiện, người thua phải bao rượu cho nhóm thắng ở chiếc bàn phía sau của quán rượu địa phương. Anh vẫn chưa phải mua ly nào, dù đã uống khoảng sáu shot whisky Scotland hảo hạng.
Cả nhóm đã tán gẫu về đủ thứ — rõ ràng là lại có một vụ chính phủ che đậy gì đó quanh sân bay Heathrow, một chuyến bay từ Trung Đông mới hạ cánh chỉ một tiếng trước; về những người phụ nữ từng lên giường cùng họ — tóc đỏ với đôi chân dài miên man, một nữ CEO lọt top 40 dưới 40 tuổi từng làm người mẫu, mối tình trung học đang chuẩn bị được cầu hôn; rồi đến các môn thể thao họ xem — vé bóng đá và rugby thì ngày càng đắt cắt cổ, tiền đó rốt cuộc chảy đi đâu cả rồi? Và dĩ nhiên, họ cũng nói về ván poker đang chơi.
"Lần này Đại tá chắc chắn đang bluff."
Anh nở nụ cười rộng, để lộ hàm răng trắng đều. "Tùy các cậu nghĩ thôi."
Mấy người kia rề rà đổi bài với người chia và đặt cược bằng những đồng chip sẽ chẳng bao giờ được quy đổi thành tiền.
"Lật bài nào," gã làm dealer vòng này tuyên bố.
Từng người lần lượt lật bài của mình, và anh không thể không bị cuốn theo cảm xúc — niềm vui sướng, chút thất vọng, và cả những tiếng cười sảng khoái khi họ trêu chọc, xô đẩy nhau vui vẻ. Anh lại có tay bài đẹp nhất, nhưng cái anh thật sự trân trọng là khoảnh khắc hồi hộp trước đó, là tình bằng hữu thoải mái mà những lá bài mang đến cho đám đàn ông như họ.
"Lần sau nhé, các cậu, lần sau," anh cười lớn, dỗ dành. "Cho tôi thêm một ly whisky nữa, Trung sĩ, nhưng tôi sẽ bao đồ ăn cho các cậu kẻo lại nổi loạn. Ai muốn khoai chiên nào?"
——
Michael Holmes cố gắng chợp mắt. Vụ án đã được dọn dẹp đủ gọn gàng để làm hài lòng cấp trên, nhưng vẫn còn những điều khiến anh thấy không ổn. Những câu trả lời mà anh đã báo cáo chỉ là lời lảm nhảm của một kẻ điên có thù oán cá nhân — một trường hợp đơn lẻ mà hiện tại họ đã có giao thức xử lý, dù khả năng xảy ra lần nữa là cực kỳ thấp.
Không, điều khiến anh khó chịu — và vẫn luôn né tránh — chính là sự dính líu của Benedict. Là những cái tên cứ lặp đi lặp lại như một quy luật mà anh lẽ ra phải nhận ra dễ dàng. Ấy vậy mà, lần này anh lại có cảm giác mình đang bỏ sót điều gì đó — cảm giác mà anh rất hiếm khi gặp phải. Anh biết có những nhân vật chủ chốt trong MI6 đang giấu anh thông tin, và điều đó có liên quan đến vụ án này. Chắc chắn vì họ sợ bị anh khiển trách.
Mà nếu vậy... điều đó đồng nghĩa với việc mọi người đều biết đó là điểm yếu của anh. Điều đó có nghĩa là... giống như lời hấp hối nghèn nghẹn mà người đàn ông kia đã thốt lên trước khi chết...
Tất cả chuyện này đều liên quan đến nỗi ám ảnh của Benedict về mối liên hệ giữa hắn và Sherlock Holmes.
Anh không thể trì hoãn cuộc nói chuyện với Benedict thêm nữa. Việc đó sẽ phải được giải quyết ngay sáng mai. Michael cầm điện thoại lên và gửi tin nhắn cho cả hai người cha mẹ của mình:
"Con sẽ nói chuyện với Benedict."
Anh lật người, và cố gắng đuổi theo giấc ngủ cho đến khi nó quay lại và ôm lấy anh.
"Giám đốc Holmes, —— tối nay —— bữa tối, nếu anh muốn —— —— —— lần nữa."
Anh ngửi thấy mùi trà sữa — vị ngọt ngậy thoang thoảng đọng lại nơi cuống họng. Mùi ấy luôn khiến anh buồn. Mỗi năm đến thời điểm này, anh lại uống nhiều hơn.
Anh nhìn vào vết sẹo trên khuôn mặt người đàn ông nọ, còn lại thì mờ nhòe dù anh biết rõ người ấy là ai. Là M. Căn phòng chao đảo rồi chuyển cảnh — họ đang cùng nhau dùng bữa tối, ánh đèn dầu lập lòe lung linh. Cả hai cùng mỉm cười buồn bã, nhấp rượu vang đỏ. Có một câu chuyện cười mà anh vẫn chưa kể. Anh nếm được vị thịt bò Wellington — mùi vị ấy cũng khiến anh buồn, y hệt như câu chuyện hài kia.
"—— nhớ anh ấy lắm."
Louis Moriarty nhìn anh, đôi mắt long lanh nước mắt và đột nhiên hiện rõ nét. Phòng tràn ngập mùi dầu cháy và nến sáp ong.
"Em cũng vậy. Cảm ơn anh, Giám đốc Holmes. Tối nay thật sự rất tuyệt vời, như mọi khi."
Thế giới lại nhòa đi, rồi tan vào vị trà sữa.
——
Louis lững thững ra khỏi giường trong căn hộ ở London của Albert khi ánh mặt trời bắt đầu le lói trên đường chân trời. Sau khi bắt taxi về nhà, có vẻ như cậu đã ngủ liền cả buổi chiều lẫn đêm, vẫn đang hồi phục sau những vết thương. Điều đó không nằm trong kế hoạch của cậu, nhất là khi còn đang gánh trên vai nhiệm vụ mà Q đã giao.
Louis lắc đầu, bước dọc hành lang tối om. Trong đầu cậu vẫn lởn vởn những ký ức và khoảnh khắc kỳ lạ như thể déjà vu. Việc gặp lại Q — trong thời hiện đại — với dáng vẻ y hệt lần đầu Louis gặp khi mới gia nhập MI6... nhưng lần này không còn bịt mắt nữa, thật sự là một điều kỳ dị. Và hàng trăm điều vụn vặt khác vẫn đang dần lắng xuống trong lòng cậu. Ngón tay cậu khẽ lướt qua hàm phải. Giờ đây, cậu không còn vết sẹo nữa.
Cậu dừng bước khi thấy Albert đang đứng tựa vào khung cửa dẫn vào phòng khách. Albert đang chăm chú nhìn vào trong, nơi ánh sáng lan tỏa giữa căn nhà vẫn chìm trong bóng tối buổi sớm — hai tay khoanh trước ngực, trên gương mặt là một nét dịu dàng và trìu mến.
Louis có thể nhận ra từ trang phục của Albert rằng hắn vừa mới trở về. Vậy là hắn đã thức suốt đêm ở văn phòng. Chắc đang tìm hiểu thông tin cho nhiệm vụ mới.
"Anh nên về nhà sớm hơn," Louis nói. "Khi đó em, anh, và anh hai đã có thể—"
Albert đưa một ngón tay đặt lên môi, khiến Louis lập tức im bặt. Rồi hắn nghiêng đầu về phía phòng khách, ra hiệu cho Louis tiến lại gần hơn.
Louis bước đến, đứng cạnh Albert ngay ngưỡng cửa. Cậu nhìn vào bên trong — giấy tờ tài liệu bày bừa khắp nơi. Và ở giữa đống hỗn độn ấy, là một cảnh tượng quen thuộc mà Louis chưa từng được thấy lại kể từ tận những năm 1800.
Trùm Tội phạm, đang ngủ thiếp đi giữa đống kế hoạch của mình, bàn tay vẫn ôm chặt cây bút, má áp lên tấm bản đồ đầy ghi chú... cuối cùng cũng bị đánh gục bởi cơn kiệt sức sau nhiều giờ vận động trí óc hết mức. Gương mặt cậu ta thả lỏng trong giấc ngủ yên bình, vô cùng cần thiết.
Thứ duy nhất khác biệt giữa hình ảnh ngày xưa và bây giờ, chính là miếng che mắt phủ lên phần lớn gương mặt cậu ta.
Louis liếc nhìn Albert lần nữa — hắn vẫn chăm chú nhìn William, trong ánh mắt xanh lục ngời lên thứ cảm xúc mơ hồ giữa tôn thờ và hối hận.
Louis thở dài, hạ thấp giọng: "Giờ ký ức anh đã quay lại... anh yêu anh hai còn nhiều hơn trước."
Albert chỉ bình thản đáp lại: "Giờ ký ức em cũng quay lại... anh cá là em cũng giống vậy."
Louis đỏ mặt. "Trở về nhà thật tốt," cậu lầm bầm. Điều đó khiến Albert rời mắt khỏi William, chuyển sang nhìn cậu. Louis nhăn mặt, chìa ngón trỏ chỉ vào người anh nuôi. "Nhưng đừng tưởng em sẽ bỏ qua những gì anh từng làm, Albert."
"Anh đã phạm tội gì nào, ngoài những tội của James Moriarty?"
Louis bước lên một bước đầy tức giận: "Anh yêu anh hai từ trước đến nay, yêu đến mức kiếp này anh còn muốn cưới anh ấy cho bằng được—" Albert khẽ nhăn mặt "—vậy mà, sau khi kế hoạch của anh hai kết thúc... anh không hề cố gắng sống tiếp như những gì anh ấy mong muốn. Anh chỉ cầm cự được vài năm... rồi anh tự sát, Albert."
Môi Albert hé ra, mắt hắn mở to, có lẽ vì giọng điệu mà Louis vừa dùng.
Louis cố giữ giọng không run, nhưng Albert đã buông tay khỏi ngực, tiến thêm một bước, mắt nhìn xoáy vào cậu.
Louis nuốt khan, cúi mắt xuống. "Mycroft Holmes và em đã cùng nhau nỗ lực để xin lệnh ân xá cho anh. Cả hai chúng em đều muốn anh quay lại, vì thấy anh đã phải chịu đủ trừng phạt rồi. Vậy mà anh làm gì, ngay trước thời khắc kỳ diệu khi mọi chuyện sắp thành công? Anh hoảng sợ. Anh buông tay. Anh—"
Albert ôm chầm lấy cậu.
Louis lại nuốt xuống, cố đè nén cảm xúc. Nhưng Albert vẫn siết cậu chặt hơn, áp cậu vào bờ vai hắn... và Louis có thể cảm nhận được hơi ấm ấy, mùi xà phòng hồng cùng hàng tá sản phẩm dưỡng tóc... mùi hương đó không còn khiến Louis nhớ đến người anh nuôi hiện tại nữa, mà mang cậu về với ký ức của người anh từng đón cậu vào biệt thự, cùng cậu chiến đấu cho cải cách, rồi bị đánh mất.
Bị đánh mất... cũng như William.
Louis vỡ òa trong nước mắt — không thể kìm nén được cảm xúc nữa. Đáng nguyền rủa vết thương đạn và sự thức tỉnh này, khiến cậu trở nên yếu lòng đến thế.
Cậu khóc lớn hơn.
Albert càng siết cậu chặt hơn, khàn giọng thì thầm vào tóc cậu: "Tha lỗi cho anh," hắn nói, khi Louis nức nở. "Tha lỗi cho anh, Louis," hắn lập lại.
"Anh bỏ lại em một mình," Louis nói. "Quá khó khăn... để tiếp tục sống suốt bao năm như vậy... không có một ai trong hai người bên cạnh."
"Tha lỗi cho anh," Albert lại thì thầm. Giờ đến lượt hắn phải nuốt xuống nghẹn ngào.
"Và ở sân bay Heathrow, đồ ngốc—" Nhưng Louis lại nấc lên, phải hít vào mới tiếp tục được. "Hãy cẩn thận hơn với mạng sống của mình! 'Đếm đến ba?' Anh nghĩ đó là gì khi Mycroft nói sẽ cử người đến hỗ trợ?" Louis không nên đồng ý với kế hoạch ngớ ngẩn đó... nhưng lúc đó, cậu đã quá lo lắng cho William và bị ký ức thức tỉnh làm mờ mắt...
"Anh nói cứ như anh là người suýt chết trong vụ đó vậy." Vòng tay của Albert run lên. "Anh xin lỗi," hắn nói tiếp. "Em nói đúng, đó là một quyết định ngu xuẩn. Và hậu quả là em mới ra nông nỗi thế này. Nhưng anh đã nghĩ đó là lựa chọn duy nhất—"
"Em, Albert! Em luôn muốn, ít nhất là thế — trở thành một lựa chọn khác cho anh và anh hai dựa vào. Anh hoàn toàn có thể... tin tưởng vào em nhiều hơn khi xưa, thay vì chỉ... chết trong Tháp Luân Đôn!"
Louis luôn cảm thấy — luôn luôn — như thể cả hai anh đều gạt bỏ mình, xem cậu như một phần không quan trọng, một người không đủ giá trị để được tin tưởng hay lắng nghe như một người ngang hàng. Và hai người họ... đã bao giờ nghĩ đến điều đó sẽ gây ra gì cho cậu chưa? Rằng nó khiến cậu luôn hoài nghi chính mình?
"Anh có— có biết em đã phải sống qua bao nhiêu thứ — chiến tranh, dịch bệnh, khủng hoảng tinh thần — và trong suốt thời gian ấy, lúc nào cũng mong có hai người bên cạnh, để nói rằng 'mọi chuyện sẽ ổn thôi' không? Và chỉ khi em gắng gượng đủ lâu — hơn một trăm năm trời, khi linh hồn em vẫn ngủ say và kiếm tìm hai người — cuối cùng mới tìm thấy lại hai người, trong một cơn ác mộng kinh hoàng— đồ khốn Milverton—"
Albert hôn nhẹ lên đỉnh đầu cậu, và Louis lại bật khóc. Cậu cảm thấy mình thật trẻ con vì cứ bùng nổ như thế. Dù đã trưởng thành, trở thành một M cứng cỏi và không thể thiếu... nhưng rốt cuộc, cậu vẫn là em út trong ba anh em.
"Quá khó khăn để sống tiếp, Albert. Một phần trong em đã căm ghét từng khoảnh khắc của cuộc sống đó — và em không nghĩ mình còn có thể chịu đựng lần nữa. Đừng bắt em phải đơn độc lần nữa — anh hiểu chưa?"
Albert đưa tay vuốt tóc cậu: "Em sẽ không phải đơn độc lần nào nữa đâu. Tha lỗi cho anh, Louis. Thật lòng. Và yên tâm rằng cả anh và William đều rất hối hận vì đã làm em tổn thương."
Louis khóc trong vòng tay Albert cho đến khi nước mắt cạn khô.
Rồi cậu phát hiện ra mình vẫn còn có thể khóc nữa, khi môi Albert áp vào tai cậu, thì thầm:
"Anh tự hào vô cùng về cuộc đời dài đằng đẵng và tất cả những điều em đã làm được."
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com