Những đốm lửa trong đêm
Hai tháng trôi qua kể từ ngày Kiên tỉnh dậy giữa rừng sâu, cuộc sống nơi huyện Tây Giang tưởng chừng đơn giản lại chất chứa bao điều mà cậu chưa từng trải. Những ngày đầu lóng ngóng, xa lạ, giờ đã dần quen thuộc. Kiên không còn vụng về khi gánh nước, nhóm bếp hay phát cỏ ngoài ruộng nữa. Làn da cậu sạm đi, bàn tay trầy xước, chai cứng — như một minh chứng cho việc cậu đã bước từng bước, chậm rãi, vào một thế giới hoàn toàn khác biệt.
Và rồi cậu bắt đầu kết bạn.
Người đầu tiên là Hân – cô gái cùng tuổi, con của ông Tráng, một thợ rèn trong làng. Hân có nước da bánh mật, đôi mắt to tròn lanh lợi, hay cười, nhưng cũng nhanh mồm nhanh miệng và cực kỳ thẳng tính.
"Bộ ngươi thiệt bị lạc hả? Ta thấy giống người trốn lính hơn!" – cô từng nghi ngờ như thế ngay lần đầu nói chuyện.
Kiên chỉ biết cười gượng, không biết nên xác nhận hay phủ nhận điều gì.
Thế nhưng sau hôm Hân chứng kiến cậu dầm mưa nửa đêm cứu đàn vịt bị lạc ra suối, cô mới nhìn bằng con mắt khác: "Ngươi không giống đám con trai ở đây. Nhưng... cũng không phải kẻ xấu."
Họ dần thân thiết hơn. Hân dạy Kiên đan rổ, gói bánh tro, còn Kiên — từ kiến thức từng học — bắt đầu bày cho dân làng những thứ tưởng chừng rất nhỏ: cách trữ nước sạch, chữa ho bằng lá tía tô, trồng khoai lang xen giữa các luống lúa để giữ đất.
Rồi Kiên gặp Thầy Biện Định, người có học, từng làm lại lý trong phủ nhưng bị giáng chức vì không chịu thu thêm tô lúa như lệnh trên.
Thầy thường ngồi dưới gốc tre đọc sách nho, tay cầm quạt nan, mắt nhìn xa xăm. Một buổi trưa, Kiên lặng lẽ đến ngồi cạnh, cất lời:
"Thưa thầy, vì sao dân mình nghèo vậy?"
Câu hỏi làm ông cụ sững người.
Ông khẽ đáp, giọng buồn như tiếng gió:
"Vì trời không thương. Vì người cầm quyền chỉ lo hưởng lạc. Chúa ở Phú Xuân say men hát xướng, mà dân thì cày cấy trên đất bạc màu. Phủ đường gửi lệnh thu thêm tô, tăng thêm lính... Dân nghèo đến nỗi bán con, bán ruộng... mà vẫn chưa đủ nộp."
Kiên siết tay. Trái tim cậu như bị bóp nghẹt.
"Chẳng lẽ... không ai đứng lên phản kháng?"
Thầy Biện thở dài:
"Có chứ. Nhưng đều bị dìm trong máu."
Tháng Giêng, trời mưa phùn kéo dài. Kiên theo chân ông Tráng đi các làng xung quanh sửa nông cụ. Nhân cơ hội đó, cậu bắt đầu làm quen với người ở các làng khác – làng Trà Linh, làng A Vương, làng Bhalee.
Cậu lắng nghe họ kể về con đường thiên lý sắp mở qua rừng để quan quân triều đình dễ chuyển lúa, về việc con cái bị bắt đi làm phu đắp thành, chết giữa rừng mà chẳng ai đoái hoài. Cậu bắt đầu ghi nhớ tên người, đường đi, địa hình từng làng. Tối về, cậu vẽ sơ đồ bằng than lên tấm gỗ — tạm gọi là bản đồ thô sơ đầu tiên về khu vực Tây Giang mà cậu có.
Một lần, Kiên chứng kiến cảnh lính của phủ vào làng Bhalee thu lúa giữa mùa đói. Họ không chỉ lấy lúa mà còn đánh đập người già, dọa đốt nhà ai chống lệnh.
Một cụ bà quỳ lạy giữa sân, kêu gào:
"Quan tha cho tui, nhà chỉ còn mỗi chừng ni lúa, ba đứa nhỏ chưa có miếng nào bỏ bụng..."
Tên đội trưởng không thèm nhìn, hất đổ rổ thóc rồi ra lệnh cho lính mang đi.
Kiên đứng sau lùm cây, đôi mắt đỏ ngầu. Cậu phải bám chặt vào gốc cây để không lao ra.
Tối hôm ấy, cậu không ngủ. Mắt mở trừng trừng nhìn ánh lửa le lói trong bếp.
"Phải có người làm gì đó. Phải có ai đó dám đứng lên..." — Câu nói của thầy Biện văng vẳng.
Sau vụ ấy, Kiên lặng lẽ gặp từng người ở các làng cậu tin tưởng: ông Tráng, thầy Biện, Hân, cả chú Điểu – người dân tộc Cơ Tu từng làm giao liên đưa tin giữa các vùng.
Cậu bắt đầu nói về những điều chưa ai từng nghe:
"Không thể để bọn lính cứ lấy mãi. Không thể để con cháu mình đói rách. Chúng ta... phải liên kết lại."
"Ngươi điên rồi à? Chống lại triều đình?!" – Chú Điểu quát lên, mắt đầy nghi hoặc.
Nhưng chính Hân, lại là người lên tiếng trước:
"Chẳng phải ông bà mình từng đốt đồn lính trên rừng A Sờ năm ngoái sao? Nếu chỉ chờ trời thương, thì chẳng khác gì chờ chết."
Lặng một lúc, chú Điểu gật đầu: "Ngươi muốn làm gì?"
Kiên hít sâu. Giọng cậu chắc nịch:
"Trước tiên là liên kết. Mỗi làng cử một người đứng đầu, báo cho nhau khi có lính đến, hỗ trợ nhau trốn phu, chia nhau lúa giống. Từng bước một, rồi sẽ có ngày..."
Sự im lặng kéo dài, rồi một cái gật đầu. Rồi hai. Rồi ba.
Từ trong đêm tối của u mê, những đốm lửa nhỏ đang bắt đầu nhen lên.
Một buổi sáng cuối tháng Hai, Kiên đứng trên triền đồi nhìn xuống những cánh đồng đang khô cạn. Trẻ con gầy gò, phụ nữ quần áo rách, những ánh mắt mỏi mòn hướng về phía xa. Nhưng hôm nay, cậu không còn thấy nỗi tuyệt vọng.
Cậu đã có bạn. Có người tin tưởng. Có mục tiêu.
Cậu tự nhủ:
"Kiên – ngươi không chỉ sống sót. Ngươi phải sống có lý do."
Và cậu biết, sóng gió phía trước sẽ khốc liệt hơn. Nhưng cậu đã sẵn sàng.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com