Chào các bạn! Truyen4U chính thức đã quay trở lại rồi đây!^^. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền Truyen4U.Com này nhé! Mãi yêu... ♥

#29: Từ Vựng Văn phòng

1 Văn phòng 办公室 Bàngōngshì

2 Phòng hành chính nhân sự 行政人事部 xíngzhèng rénshì bù

3 Phòng Tài chính kế toán 财务会计部 cáiwù kuàijì bù

4 Phòng kinh doanh 销售部 xiāoshòu bù

5 Phòng kế hoạch sản xuất 产生计划部 chǎnshēng jìhuà bù

6 Phòng mua bán – Xuất nhập khẩu 采购部 – 进出口 cǎigòu bù – jìn chūkǒu

7 Máy in 打印机 dǎyìnjī

8 Máy fax 传真机 chuánzhēn jī

9 Máy photocopy 复印机 fùyìnjī

10 Sổ sách 账本 zhàngběn

11 Tiền thưởng 奖金 jiǎngjīn

12 Tiền lương 工资 gōngzī

13 Thẻ bảo hiểm 保险卡 bǎoxiǎn kǎ

14 Tăng ca 加班 jiābān

15 Nghỉ phép 请假 qǐngjià

16 Bỏ việc 辞职 cízhí

17 Sa thải 炒鱿鱼 chǎoyóuyú

18 Ca ngày 日班 rì bān

19 Ca đêm 夜班 yèbān

20 Bảo vệ 保安 bǎo'ān

21 Tan ca 下班 xiàbān

22 Đồng nghiệp 同事 tóngshì

23 Lãnh đạo 领导 lǐngdǎo

24 Chấm công 考勤 kǎoqín

25 Tuyển dụng nhân sự 人事录用 rénshì lùyòng

26 Hội đồng tuyển dụng 招聘委会 zhāopìn wěi huì

27 Nhân viên 人员 rényuán

28 Tài liệu 材料 cáiliào 

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com