Chào các bạn! Truyen4U chính thức đã quay trở lại rồi đây!^^. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền Truyen4U.Com này nhé! Mãi yêu... ♥

#39 100 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ KHÁCH SẠN


I. Quầy tiếp tân: 接待处 Jiēdài chù1. Giám đốc khách sạn: 宾馆经理 bīnguǎn jīnglǐ2. Nhân viên phục vụ: 服务员 fúwùyuán3. Nhân viên trực ban: 值班服务员 zhíbān fúwùyuán 4. Hầu bàn: (餐厅) 服务员 (cāntīng) fúwùyuán5. Phòng tiếp đón của khách sạn: 宾馆接待厅 bīnguǎn jiēdài tīng6. Nhân viên tiếp tân: 接待员 jiēdài yuán7. Nhân viên bốc vác: 搬运工 bānyùn gōng8. Valy: 箱子 xiāngzi9. Cửa lớn: 大门口 dà ménkǒu10. Tiền sảnh: 门厅 méntīng11. Phòng lớn: 大堂 dàtáng12. Phòng nghỉ ngơi: 休息室 xiūxí shì13. Hành lang: 走廊 zǒuláng14. Hành lang ngoài: 外廊 wài láng15. Phòng khách: 客厅 kètīng16. Cầu thang: 楼梯 lóutī17. Thang máy: 电梯 diàntī18. Quầy hàng trong khách sạn: 小卖部 xiǎomàibù19. Nơi cung cấp thông tin: 温询处 wēn xún chù20. Sổ đăng ký của khách: 旅客登记簿 lǚkè dēngjì bù21. Bảng đăng ký, mẫu đăng ký: 登记表 dēngjì biǎo22. Số phòng: 房间号码 fángjiān hàomǎ23. Chìa khóa phòng: 房间钥匙 fángjiān yàoshi24. Phòng để áo, mũ: 衣帽间 yīmàojiān25. Phòng ăn nhỏ: 小餐厅 xiǎo cāntīng26. Phòng café: 咖啡室 kāfēi shì27. Quầy bán báo: 售报处 shòu bào chù28. Thảm cỏ: 草坪 cǎopíng29. Bể phun nước: 喷水池 pēnshuǐchí30. Sân: 院子 yuànzi31. Vườn hoa trên nóc nhà: 屋顶花园 wūdǐng huāyuán32. Phòng đơn: 单人房间 dān rén fángjiān33. Phòng đôi: 双人房间 shuāngrén fángjiān34. Phòng hai giường: 双床房间 shuāng chuáng fángjiān35. Phòng ở cao cấp: 豪华套间 háohuá tàojiān36. Phòng tổng thống: 总统套房 zǒngtǒng tàofáng37. Gian chái: 套间 tàojiān38. Phòng sinh hoạt: 起居室 qǐ jūshì39. Ban công: 阳台 yángtái40. Bệ cửa sổ: 窗台 chuāngtái41. Buồng tắm: 浴室 yùshì42. Buồng tắm có vòi hoa sen: 淋浴 línyù43. Bồn tắm: 浴盆 yùpén44. Vòi phun: 喷头 pēntóu45. Vòi hoa sen: 莲蓬头 liánpengtóu46. Chậu rửa mặt: 脸盆 liǎn pén47. Khăn tắm: 浴巾 yùjīn48. Áo tắm: 浴衣 yùyī49. Giá treo khăn mặt: 毛巾架 máojīn jià50. (bàn), tủ trang điểm: 梳妆台 shūzhuāng tái51. Gương: 镜子 jìngzi52. Mắc áo: 衣钩 yī gōu53. Giá áo: 衣架 yījià54. Tủ đứng: 壁柜 bì guì55. Tủ bát đĩa: 餐具柜 cānjù guì56. Phòng rửa mặt, rửa tay: 盥洗室 guànxǐ shì57. Khăn tay: 手纸 shǒuzhǐ58. Khăn tay phòng rèn luyện thân thể: 健身房 jiànshēnfáng59. Phòng chơi bida: 弹子房 dànzǐ fáng60. Rèm cửa sổ: 窗帘 chuānglián61. Cửa sổ tấm chớp: 百叶窗 bǎiyèchuāng62. Tủ áo: 依柜 yī guì63. Giá sách: 书架 shūjià64. Tủ đầu giường: 床头柜 chuángtóuguì65. Bức bình phong: 屏风 píngfēng66. Ghế tay ngai, ghế bành: 扶手椅 fúshǒu yǐ67. Ghế xích đu: 摇椅 yáo yǐ68. Sofa (salông): 沙发 shāfā69. Ghế đệm dài, ghế salông nệm: 长沙发 zhǎngshā fā70. Giá treo mũ: 帽架 mào jià71. Giá treo áo: 衣架 yījià72. Bàn trà: 茶几 chájī73. Ống nhổ: 痰盂 tányú74. Đệm giường, gối đệm: 床垫 chuáng diàn75. Khăn trải giường: 床罩 chuángzhào76. Thảm: 毯子 tǎnzi77. Gối: 枕头 zhěntou78. Áo gối: 枕套 zhěntào79. Vỏ chăn: 被单 bèidān80. Chăn bông: 棉被 mián bèi81. Thảm nhỏ (chùi chân): 小地毯 xiǎo dìtǎn82. Thảm trải nền: 地毯 dìtǎn83. Phích nước nóng: 热水瓶 rèshuǐpíng84. Đồng hồ điện: 电钟 diàn zhōng85. Quạt điện: 电扇 diànshàn86. Quạt trần: 吊扇 diàoshàn87. Quạt bàn: 台扇 tái shàn88. Quạt thông gió: 通风机 tōngfēng jī89. Thiết bị sưởi: 暖气设备 nuǎnqì shèbèi90. Máy điều hòa không khí: 空调 kòngtiáo91. Đèn tường: 壁灯 bìdēng92. Đèn bàn: 台灯 táidēng93. Đèn sàn: 落地灯 luòdìdēng94. Chao đèn: 灯罩 dēngzhào95. Bóng đèn tròn: 灯泡 dēngpào96. Nhiệt kế: 气温表 qìwēn biǎo97. Lọ hoa: 花瓶 huāpíng98. Đế (giá) lọ hoa: 花瓶架 huāpíng jià99. Cắm hoa: 插花 chāhuā100. Chìa khóa: 钥匙 yàoshi101. Cái gạt tàn thuốc lá: 烟灰缸 yānhuī gāng

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com