Ta a
abandon v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ able adj. /'eibl/ có năng lực, có tài ability n. /ə'biliti/ khả năng, năng lực
back n., adj., adv., v. /bæk/ l
ư
ng, v
ề
phía sau, tr
ở
lại
background n. /'bækgraund/ phía sau; n
ề
n
backwards (also backward especially in NAmE) adv. /'bækwədz/
backward adj. /'bækwəd/ v
ề
phía sau, lùi lại
bacteria n. /bæk'tiəriəm/ vi khu
ẩ
n
bad adj. /bæd/ x
ấ
u, t
ồ
i
go bad b
ẩ
n th
ỉ
u, th
ố
i, h
ỏ
ng
badly adv. /'bædli/ x
ấ
u, t
ồ
i
bad-tempered adj. /'bæd'tempəd/ x
ấ
u tính, d
ễ
n
ổ
i cáu
bag n. /bæg/ bao, túi, c
ặ
p xách
baggage n. (especially NAmE) /'bædid
ʤ
/ hành lý
bake v. /beik/ nung, n
ướ
ng b
ằ
ng lò
balance n., v. /'bæləns/ cái cân; làm cho cân b
ằ
ng, t
ươ
ng x
ứ
ng
ball n. /bɔ:l/ qu
ả
bóng
ban v., n. /bæn/ c
ấ
m, c
ấ
m ch
ỉ
; s
ự
c
ấ
m
band n. /bænd/ băng, đai, nẹp
bandage n., v. /'bændid
ʤ
/ d
ả
i băng; băng bó
bank n. /bæɳk/ b
ờ
(sông…) , đê
bar n. /bɑ:/ quán bán r
ượ
u
bargain n. /'bɑ:gin/ s
ự
m
ặ
c c
ả
, s
ự
giao kèo mua bán
barrier n. /bæriə/ đ
ặ
t ch
ướ
ng ngại v
ậ
t
base n., v. /beis/ c
ơ
s
ở
, c
ơ
b
ả
n, n
ề
n móng; đ
ặ
t tên, đ
ặ
t c
ơ
s
ở
trên cái gì
based on d
ự
a trên
basic adj. /'beisik/ c
ơ
b
ả
n, c
ơ
s
ở
basically adv. /'beisikəli/ c
ơ
b
ả
n, v
ề
c
ơ
b
ả
n
basis n. /'beisis/ n
ề
n t
ả
ng, c
ơ
s
ở
bath n. /bɑ:θ/ s
ự
t
ắ
m
bathroom n. bu
ồ
ng t
ắ
m, nhà v
ệ
sinh
battery n. /'bætəri/ pin,
ắ
c quy
battle n. /'bætl/ tr
ậ
n đánh, chi
ế
n thu
ậ
t
bay n. /bei/ gian (nhà), nhịp (c
ầ
u), chu
ồ
ng (ng
ự
a); bays: vòng nguy
ệ
t qu
ế
beach n. /bi:tʃ/ bãi bi
ể
n
beak n. /bi:k/ m
ỏ
chim
bear v. /beə/ mang, c
ầ
m, vác, đeo, ôm
beard n. /biəd/ râu
beat n., v. /bi:t/ ti
ế
ng đ
ậ
p, s
ự
đ
ậ
p; đánh đ
ậ
p, đ
ấ
m
beautiful adj. /'bju:təful/ đẹp
beautifully adv. /'bju:təfuli/ t
ố
t đẹp, đáng hài lòng
beauty n. /'bju:ti/ v
ẻ
đẹp, cái đẹp; ng
ườ
i đẹp
because conj. /bi'kɔz/ b
ở
i vì, vì
because of prep. vì, do b
ở
i
become v. /bi'kʌm/ tr
ở
thành, tr
ở
nên
bed n. /bed/ cái gi
ườ
ng
bedroom n. /'bedrum/ phòng ng
ủ
beef n. /bi:f/ thịt bò
beer n. /bi:ə/ r
ượ
u bia
before prep., conj., adv. /bi'fɔ:/ tr
ướ
c, đ
ằ
ng tr
ướ
c
begin v. /bi'gin/ b
ắ
t đ
ầ
u, kh
ở
i đ
ầ
u
beginning n. /bi'giniɳ/ ph
ầ
n đ
ầ
u, lúc b
ắ
t đ
ầ
u, lúc kh
ở
i đ
ầ
u
behalf n.
/bi:hɑ:f/ s
ự
thay m
ặ
t
on behalf of sb thay m
ặ
t cho ai, nhân danh ai
on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cá nhân ai
behave v. /bi'heiv/ đ
ố
i x
ử
, ăn
ở
, c
ư
x
ử
behaviour (BrE) (NAmE behavior) n.
behind prep., adv. /bi'haind/ sau,
ở
đ
ằ
ng sau
belief n. /bi'li:f/ lòng tin, đ
ứ
c tin, s
ự
tin t
ưở
ng
believe v. /bi'li:v/ tin, tin t
ưở
ng
bell n. /bel/ cái chuông, ti
ế
ng chuông
belong v. /bi'lɔɳ/ thu
ộ
c v
ề
, c
ủ
a, thu
ộ
c quy
ề
n s
ở
h
ữ
u
below prep., adv. /bi'lou/
ở
d
ướ
i, d
ướ
i th
ấ
p, phía d
ướ
i
belt n. /belt/ dây l
ư
ng, th
ắ
t l
ư
ng
bend v., n. /bentʃ/ ch
ỗ
rẽ, ch
ỗ
u
ố
n; khu
ỷ
u tay; cúi xu
ố
ng, u
ố
n cong
bent adj. /bent/ khi
ế
u, s
ở
thích, khuynh h
ướ
ng
beneath prep., adv. /bi'ni:θ/
ở
d
ướ
i, d
ướ
i th
ấ
p
benefit n., v. /'benifit/ l
ợ
i, l
ợ
i ích; giúp ích, làm l
ợ
i cho
beside prep. /bi'said/ bên cạnh, so v
ớ
i
bet v., n. /bet/ đánh cu
ộ
c, cá c
ượ
c; s
ự
đánh cu
ộ
c
betting n. /beting/ s
ự
đánh cu
ộ
c
better, best
/'betə/
/best/ t
ố
t h
ơ
n, t
ố
t nh
ấ
t
good, well /gud/
/wel/ t
ố
t, kh
ỏ
e
between prep., adv. /bi'twi:n/ gi
ữ
a,
ở
gi
ữ
a
beyond prep., adv. /bi'jɔnd/
ở
xa, phía bên kia
bicycle (also bike) n. /'baisikl/ xe đạp
bid v., n. /bid/ đ
ặ
t giá, tr
ả
giá; s
ự
đ
ặ
t giá, s
ự
tr
ả
giá
big adj. /big/ to, l
ớ
n
bill n. /bil/ hóa đ
ơ
n, gi
ấ
y bạc
bin n. (BrE) /bin/ thùng, thùng đ
ự
ng r
ượ
u
biology n. /bai'ɔləd
ʤ
i/ sinh v
ậ
t học
bird n. /bə:d/ chim
birth n. /bə:θ/ s
ự
ra đ
ờ
i, s
ự
sinh đ
ẻ
give birth (to) sinh ra
birthday n. /'bə:θdei/ ngày sinh, sinh nh
ậ
t
biscuit n. (BrE) /'biskit/ bánh quy
bit n. (especially BrE)
/bit/ mi
ế
ng, m
ả
nh
a bit m
ộ
t chút, m
ộ
t tí
bite v., n. /bait/ c
ắ
n, ngoạm; s
ự
c
ắ
n, s
ự
ngoạm
bitter adj. /'bitə/ đ
ắ
ng; đ
ắ
ng cay, chua xót
bitterly adv. /'bitəli/ đ
ắ
ng, đ
ắ
ng cay, chua xót
black adj., n. /blæk/ đen; màu đen
blade n. /bleid/ l
ưỡ
i (dao, ki
ế
m); lá (c
ỏ
, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)
blame v., n. /bleim/ khi
ể
n trách, m
ắ
ng trách; s
ự
khi
ể
n trách, s
ự
m
ắ
ng trách
blank adj., n. /blæɳk/ tr
ố
ng, đ
ể
tr
ắ
ng; s
ự
tr
ố
ng r
ỗ
ng
blankly adv. /'blæɳkli/ ngây ra, không có th
ầ
n
blind adj. /blaind/ đui, mù
block n., v. /blɔk/ kh
ố
i, t
ả
ng (đá); làm ngăn c
ả
n, ngăn ch
ặ
n
blonde adj., n., blond adj. /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng
blood n. /blʌd/ máu, huy
ế
t; s
ự
tàn sát, chem gi
ế
t
blow v., n. /blou/ n
ở
hoa; s
ự
n
ở
hoa
blue adj., n. /blu:/ xanh, màu xanh
board n., v. /bɔ:d/ t
ấ
m ván; lát ván, lót ván
on board trên tàu th
ủ
y
boat n. /bout/ tàu, thuy
ề
n
body n. /'bɔdi/ thân th
ể
, thân xác
boil v. /bɔil/ sôi, lu
ộ
c
bomb n., v. /bɔm/ qu
ả
bom; oánh bom, th
ả
bom
bone n. /boun/ x
ươ
ng
book n., v. /buk/ sách; ghi chép
boot n. /bu:t/ giày
ố
ng
border n. /'bɔ:də/ b
ờ
, mép, v
ỉ
a, l
ề
(đ
ườ
ng)
bore v. /bɔ:/ bu
ồ
n chán, bu
ồ
n t
ẻ
boring adj. /'bɔ:riɳ/ bu
ồ
n chán
bored adj. bu
ồ
n chán
born: be born v. /bɔ:n/ sinh, đ
ẻ
borrow v. /'bɔrou/ vay, m
ượ
n
boss n. /bɔs/ ông ch
ủ
, th
ủ
tr
ưở
ng
both det., pron. /bouθ/ c
ả
hai
bother v. /'bɔðə/ làm phi
ề
n, qu
ấ
y r
ầ
y, làm b
ự
c mình
bottle n. /'bɔtl/ chai, lọ
bottom n., adj. /'bɔtəm/ ph
ầ
n d
ướ
i cùng, th
ấ
p nh
ấ
t; cu
ố
i, cu
ố
i cùng
bound adj.: bound to /baund/ nh
ấ
t định, ch
ắ
c ch
ắ
n
bowl n. /boul/ cái bát
box n. /bɔks/ h
ộ
p, thùng
boy n. /bɔi/ con trai, thi
ế
u niên
boyfriend n. bạn trai
brain n. /brein/ óc não; đ
ầ
u óc, trí não
branch n. /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ng
ả
đ
ườ
ng
brand n. /brænd/ nhãn (hàng hóa)
brave adj. /breiv/ gan dạ, can đ
ả
m
bread n. /bred/ bánh mỳ
break v., n. /breik/ b
ẻ
gãy, đ
ậ
p v
ỡ
; s
ự
gãy, s
ự
v
ỡ
broken adj. /'broukən/ bị gãy, bị v
ỡ
breakfast n. /'brekfəst/ b
ữ
a đi
ể
m tâm, b
ữ
a sáng
breast n. /brest/ ng
ự
c, vú
breath n. /breθ/ h
ơ
i th
ở
, h
ơ
i
breathe v. /bri:ð/ hít, th
ở
breathing n. /'bri:ðiɳ/ s
ự
hô h
ấ
p, s
ự
th
ở
breed v., n. /bri:d/ nuôi d
ưỡ
ng, chăm sóc, giáo dục; sinh đ
ẻ
; nòi gi
ố
ng
brick n. /brik/ gạch
bridge n. /brid
ʤ
/ cái c
ầ
u
brief adj. /bri:f/ ng
ắ
n, gọn, v
ắ
n t
ắ
t
briefly adv. /'bri:fli/ ng
ắ
n, gọn, v
ắ
n t
ắ
t, tóm t
ắ
t
bright adj. /brait/ sáng, sáng chói
brightly adv. /'braitli/ sáng chói, t
ươ
i
brilliant adj. /'briljənt/ t
ỏ
a sáng, r
ự
c r
ỡ
, chói lọi
bring v. /briɳ/ mang, c
ầ
m , xách lại
broad adj. /broutʃ/ r
ộ
ng
broadly adv. /'brɔ:dli/ r
ộ
ng, r
ộ
ng rãi
broadcast v., n. /'brɔ:dkɑ:st/ tung ra kh
ắ
p n
ơ
i,truy
ề
n r
ộ
ng rãi; phát thanh, qu
ả
ng bá
brother n. /'brΔð
з
/ anh, em trai
brown adj., n. /braun/ nâu, màu nâu
brush n., v. /brΔ∫/ bàn ch
ả
i; ch
ả
i, quét
bubble n. /'bΔbl/ bong bóng, bọt, tăm
budget n. /
ˈ
bʌdʒɪt/ ngân sách
build v. /bild/ xây d
ự
ng
building n. /'bildiŋ/ s
ự
xây d
ự
ng, công trình xây d
ự
ng; tòa nhà binđinh
bullet n. /'bulit/ đạn (súng tr
ườ
ng, súng lục)
bunch n. /b
Λ
nt∫/ búi, chùm, bó, cụm, bu
ồ
ng; b
ầ
y, đàn (AME)
burn v. /bə:n/ đ
ố
t, đ
ố
t cháy, th
ắ
p, nung, thiêu
burnt adj. /bə:nt/ bị đ
ố
t, bị cháy, khê; rám n
ắ
ng, sạm (da)
burst v. /bə:st/ n
ổ
, n
ổ
tung (bom, đạn); n
ổ
, v
ỡ
(bong bóng); háo h
ứ
c
bury v. /'beri/ chôn c
ấ
t, mai táng
bus n. /bʌs/ xe buýt
bush n. /bu∫/ bụi cây, bụi r
ậ
m
business n. /'bizinis/ vi
ệ
c buôn bán, th
ươ
ng mại, kinh doanh
businessman, businesswoman n. th
ươ
ng nhân
busy adj. /´bizi/ b
ậ
n, b
ậ
n r
ộ
n
but conj. /bʌt/ nh
ư
ng
butter n. /'bʌtə/ b
ơ
button n. /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc
buy v. /bai/ mua
buyer n. /´baiə/ ng
ườ
i mua
by prep., adv. /bai/ b
ở
i, b
ằ
ng
bye exclamation /bai/ tạm bi
ệ
t
cent /sent/ đ
ồ
ng xu (b
ằ
ng 1/100 đô la)
cabinet n. /'kæbinit/ t
ủ
có nhi
ề
u ngăn đ
ự
ng đ
ồ
cable n. /'keibl/ dây cáp
cake n. /keik/ bánh ngọt
calculate v. /'kælkjuleit/ tính toán
calculation n. /,kælkju'lei∫n/ s
ự
tính toán
call v., n. /kɔ:l/ gọi; ti
ế
ng kêu, ti
ế
ng gọi
be called đ
ượ
c gọi, bị gọi
calm adj., v., n. /kɑ:m/ yên l
ặ
ng, làm dịu đi; s
ự
yên l
ặ
ng, s
ự
êm
ả
calmly adv. /kɑ:mli/ yên l
ặ
ng, êm
ả
; bình tĩnh, đi
ề
m tĩnh
camera n. /kæmərə/ máy
ả
nh
camp n., v. /kæmp/ trại, ch
ỗ
c
ắ
m trại; c
ắ
m trại, hạ trại
camping n. /kæmpi
η
/ s
ự
c
ắ
m trại
campaign n. /kæm
ˈ
peɪn/ chi
ế
n dịch, cu
ộ
c v
ậ
n đ
ộ
ng
can modal v., n. /kæn/ có th
ể
; nhà tù, nhà giam, bình, ca đ
ự
ng
cannot không th
ể
could modal v. /kud/ có th
ể
cancel v. /´kænsəl/ h
ủ
y b
ỏ
, xóa b
ỏ
cancer n. /'kænsə/ b
ệ
nh ung th
ư
candidate n. /'kændidit/ ng
ườ
i
ứ
ng c
ử
, thí sinh, ng
ườ
i d
ự
thi
candy n. (NAmE) /´kændi/ kẹo
cap n. /kæp/ mũ l
ưỡ
i trai, mũ v
ả
i
capable (of) adj. /'keip
ә
b(
ә
)l/ có tài, có năng l
ự
c; có kh
ả
năng, c
ả
gan
capacity n. /kə'pæsiti/ năng l
ự
c, kh
ả
năng ti
ế
p thu, năng su
ấ
t
capital n., adj. /
ˈ
kæpɪtl/ th
ủ
đô, ti
ề
n v
ố
n; ch
ủ
y
ế
u, chính y
ế
u, c
ơ
b
ả
n
captain n. /'kæptin/ ng
ườ
i c
ầ
m đ
ầ
u, ng
ườ
i ch
ỉ
huy, th
ủ
lĩnh
capture v., n. /'kæptʃə/ b
ắ
t gi
ữ
, b
ắ
t; s
ự
b
ắ
t gi
ữ
, s
ự
bị b
ắ
t
car n. /kɑ:/ xe h
ơ
i
card n. /kɑ:d/ th
ẻ
, thi
ế
p
cardboard n. /´ka:d¸bɔ:d/ bìa c
ứ
ng, các tông
care n., v. /kɛər/ s
ự
chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
take care (of) s
ự
gi
ữ
gìn
care for trông nom, chăm sóc
career n. /kə'riə/ ngh
ề
nghi
ệ
p, s
ự
nghi
ệ
p
careful adj. /'keəful/ c
ẩ
n th
ậ
n, c
ẩ
n trọng, bi
ế
t gi
ữ
gìn
carefully adv. /´kɛəfuli/ c
ẩ
n th
ậ
n, chu đáo
careless adj. /´kɛəlis/ s
ơ
su
ấ
t, c
ầ
u th
ả
carelessly adv. c
ẩ
u th
ả
, b
ấ
t c
ẩ
n
carpet n. /'kɑ:pit/ t
ấ
m th
ả
m, th
ả
m (c
ỏ
)
carrot n. /´kærət/ c
ủ
cà r
ố
t
carry v. /
ˈ
kæri/ mang, vác, khuân ch
ở
case n. /keis/ v
ỏ
, ngăn, túi
in case (of) n
ế
u......
cash n. /kæʃ/ ti
ề
n, ti
ề
n m
ặ
t
cast v., n. /kɑ:st/ quăng, ném, th
ả
, đánh gục; s
ự
quăng, s
ự
ném (l
ướ
i), s
ự
th
ả
(neo)
castle n. /'kɑ:sl/ thành trì, thành quách
cat n. /kæt/ con mèo
catch v. /kætʃ/ b
ắ
t l
ấ
y, n
ắ
m l
ấ
y, tóm l
ấ
y, ch
ộ
p l
ấ
y
category n. /'kætigəri/ hạng, loại; phạm trù
cause n., v. /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên
CD n.
cease v. /si:s/ d
ừ
ng, ng
ừ
ng, ng
ớ
t, thôi, h
ế
t, tạnh
ceiling n. /
ˈ
silɪŋ/ tr
ầ
n nhà
celebrate v. /'selibreit/ k
ỷ
ni
ệ
m, làm l
ễ
k
ỷ
ni
ệ
m; tán d
ươ
ng, ca tụng
celebration n. /,seli'breiʃn/ s
ự
k
ỷ
ni
ệ
m, l
ễ
k
ỷ
ni
ệ
m; s
ự
tán d
ươ
ng, s
ự
ca tụng
cell n. /sel/ ô, ngăn
cellphone (also cellular phone) n. (especially NAmE) đi
ệ
n thoại di đ
ộ
ng
cent n. (abbr. c, ct) /sent/ đ
ồ
ng xu (=1/100 đô la)
centimetre (BrE) (NAmE centimeter) n. (abbr. cm) xen ti met
central adj. /´sentr
ə
l/ trung tâm,
ở
gi
ữ
a, trung
ươ
ng
centre (BrE) (NAmE center) n. /'sent
ə
/ đi
ể
m gi
ữ
a, trung tâm, trung
ươ
ng
century n. /'sent
ʃ
uri/ th
ế
k
ỷ
ceremony n. /´serim
ə
ni/ nghi th
ứ
c, nghi l
ễ
certain adj., pron. /'s
ə
:tn/ ch
ắ
c ch
ắ
n
certainly adv. /´s
ə
:tnli/ ch
ắ
c ch
ắ
n, nh
ấ
t định
uncertain adj. /
ʌ
n's
ə
:tn/ thi
ế
u chính xác, không ch
ắ
c ch
ắ
n
certificate n. /s
ə
'tifikit/ gi
ấ
y ch
ứ
ng nh
ậ
n, b
ằ
ng, ch
ứ
ng ch
ỉ
chain n., v. /t
ʃ
e
ɪ
n/ dây, xích; xính lại, trói lại
chair n. /t
ʃ
e
ə
/ gh
ế
chairman, chairwoman n. /'tʃeəmən/ /'tʃeə,wumən/ ch
ủ
tịch, ch
ủ
tọa
challenge n., v. /'tʃælind
ʤ
/ s
ự
th
ử
thách, s
ự
thách th
ứ
c; thách th
ứ
c, th
ử
thách
chamber n. /
ˈ
tʃeɪmbər/ bu
ồ
ng, phòng, bu
ồ
ng ng
ủ
chance n. /tʃæns , tʃɑ:ns/ s
ự
may m
ắ
n
change v., n. /tʃeɪndʒ/ thay đ
ổ
i, s
ự
thay đ
ổ
i, s
ự
bi
ế
n đ
ổ
i
channel n. /'tʃænl/ kênh (TV, radio), eo bi
ể
n
chapter n. /'t∫æptə(r)/ ch
ươ
ng (sách)
character n. /'kæriktə/ tính cách, đ
ặ
c tính, nhân v
ậ
t
characteristic adj., n. /¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng bi
ệ
t, đ
ặ
c tr
ư
ng, đ
ặ
c tí
nh, đ
ặ
c đi
ể
m
charge n., v. /tʃɑ:d
ʤ
/ nhi
ệ
m vụ, b
ổ
n ph
ậ
n, trách nhi
ệ
m; giao nhi
ệ
m vụ, giao vi
ệ
c
in charge of phụ trách
charity n. /´tʃæriti/ lòng t
ừ
thi
ệ
n, lòng nhân đ
ứ
c; s
ự
b
ố
thí
chart n., v. /tʃa:t/ đ
ồ
thị, bi
ể
u đ
ồ
; vẽ đ
ồ
thị, l
ậ
p bi
ể
u đ
ồ
chase v., n. /tʃeis/ săn b
ắ
t; s
ự
săn b
ắ
t
chat v., n. /tʃæt/ nói chuy
ệ
n, tán g
ẫ
u; chuy
ệ
n phi
ế
m, chuy
ệ
n g
ẫ
u
cheap adj. /tʃi:p/ r
ẻ
cheaply adv. r
ẻ
, r
ẻ
ti
ề
n
cheat v., n. /tʃit/ l
ừ
a, l
ừ
a đ
ả
o; trò l
ừ
a đ
ả
o, trò gian l
ậ
n
check v., n. /tʃek/ ki
ể
m tra; s
ự
ki
ể
m tra
cheek n. /´tʃi:k/ má
cheerful adj. /´tʃiəful/ vui m
ừ
ng, ph
ấ
n kh
ở
i, h
ồ
h
ở
i
cheerfully adv. vui v
ẻ
, ph
ấ
n kh
ở
i
cheese n. /tʃi:z/ pho mát
chemical adj., n. /
ˈ
kɛmɪkəl/ thu
ộ
c hóa học; ch
ấ
t hóa học, hóa ch
ấ
t
chemist n. /´kemist/ nhà hóa học
chemist’s n. (BrE)
chemistry n. /´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ngành hóa học
cheque n. (BrE) (NAmE check) /t∫ek/ séc
chest n. /tʃest/ t
ủ
, r
ươ
ng, hòm
chew v. /tʃu:/ nhai, ng
ẫ
m nghĩ
chicken n. /
ˈ
tʃɪkin/ gà, gà con, thịt gà
chief adj., n. /tʃi:f/ trọng y
ế
u, chính y
ế
u; th
ủ
lĩnh, lãnh tụ, ng
ườ
i đ
ứ
ng đ
ầ
u, x
ế
p
child n. /tʃaild/ đ
ứ
a bé, đ
ứ
a tr
ẻ
chin n. /tʃin/ c
ằ
m
chip n. /tʃip/ v
ỏ
bào, m
ả
nh v
ỡ
, ch
ỗ
s
ứ
t, m
ẻ
chocolate n. /
ˈ
tʃ
ɒ
klɪt/ sô cô la
choice n. /tʃɔɪs/ s
ự
l
ự
a chọn
choose v. /t∫u:z/ chọn, l
ự
a chọn
chop v. /tʃɔp/ ch
ặ
t, đ
ố
n, ch
ẻ
church n. /tʃə:tʃ/ nhà th
ờ
cigarette n. /¸sigə´ret/ đi
ế
u thu
ố
c lá
cinema n. (especially BrE) /
ˈ
sɪnəmə/ rạp xi nê, rạp chi
ế
u bóng
circle n. /'sə:kl/ đ
ườ
ng tròn, hình tròn
circumstance n. /
ˈ
s
ɜ
rkəm
ˌ
stæns ,
ˈ
s
ɜ
rkəm
ˌ
stəns/ hoàn c
ả
nh,
tr
ườ
ng h
ợ
p, tình hu
ố
ng
citizen n. /´sitizən/ ng
ườ
i thành thị
city n. /'si:ti/ thành ph
ố
civil adj. /'sivl/ (thu
ộ
c) công dân
claim v., n. /kleim/ đòi h
ỏ
i, yêu sách; s
ự
đòi h
ỏ
i, s
ự
yêu sách, s
ự
th
ỉ
nh c
ầ
u
clap v., n. /klæp/ v
ỗ
, v
ỗ
tay; ti
ế
ng n
ổ
, ti
ế
ng v
ỗ
tay
class n. /klɑ:s/ l
ớ
p học
classic adj., n. /'klæsik/ c
ổ
đi
ể
n, kinh đi
ể
n
classroom n. /'kl
α
:si/ l
ớ
p học, phòng học
clean adj., v. /kli:n/ sạch, sạch sẽ;
clear adj., v. lau chùi, quét dọn
clearly adv. /´kliəli/ rõ ràng, sáng s
ủ
a
clerk n. /kla:k/ th
ư
ký, linh mục, mục s
ư
clever adj. /'klevə/ lanh l
ợ
i, thông minh. tài gi
ỏ
i, khéo léo
click v., n. /klik/ làm thành ti
ế
ng lách cách; ti
ế
ng lách cách, cú nh
ắ
p (chu
ộ
t)
client n. /´klaiənt/ khách hàng
climate n. /'klaimit/ khí h
ậ
u, th
ờ
i ti
ế
t
climb v. /klaim/ leo, trèo
climbing n. /´klaimi
η
/ s
ự
leo trèo
clock n. /klɔk/ đ
ồ
ng h
ồ
close NAmE adj. /klouz/ đóng kín, ch
ậ
t ch
ộ
i, che đ
ậ
y
closely adv. /´klousli/ ch
ặ
t chẽ, kỹ l
ưỡ
ng, t
ỉ
m
ỉ
close NAmE v. đóng, khép, k
ế
t thúc, ch
ấ
m d
ứ
t
closed adj. /klouzd/ b
ả
o th
ủ
, không c
ở
i m
ở
, khép kín
closet n. (especially NAmE) /'klozit/ bu
ồ
ng, phòng đ
ể
đ
ồ
, phòng kho
cloth n. /klɔθ/ v
ả
i, khăn tr
ả
i bàn, áo th
ầ
y tu
clothes n. /klouðz/ qu
ầ
n áo
clothing n. /´klouði
η
/ qu
ầ
n áo, y phục
cloud n. /klaud/ mây, đám mây
club n. /´klʌb/ câu lạc b
ộ
; g
ậ
y, dùi cui
centimetre /'senti,mi:t
з
/ xen ti mét
coach n. /koʊtʃ/ hu
ấ
n luy
ệ
n viên
coal n. /koul/ than đá
coast n. /koust/ s
ự
lao d
ố
c; b
ờ
bi
ể
n
coat n. /koʊt/ áo choàng
code n. /koud/ m
ậ
t mã, lu
ậ
t, đi
ề
u l
ệ
coffee n. /'kɔfi/ cà phê
coin n. /kɔin/ ti
ề
n kim loại
cold adj., n. /kould/ lạnh, s
ự
lạnh lẽo, lạnh nhạt
coldly adv. /'kouldli/ lạnh nhạt, h
ờ
h
ữ
ng, vô tâm
collapse v., n. /k
з
'læps/ đ
ổ
, sụp đ
ổ
; s
ự
đ
ổ
nát, s
ự
sụp đ
ổ
colleague n. /
ˈ
k
ɒ
lig/ bạn đ
ồ
ng nghi
ệ
p
collect v. /kə´lekt/ s
ư
u t
ậ
p, t
ậ
p trung lại
collection n. /kə
ˈ
lɛkʃən/ s
ự
s
ư
u t
ậ
p, s
ự
tụ họp
college n. /'kɔlid
ʤ
/ tr
ườ
ng cao đ
ẳ
ng, tr
ườ
ng đại học
colour (BrE) (NAmE color) n., v. /'kʌlə/ màu s
ắ
c; tô màu
coloured (BrE) (NAmE colored) adj. /´kʌləd/ mang màu s
ắ
c, có màu s
ắ
c
column n. /'kɔləm/ c
ộ
t , mục (báo)
combination n. /,kɔmbi'neiʃn/ s
ự
k
ế
t h
ợ
p, s
ự
ph
ố
i h
ợ
p
combine v. /'kɔmbain/ k
ế
t h
ợ
p, ph
ố
i h
ợ
p
come v. /kʌm/ đ
ế
n, t
ớ
i, đi đ
ế
n, đi t
ớ
i
comedy n. /´kɔmidi/ hài kịch
comfort n., v. /'kΔmf
з
t/ s
ự
an
ủ
i, k
huyên gi
ả
i, l
ờ
i đ
ộ
ng viên, s
ự
an nhàn; d
ỗ
dành, an
ủ
i
comfortable adj. /'kΔmf
з
t
з
bl/ tho
ả
i mái, ti
ệ
n nghi, đ
ầ
y đ
ủ
comfortably adv. /´kʌmfətəbli/ d
ễ
chịu, tho
ả
i mái, ti
ệ
n nghi,
ấ
m cúng
uncomfortable adj. /ʌ
η
´tkʌmfətəbl/ b
ấ
t ti
ệ
n, khó chịu, không tho
ả
i mái
command v., n. /kə'mɑ:nd/ ra l
ệ
nh, ch
ỉ
huy; l
ệ
nh, m
ệ
nh l
ệ
nh, quy
ề
n ra l
ệ
nh, quy
ề
n ch
ỉ
huy
comment n., v. /
ˈ
k
ɒ
ment/ l
ờ
i bình lu
ậ
n, l
ờ
i chú gi
ả
i; bình lu
ậ
n, phê bình, chú thích, d
ẫ
n gi
ả
i
commercial adj. /kə'mə:ʃl/ buôn bán, th
ươ
ng mại
commission n., v. /kə
ˈ
mɪʃən/ h
ộ
i đ
ồ
ng,
ủ
y ban, s
ự
ủ
y nhi
ệ
m, s
ự
ủ
y thác;
ủ
y nhi
ệ
m,
ủ
y thác
commit v. /kə'mit/ giao, g
ử
i,
ủ
y nhi
ệ
m,
ủ
y thác; t
ố
ng giam, b
ỏ
tù
commitment n. /kə'mmənt/ s
ự
phạm t
ộ
i, s
ự
t
ậ
n tụy, t
ậ
n tâm
committee n. /kə'miti/
ủ
y ban
common adj. /'kɔmən/ công, công c
ộ
ng, thông th
ườ
ng, ph
ổ
bi
ế
n
in common s
ự
chung, c
ủ
a chung
commonly adv. /´kɔmənli/ thông th
ườ
ng, bình th
ườ
ng
communicate v. /kə'mju:nikeit/ truy
ề
n, truy
ề
n đạt; giao thi
ệ
p, liên lạc
communication n. /kə,mju:ni'keiʃn/ s
ự
giao ti
ế
p, liên lạc,
s
ự
truy
ề
n đạt, truy
ề
n tin
community n. /kə'mju:niti/ dân chúng, nhân dân
company n. /´kʌmpəni/ công ty
compare v. /k
ә
m'pe
ә
(r)/ so sánh, đ
ố
i chi
ế
u
comparison n. /kəm'pærisn/ s
ự
so sánh
compete v. /kəm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
competition n. /,kɔmpi'tiʃn/ s
ự
cạnh tranh, cu
ộ
c thi, cu
ộ
c thi đ
ấ
u
competitive adj. /kəm´petitiv/ cạnh tranh, đua tranh
complain v. /kəm´plein/ phàn nàn, kêu ca
complaint n. /kəm
ˈ
pleɪnt/ l
ờ
i than phi
ề
n, than th
ở
; s
ự
khi
ế
u nại, đ
ơ
n ki
ệ
n
complete adj., v. /kəm'pli:t/ hoàn thành, xong;
completely adv. /k
з
m'pli:tli/ hoàn thành, đ
ầ
y đ
ủ
, trọn vẹn
complex adj. /'kɔmleks/ ph
ứ
c tạp, r
ắ
c r
ố
i
complicate v. /'komplikeit/ làm ph
ứ
c tạp, r
ắ
c r
ố
i
complicated adj. /'komplikeitid/ ph
ứ
c tạp, r
ắ
c r
ố
i
computer n. /kəm'pju:tə/ máy tính
concentrate v. /'kɔnsentreit/ t
ậ
p trung
concentration n. /,k
ɒ
nsn'trei∫n/ s
ự
t
ậ
p trung, n
ơ
i t
ậ
p trung
concept n. /
ˈ
k
ɒ
nsept/ khái ni
ệ
m
concern v., n. /k
ә
n's
з
:n/ liên quan, dính líu t
ớ
i; s
ự
liên quan, s
ự
dính líu t
ớ
i
concerned adj. /kən´sə:nd/ có liên quan, có dính líu
concerning prep. /kən´sə:ni
η
/ bâng khuâng, ái ngại
concert n. /kən'sə:t/ bu
ổ
i hòa nhạc
conclude v. /kən
ˈ
klud/ k
ế
t lu
ậ
n, k
ế
t thúc, ch
ấ
m d
ứ
t (công vi
ệ
c)
conclusion n. /kən
ˈ
kluʒən/ s
ự
k
ế
t thúc, s
ự
k
ế
t lu
ậ
n, ph
ầ
n k
ế
t lu
ậ
n
concrete adj., n. /'kɔnkri:t/ b
ằ
ng bê tông; bê tông
condition n. /k
ә
n'di∫
ә
n/ đi
ề
u ki
ệ
n, tình c
ả
nh, tình th
ế
conduct v., n. /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/ đi
ề
u khi
ể
n, ch
ỉ
đạo, ch
ỉ
huy; s
ự
đi
ề
u khi
ể
n, ch
ỉ
huy
conference n. /
ˈ
k
ɒ
nfərəns ,
ˈ
k
ɒ
nfrəns/ h
ộ
i nghị, s
ự
bàn
bạc
confidence n. /'konfid(
ә
)ns/ lòng tin t
ưở
ng, s
ự
tin c
ậ
y
confident adj. /'kɔnfidənt/ tin t
ưở
ng, tin c
ậ
y, t
ự
tin
confidently adv. /'kɔnfidəntli/ t
ự
tin
confine v. /kən'fain/ giam gi
ữ
, hạn ch
ế
confined adj. /kən'faind/ hạn ch
ế
, gi
ớ
i hạn
confirm v. /kən'fə:m/ xác nh
ậ
n, ch
ứ
ng th
ự
c
conflict n., v. /v. kən
ˈ
flɪkt ; n.
ˈ
k
ɒ
nflɪkt/ xung đ
ộ
t, va chạm; s
ự
xung đ
ộ
t, s
ự
va chạm
confront v. /kən'frʌnt/ đ
ố
i m
ặ
t, đ
ố
i di
ệ
n, đ
ố
i chi
ế
u
confuse v. làm l
ộ
n x
ộ
n, xáo tr
ộ
n
confusing adj. /kən'fju:zi
η
/ khó hi
ể
u, gâ
y b
ố
i r
ố
i
confused adj. /kən'fju:zd/ b
ố
i r
ố
i, lúng túng, ng
ượ
ng
confusion n. /kən'fju:ʒn/ s
ự
l
ộ
n x
ộ
n, s
ự
r
ố
i loạn
congratulations n. /kən,grætju'lei∫n/ s
ự
chúc m
ừ
ng, khen ng
ợ
i; l
ờ
i chúc m
ừ
ng, khen ng
ợ
i (s)
congress n. /'kɔɳgres/ đại h
ộ
i, h
ộ
i nghị, Qu
ố
c h
ộ
i
connect v. /kə'nekt/ k
ế
t n
ố
i, n
ố
i
connection n. /kə´nekʃən,/ s
ự
k
ế
t n
ố
i, s
ự
giao k
ế
t
conscious adj. /
ˈ
k
ɒ
nʃəs/ t
ỉ
nh táo, có ý th
ứ
c, bi
ế
t rõ
unconscious adj. /ʌn'kɔnʃəs/ b
ấ
t t
ỉ
nh, không có ý th
ứ
c, không bi
ế
t rõ
consequence n. /'kɔnsikwəns/ k
ế
t
qu
ả
, h
ậ
u qu
ả
conservative adj. /kən´sə:vətiv/ th
ậ
n trọng, dè d
ặ
t, b
ả
o th
ủ
consider v. /kən´sidə/ cân nh
ắ
c, xem xét; đ
ể
ý, quan tâm, l
ư
u ý đ
ế
n
considerable adj. /kən'sidərəbl/ l
ớ
n lao, to tát, đáng k
ể
considerably adv. /kən'sidərəbly/ đáng k
ể
, l
ớ
n lao,
nhi
ề
u
consideration n. /kənsidə'reiʃn/ s
ự
cân nh
ắ
c, s
ự
xem xét, s
ự
đ
ể
ý, s
ự
quan tâm
consist of v. /kən'sist/ g
ồ
m có
constant adj. /'kɔnstənt/ kiên trì, b
ề
n lòng
constantly adv. /'kɔnstəntli/ kiên định
construct v. /kən´strʌkt/ xây d
ự
ng
construction n. /kən'strʌkʃn/ s
ự
xây d
ự
ng
consult v. /kən'sʌlt/ tra c
ứ
u, tham kh
ả
o, thăm dò, h
ỏ
i ý ki
ế
n
consumer n. /kən'sju:mə/ ng
ườ
i tiêu dùng
contact n., v. /
ˈ
k
ɒ
ntækt/ s
ự
liên lạc, s
ự
giao thi
ệ
p; ti
ế
p xúc
contain v. /k
ә
n'tein/ bao hàm, ch
ứ
a đ
ự
ng, bao g
ồ
m
container n. /kən'teinə/ cái đ
ự
ng, ch
ứ
a; công te n
ơ
contemporary adj. /kən'tempərəri/ đ
ươ
ng th
ờ
i, đ
ươ
ng đại
content n. /kən'tent/ n
ộ
i dung, s
ự
hài lòng
contest n. /kən´test/ cu
ộ
c thi, tr
ậ
n đ
ấ
u, cu
ộ
c tranh lu
ậ
n, cu
ộ
c chi
ế
n đ
ấ
u, chi
ế
n tranh
context n. /'kɔntekst/ văn c
ả
nh, khung c
ả
nh, phạm vi
continent n. /'kɔntinənt/ lục địa, đại lục (lục địa B
ắ
c Mỹ)
continue v. /kən´tinju:/ ti
ế
p tục, làm ti
ế
p
continuous adj. /kən'tinjuəs/ liên tục, liên ti
ế
p
continuously adv. /kən'tinjuəsli/ liên tục, liên ti
ế
p
contract n., v. /'kɔntrækt/ h
ợ
p đ
ồ
ng, s
ự
ký h
ợ
p đ
ồ
ng; ký k
ế
t
contrast n., v. /kən'træst/ or /'kɔntræst / s
ự
t
ươ
ng ph
ả
n; làm t
ươ
ng ph
ả
n, làm trái ng
ượ
c
contrasting adj. /kən'træsti/ t
ươ
ng ph
ả
n
contribute v. /kən'tribju:t/ đóng góp, ghóp ph
ầ
n
contribution n. /¸kɔntri´bju:ʃən/ s
ự
đóng góp, s
ự
góp ph
ầ
n
control n., v. s /kən'troul/ s
ự
đi
ề
u khi
ể
n, quy
ề
n hành, quy
ề
n l
ự
c, quy
ề
n ch
ỉ
huy
in control (of) trong s
ự
đi
ề
u khi
ể
n c
ủ
a
under control d
ướ
i s
ự
đi
ề
u khi
ể
n c
ủ
a
controlled adj. /kən'trould/ đ
ượ
c đi
ề
u khi
ể
n, đ
ượ
c ki
ể
m tra
uncontrolled adj. /'ʌnkən'trould/ không bị đi
ề
u khi
ể
n, không bị ki
ể
m tra, không bị hạn ch
ế
convenient adj. /kən´vi:njənt/ ti
ệ
n l
ợ
i, thu
ậ
n l
ợ
i, thích h
ợ
p
convention n. /kən'ven∫n/ h
ộ
i nghị, hi
ệ
p định, quy
ướ
c
conventional adj. /kən'ven∫ənl/ quy
ướ
c
conversation n. /,kɔnvə'seiʃn/ cu
ộ
c đàm thoại, cu
ộ
c trò chuy
ệ
n
convert v. /kən'və:t/ đ
ổ
i, bi
ế
n đ
ổ
i
convince v. /kən'vins/ làm cho tin, thuy
ế
t phục; làm cho nh
ậ
n th
ứ
c th
ấ
y
cook v., n. /kʊk/ n
ấ
u ăn, ng
ườ
i n
ấ
u ăn
cooking n. /kʊkiɳ/ s
ự
n
ấ
u ăn, cá
ch n
ấ
u ăn
cooker n. (BrE) /´kukə/ lò, b
ế
p, n
ồ
i n
ấ
u
cookie n. (especially NAmE) /´kuki/ bánh quy
cool adj., v. /ku:l/ mát m
ẻ
, đi
ề
m tĩnh; làm mát,
cope (with) v. /koup/ đ
ố
i phó, đ
ươ
ng đ
ầ
u
copy n., v. /'kɔpi/ b
ả
n sao, b
ả
n chép lại; s
ự
sao chép; sao chép,
b
ắ
t ch
ướ
c
core n. /kɔ:/ nòng c
ố
t, hạt nhân; đáy lòng
corner n. /´kɔ:nə/ góc (t
ườ
ng, nhà, ph
ố
...)
correct adj., v. /kə´rekt/ đúng, chính xác; s
ử
a, s
ử
a ch
ữ
a
correctly adv. /kə´rektli/ đúng, chính xác
cost n., v. /kɔst , k
ɒ
st/ giá, chi phí; tr
ả
giá, p
h
ả
i tr
ả
cottage n. /'kɔtid
ʤ
/ nhà tranh
cotton n. /
ˈ
k
ɒ
tn/ bông, ch
ỉ
, s
ợ
i
cough v., n. /kɔf/ ho, s
ự
ho, ti
ế
ng hoa
coughing n. /´kɔfi
η
/ ho
could /kud/ có th
ể
, có kh
ả
năng
council n. /kaunsl/ h
ộ
i đ
ồ
ng
count v. /kaunt/ đ
ế
m, tính
counter n. /
ˈ
kaʊntə
r/ qu
ầ
y hàng, qu
ầ
y thu ti
ề
n, máy đ
ế
m
country n. /
ˈ
kʌntri/ n
ướ
c, qu
ố
c gia, đ
ấ
t n
ướ
c
countryside n./'kʌntri'said/ mi
ề
n quê, mi
ề
n nông thôn
county n. /koun'ti/ hạt, t
ỉ
nh
couple n. /'kʌpl/ đôi, c
ặ
p; đôi v
ợ
ch
ồ
ng, c
ặ
p nam n
ữ
a couple m
ộ
t c
ặ
p, m
ộ
t đôi
courage n. /'kʌrid
ʤ
/ s
ự
can đ
ả
m, s
ự
dũng c
ả
m, dũng khí
course n. /kɔ:s/ ti
ế
n trình, quá trình di
ễ
n ti
ế
n; sân chạy đua
of course dĩ nhiên
court n. /kɔrt , koʊrt/ sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa
cousin n. /
ˈ
kʌzən/ anh em họ
cover v., n. /'kʌvə/ bao bọc, che ph
ủ
; v
ỏ
, v
ỏ
bọc
covered adj. /'kʌvərd/ có mái che, kín đáo
covering n. /´kʌvəri
η
/ s
ự
bao bọc, s
ự
che ph
ủ
, cái bao, bọc
cow n. /kaʊ/ con bò cái
crack n., v. /kræk/ c
ừ
, xu
ấ
t s
ắ
c; làm n
ứ
t, làm v
ỡ
, n
ứ
t n
ẻ
, rạn n
ứ
t
cracked adj. /krækt/ rạn, n
ứ
t
craft n. /kra:ft/ ngh
ề
, ngh
ề
th
ủ
công
crash n., v. /kræʃ/ v
ả
i thô; s
ự
r
ơ
i (máy bay), s
ự
phá s
ả
n, sụp đ
ổ
; phá tan tành, phá vụn
crazy adj. /'kreizi/ điên, m
ấ
t trí
cream n. /kri:m/ kem
create v. /kri:'eit/ sáng tạo, tạo nên
creature n. /'kri:tʃə/ sinh v
ậ
t, loài v
ậ
t
credit n. /
ˈ
krɛdɪt/ s
ự
tin, lòng tin, danh ti
ế
ng; ti
ề
n g
ử
i ngân hàng
credit card n. th
ẻ
tín dụng
crime n. /kraim/ t
ộ
i, t
ộ
i ác, t
ộ
i phạm
criminal adj., n. /
ˈ
krɪmənl/ có t
ộ
i, phạm t
ộ
i; k
ẻ
phạm t
ộ
i, t
ộ
i phạm
crisis n. /
ˈ
kraɪsɪs/
s
ự
kh
ủ
ng ho
ả
ng, c
ơ
n kh
ủ
ng ho
ả
ng
crisp adj. /krips/ giòn
criterion n. /kraɪ
ˈ
tɪəriən/ tiêu chu
ẩ
n
critical adj. /
ˈ
krɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tính
criticism n. /´kriti¸sizəm/ s
ự
phê bình, s
ự
phê phán, l
ờ
i phê bình, l
ờ
i phê phán
criticize (BrE also -ise) v. /
ˈ
krɪtə
ˌ
saɪz/ phê bình, phê phán, ch
ỉ
trích
crop n. /krop/ vụ mùa
cross n., v. /krɔs/ cây Thánh Giá, n
ỗ
i th
ố
ng kh
ổ
; s
ự
băng qua; băng qua, v
ượ
t qua
crowd n. /kraud/ đám đông
crowded adj. /kraudid/ đông đúc
crown n. /kraun/ v
ươ
ng mi
ệ
n, vua,
ngai vàng; đ
ỉ
nh cao nh
ấ
t
crucial adj. /´kru:ʃəl/ quy
ế
t định, c
ố
t y
ế
u, ch
ủ
y
ế
u
cruel adj. /'kru:
ә
(l)/ đ
ộ
c ác, d
ữ
t
ợ
n, tàn nh
ẫ
n
crush v. /kr
ᴧ
∫/ ép, v
ắ
t, đè nát, đè bẹp
cry v., n. /krai/ khóc, kêu la; s
ự
khóc, ti
ế
ng khóc, s
ự
kêu la
cultural adj. /
ˈ
kʌltʃ
ərəl/ (thu
ộ
c) văn hóa
culture n. /
ˈ
kʌltʃər/ văn hóa, s
ự
m
ở
mang, s
ự
giáo dục
cup n. /kʌp/ tách, chén
cupboard n. /'kʌpbəd/ 1 loại t
ủ
có ngăn
curb v. /kə:b/ ki
ề
m ch
ế
, nén lại, hạn ch
ế
cure v., n. /kjuə/ ch
ữ
a trị, đi
ề
u trị; cách ch
ữ
a b
ệ
nh, cách đi
ề
u trị; thu
ố
c
curious adj. /'kjuəriəs/ ham mu
ố
n, tò mò, lạ lùng
curiously adv. /'kjuəriəsli/ tò mò, hi
ế
u kỳ, lạ kỳ
curl v., n. /kə:l/ quăn, xo
ắ
n, u
ố
n quăn, làm xo
ắ
n; s
ự
u
ố
n quăn
curly adj. /´kə:li/ quăn, xo
ắ
n
current adj., n. /'kʌrənt/ hi
ệ
n hành, ph
ổ
bi
ế
n, hi
ệ
n nay; dòng (n
ướ
c), lu
ố
ng (gió)
currently adv. /'kʌrəntli/ hi
ệ
n th
ờ
i, hi
ệ
n nay
curtain n. /'kə:tn/ màn (c
ử
a, rạp hát, khói, s
ươ
ng)
curve n., v. /kə:v/ đ
ườ
ng cong, đ
ườ
ng vòng; cong, u
ố
n cong, b
ẻ
cong
curved adj. /kə:vd/ cong
custom n. /'kʌstəm/ phong tục, tục l
ệ
, thói quen, t
ậ
p quán
customer n. /´kʌstəmə/ khách hàng
customs n. /´kʌstəmz/ thu
ế
nh
ậ
p kh
ẩ
u, h
ả
i quan
cut v., n. /kʌt/ c
ắ
t, ch
ặ
t; s
ự
c
ắ
t
cycle n., v. /'saikl/ chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp
cycling n. /'saikliŋ/ s
ự
đi xe đạp
dad n. /dæd/ b
ố
, cha
daily adj. /'deili/ hàng ngày
damage n., v. /'dæmid
ʤ
/ m
ố
i hạn, đi
ề
u hại, s
ự
thi
ệ
t hại; làm h
ư
hại, làm h
ỏ
ng, gây thi
ệ
t hại
damp adj. /dæmp/
ẩ
m,
ẩ
m
ướ
t,
ẩ
m th
ấ
p
dance n., v. /dɑ:ns/ s
ự
nh
ả
y múa, s
ự
khiê
u vũ; nh
ả
y múa, khiêu vũ
dancing n. /'dɑ:nsiɳ/ s
ự
nh
ả
y múa, s
ự
khiêu vũ
dancer n. /'dɑ:nsə/ di
ễ
n viên múa, ng
ườ
i nh
ả
y múa
danger n. /'deind
ʤ
ə/ s
ự
nguy hi
ể
m, m
ố
i hi
ể
m nghèo; nguy c
ơ
, m
ố
i đe dọa
dangerous adj. /´deindʒərəs/ nguy hi
ể
m
dare v. /deər/ dám, dám đ
ươ
ng đ
ầ
u v
ớ
i; thách
dark adj., n. /dɑ:k/ t
ố
i, t
ố
i tăm; bóng t
ố
i, ám mu
ộ
i
data n. /´deitə/ s
ố
li
ệ
u, d
ữ
li
ệ
u
date n., v. /deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, th
ờ
i kỳ, th
ờ
i đại; đ
ề
ngày tháng, ghi niên hi
ệ
u
daughter n. /
ˈ
dɔtər/ con gái
day n. /dei/ ngày, ban ngày
dead adj. /ded/ ch
ế
t, t
ắ
t
deaf adj. /def/ đi
ế
c, làm thinh, làm ng
ơ
deal v., n. /di:l/ phân phát, phân ph
ố
i; s
ự
giao dịch, th
ỏ
a thu
ậ
n mua bán
deal with gi
ả
i quy
ế
t
dear adj. /diə/ thân, thân yêu, thân m
ế
n; kính th
ư
a, th
ư
a
death n. /deθ/ s
ự
ch
ế
t, cái ch
ế
t
debate n., v. /dɪ
ˈ
beɪt/ cu
ộ
c tranh lu
ậ
n, cu
ộ
c tranh cãi; tranh lu
ậ
n, bàn cãi
debt n. /det/ n
ợ
decade n. /'dekeid/ th
ậ
p k
ỷ
, b
ộ
m
ườ
i, nhóm m
ườ
i
decay n., v. /di'kei/ tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đ
ổ
nát
December n. (abbr. Dec.) /di'sembə/ tháng m
ườ
i hai, tháng Chạp
decide v. /di'said/ quy
ế
t định, gi
ả
i quy
ế
t, phân x
ử
decision n. /di
ˈ
siʒn/ s
ự
quy
ế
t định, s
ự
gi
ả
i quy
ế
t, s
ự
phân x
ử
declare v. /di'kleə/ tuyên b
ố
, công b
ố
decline n., v. /di'klain/ s
ự
suy tàn, s
ự
suy sụp; suy sụp
, suy tàn
decorate v. /´dekə¸reit/ trang hoàng, trang trí
decoration n. /¸dekə´reiʃən/ s
ự
trang hoàng, đ
ồ
trang hoàng, trang trí
decorative adj. /´dekərətiv/ đ
ể
trang hoàng, đ
ể
trang trí, đ
ể
làm c
ả
nh
decrease v., n. / 'di:kri:s/ gi
ả
m b
ớ
t, làm suy gi
ả
m,
s
ự
gi
ả
m đi, s
ự
gi
ả
m sút
deep adj., adv. /di:p/ sâu, khó l
ườ
ng, bí
ẩ
n
deeply adv. /´di:pli/ sâu, sâu xa, sâu s
ắ
c
defeat v., n. /di'fi:t/ đánh th
ắ
ng, đánh bại; s
ự
th
ấ
t bại (1 k
ế
hoạch), s
ự
tiêu tan (hy vọng..)
defence (BrE) (NAmE defense) n. /di'fens/ cái đ
ể
b
ả
o v
ệ
, v
ậ
t đ
ể
ch
ố
ng đ
ỡ
, s
ự
che ch
ở
defend v. /di'fend/ che ch
ở
, b
ả
o v
ệ
, bào ch
ữ
a
define v. /di'fain/ định nghĩa
definite adj. /d
ә
'finit/ xác định, định rõ, rõ ràng
definitely adv. /'definitli/ rạch ròi, d
ứ
t khoát
definition n. /defini∫n/ s
ự
định nghĩa, l
ờ
i định nghĩa
degree n. /dɪ
ˈ
gri:/ m
ứ
c đ
ộ
, trình đ
ộ
; b
ằ
ng c
ấ
p; đ
ộ
delay n., v. /dɪ
ˈ
leɪ/ s
ự
ch
ậ
m tr
ễ
, s
ự
trì hoãn, s
ự
c
ả
n tr
ở
; làm ch
ậ
m tr
ễ
deliberate adj. /di'lib
ә
reit/ th
ậ
n trọng, có tính toán, ch
ủ
tâm, có suy nghĩ cân nh
ắ
c
deliberately adv. /di´libəritli/ th
ậ
n trọng, có suy nghĩ cân nh
ắ
c
delicate adj. /'delikeit/ thanh nhã, thanh tú, t
ế
nhị, khó x
ử
delight n., v. /di'lait/ s
ự
vui thích, s
ự
vui s
ướ
ng, đi
ề
u thích thú; làm vui thích, làm say mê
delighted adj. /di'laitid/ vui m
ừ
ng, hài lòn
g
deliver v. /di'livə/ c
ứ
u kh
ỏ
i, thoát kh
ỏ
i, bày t
ỏ
, giãi bày
delivery n. /di'livəri/ s
ự
phân phát, s
ự
phân ph
ố
i, s
ự
giao hàng; s
ự
bày t
ỏ
, phát bi
ế
u
demand n., v. /dɪ.
ˈ
mænd/ s
ự
đòi h
ỏ
i, s
ự
yêu c
ầ
u; đòi h
ỏ
i, yêu c
ầ
u
demonstrate v. /
ˈ
dɛmən
ˌ
streɪt/ ch
ứ
n
g minh, gi
ả
i thích; bày t
ỏ
, bi
ể
u l
ộ
dentist n. /'dentist/ nha sĩ
deny v. /di'nai/ t
ừ
ch
ố
i, ph
ả
n đ
ố
i, ph
ủ
nh
ậ
n
department n. /di'pɑ:tmənt/ cục, s
ở
, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng
departure n. /di'pɑ:tʃə/ s
ự
r
ờ
i kh
ỏ
i, s
ự
đi, s
ự
kh
ở
i hành
depend (on) v. /di'pend/ phụ thu
ộ
c, tùy thu
ộ
c; d
ự
a vào,
ỷ
vào, trông mong vào
deposit n., v. /dɪ
ˈ
p
ɒ
zɪt/ v
ậ
t g
ử
i, ti
ề
n g
ử
i, ti
ề
n đ
ặ
t cọc; g
ử
i, đ
ặ
t cọc
depress v. /di´pres/ làm chán n
ả
n, làm phi
ề
n mu
ộ
n; làm suy gi
ả
m
depressing adj. /di'presi
η
/ làm chán n
ả
n làm
thát vọng, làm trì tr
ệ
depressed adj. /di-'prest/ chán n
ả
n, th
ấ
t vọng, phi
ề
n mu
ộ
n; suy y
ế
u, đình tr
ệ
depth n. /depθ/ chi
ề
u sâu, đ
ộ
dày
derive v. /di´raiv/ nh
ậ
n đ
ượ
c t
ừ
, l
ấ
y đ
ượ
c t
ừ
; xu
ấ
t phát t
ừ
, b
ắ
t ngu
ồ
n, chuy
ể
n hóa t
ừ
(from)
describe v. /dɪ
ˈ
skraɪb/
di
ễ
n t
ả
, miêu t
ả
, mô t
ả
description n. /dɪ
ˈ
skrɪpʃən/ s
ự
mô t
ả
, s
ự
t
ả
, s
ự
miêu t
ả
desert n., v. /
ˈ
dɛzərt/ sa mạc; công lao, giá trị; r
ờ
i b
ỏ
, b
ỏ
tr
ố
n
deserted adj. /di'z
з
:tid/ hoang v
ắ
ng, không ng
ườ
i
ở
deserve v. /di'z
з
:v/ đáng, x
ứ
ng đáng
design n., v. /di´zain/ s
ự
thi
ế
t k
ế
, k
ế
hoạch, đ
ề
c
ươ
ng. phác th
ả
o; phác họa, thi
ế
t k
ế
desire n., v. /di'zaiə/
ướ
c mu
ố
n; thèm mu
ố
n, ao
ướ
c
desk n. /desk/ bàn (học sinh, vi
ế
t, làm vi
ệ
c)
desperate adj. /'despərit/ li
ề
u mạng, li
ề
u lĩnh; tuy
ệ
t vọng
desperately adv. /'despəritli/ li
ề
u lĩnh, li
ề
u mạng
despite prep. /dis'pait/ dù, m
ặ
c dù, b
ấ
t ch
ấ
p
destroy v. /dis'trɔi/ phá, phá hoại, phá hu
ỷ
, tiêu di
ệ
t, tri
ệ
t phá
destruction n. /dis'trʌk∫n/ s
ự
phá hoại, s
ự
phá h
ủ
y, s
ự
tiêu di
ệ
t
detail n. /n. dɪ
ˈ
teɪl ,
ˈ
diteɪl ; v. dɪ
ˈ
te
ɪl/ chi ti
ế
t
in detail t
ườ
ng t
ậ
n, t
ỉ
m
ỉ
detailed adj. /'di:teild/ c
ặ
n kẽ, t
ỉ
m
ỉ
, nhi
ề
u chi ti
ế
t
determination n. /di,tə:mi'neiʃn/ s
ự
xác định, s
ự
định rõ; s
ự
quy
ế
t định
determine v. /di't
з
:min/ xác định, định rõ; quy
ế
t định
determined adj. /di´tə:mind/ đã đ
ượ
c xác định, đã đ
ượ
c xác định rõ
develop v. /di'veləp/ phát tri
ể
n, m
ở
r
ộ
ng; trình bày, bày t
ỏ
development n. /di’vel
ә
pm
ә
nt/ s
ự
phát tri
ể
n, s
ự
trình bày, s
ự
bày t
ỏ
device n. /di'vais/ k
ế
sách; thi
ế
t bị, dụng cụ, máy móc
devote v. /di'vout/ hi
ế
n dâng, dành h
ế
t cho
devoted adj. /di´voutid/ hi
ế
n cho, dâng cho, dành cho; h
ế
t lòng, nhi
ệ
t tình
diagram n. /
ˈ
daɪə
ˌ
græm/ bi
ể
u đ
ồ
diamond n. /´daiəmənd/ kim c
ươ
ng
diary n. /'daiəri/ s
ổ
nh
ậ
t ký; lịch ghi nh
ớ
dictionary n. /'dikʃənəri/ t
ừ
đi
ể
n
die v. /daɪ/ ch
ế
t, t
ừ
tr
ầ
n, hy sinh
dying adj. /
ˈ
daɪɪŋ/ s
ự
ch
ế
t
diet n. /'daiət/ ch
ế
đ
ộ
ăn u
ố
ng, ch
ế
đ
ộ
ăn kiêng
difference n. /
ˈ
dɪfərəns ,
ˈ
dɪfrəns/ s
ự
khác nhau
different adj. /'difr
з
nt/ khác, khác bi
ệ
t, khác nhau
differently adv. /'difr
з
ntli/
khác, khác bi
ệ
t, khác nhau
difficult adj. /'difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay go
difficulty n. /'difikəlti/ s
ự
khó khăn, n
ỗ
i khó khăn, đi
ề
u c
ả
n tr
ở
dig v. /dɪg/ đào b
ớ
i, x
ớ
i
dinner n. /'dinə/ b
ữ
a tr
ư
a, chi
ề
u
direct adj., v. /di'rekt; dai'rekt/ tr
ự
c
ti
ế
p, th
ẳ
ng, th
ẳ
ng th
ắ
n; g
ử
i, vi
ế
t cho ai, đi
ề
u khi
ể
n
directly adv. /dai´rektli/ tr
ự
c ti
ế
p, th
ẳ
ng
direction n. /di'rek∫n/ s
ự
đi
ề
u khi
ể
n, s
ự
ch
ỉ
huy
director n. /di'rektə/ giám đ
ố
c, ng
ườ
i đi
ề
u khi
ể
n, ch
ỉ
huy
dirt n. /də:t/ đ
ồ
b
ẩ
n th
ỉ
u, đ
ồ
d
ơ
b
ẩ
n,
v
ậ
t rác r
ưở
i
dirty adj. /´də:ti/ b
ẩ
n th
ỉ
u, d
ơ
b
ẩ
n
disabled adj. /dis´eibld/ b
ấ
t l
ự
c, không có khă năng
disadvantage n. /
ˌ
dɪsəd
ˈ
væntɪdʒ ,
ˌ
dɪsəd
ˈ
vɑntɪdʒ/s
ự
b
ấ
t l
ợ
i, s
ự
thi
ệ
t hại
disagree v. /¸disə´gri:/ b
ấ
t đ
ồ
ng, không đ
ồ
ng ý, khác, không gi
ố
ng; không
h
ợ
p
disagreement n. /¸disəg´ri:mənt/ s
ự
b
ấ
t đ
ồ
ng, s
ự
không đ
ồ
ng ý, s
ự
khác nhau
disappear v. /disə'piə/ bi
ế
n m
ấ
t, bi
ế
n đi
disappoint v. /
ˌ
dɪsə
ˈ
pɔɪnt/ không làm th
ỏ
a
ướ
c nguy
ệ
n, ý mong đ
ợ
i; th
ấ
t
ướ
c, làm th
ấ
t bại
disappointing adj. /¸disə´pɔinti
η
/ làm c
hán ngán, làm th
ấ
t vọng
disappointed adj. /,dis
з
'pointid/ th
ấ
t vọng
disappointment n. /¸disə´pɔintmənt/ s
ự
chán ngán, s
ự
th
ấ
t vọng
disapproval n. /¸disə´pru:vl/ s
ự
ph
ả
n đ
ổ
i, s
ự
không tán thành
disapprove (of) v. /¸disə´pru:v/ không tán thành, ph
ả
n đ
ố
i,
chê
disapproving adj. /¸disə´pru:vi
η
/ ph
ả
n đ
ố
i
disaster n. /di'zɑ:stə/ tai họa, th
ả
m họa
disc (also disk, especially in NAmE) n. /disk/ đĩa
discipline n. /'disiplin/ k
ỷ
lu
ậ
t
discount n. /'diskaunt/ s
ự
b
ớ
t giá, s
ự
chi
ế
t kh
ấ
u, ti
ề
n b
ớ
t, chi
ế
t kh
ấ
u
discover v. /dis'kʌvə/ khám phá, phát hi
ệ
n ra, nh
ậ
n ra
discovery n. /dis'kʌvəri/ s
ự
khám phá, s
ự
tìm ra, s
ự
phát hi
ệ
n ra
discuss v. /dis'k
Λ
s/ th
ả
o lu
ậ
n, tranh lu
ậ
n
discussion n. /dis'kʌʃn/ s
ự
th
ả
o lu
ậ
n, s
ự
tranh lu
ậ
n
disease n. /di'zi:z/ căn b
ệ
nh, b
ệ
nh
t
ậ
t
disgust v., n. /dis´gʌst/ làm ghê t
ở
m, làm kinh t
ở
m, làm ph
ẫ
n n
ộ
disgusting adj. /dis´gʌsti
η
/ làm ghê t
ở
m, kinh t
ở
m
disgusted adj. /dis´gʌstid/ chán ghét, ph
ẫ
n n
ộ
dish n. /diʃ/ đĩa (đ
ự
ng th
ứ
c ăn)
dishonest adj. /dis´ɔnist/ b
ấ
t l
ươ
ng, không th
ành th
ậ
t
dishonestly adv. /dis'onistli/ b
ấ
t l
ươ
ng, không l
ươ
ng thi
ệ
n
disk n. /disk/ đĩa, đĩa hát
dislike v., n. /dis'laik/ s
ự
không
ư
a, không thích, s
ự
ghét
dismiss v. /dis'mis/ gi
ả
i tán (quân đ
ộ
i, đám đông); sa th
ả
i (ng
ườ
i làm)
display v., n. /dis'plei/ bày t
ỏ
, phô tr
ươ
ng, tr
ư
ng bày; s
ự
bày ra, phô bày, tr
ư
ng bày
dissolve v. /dɪ
ˈ
z
ɒ
lv/ tan rã, phân h
ủ
y, gi
ả
i tán
distance n. /'distəns/ kho
ả
ng cách, t
ầ
m xa
distinguish v. /dis´ti
η
gwiʃ/ phân bi
ệ
t, nh
ậ
n ra, nghe ra
distribute v. /dis'tribju:t/ phân b
ổ
, phân ph
ố
i, s
ắ
p x
ế
p, phân loại
distribution n. /,distri'bju:ʃn/ s
ự
phân b
ổ
, s
ự
phân ph
ố
i, phân phát, s
ự
s
ắ
p x
ế
p
district n. /'distrikt/ huy
ệ
n, qu
ậ
n
disturb v. /dis´tə:b/ làm m
ấ
t yên tĩnh, làm náo đ
ộ
ng, qu
ấ
y r
ầ
y
disturbing adj. /dis´tə:bi
η
/ xáo tr
ộ
n
divide v. /di'vaid/ chia, chia ra, phân ra
division n. /dɪ'vɪʒn/ s
ự
chia, s
ự
phân chia, s
ự
phân loại
divorce n., v. /di´vɔ:s/ s
ự
ly dị
divorced adj. /di'vo:sd/ đã ly dị
do v., auxiliary v. /du:, du/ làm
undo v. /ʌn´du:/ tháo, g
ỡ
; xóa b
ỏ
, h
ủ
y b
ỏ
doctor n. (abbr. Dr, NAmE Dr.) /'dɔktə/ bác sĩ y khoa, ti
ế
n sĩ
document n. /'d
ɒ
kjʊmənt/ văn ki
ệ
n, tài li
ệ
u, t
ư
li
ệ
u
dog n. /dɔg/ chó
dollar n. /´dɔlə/ đô la Mỹ
domestic adj. /də'mestik/ v
ậ
t nuôi trong nhà, (thu
ộ
c) n
ộ
i tr
ợ
, qu
ố
c n
ộ
i
dominate v. /
ˈ
d
ɒ
mə
ˌ
neɪt/ chi
ế
m
ư
u th
ế
, có
ả
nh h
ưở
ng, chi ph
ố
i; ki
ề
m ch
ế
door n. /dɔ:/ c
ử
a, c
ử
a ra vào
dot n. /dɔt/ ch
ấ
m nh
ỏ
, đi
ể
m; c
ủ
a h
ồ
i môn
double adj., det., adv., n., v. /'dʌbl/ đôi, hai, kép; cái g
ấ
p đôi, l
ượ
ng g
ấ
p đôi; làm g
ấ
p đôi
doubt n., v. /daut/ s
ự
ng
hi ng
ờ
, s
ự
ng
ờ
v
ự
c; nghi ng
ờ
, ng
ờ
v
ự
c
down adv., prep. /daun/ xu
ố
ng
downstairs adv., adj., n. /'daun'ste
з
z/
ở
d
ướ
i nhà,
ở
t
ầ
ng d
ướ
i; x
ố
ng gác; t
ầ
ng d
ướ
i
downwards (also downward especially in NAmE) adv. /´daun¸wədz/ xu
ố
ng, đi xu
ố
ng
downward adj. /´daun¸wəd/ xu
ố
ng, đi xu
ố
ng
dozen n., det. /dʌzn/ tá (12)
draft n., adj., v. /dra:ft/ b
ả
n phác th
ả
o, s
ơ
đ
ồ
thi
ế
t k
ế
; phác th
ả
o, thi
ế
t k
ế
drag v. /dr
ӕ
g/ lôi kéo, kéo lê
drama n. /drɑː.mə/ kịch, tu
ồ
ng
dramatic adj. /drə´mætik/ nh
ư
kịch, nh
ư
đóng kịch, thích h
ợ
p v
ớ
i sân kh
ấ
u
dramatically adv. /drə'mætikəli/ đ
ộ
t ng
ộ
t
draw v. /dro:/ vẽ, kéo
drawing n. /'dro:iŋ/ b
ả
n vẽ, b
ứ
c vẽ, s
ự
kéo
drawer n. /´drɔ:ə/ ng
ườ
i vẽ, ng
ườ
i kéo
dream n., v. /dri:m/ gi
ấ
c m
ơ
, m
ơ
dress n., v. /dres/ qu
ầ
n áo, m
ặ
c (qu
ầ
n áo), ăn m
ặ
c
dressed adj. cách ăn m
ặ
c
drink n., v. /driɳk/ đ
ồ
u
ố
ng; u
ố
ng
drive v., n. /draiv/ lái , đua xe; cu
ộ
c đua xe (đi
ề
u khi
ể
n)
driving n. /'draiviɳ/ s
ự
lái xe, cu
ộ
c đua xe
driver n. /draiv
ә
(r)/ ng
ườ
i lái xe
drop v., n. /dr
ɒ
p/ ch
ả
y nh
ỏ
giọt, r
ơ
i, r
ớ
t; giọt
(n
ướ
c, máu...)
drug n. /drʌg/ thu
ố
c, d
ượ
c ph
ẩ
m; ma túy
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com