riolinh | jeynam || không phải vợ bạn
a passionate relationship (n. phr): một mối quan hệ đầy đam mê, sự cuốn hút mãnh liệt và cảm xúc sâu.…
a passionate relationship (n. phr): một mối quan hệ đầy đam mê, sự cuốn hút mãnh liệt và cảm xúc sâu.…
fall for the person you once couldn't stand (v. phr): rơi vào lưới tình với chính người mà trước đây bản thân không thể chịu nổi.…
feel head over heels for someone (idiom): yêu ai đó đến mức mất đi lý trí, trái tim như rơi tự do.…
a whirlwind relationship (n. phr): mối quan hệ bùng nổ nhanh chóng, cuốn hai người vào cảm xúc mãnh liệt.…
love hurts (idiom): tình yêu có thể mang lại cảm xúc ngọt ngào, nhưng cũng có thể mang đầy vết dao làm đau cả hai.…
cross the line (idiom): vượt qua khỏi vùng an toàn để đưa mối quan hệ sang một chu kỳ mới.…
be meant to meet, not meant to stay (expression): có duyên nhưng không phận, sinh ra để gặp nhau nhưng không thể yêu lâu dài.…
hit a rough patch (idiom): rơi vào giai đoạn sóng gió, vẫn còn yêu nhưng khiến đối phương mệt mỏi.…
be smitten with someone (adj phr): bất chợt bị đốn tim, cảm xúc dâng trào khi nhìn thấy đối phương.…
be on the same wavelength (idiom): nghĩ cùng tần số, hiểu nhau không cần nhiều lời.…
a love-hate relationship (n. phr): mối quan hệ giằng xé, vừa yêu vừa hờn, vừa khao khát vừa oán hận.…
have chemistry with someone (n. phr): có sự hòa hợp, sức hút tự nhiên khiến hai người như phản chiếu nhau.…
love fades over time (expression): tình yêu có thể nhạt dần như màu hoàng hôn, không biến mất ngay nhưng mờ đi.link ao3: https://archiveofourown.org/works/57430330…
madly in love (adv+adj phr): yêu đến mức điên dại, từng nhịp tim đều dành cho người ấy.link ao3: https://archiveofourown.org/works/57430096…