CHƯƠNG 91: BÓNG TỐI TRỞ LẠI
Không ai dám bén mảng vào Địa An khi màn đêm buông xuống. Những cây cổ thụ nghìn tuổi nơi đây vươn rễ quấn quanh mặt đất như những con rắn hóa đá, tán cây dày đặc đến mức cả ánh trăng cũng không thể len qua. Người xưa kể, trong rừng có những linh hồn chưa siêu thoát, những tiếng gọi thầm trong gió, và cả những chiếc bóng không hình mà nếu chạm phải... sẽ chẳng bao giờ quay trở lại.
Vậy mà giờ đây, giữa lòng đêm đen thẫm, một bóng người vận áo choàng đen, kín mít từ đầu đến chân, đang lặng lẽ tiến sâu vào rừng. Trên đốt ngón tay hắn có một sợi chỉ đỏ mảnh như tơ nhện, một sợi chỉ vô hình, dường như chẳng nối với bất kỳ thứ gì, nhưng lại phát ra những dao động nhè nhẹ, như đang thì thầm với hắn bằng một ngôn ngữ đã bị loài người lãng quên.
Sợi chỉ ấy dẫn hắn đi, băng qua rễ cây gồ ghề, qua lớp sương mù dày đặc như khói ma trơi. Rồi một vùng đất hiện ra, im lìm, lạnh lẽo và trơ trụi như chưa từng có bước chân người.
Ánh trăng phía trên đầu biến mất, như thể bị ai đó dùng tay xóa đi khỏi bầu trời. Chỉ còn một thứ ánh sáng mờ đục, xanh nhạt và rét buốt, phản chiếu từ tâm điểm nơi ấy, một chiếc giếng đá nứt vỡ, rêu phong bám đầy mép, từng khe đá vẫn còn khắc những ký tự cổ đã gần như bị xóa mòn. Đây chính là Phong Ấn Cổ Giếng, nơi từng phong ấn những thứ không nên tồn tại trong thế giới này.
Tên thần bí không dừng lại. Hắn bước đến, tay lướt nhẹ miệng giếng, một động tác vừa nhẹ nhàng, vừa như đang đo nhịp đập của một sinh thể ngủ quên.
Sợi chỉ đỏ rung mạnh hơn. Hắn xoay người, tiếp tục đi.
Phía sau lùm cây rậm rạp, một vách đá lở hiện ra. Rễ cây chằng chịt vắt ngang như đang cố giấu đi điều gì đó. Nhưng chỉ cần một cái phất tay, mọi thứ mở ra như cánh cửa lật sang trang giấy. Một hang đá đổ nát lộ ra sâu, tối, và nặng mùi quá khứ bị vùi lấp.
Hắn bước vào.
Một ánh sáng nhạt như linh hồn chập chờn giữa cõi mơ hiện ra.
Cửa thứ nhất - Hồn Ảnh Lâu.
Nơi đây, theo truyền thuyết, bất cứ kẻ nào đặt chân vào đều phải đối mặt với điều họ sợ hãi nhất, hoặc tiếc nuối nhất trong đời. Nếu không vượt qua, linh hồn sẽ bị giam cầm trong một không gian u tối vĩnh viễn, không có lối thoát, không có sự cứu rỗi.
Không gian trước mặt tên thần bí chuyển động. Nhưng không hiện ra gương mặt ai, không có hình ảnh nào của quá khứ hay tiếng thì thầm của oán hận.
Chỉ là... một màn đen tuyệt đối. Tĩnh mịch đến đáng sợ.
Cũng có thể, hắn không có gì để tiếc nuối.
Cũng có thể, hắn không còn gì để sợ hãi.
Cũng có thể... hắn không còn là người nữa.
Tên thần bí không ngạc nhiên, không dừng lại. Hắn chỉ phất nhẹ tay áo và cái chạm ấy như một nhát chém cắt đôi không gian. Hồn Ảnh Lâu rạn nứt như gương vỡ, từng mảnh một rơi vào hư vô, không phát ra âm thanh, chỉ tan biến.
Không cần vượt qua, vì hắn chẳng có gì để bị thử thách.
Hắn bước tiếp, không ngoảnh lại. Sợi chỉ đỏ vô hình trong tay vẫn vẽ ra đường đi như máu chảy trong huyết mạch đất trời.
Lối mòn đá khép lại sau lưng hắn, và trước mắt, một vầng sáng mờ rọi lên vách đá dựng đứng. Vách mở ra, không tiếng động. Một khoảng không rộng lớn hiện ra giữa lòng núi, cửa thứ hai.
Ngục Chiếu Tâm.
Không còn những tàn tích đổ vỡ hay hơi thở lụi tàn như tầng trước. Ở đây là một huyệt động tròn vẹn, u tịch đến kỳ lạ, như thể chính không gian cũng đang nín thở. Không có một tia sáng nào lọt vào, nhưng ở giữa động... một vật thể lại phát sáng như thể tự phát ra thứ ánh sáng của ký ức.
Đó là một tấm gương đồng, cao gần chạm trần hang. Mặt gương mịn như nước tĩnh, được đánh bóng đến mức có thể phản chiếu cả suy nghĩ. Viền gương khảm những ký tự cổ, xoắn xuýt như đang thì thầm bằng một ngôn ngữ thất truyền. Những đường nét hư ảnh nhè nhẹ xuất hiện, nhòe đi rồi rõ ràng như đang thở.
Đây là nơi phản chiếu bản ngã, nơi những kẻ yếu lòng sẽ nhìn thấy những gì họ khao khát nhất, những gì họ không thể buông tay, những ảo vọng sâu thẳm bị chôn giấu trong tầng tầng đáy lòng.
Nếu đắm chìm trong chúng... Linh hồn sẽ bị hút vào bản ngã đó, mãi mãi. Thứ đón chờ họ là một giấc ngủ ngàn thu, họ sẽ mãi mãi không bao giờ có thể tỉnh lại, linh hồn sẽ bị trói chặt trong giấc mộng, không chết cũng chẳng thể sống.
Tên thần bí tiến lại gần.
Tấm gương bắt đầu chuyển động. Không phải phản chiếu hình ảnh hắn... mà là nội tâm của hắn.
Khói trắng lượn lờ bốc lên từ mặt gương. Rồi một vách đá màu xanh thẫm dần hiện ra bên trong. Khung cảnh vách đá ấy lạ lùng đến siêu thực tựa như một thế giới khác, nơi tiên giới và nhân giới hòa làm một.
Bên trong vách đá ấy... có một thân ảnh.
Không rõ mặt. Chỉ thấy dáng người đó đang miệt mài lật giở, tìm kiếm điều gì đó. Cả không gian như xoáy tròn theo từng bước chân của thân ảnh ấy, như đang bị kéo về một điều đã mất, một điều từng rất quan trọng.
Tên thần bí đứng yên.
Trong thoáng chốc, ánh sáng từ gương đồng khẽ dao động, như thể đang cố lôi kéo hắn bước vào trong, chìm vào ảo ảnh của chính mình.
Hắn bật cười khẽ.
Tiếng cười không có niềm vui. Cũng không có hận thù. Chỉ như một âm thanh rơi ra từ một cõi đã vượt quá cả mong muốn lẫn tuyệt vọng.
"Thì ra đây... là tâm ma của ta."
"Nhưng ta đã sớm... không cần nữa rồi."
Hắn không buồn nhìn thêm lần nữa. Chỉ một cái phất tay nhẹ, toàn bộ không gian gương vỡ tan như nước bị gió thổi qua, rút lại về chính nó, biến mất không để lại một tiếng vang.
Cửa thứ hai vỡ vụn.
Hắn lại bước tiếp. Sợi chỉ đỏ trong tay không hề run rẩy, vẫn đang chỉ về phía trước, sâu hơn nữa vào những tầng địa đạo chưa từng ai sống sót quay về.
Lối đi sau Ngục Chiếu Tâm dẫn hắn bước vào một không gian khác, rộng đến mức không thể đo lường, tĩnh lặng đến mức nghe được tiếng máu chảy trong tai.
Một đại điện trống.
Không cột. Không tường. Chỉ có đá và bóng tối. Trên vòm trần cao vút, một vòng tròn khắc bằng ký tự cổ của Diêu tộc tỏa ra ánh xanh thẫm, xoáy tròn như đang chuyển động rất chậm, như một con mắt đang lặng lẽ mở ra quan sát kẻ vừa đặt chân đến.
Chính giữa đại điện là một bệ đá, trồi lên từ nền như được đúc cùng với xương sống của núi. Trên bệ... là mười tấm gương đồng.
Thập Phương Kính.
Tương truyền rằng mỗi tấm gương trong Thập Phương Kính sẽ phản chiếu một kết cục, một con đường mà mỗi kẻ bước vào đây có thể chạm tới: vinh quang hay diệt vong, thống trị hay tan biến, yêu thương hay tuyệt vọng... tất cả đều có thể nhìn thấy ở nơi đây.
Không một ai dám nói dối trước Thập Phương Kính. Không một ai thoát được khỏi số phận mà nó phản chiếu.
Hắn bước vào trung tâm vòng kính. Đứng yên.
Mười tấm gương, thế mà... không phản chiếu gì cả.
Chỉ là những mặt đồng trơn nhẵn như chưa từng được đánh thức. Chỉ có những màn đen u tối như bóng đêm, xung quanh tĩnh lặng đến đáng sợ.
Hắn vẫn đứng đó... và chờ đợi.
Rồi bất chợt, các mặt gương rung lên dữ dội. Tựa như đang cố kháng cự. Tựa như không thể chấp nhận thứ đang hiện diện trước mặt chúng.
Ánh sáng từ mỗi gương đồng phát ra chói lòa, rực rỡ. Chúng rung mạnh hơn. Tiếng rạn nứt vang lên cùng lúc như tiếng gầm đau đớn của mười thực tại bị xé toạc.
Toàn bộ Thập Phương Kính... vỡ vụn. Chỉ còn lại bụi sáng rơi xuống, tắt lịm.
Hắn nhìn đống đổ nát. Ánh mắt điềm nhiên như không. Chỉ là một tiếng cười khe khẽ, lạnh đến rợn người.
"Vô dụng."
Không ai biết hắn đang nói với những tấm gương, hay với cả những kết cục từng được chúng định đoạt.
Khi hắn xoay lưng bước đi, bệ đá cũng sụp đổ. Vòm trần nứt toác. Đại điện rạn vỡ.
Thập Phương Kính giờ chỉ còn là tro bụi lấp lánh giữa lòng đất lạnh. Nhưng trong hỗn độn ấy...có một tia sáng hiện ra. Mỏng như sương, nhẹ như hơi thở. Và từ đầu ngón tay hắn, sợi chỉ đỏ căng lên, như một lời thì thầm từ định mệnh đang gọi tên hắn.
Không một tiếng động. Hắn bước theo ánh chỉ đỏ đó như thể từ lâu đã biết đích đến, như thể thế gian này sớm muộn cũng phải mở lối cho hắn.
Dưới lớp đá nứt, một lối mòn nghiêng dốc hiện ra, dần dẫn hắn xuống sâu hơn... sâu hơn nữa... thế giới phía dưới hoàn toàn khác. Không có ánh sáng mặt trời. Chỉ có hơi lạnh ẩm ướt và những phù văn cổ chằng chịt trên vách đá, những ký tự đã ngủ yên hàng nghìn năm, giờ khẽ sáng lên khi hắn lướt qua, như đang nhận ra một kẻ xứng tầm.
Ánh sáng le lói phát ra từ những viên ngọc cổ gắn rải rác khắp lòng đất. Mỗi viên ngọc xanh nhạt như nhịp thở sau cùng của một linh hồn bị lãng quên.
Và rồi... hắn đến cuối đường.
Một khoảng trống hình tròn, lạnh lẽo và yên lặng như lòng vực. Ở giữa là một giếng đá khổng lồ, miệng giếng được chạm trổ bằng những họa văn quỷ hồn, nét khắc sâu và rỉ máu.
Thân giếng... đã cũ mòn. Từ những khe nứt, ánh sáng tím ma quái đang rỉ ra, như thể có thứ gì đó đang cựa quậy bên dưới.
Trên nắp giếng là một chiếc khóa cổ, làm bằng đá huyết ngọc. Tựa như được tạo ra để giam giữ thứ gì đó không nên tồn tại trong thế giới này.
Và sợi chỉ đỏ, lúc này... đang dẫn thẳng đến miệng giếng ấy. Hắn đứng trước nó, lặng nhìn. Một nụ cười chậm rãi hiện trên môi.
"Hóa ra đây là lối vào... Vọng Hồn Ngục."
Giọng hắn vang vọng, nhẹ như tiếng gió nhưng rền trong tâm trí như sấm.
"Ta cứ tưởng từ sau khi Phong Linh Sơn đóng lại, sẽ chẳng còn con đường nào dẫn vào nơi này. Không ngờ... lại có một lối khác ẩn giấu ngay tại đây."
Hắn ngửa cổ bật cười, một tràng cười đầy mãn nguyện, đầy điên cuồng.
"Thục Lam... nhờ ngươi, mà ta đã chạm tới bước cờ tiếp theo."
Một bước thôi. Chỉ cần một bước nữa, hắn sẽ bước vào vùng đất sâu thẳm nhất, nơi cánh cửa khổng lồ trấn giữ Vọng Hồn Ngục đang chờ.
Một bước thôi...
Nhưng hắn dừng lại.
Hắn không bước tiếp. Chỉ đứng lặng, mắt nhìn về phía giếng đá như đang đong đếm điều gì đó.
Rồi hắn lẩm nhẩm... một điều gì đó, như lời chú hay một lời hứa, không ai nghe rõ. Chỉ thấy không khí xung quanh trở nên đặc quánh, lạnh buốt như mùa đông đổ xuống cõi âm.
Sau đó hắn lùi lại một bước, khẽ cúi đầu như một lời chào vô hình, rồi... tan biến vào bóng tối.
Chỉ còn lại chiếc khóa huyết ngọc vẫn rực sáng. Và sợi chỉ đỏ vẫn treo lơ lửng giữa không trung, run nhẹ... như chờ đợi lần trở lại tiếp theo của kẻ đó.
###
Kinh đô Phong Châu.
Thục Lam lặng lẽ rảo bước về phía nam kinh đô, nơi từng lớp khói đen vẽ loang lổ lên nền trời sáng nhạt. Ở đó, ẩn giữa phố xá đông đúc và tiếng đời nhộn nhịp là một khu lò rèn cổ có tên gọi Hàn Hỏa.
Đây là lò rèn lớn nhất kinh đô Phong Châu, cũng là niềm kiêu hãnh lâu đời của cả vùng trung châu. Tiếng búa đập chan chát vào sắt nóng vang lên như những nhịp trống chiến chinh, vang vọng khắp bầu trời xám bạc.
Hàn Hỏa không chỉ là nơi đúc vũ khí. Nó là một truyền thống. Là nơi những bậc thầy từng bước ra từ chiến trường tụ họp sau khi đã cất kiếm, gác giáo. Nơi đây quy tụ vô số bậc thầy rèn vũ khí, những người đã dành cả đời sống cùng sắt thép và lửa đỏ. Không chỉ tinh thông đúc kiếm, mài rìu, họ còn nổi danh khắp vùng với kỹ nghệ đúc đồng điêu luyện bậc nhất.
Họ gọi những người ấy là "Hỏa Đồng", những bậc nghệ nhân rèn vũ khí, đúc đồng, nhưng trong mỗi nhát búa của họ đều mang khí lực của một chiến binh từng nếm mùi tử sinh. Kỹ nghệ của họ vang danh đến tận các bộ lạc phía nam: Từng đường nét tinh xảo, từng cấu trúc vững như tâm trận và từng món vũ khí rèn ra đều mang một phần hồn của người thợ trong đó.
Hùng Vương biết điều ấy, nên từ đời thứ hai, các đời vua Hùng đã đặc cách ban cho các Hỏa Đồng những đặc quyền mà ngay cả những bậc quý tộc quyền quý cũng không dám mơ tới.
Không phải vì nịnh nọt họ, mà bởi.
Không có họ... sẽ không có kiếm.
Không có kiếm... sẽ không có trận thắng.
Không có trận thắng... sẽ không có đất nước này.
Không chỉ rèn vũ khí cho quân lính. Hỏa Đồng còn là những người giữ nhiệm vụ thiêng liêng, chế tạo khí giới cho các đời vua Hùng và dòng tộc hoàng gia. Từ đinh sắt cho bánh xe chiến xa, đến chuôi giáo, mũ trụ, hay huy hiệu trên áo giáp của các vị quan lang... đều qua tay họ.
Thục Lam dừng chân trước một gian nhà gỗ lớn, nằm sâu trong khu Hàn Hỏa, nơi ánh lửa chưa từng tắt suốt mấy chục năm qua.
Gian nhà ấy không có biển tên. Chỉ có mùi sắt nung và những tia lửa bắn ra từ bệ đập, như thể từng ngọn than trong đó đang kể lại câu chuyện từ một thời lửa khói.
Nàng đẩy cửa bước vào.
Bên trong, giữa không gian đỏ lừ và những thanh sắt cháy sáng, là bóng dáng một người đàn ông tóc đã bạc trắng, chân hơi khập khiễng, nhưng cánh tay vẫn chắc khỏe như cột đá. Thạch Thanh Viêm.
Ít ai biết rằng Thạch Thanh Viêm, vị Hỏa Đồng lừng danh nhất vùng Hàn Hỏa, lại từng là một chiến binh nơi tiền tuyến. Năm xưa, ông từng xông pha cùng ông của nàng trong những trận chiến dữ dội nhất vùng biên ải phía Bắc.
Họ không chỉ là đồng đội. Mà là bạn sinh tử.
Trong một lần giao tranh khốc liệt ở đèo Tả Phong, khi cả đội quân gần như tan rã, Thạch Thanh Viêm bị trúng thương nặng ở chân, ngã xuống giữa vòng vây kẻ địch. Sự sống lúc ấy chỉ còn treo bằng một hơi thở mong manh.
Nhưng Thục Phong đã quay lại.
Giữa cơn mưa tên, ông nội nàng đã cõng bạn mình chạy xuyên qua sườn núi, máu từ vết thương chảy đầm đìa dọc theo sống lưng, ngấm qua cả lớp giáp.
Từ sau lần ấy, Thanh Viêm không thể cầm đao đánh trận như trước nữa. Ông rửa tay, gác kiếm, nhưng không rời khỏi con đường binh nghiệp.
Ông trở thành một Hỏa Đồng, người thợ rèn chuyên đúc vũ khí cho binh lính. Và không phải một thợ rèn bình thường. Mỗi vũ khí qua tay ông đều như mang linh hồn vừa có trọng lượng của sắt thép, vừa có ký ức của máu lửa.
Như để trả ơn cứu mạng, cũng như để gìn giữ một phần quá khứ từng có cùng Thục Phong, Thạch Thanh Viêm đã rèn một ngọn thương, một tác phẩm ông dành nửa năm để đúc, trui và đập từng nhát búa bằng chính đôi tay không còn nhanh nhẹn như xưa.
Ông đặt tên cho nó là Diên Lạc Thương, nghĩa là "thương mang mệnh dài lâu".
Đó không chỉ là vũ khí.
Đó là lời tri ân. Là hồi ức hóa thành sắt thép. Là ngọn lửa quá khứ trao lại cho thế hệ sau.
Ngọn thương ấy... sau này, chính ông nàng đã truyền lại cho nàng.
"Con hãy nhớ, rằng xương máu trong tay mình không chỉ là của bản thân. Mà còn là của những người đã ngã xuống trước mình." Ông từng nói với nàng như vậy, khi trao nó.
Lần này, nàng quay lại không phải vì Diên Lạc Thương. Mà vì một món quà bí mật nàng đã âm thầm đặt từ những ngày đầu trở lại kinh đô. Món quà dành cho hai người ở doanh trại Bạch Trì, những người đã cùng nàng vượt qua những trận chiến khốc liệt nhất, những đêm lạnh nhất, và những khoảnh khắc sinh tử im lặng không ai dám nhắc lại.
"Nghĩa bá..." Thục Lam cúi đầu nhẹ khi bước tới, ánh lửa phản chiếu trong mắt nàng như sống dậy một đoạn ký ức cũ. "Cháu đến xem tiến độ món ấy ra sao rồi..."
Thạch Thanh Viêm ngẩng đầu, quệt mồ hôi, ánh mắt vẫn sáng quắc như năm nào.
"Gần xong rồi." Ông đáp, tay đặt lên chiếc khung sắt được phủ bằng một tấm vải đen.
"Nhưng đừng nóng vội. Thứ này không chỉ là quà, mà còn là lời hứa. Mà đã là lời hứa, ta phải chắc rằng nó không bao giờ gãy."
Thục Lam khẽ gật đầu. Trong ánh lửa nhảy nhót, bóng hai người đổ dài lên vách gỗ, hòa vào tiếng búa nện đều đều từ dãy lò rèn bên ngoài.
Họ ngồi xuống bên góc bàn nhỏ, nơi chất đầy khuôn đồng, mảnh sắt vụn và một bình trà đã nguội. Thanh Viêm rót nước ra chén, giọng nhẹ như gió lùa qua khe mái: "Thục Phong dạo này thế nào rồi?"
"Ông vẫn khỏe." Nàng đáp, miệng khẽ cong. "Chỉ là... vẫn chưa có dịp lên kinh. Ông cứ bảo Chu Diên yên bình quá, đi đâu cũng không nỡ."
Thanh Viêm bật cười khẽ, tiếng cười có phần khàn nhưng ấm. "Lão ấy từ hồi còn trẻ đã thế. Hễ chốn nào có núi có cây là bám riết không rời. Cũng may, vẫn còn mạnh giỏi."
Ông dừng một nhịp, rồi nói tiếp, như nhớ ra điều gì: "Dạo trước... ta còn thấy thằng nhóc Vũ Minh ghé qua đây đôi lần."
Thục Lam khẽ nghiêng đầu: "Để làm gì vậy ạ?"
"Có vẻ hắn muốn sửa lại thanh kiếm, thanh kiếm ấy cũng theo hắn lâu rồi." Ánh mắt Thanh Viêm trầm xuống, như đang nhìn về một điều gì cũ kỹ hơn cả khung sắt trước mặt. "Thằng bé chẳng nói nhiều, nhưng ta thấy hắn cẩn trọng lắm."
Nói rồi ông khẽ thở dài: "Chắc là chiến sự ở Phục Sơn khốc liệt lắm... nên lần trở về này là hắn lại đem kiếm đi sửa."
Thục Lam không đáp. Lời nói của ông khiến nàng bỗng khựng lại, như thể một mảnh tro cũ vừa bay ngược vào tim.
Trong khoảnh khắc, tiếng gió xào xạc ngoài kia hóa thành tiếng thét của những mũi tên xé gió. Ánh lửa bập bùng trong lò như ánh cháy rực nơi chiến trường hôm ấy, nơi nàng và Vũ Minh kề vai sát cánh giữa biển người và máu me.
Nàng còn nhớ... Dĩ Mao đứng đó, gương mặt hắn giận dữ, ánh mắt dại đi vì hận thù. Máu nhuộm đỏ từng phiến đá. Vũ Minh lúc đó ở ngay bên cạnh nàng, tay cầm kiếm, ánh mắt chưa bao giờ kiên định đến thế.
Cảnh tượng ấy đến nay vẫn như một vết xăm chưa phai. Không phải vì chiến thắng. Mà vì sau đó... tất cả đều im lặng đến đáng sợ, giống như một mặt nước yên ả trước khi một cơn sóng lớn đang chực chờ ấp đến.
Tiếng than cháy lách tách vang lên, kéo nàng về với thực tại, giữa lúc gió từ khe cửa thổi vào mang theo mùi tro ấm. Nàng khẽ ngẩng đầu nhìn ông.
Một lúc sau, Thanh Viêm chợt cười khẽ: "Mà nghe đâu... lễ cưới của Mị Nương sắp diễn ra rồi phải không?"
"Vâng." Thục Lam khẽ đáp, rồi im lặng.
Ông già gật đầu, ánh mắt lấp lánh điều gì đó khó đoán. "Thời thế thay đổi nhanh thật. Mới đó thôi... ta còn nhớ lúc các ngươi còn bé tí, chạy quanh sân tập như đám chích chòe."
Thục Lam khẽ mỉm cười. Nàng nhìn vào đôi tay đã nhuốm khói lửa của ông, đôi tay từng cầm giáo, giờ chỉ còn gõ nhịp lên sắt thép như kể lại chuyện cũ.
"Tới đó, ông nghĩa bá nhất định phải đến chung vui với nàng nha."
Thanh Viêm bật cười khẽ, tiếng cười khàn đục, đầy bụi than nhưng ấm áp.
"Ta già rồi, đi đâu cũng chậm như rùa. Nhưng ừ, lần này... ta sẽ đi. Vì không phải ngày nào cũng được thấy một cánh chim trưởng thành rời tổ."
Bên ngoài, gió thổi xào xạc như tiếng chim vỗ cánh. Tán cây rung lên khe khẽ, lặng lẽ đổ bóng nắng qua khung cửa sổ. Bầu trời trong xanh lạ thường, như thể đất trời đang thì thầm một lời chúc, báo hiệu rằng... một điềm lành đang đến thật gần.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com