CRAVITY ❪ 크래비티 ❫
woobin • minhee • serim
seongmin • jungmo • taeyoung
hyeongjun • wonjin • allen
SERIM. park serim ❪ 박세림 ❫
━ phác thế lâm ! ❪ 朴世琳, piáo shì lín ❫
ALLEN. allen ma / ma shiqan ❪ 馬蒔權 ❫
━ mã thực quyền ! ❪ mǎ shí quán ❫
JUNGMO. koo jungmo ❪ 구정모 ❫
━ cụ đình mô ! ❪ 具廷謨, jù tíng mó ❫
WOOBIN. seo woobin ❪ 서우빈 ❫
━ từ vũ bân ! ❪ 徐宇璸, xú yǔ pí ❫
WONJIN. ham wonjin ❪ 함원진 ❫
━ hàm nguyên tiến ! ❪ 咸元進, xián yuán jìn ❫
MINHEE. kang minhee ❪ 강민희 ❫
━ khương mẫn hi ! ❪ 姜珉熙, jiāng mín xī ❫
HYEONGJUN. song hyeongjun ❪ 송형준 ❫
━ tống hình chuẩn ! ❪ 宋刑準, sòng xíng zhǔn ❫
TAEYOUNG. kim taeyoung ❪ 김태영 ❫
━ kim thái vinh ! ❪ 金太榮, jīn tài róng ❫
SEONGMIN. an seongmin ❪ 안성민 ❫
━ an tính mẫn ! ❪ 安性珉, ān xìng mín ❫
nguồn: namu wiki
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com