Tường Ngọc Khai Hoa
Arin - Tạ A Lân
Sora - Quất Tố Thanh
__________________
"Truyền Thái Y!"
Tiếng quát dõng dạc vang lên giữa đêm tịch mịch, lan khắp điện ngọc như hồi chuông giục giã. Cung nhân trong ngoài rối rít, kẻ bưng chậu nước ấm, người hầu khăn lụa, kẻ khác lại vội vã chạy đi gọi ngự y. Khắp sảnh cung đèn đuốc sáng rực, bóng người hối hả như nước xoáy.
Tạ phủ vốn là đại tộc hiển hách chốn triều đình, vàng chất thành kho, quyền thế nghiêng trời. Thế nhưng, bao nhiêu của cải cũng chẳng đổi nổi sức khỏe cho đích tử duy nhất của họ-A Lân, người mà thiên hạ vẫn quen gọi là Tạ công tử.
Công tử vốn tư chất phi phàm, phong tư tuấn nhã, lại có chí hướng và bản lĩnh hơn người. Tiếc thay trời chẳng đoái thương, thân thể cậu từ nhỏ đã mang trọng bệnh, mỗi cơn phát lại như đèn tàn trước gió. Đêm nay, hơi thở yếu ớt, sắc mặt nhợt nhạt, khiến người trong phủ ai nấy đều run sợ, chỉ mong Thái y kịp tới để cứu lấy một mạng người trời thương.Ngoài sân, gió đêm thổi qua hàng trúc, lay động ngọn đèn lồng đỏ, ánh sáng chập chờn như phản chiếu giữa ranh giới sinh tử...
___________
"Nè, ngươi lấy một cái đi. Không ăn, ta giận đó."
Một khay bánh được đưa ra trước mặt Mạ Oanh, hương ngọt lan tỏa nhẹ trong gió. Người tự tay làm ra chúng chẳng ai khác ngoài Tạ công tử - kẻ vốn mang thân thể yếu ớt, quanh năm giam mình trong tẩm điện, nên lấy việc học nướng bánh từ mẫu hậu làm thú tiêu khiển.
Trên khay là những chiếc bánh quy nhỏ, sắc vàng óng ánh, giòn rụm, mặt bánh khắc hình hoa đào tỉ mỉ, tựa cánh xuân khẽ đậu trên tuyết.
"Dạ... đa tạ công tử. Nhưng mà..."
Mạ Oanh do dự, ánh mắt khẽ ngẩng lên nhìn người đối diện. A Lân đang nở nụ cười, đôi mắt cong cong như chứa ánh xuân, dường như chỉ đợi nàng mở lời khen lấy một câu.
"Lấy đi," công tử nghiêng đầu, giọng nhẹ mà rắn, "ta đã cất công làm nó. Ngươi chẳng lẽ lại muốn phụ lòng ta?"
Rồi cậu lại làm bộ ủ rũ, bàn tay ôm ngực, khẽ thở dài:
"Thế này thì ta phải lâm bệnh mất thôi..."
"Hể!" Mạ Oanh hoảng hốt, vội vàng cúi đầu, "Rồi rồi, tôi lấy! Công tử chớ nói gở mà!"
Nàng vội vàng cầm lấy một chiếc, cắn vội một miếng. Vỏ bánh giòn tan, nhân mứt anh đào đỏ thắm lan hương ngọt ngào trên đầu lưỡi.
"Um... ngon quá... có cả mứt anh đào.."
Ánh mắt nàng long lanh ngạc nhiên, còn Tạ công tử chỉ khẽ cong môi, vẻ hài lòng như vừa thắng một ván cờ nhỏ.
"Mừng vì ngươi thích, Mạ Oanh."
A Lân khẽ mỉm cười. Trong cung rộng lạnh lẽo, dường như chỉ có những giây phút như thế này mới khiến đôi mắt cậu ánh lên chút ấm áp của người trần. Cậu nghiêng đầu, giọng nhẹ tựa gió xuân:
"Nè nè, ban sáng ngươi ra chợ-"
"Không!" - Mạ Oanh lập tức ngắt lời, hai tay phủi nhẹ vụn bánh trên đầu ngón trước khi ngẩng lên, đôi mắt sáng lấp lánh:
"Không có vị võ sĩ đạo sư nào hết."
A Lân chớp mắt, dừng một nhịp:
"...Ta đã hỏi gì đâu."
"Thần hiểu người định hỏi gì rồi," nàng đáp, giọng có chút hờn dỗi mà thân quen,
"Sáng nào cũng vậy, vừa thấy thần về là người lại hỏi. Giả như hôm nay thực có gặp được họ, người nghĩ mình chen qua nổi đám đông sao?"
Công tử chỉ cười, ánh nhìn hiền như nước:
"Cũng phải... nhưng nghe nói những vị ấy đi qua vùng này, ta vẫn muốn thử vận."
Mạ Oanh khẽ thở dài:
"Công tử à, bệnh của người không thể chạy theo ảo vọng mãi. Ngoài kia là chợ, trong này là cung,hai thế giới vốn cách nhau xa lắm."
Nghe Mạ Oanh nói xong, A Lân chỉ khẽ cúi đầu, nụ cười nơi khóe môi chậm rãi tàn đi. Tâm tình như cánh hoa rụng xuống hồ, lặng lẽ mà chẳng ai hay. Cậu chẳng nói thêm lời nào, cũng không làm phiền nàng nữa.
Kỳ thực, lý do A Lân mãi muốn gặp những võ sĩ đạo sư ấy, chỉ vì trong lòng cậu luôn ngưỡng mộ họ - những kẻ đi khắp nhân gian, trừ yêu diệt quái, cứu bá tánh khỏi họa ma chướng.
Trong tưởng tượng của cậu, họ tay cầm kiếm, ánh thép vẽ nên vầng trăng giữa trời đêm, bước đi giữa mưa gió mà chẳng hề run sợ. Một đời tự do, một đời nghĩa hiệp - tất cả những gì A Lân chẳng thể với tới, bởi bức tường cung đã khóa chặt tuổi xuân của cậu cùng căn bệnh không đáng.
Giữa gian tẩm điện lặng yên, chỉ còn hương bánh ngọt phảng phất, hòa lẫn trong nỗi buồn thầm lặng của một công tử mang mộng kiếm giữa chốn giam cầm.
Ấy thế mà những lời khuyên ngăn ấy, rốt cuộc cũng chẳng thể trói được tấm lòng của A Lân.
Ban ngày ngoan ngoãn đọc sách, đêm đến lại lén lút luyện kiếm nơi hậu viên.
Nghe nói, cậu từng dùng vài mẻ bánh ngọt đem biếu binh sĩ trong cung, chỉ để đổi lấy một thanh kiếm cũ đã sứt mẻ nơi chuôi.Với người khác, ấy chỉ là món đồ phế; nhưng với A Lân, đó là cả một giấc mộng.
Phụ mẫu nhiều lần biết chuyện, có khi quở trách, có khi khuyên nhủ dịu dàng, thậm chí tịch thu cả thanh kiếm ấy.
Thế mà chẳng hiểu bằng cách nào, mỗi khi người trong phủ quay đi, thanh kiếm ấy lại trở về bên cậu, y như có linh hồn riêng, gắn bó chẳng rời.
Công tử chưa từng được ai dạy dỗ, chỉ học lõm bõm vài chiêu cơ bản từ những buổi xem kị sĩ luyện trận ngoài sân hay vũ sinh biểu diễn nơi đường phố.
Cậu bắt chước dáng kiếm, động tác còn vụng về, tay run run mà ánh mắt lại sáng lấp lánh như trẻ nhỏ lần đầu chạm mộng.
Mỗi lần tập xong, mồ hôi đẫm trán, hơi thở dốc nghẹn, cậu lại ngồi tựa bên bờ đá, ôm thanh kiếm mà mỉm cười -nụ cười vừa yếu ớt, vừa quật cường, như ngọn lửa nhỏ cố bập bùng giữa gió lạnh cung thành.
Trong phủ Tạ, khi ánh tà dương vừa khuất, hương thuốc lại lan khắp tẩm điện. A Lân ngồi tựa trên ghế gỗ lim, mái tóc buông dài, sắc mặt nhợt như sương mai. Trước mặt là Thái y Lưỡng Viễn, người đã theo phủ Tạ nhiều năm, nay lại một lần nữa được mời đến bắt mạch.
Ngón tay ông đặt lên cổ tay trắng bệch của công tử, trầm ngâm hồi lâu rồi khẽ thở dài:
"Mạch yếu, khí suy, phế hư tổn nặng. Cậu công tử vốn mang chứng phong lao, khí hàn nhập phế đã lâu, chỉ cần động gió hay lao lực đôi chút là huyết khí nghịch lên, ắt sinh ho khan. Nếu không giữ tĩnh dưỡng, e rằng mạch phế chẳng chịu nổi."
Lời ông dứt, gian phòng lặng như tờ. Chỉ nghe tiếng A Lân bật ho khẽ, giọt máu đỏ tươi thấm lên khăn lụa. Mẫu thân giật mình bước tới, vội đỡ lấy chén thuốc vừa sắc, giọng người run:
"Thái y, người có cách nào... để công tử khỏi hẳn không?"
Thái y chỉ cúi đầu, lắc nhẹ:
"Chứng này chẳng phải một sớm một chiều. Nếu công tử cứ lén ra ngoài hay vận động quá sức, sợ rằng..."
Ông chưa kịp nói hết, A Lân đã khẽ cười.
"Chẳng qua là một cơn ho thôi, không sao đâu. Thái y lại làm kinh động mẫu thân ta mất."
Nụ cười ấy yếu ớt mà ấm, như ánh lửa nhỏ trong đêm dài. Phụ nhìn cậu, chẳng biết nên mắng hay nên thương. Bên ngoài, gió đêm rít qua song cửa, cuốn theo hương thuốc đắng, hòa cùng tiếng ho của công tử , thứ âm thanh mong manh giữa cõi cung vàng son, vừa dịu dàng, vừa khiến người ta đau thắt.
A Lân ghét căn bệnh của mình hơn bất cứ điều gì. Từ nhỏ đến lớn, cậu luôn bị giam trong khu nội điện, nơi hương thuốc và mùi trầm hòa lẫn, ngột ngạt đến mức chỉ cần mở mắt ra là thấy mệt. Mỗi khi nghe tiếng binh sĩ tập luyện bên ngoài, tiếng gươm va chạm loảng xoảng như khúc nhạc của tự do, tim cậu lại quặn lên.
Cậu ghét cảm giác yếu đuối, ghét cái cách thân thể mình run rẩy chỉ vì một cơn gió lạnh. Người ta nói A Lân sinh ra đã "đoản khí", phổi yếu, dễ ngã bệnh khi thay mùa. Nhưng trong lòng cậu, nó giống như một xiềng xích vô hình trói buộc tay chân, cướp mất cơ hội được vung kiếm giữa trời.
Có lần, sau một trận ho nặng, mẫu thân ngồi cạnh giường, vừa thay khăn ấm vừa nói khẽ:
"Con phải ngoan, bệnh này không chịu gắng được đâu, nghe chưa?"
A Lân quay mặt đi, không đáp. Cậu biết bà lo, nhưng cậu không chịu nổi việc bị thương hại. Trong gương, khuôn mặt cậu trắng bệch, đôi môi tái như sương sớm chẳng khác gì một đóa hoa sắp tàn. "Nếu đã sinh ra yếu ớt thế này," cậu từng nghĩ, "thì làm sao xứng đáng là nam tử?"
Đêm, khi cơn ho lắng xuống, cậu lén cầm thanh kiếm cũ giấu dưới gối, ngồi dậy tập vài đường chậm rãi. Mỗi động tác như xé rách lồng ngực, nhưng A Lân vẫn nghiến răng chịu. Mồ hôi ướt cả áo, hơi thở ngắn dần, nhưng ánh mắt cậu sáng rực lên - thứ ánh sáng của kẻ không chấp nhận bị trói trong thân thể bệnh tật.
Cậu biết, dù chỉ được sống một thời gian ngắn, cũng muốn được gọi là "kiếm sĩ", chứ không phải "công tử yếu bệnh".
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com