Chào các bạn! Truyen4U chính thức đã quay trở lại rồi đây!^^. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền Truyen4U.Com này nhé! Mãi yêu... ♥

CHƯƠNG 5

6 năm sau...

Trăng tháng tám treo vằng vặc trên trời, sáng trong như tấm gương ngọc rót ánh bạc xuống khắp kinh thành. Đêm trung thu Đại Việt vốn là một ngày hội lớn, cả già trẻ, gái trai đều đổ ra phố. Từ đầu thành đến cuối chợ, đèn lồng treo đỏ rực như sao sa, giấy kiếng óng ánh sắc cá chép, thỏ ngọc, chim phượng, hoa sen lung linh trong gió. Hương trầm từ các am miếu lẫn mùi bánh nướng, bánh dẻo, mùi cốm mới, mùi hạt dẻ rang thơm nức khiến cả không gian như ngập trong vị ngọt ngào của mùa thu.

Tiếng trống hội thùng thùng xen tiếng phèng la, tiếng sáo trúc véo von, tiếng hò reo gọi hàng, tất cả dệt thành một bản nhạc rộn rã. Trẻ con lũ lượt nắm tay cha mẹ, tay cầm đèn lồng, miệng hát nghêu ngao. Người lớn rộn ràng mua sắm, kẻ bày trò chơi, người dựng sân khấu múa sư tử, múa rối nước. Cả kinh thành rực rỡ, tựa như cả trời đất cũng đang nghiêng mình mừng trăng rằm.

Trong dòng người tấp nập ấy, nổi bật lên hai dáng hình. Một thiếu niên chừng mười bốn tuổi, dáng cao gầy, đôi vai đã bắt đầu nở, khuôn mặt vuông chữ điền non trẻ mà phóng khoáng. Trên người cậu chỉ mặc áo vải màu chàm, quần nâu sắn gọn, chân đi guốc mộc. Bên cạnh cậu là một tiểu đồng nhỏ hơn, dáng vóc mảnh mai, mái tóc búi gọn, đôi mắt sáng long lanh dưới ánh trăng. Cậu bé mặc áo ngắn màu lam nhạt, tay ôm chiếc đèn lồng cá chép, mặt háo hức ngó nghiêng khắp nơi.

Người ngoài nhìn vào, chỉ thấy hai anh em nhà nào đó ở thôn quê ra phố xem hội. Nào ai biết được, thiếu niên kia chính là Trần Liễu – con trai trưởng họ Trần, và thằng bé chính là em ruột, Trần Cảnh mới tròn sáu tuổi.

Trần Liễu vừa đi vừa huýt sáo, vẻ mặt đầy khoái trá, rồi chợt khoác tay qua vai em trai, giọng đầy tự hào:

— Đệ biết không, hôm nay ta mới tập bắn cung với mấy đứa bạn. Ta vừa giương ba phát, tên nào cũng trúng hồng tâm cả. Thầy đứng bên gật gù khen ta có khiếu, bảo mai này cưỡi ngựa bắn cung hẳn chẳng thua kém ai trong thiên hạ!

Trần Cảnh nghe xong, mắt sáng rực, miệng há hốc như nuốt từng lời.

— Thật ư? Ba phát đều trúng? Huynh tài quá! Bao giờ dạy đệ với nhé?

Trần Liễu cười khà khà, vỗ vai em cái bộp:

— Ấy, đương nhiên rồi. Mai này đệ lớn thêm chút nữa, huynh sẽ dạy tất cả. Cưỡi ngựa, múa kiếm, leo núi... chẳng trò nào ta để đệ thua bọn trẻ khác đâu. Có anh trai như ta thì còn lo gì nữa.

Cậu em cười khanh khách, gò má ửng hồng dưới ánh đèn lồng.

— Nhưng... đệ có cưỡi được ngựa to như của thầy không?

— Hừ, chuyện đó còn tùy dũng khí thôi. Ngựa nào cũng được, miễn là đệ dám leo lên. Mà đã là em trai ta, không dũng cảm thì chẳng giống ai cả.— Trần Liễu nói, mắt ánh lên vẻ ranh mãnh, nửa đùa nửa thật.

Đúng lúc ấy, đoàn múa sư tử nhảy nhót qua, tiếng trống thùng thùng dồn dập, trẻ con reo hò. Trần Cảnh giật mình, rồi cười khanh khách chạy theo, tay lắc chiếc đèn cá chép loang loáng ánh nến. Trần Liễu chạy theo giữ lấy tay em, vừa kéo vừa cười:

— Chậm thôi, tiểu tử! Kẻo lạc mất ta giữa biển người thì đừng trách.

Trần Cảnh vừa cười vừa chống chế:

— Nhưng sư tử nhảy đẹp quá, đệ muốn nhìn gần hơn!

— Cái gì mà cũng thích tò mò. Mai sau vào cung thấy còn nhiều thứ lạ lùng hơn nữa, e đệ nhìn mãi không chán!— Trần Liễu nói rồi bất chợt ghé sát tai em, giọng hạ xuống: — Này, nghe nói gần đây trong cung có chỉ, gọi các con quan vào hầu vị nữ vương mới đăng cơ đó.

Trần Cảnh ngước nhìn anh, đôi mắt tròn xoe như hai hạt ngọc:

— Vị nữ vương?

— Ừ, nghe nói còn nhỏ tuổi hơn cả ta.— Trần Liễu gật gù, nửa như trêu đùa. — Đệ xem, ta thì chỉ biết cưỡi ngựa, bắn cung, còn người ta thì ngồi trên ngai vàng, điều khiển thiên hạ. Chà, khác nhau thật.

Cậu bé sáu tuổi cắn môi, mắt sáng rỡ, thốt lên ngây ngô mà chân thành:

— Thế thì... thật đáng nể. Làm vua chắc khó lắm. Người nhỏ mà gánh vác thiên hạ thì... thật ghê gớm.

Trần Liễu phá lên cười, xoa đầu em, tóc cậu bé rối bù:

— Đệ thì chỉ giỏi nói ngây ngô. Nhưng mà, ta nói thật đấy, vị nữ vương kia chắc chắn chẳng dễ gì đâu. Ta cũng tò mò xem một người nhỏ tuổi mà trị vì thì sẽ ra sao. Biết đâu sau này đệ sẽ được vào hầu, tha hồ nhìn tận mắt.

— Huynh cũng vậy chứ?

— Ta à? Ha, ta thích tự do ngoài trời, thích phi ngựa hơn là quỳ dưới ngai vàng. Nhưng mà nếu có cơ hội nhìn thấy, ta cũng chẳng bỏ lỡ.

Hai anh em nhìn nhau rồi cùng cười, tiếng cười vang hòa lẫn với tiếng trống hội và muôn ngàn tiếng reo vui của dân chúng. Trong cái đêm trung thu ấy, trăng sáng như ngọc, đèn rực như sao, hai anh em họ Trần hệt như những đứa trẻ bình thường – vui vẻ, mộc mạc.

Đêm trăng rằm vẫn sáng vằng vặc. Dù đã gần giờ tý, phố xá Thăng Long vẫn chưa hề vãn người. Những ánh đèn lồng đỏ rực dọc theo mái hiên, những tiếng trống hội, tiếng đàn sáo, tiếng hò reo vẫn ngân vang, như muốn níu kéo cả kinh thành chìm mãi trong cuộc vui. Hai anh em Trần Liễu và Trần Cảnh dường như cũng quên mất thời gian. Họ lang thang qua từng ngõ ngách, lúc thì chen vào đám múa rối nước, khi lại dừng chân trước quầy bán bánh nướng nóng hổi, rồi chạy theo đoàn múa sư tử đến tận cuối phố.

Cả hai mải mê cười đùa, chân bước thong dong, trong lòng như có một niềm tự do mới mẻ, tựa như không gian hội hè đã giải thoát họ khỏi mọi ràng buộc. Đêm ấy, hai anh em chẳng còn là con quan, chẳng còn là người của một gia tộc quyền thế, mà chỉ là hai đứa trẻ bình thường hòa vào biển người vui chơi giữa lòng kinh thành.

Bỗng từ một ngõ nhỏ, ánh sáng lập lòe hắt ra, không phải ánh đèn lồng quen thuộc, mà là thứ ánh sáng đỏ u ám, chập chờn như lửa ma trơi. Tiếng người thì thầm, tiếng mõ gõ nhịp đều đều vọng ra, khác hẳn sự náo nhiệt ngoài kia.

— Ơ, kia là gì thế? — Trần Cảnh khẽ kéo tay anh, đôi mắt tròn xoe ánh tò mò.

Trần Liễu nhướng mày, vốn tính ưa khám phá, liền dắt em len qua đám đông đang vây chật kín trước cửa một ngôi nhà cổ. Người ta đứng thành vòng, mặt ai cũng nghiêm trang, chẳng còn nụ cười rộn rã như ở ngoài phố.

Trong nhà, ánh nến đỏ hắt lên khói hương dày đặc. Một chiếc điện thờ lớn chiếm gần hết gian chính, bày biện nào là bánh trái, hoa quả, mâm xôi, chén rượu. Giữa vô vàn lễ vật, nổi bật là tượng một vị thánh lạ, gương mặt dữ dằn mà uy nghi, ánh mắt như dõi thẳng ra ngoài, khiến người đối diện bất giác phải cúi đầu. Hai bên ban thờ treo đầy cờ ngũ sắc và dải vải đỏ, ngọn nến to bằng cổ tay cháy lập lòe, tỏa ánh sáng lạnh lẽo, vừa linh thiêng vừa rờn rợn.

Trước ban thờ, một thầy cúng mặc áo pháp đỏ sậm, đầu đội khăn đen, đang ngồi trên sàng gỗ. Ông ta nhắm mắt, tay cầm phất trần múa may, miệng lẩm nhẩm chú ngữ. Đôi tay khô gầy quét vòng trong không khí, mỗi động tác đều dứt khoát, uy nghiêm như thể đang điều khiển linh hồn vô hình nào đó. Lúc thì ông vỗ trống nhỏ, lúc lại rung chuông, tiếng vang ngân lên khiến người xem sởn gai ốc.

Ngay dưới sàng, ba đứa trẻ chừng sáu tuổi đứng thành hàng, khuôn mặt khôi ngô nhưng trắng bệch, đôi mắt long lanh rớm lệ. Một đứa mím chặt môi, tay nắm lấy vạt áo, run rẩy như sắp khóc. Đứa khác thì cắn môi, đôi chân nhỏ khẽ lùi lại, rõ ràng đang run sợ nhưng bị người lớn giữ chặt. Trong ánh nến đỏ u ám, ba đứa trẻ ấy trông như những con chim non lạc vào rừng sâu, hốt hoảng trước móng vuốt vô hình.

Trần Liễu và Trần Cảnh chen sát hơn, mắt mở to. Cậu em nhỏ khẽ kéo áo người đứng gần đó thì thào:

— Ông thầy kia... đang làm gì vậy ạ?

Người đàn ông nhìn xuống, đáp nhỏ:

— Lễ khóa hồn đấy. Phong tục cổ, chỉ làm trong đêm trung thu để cầu bình an cho cả xóm.

Rồi ông lại quay đi, chăm chú theo dõi, chẳng buồn giải thích thêm.

Hai anh em nghe xong chỉ gật gù. Trần Cảnh tròn mắt, vừa sợ vừa tò mò. Trần Liễu thì khẽ nhếch mép, vẻ mặt nửa tin nửa ngờ, nhưng vẫn chăm chú xem.

Lúc này, thầy cúng cầm một nén hương cháy đỏ, từ từ đưa qua đưa lại trước ba đứa trẻ. Mỗi lần hương lướt ngang mặt, lũ nhỏ lại co rúm người, mắt nhắm tịt. Ông thầy lắc đầu, như thể chưa tìm được "người hợp vía", rồi tiếp tục đưa hương qua lại. Đám đông nín thở, bầu không khí đặc quánh, chỉ còn tiếng mõ gõ "cốc, cốc" vang lên đều đều.

Bất ngờ, thầy cúng dừng lại. Đôi mắt nhắm nghiền mở bừng, ánh nhìn sắc lẹm như lưỡi dao. Ông quay ngoắt về phía đám đông phía sau, tay run rẩy giơ nén hương, giọng khàn khàn:

— Người được chọn... ở đây! Ở đây cơ!

Cả đám đông lập tức xôn xao, rồi tách ra, ánh mắt đổ dồn về hai cậu bé ngơ ngác đứng phía sau.

Trần Liễu ngẩn ra một thoáng, rồi bất ngờ phá lên cười, ngực ưỡn ra, dõng dạc nói lớn:

— Thì ra... là ta! Ta biết ngay mà, số ta vốn lớn, làm gì cũng đứng đầu thiên hạ. Các vị xem, thánh cũng chẳng bỏ qua ta được!

Cậu vừa nói vừa khoát tay chào khắp lượt, vẻ khoái chí đến buồn cười, khiến vài người trẻ trong đám đông phải cố nhịn cười. Nhưng đa phần vẫn giữ gương mặt nghiêm trọng, không ai dám cười lớn.

Trần Liễu bước lên, dáng đi đầy tự tin, thậm chí còn đưa mắt lướt qua ba đứa trẻ kia như muốn ra oai. Nhưng vừa tới gần, thầy cúng lắc đầu, đưa nén hương lệch sang một bên rồi chỉ thẳng vào Trần Cảnh đang đứng phía sau, giọng chắc nịch:

— Không phải ngươi... chính là đứa bé kia!

Nén hương run run dừng ngay trước mặt Trần Cảnh.

Cậu bé sáu tuổi sững lại, mắt mở to, miệng khẽ hé như chưa hiểu nổi chuyện gì. Trên tay, chiếc đèn lồng cá chép vẫn cháy leo lét, ánh sáng lay động soi gương mặt ngây thơ xen chút lo lắng.

Trần Liễu thì thoáng ngẩn người, rồi lập tức xua tay:

— Khoan đã! Em trai ta còn nhỏ, ông định làm gì nó vậy?

Cậu sấn tới, bàn tay to khỏe nắm chặt cổ tay gầy guộc đang cầm hương của thầy cúng. Đôi mắt cậu rực lên vẻ cảnh giác.

Ông thầy khựng lại, nhìn thẳng vào Trần Liễu, rồi ôn tồn nói, giọng trầm tĩnh:

— Đừng lo. Đây chỉ là phong tục cổ truyền, mượn hồn vía đứa trẻ hợp đất trời đêm nay để hầu thánh, cầu phúc cho dân. Chỉ là chút lễ nghi, không hại gì cả.

Người dân xung quanh cũng thì thầm:

— Yên tâm đi, thầy này nổi tiếng lắm, năm nào cũng làm lễ cầu bình an cho làng xóm. Chẳng có gì xấu đâu.

Nghe vậy, Trần Liễu mới chậm rãi buông tay, nhưng vẫn nghiến răng, quay lại nắm chặt vai em trai, giọng nhỏ nhưng đầy kiên quyết:

— Nếu đệ thấy không ổn, lập tức rời khỏi. Đừng sợ, ta luôn ở ngay sau lưng đệ.

Trần Cảnh ngước nhìn anh, đôi mắt thoáng chút lo âu rồi sáng lên. Trong lòng cậu, nỗi sợ hãi dần nhường chỗ cho sự tò mò lạ lẫm, một cảm giác như bị hút về phía nghi lễ kỳ bí ấy. Cậu gật đầu, mím môi, ôm chặt chiếc đèn lồng trong tay rồi mạnh dạn bước lên sàng, quỳ ngay sau lưng thầy cúng.

Tiếng mõ bỗng dồn dập. Thời gian cũng vừa điểm giờ tý.

Ông thầy cúng chậm rãi đưa tay lên ban thờ, nhấc xuống một chiếc mặt nạ cổ. Trên đó, những đường khắc uốn lượn thành hình rồng phượng, sắc nét và ma mị, ánh nến hắt lên khiến nó như sống dậy. Ông nâng mặt nạ ngang trán, miệng lẩm nhẩm thần chú bằng thứ tiếng lạ, rồi từ từ đeo lên gương mặt non nớt của Trần Cảnh.

Ban đầu, cậu chẳng thấy gì khác thường. Hơi thở đều đặn, đôi mắt vẫn sáng quắc hướng về ban thờ. Nhưng chỉ chốc lát, khi tiếng chú ngữ dần gấp gáp, tim cậu đập thình thịch. Lúc đầu cậu nghĩ mình chỉ hồi hộp, nhưng rồi... trong tai bỗng vang lên tiếng vó ngựa dồn dập.

Càng nghe, tiếng vó càng rõ. Giữa những nhịp nện rầm rập, cậu chợt nghe xen vào đó là những tiếng khóc ai oán, nghẹn ngào như từ cõi u minh vọng lại.

Mắt Trần Cảnh mở to, ánh nhìn hoảng loạn. Trước mắt cậu, khói hương trắng đặc bỗng biến thành màn sương mù dày đặc. Cậu đưa mắt xuống chân mình, kinh hãi thấy đất dưới sàng không còn nữa. Thay vào đó là vũng máu loang lổ, chảy dài khắp nơi.

Xung quanh, người đông đúc đã biến mất. Không còn thầy cúng, không còn anh trai, không còn dân chúng. Chỉ có cậu bé sáu tuổi đứng trơ trọi giữa thế gian đỏ máu. Tiếng vó ngựa càng lúc càng gần, tiếng khóc càng lúc càng xé lòng.

Trần Cảnh run rẩy, bàn tay nắm chặt chiếc đèn lồng, miệng há ra nhưng không thốt nổi một lời. Cậu không hiểu vì sao mình lại rơi vào cảnh tượng này. Nỗi sợ hãi tràn ngập, tim đập loạn xạ, như muốn phá tung lồng ngực.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com