Bài 1 | 만남 : Gặp gỡ | 새 단어 2
동료: Đồng nghiệp
양복: Âu phục
어른: Người lớn
과자: Bánh kẹo
장소: Địa điểm
몸: Cơ thể, thân thể
여권: Hộ chiếu
친하다: Thân thiết
친전하다: Thân thiện
착하다: Hiền lành
감성적이다: Đa cảm
슬프다: Buồn
천천히: Từ từ
열다: Mở
어서: Nhanh, nhanh lên
이쪽: Bên này
포크: Cái nĩa
과: Khoa, phòng ban
서로: Nhau, lẫn nhau
주고받다: Trao đổi
사귀다: Kết bạn
전자사전: Từ điển điện tử
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com