Bài 10 | 외모: Ngoại hình | 어휘 1
1. 외모 묘사 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến miêu tả ngoại hình
긴 머리: Tóc dài
짧은 머리: Tóc ngắn
단발머리: Tóc tém
파마머리: Tóc uốn
생머리: Tóc tự nhiên
2. 체격: Dáng người
날씬하다: Mảnh mai
보통이다: Bình thường
통통하다: Đầy đặn
3. 모습: Dáng vẻ
잘생겼다: Đẹp trai
멋있다: Có phong cách, đẹp, ngầu
예쁘다: Xinh đẹp
귀엽다: Đáng yêu
닮다: Giống (với)
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com