Bài 11 | 여행: Du lịch | 세 단어 1
궁전: Cung điện (châu Âu)
방문: Sự thăm hỏi
일정: Lịch trình
독립관장: Quảng trường độc lập
쇼: Buổi trình diễn
일출: Bình minh
마차: Xe ngựa
약수: Nước suối
전통 놀이: Trò chơi truyền thống
문화재: Tài sản văn hóa
유람선: Du thuyền
한옥: Nhà truyền thống của Hàn
세우다: Xây dựng; dựng lên
지도: Bản đồ
향: Hương
왕궁: Hoàng cung, cung điện (=궁전)
창구: Quầy
성별: Giới tính
떠나다: Rời khỏi
도시: Thành phố, đô thị
불국사: Phật Quốc Tự
연휴: Kỳ nghỉ dài ngày
후에: Huế
옛: Cũ, xưa
싱가포르: Singapore
센토사 섬: Đảo Sentosa
맥주: Bia
마을: Làng
공연: Buổi công diễn
피다: Nở, trổ
푸꼬억: Phú Quốc
무료: Miễn phí
벤탄시장: chợ Bến Thành
안정궁: Cung An Định
숙소: Chỗ trọ
산차 야시장: Chợ đêm Sơn Trà
바닷물: Nước biển
관람하다: Xem, thưởng thức
하롱베이: Vịnh Hạ Long
바이짜이: Bãi Cháy
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com