Bài 13 | 도시: Đô thị | 어휘
1. 도시 련 어휘: Từ vựng liên quan đến đô thị
인구: Dân số
면적: Diện tích
위치: Vị trí
물가: Vật giá
지역: Khu vực, vùng
중심지: Khu vựng trung tâm
육지: Lục địa
바다: Biển
섬: Đảo
수도: Thủ đô
시골: Nông thôn
최고: Cao nhất
최대: Lớn nhất, tối đa
공업: Công nghiệp
상업: Thương nghiệp
농업: Nông nghiệp
관광업: Ngành du lịch
유명하다: Nổi tiếng
경치가 아름답다: Phong cảnh đẹp
역사가 깊다: Lịch sử lâu đời
2. 방향: Phương hướng
동: Đông
서:Tây
남: Nam
북: Bắc
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com