Bài 14 | 계획 : Kế hoạch | 세 단어 1
과목: Môn học
관광지: Địa điểm du lịch
글쓰기: Viết văn
기타: Khác
꿈: Giấc mơ
끊다: Dừng
내려가다: Đi xuống
대상: Giải nhất
최우수상: Giải xuất sắc nhất
우수상: Giải xuất sắc
인기상: Giải được yêu thích
상: Giải thưởng
다녀오다: Đi rồi về
등록금: Tiền đăng ký, tiền học phí
벌써: Đã, rồi
봉사 활동: Hoạt động tình nguyện
언제든지: Bất cứ lúc nào
운동장: Sân vận động
응원: Việc cổ vũ
응원하다: Cổ vũ
일시: Ngày giờ
입학: Nhập học
자르다: Cắt
졸업: Tốt nghiệp
취직: Xin việc
특히: Đặc biệt
학기: Học kỳ
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com