Bài 3 | 물건 사기 : Mua sắm | 어휘
1. 단위명사: Danh từ đơn vị
벌: Bộ (quần áo)
켤레: Đôi (giày, tất)
쌍: Đôi (khuyên tai)
장: Tờ, trang
송이: Đóa, chùm
바구니: Giỏ, rổ
상자: Hộp
봉지: Túi ni-lông
2. 물건 사기 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến mua sắm
찾다: Tìm kiếm
마음에 들다: Vừa ý
맞다: Vừa
어울리다: Phù hợp
주문하다: Đặt hàng
계산하다: Tính tiền
교환하다: Đổi đồ (sang đồ khác)
환불하다: Trả đồ (lấy lại tiền)
3. 사물의 상태 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến trạng thái của sự vật
짧다: Ngắn
길다: Dài
많다: Nhiều
적다: Ít
두껍다: Dày
얇다: Mỏng
무겁다: Nặng
가볍다: Nhẹ
화려하다: Sặc sỡ
단순하다: Đơn giản
편하다: Thoải mái
불편하다: Không thoải mái
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com