random
1 夏天 -
xià tiān
mùa hè
2
暑假
(shǔ jià)
kỳ nghỉ hè
3. 晒黑
shài hēi
rám nắng, sạm da
4
热
(rè)
nóng/
5
流汗
(chū hàn)
đổ mồ hôi/
6
凉爽
(liáng shuǎng)
mát mẻ
7
海边
(hǎi biān)
bờ biển
8
海(hǎi)
biển
9
沙滩(shā tān)
bãi biển
10
冲浪(chōng làng)
lướt sóng
11
游泳(yóu yǒng)
bơi
12
日光浴(rì guāng yù)
tắm nắng
13
昙花(tán huā)
hoa quỳnh
14
向日葵(xiàng rì kuí)
hoa hướng dương
15
荷花(hé huā)
hoa sen
16
西瓜(xī guā)
dưa hấu
17
椰子(yē zi)
Dừa
18
雪糕(xuě gāo)or 冰淇淋(bīng qī lín)
kem
19
风扇(fēng shàn)
quạt
20
空调(kōng tiáo)
điều hòa không khí
21
旅行 lǚxíng
du lịch
22
暑假 shǔjià
kỳ nghỉ hè
23
打工 (dǎgōng)
làm việc bán thời gian
24
露营(lù yíng)
cắm trại
25
假期 (jià qī)
kỳ nghỉ
26
參加 (cān jiā)
tham gia, tham dự
27
看電影 (kàn diàn yǐng)
xem phim
28
国外 (guó wài)
ra nước ngoài
29
留学 (liú xué)
đi du học
30
工作 (gōng zuò)
công việc, làm việc
31
打工 (dǎgōng)
làm việc(lao động tay chân kiếm sống); bán thời gian/
辅导员 fǔdǎo yuán
tư vấn viên
Nguồn phạm dương châu
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com