Vật dụng trong bếp
💥 HÔM NAY CHƠI LỚN , GÔM HẾT ĐỒ DÙNG TRONG BẾP ĐỂ HỌC TIẾNG TRUNG LUN NÈ 😁😁😁.
- Để dễ nhớ add đã lôi từng vật ra viết giấy note dán lên đó , giờ cả cái bếp đâu đâu cũng có chữ luôn ớ hehehe 🍳🍽🥢
-Thứ 7 ngày 25/04 ,20h nhóm sẽ call học và trao đổi về từ vựng VẬT DỤNG NHÀ BẾP nhé cả nhà ơi .📳📚📝
- mọi người xem qua từ mới , và bổ xung nếu có dưới cmt nhé .📌
- thành viên nào trong nhóm muốn tham gia call meseger học mỗi ngày cũng để lại cmt phía dưới nha 📌
----------------------------------------------
生词:厨房的东西
01 汤锅 \ Tāng guō/Nồi hầm
02 蒸锅 \ Zhēng guō/Nồi hấp
03 电火锅 \Diàn huǒ guō/Nồi lẩu điện
04 压力锅 \ Yālì guō / Nồi áp xuất
05 烤箱 \ Kǎo xiāng / Lò nướng
06 电磁炉 \ Diàn cílú / Bếp từ
07 平底锅 \ Píngdǐ guō / Chảo rán
08 炒锅 \ Chǎo guō / Chảo xào
09 菜刀 \ Cài dāo / Dao nhà bếp( thái rau)
10 水果刀 \ Shuǐ guǒ dāo / Dao gọt hoa quả
11 刨子 \ Bàozi / Bào vỏ
12 砧板 \ Zhēnbǎn / Thớt gỗ,
13 菜板 \ cài bǎn / thớt chặt thức ăn
14 净水器\Jìng shuǐ qì/Bình lọc nước
15 蛋糕模\Dàngāo mó/Khuôn làm bánh
16 蒸笼\Zhēng lóng/Lồng hấp, Vỉ hấp
17 食物罩\Shíwù zhào/Lồng bàn
18 调味盒 . 调料瓶 .\Tiáowèi hé, tiáoliào píng/Hộp đựng gia vị
19 开瓶器 \Kāi píng qì/ Đồ khui bia
20 牙签筒 \Yáqiān tǒng/Ống tăm
21 厨用笼 \Chú yòng lóng/ khay đựng
22 杯子水壶 \Bēizi shuǐhú/ Cốc, ấm đun nước
23 餐具 \Cānjù/Bộ đồ ăn
24 碗 \Wǎn/ Chén, bát
25 碟 \dié/ đĩa
26 盘 \pán/ khay
27 刀 \Dāo/ Dao
28 叉 \chā/ nĩa
29 勺 \sháo/ Muỗng, thìa
30 筷 \ kuài / đũa
31 签 \qiān/ tăm
32 吸管 \Xīguǎn/ Ống hút
33 杯垫 \Bēi diàn/ Đế lót ly
34 保鲜膜 \Bǎoxiān mó/ Màng bảo quản thực phẩm
35 保鲜袋 \Bǎoxiān dài/ Túi bảo quản thực phẩm
36 保鲜盒 \Bǎoxiān hé/ Hộp bảo quản thực phẩm
37 保鲜盖 \Bǎoxiān gài/ Nắp bảo quản thực phẩm
* 烹饪工具 \ Pēngrèn gōngjù / Dụng cụ nấu ăn
* 厨房小工具\Chú fáng xiǎo gōngjù/ Dụng cụ nhà bếp
* 餐具套装 \Cānjù tào zhuāng/ Bộ đồ ăn theo bộ
makeby : mr. Lê Xuân Thông
#Từvựng
#Nhàbếp
#Vậtdụng
❣️❣️❣️❣️❣️❣️❣️❣️❣️❣️❣️❣️❣️❣️❣️❣️❣️
#Tựhọctiếngtrung
#自学汉语
#今天努力学习明天取得成功的保证
Nỗ lực học tập hôm nay - Ngày mai nhất định nhận thành công
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com