Chương 37: Sổ Đồng Dấu
Cảnh báo: chương này nên đọc vào buổi sáng, có một chút yếu tố kinh dị
Marie tung cánh cửa phòng ngủ ra trong cơn hoảng loạn, chạy lao như thể phía sau có một con quái vật đang rượt đuổi. Mùi hăng nồng của dược liệu cháy khét vẫn còn bám đầy trong không khí, theo gót chân cô thoát ra cùng làn khói mỏng mờ. Sau lưng, căn phòng trông chẳng khác gì một chiến trường. Vạc đồng lăn lóc dưới sàn, nhiều bình thuốc bị xô đổ vỡ vụn, những dòng chất lỏng bí ẩn loang loáng nhuộm cả nền gạch thành những vệt màu lạ lùng, có nơi còn bốc khói khẽ bay lên, phát ra tiếng xèo xèo đáng sợ.
Tim Marie đập thình thịch như muốn phá tung lồng ngực, còn hơi thở thì gấp gáp chẳng kịp hòa với nhịp tim. Trong đầu cô là một mớ cảm xúc hỗn độn đan xen giữa hoảng hốt, nhẹ nhõm và cả sự tiếc nuối. Cô vừa thoát chết trong gang tấc, nhưng lại không thể phủ nhận cảm giác bức rức vì một lần nữa thất bại. Tuy vậy, vẫn có một điều khiến cô không khỏi thầm cảm thấy may mắn, đó là việc đã chọn một căn nhà biệt lập nằm sâu trong vùng đất không người để nghiên cứu và chế tạo dược phép.
Nếu căn nhà này nằm trong khu dân cư, một vụ nổ như vậy hẳn đã gây náo loạn, thậm chí có thể khiến cô bị bắt giữ hay bị treo giấy phép vĩnh viễn. Nhưng đồng thời, chính sự biệt lập này lại khiến cô rơi vào một nghịch cảnh trớ trêu. “Thứ đó” rõ ràng không muốn bị ai phát hiện, trong một nơi không người, Marie không thể kêu cứu, không thể cầu viện sự trợ giúp từ ai cả. Cô hoàn toàn đơn độc giữa cơn thịnh nộ của một điều mà bản thân còn chưa hiểu rõ.
Marie lao vào căn phòng nhỏ của Bellnita như một con chim sẻ bị thương, hoảng loạn vỗ cánh lần cuối để tránh khỏi vuốt móng vô hình nào đó đang đuổi theo mình trong bóng tối. Cánh cửa khép lại sau lưng cô với một âm thanh khô khốc đến lạ lùng, như thể nó cũng cảm nhận được sự tuyệt vọng của bàn tay run rẩy đang vội vã vặn khóa. Khóa được xoay đến mức không còn xoay thêm được nữa, và tiếng "cạch" vang lên như một lời nguyện rủa thì thầm trong cổ họng căn nhà.
Lưng Marie tựa vào cánh cửa gỗ lạnh ngắt. Từng khớp xương nơi vai và cột sống như gồng lên, căng thẳng đến mức tưởng như chỉ cần một tiếng động nhẹ cũng có thể bẻ gãy cô làm đôi. Đôi chân cô, mỏng manh như thể sắp tan vào bóng tối, vẫn không ngừng run rẩy. Mắt cô chưa kịp quen với bóng đêm đặc quánh đang nuốt trọn không gian, nhưng khứu giác lại lên tiếng đầu tiên: mùi oải hương, mùi của Bellnita.
Mùi ấy không chỉ là hương thơm của loài hoa khô từng được treo dọc theo những thanh gỗ trên tường, mà là linh hồn dịu dàng của cô con gái nhỏ vẫn còn lẩn khuất đâu đây, giữa những nếp chăn gối chưa gấp gọn, và chiếc khăn quàng cổ rơi hờ hững dưới nền nhà. Trong khoảnh khắc đó, hơi thở Marie như dịu lại. Mùi oải hương ấy, mùi mà cô vẫn gọi là “mùi của thiên thần” tạm thời xoa dịu cơn cuồng loạn trong tim cô, dù chỉ là trong một khoảnh khắc mong manh như sợi chỉ.
Cô không dám thở mạnh, thậm chí không dám cử động. Tai cô dán vào sự im lặng. Một sự im lặng không thật bởi nó bị chen lấn bởi âm thanh khủng khiếp đang trườn tới từ bên kia cánh cửa.
Tiếng lết. Chậm rãi. Kéo lê. Như thể thứ gì đó đã quên mất cách bước đi bằng hai chân người.
Rồi một âm thanh khác. Khò khè. Khô đặc như hơi thở cuối cùng của một kẻ đã chết nhưng chưa chịu rời đi. Nó vang lên từng đợt, nhấn nhá, rít qua khoảng không như gió lạnh xuyên qua khe cửa hẹp. Có lẽ chính âm thanh ấy là thứ khiến trái tim Marie đập loạn lên, không còn giữ được nhịp điệu quen thuộc. Nó đập như thể muốn nhảy ra khỏi lồng ngực, chạy trốn khỏi thân xác không còn an toàn này.
Không có gì tồi tệ hơn việc biết rằng cái gì đang đến nhưng lại không thể làm gì để ngăn nó lại. Đó là nỗi kinh hoàng lạnh lẽo nhất. Biết. Và bất lực.
Đối diện Marie là chiếc giường ngủ hình tròn đặc biệt mà Bellnita vẫn luôn yêu thích, món đồ nội thất duy nhất trong căn phòng được đặt chế tác riêng, với khung giường gỗ trắng như xương cũ và những tấm rèm voan mỏng vây quanh như một chiếc kén tơ bạc. Vào ban ngày, khi ánh nắng chảy qua cửa sổ, những tấm màn ấy trông chẳng khác gì cánh bướm trong suốt đang khẽ rung động theo từng hơi thở của gió. Nhưng bây giờ, khi tất cả ánh sáng đã bị bóng tối nuốt trọn, nó trở thành một thứ khác hẳn một bóng mờ mơ hồ.
Marie không biết mình đã nhìn chằm chằm vào đó bao lâu. Mắt cô bắt đầu điều chỉnh được chút ít trong khoảng không u ám, và chính trong khoảnh khắc đó, cô thấy… tấm rèm đang đung đưa.
Chậm rãi. Không theo gió. Không có luồng gió nào cả. Không một khe cửa, không một ô kính, không một hơi thở thừa thãi nào lướt qua căn phòng ấy.
Vậy mà nó đang đung đưa.
Như có ai đó vừa khẽ chạm vào.
Như thể… thứ gì đó bên trong đã vô tình làm nó rung động.
Marie nuốt khan. Cổ họng cô khô khốc, như thể từng tế bào trong người đang phản bội cô bằng cách đông cứng lại cùng một lúc. Lúc đầu, cô còn có thể lừa dối bản thân bằng sự hợp lý mong manh "Chắc mình tưởng tượng thôi. Có lẽ gió… dù rất nhỏ." Nhưng rồi, giữa những nếp rèm chập chờn ấy, cô nhận ra có gì đó lập lờ phía sau.
Một hình thể.
Không rõ ràng. Không hẳn là người, cũng không hẳn là thứ gì mà tâm trí con người nên nhận thức.
Nó đứng đó, hoặc có thể là ngồi, hoặc quỳ gập mình chỉ biết là nó ở bên trong. Một bóng đen dị dạng không đồng đều, như thể được ghép lại từ những mảnh da không thuộc về cùng một cơ thể. Mỗi khi tấm màn vén nhẹ theo quán tính, ánh trăng lạnh lẽo xuyên qua khe rèm bên ngoài hé lộ một phần méo mó và mỗi phần đó lại sai lệch, rạn vỡ, rối rắm đến mức tâm trí Marie muốn rút lui về trạng thái mù lòa chỉ để không nhìn thấy thêm.
Một khuôn mặt? Không.
Một cánh tay? Cũng không chắc.
Nhưng chắc chắn… thứ ấy đang nhìn cô.
Nó không cần mắt để nhìn. Cô có thể cảm thấy ánh nhìn ấy chạm lên mình một loại va chạm vô hình, như móng vuốt đen thẫm đang lướt qua da thịt, chầm chậm mà tàn nhẫn. Nó không lao tới, không cử động như thứ ma quỷ trong những câu chuyện rẻ tiền. Không. Nó chỉ hiện diện ở đó là điều đáng sợ nhất.
Một sự hiện diện biết thở. Biết chờ đợi.
Và dường như đã quen với việc Marie sẽ đến.
Cô không thể hét lên. Không thể quay đầu. Không thể thở.
Chỉ có trái tim kẻ phản bội đáng nguyền rủa vẫn tiếp tục đập như một con chim bị giam trong lồng ngực, vỗ cánh trong tuyệt vọng, báo hiệu cho sinh vật trong màn rằng. Con mồi còn sống.
Và đang sợ hãi.
Marie cố gắng để giọng nói mình không run, nhưng từng lời thốt ra như bị mắc nghẹn trong chính cổ họng khô khốc. Cô không biết mình đang nói với ai hay đúng hơn với thứ gì. Nhưng có lẽ, trong sâu thẳm tâm trí rối bời và hoảng loạn, cô đang van nài một linh hồn quen thuộc. Một linh hồn mà cô từng phản bội.
“Đừng như thế…” Marie thì thầm, giọng run rẩy như hơi sương vừa thoát khỏi mặt đất. “Nó là máu thịt của tôi. Là con gái của tôi. Là sinh linh tôi từng mang nặng chín tháng… Là phần còn lại cuối cùng của những gì đẹp đẽ giữa chúng ta.”
Không có hồi âm, chỉ có tĩnh mịch đặc quánh như nước hắc ín đổ tràn trong phổi cô.
“Tôi yêu nó… tôi yêu con bé nhiều đến mức mỗi đêm đều mơ thấy nó khóc trong tay tôi… tôi không hề làm hại nó… tôi chỉ… tôi đang cố chuộc lại lỗi lầm của mình. Tôi thề…”
Gió không có. Tiếng thở cũng không. Nhưng Marie biết ai đó đang lắng nghe.
“Ít nhất… làm ơn… đừng giết tôi vào lúc này…” Marie thở hổn hển, tiếng nức nghẹn vang lên như một tiếng rên xé lòng. “Hãy để tôi được bù đắp cho con bé. Để tôi làm mẹ, đúng cách, dù chỉ một lần. Cô cũng muốn thế mà… đúng không? Cô đã luôn muốn con gái của chúng ta được hạnh phúc mà… phải không… Freya…”
Cái tên ấy rơi ra khỏi miệng Marie như một tội lỗi trầm trọng, một dấu ấn bị chôn vùi quá lâu vừa được gọi tên trở lại. Nó vang lên, ngân trong không khí một giây rồi tan biến. Nhưng tác động của nó lại nặng nề đến mức khiến căn phòng như lặng đi một nhịp.
Marie có cảm giác mình sắp phát điên.
Cô ôm lấy đầu, tim đập loạn đến mức tưởng chừng như từng nhát dao đang xuyên qua lồng ngực. Mạch máu nơi thái dương nảy giật từng hồi như sắp vỡ tung. Đứng trước ranh giới của cái chết, mọi lý trí, mọi phòng vệ đều rã rời. Cô khụy xuống, đầu gối chạm nền sàn lạnh buốt. Bàn tay chống xuống run rẩy không ngừng.
Marie quỳ xuống không còn giữ được phẩm giá, không còn giữ được lòng kiêu hãnh. Cô gập người như một kẻ hành hương bại trận, cúi đầu trước sức mạnh vô hình đang rình rập cô trong bóng tối.
Mắt cô chỉ dám hé mở một khe nhỏ giữa mi mắt nặng trĩu nước. Từ vị trí thấp ấy, tầm nhìn của cô chỉ chạm đến chân giường… và đuôi rèm.
Đuôi rèm… đang phập phồng.
Như lá phổi sống, nó run rẩy. Và rồi nó bị phất lên.
Không có tay người nào kéo. Không có cơn gió nào thổi.
Nó tự bay lên.
Marie đông cứng. Trái tim như bị bóp nghẹt. Phút chốc, cô hiểu đó không chỉ là sự dao động. Không phải một cú đập vô tình của không khí. Mà là dấu hiệu.
Một cảnh báo tàn nhẫn và từ tốn rằng thứ sau tấm rèm… đang rời khỏi chỗ ấy.
Và nó đang tiến đến gần cô.
Marie không dám ngẩng lên. Nhưng đôi vai cô cảm thấy rõ rệt có điều gì đó đã rời khỏi điểm đứng ban đầu. Không khí xung quanh dường như nặng hơn. Dày hơn. Như thể không gian cũng đang bị bóp méo bởi sự hiện diện quái đản ấy.
Từng giây trôi qua dài như thiên thu.
Cô vẫn quỳ đó. Đầu cúi gằm. Mắt nhắm nghiền.
Và trong bóng tối một tiếng lạch cạch khe khẽ vang lên sau lưng cô.
Không phải tiếng cửa. Không phải tiếng chân người.
Mà là tiếng móng tay va vào gỗ.
Gần. Rất gần.
Marie đưa tay lên mặt. Đầu óc cô rối bời như tấm rèm bị gió xoáy tung trong cơn giông. Những giọt mồ hôi, dù căn phòng lạnh như đá, vẫn lặng lẽ tụ lại ở nhân trung và sống mũi những nơi người ta thường thấy ở kẻ đang đối diện với nỗi sợ không tên. Cô lau chúng đi bằng mu bàn tay, như thể chỉ cần gạt bỏ vài giọt nước cũng có thể gạt đi thứ bóng tối đang bao trùm tâm trí cô.
Nhưng bóng tối thì không dễ lau như mồ hôi.
Có lẽ… nó đang lắng nghe cô thở.
Bất ngờ, một tiếng động thô bạo vang lên tựa tiếng búa nện xuống tấm gỗ mục ruỗng. Tiếng gõ cửa ầm ầm khiến Marie như từ vực thẳm sống dậy, hồn phách run rẩy của cô như vừa bị một dòng điện giật qua, kéo giật trở lại với thực tại. Trong sự hoảng loạn gần như tê liệt, giọng nói quen thuộc vang lên, khàn, đầy lo lắng, và vang dội như một hồi chuông báo thức giữa cơn mê sảng.
“Marie? Em có ổn không đó!” Giọng Mohamed, anh trai cô, xuyên qua lớp gỗ và sự nặng nề của bóng tối.
Marie mở to mắt, hơi thở dồn dập như bị đè nén bởi một bàn tay vô hình. Cô chưa kịp đáp lại, cổ họng khô khốc như được lót tro than, thì một cơn gió lạnh vô hình lướt qua gáy cô, khiến sống lưng rùng mình đến tận xương tủy.
Tiếng gõ kia thô bạo, kiên định dường như đã khiến tấm rèm ngừng phập phồng. Cái bóng mờ lập lờ sau lớp lụa kia... đã biến mất.
Bên ngoài, Mohamed lại gọi lớn, lần này có pha lẫn sự sợ hãi. “Marie?! Mở cửa đi, em làm anh lo quá… Anh nghe thấy gì đó trong nhà, Marie!”
Marie siết tay thành nắm đấm, cố ghìm lại tiếng nức nở. Cô muốn chạy tới, muốn hét lên, muốn giật tung cánh cửa kia và lao vào vòng tay của anh trai như một đứa trẻ gặp ác mộng.
Cô run rẩy chực khóc, bàn tay vẫn còn vương mồ hôi và lạnh toát như băng giá, từ từ xoay nắm cửa. Một tiếng "tách" khẽ vang lên, tưởng chừng như vô hại, nhưng trong hoàn cảnh đó lại tựa như tiếng bẻ xương nứt gãy vang vọng trong thánh đường chết chóc. Cô hé mở cánh cửa với chút hy vọng mong manh, với tất cả khát khao được nhìn thấy gương mặt thân thuộc của Mohamed người có thể mang cô ra khỏi cơn mê loạn và vực thẳm đang nuốt dần linh hồn mình.
Nhưng không.
Thứ chờ đợi cô bên ngoài không phải là Mohamed.
Ánh sáng mờ mịt từ hành lang hắt vào, phơi bày một hình thù không thuộc về bất cứ trật tự sinh học nào mà loài người từng biết đến. Một sinh vật đứng sừng sững, vai lệch hẳn sang một bên, những khớp xương dường như bị nắn lại sai cách, như thể ai đó đã nhào nặn hình hài ấy bằng đôi tay mù lòa. Gương mặt nó... một mớ hỗn độn dị dạng, như thể ai đó đã cố ghép lại từng mảnh mặt người bằng sáp nóng và dao cùn. Một bên mắt phình to như sắp nổ tung, bên kia nhỏ như lỗ kim. Và rồi, nó mỉm cười.
Nụ cười của nó rạch rộng, kéo dài từ mang tai sang tận má, khảm đầy những chiếc răng mọc lệch, nhọn hoắt, như răng chó rừng bị rút khỏi địa ngục. Âm thanh phát ra từ cổ họng nó là một chuỗi âm tiết ngắt quãng, méo mó, nhưng Marie nghe rõ từng từ, như thể từng chữ đang được rót thẳng vào xương sống cô.
“Em… gái… của… anh… đây… rồi…”
Cơn rùng mình không còn là một phản xạ, nó trở thành một cơn co giật. Marie không thể khống chế bản thân mình nữa. Đôi mắt cô trợn to, tròng trắng trồi hẳn lên, và trong một khoảnh khắc kinh hoàng vượt quá giới hạn chịu đựng, cô gào lên.
Một tiếng gào điên loạn, xé toang sự yên tĩnh của căn nhà cũ kỹ, như thể chính ngôi nhà cũng rùng mình trước âm thanh đó. Tiếng thét của Marie không chỉ là tiếng sợ hãi đó là tiếng của một người vừa đánh mất ranh giới cuối cùng giữa lý trí và cơn điên.
Sau tiếng thét ấy, gió bỗng thốc mạnh qua hành lang. Và cánh cửa kia, dường như không còn thuộc quyền kiểm soát của Marie nữa, bị đẩy bung ra hoàn toàn và bóng đen dị dạng ấy lặng lẽ tiến vào.
Marie đổ sập xuống nền nhà lạnh lẽo như thể toàn bộ dây thần kinh trong người cô bị cắt lìa và rồi tái nối sai thứ tự. Những cơn giật bắt đầu từ cổ, lan dần ra hai tay, trườn xuống thân dưới như vô vàn con rắn nhỏ đang đồng loạt siết chặt lấy cơ thể cô. Mắt cô trợn ngược, lưỡi cô vật mềm mại từng dùng để thốt ra những lời ru con, giờ đây bị nuốt ngược lại như một dải thịt bị hút vào vực tối, khiến tiếng thở trở nên gấp gáp, ngắt quãng như tiếng kèn lệnh sắp chấm dứt đời người.
Thứ dị dạng kia, vật thể mang khuôn mặt méo mó như tiếng gọi từ cõi chết lặng lẽ biến mất, như thể nó chưa từng tồn tại, như thể nó chỉ là cơn ác mộng kinh hoàng nào đó được rót thẳng vào linh hồn Marie. Nhưng nỗi ám ảnh thì không biến đi. Nó thấm vào da thịt cô, đục khoét từng tế bào.
Cánh cửa vẫn mở hé, và lần này, người thật sự đứng đó là Mohamed.
Anh xông vào, ánh mắt ngập tràn kinh hoàng khi thấy em gái mình co giật trên sàn nhà như con rối bị đứt dây. Marie, đứa em gái từng ngang bướng và kiên cường giờ đây nằm cong queo, co rúm lại trong trạng thái bất lực đến thảm hại. Mohamed không kịp suy nghĩ, chỉ còn phản xạ và bản năng.
“Marie!! MARIE!!”
Anh lao tới, trượt chân trên nền đá lạnh, gối sượt qua thảm như một chiến binh lao vào giữa chiến trường đầy máu me. Bàn tay anh run rẩy rút đũa phép ra, nhưng rồi chới với. Tâm trí anh trống rỗng, các thần chú chữa bệnh, hồi sức, tất cả tan biến như khói sương khi đối diện với cái chết hiển hiện trong mắt em gái mình.
Anh gào khẽ một câu gì đó không rõ ràng, và trong khoảnh khắc giữa sống chết, không gian quanh hai anh em bỗng vặn xoắn lại như tấm gương bị bóp méo.
Cả hai biến mất khỏi căn nhà.
Không khí đổi khác, áp suất khác, mùi gió khác. Họ xuất hiện trong sảnh lớn của một tòa trang viên cổ kiểu châu Âu, nơi thời gian dường như ngừng trôi giữa trần cao vòm khắc hoa tinh xảo và tường đá phủ đầy chân dung tổ tiên.
Mohamed không buông em gái ra một giây nào. Anh vẫn bế cô, gần như lao qua nền cẩm thạch lạnh buốt, bước chân vọng vang khắp các vòm hành lang.
“CHA!!!” Anh gào lên, giọng khàn khàn. “CHA ƠI!!! RA MAU!! CỨU LẤY MARIE!!”
Tiếng gào của Mohamed xuyên thủng mọi bức tường thinh lặng, vọng vào lòng ngôi nhà cổ như một lưỡi dao gõ vào quan tài niêm phong bí mật lâu đời.
***
Kẻ kế vị Slytherin đã quay trở lại.
Sau vụ tấn công chấn động khiến Hermione Granger và một nữ huynh trưởng nhà Ravenclaw hóa đá, bầu không khí tại Hogwarts không còn như trước nữa. Tin tức lan đi nhanh chóng, chẳng khác gì một đám khói độc âm thầm len lỏi qua từng khe cửa, từng bức tường đá lạnh. Mọi lời xầm xì đều quy tụ về một thực tế không thể chối cãi: kẻ đứng sau vụ việc này không chỉ táo tợn mà còn có khả năng đe dọa đến toàn bộ nền an ninh của ngôi trường lâu đời này.
Trong bối cảnh đó, một quyết định nặng nề đã được đưa ra từ Bộ Pháp thuật. Họ không nói rõ là vì lý do gì, nhưng tất cả đều hiểu: Cụ Albus Dumbledore người hiệu trưởng được kính trọng bậc nhất trong lịch sử Hogwarts đã bị buộc phải rời khỏi trường trong một khoảng thời gian chưa xác định. Không chỉ có ông, Hagrid người giữ khóa kiêm người bạn trung thành của cụ Dumbledore và cũng là một phần linh hồn của Hogwarts cũng bị điều đi một cách chóng vánh, gần như âm thầm.
Sự vắng mặt của họ tạo ra một khoảng trống khó diễn tả thành lời. Thiếu cụ Dumbledore, Hogwarts như mất đi chiếc la bàn đạo đức vững chắc nhất, còn thiếu bác Hagrid, những khu rừng và sinh vật huyền bí quanh trường dường như cũng trở nên lặng lẽ đến lạnh lẽo. Dường như với mỗi bước chân cụ Dumbledore rời khỏi cánh cổng trường, một phần niềm tin cũng rạn nứt trong lòng các học sinh và giáo sư còn lại.
Nhiều người không khỏi cảm thấy bất công. Bởi nếu có ai thực sự muốn bảo vệ Hogwarts đến cùng, thì đó chính là cụ Dumbledore. Nhưng trong thế giới phép thuật, đặc biệt là trong những thời khắc hỗn loạn và đe dọa như thế này, sự thật không phải lúc nào cũng được lắng nghe trước tiên. Và đôi khi, người bị đẩy ra ngoài lại là những người đã giữ vững tòa thành này lâu nhất.
Thời gian, như một dòng nước ngầm không tiếng động, trôi qua nhanh hơn bất cứ ai có thể nhận ra. Mới ngày nào không khí còn vương mùi mưa lạnh, bầu trời xám ngoét như một tấm chăn cũ kỹ phủ lên toàn bộ mái trường, vậy mà giờ đây mùa hè đã lặng lẽ tiến đến, mang theo hơi ấm và ánh sáng đến mức gần như phi thực. Bầu trời bây giờ là một dải xanh trong vắt, rộng mở đến vô tận, và mặt trời, thứ suốt bao ngày chỉ lấp ló sau những tầng mây xám giờ đây chạm nhẹ lên từng thảm cỏ, từng phiến đá lát sân, rọi vào cả những hành lang tối nhất của Hogwarts.
Nguy hiểm lúc này không còn là một ý niệm mơ hồ. Nó hiện hữu, rình rập ở từng góc khuất của hành lang đá lạnh, trong từng tiếng rì rầm không rõ nguồn phát ra từ những bức tường cũ kỹ, và thậm chí cả trong ánh mắt của những người đi ngang qua nhau. Sự bất an thấm vào từng hơi thở, từng bước chân, khiến không khí tại Hogwarts trở nên đặc quánh như thể cả tòa lâu đài đang bị nhấn chìm trong một làn sương không thể khuếch tán.
Trong tình trạng ấy, tất cả các giáo sư đều thống nhất đi đến một quyết định nghiêm ngặt: học sinh sẽ không còn được phép di chuyển tự do giữa các lớp học như trước. Thay vào đó, từng lớp sẽ được giáo sư trực tiếp hộ tống, dẫn đi theo hàng lối rõ ràng từ tiết học này sang tiết học khác. Cảnh tượng ấy diễn ra mỗi ngày, đều đặn và nặng nề, khiến nhiều người liên tưởng đến hình ảnh một đàn cừu non hiền lành bị lùa qua cánh đồng hoang giữa bầy sói đang ẩn nấp.
Mặc dù lệnh giới nghiêm đã được Giáo sư McGonagall, người đang tạm thời đảm nhiệm vị trí Hiệu trưởng thay cho cụ Dumbledore sau khi cụ bị buộc phải rời khỏi trường chính thức ban hành và phổ biến đến từng ngóc ngách của Hogwarts, không phải học sinh nào cũng tuân thủ nghiêm chỉnh như mong đợi. Đặc biệt, trong số những kẻ vẫn lảng vảng trong hành lang sau giờ giới nghiêm, không ít đứa lại thuộc về nhà Slytherin, một điều đầy mỉa mai nếu nhớ rằng chính nhà này từ lâu đã tự hào về sự kỷ luật, tham vọng và kiểm soát.
Càng nghịch lý hơn khi hành vi của một số học sinh Slytherin giờ đây lại chẳng khác gì Gryffindor, những người mà họ từng chế giễu là nóng nảy, thiếu kỷ luật và lúc nào cũng thích tự cho mình là anh hùng. Không chỉ phá luật, một vài học sinh nhà rắn còn tỏ ra thách thức ngầm, như thể họ biết rõ mình sẽ không bị tổn hại gì, thậm chí là an toàn tuyệt đối trong bối cảnh những vụ tấn công kinh hoàng đang diễn ra. Và có lẽ, họ thật sự tin như thế.
Giữa những hành lang lạnh lẽo vang vọng tiếng bước chân rón rén, một số kẻ trong số họ bước đi với dáng vẻ kiêu ngạo, thậm chí có phần khinh suất. Những chiếc cà vạt xanh lá sọc bạc được thắt gọn gàng, trang phục được chỉnh chu như thể là một tuyên ngôn chúng ta không sợ. Phải chăng là vì họ tin rằng “Kẻ kế vị Slytherin” hung thủ bí ẩn đứng sau chuỗi vụ tấn công là một trong số họ, một đồng minh ẩn trong bóng tối? Phải chăng, họ nghĩ rằng dòng máu của nhà Slytherin chính là tấm lá chắn bất khả xâm phạm?
Cảm giác ấy lan rộng, không cần phải nói ra bằng lời. Nó hiện hữu trong ánh mắt mà họ trao nhau khi đi ngang các học sinh nhà khác. Một sự tự tin kỳ lạ khiến không khí trong trường thêm rối ren và phân cực, như thể Hogwarts đang chia thành hai thế giới: những người biết rõ điều gì đang xảy ra, và những người còn lại chỉ đang cố sống sót qua từng ngày.
Những ngày ngột ngạt và u ám bao trùm Hogwarts, nơi mà mỗi bậc thềm và hành lang đều như đang rình rập một hiểm họa vô hình, Draco thì vui rồi. Cậu ta, cùng nhóm bạn thân thiết, vẫn ngang nhiên bước đi giữa không khí đặc quánh mùi bất an như thể nơi này là lãnh địa riêng của mình. Bất cứ lúc nào có cơ hội, Draco cũng không bỏ lỡ dịp để buông lời chế giễu hoặc thọc gậy bánh xe vào nỗ lực giữ vững kỷ cương của nhà trường. Dường như trong tâm trí cậu ta, việc cụ Dumbledore bị tạm thời loại khỏi Hogwarts không phải là mất mát, mà là một cơ hội trời cho để thể hiện bản thân như một "quý ngài Slytherin toàn năng".
Cái cách Draco ngẩng cao đầu, ném ánh nhìn khinh khỉnh về phía những học sinh của các nhà khác đặc biệt là Gryffindor khiến người ta có cảm tưởng cậu ta không chỉ đang đi lại trong trường, mà đang bước trên một sân khấu nơi mọi con mắt đều dõi theo để ngưỡng mộ và khuất phục.
Beavis đang đứng dựa vào bức tường đá gần cầu thang xoắn dẫn xuống tầng hầm, liếc qua hành lang nơi Draco vừa đi qua. Nó khịt mũi, nhếch môi một cách mỉa mai. Rồi với giọng nói trầm tĩnh nhưng đầy châm biếm.
“Ra oai thì ai chả làm được lúc không có người thật sự cầm trịch. Thử ngẩng mặt nói mấy lời đó trước mặt cụ Dumbledore xem nào, kể cả có tới một trăm cái lá gan xếp chồng lên nhau, chắc cũng teo lại còn bằng hạt đậu.”
Tôi bật cười khúc khích, đưa tay nhéo nhẹ vào cánh tay Beavis. "Lo nhìn cậu ta làm gì cho mệt đầu." Tôi nói, liếc về phía hành lang nơi Malfoy vừa biến mất. "Thứ trước mắt giờ nên lo là đống sách giáo khoa với mấy cái đề cương kia kìa. Còn vài ngày nữa là thi rồi đó, đừng có mà lơ là."
Beavis gật đầu lấy lệ, nhưng vẫn nở một nụ cười tinh quái đặc trưng của nó. Rồi, như thể vừa chợt nảy ra một ý tưởng thú vị, nó nghiêng đầu nhìn tôi, ánh mắt sáng lên một cách nghịch ngợm. "Hay là… em với chị ôn tập chung nhé?"
Tôi chưa kịp đáp thì nó đã tiếp lời, nhân cơ hội ghé sát vào, hạ giọng nửa nghiêm túc, nửa đùa giỡn. "Hai đứa mình thôi nhé. Em không khoái mấy đứa bạn ồn ào của chị đâu, dạo này tụi nó tác quái phát gớm lên được."
Tôi bật cười, có chút tiếc nuối. Thật ra học cùng nhiều người cũng tốt, mỗi đứa giỏi một môn, hỏi han qua lại dễ hơn nhiều. Nhưng Beavis đã nói vậy thì tôi cũng không ép. "Thôi được rồi, học hai người cũng được…"
Nghe thấy tôi đồng ý, Beavis trông như vừa thắng được một ván cược ngầm. Nó vỗ nhẹ vào ngực mình, ra vẻ tự tin quá đỗi. "Chị có gì không hiểu thì hỏi em. Em thề sẽ kiên nhẫn ngồi chỉ từng bài một, từ đầu đến cuối luôn."
Tôi không nhịn được bĩu môi. "Ừ, giỏi quá ha." Rồi chợt nhớ ra điều gì, tôi nghiêng đầu hỏi. "Ê mà này… dạo gần đây chị không thấy Laura đâu hết, em có thấy cổ không?"
Beavis khựng lại. "Hả? Chị mới kết bạn với ai à?"
Tôi ngẩn người. "Ủa? Em nói gì kỳ vậy? Laura học cùng năm với tụi mình mà. Cổ ở Gryffindor đó."
Beavis nhăn mặt, gãi đầu như thể đang cố moi móc trí nhớ. "Gì kỳ vậy, chị có nhầm tên không? Hay là nhớ lộn ai đó?"
Tôi nhíu mày, kiên quyết. "Không có lộn đâu. Dợt trước tụi mình còn đi dạo chung dịp Giáng Sinh nữa mà. Cổ nói chuyện nhiều lắm, da trắng trắng, hay cột tóc hai bên… nhớ không?"
Nó vẫn tròn mắt nhìn tôi như thể tôi vừa kể một chuyện viển vông. Cảm giác khó chịu và hoang mang bắt đầu len lỏi trong lòng. Tôi lục lọi trí nhớ, cố gắng mô tả thêm. "Cổ là bạn của Potter. Năm đầu đi chung với cậu ta. Năm nay lúc tụi chị lên xe ngựa, chị ngồi cùng cổ, Hermione và bạn Longbottom nữa. Cái này em hỏi bạn nam kia là biết liền à."
Beavis im lặng nhìn tôi rất lâu. Đến khi tôi bắt đầu cảm thấy căng thẳng thật sự, tim tôi lỡ một nhịp, thì nó đột nhiên bật cười toe toét.
"Em biết rồi! Em đùa thôi!" Beavis reo lên như thể vừa giành chiến thắng trong một trò chơi trẻ con.
Tôi lập tức nổi đóa. “Cái đồ…!” Và không thèm giữ thể diện nữa, tôi nhào vào nhéo tay nó túi bụi, rồi cả bắp tay, vai, lưng bất cứ chỗ nào tôi với tới. Beavis thì la oai oái, vờ kêu đau nhưng cái mặt lại nhăn nhở rõ ràng là đang khoái chí.
“Tha cho em đi mà! Đau! Đau thật đấy! Em xin lỗi, em thề không giỡn nữa!”
“Xạo sự! Đau chỗ nào cơ chứ!” Tôi rít lên, nhưng miệng cũng đang cười không ngừng.
Beavis và tôi đã cùng nhau ôn tập được vài ngày. Dù có những lúc lười biếng hay mệt mỏi, chúng tôi vẫn cố gắng giữ lịch đều đặn, thường kết thúc buổi học ngay trước khi lệnh giới nghiêm điểm đến. Mỗi lần chia tay, cả hai lại chào nhau bằng những câu bông đùa quen thuộc trước khi tách ra về ký túc xá riêng. Cứ thế, từng buổi tối trôi qua, tôi nhận ra rằng học cùng Beavis không chỉ khiến tôi hiểu bài hơn mà còn khiến tôi cảm thấy yên tâm đến lạ. Nhất là khi nó tập trung giảng bài, nét tinh nghịch thường ngày dường như lùi lại để nhường chỗ cho một sự điềm tĩnh, kiên nhẫn và thấu đáo hiếm thấy ở tuổi học trò. Mỗi lời nó nói ra, mỗi ví dụ được dẫn chứng, đều khiến tôi dễ dàng tiếp thu hơn nhiều so với khi ngồi một mình vò đầu bứt tai với mớ ghi chú lộn xộn.
Tối hôm đó, tôi chống cằm lơ đãng trong khi tay vẫn mải miết phác họa sơ đồ công thức của một bài Độc dược mà Beavis vừa giảng. Những đường nét nguệch ngoạc dần hiện thành hình trên giấy, trong khi tôi khẽ lẩm bẩm, chẳng rõ nói cho nó nghe hay chỉ là độc thoại.
"Thật ra… bài Độc dược Dẫn Tế có nhiều chương hơn mình tưởng. Rắc rối đến mức học cả mấy tháng rồi mà vẫn chưa được thực hành gì cả."
Beavis đang cúi đầu tính toán một bài số học, nghe thấy thế liền ngẩng đầu, xoay cây bút giữa các ngón tay rồi nghiêng đầu nhìn tôi. "Sao vậy? Thường thì chị đâu có hứng thú với mấy tiết thực hành của môn này đâu."
Tôi bĩu môi. Ai nói tôi không thích chứ? Tôi thích mà… hoặc chí ít là từng thích. Nhưng rồi tất cả thay đổi kể từ khi thị lực tôi yếu dần đi. Trong giữa căn phòng tối, giữa mùi thuốc nồng nặc, tôi không còn phân biệt được màu dung dịch, cũng chẳng nhìn rõ nhãn ghi trên chai lọ. Mọi thứ phải dựa vào cảm giác của tay, vào âm thanh từng tiếng sủi bọt, vào việc nhớ chính xác từng trình tự đong đếm, tôi đã học cách pha chế bằng bản năng mù mịt. Và điều đó khiến tôi thấy mình luôn bị bỏ lại phía sau.
"Chị chỉ thấy lạ là sao thầy Snape lại chọn dạy bài đó sớm như vậy thôi." Tôi nói, giọng thấp xuống một chút. "Nội dung nặng như vậy, đáng lẽ nên để sang vài năm nữa, khi tụi mình đủ nền tảng rồi hãy học cũng chưa muộn mà."
Beavis nhún vai, ánh mắt vẫn không rời khỏi bài toán đang làm dở. "Chịu thôi, giáo viên thì ai cũng có dụng ý riêng hết. Biết đâu lão dạy sớm để đưa phần nào đó vào đề thi cuối kỳ thì sao. Độc Dược mà, bất ngờ là chuyên môn của môn này rồi."
Tôi không nói gì, chỉ lặng lẽ gật đầu, rồi cúi xuống tờ giấy. Những công thức phức tạp giờ hiện lên như một mê cung. Nhưng ở bên cạnh tôi, Beavis vẫn tiếp tục viết, vẫn bình thản với ánh sáng đèn học hắt lên một nửa gương mặt. Trong khoảnh khắc đó, tôi thầm nghĩ… có lẽ mình cũng không cần phải nhìn thấy mọi thứ rõ ràng như ngày trước, miễn là có ai đó đủ kiên nhẫn đi cùng.
Tôi cau mày nhìn vào tờ giấy trước mặt. Trên đó là một sơ đồ vẽ tay gọn gàng, có mũi tên, ký hiệu, và vài chú thích viết nghiêng bằng mực tím. Ở chính giữa là dòng chữ in đậm: Độc Dược Giải Bám.
Tôi chớp mắt rồi nghiêng đầu nhìn Beavis. "Chờ đã… sao phần chiết xuất rễ Trắc Xanh lại đặt trước phần hòa tan vỏ Củ Nâu vậy? Trong sách ghi phải đợi dung dịch chuyển màu lam rồi mới thêm vỏ mà?"
Beavis nhếch môi cười, đưa tay vẽ một vòng tròn quanh hai nhánh của sơ đồ.
"Ờ, đúng là sách viết vậy, nhưng thầy Snape từng nhấn mạnh trong phần chú thích mà gần như không ai để ý rằng nếu dùng rễ Trắc Xanh loại già, mình có thể thêm vỏ Củ Nâu trước, để giúp ổn định phản ứng."
Tôi nhíu mày, chỉ vào mũi tên có ghi mười lăm vòng theo chiều kim đồng hồ khi đun năm phút. "Vậy cái đoạn này là sao? Đun rồi mới khuấy, hay khuấy trong lúc đun?"
Beavis gật đầu, như thể đã đoán được tôi sẽ hỏi. "Đun xong năm phút, tắt lửa, để yên ba mươi giây rồi mới khuấy. Quan trọng lắm đấy, nếu vừa đun vừa khuấy là sẽ bị bốc hơi hoạt chất. Phần đó trong sách viết rối lắm, nên em mới gói gọn lại thế này."
Tôi nhìn chằm chằm vào sơ đồ thêm một lúc, rồi gật gù. "Ồ… giờ thì dễ hiểu hơn thật. Nhìn như công thức nấu ăn ấy."
Beavis bật cười. "Thì đúng là như thế còn gì. Độc dược cũng giống như nấu ăn thôi, chỉ khác là nếu làm sai thì nổ."
Tôi lườm nó nhưng cũng không nhịn được cười. "Vậy cái nhánh bên phải, nơi có vạch chữ đỏ là gì?"
Beavis nghiêng người chỉ vào ký hiệu hình tam giác đỏ, giọng hơi thấp xuống như kể bí mật. "Phần đó là liều lượng giới hạn vượt quá 0,8ml Tinh Bột Quả Xương Bồ, là dung dịch sẽ chuyển thành dạng bán độc. Có thể gây tê toàn thân. Em vẽ màu đỏ để chị nhớ kỹ. Em có chú thích mấy ký hiệu ở dưới nè."
Tôi mím môi, hơi ngượng. "Ờ… cảm ơn nhé. Nhìn vậy mà vẫn bị rối."
Beavis nháy mắt. "Không sao, chị hỏi thì em trả lời. Còn gì không hiểu nữa không? Em sẵn sàng giảng lại từ đầu đến cuối luôn."
"Chị hiểu rồi." Tôi gật gù, mắt vẫn không rời khỏi tờ sơ đồ đang trải rộng trên bàn. Những nét vẽ tỉ mỉ, mũi tên chồng chéo nhưng được sắp xếp hợp lý đến ngạc nhiên. "Cơ mà, em sáng tạo ghê đấy."
Tôi đưa tay chỉ vào các chú thích được viết tay bằng mực tím, khéo léo tóm gọn gần ba trang sách dày cộp chỉ trong vài dòng. Nếu không có cách trình bày kiểu này, chắc tôi phải mất năm trang giấy nháp để ghi chú lại cho đủ ý cũng nên.
Beavis ngẩng đầu lên, nhún vai như thể đó là chuyện hiển nhiên. "Em mà, mấy trò vặt thế này dễ bỏ xừ."
Tôi liếc em trai. "Đừng có kiêu ngạo sớm nhá."
Cậu nhóc chỉ cười hề hề, cái kiểu cười vừa đắc ý vừa nhẫn nhịn chờ được công nhận. Tôi nhìn ra ngoài cửa sổ trăng đã lên cao, ánh sáng bạc rọi nghiêng qua các khung gỗ. Tiếng chuông mơ hồ của đồng hồ trường vang lên xa xa, nhắc nhở rằng giờ giới nghiêm sắp tới.
"Thôi, mình thu dọn đồ đạc đi." Tôi nói, bắt đầu gấp lại mấy tờ giấy. Beavis khựng lại một chút, có vẻ hơi tiếc nuối. Tôi hiểu cảm giác đó, lúc vừa mới làm được việc có ích, hiểu bài, có người nói chuyện, mà lại phải chia tay vì một quy định chặt chẽ.
"À mà này." Tôi tiếp lời, như chợt nhớ ra điều gì. "Chị đang làm quen với một con mèo, hình như là giống chân ngắn, Bebe à. Dễ thương lắm luôn. Hay là, trong mấy hôm không gặp nhau được vì lệnh giới nghiêm, chị nhờ nó chuyển thư qua lại giữa hai chị em mình cho đỡ buồn nha?"
Tôi nhìn Beavis. Thời gian gần đây, thằng bé gần như tách hẳn khỏi nhóm bạn thường ngày. Giờ mà về lại phòng sinh hoạt chung, chắc cũng chỉ một mình ngồi đọc sách hoặc làm bài tập đến khuya. Ý nghĩ đó khiến tôi không khỏi thấy thương thương cho em mình.
Nhưng thay vì cảm động, Beavis lại bật cười nghiêng ngả. "Thế chị nói xem, con mèo phải làm cách nào để vào phòng sinh hoạt chung nếu nó không biết nói tiếng người để đọc mật khẩu?"
Tôi cứng họng. Ờ ha. Tôi chưa từng nghĩ đến chuyện đó. Mỗi nhà có mật khẩu riêng, và bọn mèo dù thông minh thì cũng đâu phải sinh vật biết nói. Càng không thể đoán mò câu khẩu lệnh đang được dùng. Tôi đơ ra một lúc, trong khi Beavis thì nhếch môi rất chi là đắc thắng.
Rồi, không chờ tôi đáp, nó rút từ trong túi áo chùng ra một cuốn sách nhỏ. Bìa da màu nâu đậm, không tiêu đề, không hoa văn gì cả, trông đơn giản đến mức gần như không ai nghĩ là thứ gì đặc biệt.
"Cho chị cái này." Beavis đặt quyển sách vào tay tôi.
Tôi nhíu mày, mở ra. Trang đầu tiên... trống trơn. À mà cũng không phải trang đầu gì hết, vốn nó chỉ là một cái bìa mở ra có hai mặt giấy trắng thôi. "Gì vậy trời? Sách gì mà trống lốc trống lơ thế này?"
Beavis cười cười, rồi lấy lại cuốn sách từ tay tôi. "Anh Fred với anh George tặng đấy. Hồi em tới chơi nhà Weasley, bác Arthur có hỏi em nguyên lý hoạt động điện thoại của Muggle, rồi từ đó, hai anh kia cứ thế mà sáng chế theo. Họ mô phỏng ý tưởng trao đổi tin nhắn của Muggle bằng cách phù phép hai cuốn sổ tay giống hệt nhau."
Beavis rút tiếp một quyển y hệt từ túi áo ra, rồi lấy bút. Nó viết nguệch ngoạc lên trang trắng: “Xin chào.” Bên dưới ký tên: Beavis.
Dòng chữ vừa hoàn thành chưa đầy vài giây thì lập tức... biến mất.
Beavis đẩy quyển còn lại cho tôi xem. Và tôi kinh ngạc thấy dòng chữ vừa nãy đang hiện lên chậm rãi như có ai vô hình đang viết: “Xin chào. – Beavis –”
Tôi ngẩng lên nhìn nó, kinh ngạc lẫn thích thú. "Cái này... thật luôn á?"
Beavis nháy mắt.
"Hàng độc quyền đấy nhá. Phù phép hết rồi. Chỉ có hai quyển, một của chị, một của em. Không ai khác đọc được đâu. Mỗi lần viết xong, chữ sẽ tự động chuyển sang bên kia rồi biến mất khỏi bên này. Vừa an toàn, vừa riêng tư. Họ gọi nó là... Sổ Đồng Dấu. Chị chỉ cần ký tên là 'tin nhắn' sẽ được gửi đi ngay thôi."
Tôi bật cười. "Họ hay thật đó."
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com