XIII
Tôi luôn nghĩ buổi tối là khoảng thời gian trung thực nhất trong ngày.
Ban sáng, ai cũng bận bịu với vai diễn của mình: Một người cha tốt, nhân viên mẫn cán, kẻ tử tế xếp hàng mua cà phê.
Nhưng đêm xuống, khi thành phố chậm lại và mọi cánh cửa đóng lại, chỉ còn lại sự thật – và những âm thanh nhỏ xíu mà ít ai để tâm. Tiếng đồng hồ đeo tay, tiếng máu chảy qua thái dương, tiếng của một người bắt đầu hiểu rằng mình sẽ không còn tỉnh dậy vào ngày mai.
Tôi gặp hắn lần đầu tại một buổi thử rượu.
Kelvin là loại người không nghĩ ai đó như hắn có thể bị ai để mắt tới. Hắn không đẹp, không nổi bật, làm việc hành chính cho một công ty xuất khẩu – nhàm chán đến mức hoàn hảo. Nhưng điều khiến tôi chú ý là cách hắn nhăn mặt khi thử loại vang Syrah giá rẻ: Không nói gì, chỉ nhăn đúng một cái.
Một người biết mình đang uống gì.
Cảm nhận được mùi vị, nhưng không nói ra.
Loại người như thế... thường là "ăn" rất đúng cách.
Tôi không vội, gặp lần đầu, gặp lần hai ở một hội sách nhỏ. Lần ba, tôi mời hắn đi ăn – một quán Ý không quá nổi tiếng. Tôi hỏi hắn nghĩ gì về foie gras. Hắn bảo nó quá béo, nhưng nếu nấu kiểu seared, cho thêm rượu trắng và táo thì ổn hơn.
Tôi biết mình đã chọn đúng người.
Sau bốn tuần "kết bạn", tôi nhận ra Kelvin là một người có lá gan rất đẹp. Tôi không nói theo nghĩa bóng – tôi không quan tâm đến cái gọi là dũng khí hay lòng tự trọng. Tôi nói đến mô học, mạch máu, kết cấu. Hắn uống đủ để mềm, nhưng không đến mức phá hoại. Ăn gan như thế mới ra vị.
Tối hôm đó, hắn mời tôi về nhà hắn để thử một chai Bordeaux mới. Tôi mang theo chai khác – thứ có thể khiến người ta ngủ sâu trong chưa đến ba phút.
Chúng tôi ngồi trò chuyện như hai gã cô đơn muốn tìm chút yên tĩnh giữa thành phố. Hắn bắt đầu thấy chóng mặt, rồi hỏi tôi có thấy đau đầu giống hắn không.
Tôi chỉ nói:
– Không đâu, nhưng nếu anh thấy vậy... có thể là vì bữa tối sắp được phục vụ rồi.
Hắn ngồi đó, như thể đang ngủ quên sau khi uống hết ly vang. Tôi đã mất hơn ba mươi phút để chuẩn bị bữa ăn ấy – trong im lặng, chỉ với dao giải phẫu, một ít muối đá, và tinh dầu thảo mộc tôi mang theo trong ống nghiệm nhỏ. Từng thao tác phải đủ chậm, đủ sạch, đủ... nhẹ nhàng.
Khi tôi cắt đường đầu tiên, hắn vẫn còn nhịp tim. Tôi đoán hắn biết mình sẽ chết. Nhưng hắn không hoảng loạn, có thể do thuốc, cũng có thể do hắn từng nghĩ mình xứng đáng.
Tôi dùng dao khứa theo đường cong gan, tránh dây chằng gan–tá tràng. Dễ lắm, nếu tay không run.
Nhưng tôi chưa bao giờ run.
Sau khi cắt gan ra, tôi đặt lên chảo gang đã làm nóng sẵn – ngay trong căn bếp nhỏ của hắn. Tôi mang theo mọi thứ, kể cả dầu ô–liu từ Ý và rượu đỏ pha trộn loại nhẹ.
Mùi thơm lan ra trong không gian, che đi mùi xác chết bắt đầu tan. Tôi ăn ngay tại bàn của hắn, ngồi đối diện xác hắn như thể chúng tôi đang dùng bữa tối cùng nhau. Mỗi nhát cắt của tôi – trên thịt, trên gan, hay trên món ăn – đều là một cách thể hiện sự tôn trọng.
Khi tôi rửa sạch mọi thứ, tôi nghĩ về những tên thám tử sẽ đến đây. Bọn họ sẽ lục tung mọi nơi, hỏi đủ câu ngốc nghếch. Ai có động cơ? Có dấu vết không? Có vân tay không?
Không, tất nhiên là không.
Tôi không giết người vì thù hận, tôi giết vì một lý do duy nhất: để thưởng thức.
Cái chết của hắn là cần thiết, như một chú lợn béo đã được nuôi đúng cách, đúng lúc.
Tôi rời đi trước mười hai giờ đêm, nhẹ nhàng như mùi bạc hà tôi để lại trên tay nắm cửa. Sau khoảng ba phần tư tiếng sau khi tôi rời khỏi nhà Kelvin, tôi đã có mặt tại trạm ga, lúc này ánh mặt trời bắt đầu ló lên rồi.
Tôi đã định bụng trở về nhà, nhưng một "thiên thần sa ngã" đã làm chậm quá trình đó.
Tôi thấy một cậu thanh niên mặc áo khoác rách ở vai, giày bung keo, mũ lưỡi trai bẩn vì khói bụi và dầu máy. Nhưng khuôn mặt thì... tĩnh lặng như tượng. Đẹp kiểu những thứ không biết mình đang đẹp. Cậu ấy ngủ ở ghế gỗ dài, đầu gục, tay khoanh lại ôm lấy chính mình như một đứa trẻ đang mơ gặp quái vật.
Tôi đứng đó khoảng năm phút, chỉ nhìn cậu ta, mặc cho tàu vẫn chạy, người vẫn đi qua, nhưng chẳng ai dừng lại.
Tôi ngồi xuống bên cạnh, cách một khoảng vừa đủ để không khiến cậu cảnh giác nếu tỉnh. Móc trong túi ra một thanh socola nhỏ–loại tôi luôn mang theo, không phải để ăn, mà để thử phản ứng. Tôi đặt thanh socola xuống thành ghế, cạnh tay cậu.
Rồi đợi.
Một phút.
Hai phút.
Ba phút.
Bốn phút.
Năm phút.
Cuối cùng, cậu nhấc đầu lên. Đôi mắt lờ đờ, ngái ngủ. Nhìn tôi, rồi nhìn thanh socola.
– Của em đó, không lấy tiền đâu. – Tôi cười, một nụ cười mà tôi tặng cho những người gặp tôi ở phòng khám tâm lý.
Cậu chậm rãi cầm lấy, mở giấy gói. Không nói gì, nhưng ăn, tôi thấy cậu nhai rất chậm.
– Có chỗ để nghỉ đêm nay chưa? – Tôi hỏi.
Cậu gật, nhưng là cái gật giả vờ. Tôi biết điều đó.
– Anh có giường, có nước nóng, có cháo thịt bằm. Anh không hỏi quá khứ, không cần gì từ em đâu.
Cậu nhìn tôi lần nữa, lâu hơn. Tôi thấy sự không chắc chắn, nhưng không sợ trong mắt cậu ta.
Đồng hồ trên tường tôi điểm hai giờ mười hai phút khi tôi chở cậu ta về nhà tôi.
Cậu ta ngủ ngay sau khi ăn xong.
Tôi dọn bát, gấp mền, rồi bước vào phòng. Đèn ngủ vẫn mở. Mặt cậu lúc ngủ còn trẻ hơn nữa. Không còn bụi, không còn bẩn. Chỉ là... một khuôn mặt lạc lõng.
Tôi tiêm nhẹ vào tĩnh mạch ở cổ tay. Dễ hơn tôi tưởng, cậu ấy không động đậy gì, giống như... cậu đồng ý.
Tôi mang cậu vào phòng tắm, lột bỏ quần áo cũ, ngâm cậu vào bồn nước ấm pha tinh dầu bạc hà để làm sạch da. Tóc cậu bết lại thành từng chùm đen nhánh.
Sau đó, tôi bắt đầu cắt.
Món tối hôm ấy là thịt sườn non, từ lưng cậu. Tôi ướp qua đêm, hầm tám tiếng với táo, gừng và rượu vang.
Thịt cậu mềm, vừa đủ béo. Cắn một miếng, tôi cảm thấy mình gần như... xúc động.
Cậu ấy không có tên, nhưng bây giờ cậu có vị. Một vị tựa như ký ức.
Tôi đặt cậu nằm nghiêng trong tủ kính thấp, lót nhung xám.
Mắt khâu kín, miệng mím. Tôi mặc cho cậu một áo sơ mi trắng mới, cài khuy đầy đủ, rồi đặt một cuốn sách gập đôi lên tay–giả thôi, không phải thật, nhưng trông rất thật.
Tôi giữ lại bộ quần áo và chiếc mũ của cậu như là một chiến tích.
Trong lúc dọn dẹp lại đồ, tôi để ý đến chiếc ba lô của cậu bé hôm trước tôi đem về nhà. Những ngày vừa rồi nhiều việc quá, nhiều đến mức tôi hoàn toàn quên mất sự tồn tại của chiếc ba lô đó.
Ba lô màu đen, tróc vài đường chỉ, vải sờn ở quai đeo. Bên trong vẫn còn hơi ẩm – có lẽ cậu đã đi dưới mưa, hoặc từng ngủ ngoài đường mấy đêm hôm trước.
Thứ đầu tiên tôi thấy là một chiếc áo hoodie đỏ gấp gọn, vết lem mực ở tay áo. Cổ áo giãn, nhưng cậu vẫn giữ, chắc là cái cuối cùng còn mặc được. Nhãn bên trong ghi tên một hiệu thời trang phổ thông, loại mà trẻ con tự mua bằng tiền tiết kiệm. Một cuốn sổ da cũ, dán sticker hình dơi và một dải ruy băng màu tím ở bìa sau. Những trang đầu tiên là thơ viết dở, chữ nguệch ngoạc. Một đoạn tôi còn nhớ:
"I don't want to be found
Just... not forgotten."
Dưới đó là bản đồ thành phố vẽ tay, khoanh tròn vài khu thương xá mở cửa 24/7. Một gói bánh granola đã hết nửa, vụn bánh vương vào góc balô, có lẽ cậu đã không ăn bữa tử tế nào trước đó. Một ảnh chụp lấy liền, hơi nhòe, nhưng là ảnh chụp cậu cùng ai đó – có thể là anh trai hoặc bạn của cậu, tấm ảnh gấp làm tư, đường gấp giữa mặt người còn lại. Một cuộn băng cá nhân và lọ thuốc nhỏ mắt, có lẽ cậu từng khóc nhiều. Tôi hiểu mà, việc rời khỏi tổ ấm – nơi mình sinh ra và lớn lên rồi lang thang khắp nơi hẳn không hề dễ dàng chút nào.
Rồi tôi thấy một con dao gập nhỏ. Không bén, mũi đã cùn, nhưng vẫn còn dùng được, chắc chắn không phải để tấn công, có lẽ là để mở đồ ăn đóng hộp, hoặc phòng thân nếu cần.
Cuối cùng là một bài kiểm tra Sinh học lớp chín, gấp làm đôi, điểm 95.
Tên ở góc là "Caleb S."
Caleb.
Cậu tên là Caleb.
Tôi lẩm nhẩm cái tên trong miệng. Nhẹ nhàng, như đang gọi một giấc mơ.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com