XXXIX
Tôi không biết mình leo lên căn nhà đó làm gì nữa.
Chỉ là... từ lâu, ai cũng thì thầm về ông Adrian, cái cách ông ta sống im lặng, không giao du, không bạn bè. Mỗi khi đi ngang, tôi đều thấy rùng mình. Mà cái cảm giác tò mò thì càng ngày càng lớn.
Cửa sau không khóa. Tôi len vào, thang gỗ cọt kẹt dưới chân. Mùi trong nhà khác hẳn ngoài phố: lạnh, nồng, hăng hắc như thuốc sát trùng. Tôi không biết tên mùi đó, chỉ thấy cổ họng khô khốc.
Lên tới gác mái, tôi thấy một tấm ván lạ, còn mới tinh. Mép ván hở ra, như đang chờ ai kéo. Tôi cúi xuống, thử giật.
Ván bật ra. Một luồng gió lạnh phả vào mặt.
Dưới chân tôi là cầu thang bê tông dẫn xuống tối om. Và từ đó... bốc lên mùi nồng nặc hơn. Một thứ mùi dính dấp, vừa ngọt vừa cay, như máu bị ngâm lâu trong thứ gì đó.
Tôi bật đèn pin soi. Ánh sáng yếu ớt chỉ đủ để thấy những bậc thang ướt sũng, loang loáng như vừa có ai đi qua. Tôi bước xuống một bậc, rồi thêm một bậc nữa.
Đến khi đèn pin lia qua, tôi thấy một cái bóng ngồi dựa tường. Mắt mở to, trắng dã, da xám ngoét. Trên người loang lổ những đường chỉ khâu thô thiển.
Tôi chết đứng. Tay run đến nỗi đèn pin rơi xuống bậc thang, ánh sáng lăn xoay tròn, rọi vào cả một căn phòng rộng. Và ở đó... không chỉ có một, hay hai.
Có mười.
Mười "người" ngồi im, được đặt vào tư thế như tượng sáp.
Tôi muốn hét, nhưng cổ họng nghẹn lại.
Rồi có tiếng động phía sau. Tiếng cửa gỗ kẽo kẹt. Ai đó đang xuống đây.
*
Tiếng bước chân nhỏ xíu, vội vã. Tôi biết ngay có kẻ đã lẻn vào.
Nó chưa kịp hét thì tôi đã chụp lấy cổ áo, kéo nó dúi vào tường. Cái đầu va khẽ, mắt nó trợn tròn.
– Nhìn thấy rồi à? – Tôi thì thầm. Giọng nghe còn lạnh hơn tiếng gió.
Nó run bắn.
– Cháu... cháu không... cháu không nói đâu...
Tôi cúi sát, hơi thở của nó khò khè như con chuột mắc bẫy.
– Mày không hiểu đâu. Một khi đã nhìn thấy... thì mày là một phần của nó rồi.
Tôi có thể bóp mạnh thêm, nghe tiếng cổ họng nó nghẹn. Một động tác nữa, nó sẽ im vĩnh viễn.
Nhưng tôi dừng lại. Giết ngay bây giờ quá ồn ào. Người ta sẽ đi tìm nó.
Tôi nhấc nó lên như một con mèo ướt, đặt xuống cái ghế sắt trong góc tầng hầm. Không một tiếng la – chỉ là những cái thở khẽ, nhanh, hụt hơi của một thứ còn non. Mắt nó mở to như muốn ôm hết bóng tối vào, và trong đó tôi thấy đủ thứ: sợ, hối lỗi, một tò mò ngu ngơ.
Đặt tay lên đầu nó, tôi cảm nhận được nhịp tim như một cục than – còn nóng, còn sống. Tay tôi rút lại chậm. Tôi có thể dập tắt hết, làm mọi thứ trở thành im lặng vĩnh viễn, biến cậu thành một phần trong trưng bày của mình. Nhưng tôi dừng. Không phải vì lòng nhân từ. Vì nghệ thuật cần người xem, và người xem cần được giữ trong nỗi sợ trước khi chiêm ngưỡng.
Tôi khóa cửa tầng hầm, nhưng không phải bằng ổ khóa ồn ào. Tôi đóng nó bằng im lặng – một vài biện pháp đơn giản, nguỵ trang dưới vẻ bình thường. Cái chìa khóa tôi để vào túi áo, gần tim, như một lời nhắc: tôi cho phép cậu bé còn thở.
Đêm đầu tiên tôi không đến gần. Tôi thắp một ngọn đèn nhỏ ở đầu cầu thang, để ánh sáng đủ mờ để ánh mắt nó tìm thấy hình dáng tôi khi cần. Tôi ngồi trên ghế trên lầu, đọc cuốn sổ đen, viết vài dòng như viết chú thích cho một bức tranh. Thỉnh thoảng tôi nghe tiếng nó lật người trên ghế, tiếng hơi thở như chiếc máy thở rì rầm. Mỗi tiếng nhịp như một mốc thời gian, đo lường độ chịu được của cậu.
Ngày thứ hai, tôi đưa cho nó một cốc nước, đặt ngoài khe cửa. Tôi để cốc gần đủ để thằng nhóc với tới, nhưng không chạm vào. Chỉ là một trò chơi – cho thấy tôi có thể cho, và có thể cầm. Nó chần chừ, tay run, rồi rút lại. Tôi mỉm cười, nhưng nụ cười của tôi không sáng. Tôi muốn nghe nó chọn im lặng vì sợ chứ không phải vì bị ép buộc bằng lời nói.
Trong thời gian đó tôi quan sát. Tôi quan sát mọi cử chỉ, mọi giọng nói bị nghẹn. Có một khoảng cách kỳ lạ giữa cái nhìn lộ rõ khi sợ và cái nhìn còn lại khi người ta cố kìm nước mắt. Tôi đánh giá: trí nhớ của thằng nhóc mong manh, dễ bị vặn vẹo. Bao nhiêu thông tin thực sự có giá trị? Bao nhiêu sẽ thành tiếng la trong đêm khiến cả khu phố tỉnh giấc? Điều đó tôi phải tính.
Tôi không có khoan hồng trong nghĩa vụ; tôi có sự tính toán. Nếu tôi giữ nó, tôi có thể trói buộc cậu vào một câu chuyện – một câu chuyện mà cậu sẽ mang theo, run rẩy và câm. Nếu tôi biến nó thành tác phẩm, thì cậu sẽ im mãi, im như pho tượng, và không ai dám hỏi. Nhưng tôi biết một điều nữa: một xác có giá trị nghệ thuật khi nó được giữ nguyên, chứ không khi bị hủy bằng sự vội vã. Một nhân chứng sống, nếu bị dọa đủ sâu, sẽ im lặng lâu hơn một thi thể mới bị chôn vội.
Ngày thứ ba, tôi đứng ngay ngoài cửa, nghe tiếng nó nghẹn ngào thì thầm vào không gian. Tôi để một mẩu bánh trong khe cửa – không phải để tỏ lòng nhân từ, mà để quan sát phản ứng: ăn – là chấp nhận; không ăn – là niềm tin vẫn còn.
Nó ăn, chậm rãi, đưa miếng bánh lên như kẻ ăn mày nhận được một ân huệ. Tôi ghi dấu điều đó trong đầu: yếu đuối, dễ dẫn dụ, có thể bị nắn thành một hình mẫu.
Tối thứ ba, tôi xuống hầm. Cậu nhìn lên, đôi mắt đã ươn ướt nhưng không còn la hét. Tôi ngồi xuống đối diện, để tay lên đầu gối mình cho nó thấy tôi vẫn là người nắm quyền. Giọng tôi rất nhẹ:
Mày đã thấy rồi. Mày đã biết. Hãy nghe tao: im lặng không phải là nhục. Nó là lựa chọn thông minh.
Nó ngước lên, môi khẽ run. Một câu hỏi chưa nói bật ra trên khóe miệng: Liệu thằng nhóc có thể trả lời, liệu nó dám nói, liệu gia đình nó sẽ biết nơi nó được giữ, liệu...
Nhưng tôi nhịn cho nó định hình câu hỏi. Tôi thích để người khác phải tự hỏi. Đôi khi chính câu hỏi còn nguy hiểm hơn câu trả lời.
Tôi có hai con đường. Dùng nó làm tác phẩm – biến cậu thành phần của căn phòng, tạo một đối trọng sống cho những xác tôi đã đặt xuống trước đó; hoặc thả nó đi, nhưng sau khi giăng cho nó đủ sợ để mọi tiếng động chói tai đều bị chôn. Nghệ thuật cần chọn lựa, và tôi cũng vậy.
Cuối cùng, tôi quyết định giữ nó thêm một đêm nữa. Không phải vì thương hại; vì tôi muốn xem cách nỗi sợ uốn cong kỷ niệm. Tôi muốn xem liệu cậu sẽ nhớ mặt tôi khi ra ngoài hay chỉ nhớ bóng tối. Tôi muốn xem, khi phải đối mặt với cảnh sát, liệu lời thú nhận rời rạc của một đứa bé sợ hãi có đủ nặng để kéo họ khỏi những nét vẽ tinh vi tôi vừa đặt xuống.
Tôi quay lại phòng mình, lấy một chiếc khăn, xếp lại như người chuẩn bị một bức họa. Trong lòng tôi rắn như thép: nếu cậu ta dừng lại ở nỗi sợ, tôi sẽ thả. Nếu cậu ta ló dạng, nếu cậu tìm được tiếng nói để đi tới điều tra, thì cậu sẽ không còn là người.
Đêm đó, tôi không ngủ. Tôi lắng nghe tiếng thở của cậu bé, đếm từng nhịp như đếm trước khi kéo tấm màn xuống. Nghệ thuật cần kiên nhẫn. Và tôi có cả thời gian lẫn sự lạnh lùng để chờ cho đến khi quyết định cuối cùng trở nên rõ rệt.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com