Hiệp định ngoại giao Việt-Anh
Sáng ngày 20/2/1820, tại điện Cần Chính, một phái đoàn ngoại giao của Anh do Sir John Crawfurd, đại diện của Công ty Đông Ấn Anh, dẫn đầu tiến vào hoàng cung Đại Nam. Trước đó, họ đã gửi quốc thư bày tỏ mong muốn thiết lập quan hệ thương mại và ngoại giao với triều đình.
Tôi ngồi trên ngai, nhìn xuống phái đoàn Anh với ánh mắt trầm tĩnh nhưng đầy quyền uy. Các quan đại thần đứng hai bên, phần lớn giữ vẻ mặt nghiêm nghị, có người còn thấp giọng bàn tán. Việc đàm phán với một cường quốc châu Âu là chuyện lớn, không phải ai cũng sẵn sàng chấp nhận.
Sau khi hành lễ, Crawfurd dâng quốc thư của vua Anh George IV lên cho tôi. Tôi nhận lấy, ra hiệu cho quan Lễ bộ Thượng thư đọc to trước triều đình. Nội dung thư thể hiện mong muốn thiết lập quan hệ hữu nghị, tự do thương mại và hợp tác quân sự với Đại Nam.
Tôi gật đầu, chậm rãi đáp: "Đại Nam luôn coi trọng bang giao với các nước, miễn là đôi bên đều có lợi. Hôm nay các ngươi đến đây, hẳn cũng đã chuẩn bị những điều kiện cụ thể?".
Crawfurd mỉm cười, lập tức trình bày các đề xuất của Anh Quốc. Phía Anh muốn mở rộng quyền buôn bán tại các cảng lớn như Hải Phòng, Hội An và Sài Gòn, được phép thành lập thương điếm và có đại diện thương mại tại kinh đô Huế. Đổi lại, họ sẽ cung cấp vũ khí hiện đại, huấn luyện quân sự và hỗ trợ đóng tàu cho Đại Nam.
Tôi im lặng một lúc, rồi chậm rãi nói: "Đại Nam sẵn sàng mở cửa giao thương, nhưng cũng phải có quyền lợi tương xứng tại thị trường Anh. Nếu người Anh muốn tự do buôn bán tại nước ta, thì thương nhân Đại Nam cũng phải được tự do giao thương trên đất Anh, không chịu hạn chế nào".
Crawfurd suy nghĩ một chút, rồi gật đầu: "Điều đó hợp lý. Chúng tôi có thể cam kết rằng thương nhân Đại Nam được miễn thuế nhập khẩu trong một số mặt hàng nhất định, được bảo hộ khi kinh doanh tại các cảng của Anh như London, Liverpool và Calcutta. Ngoài ra, thuyền buôn Đại Nam khi cập cảng Anh sẽ được đối xử bình đẳng như các tàu buôn châu Âu".
Tôi mỉm cười hài lòng. Đây là điều chưa từng có trong lịch sử – một quốc gia phương Đông có quyền lợi tương đương tại một cường quốc châu Âu.
Tôi gõ nhẹ lên tay ngai, suy xét rồi nói: "Thương nhân Anh có thể buôn bán tự do tại các thương cảng lớn, nhưng không được chiếm dụng đất đai hoặc lập khu vực riêng biệt. Mọi hoạt động đều phải tuân theo luật pháp Đại Nam, không được tự ý lập chính quyền hay lực lượng vũ trang riêng. Ngoài ra, mỗi năm Đại Nam sẽ quy định một số mặt hàng thiết yếu mà Anh Quốc không được xuất khẩu quá mức để tránh gây mất cân đối kinh tế".
Crawfurd có vẻ bất ngờ, nhưng ông ta nhanh chóng gật đầu chấp nhận. Một vấn đề nhạy cảm khác là truyền đạo Thiên Chúa. Tôi biết người Anh sẽ đề cập đến điều này, nên chủ động nói trước: "Đại Nam tôn trọng tôn giáo, nhưng việc truyền đạo phải tuân thủ luật pháp Đại Nam. Những kẻ lợi dụng đạo giáo để gây rối loạn sẽ bị trừng trị. Các giáo sĩ Anh có thể giảng đạo trong phạm vi cho phép, nhưng không được cưỡng ép dân chúng theo đạo".
Crawfurd suy nghĩ một lúc rồi gật đầu đồng ý. Ông ta hiểu rằng, so với sự đàn áp khắc nghiệt của triều đình Thanh ở Trung Quốc, chính sách này vẫn là một bước tiến lớn. Tôi tiếp tục đề xuất một điều kiện quan trọng: "Thương nhân Đại Nam khi đến Anh phải được bảo hộ. Nếu gặp tranh chấp thương mại, họ có quyền kiện lên tòa án Anh và được xét xử công bằng".
Crawfurd suy xét một lát, rồi đồng ý. Điều này đồng nghĩa với việc Đại Nam không chỉ là một nước phụ thuộc mà đang thiết lập một mối quan hệ bình đẳng với Anh Quốc.
Sau nhiều ngày đàm phán căng thẳng, vào ngày 23/2/1820, tôi cùng Sir John Crawfurd, đại diện của Công ty Đông Ấn Anh, chính thức ký kết "Hiệp ước Hữu nghị, Thương mại và Quân sự giữa Đại Nam và Anh Quốc" tại điện Cần Chính. Bản hiệp ước gồm 12 điều khoản chính, đảm bảo quyền lợi cân bằng cho cả hai bên:
Mục I: Quan hệ ngoại giao
1. Đại Nam và Anh Quốc công nhận chủ quyền lẫn nhau, thiết lập quan hệ bang giao bình đẳng.
2. Anh Quốc cử một sứ thần thường trú tại kinh đô Huế, có thể thay mặt Anh đàm phán thương mại và ngoại giao. Đại Nam có thể cử sứ thần đến London.
Mục II: Thương mại và giao thương
3. Anh Quốc được phép tự do buôn bán tại các cảng Hải Phòng, Hội An, Đà Nẵng và Sài Gòn nhưng phải đóng thuế theo quy định của Đại Nam.
4. Công ty Đông Ấn Anh có thể thành lập thương điếm tại Huế, Hội An và Sài Gòn, nhưng không được xây dựng khu tự trị hoặc quân sự hóa khu vực này.
5. Thương nhân Đại Nam được miễn thuế nhập khẩu trong 5 năm đầu tại các cảng của Anh như London, Liverpool, Calcutta, được quyền sở hữu kho hàng và thuê đất mở cửa hàng tại Anh.
6. Thuyền buôn Đại Nam khi cập cảng Anh sẽ được đối xử ngang hàng với thuyền buôn châu Âu, không chịu thuế nặng hay bị phân biệt đối xử.
Mục III: Hợp tác quân sự
7. Anh Quốc cam kết cung cấp vũ khí hiện đại cho Đại Nam, bao gồm súng trường, đại bác, tàu chiến hơi nước với giá ưu đãi.
8. Anh Quốc sẽ huấn luyện quân sự cho quân đội Đại Nam trong 5 năm, giúp nâng cao năng lực thủy quân và pháo binh.
9. Hai bên cam kết hỗ trợ quân sự nếu bị một cường quốc phương Tây khác xâm lược, nhưng Anh không được can thiệp vào nội chính Đại Nam.
Mục IV: Quy định về tôn giáo và bảo hộ thương nhân
10. Các giáo sĩ Thiên Chúa giáo Anh được phép truyền đạo nhưng không được cưỡng ép dân chúng theo đạo, không được kích động chống đối triều đình.
11. Anh Quốc cam kết bảo hộ thương nhân Đại Nam tại Anh và thuộc địa của Anh, cho phép họ sử dụng hệ thống tư pháp Anh nếu xảy ra tranh chấp.
12. Bản hiệp ước này có hiệu lực trong 20 năm, sau đó hai bên có thể thương lượng để gia hạn hoặc sửa đổi.
Khi tôi đặt bút ký vào bản hiệp ước, tôi biết rằng đây là một bước ngoặt quan trọng của Đại Nam. Tuy nhiên, tôi không hề ngây thơ tin rằng người Anh sẽ mãi giữ cam kết.
Sau buổi lễ, các đại thần tụ họp lại bàn luận sôi nổi. Phe bảo thủ như Nguyễn Văn Khiêm và Trương Đăng Quế phản đối mạnh mẽ: "Thần lo ngại rằng cho người Anh quyền tự do buôn bán sẽ khiến họ dần thao túng nền kinh tế nước ta. Bệ hạ, nếu chúng ta mở cửa quá sớm, chẳng khác nào rước sói vào nhà".
Phe ủng hộ như Nguyễn Công Trứ và Phan Bá Đạt thì cho rằng: "Đây là bước đi tất yếu nếu muốn cường quốc phương Tây tôn trọng Đại Nam. Nếu ta không mở cửa, người Anh sẽ tìm đến Xiêm hoặc Trung Quốc, lúc đó chúng ta sẽ bất lợi".
Trong cung, thái hậu và các hoàng thân cũng có phản ứng khác nhau. Thái hậu Thuận Thiên giữ thái độ trung lập nhưng cảnh báo: "Con đã tính kỹ, ta không phản đối. Nhưng hãy nhớ, người Tây không đáng tin, đừng để họ lợi dụng sự mềm mỏng của chúng ta".
Một số hoàng tử như Miên Tông (sau này là Thiệu Trị) thì lo ngại rằng điều này sẽ làm mất đi bản sắc truyền thống. Phản ứng của nước ngoài: Pháp quan sát chặt chẽ và bắt đầu lo ngại ảnh hưởng của Anh tại Đại Nam, Hà Lan đánh giá đây là một mối đe dọa cho hoạt động thương mại của họ tại Đông Nam Á, Nhà Thanh coi đây là một bước nguy hiểm, có thể khiến Đại Nam trở nên độc lập hơn khỏi ảnh hưởng Trung Hoa.
Dù có nhiều tranh cãi, hiệp ước này đặt nền tảng cho một Đại Nam cường thịnh hơn, không bị lệ thuộc vào một nước nào mà vẫn có thể tận dụng sức mạnh của phương Tây để phát triển. Tôi biết rằng, từ đây, con đường hiện đại hóa đất nước sẽ bắt đầu, và tôi phải đối mặt với nhiều sóng gió phía trước.
Ngay sau khi hiệp ước được ký kết, Sir John Crawfurd đã gửi thư về London báo cáo. Phía Anh đánh giá hiệp ước này là một chiến thắng ngoại giao, vì họ đã mở được cánh cửa vào thị trường Đông Dương mà không cần chiến tranh.
Tuy nhiên, một số quan chức Anh cũng lo ngại về những điều khoản ràng buộc, đặc biệt là việc không được chiếm dụng đất đai hay lập khu tự trị. Một số người trong chính phủ Anh cho rằng Đại Nam có thể sẽ tìm cách hạn chế ảnh hưởng của Anh trong tương lai.
Crawfurd, với tư cách là một nhà ngoại giao lão luyện, nhận ra rằng tôi không phải một ông vua dễ kiểm soát, và rằng Đại Nam có tiềm năng trở thành một thế lực mạnh nếu cải cách thành công.
Khi về cung, tôi ngồi một mình trước bàn, nhìn tờ hiệp ước vừa ký. Mọi chuyện chỉ mới bắt đầu. Tôi biết, dù hiệp ước này mang lại lợi ích, nhưng người Anh sẽ không dừng lại. Lịch sử đã cho thấy họ sẵn sàng dùng vũ lực khi cần thiết. Tôi quyết định lên một kế hoạch đối phó lâu dài:
1. Tăng cường kiểm soát thương nhân Anh: Cử mật thám trà trộn vào thương điếm Anh để giám sát hoạt động kinh doanh. Lập hội đồng thương mại để theo dõi việc xuất nhập khẩu, tránh tình trạng người Anh lũng đoạn kinh tế.
2. Phát triển quân đội: Dùng thời gian Anh huấn luyện để học hỏi kỹ thuật quân sự, sau đó dần giảm dần sự phụ thuộc vào họ. Tập trung đóng tàu chiến hơi nước để tự lực về thủy quân.
3. Dùng chính sách "chia để trị": Tạo mâu thuẫn giữa Anh và Pháp để hai bên kìm hãm nhau tại Đông Nam Á. Hợp tác với Hà Lan và Tây Ban Nha để tránh Anh độc quyền thương mại.
4. Giới hạn sự truyền bá Thiên Chúa giáo: Cho phép nhưng kiểm soát chặt chẽ, ngăn chặn việc các giáo sĩ lợi dụng tín ngưỡng để thao túng chính trị.
Dù có nhiều tranh cãi, tôi tin rằng hiệp ước này sẽ giúp Đại Nam phát triển, nhưng điều quan trọng là không được lệ thuộc. Tôi sẽ lợi dụng phương Tây để hiện đại hóa đất nước, nhưng đến một lúc nào đó, chính Đại Nam mới phải là kẻ làm chủ cuộc chơi. Lịch sử của Đông Nam Á sẽ không thể lặp lại như trước kia, và tôi – một kẻ xuyên không – sẽ là người viết lại nó.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com