Hiệp ước ngoại giao Việt-Tây Ban Nha
Sau khi ký kết thành công hiệp ước với Anh, ta hiểu rằng việc mở rộng quan hệ ngoại giao với các cường quốc châu Âu là điều tất yếu để tăng cường vị thế của Đại Nam. Tây Ban Nha, với hạm đội hải quân mạnh mẽ và thuộc địa rộng lớn ở Đông Nam Á, là một đối tác quan trọng mà ta phải tính toán kỹ lưỡng.
Buổi yết kiến với phái đoàn Tây Ban Nha vào ngày 25 tháng 2 năm 1820, ta triệu tập buổi yết kiến phái đoàn Tây Ban Nha do Toàn quyền Manila, đại diện vương quyền Tây Ban Nha ở Đông Ấn, dẫn đầu.
Tại điện Thái Hòa, khi phái đoàn Tây Ban Nha tiến vào, ta quan sát họ kỹ lưỡng. Toàn quyền Manila là một người châu Âu trung niên, dáng vẻ nghiêm nghị nhưng trong ánh mắt vẫn ánh lên sự thăm dò. Cùng đi với ông ta là một số sĩ quan hải quân và thương nhân.
Toàn quyền Manila cúi chào: "Bệ hạ, Tây Ban Nha rất hân hạnh được diện kiến Ngài và bàn luận về tương lai quan hệ giữa hai nước. Vương quốc Tây Ban Nha từ lâu đã mong muốn mở rộng giao thương với Đại Nam, một quốc gia có vị trí chiến lược quan trọng ở Đông Nam Á."
Ta gật đầu, đi thẳng vào vấn đề: "Đại Nam cũng mong muốn có thêm bằng hữu để cùng phát triển. Tuy nhiên, ta cần biết Tây Ban Nha có thể mang lại lợi ích gì cho đất nước ta?"
Toàn quyền Manila mỉm cười, có lẽ vì ấn tượng trước sự thẳng thắn của ta.
"Thưa bệ hạ, Tây Ban Nha có một lực lượng hải quân hùng mạnh và những thương nhân giàu kinh nghiệm. Chúng tôi có thể hỗ trợ Đại Nam về kỹ thuật đóng tàu, huấn luyện hải quân và cung cấp các loại vũ khí hiện đại để bảo vệ bờ biển."
Ta gật đầu chậm rãi: "Đó là điều ta quan tâm. Nhưng về mặt thương mại, Tây Ban Nha muốn gì?"
"Chúng tôi mong muốn có quyền buôn bán tại các cảng lớn của Đại Nam, ưu đãi thuế quan đối với thương nhân Tây Ban Nha và đảm bảo an toàn cho các đoàn truyền giáo của chúng tôi."
Câu cuối cùng của hắn làm ta hơi nhíu mày. Truyền giáo là một vấn đề nhạy cảm, và ta không thể để Tây Ban Nha lợi dụng nó để can thiệp vào nội bộ Đại Nam.
Bản hiệp ước "Hữu nghị, Thương mại – Ngoại giao và Hỗ trợ Hải quân" giữa Đại Nam và Tây Ban Nha được soạn thảo với 14 điều khoản chính:
1. Công nhận chủ quyền và thiết lập quan hệ ngoại giao: Đại Nam và Tây Ban Nha công nhận chủ quyền lẫn nhau, thiết lập quan hệ đối xử bình đẳng và trao đổi đại sứ thường trú. Phía Tây Ban Nha cử một đại sứ thường trú tại Huế, còn Đại Nam được phép cử phái đoàn đến Madrid định kỳ.
2. Thương mại song phương: Tây Ban Nha được tự do giao thương tại các cảng trọng yếu của Đại Nam như Gia Định, Hội An, Đà Nẵng và Sài Gòn với mức thuế ưu đãi không vượt quá 5%. Công ty thương mại Tây Ban Nha được phép thành lập thương điếm ở các cảng này, tuy nhiên không được phép lập khu tự trị hay sử dụng quân đội địa phương.
3. Bảo hộ và hỗ trợ thương nhân: Thương nhân Đại Nam được bảo hộ khi hoạt động trên lãnh thổ Tây Ban Nha; họ được miễn thuế nhập khẩu đối với các mặt hàng chủ lực trong 5 năm đầu và có quyền sở hữu, thuê mướn kho bãi tại các cảng lớn như London, Liverpool và Calcutta. Nếu xảy ra tranh chấp thương mại, cả hai bên cam kết sử dụng tòa án của Tây Ban Nha để giải quyết, với sự can thiệp của các quan chức trung gian đã được chỉ định.
4.Hợp tác quân sự – Đào tạo Hải quân: Tây Ban Nha cam kết cử chuyên gia hàng hải, kỹ sư đóng tàu và huấn luyện viên hải quân sang Đại Nam để truyền dạy kỹ thuật hiện đại. Trong vòng 5 năm, Tây Ban Nha sẽ hỗ trợ việc xây dựng và hoàn thiện đội tàu chiến của Đại Nam, bao gồm việc chuyển giao công nghệ đóng tàu hơi nước và hệ thống pháo binh hiện đại. Các chuyên gia Tây Ban Nha sẽ trực tiếp giám sát quá trình huấn luyện và chuyển giao công nghệ, đồng thời hỗ trợ nâng cao năng lực chỉ huy của các sĩ quan Đại Nam.
5. Truyền đạo và tôn giáo: Các giáo sĩ Thiên Chúa giáo Tây Ban Nha được phép hoạt động tại Đại Nam nhưng phải tuân theo luật pháp của triều đình; mọi hành vi kích động hoặc cố tình làm rối loạn trật tự xã hội sẽ bị xử lý nghiêm khắc. Đại Nam cam kết bảo vệ quyền tự do tôn giáo cho người dân, nhưng cũng đề cao việc bảo tồn văn hóa và truyền thống dân tộc.
6. Hiệu lực và điều chỉnh: Bản hiệp ước có hiệu lực trong 20 năm, sau đó hai bên sẽ cùng nhau đánh giá lại và thương lượng sửa đổi nếu cần thiết. Mọi điều khoản của hiệp ước đều được xem là ràng buộc pháp lý giữa Đại Nam và Tây Ban Nha, không một bên nào được đơn phương thay đổi.
Ngay sau khi hiệp ước được công bố, triều đình rúng động. Lê Văn Duyệt, người luôn quan tâm đến quân sự, tỏ ra hài lòng: "Bệ hạ sáng suốt! Nếu có hải quân mạnh, Đại Nam có thể kiểm soát biển Đông và không còn sợ hải tặc hay sự uy hiếp từ các nước khác."
Nguyễn Văn Nhân, một đại thần bảo thủ, thì lo ngại: "Thần e rằng để Tây Ban Nha truyền giáo sẽ tạo ra những vấn đề về sau. Nhiều kẻ lợi dụng tôn giáo để chống lại triều đình!"
Ta nhìn ông ta, giọng điềm tĩnh: "Đó là lý do ta quy định họ phải tuân theo luật pháp Đại Nam. Nếu có kẻ nào lợi dụng, ta sẽ diệt trừ tận gốc."
Toàn quyền Manila, người đứng đầu phái đoàn, đã thể hiện sự hài lòng và tự tin: "Chúng tôi đánh giá cao sự mở cửa và khôn ngoan của Đại Nam. Việc hợp tác không chỉ giúp chúng tôi mở rộng thương mại tại Đông Nam Á mà còn góp phần củng cố sức mạnh hàng hải của vương quốc chúng tôi."
Các sĩ quan hàng hải và thương nhân Tây Ban Nha sau buổi yết kiến đều thể hiện thái độ phấn khích, cho rằng hiệp ước này hứa hẹn sẽ tạo ra một thị trường mới năng động, đồng thời chuyển giao công nghệ và kinh nghiệm quý báu về hải quân.
Sau buổi ký kết hiệp ước, tôi trở lại phòng làm việc trong không gian yên tĩnh của điện Thái Hòa. Trong lòng tôi dâng lên biết bao cảm xúc lẫn lộn: Niềm tự hào vì đã mở ra một kỷ nguyên giao lưu hiện đại, chuyển giao công nghệ hải quân, và mở rộng thị trường thương mại. Sự cảnh giác vì tôi hiểu rõ người Tây Ban Nha vốn luôn có mưu lược của riêng họ. Hiệp ước này, dù mang lại nhiều lợi ích, cũng có thể trở thành mũi khoan để họ can thiệp sâu vào nội bộ Đại Nam nếu không được kiểm soát chặt chẽ.
Tôi ngồi mơ mộng ra kế hoạch đối phó lâu dài: Bảo vệ quyền tự chủ: Tôi ra lệnh cho các cận vệ và quan lại theo dõi sát sao hoạt động của thương nhân và giáo sĩ Tây Ban Nha. Từng nhóm chuyên gia sẽ được cử đến các cảng trọng yếu để giám sát và báo cáo.
Phát triển hải quân nội địa: Mặc dù nhận được sự huấn luyện từ Tây Ban Nha, tôi chỉ coi đó là bước đệm. Tôi ra lệnh cho Lê Văn Duyệt và các quan liên quan tập trung xây dựng đội tàu chiến của Đại Nam theo phong cách hiện đại, đồng thời chuyển giao công nghệ sang hệ thống do trong nước tự sản xuất. Kiểm soát truyền đạo: Tôi bổ sung các điều khoản giám sát chặt chẽ với ban hành nội quy riêng về hoạt động truyền đạo, đảm bảo rằng mọi hoạt động đều phù hợp với luật pháp và văn hóa Đại Nam.
Tôi tự nhủ: "Hãy tận dụng những lợi ích hiện tại để phát triển đất nước, nhưng đừng bao giờ quên rằng, kẻ làm chủ cuộc chơi chính là Đại Nam. Chúng ta sẽ học hỏi, nhưng không bao giờ để mất đi bản sắc và chủ quyền của mình."
Thái hậu nghe tin về hiệp ước liền triệu ta vào cung. Bà nhìn ta đầy nghi hoặc: "Con thật sự muốn dựa vào người Tây dương sao?"
Ta bình tĩnh trả lời: "Mẫu hậu, con không dựa vào họ, mà đang lợi dụng họ. Khi hải quân ta đủ mạnh, chúng ta sẽ không cần ai nữa."
Bà gật đầu chậm rãi, có vẻ hiểu ra ẩn ý của ta. Trong hậu cung, các phi tần cũng xôn xao bàn tán, lo lắng rằng việc giao thương với Tây dương có thể khiến văn hóa Đại Nam bị ảnh hưởng. Nhưng ta biết, chỉ cần kiểm soát tốt, thì Đại Nam sẽ chỉ lấy những gì có lợi mà không đánh mất bản sắc của mình.
Hiệp ước với Tây Ban Nha đánh dấu một bước ngoặt trong quá trình hiện đại hóa và mở cửa giao thương của Đại Nam. Qua đó, ta không chỉ mở rộng thương mại mà còn trang bị cho nước ta những công nghệ quân sự tiên tiến, đặc biệt là trong lĩnh vực hải quân. Tuy nhiên, tôi nhận thức rõ ràng rằng, trong mọi giao lưu với phương Tây, sự cảnh giác và kiểm soát nội bộ là vô cùng cần thiết.
Cùng với các cải cách khác, bước tiến này hứa hẹn sẽ đưa Đại Nam vào một kỷ nguyên mới – một thời đại mà truyền thống và hiện đại hòa quyện, và nước ta trở thành một thế lực độc lập trên biển Đông.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com