Xát nhập
Sáng ngày 18 tháng 2 năm Canh Thìn (1820), triều đình Đại Nam lại một lần nữa bước vào một cuộc thảo luận quan trọng.
Ta ngồi trên ngai vàng, ánh mắt quét qua các quan văn võ, rồi chậm rãi cất lời: "Hôm nay, trẫm muốn bàn về việc chính thức sáp nhập xứ Nam Bàn và Thuận Thành Trấn vào lãnh thổ Đại Nam".
Cả đại điện lặng đi trong giây lát. Đây là một vấn đề quá lớn, liên quan đến chủ quyền, dân bản địa, và cả thế lực ngoại bang. Lê Văn Duyệt, tổng trấn Gia Định, là người đầu tiên lên tiếng:
"Thần tán thành việc sáp nhập. Hiện tại, vùng này vốn đã nằm trong ảnh hưởng của Đại Nam, nhưng chưa được quản lý chặt chẽ. Nếu không nhanh chóng kiểm soát, các thế lực Xiêm La, Lào và Cao Miên sẽ lợi dụng".
Một số đại thần khác, đặc biệt là những người ủng hộ cải cách, cũng đồng tình. Tuy nhiên, Nguyễn Văn Nhân, một đại thần bảo thủ, lại tỏ vẻ do dự: "Bệ hạ, dân bản địa ở đó khác biệt với người Việt, liệu họ có dễ dàng chấp nhận không?".
Ta gật đầu, biết đây chính là vấn đề cốt lõi rồi lên tiếng: "Trẫm không muốn đồng hóa họ một cách cưỡng ép. Chúng ta sẽ dùng chính sách linh hoạt để ổn định khu vực này".
Ta nhìn các đại thần, chậm rãi trình bày kế hoạch:
1. Nam Bàn (Tây Nguyên, Lào, Campuchia vùng Đông Bắc): Khu vực này sẽ được đổi tên thành "Cao Nguyên Trấn", đặt quan tổng trấn người Việt nhưng có các tù trưởng bản địa làm phó trấn. Duy trì phong tục, tín ngưỡng, không ép buộc dân bản địa theo chế độ làng xã Việt Nam. Hàng năm, các tù trưởng phải cử sứ giả đến Huế triều cống, khẳng định thần phục.
2.Thuận Thành Trấn (Bình Thuận, Ninh Thuận – đất của người Chăm): Cải tổ thành "Thuận Thành Đạo", trực thuộc Đại Nam. Vẫn giữ tước hiệu "Pô" (vua) của người Chăm, nhưng chỉ có quyền hành về văn hóa, không can thiệp quân sự. Hỗ trợ phục hồi các tháp Chăm, tôn giáo Bà La Môn và Hồi giáo của họ.
3. Quân sự và kinh tế: Dựng đồn binh Việt tại các vùng trọng yếu để đảm bảo an ninh. Khuyến khích giao thương với các thương nhân bản địa.
Phe cải cách (Lê Văn Duyệt, Trương Đăng Quế, Nguyễn Công Trứ, Phan Bá Đạt, Võ Xuân Cẩn...): Hoàn toàn ủng hộ, cho rằng đây là bước đi quan trọng để mở rộng lãnh thổ và tăng cường ảnh hưởng của Đại Nam.
Phe bảo thủ (Nguyễn Văn Nhân, Trần Văn Năng, một số quan cao tuổi...): Lo lắng về phản ứng của dân bản địa, sợ rằng việc sáp nhập có thể gây nổi loạn. Thái hậu không phản đối trực tiếp, nhưng cho rằng cần thận trọng khi xử lý người Chăm, tránh làm mất ổn định vùng phía Nam.
Sau khi nghe hết các ý kiến, ta mạnh mẽ tuyên bố: "Trẫm đã quyết. Nam Bàn và Thuận Thành Trấn sẽ thuộc về Đại Nam, nhưng phải cai trị khéo léo".
Không ai dám phản đối thêm. Người Tây Nguyên (Nam Bàn): Một số tù trưởng chấp nhận vì từ lâu đã có quan hệ với Đại Nam. Một số bộ lạc khác tỏ ra nghi ngờ, không muốn bị mất quyền tự chủ. Nhưng khi thấy Đại Nam không can thiệp vào phong tục của họ, phần lớn tỏ thái độ trung lập.
Người Chăm ở Thuận Thành Trấn: Vua Pô Klanhalay của người Chăm miễn cưỡng chấp nhận, nhưng lo lắng sẽ bị kiểm soát quá chặt. Tầng lớp quý tộc Chăm phản đối mạnh, sợ bị mất quyền lực. Dân thường thì chia rẽ, một số muốn giữ bản sắc, nhưng một số lại sẵn sàng hợp tác vì họ cũng đã quen với thương mại cùng người Việt.
Xiêm La (Thái Lan): Vua Rama II của Xiêm La không hài lòng, vì Xiêm cũng có ý định chi phối Tây Nguyên và Campuchia. Nhưng Xiêm đang phải đối phó với nội chiến và áp lực từ Anh quốc, nên chỉ dám phản đối ngoại giao, không động binh.
Cao Miên (Campuchia): Vua Ang Chan của Cao Miên lo sợ vì vùng Đông Bắc Campuchia vốn là khu vực Cao Miên tranh chấp với Việt Nam. Tuy nhiên, vì Cao Miên đã thần phục Đại Nam từ thời Gia Long, Ang Chan đành phải chấp nhận.
Lào (Vương quốc Champasak và Vientiane): Vua Anouvong của Lào rất bất bình, vì vùng Tây Nguyên từng là đất thuộc Lào. Nhưng vì sợ quân Đại Nam mạnh hơn, Anouvong chỉ gửi thư phản đối, không dám can thiệp quân sự.
Ngay sau buổi thượng triều, ta ra chỉ dụ sáp nhập chính thức, đồng thời gửi sứ thần đến các tù trưởng, vua Chăm và các thế lực ngoại bang để làm rõ chính sách. Lê Văn Duyệt được giao nhiệm vụ tổ chức lại quân đội tại các vùng mới sáp nhập. Một bản đồ hành chính mới được vẽ lại, chính thức đưa Nam Bàn và Thuận Thành Đạo vào Đại Nam.
Đêm xuống, ta ngồi một mình trong thư phòng, nhìn tấm bản đồ Đại Nam nay đã mở rộng. Một bước đi lớn đã hoàn thành. Nhưng ta biết rõ, việc này sẽ không dừng lại ở đây. Phe bảo thủ trong triều chưa từ bỏ, dân bản địa vẫn có thể nổi loạn, và các nước láng giềng cũng chưa hoàn toàn chịu chấp nhận.
Ta cầm bút, viết xuống một câu trong nhật ký: "Kẻ trị quốc không thể do dự. Muốn mở mang bờ cõi, phải mạnh tay mà vẫn khéo léo. Ta đã đặt viên gạch đầu tiên, giờ là lúc củng cố nó."
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com