tu vung tieng anh 6
Get up : thức dậy
Wash (của ) face : rữa mặt
Brush ( của ) teeth : đánh răng
Do the house work : làm việc nhà
Do (của ) homework : làm bài tập về nhà
Play games : chơi game
Have / has lunch : ăn trưa
Listen to music : nghe nhạc
Go home : về nhà
Have / has dinner : ăn tối
Have / has breakfast : ăn sáng
Play soccer : chơi đá banh
Watch television : xem ti vi
Play sports : chơi thể thao
Go to bed : đi ngủ
In front of : phía trước
Behind : phía sau
To the right of :bên phải
To the left of :bên trái
Between .....and.... : giữa ...và....
Opposite : đối diện
Near :gần
Next to :kế bên
Under : bên dưới
Shop : cửa hàng
Lorry : xe tải
Teach : dạy
Fly : bay
Swim : bơi
Office : văn phòng
Very : rất
Town : thành phố
Here : ở đây
Picture : bức tranh
Thigh: đùi
Tongue: lưỡi
Full lips : môi dày
Small : nhỏ
Good-looking : đẹp
National flag : cờ nước
Actor : diễn viên
Singer : ca sĩ
Old : già, cũ
New : mới
Young : trẻ
Pineapple : quả thơm
Any more : nữa
Sleepy : buồn ngủ
Bottle : chai
Plate : cái đĩa
Teapot : bình trà
Fridge : tủ lạnh
Jar : cái lọ
Soup : súp, canh
Butter : bơ
Go out : đi ra ngoài, đi chơi
peanut : đậu phọng
Storekeeper : người bán hàng
soap : xà phòng
Sale girl : cô gái bán hàng
Anything else ?: thừ gì khác nữa không?
Thousand : nghìn
dong : đồng
Canteen : căn tin
Bowl : cái tô, cái chén
Cheese : phô mai
Pineapple : quả thơm, dứa
Cookie : bánh quy
Sugar : đường
Candy : kẹo
Customer : khách hàng
Oil : dầu
Pilot : phi công
Hurt : bị thương
What's wrong with you ? :bạn bị làm sao vậy?
Why : tại sao?
Usually : thường thường
Litter : rác
Early : sớm
Stay up late : thức khuya
On time : đúng giờ
Go to the cinema : đi xem phim
Stove : bếp lò
Overnight : qua đêm
Clothes : quần áo
Because : bởi vì
Cool : mát mẻ
It : trời
Wet : ướt
Rainy : có mưa
Sunny : có nắng
Bad : xấu
Fine : tốt
Dry : khô
Windy : có gió
Climb : leo, trèo
Holiday : kỳ nghỉ
Go walking : đi bộ
Skip : nhảy dây
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com