Chào các bạn! Truyen4U chính thức đã quay trở lại rồi đây!^^. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền Truyen4U.Com này nhé! Mãi yêu... ♥

tu vung tieng anh 6

Get up                     : thức dậy

Wash (của ) face      : rữa mặt

Brush ( của ) teeth     : đánh răng

Do the house work     : làm việc nhà 

Do (của ) homework    : làm bài tập về nhà 

Play games                   : chơi game

Have / has lunch          : ăn trưa

Listen to music                : nghe nhạc

Go home                          : về nhà 

Have / has dinner             : ăn tối 

Have / has breakfast      : ăn sáng

Play soccer                      : chơi đá banh

Watch television               : xem ti vi 

Play sports                     : chơi thể thao

Go to bed                        : đi ngủ 

In front of : phía trước

Behind   :  phía sau

To the right of :bên phải 

To the left of :bên trái

Between .....and.... : giữa ...và....

Opposite : đối diện

Near :gần

Next to :kế bên

Under : bên dưới

Shop  : cửa hàng

Lorry : xe tải

Teach : dạy

Fly : bay

Swim : bơi

Office : văn phòng

Very : rất

Town : thành phố 

Here : ở đây

Picture : bức tranh

Thigh: đùi

Tongue: lưỡi

Full lips : môi dày

Small : nhỏ

Good-looking : đẹp

National flag : cờ nước

Actor : diễn viên

Singer : ca sĩ

Old : già, cũ

New : mới

Young : trẻ

Pineapple  : quả thơm

Any more : nữa

Sleepy : buồn ngủ

Bottle : chai

Plate : cái đĩa

Teapot : bình trà

Fridge : tủ lạnh

Jar : cái lọ

Soup : súp, canh

Butter : bơ

Go out : đi ra ngoài, đi chơi

peanut : đậu phọng

Storekeeper : người bán hàng

soap : xà phòng

Sale girl : cô gái bán hàng

Anything else ?: thừ gì khác nữa không?

Thousand : nghìn

dong : đồng

Canteen : căn tin

Bowl : cái tô, cái chén

Cheese : phô mai

Pineapple : quả thơm, dứa

Cookie : bánh quy

Sugar : đường

Candy : kẹo

Customer : khách hàng

Oil : dầu

Pilot : phi công

Hurt : bị thương

What's wrong with you ? :bạn bị làm sao vậy?

Why : tại sao?

Usually : thường thường

Litter : rác

Early : sớm

Stay up late : thức khuya

On time : đúng giờ

Go to the cinema : đi xem phim

Stove : bếp lò

Overnight : qua đêm

Clothes : quần áo

Because : bởi vì

Cool : mát mẻ

It : trời

Wet : ướt

Rainy : có mưa

Sunny : có nắng

Bad : xấu

Fine : tốt

Dry : khô

Windy : có gió

Climb : leo, trèo

Holiday : kỳ nghỉ

Go walking : đi bộ

Skip : nhảy dây

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com

Tags: #thai