Chào các bạn! Truyen4U chính thức đã quay trở lại rồi đây!^^. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền Truyen4U.Com này nhé! Mãi yêu... ♥

tu vung tieng anh 7 8

Parents  : cha mẹ

Aunt  : cô, dì

See you later  : hẹn gặp lại sau nhé

Me,too  : tôi cũng vậy

Busy  : bận

Family name  : họ

Last name  :họ

Surname  :họ

First name  : tên

Middle name  : tên lót

Full name  :tên họ đầy đủ

Age  :tuổi

Address  :địa chỉ

How far  : bao xa

About  : khoảng

Distance  : khoảng cách

Meal  : bữa ăn

Grand parents  : ông bà

Kilometer  : km

How is every thing ?  : mọi chuyện thế nào

not bad  : không tệ

So am I  : tôi cũng vậy

Well  : khỏe

Nice to meet you again  : rất vui được gặp lại bạn

Also  : cũng

Talk to  : nói chuyện với

Meet  : gặp

Classmate  : bạn cùng lớp

All  : tất cả

Relative  : bà con

Because  :bởi vì

New  : mới

With  : với

Uncle  : chú, bác

But  :nhưng

Talk about : nói chuyện về

Come back  : trở về

Get wet  : bị ướt

She's out  : cô ấy đi vắng

Job  : việc làm

Be back  : trở về

Answer  : trả lời

Call  : gọi điện

Sure  : chắc chắn

Great  : tuyệt vời

Free  : rảnh rỗi

Find  : tìm thấy

All right  : được rồi

Sweet  :kẹo

Dear  : thân mến

Hope  : hy vọng

A.M  : buổi sáng

P.M  :buổi chiều ( sau 12 giờ)

Give  : cho

Meet  : gặp

Personal information  : thông tin cá nhân

From  : từ

To  : đến

Start  : bắt đầu

Eat  : ăn

Drink  : uống

Last  : kéo dài

How long  : bao lâu

Put : đặt để

Washing machine : máy giặt

Refrigerator : tủ lạnh

Electric stove : lò điện

Sink : bồn rửa

Shower : vòi tắm hoa sen

Closet : tủ quần áo

Interesting : thú vị

Friendly : thân thiện

Modern : hiện đại

Narrow : hẹp

Clever : lanh lợi

Sour : chua

Colorful : sặc sỡ

Quiet : yên tĩnh

Neighbor : người láng giềng

Wonderful : tuyệt vời

Farmhouse : nhà ở nông trại

Large : lớn

Really : thực sự

View : tầm nhìn

Bright : sang sủa

Test : bài kiểm tra

Dress : áo đầm

Doll : búp bê

Clean : sạch sẽ

Journalist : nhà báo

Painter : họa sĩ

Article : bài báo

Dentist :

Sick : bệnh

Among : trong số

Air plane : máy bay

Cheap : rẻ tiền

Enjoy : thích

Company : công ty

Cost : trị giá

Center : trung tâm

Move : di chuyển

Pine apple : quả thơm

Dirty : dơ bẩn

Convenient : tiện gnhi

Hide : ẩn nấp

Intelligent : thông minh

Fresh : tươi

Naught : ngịch ngợm

Newspaper : báo

Bath room : phòng tắm

Grow : trồng

Exciting : hào hứng

Trip : chuyến đi chơi

Raise : nuôi

Cattle : trâu bò

Primary school : trường tiểu học

Musician : nhạc sĩ

Busy : bận

Important : quan trọng

Bench : ghế dài

Countryside : thôn quê

Work hard : làm việc chăm chỉ

Look for : tìm kiếm

According to : theo

Rich : giàu có

Elder brother : anh trai

Describe : diễn tả

Office : cơ quan

Housewife : nội trợ

Take care of : chăm sóc

Sick : bệnh

Which : nào

Vegetables : rau

Kitchen : bếp

Living room : phòng khách

Job : nghề nghiệp

Garden : khu vườn

Village : ngôi làng

Math  : môn toán

English  : môn tiếng Anh

Geography  : Môn địa lí

Physical education  : môn thể dục

physics  : môn vật lí

History  : môn lịch sử

Music  : môn nhạc

Civics  : Môn giáo dục công dân

Literature  : Môn văn

Biology  : Môn sinh học

Chemistry  : Môn hóa

Computer science  : Môn vi tính

Art  : Môn mỹ thuật

each  : Mỗi

Lesson  : Bài học

Hour  : Giờ

Break  : Giờ ra chơi

Lunchtime  : giờ ăn trưa

Popular  : phổ biến

Sell  : bán

Only  : chỉ

Unpopular  : không phổ biến

Minute  : phút

Library  : thư viện

Follow  : theo sau

Reference book  : sách tham khảo

Find  : tìm thấy

Magazine  : tạp chí

The same  : giống

Learn  : học

Lab  : phòng thí nghiệm

Canteen  : căn tin

Ask  : hỏi

Make  : làm

Laugh  : cười

Leave  :rời

Ring  : reng chuông

Bell  : chuông

What kind  : loại nào

Important  : quan trọng

Card index  : thẻ thư mục

Tittle  : tựa đề

Corner  : góc

Period  : tiết học

Last  : kéo dài

Librarian  : người coi thư viện

Employee  : nhân viên

you are welcome  : không có chi ( dùng đáp lại lời cám ơn)

Back  : phần cuối

Timetable  : thời khóa biểu

Subject  : môn học

Class  : tiết học

Study  : học

Think  : nghĩ

Artist : họa sĩ

Best : tốt nhất

Art club : câu lạc bô văn nghệ

Try : cố gắng

Difficult : khó

Know : biết

Price : giá cả

Problem : bài toán

Correct : đúng

Erase : xóa

Pleasure : niềm vui

Around : vòng quanh

Such as : như là

Report card : học bạ

Excited : hào hứng

Play catch : chơi rượt bắt

Sentence : câu

Mean : có nghĩa là

Subject : môn học

Use : sử dụng

Good at : giỏi về

Every one : mọi người

Junior high school : trường trung học cơ sở

Recess : giờ ra chơi

Whole : toàn bộ

Just : chỉ

Practice : luyện tập

Call : gọi

Earphone : tai nghe

Mainly : chủ yếu

Common : thong thường

Meet : gặp

Skip rope : nhảy dây

Borrow : mượn

Comic : hài hước

Perhaps : có lẽ

Interested in : thích

Until : cho đến khi

Mostly : hầu hết

Worldwide : khắp thế giới

Senior high school : trường trung học phổ thông

Boring : chán

Shoot some hoop : chơi thảy vòng

As well as  : cũng như

Pronoun : đại từ

Easy : dễ

Cost : trị giá

Math question : bài toán

Past : quá khứ

Painting : bức tranh

Preposition : giới từ

 Temperature : nhiệt độ

Graph : biểu đồ

Paper : giấy

Hard : chăm chỉ

Take part in : tham gia vào

CD player : máy hát đĩa

At the same time : cùng lúc

Way: cách

All over the world : khắp thế giới

Survey : cuộc điều tra

Last : cuối cùng, vừa qua

As well : cũng

Into : vào trong

Other : khác

Tell : kể

Whole : toàn bộ

Candy :kẹo

So : vì thế

Poem : thơ

Story : truyện

Vocabulary : từ vựng

List : danh sách

Equipment : thiết bị

Place : nơi chốn

Check : kiểm tra

Both :cả hai

Early : sớm

Business : kinh doanh

Event : sự kiện

Keep fit : giữ thân thể khỏe mạnh

How to : cách

Play marbles : chơi bắn bi

Learn : học

Study :học

Begin :bắt đầu

Instead : thay vào đó

By heart : học thuộc lòng

Stick : gắn, dán

In order to : để

So as to : để

If  : nếu

Try : cố gắng

Example : ví dụ

Good idea  : ý kiến hay

Practice  : luyện tập

Together  : với nhau

Team  : đội, nhóm

Need  : cần

Come along : đến 

Maybe  : có lẽ

Hour  : giờ

Acting  : diễn kịch

Member  : thành viên

Theater group  : đội văn nghệ

Goup  : nhóm , đội

Play  : vở kịch

President  : chủ tịch

Stamp  : con tem

Bring  : mang đến

Them  : chúng

Give  : cho

Sporty  : thích thể thao

Lie  : nằm

Couch  : ghế sa lông dài

Circus  : gánh xiếc

Tidy  : sắp xếp

Assignment  : bài về nhà

Magazine  : tạp chí

Survey : cuộc điều tra

Show  : cho thấy

Top ten  : 10 thứ hạng đầu

Atend  : tham dự

Youth  : thanh niên

Oganization  : tổ chức

Such as  : như là

Giude  : hướng dẫn viên

Musical instrument  : nhạc cụ

Collect  : sưu tập

Coin  : đồng xu

Make  : làm

Car  : xe hơi

Plane  : máy bay

Clean  : lau chùi

Ask  : hỏi, yêu cầu

List  : danh sách

Leisure  : thư giản

See :    gặp, xem, trông thấy       

Join  : tham gia     

Sure  : chắc chắn

Call : gọi

Invite : mời

Pleasure : niềm vui

Thanks any way : dù sao cũng cám ơn bạn

Service : dịch vụ

So : vì thế

Elderly people : người già

Community : cộng đồng

Work as  : làm nghề

Called  : được gọi là

Striped  : có sọc

Pink  : màu hồng

Wear  : mặc

Others  : những người khác

Concerned  : quan tâm

Neighbor hood  : vùng xung quanh

Clean up  : làm vệ sinh

Get  :có

Hobbes  : thú tiêu khiển

Give : cho

Great : tuyệt

Else : khác

Plan : kế hoạch

Really : thực sự

Come out of : ra khỏi

Sit : ngồi

Wait : chờ

Parents : cha mẹ

Stay : ở lại

Change : thay đổi

Clothes : quần áo

All : tất cả

Drama : kịch

Society : xã hội

Try : cố gắng

First aid : cấp cứu

Agree : đồng ý

Disagree : không đồng ý

Cap : nón kết

Hat : nón

Lesson : bài học

Use : sử dụng

Now and then : thỉnh thoảng

Collect : rước

At   + giờ  : vào lúc

For  + dinner  :để ăn tối

At  + the back  : ở cuối

In + the middle  : ở giữa

Go+  to   : đi đến

Good +  at     : giỏi về

At + recess   : vào giờ ra chơi

On   +  thứ

Ví dụ:

On Monday

In  + năm /tháng

Ví dụ:

In May

In 1998

On  + ngày tháng

Ví dụ:

On the first of May

On May 1st

At  + giờ

Ví dụ:

At 9 pm

At  + the moment

on  + birthday

Ví dụ:

On my birthday

In  + the buổi

Ví dụ:

In the morning 

At the back  : ở cuối

Different from  : khác với

On the left : bên trái

On the right : bên phải

On the shelves : trên kẹ

On the rack : trên giá đỡ

Good at : giỏi về

       chore (n): việc nhà, việc vặt

-         cupboard (n): tủ ly, chạn

-         steamer (n): nồi hấp, chõ

ð     steam (v): hấp

-         sink (n): bồn rửa chén

-         saucepan (n): cái chảo (có độ sâu, có nắp đậy và có tay cầm)

-         frying-pan (n): cái chảo (nông, đáy phẳng, tay cầm dài, thường được dùng để rán thức ăn)

-         rice cooker (n): nồi cơm điện

-         rug (n): thảm dày trải sàn (thường có kích thước nhỏ)

-    cushion (n): cái đệm (để lót lưng)

-    coffee table (n): bàn cà phê

-    magazine (n): tạp chí

-         precaution (n): sự phòng ngừa, sự đề phòng

-         safe (adj): an toàn

ð     safety (n): sự an toàn, sự chắc chắn

ð     safety precautions: sự giữ gìn an toàn

-         chemical (n): hóa chất

-         drug (n): thuốc

-         make sure (of sth/ that… ) (exp): làm cho rõ, làm cho chắc chắn

-         match (n): que diêm

-         destroy (v): phá hủy, tàn phá

ð     destruction (n): sự tàn phá, sự hủy diệt

-         cover (v): bao phủ, che

-         injure (v): làm bị thương, làm hại

-         socket (n): ổ, hốc, lỗ

ð     electrical socket (n): ổ cắm điện

-         electricity (n) : điện, điện năng

-         kill (v): giết chết, làm chết

-         object (n): vật, đồ vật

-         reach (n): tầm tay

ð     out of one’s reach (exp): ngoài tầm tay  #  within one’s reach (exp): trong tầm tay

-         bead (n): hạt (trong chuỗi hạt)

-         scissors (n): cái kéo

-         knife (n) => knives (pl.N): con dao => những con dao

-         folder (n): bìa kẹp hồ sơ

-         wardrobe (n): tủ quần áo

-         towel (n): khăn lau, khăn tắm

-         beneath (prep): ở dưới, xuống dưới

     past (n): dĩ vãng, quá khứ

-          look after (phr v): trông nom, chăm sóc

-          great-grandma = great-grandmother (n): bà cố (nội, ngoại)

-          great-grandpa = great-grandfather (n): ông cố (nội, ngoại)

-          sound (n) : âm thanh

ð     sound (v): nghe

-          equipment (n): thiết bị

ð     equip (v): trang bị

-          light (v): thắp, đốt, châm

-          folk tale (n): chuyện dân gian

-          tale (n): chuyện kể

-          once (n): trước kia, xưa kia

-          foolish (adj): ngớ ngẩn, ngu ngốc

-          greedy (adj): tham lam, tham ăn

-          lose (v): mất, thất lạc

-          daughter (n): con gái

-          die (v): mất, từ trần

-          unfortunately (adv): một cách đáng tiếc, một cách không may

#    fortunately (adv): một cách may mắn

ð     unfortunate (adj): bất hạnh, rủi ro # fortunate (adj): may mắn

-          cruel (adj): độc ác, ác nghiệt

ð     cruelly (adv): một cách độc ác

-          upset (adj): buồn phiền, lo lắng, thất vọng

-          hold (v): tổ chức

-          festival (n): ngày hội, lễ hội

ð     harvest festival (n): lễ tạ mùa, lễ cơm mới

-          excited (adj): phấn khởi, hào hứng

-          prince (n): hoàng tử

-          choose (v): chọn, chọn lựa

-          fairy (n): tiên

-          appear (v): xuất hiện, đến

ð     appearance (n): sự xuất hiện

-          magically (adv): kỳ diệu, thần thông

-          change (sb/ sth) into sth: biến, biến đổi

-          rag (n): giẻ, giẻ rách

ð     rags (pl.n): quần áo cũ, rách

-          own (v): sở hữu, có

-          fall in love (with sb) (exp): phải lòng (ai)

-          escape (v): trốn thoát, thoát ra

-          burn (v): đốt

ð     burn (n): vết bỏng

-          immediately (adv): ngay lập tức, ngay tức khắc

-          graze (v): gặm cỏ

-          nearby (adv): gần bên, bên cạnh

-          servant (n): người phục vụ, đầy tớ

-          master (n): ông chủ

-          wisdom (n): trí khôn, trí tuệ

-          tie (v): trói, buộc

-          straw (n): rơm, rạ

-          stripe (n): sọc, vằn, viền

    habit (n): thói quen

-          report (n) = report card : phiếu điểm (để thông báo kết quả học tập)

-          excellent (adj):  rất tốt, tuyệt vời

ð     excellently (adv): một cách tuyệt vời

-          proud (of sb/ sth) (adj): tự hào, hãnh diện về ai/ cái gì

ð     pride (n): niềm hãnh diện, sự kiêu hãnh

-          semester (n): học kỳ

ð     first semester (n): học kỳ I

ð     second semester (n): học kỳ II

-          improve (v): cải thiện, làm cho tốt hơn

ð     improvement (n): sự cải thiện

-          Spanish (n): tiếng Tây Ban Nha

-          pronounce (v): phát âm, đọc

ð     pronunciation (n): cách phát âm

-          try/ do one’s best (exp): cố hết sức, làm hết khả năng

-          behavior (n): cách củ xử, hành vi

ð     behave (v): cư xử, đối xử

-          believe (n): tin, tin tưởng

-          promise (v): hứa

ð     promise (n): lời hứa

-          participation (n): sự tham gia

ð     participate (v): tham gia

-          co-operation (n): sự hợp tác, sự cộng tác

-          satisfactory (adj): thỏa đáng, khá tốt

# unsatisfactory (adj): không thỏa đáng

-          fair (adj): khá, khá tốt

-          meaning (n): nghĩa, ý nghĩa

-          mother tongue (n): tiếng mẹ đẻ

-          by heart (exp): thuộc lòng

ð     learn sth by heart: học thuộc lòng điều gì

-          stick (v): dán, cài, cắm

-          come across (phr v): tình cờ gặp, bắt gặp

-          underline (v): gạch dưới

-          highlight (v): làm nổi bật

-          not only……but also (exp): không những……mà còn

-          revise (v): ôn lại, đọc lại

ð     revision (n): sự ôn lại, việc xem xét lại

-          necessary (adj): cần thiết

-          lunar (adj): thuộc về mặt trăng, âm lịch

-          replant (v): trồng lại (cây)

-          sore (adj): đau, nhức nhối

ð     sore throat: đau họng

-          mend (v) = fix (v): sửa chữa

-          aloud (adv): to, thành tiếng

-          past (n): dĩ vãng, quá khứ

-          look after (phr v): trông nom, chăm sóc

-          great-grandma = great-grandmother (n): bà cố (nội, ngoại)

-          great-grandpa = great-grandfather (n): ông cố (nội, ngoại)

-          sound (n) : âm thanh

ð     sound (v): nghe

-          equipment (n): thiết bị

ð     equip (v): trang bị

-          light (v): thắp, đốt, châm

-          folk tale (n): chuyện dân gian

-          tale (n): chuyện kể

-          once (n): trước kia, xưa kia

-          foolish (adj): ngớ ngẩn, ngu ngốc

-          greedy (adj): tham lam, tham ăn

-          lose (v): mất, thất lạc

-          daughter (n): con gái

-          die (v): mất, từ trần

-          unfortunately (adv): một cách đáng tiếc, một cách không may

#    fortunately (adv): một cách may mắn

ð     unfortunate (adj): bất hạnh, rủi ro # fortunate (adj): may mắn

-          cruel (adj): độc ác, ác nghiệt

ð     cruelly (adv): một cách độc ác

-          upset (adj): buồn phiền, lo lắng, thất vọng

-          hold (v): tổ chức

-          festival (n): ngày hội, lễ hội

    harvest festival (n): lễ tạ mùa, lễ cơm mới

-          excited (adj): phấn khởi, hào hứng

-          prince (n): hoàng tử

-          choose (v): chọn, chọn lựa

-          fairy (n): tiên

-          appear (v): xuất hiện, đến

     appearance (n): sự xuất hiện

-          magically (adv): kỳ diệu, thần thông

-          change (sb/ sth) into sth: biến, biến đổi

-          rag (n): giẻ, giẻ rách

ð     rags (pl.n): quần áo cũ, rách

-          own (v): sở hữu, có

-          fall in love (with sb) (exp): phải lòng (ai)

-          escape (v): trốn thoát, thoát ra

-          burn (v): đốt

     burn (n): vết bỏng

-          immediately (adv): ngay lập tức, ngay tức khắc

-          graze (v): gặm cỏ

-          nearby (adv): gần bên, bên cạnh

-          servant (n): người phục vụ, đầy tớ

-          master (n): ông chủ

-          wisdom (n): trí khôn, trí tuệ

-          tie (v): trói, buộc

-          straw (n): rơm, rạ

-          stripe (n): sọc, vằn, viền

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com

Tags: #thai