tu vung tieng anh 7 8
Parents : cha mẹ
Aunt : cô, dì
See you later : hẹn gặp lại sau nhé
Me,too : tôi cũng vậy
Busy : bận
Family name : họ
Last name :họ
Surname :họ
First name : tên
Middle name : tên lót
Full name :tên họ đầy đủ
Age :tuổi
Address :địa chỉ
How far : bao xa
About : khoảng
Distance : khoảng cách
Meal : bữa ăn
Grand parents : ông bà
Kilometer : km
How is every thing ? : mọi chuyện thế nào
not bad : không tệ
So am I : tôi cũng vậy
Well : khỏe
Nice to meet you again : rất vui được gặp lại bạn
Also : cũng
Talk to : nói chuyện với
Meet : gặp
Classmate : bạn cùng lớp
All : tất cả
Relative : bà con
Because :bởi vì
New : mới
With : với
Uncle : chú, bác
But :nhưng
Talk about : nói chuyện về
Come back : trở về
Get wet : bị ướt
She's out : cô ấy đi vắng
Job : việc làm
Be back : trở về
Answer : trả lời
Call : gọi điện
Sure : chắc chắn
Great : tuyệt vời
Free : rảnh rỗi
Find : tìm thấy
All right : được rồi
Sweet :kẹo
Dear : thân mến
Hope : hy vọng
A.M : buổi sáng
P.M :buổi chiều ( sau 12 giờ)
Give : cho
Meet : gặp
Personal information : thông tin cá nhân
From : từ
To : đến
Start : bắt đầu
Eat : ăn
Drink : uống
Last : kéo dài
How long : bao lâu
Put : đặt để
Washing machine : máy giặt
Refrigerator : tủ lạnh
Electric stove : lò điện
Sink : bồn rửa
Shower : vòi tắm hoa sen
Closet : tủ quần áo
Interesting : thú vị
Friendly : thân thiện
Modern : hiện đại
Narrow : hẹp
Clever : lanh lợi
Sour : chua
Colorful : sặc sỡ
Quiet : yên tĩnh
Neighbor : người láng giềng
Wonderful : tuyệt vời
Farmhouse : nhà ở nông trại
Large : lớn
Really : thực sự
View : tầm nhìn
Bright : sang sủa
Test : bài kiểm tra
Dress : áo đầm
Doll : búp bê
Clean : sạch sẽ
Journalist : nhà báo
Painter : họa sĩ
Article : bài báo
Dentist :
Sick : bệnh
Among : trong số
Air plane : máy bay
Cheap : rẻ tiền
Enjoy : thích
Company : công ty
Cost : trị giá
Center : trung tâm
Move : di chuyển
Pine apple : quả thơm
Dirty : dơ bẩn
Convenient : tiện gnhi
Hide : ẩn nấp
Intelligent : thông minh
Fresh : tươi
Naught : ngịch ngợm
Newspaper : báo
Bath room : phòng tắm
Grow : trồng
Exciting : hào hứng
Trip : chuyến đi chơi
Raise : nuôi
Cattle : trâu bò
Primary school : trường tiểu học
Musician : nhạc sĩ
Busy : bận
Important : quan trọng
Bench : ghế dài
Countryside : thôn quê
Work hard : làm việc chăm chỉ
Look for : tìm kiếm
According to : theo
Rich : giàu có
Elder brother : anh trai
Describe : diễn tả
Office : cơ quan
Housewife : nội trợ
Take care of : chăm sóc
Sick : bệnh
Which : nào
Vegetables : rau
Kitchen : bếp
Living room : phòng khách
Job : nghề nghiệp
Garden : khu vườn
Village : ngôi làng
Math : môn toán
English : môn tiếng Anh
Geography : Môn địa lí
Physical education : môn thể dục
physics : môn vật lí
History : môn lịch sử
Music : môn nhạc
Civics : Môn giáo dục công dân
Literature : Môn văn
Biology : Môn sinh học
Chemistry : Môn hóa
Computer science : Môn vi tính
Art : Môn mỹ thuật
each : Mỗi
Lesson : Bài học
Hour : Giờ
Break : Giờ ra chơi
Lunchtime : giờ ăn trưa
Popular : phổ biến
Sell : bán
Only : chỉ
Unpopular : không phổ biến
Minute : phút
Library : thư viện
Follow : theo sau
Reference book : sách tham khảo
Find : tìm thấy
Magazine : tạp chí
The same : giống
Learn : học
Lab : phòng thí nghiệm
Canteen : căn tin
Ask : hỏi
Make : làm
Laugh : cười
Leave :rời
Ring : reng chuông
Bell : chuông
What kind : loại nào
Important : quan trọng
Card index : thẻ thư mục
Tittle : tựa đề
Corner : góc
Period : tiết học
Last : kéo dài
Librarian : người coi thư viện
Employee : nhân viên
you are welcome : không có chi ( dùng đáp lại lời cám ơn)
Back : phần cuối
Timetable : thời khóa biểu
Subject : môn học
Class : tiết học
Study : học
Think : nghĩ
Artist : họa sĩ
Best : tốt nhất
Art club : câu lạc bô văn nghệ
Try : cố gắng
Difficult : khó
Know : biết
Price : giá cả
Problem : bài toán
Correct : đúng
Erase : xóa
Pleasure : niềm vui
Around : vòng quanh
Such as : như là
Report card : học bạ
Excited : hào hứng
Play catch : chơi rượt bắt
Sentence : câu
Mean : có nghĩa là
Subject : môn học
Use : sử dụng
Good at : giỏi về
Every one : mọi người
Junior high school : trường trung học cơ sở
Recess : giờ ra chơi
Whole : toàn bộ
Just : chỉ
Practice : luyện tập
Call : gọi
Earphone : tai nghe
Mainly : chủ yếu
Common : thong thường
Meet : gặp
Skip rope : nhảy dây
Borrow : mượn
Comic : hài hước
Perhaps : có lẽ
Interested in : thích
Until : cho đến khi
Mostly : hầu hết
Worldwide : khắp thế giới
Senior high school : trường trung học phổ thông
Boring : chán
Shoot some hoop : chơi thảy vòng
As well as : cũng như
Pronoun : đại từ
Easy : dễ
Cost : trị giá
Math question : bài toán
Past : quá khứ
Painting : bức tranh
Preposition : giới từ
Temperature : nhiệt độ
Graph : biểu đồ
Paper : giấy
Hard : chăm chỉ
Take part in : tham gia vào
CD player : máy hát đĩa
At the same time : cùng lúc
Way: cách
All over the world : khắp thế giới
Survey : cuộc điều tra
Last : cuối cùng, vừa qua
As well : cũng
Into : vào trong
Other : khác
Tell : kể
Whole : toàn bộ
Candy :kẹo
So : vì thế
Poem : thơ
Story : truyện
Vocabulary : từ vựng
List : danh sách
Equipment : thiết bị
Place : nơi chốn
Check : kiểm tra
Both :cả hai
Early : sớm
Business : kinh doanh
Event : sự kiện
Keep fit : giữ thân thể khỏe mạnh
How to : cách
Play marbles : chơi bắn bi
Learn : học
Study :học
Begin :bắt đầu
Instead : thay vào đó
By heart : học thuộc lòng
Stick : gắn, dán
In order to : để
So as to : để
If : nếu
Try : cố gắng
Example : ví dụ
Good idea : ý kiến hay
Practice : luyện tập
Together : với nhau
Team : đội, nhóm
Need : cần
Come along : đến
Maybe : có lẽ
Hour : giờ
Acting : diễn kịch
Member : thành viên
Theater group : đội văn nghệ
Goup : nhóm , đội
Play : vở kịch
President : chủ tịch
Stamp : con tem
Bring : mang đến
Them : chúng
Give : cho
Sporty : thích thể thao
Lie : nằm
Couch : ghế sa lông dài
Circus : gánh xiếc
Tidy : sắp xếp
Assignment : bài về nhà
Magazine : tạp chí
Survey : cuộc điều tra
Show : cho thấy
Top ten : 10 thứ hạng đầu
Atend : tham dự
Youth : thanh niên
Oganization : tổ chức
Such as : như là
Giude : hướng dẫn viên
Musical instrument : nhạc cụ
Collect : sưu tập
Coin : đồng xu
Make : làm
Car : xe hơi
Plane : máy bay
Clean : lau chùi
Ask : hỏi, yêu cầu
List : danh sách
Leisure : thư giản
See : gặp, xem, trông thấy
Join : tham gia
Sure : chắc chắn
Call : gọi
Invite : mời
Pleasure : niềm vui
Thanks any way : dù sao cũng cám ơn bạn
Service : dịch vụ
So : vì thế
Elderly people : người già
Community : cộng đồng
Work as : làm nghề
Called : được gọi là
Striped : có sọc
Pink : màu hồng
Wear : mặc
Others : những người khác
Concerned : quan tâm
Neighbor hood : vùng xung quanh
Clean up : làm vệ sinh
Get :có
Hobbes : thú tiêu khiển
Give : cho
Great : tuyệt
Else : khác
Plan : kế hoạch
Really : thực sự
Come out of : ra khỏi
Sit : ngồi
Wait : chờ
Parents : cha mẹ
Stay : ở lại
Change : thay đổi
Clothes : quần áo
All : tất cả
Drama : kịch
Society : xã hội
Try : cố gắng
First aid : cấp cứu
Agree : đồng ý
Disagree : không đồng ý
Cap : nón kết
Hat : nón
Lesson : bài học
Use : sử dụng
Now and then : thỉnh thoảng
Collect : rước
At + giờ : vào lúc
For + dinner :để ăn tối
At + the back : ở cuối
In + the middle : ở giữa
Go+ to : đi đến
Good + at : giỏi về
At + recess : vào giờ ra chơi
On + thứ
Ví dụ:
On Monday
In + năm /tháng
Ví dụ:
In May
In 1998
On + ngày tháng
Ví dụ:
On the first of May
On May 1st
At + giờ
Ví dụ:
At 9 pm
At + the moment
on + birthday
Ví dụ:
On my birthday
In + the buổi
Ví dụ:
In the morning
At the back : ở cuối
Different from : khác với
On the left : bên trái
On the right : bên phải
On the shelves : trên kẹ
On the rack : trên giá đỡ
Good at : giỏi về
chore (n): việc nhà, việc vặt
- cupboard (n): tủ ly, chạn
- steamer (n): nồi hấp, chõ
ð steam (v): hấp
- sink (n): bồn rửa chén
- saucepan (n): cái chảo (có độ sâu, có nắp đậy và có tay cầm)
- frying-pan (n): cái chảo (nông, đáy phẳng, tay cầm dài, thường được dùng để rán thức ăn)
- rice cooker (n): nồi cơm điện
- rug (n): thảm dày trải sàn (thường có kích thước nhỏ)
- cushion (n): cái đệm (để lót lưng)
- coffee table (n): bàn cà phê
- magazine (n): tạp chí
- precaution (n): sự phòng ngừa, sự đề phòng
- safe (adj): an toàn
ð safety (n): sự an toàn, sự chắc chắn
ð safety precautions: sự giữ gìn an toàn
- chemical (n): hóa chất
- drug (n): thuốc
- make sure (of sth/ that… ) (exp): làm cho rõ, làm cho chắc chắn
- match (n): que diêm
- destroy (v): phá hủy, tàn phá
ð destruction (n): sự tàn phá, sự hủy diệt
- cover (v): bao phủ, che
- injure (v): làm bị thương, làm hại
- socket (n): ổ, hốc, lỗ
ð electrical socket (n): ổ cắm điện
- electricity (n) : điện, điện năng
- kill (v): giết chết, làm chết
- object (n): vật, đồ vật
- reach (n): tầm tay
ð out of one’s reach (exp): ngoài tầm tay # within one’s reach (exp): trong tầm tay
- bead (n): hạt (trong chuỗi hạt)
- scissors (n): cái kéo
- knife (n) => knives (pl.N): con dao => những con dao
- folder (n): bìa kẹp hồ sơ
- wardrobe (n): tủ quần áo
- towel (n): khăn lau, khăn tắm
- beneath (prep): ở dưới, xuống dưới
past (n): dĩ vãng, quá khứ
- look after (phr v): trông nom, chăm sóc
- great-grandma = great-grandmother (n): bà cố (nội, ngoại)
- great-grandpa = great-grandfather (n): ông cố (nội, ngoại)
- sound (n) : âm thanh
ð sound (v): nghe
- equipment (n): thiết bị
ð equip (v): trang bị
- light (v): thắp, đốt, châm
- folk tale (n): chuyện dân gian
- tale (n): chuyện kể
- once (n): trước kia, xưa kia
- foolish (adj): ngớ ngẩn, ngu ngốc
- greedy (adj): tham lam, tham ăn
- lose (v): mất, thất lạc
- daughter (n): con gái
- die (v): mất, từ trần
- unfortunately (adv): một cách đáng tiếc, một cách không may
# fortunately (adv): một cách may mắn
ð unfortunate (adj): bất hạnh, rủi ro # fortunate (adj): may mắn
- cruel (adj): độc ác, ác nghiệt
ð cruelly (adv): một cách độc ác
- upset (adj): buồn phiền, lo lắng, thất vọng
- hold (v): tổ chức
- festival (n): ngày hội, lễ hội
ð harvest festival (n): lễ tạ mùa, lễ cơm mới
- excited (adj): phấn khởi, hào hứng
- prince (n): hoàng tử
- choose (v): chọn, chọn lựa
- fairy (n): tiên
- appear (v): xuất hiện, đến
ð appearance (n): sự xuất hiện
- magically (adv): kỳ diệu, thần thông
- change (sb/ sth) into sth: biến, biến đổi
- rag (n): giẻ, giẻ rách
ð rags (pl.n): quần áo cũ, rách
- own (v): sở hữu, có
- fall in love (with sb) (exp): phải lòng (ai)
- escape (v): trốn thoát, thoát ra
- burn (v): đốt
ð burn (n): vết bỏng
- immediately (adv): ngay lập tức, ngay tức khắc
- graze (v): gặm cỏ
- nearby (adv): gần bên, bên cạnh
- servant (n): người phục vụ, đầy tớ
- master (n): ông chủ
- wisdom (n): trí khôn, trí tuệ
- tie (v): trói, buộc
- straw (n): rơm, rạ
- stripe (n): sọc, vằn, viền
habit (n): thói quen
- report (n) = report card : phiếu điểm (để thông báo kết quả học tập)
- excellent (adj): rất tốt, tuyệt vời
ð excellently (adv): một cách tuyệt vời
- proud (of sb/ sth) (adj): tự hào, hãnh diện về ai/ cái gì
ð pride (n): niềm hãnh diện, sự kiêu hãnh
- semester (n): học kỳ
ð first semester (n): học kỳ I
ð second semester (n): học kỳ II
- improve (v): cải thiện, làm cho tốt hơn
ð improvement (n): sự cải thiện
- Spanish (n): tiếng Tây Ban Nha
- pronounce (v): phát âm, đọc
ð pronunciation (n): cách phát âm
- try/ do one’s best (exp): cố hết sức, làm hết khả năng
- behavior (n): cách củ xử, hành vi
ð behave (v): cư xử, đối xử
- believe (n): tin, tin tưởng
- promise (v): hứa
ð promise (n): lời hứa
- participation (n): sự tham gia
ð participate (v): tham gia
- co-operation (n): sự hợp tác, sự cộng tác
- satisfactory (adj): thỏa đáng, khá tốt
# unsatisfactory (adj): không thỏa đáng
- fair (adj): khá, khá tốt
- meaning (n): nghĩa, ý nghĩa
- mother tongue (n): tiếng mẹ đẻ
- by heart (exp): thuộc lòng
ð learn sth by heart: học thuộc lòng điều gì
- stick (v): dán, cài, cắm
- come across (phr v): tình cờ gặp, bắt gặp
- underline (v): gạch dưới
- highlight (v): làm nổi bật
- not only……but also (exp): không những……mà còn
- revise (v): ôn lại, đọc lại
ð revision (n): sự ôn lại, việc xem xét lại
- necessary (adj): cần thiết
- lunar (adj): thuộc về mặt trăng, âm lịch
- replant (v): trồng lại (cây)
- sore (adj): đau, nhức nhối
ð sore throat: đau họng
- mend (v) = fix (v): sửa chữa
- aloud (adv): to, thành tiếng
- past (n): dĩ vãng, quá khứ
- look after (phr v): trông nom, chăm sóc
- great-grandma = great-grandmother (n): bà cố (nội, ngoại)
- great-grandpa = great-grandfather (n): ông cố (nội, ngoại)
- sound (n) : âm thanh
ð sound (v): nghe
- equipment (n): thiết bị
ð equip (v): trang bị
- light (v): thắp, đốt, châm
- folk tale (n): chuyện dân gian
- tale (n): chuyện kể
- once (n): trước kia, xưa kia
- foolish (adj): ngớ ngẩn, ngu ngốc
- greedy (adj): tham lam, tham ăn
- lose (v): mất, thất lạc
- daughter (n): con gái
- die (v): mất, từ trần
- unfortunately (adv): một cách đáng tiếc, một cách không may
# fortunately (adv): một cách may mắn
ð unfortunate (adj): bất hạnh, rủi ro # fortunate (adj): may mắn
- cruel (adj): độc ác, ác nghiệt
ð cruelly (adv): một cách độc ác
- upset (adj): buồn phiền, lo lắng, thất vọng
- hold (v): tổ chức
- festival (n): ngày hội, lễ hội
harvest festival (n): lễ tạ mùa, lễ cơm mới
- excited (adj): phấn khởi, hào hứng
- prince (n): hoàng tử
- choose (v): chọn, chọn lựa
- fairy (n): tiên
- appear (v): xuất hiện, đến
appearance (n): sự xuất hiện
- magically (adv): kỳ diệu, thần thông
- change (sb/ sth) into sth: biến, biến đổi
- rag (n): giẻ, giẻ rách
ð rags (pl.n): quần áo cũ, rách
- own (v): sở hữu, có
- fall in love (with sb) (exp): phải lòng (ai)
- escape (v): trốn thoát, thoát ra
- burn (v): đốt
burn (n): vết bỏng
- immediately (adv): ngay lập tức, ngay tức khắc
- graze (v): gặm cỏ
- nearby (adv): gần bên, bên cạnh
- servant (n): người phục vụ, đầy tớ
- master (n): ông chủ
- wisdom (n): trí khôn, trí tuệ
- tie (v): trói, buộc
- straw (n): rơm, rạ
- stripe (n): sọc, vằn, viền
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com