CHƯƠNG 3 - MÙI THƠM GIỮA ĐỒNG QUÊ
Trời Đông Hòa cuối xuân chập chờn giữa lạnh và ấm. Mưa đêm hôm qua chưa ráo hẳn, khiến sáng sớm nay đất còn ẩm ướt, gió thổi se lạnh. Nắng yếu rọi qua kẽ lá chuối, rọi lên từng giọt nước đọng long lanh như hạt thủy tinh trên mái rơm.
Lê Kha ngồi một mình sau bếp, chiếc chõng tre kê sát tường đất, bên cạnh là mấy túi vải thô đã dùng để đựng muối thảo dược hôm trước. Trước mặt anh là một rổ nguyên liệu đủ loại: gừng già xắt mỏng, vỏ quýt khô, vài lá chanh và bưởi hái trong vườn, và một nhúm nhựa cây hôi mà anh phải leo tận gốc bờ tre xa nhất làng mới có được.
Anh đang thử điều gì đó mới. Một thứ không ai ở vùng này từng nghĩ đến.
"Muối rang lá thuốc thì người khác có thể bắt chước. Nhưng nếu mình tạo ra thứ vừa dễ dùng, tiện mang theo, lại có tác dụng rõ ràng... thì họ không theo kịp."
Ý tưởng ấy xuất hiện vào đêm qua, khi anh lật mình thao thức. Anh nhớ đến thứ dầu gió nhỏ xíu từng bán đầy ở phố xá, thứ mà chỉ cần một giọt xoa lên thái dương là bao nhiêu mệt mỏi tan đi. Nó không phải thuốc, cũng chẳng phải bùa chú – chỉ là sự phối hợp hoàn hảo giữa tri thức y học cổ truyền và kỹ thuật chiết xuất hiện đại.
Giờ thì không có thiết bị nào trong tay. Nhưng Lê Kha từng là một chuyên gia sửa lỗi cho AI. Mười lăm năm sống giữa máy móc, thuật toán và hệ thống học máy đã luyện cho anh cách phân tích và tái cấu trúc mọi vấn đề, từ phức tạp đến đơn giản nhất.
Anh nhìn đống nguyên liệu, hít một hơi. Vỏ quýt chứa tinh dầu giúp hô hấp. Gừng có tính cay nóng, sát trùng, lưu thông khí huyết. Lá chanh – hương dễ chịu, an thần nhẹ. Nhựa cây hôi – tuy bị xem thường vì mùi, nhưng nếu xử lý khéo sẽ giữ được tinh chất làm ấm và thông mũi rất tốt.
Quan trọng nhất: phải có dung môi để hòa tan và giữ mùi. Rượu gạo – không quá mạnh nhưng có thể dùng thay cho cồn.
Lê Kha đổ tất cả vào một ống tre, dằn nắp lại bằng mảnh vải thô, rồi đặt lên nồi nước đang sôi. Không đun trực tiếp mà để ống ngập trong nước nóng – cách truyền nhiệt gián tiếp để tránh cháy. Anh áp dụng đúng cách mà người hiện đại gọi là phương pháp "bain-marie" – vốn để chưng cách thủy giữ nhiệt độ ổn định.
Tiếng nước sôi đều đều. Mùi thơm dần dâng lên, không nồng nặc mà trầm dịu, sâu. Trong khói mờ, anh khẽ mỉm cười.
"Không cần kỹ thuật cao. Chỉ cần đúng logic và hiểu bản chất từng nguyên liệu."
Mẻ đầu tiên hỏng. Quá tay, rượu bốc hơi hết, để lại hỗn hợp khét mùi khói. Mẻ thứ hai, rút ngắn thời gian và giảm lửa, nhưng chưa đủ thơm. Đến lần thứ ba, anh thay đổi cách cắt nguyên liệu – dùng tay vò nát lá, tăng diện tích tiếp xúc – thì hương bắt đầu bốc lên ngào ngạt, lan ra tận sân sau.
Ông nội chống gậy ra, nhìn nồi, hừ nhẹ: "Nấu rượu hả?"
"Không ạ. Nấu... mùi," anh trả lời.
Ông lắc đầu, nhưng không nói gì thêm. Trong lòng ông bắt đầu có chút gì đó khác xưa – thằng Kha mấy hôm nay không còn lông bông nữa.
Đến khi anh thu được mẻ thứ tư – sánh nhẹ, màu vàng nhạt, mùi hương dễ chịu như lá nếp trộn với rượu thuốc – thì trời đã đứng bóng. Anh thử nhỏ vài giọt lên tay, xoa lên gáy. Vài phút sau, vùng da nóng nhẹ, đầu nhẹ bẫng như vừa thoát khỏi sương mù.
Tối hôm đó, anh mang một ống nhỏ ra chợ, không hô hào, chỉ lẳng lặng bày bên cạnh mấy túi muối còn lại.
Người đầu tiên đến là ông Bửu "xiêu".
"Lại bày trò gì nữa đó con?" – ông cười, nhưng ánh mắt đã không còn châm chọc như trước.
Anh bôi một giọt vào cổ tay ông, xoa đều. Ông chậc lưỡi, rồi đứng im vài giây.
"Mùi được đấy... Thơm mà không gắt. Có tác dụng chi?"
"Xoa vào chỗ đau, nhức. Ngửi giúp thông mũi. Trị say nắng, gió máy. Mỗi lần chỉ cần một giọt."
"Lọ bao nhiêu?"
"Ba đồng kẽm."
Ông mua. Người thứ hai là bà bán cau gần đó. Rồi người thứ ba là vợ ông Hạc thợ mộc – người bị đau vai mấy tuần nay.
Tiếng đồn lan như gió. Từ một góc chợ vắng vẻ, người ta bắt đầu ghé qua, hỏi han, ngửi thử, rồi dặn: "Mai nhớ mang theo nhiều hơn."
Nhưng không ai biết, ở một góc chợ khuất, sau tấm liếp tre nhà ông phó lý, có một người đàn ông đang đứng im, nhìn Lê Kha từ xa.
Lão Hựu – lang y của làng – nổi tiếng khó tính và bảo thủ. Lão đã quen là người duy nhất bán thuốc, chữa bệnh ở đây suốt hai chục năm. Giờ có một thằng con nít – lại là con bà Lành nghèo rớt – bày ra mấy thứ thảo mộc, mà dân lại tin?
Lão không nói gì. Nhưng ánh mắt ấy – không đơn thuần là khó chịu. Nó giống như một con chó hoang vừa ngửi thấy mùi lạ trong sân nhà mình.
Ở một nơi khác, cách chợ vài dãy nhà, trong căn nhà lớn nhất làng – Tố Mai ngồi dưới hiên, đang xếp lại những cuốn sách Nôm học dở. Người hầu gái vừa về từ chợ, buột miệng kể chuyện thằng Kha con bà Lành "bày ra thứ dầu gì đó, ai cũng kéo tới hỏi".
Cô ngước lên, nhưng không hỏi gì thêm. Tay vẫn sắp sách, nhưng lòng bỗng thấy lạ.
Buổi chợ sáng hôm sau chưa đầy giờ, ba ống tre chứa "dầu thơm xoa bóp" mà Lê Kha đem theo đã hết veo. Một bà cụ sau khi bôi lên trán liền đỡ choáng, bảo con trai quay lại mua thêm. Có người ngửi thử rồi lặng lẽ xoa một giọt vào khăn, treo bên ngực áo, nói mùi ấy giúp dễ thở.
Dân quê không lạ gì gừng, vỏ quýt hay lá bưởi. Nhưng cái cách chúng được pha trộn, nấu lên rồi đặc lại thành chất sánh nhẹ, đựng trong ống tre nhỏ, tiện mang đi – thì chưa ai từng thấy.
Cái mới không nằm ở nguyên liệu. Cái mới nằm ở cách dùng.
Và đó là điều Lê Kha hiểu rõ.
Anh không quảng cáo, không rao bán. Chỉ đặt ống tre nhỏ lên tấm chiếu, kèm theo câu nói ngắn gọn với từng người đến hỏi: "Xoa bóp cho người mệt. Thơm nhẹ, ấm đều, dùng ít mà bền."
Giá vẫn là ba đồng kẽm – tương đương một đòn bánh ít. Không quá rẻ, cũng không cao. Nhưng tiện. Rất tiện.
Người mua cầm ống lên, có thể đút túi áo, giắt lưng, bỏ vào giỏ trầu. Khi đau mỏi, lạnh người hay chỉ đơn giản là muốn tỉnh táo – mở nắp, bôi một chút là đủ. Không cần nấu nước, không cần lửa, không phải chờ. Chỉ thế thôi.
Khi cái hữu dụng được gói trong một hình thức đơn giản, nó tự lan truyền. Không cần tiếng trống cũng vang.
Tới trưa, một người từ làng bên – mặc áo ngắn, đội nón nỉ và mang theo bao vải – tìm tới quán nước đầu chợ. Anh ta hỏi thẳng:
"Có phải ở làng này có người bán thứ thơm thơm để xoa bóp? Gọi là... dầu gì đó?"
Người bán nước chỉ về phía cuối chợ. Nhưng khi anh đến, Lê Kha đã dọn hàng về.
Người ấy ngồi lại, chờ. Khi thấy một bà già tay cầm ống tre thơm bước qua, liền hỏi mua lại – đưa hẳn một đồng bạc trắng. Bà từ chối, nói để dành cho chồng đau lưng, rồi đi thẳng. Anh ta khựng lại, nhíu mày.
•
Chiều về, trong sân nhà, Lê Kha đang chuẩn bị nấu tiếp mẻ mới. Anh không đốt bếp bằng củi nữa – mất công và tốn nhiên liệu. Thay vào đó, anh tận dụng tro than giữ lại từ hôm trước, phủ thêm lớp rơm mỏng lên, cho ống tre nằm giữa – vừa giữ nhiệt vừa tiết kiệm. Một loại "lồng ủ" dã chiến mà chỉ cần hiểu nguyên lý nhiệt đều là có thể nghĩ ra.
Ông nội đi qua, nhìn cách cháu làm, gật gù.
"Lúc trước ông hay làm giống vậy để ủ cơm cho bà. Giờ mày dùng cho thuốc, cũng nên."
Lê Kha không nói gì, chỉ mỉm cười. Anh đang thử nghiệm tỉ lệ rượu mới, thêm ít muối vào để tinh dầu không bị bay mùi nhanh. Cách này không cần máy, chỉ cần cảm nhận và ghi nhớ mùi – giống như huấn luyện một AI ngửi hương qua cảm biến mùi sinh học mà anh từng tham gia... chỉ khác là giờ, chính anh là cái "AI" ấy.
•
Sáng hôm sau, trưởng làng bất ngờ cho gọi.
Không phải gọi riêng. Ông tổ chức một buổi họp nhỏ tại sân đình, gọi một số hộ gia đình có tiếng trong làng. Lý do: có người làng bên phản ánh có mặt hàng "thuốc không rõ nguồn gốc" được bán ở chợ Đông Hòa, lan tới tận chợ huyện.
Lê Kha ngồi cuối chiếu. Trưởng làng – ông Trịnh, cha của Tố Mai – nhìn quanh một vòng, rồi dừng ánh mắt ở anh.
"Nghe nói con có bán thứ thuốc bôi gì đó, dân chợ xúm lại. Có thật không?"
Lê Kha gật đầu, không né tránh.
"Là con nấu. Từ vỏ quýt, gừng, rượu và lá chanh. Không độc. Dân dùng thấy nhẹ người nên hỏi mua."
Trưởng làng không trách, cũng không khen. Ông quay sang hỏi lão Hựu:
"Thầy nghĩ sao?"
Lão Hựu vuốt chòm râu lưa thưa, hắng giọng.
"Nếu chỉ là cây cỏ thì không sao. Nhưng nếu trộn thứ lạ, gây ngộ độc, người làng sẽ trách quan. Thuốc phải do người học bài bản, biết mạch biết huyệt. Không phải ai cũng đun sôi là làm được."
Lê Kha im lặng. Anh biết mình không thể cãi thắng lão Hựu bằng uy tín. Nhưng anh có thứ khác – sự thật.
Anh lấy từ túi ra một ống tre, mở nắp, đưa lên mũi.
"Con thử trước mặt mọi người. Ai muốn thử nữa, con bôi lên cổ tay."
Người ngồi quanh xôn xao. Có người lùi, có người tò mò.
Cuối cùng, một ông lão chống gậy – thợ đan rổ nổi tiếng – bước lên.
"Tay tôi đau mấy hôm. Cho tôi thử."
Lê Kha bôi một chút lên cổ tay ông, rồi xoa nhẹ. Vài phút sau, ông lắc tay thử, rồi gật đầu.
"Nóng ấm. Mùi thơm. Không ngứa."
Trưởng làng nhìn ông, rồi quay lại nhìn Kha.
"Con tiếp tục đi. Nhưng nhớ – bán ít, đừng rùm beng. Có chuyện gì, làng phải chịu trách nhiệm."
•
Chiều hôm đó, khi anh trở về, Tố Mai đứng bên cổng đình, tay cầm quyển sách. Cô nhìn anh thoáng chốc, không nói, rồi quay đi.
Nhưng ánh mắt ấy – không còn là ánh nhìn xa cách như những ngày trước.
Trên tay áo cô, có vết thơm của dầu bôi mà anh vừa bán sáng nay.
Tuyệt. Dưới đây là Chương 3 – Phần 3 – nơi nhân vật phản diện bắt đầu lộ diện, gài tình tiết để dẫn đến các chương sau đầy mưu mô và đối đầu.
⸻
📘 CHƯƠNG 3 – MÙI THƠM GIỮA ĐỒNG QUÊ
(Phần 3 – "Kẻ gõ cửa giữa trưa")
Nắng đứng bóng. Mùi rơm ẩm bốc nhẹ trong gió trưa, trộn cùng tiếng gà gáy muộn và tiếng cối giã từ xa vọng lại. Trong sân nhà, Lê Kha đang bào nhựa cây vào mảnh vải, chuẩn bị cho mẻ dầu thứ tám. Tay anh vẫn đều, mắt nhìn kỹ, như thể mỗi động tác đều được tính toán trước.
"Cốc... cốc..."
Tiếng gõ cổng. Không vội, không mạnh – nhưng có nhịp rõ ràng. Ông nội trong nhà giật mình, ngó ra. Cổng nhà họ từ lâu chẳng có ai lạ đến thăm.
Lê Kha bước ra. Trước cổng là một người đàn ông độ ngoài ba mươi, áo ngắn nâu, khăn vấn gọn, tay cầm dùi tre và một túi vải màu lục. Anh ta cười, nhẹ nhàng như người quen cũ.
"Là cậu Kha phải không? Tôi là Lý Bá. Nghe tiếng cậu từ làng bên, nên tìm đến."
Lê Kha chưa kịp đáp, Lý Bá đã tiếp lời, mắt nhìn thẳng nhưng môi luôn giữ nụ cười.
"Tôi vốn là người nhà dưới huyện. Trước đây cha tôi có làm quan thu thuế vùng này, sau bị điều đi, giờ tôi về lại quê cha đất tổ. Nghe nói cậu làm ra thứ thuốc thơm lạ, dân xứ tôi cũng đang cần."
Anh ta giơ túi vải lên, mở ra – bên trong là hai nén bạc, sáng lấp lánh dưới nắng.
"Cậu có thể bán cho tôi công thức, hoặc nhận làm riêng một trăm ống. Tôi đem xuống huyện phân phối. Chia đôi lời lãi. Sao?"
Lê Kha khựng lại. Một trăm ống – số lượng lớn bất ngờ. Trong đầu anh, nhiều nhánh suy luận lóe lên.
Nếu nhận, gia đình có tiền ngay. Nhưng nếu giao, anh mất quyền kiểm soát sản phẩm – cả danh tiếng lẫn thị trường nhỏ bé mình vừa dựng nên. Anh chưa rõ tay này là ai, thật sự từ huyện hay chỉ là kẻ ăn theo.
Lý Bá thấy anh lưỡng lự, liền bước thêm nửa bước, giọng hạ thấp, như tâm tình.
"Cậu thông minh, tôi biết. Nhưng một mình mãi không bằng có người đứng sau. Dầu tốt đến mấy mà không có đường đi, rồi cũng chỉ quanh xó bếp."
Một lúc sau, Lê Kha đáp nhẹ.
"Tôi cảm ơn hảo ý. Nhưng thứ này tôi làm cho người làng dùng. Ai cần thì tôi bán. Không để ai sở hữu."
Lý Bá vẫn cười. Gật đầu. Nhưng trong mắt đã không còn ánh vui.
"Ra là vậy. Cũng tốt thôi. Nhưng nhớ nhé – thứ nào lan nhanh quá, không khéo sẽ bị người khác thổi tắt."
Anh ta quay đi. Nụ cười vẫn còn trên môi, nhưng bước chân lạnh dần.
•
Tối hôm đó, trong khi Lê Kha còn cặm cụi thử thêm mùi bạc hà – một nguyên liệu mới anh nghĩ ra khi nhớ về menthol – thì ngoài chợ có tin đồn lan nhanh.
Rằng thứ "dầu thơm" của cậu Kha làm người say gió trở nặng. Rằng một bà già ở xóm Đoài sau khi bôi lên cổ liền ho cả đêm. Rằng có người ngửi xong thì đau đầu không ngủ được.
Không ai rõ những tin ấy bắt nguồn từ đâu. Nhưng chúng lan đúng lúc nhất.
Và trong bóng tối cuối làng, ở một căn nhà lớn hơn cả nhà trưởng làng, Lý Bá ngồi, nâng chén rượu, nhìn ngọn đèn dầu chập chờn. Hắn không nói gì, chỉ nhếch mép – một nụ cười lạnh, không cần ai chứng
Buổi chiều dần tàn trên sân đình làng Dương Xá, nắng nhạt không còn đủ sức hong khô những ánh mắt nửa ngờ vực, nửa hiếu kỳ. Sau khi ba người dùng thử thứ dầu do Lê Kha bào chế, không ai tỏ vẻ gì bất thường. Mùi thơm vẫn lặng lẽ lan trong gió – thanh thanh của bạc hà, cay dịu của quế và nồng nàn thoảng hương bưởi chín.
Thầy Hựu đứng dậy, phủi tay áo, không nói thêm gì ngoài một cái hừ nhẹ, đủ để ai đó hiểu rằng ông không tâm phục khẩu phục, chỉ tạm thời không thể phản bác. Trưởng làng không tuyên bố gì thêm, chỉ khẽ gật đầu rồi quay vào đình.
Dân làng lặng lẽ rời đi. Không ai lên tiếng bênh vực, cũng chẳng ai còn buông lời gièm pha. Nhưng sự im lặng ấy... không mang lại yên bình.
Trong góc sân, Tố Mai vẫn đứng một mình. Dáng người mảnh khảnh, chiếc khăn mỏng trên vai lay động theo từng đợt gió nhẹ. Cô nhìn Lê Kha – người bạn thuở nhỏ, kẻ từng là hôn phu trong lời cha mẹ sắp đặt, và giờ là một người đàn ông đầy bí ẩn.
"Huynh... luôn làm mọi thứ khác người."
Lê Kha ngước nhìn, gương mặt không còn nụ cười thường nhật. Ánh mắt anh giờ tĩnh lặng như mặt nước hồ thu.
"Vì ta không còn cách nào khác."
Tố Mai cúi đầu, rồi lại ngẩng lên, lần này ánh mắt có chút do dự.
"Huynh nói điều này tốt, người kia nói điều kia hại... Làm sao để biết ai đúng?"
Lê Kha im lặng. Câu hỏi ấy, ở thế kỷ 21, anh có trăm cách để kiểm chứng – tra cứu, thử nghiệm, chứng minh. Nhưng ở nơi đây, năm 1555, với dân quê sống bằng lòng tin và sợ hãi, thì mọi lý lẽ đôi khi chỉ là tiếng gió thoảng.
"Ta không bắt ai tin. Ta chỉ làm để người thân ta không phải chết đói hay ngồi chờ bệnh tật nuốt lấy từng ngày."
Tố Mai lặng thinh. Cô xoay nhẹ cổ tay – nơi mùi thơm vẫn phảng phất. Không khó chịu, thậm chí có phần dễ chịu. Nhưng cô không thể phủ nhận – trong lòng vẫn còn một khoảng cách, một nỗi ngờ vực chưa thể dứt.
"Huynh biết không..." – cô nói khẽ – "Cha ta vẫn nói, người thông minh quá dễ thành kẻ lạc lõng. Làng này không phải chỗ để thay đổi mọi thứ."
Câu nói ấy, nhẹ như tơ nhưng lạnh như sương đêm.
Lê Kha không đáp. Anh chỉ khẽ cúi đầu. Tố Mai nhìn anh một lúc rồi quay đi, dáng lưng thẳng và chậm rãi khuất dần sau lũy tre đầu ngõ.
•
Khi bóng chiều đổ xuống, anh cả Lê Kha về tới nhà với khuôn mặt tái nhợt.
"Mấy hũ dầu hôm qua... bị người ta phá. Rượu cạn, ống vỡ, có dấu chân lạ quanh nhà kho."
Không cần nói thêm, cả nhà đều hiểu. Sản phẩm vừa gầy dựng đã bị chặn ngay bước đầu.
Ông nội thở dài. Người em gái nhỏ ngồi thu mình ở góc bếp, mắt hoe đỏ. Mẹ anh vẫn nằm trên giường, hơi thở phập phồng vì mệt và đói.
Lê Kha nhìn những người thân yêu – những con người duy nhất còn lại trong cuộc đời anh sau khi số phận xô đẩy từ thế kỷ 21 về nơi đất lạ này. Mắt anh không hằn giận dữ, chỉ lặng đi trong một phút – rất ngắn – như thể đang lục tìm một lời giải giữa cơn mê sương mù của định kiến, sự cô lập và bàn tay vô hình nào đó đang xiết chặt từng bước tiến của mình.
Tối ấy, không ai nói chuyện.
Chỉ có mùi bạc hà còn sót lại trong ống vải rách, thoảng lên cùng gió đêm.
•
Ở cuối làng, trong gian nhà rộng có thắp đèn dầu suốt đêm, Lý Bá ngồi trước bàn tre. Hắn không vội. Bên tay là chén rượu và một bản vẽ tay nguệch ngoạc – sơ đồ nhà Lê Kha, đường đi từ vườn tới giếng, và nơi từng để những ống dầu thơm.
Hắn chậm rãi châm bút viết xuống một dòng:
"Giai đoạn một: gieo nghi ngờ. Giai đoạn hai: cô lập."
Bên ngoài, tiếng chó sủa từng chặp.
Còn giữa khoảng lặng, chỉ có một người, một căn nhà rách nát, một mẻ dầu bị phá hủy, và một mối quan hệ từng ấm áp, nay đã bắt đầu rạn vỡ bởi những điều không thể nói rõ thành lời.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com