Một thuở non sông
Hà Nội tháng Chín, gió từ hồ Tây thổi về mát rượi, mang theo chút ngai ngái của rong rêu, chút ngọt lành của sương sớm. Những hàng liễu ven bờ rủ bóng xuống mặt nước, lơ lửng như tấm rèm xanh khẽ lay động. Người ta đi bộ, đạp xe, thỉnh thoảng dừng lại mua chén trà đá, gói ngô nướng nóng hổi từ những quán nhỏ ven đường. Bầu không khí ấy, vừa bình yên vừa náo nức, như có gì đang chờ đợi.
Quỳnh và Yến chọn một quán cà phê cũ kề ngay sát bờ hồ. Quán nhỏ, tường loang màu thời gian, bàn ghế gỗ cũ mòn theo năm tháng, nhưng cửa sổ rộng mở ra mặt nước lấp lánh ánh nắng. Họ hay đến đây vào cuối tuần, ngồi lặng lẽ ngắm hồ, nghe gió thổi, rồi lại trò chuyện rì rầm như hai đứa trẻ vừa mới biết yêu.
Hôm nay là mồng Hai tháng Chín. Thành phố treo cờ đỏ sao vàng khắp các con phố. Cứ vài đoạn đường, loa phường vang lên những khúc hát quen thuộc, đôi khi lẫn cả tiếng trẻ con đọc bài ca dao trong hội diễn văn nghệ của trường. Trên bàn, hai ly cà phê sữa đá sóng sánh, hơi nước đọng thành từng giọt nhỏ li ti. Yến đưa muỗng khẽ khuấy, đôi mắt nhìn xa xăm ra mặt hồ như để trốn khỏi ánh nhìn dịu dàng nhưng hay chọc ghẹo của Quỳnh.
"Quỳnh này..." - Yến cười, giọng nhỏ nhẹ - "Hôm nay người ta phát mỗi người 100 nghìn, em thấy cả xóm rộn ràng hẳn. Cứ như một cái tết nhỏ vậy."
Quỳnh chống cằm, mắt lấp lánh ánh cười. "Ừ, Quỳnh thấy rồi. Cứ tưởng chừng nhỏ nhoi, nhưng thật ra đâu phải chuyện bình thường. Mà em biết không... có những điều càng nghĩ càng thấy nghẹn trong lòng."
Yến nghiêng đầu, chờ đợi. Quỳnh vốn hay kể chuyện, nhưng mỗi lần kể, giọng Quỳnhlại mang theo chút gì ngân vang, như thể chính ký ức cũng run lên. Và Yến thích nghe, bởi cảm giác như mình đang được dắt về một quãng trời xa lạ mà cô chưa từng sống qua, nhưng vẫn thấy thân thuộc.
Quỳnh nhìn ra hồ, nơi một cụ già đang thong thả thả cần câu, phía xa vài em nhỏ chạy xe đạp, miệng cười vang. Rồi Quỳnh bắt đầu chậm rãi:
"Chỉ nghĩ thôi đã thấy xúc động, Yến à. Từ một đất nước mà năm 1945 trong kho bạc chỉ có hơn một triệu đồng, ấy vậy mà sau gần tám mươi năm, có thể phát quà cho từng người dân, dù chỉ 100 nghìn thôi, nhưng cũng như một lời chúc bình an. Đó là một hành trình dài, không phải chỉ bằng con số, mà bằng máu, bằng nước mắt, bằng cả tuổi xuân của bao thế hệ."
Yến im lặng, tay ôm chặt ly cà phê đã lạnh. Trong mắt cô, Quỳnh khi ấy như sáng bừng, giọng vừa tha thiết vừa bi tráng.
Quỳnh kể tiếp, nhưng lần này khép hờ mắt, như đang mở ra một thước phim trong tâm trí:
"Hồi đó, ông Quỳnh hay kể. Ngày Tuyên ngôn Độc lập đọc ở quảng trường Ba Đình, người người chen chúc nhau, ai cũng chỉ mặc những bộ quần áo cũ bạc, nhưng gương mặt thì sáng rỡ. Người ta có niềm tin, có ước mơ. Dù kho bạc quốc gia trống rỗng, dân tình đói khát, nạn đói vừa cướp đi hàng triệu sinh mạng... nhưng vẫn có một ngọn lửa cháy bừng trong tim. Ngọn lửa ấy, qua bao nhiêu bom đạn, bao nhiêu vết thương, vẫn không tắt."
Yến nghe mà sống lưng rùng lên. Cô tưởng tượng ra quảng trường rộng lớn, lá cờ đỏ sao vàng bay phấp phới, những bàn tay nắm chặt nhau, những tiếng hô vang hòa với tiếng tim người. Rồi Yến mỉm cười khe khẽ:
"Hóa ra hạnh phúc của ngày hôm nay... được mua bằng cả một bầu trời máu lửa như thế."
Quỳnh gật đầu, mắt hơi ngân ngấn. "Ừ. Cho nên cầm tờ 100 nghìn trên tay, Quỳnh thấy không chỉ là tiền, mà như một nhịp cầu nối liền quá khứ và hiện tại. Mỗi con số, mỗi tờ giấy, đều chất chứa cả hành trình của dân tộc."
Ngoài kia, mặt hồ loang loáng ánh nắng, từng con sóng nhỏ đuổi nhau như đang reo vui. Chợ gần đó cũng nhộn nhịp hơn thường ngày. Tiếng rao: "Xôi nóng đây, bánh khúc nóng đây!" vang lên. Người ta mua nhiều hơn một chút, trả tiền bằng những tờ mới tinh vừa nhận sáng nay. Bà bán hoa tươi ríu rít, những bó sen cuối mùa vẫn phảng phất mùi hương dịu. Trẻ con tung tăng với những chiếc kẹo bông, cười khanh khách. Không khí như có một niềm vui lan tỏa, giản dị mà ấm lòng.
Yến chống cằm nhìn ra cảnh ấy, rồi quay sang thì thấy Quỳnh vẫn đang lặng im. Cô khẽ đưa tay nắm lấy tay Quỳnh, bàn tay nhỏ nhưng ấm áp.
"Quỳnh kể làm em thấy thương lắm. Thương những người đi trước, thương cả những gì mình đang có. Và thương cả Quỳnh, người cứ luôn mang trong mình nhiều hoài niệm quá."
Quỳnh cười, nụ cười vừa hạnh phúc vừa có chút xót xa. "Nếu không có hoài niệm, chắc Quỳnh chẳng biết phải yêu em thế nào. Vì yêu em, Quỳnh lại muốn kể, muốn nhắc, để em hiểu: tình yêu của chúng ta, thật ra cũng được nuôi dưỡng từ tình yêu lớn lao của cả một dân tộc. Chúng ta ngồi đây, tay trong tay, cũng nhờ bao người đã ngã xuống."
Yến siết tay Quỳnh chặt hơn. Trong lòng cô, những câu nói ấy như một nốt nhạc vừa bi tráng vừa lãng mạn, ngân dài theo tiếng gió hồ Tây. Cô dựa đầu vào vai Quỳnh, khẽ nhắm mắt. Quanh họ, phố phường vẫn rộn ràng, người dân vẫn tất bật với gói quà nhỏ trong tay, nhưng trong khoảnh khắc này, thế giới dường như chỉ còn lại hai người.
Tiếng chuông chùa Trấn Quốc vọng lại từ xa, trầm hùng, ngân dài. Quỳnh khẽ thì thầm:
"Nghe đi, Yến. Mỗi tiếng chuông như nhắc mình nhớ, nhắc mình biết trân trọng. Ngày mai có thể còn nhiều vất vả, nhưng hôm nay, chúng ta được sống, được yêu, được hít thở trong hòa bình. Thế là đủ."
Yến mở mắt, ngước nhìn chị, môi khẽ mỉm cười. "Đủ cho cả một đời..."
Họ im lặng hồi lâu. Rồi Quỳnh bất chợt kể về ước mơ ngày nhỏ: trở thành nhà sử học để viết những trang sách về cha ông. Nhưng rồi chị rẽ sang ngành khác, lo toan cơm áo, chẳng viết được gì ngoài vài trang nhật ký vụn vặt. Yến nghe xong liền nắm chặt tay:
"Không cần viết sách đâu. Quỳnh kể cho em thôi cũng đã đủ rồi. Em sẽ là người giữ từng câu chuyện ấy trong tim."
Quỳnh bật cười, nhưng khóe mắt cay cay. Ngoài kia, hồ Tây bỗng nổi lên cơn gió mạnh, những gợn sóng bạc đầu nối tiếp nhau vỗ vào bờ. Trong lòng hai cô gái, cũng đang có một niềm xúc động dâng đầy, vừa là tình yêu riêng, vừa là niềm thương chung với đất nước này.
Hà Nội vẫn vậy, nhộn nhịp nhưng dịu dàng. Hồ Tây vẫn gió, vẫn sóng, vẫn có người bán ngô nướng, người bán hoa, vẫn có những cặp tình nhân dắt tay nhau. Nhưng với Quỳnh và Yến, ngày hôm nay trở thành một dấu mốc đặc biệt: nơi quá khứ, hiện tại và tình yêu giao nhau, để họ hiểu rõ hơn vì sao mình cần phải nắm chặt lấy tay nhau mà đi tiếp.
Và đâu đó trong tiếng gió, tiếng chuông, như vang vọng lại câu nói của Quỳnh:
"Từ một đất nước nghèo khó, chỉ còn hơn một triệu đồng trong ngân khố năm 1945, mà sau gần tám mươi năm, có thể trao cho mỗi người một tờ tiền nhỏ mừng tết độc lập... Đằng sau con số ấy là cả một trời máu lửa, cả một niềm tin bất diệt. Nhớ để mà biết trân trọng, và yêu thương nhiều hơn."
Yến khẽ tựa đầu vào vai Quỳnh, thì thầm:
"Và em yêu Quỳnh, như yêu chính mảnh đất này."
Ngoài cửa sổ, mặt trời bắt đầu xuống dần, nhuộm hồ Tây thành một dải vàng rực rỡ. Người ta vẫn rộn ràng đi lại, mang theo nụ cười và gói quà nhỏ. Còn trong góc quán nhỏ cũ kỹ ấy, hai cô gái ngồi bên nhau, bình yên và tha thiết - như thể chính họ cũng vừa trở thành một phần trong câu chuyện dài bất tận của đất nước này.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com