MÀU XANH TRÊN RADIO
(Ngày thứ 25: Sóng và Màu)
Buổi sáng ở Thành cổ Quảng Trị nặng mùi sắt và khói. Sương bốc lên từ hố bom, hòa với hơi người trong những căn hầm ẩm. Trên mặt đất, tường gạch loang lổ, từng mảng cháy đen bám như vết bỏng. Mưa đêm qua khiến bùn đỏ tràn xuống hào, dày như nhựa.
Trong một căn hầm sâu dưới chân thành, Bình ngồi dựa lưng vào vách đất, cánh tay phải đặt trên đầu gối, tay trái cầm mảnh than nhỏ. Anh đang vẽ. Ánh đèn dầu mờ lay động, chiếu lên khuôn mặt gầy rám nắng, râu mọc lởm chởm trên cằm. Dưới lớp áo ướt đẫm mồ hôi và bùn, xương vai nhô lên, mảnh khảnh, như thân cây khô.
Từ ngày thứ mười một vào Thành cổ, tới giờ đã được ngót nghét hai tuần, Bình đã học cách quen với tiếng bom, tiếng kêu, tiếng người ngã. Chỉ có khi vẽ, anh mới nhớ rằng mình từng là sinh viên Mỹ thuật, từng biết thế nào là màu xanh của trời.
Bút than cọ lên giấy, sột soạt, tiếng khô khốc nhưng đều, như hơi thở.Anh đang vẽ góc tường thành nứt toác, chỗ mà mỗi ngày anh đều nhìn ra, nơi mặt trời vẫn cố gắng xuyên qua màn khói mà đỏ rực lên như máu khô.Một tiếng động khẽ làm anh ngẩng đầu. Tiếng chân. Tiếng nước từ áo nhỏ giọt xuống nền hầm.Một giọng nói trẻ, trong, lạ lẫm vang lên:
– Anh gì ơi... đây có ai không?
Bình quay lại.
Một cậu lính mới đứng ngay cửa hầm – áo ướt sũng, tóc bết xuống trán, mặt lem luốc nhưng ánh mắt sáng rõ. Cậu mang trên vai chiếc máy thông tin to gấp đôi thân người, dây anten quấn quanh cổ, chạm cả xuống bùn.Giọng cậu mang âm Hà Nội, non, nhưng dứt khoát:
– Em là Tấn. Lính thông tin mới điều vào tiểu đội mình. Anh là họa sĩ hả?
Bình khẽ cau mày.
– Ờ... trước học Mỹ thuật.
– Thật ạ? Em là em chưa thấy ai mang bút vào chiến trường bao giờ đâu đấy.
Tấn vừa nói vừa cười khúc khích – một nụ cười hồn nhiên đến ngỡ ngàng. Nụ cười làm sáng bừng cả hầm đất, như một đốm lửa vừa lóe lên trong đêm. Bình ngẩn ra, một thoáng, rồi bật cười khẽ. Lâu rồi, anh không cười.
Tấn đặt máy xuống, ngồi phịch bên cạnh. Áo cậu dính bùn, mùi thuốc súng còn bám trong tóc. Gò má vẫn trắng bóc, môi khô, nhưng giọng nói lại mềm và có độ trong như nước suối. Cậu nghiêng đầu nhìn bản vẽ, hỏi:
– Anh vẽ gì thế ạ?
– Mấy viên gạch... góc thành.
– Ơ, sao không vẽ người ạ? Người mình ai cũng đẹp hết í ạ.
– Vẽ người khó sống lắm.
Tấn bật cười. Răng cậu trắng, hơi thở còn mùi khói ẩm, nhưng tiếng cười vang giòn, thật đến lạ.
– Thế mai em đứng làm mẫu cho anh nhớ. Em người mới, lại còn trẻ thế này, chắc sống lâu hơn.
– Mày không sợ chết à?
– Ơ, em sợ chứ. Nhưng nếu mai em chết, ít ra anh còn bức tranh.
Bình ngẩng lên. Câu nói thốt ra tự nhiên đến nỗi khiến tim anh khẽ thắt lại. Người con trai ấy, chắc tầm mười chín đôi mươi, nói về cái chết nhẹ như hơi thở. Có lẽ, chỉ những người vừa bước vào địa ngục chiến tranh mà chưa hiểu hết nó mới dám nói như vậy.
Anh gập sổ lại, khẽ nói:
– Mày biết gì về sống với chết đâu.
– Ơ, biết chứ. Em mới vào năm ngày mà thấy đủ rồi. Nhưng em nghĩ... còn thở, còn thương thì còn sống.
Bình nhìn cậu, lâu hơn một nhịp. Áo cậu loang bùn, cổ tay in hằn vết dây đeo máy, nhưng đôi mắt sáng – sáng như thể thế giới này vẫn còn chỗ cho màu xanh.
Anh thở ra, lắc đầu:
– Mày bao nhiêu tuổi?
– Sắp được mười chín ạ.
– Trẻ thế này mà đòi dạy tao sống.
– Thì anh hơn em bốn tuổi, có sao đâu. Anh hai mươi ba mà trông như ba mươi ấy.
Bình bật cười, lần này thật lòng. Tạ – tiểu đội trưởng – ở góc hầm nghe tiếng, ngoái lại, khàn giọng bảo:
– Tấn à, bay nói nhỏ thôi. Cười to rứa, địch nó nghe, pháo nó rót xuống là chết cả đám đó nghe chưa.
Cả hai lặng im. Rồi Tấn nghiêng đầu nói nhỏ:
– Anh Bình, mai hai anh em mình cười nhỏ thôi, anh nhỉ.
– Ừ. Cười nhỏ thôi.
Hai người nhìn nhau, tiếng cười rí rích vẫn vang vọng trong căn hầm ngột ngạt.
---------------------------------------------------------------------------
Chiếc PRC-25 mà Tấn mang không phải vật tầm thường.
Đó là máy vô tuyến chiến thuật của Mỹ, loại chỉ dùng ở khu chỉ huy. Sau khi thu được, bộ phận kỹ thuật miền Bắc tháo tung từng con ốc, vẽ lại mạch điện, rồi chế tạo phiên bản cải tiến: pin nội địa, anten rút ngắn để tránh bị phát hiện khi địch quét sóng, dải tần được chỉnh cho vượt được qua sông Thạch Hãn.
Chiếc máy ấy nối thẳng về chỉ huy bên kia sông, là "mạch sống" giữa Thành cổ và thế giới bên ngoài. Mỗi ngày, Tấn phải kiểm tra dây và anten ít nhất một lần.
Bình thường cậu vẫn chiến đấu cùng Tiểu đội 1, như bao người khác. Nhưng mỗi khi có tín hiệu bất ổn, sẽ có người tới báo, và Tấn phải chạy trong mưa pháo ra khu chỉ huy để sửa máy, khôi phục liên lạc. Với cả đơn vị, cậu lính thông tin trẻ tuổi này không chỉ là một người truyền lệnh – mà là sợi dây giữ cho Thành cổ còn hơi thở.
------------------------------------------------------------
( Ngày thứ 33: Tiếng cười)
Buổi trưa mấy hôm sau, khói bom mỏng hơn mọi ngày. Tiểu đội bảy người giờ đã thân nhau như ruột thịt. Tấn ngồi chỉnh lại anten, Bình vẽ. Mấy anh em còn lại nghỉ ngơi. Pháo bom ngoài xa vẫn dậm dật đùng đùng, lâu lâu lại vang lên tiếng đất cát nổ vỡ.
Trong hầm, ánh sáng lạ lùng xuyên qua khe, hắt lên cổ áo Tấn, tạo một quầng sáng nhạt. Cậu vừa nói, vừa cười, từng câu ngắt quãng theo nhịp tay siết dây.
– Anh Bình ơi anh Bình, anh thấy không? Âm thanh này... giống tiếng ve anh nhờ.
– Không. Giống tiếng đạn hơn.
– Không đâu. Anh chả hiểu gì cả. Nếu nghe kỹ nhớ, có cả nhịp thở của người cơ đấy.
Bình im lặng. Anh không hiểu sao giọng nói ríu rít ấy lại khiến hầm đất đỡ chật chội hơn. Cái kiểu Tấn nói – không phải để triết lý, mà để giữ mình khỏi im lặng. Bình hiểu, trong chiến tranh, im lặng đáng sợ hơn bom. Anh Tạ bước ngang, rít một hơi thuốc lào, khói cuộn quanh mặt:
– Thằng cu Tấn, giữ dây liên lạc cho kỹ. Chứ lỡ mấy ni mà đứt dây, là mù cả tiểu đội.
– Rõ, anh Tạ. Em nối được mà. Hồi ở trường, em toàn sửa đài cho thầy cô thôi ấy.
– Ờ, rứa thì tốt. Mà nì... đừng có đụng vô sóng tình yêu, cái ni đứt ra là khổ à nghe!
Cả hầm cười ầm lên. Anh Tạ cười:
– Đừng có đùa với kinh nghiệm của tau. Tau có vợ rồi đấy héng. Cơ mà tau cứ nói vẩn vơ như ri, trúng thằng chi thằng í chịu. Mà ống được ngày mô, thương được ai, thì thương đi. Đạn bom chẳng đợi ai cả.
Hải và Sen cười khùng khục, lấy mẩu giấy nhỏ ném qua chỗ Bình. Bình và Tấn cũng cười, hai vành tai đỏ ửng như cà chua chín. Những nụ cười hiếm hoi: họ còn cười được giữa mưa bom bão đạn.
Đêm xuống.
Pháo ngớt.Chỉ còn tiếng mưa nhỏ giọt và sóng radio rè rè như tiếng ve đứt hơi. Bình nằm co trong góc, tay đặt lên ngực, mắt mở nhìn trần. Tấn nằm bên cạnh. Hơi nóng của đất cát, của bụi vẩn lên trong không khí. Thằng Cường đi trực lại thổi kèn, tiếng kèn mảnh dẻ ai như vang vọng cả thành cổ, làm Bình không nén được tiếng thở dài.
– Anh Bình ơi, anh còn thức không?– giọng Tấn cất lên, khẽ như sợ đánh thức ai.
– Đây, anh còn.
– Anh có sợ chết không?
– Chết ai mà chả sợ. Nhưng quen rồi.
– Em thì chưa dám quen đâu. Em nghĩ... chết chắc lạnh lắm.
– Mày lại nghĩ linh tinh.
– Không đâu. Em chỉ muốn biết, nếu mai em không còn, anh có nhớ giọng em không.
– Mày nói cái gì vậy Tấn?
– Thì... nếu mai em chết, anh đừng quên giọng em là được.
Bình không trả lời. Anh quay sang, nhìn cậu trong ánh đèn dầu hắt lên: đôi môi mím, mắt vẫn sáng, nụ cười vẫn nở, mảnh mai như một đốm sáng nhỏ. Anh chỉ muốn chìm vào đôi mắt ấy thật lâu.Cậu trai ấy – cái thứ ánh sáng mà chiến tranh chưa kịp giết.
– Ngủ đi. Mai còn trực.
Bình khẽ nói, vòng tay qua ôm Tấn vào ngực.Tấn giật mình, nhưng không đẩy ra, hai tay khẽ run, cầm chặt hai vạt áo, rồi ngập nhừng ôm lấy tấm lưng vững chãi đối diện, mỉm cười. Hai người ôm nhau vào giấc ngủ. Dưới gối của Bình là cuốn sổ vẽ. Ngay giữa cuốn sổ ấy là hình ảnh Tấn cười híp mí, hai mắt cong cong như hai vầng trăng non ôm cả bầu trời Thành cổ. Dưới bức vẽ, anh viết dòng nhỏ:"Giữa tiếng bom rơi– có giọng nói khiến ta tin rằng mình chưa chết."
Ngoài kia, tiếng harmonica chưa dứt. Tiếng nhạc trôi vào hầm, mảnh, yếu, vỡ vụn như hơi thở người hấp hối. Tấn trở mình, cười trong mơ. Bình nằm yên, nghe bản nhạc tan vào gió, thấy trong ngực mình có một điều gì rất nhỏ, rất mềm, đang nhúc nhích – như sự sống.
------------------------------------------------------------------------------
(Ngày thứ 40: Chiều mưa và sóng đứt)
Trận pháo thứ mười trong ngày. Trời bắt đầu đổ mưa ngay khi hoàng hôn vừa chạm vào tường thành.
Mưa Quảng Trị không rơi nhẹ – nó trút xuống, đập vào mặt đất như muốn nghiền nát tất cả. Nước đỏ sẫm tràn qua miệng hầm, hòa với bùn và tro, mùi tanh sắt bốc lên đặc quánh. Phía xa, pháo sáng rít lên, rơi chậm như những giọt lửa treo giữa không trung, soi rõ những khối gạch đổ và thân người nằm im trong hố bom.
Trong hầm, Tiểu đội 1 im lặng. Anh Tạ, tiểu đội trưởng, ngồi ở cửa hầm, tay siết chặt khẩu súng, mắt nhìn ra màn mưa xối xả.
Tiếng radio trong góc rè rè rồi im bặt. Một người chạy tới hầm, thở gấp:
– Đồng chí Tấn! Có tin từ khu chỉ huy – sóng yếu rồi! Cần kiểm tra mạch ngay!
Tấn ngẩng lên, bật dậy.
– Rõ!
Cậu khoác lại áo, xách theo túi dụng cụ, chạy trong mưa về hầm chỉ huy – nơi đặt bộ khuếch đại nối thẳng với bên kia sông.
Bình nhìn theo, rồi cũng cầm đèn chạy theo cậu.
Hầm chỉ huy ẩm ướt, tường đất rịn nước. Trên bàn, chiếc PRC-25 nằm im, đèn báo chớp yếu ớt. Tấn cúi sát máy, ngón tay xoay cần tần số, mặt nhăn lại.
Bình ngồi đối diện, cầm bút, nhưng tờ giấy trước mặt đã nhòe nát vì nước mưa rỏ từ mái hầm.
– Sóng yếu lắm rồi... – Tấn nói, giọng căng.
– Có nghe rõ bên ngoài không? – anh lính từ cửa hầm hỏi vọng vào.
– Mờ lắm, chắc anten ngoài hầm bị gió quật.
Cậu cắn môi. Tiếng pháo xa dội lại, gió luồn qua cửa nghe như tiếng người gào. Bình nhìn Tấn – thấy cậu nghiêng đầu, tai áp vào máy, mắt nhíu lại.
Giữa ánh đèn dầu, những giọt mưa lăn dài trên má, loang xuống cổ áo.
Một tiếng "ĐOÀNG" thật gần. Đất rung.
Sóng tắt. Đèn báo vụt tối. Chỉ huy bật dậy, hét:
– Mất sóng rồi!
Tấn kiểm tra – dây anten đứt. Cậu đứng dậy không kịp nghĩ:
– Em ra nối lại!
– Không được! Ngoài kia đang pháo! – Bình chặn lại, giọng gắt.
– Nếu không nối, chỉ huy bên kia mù liên lạc! Cả đơn vị không biết đường rút!
– Để tao ra!
– Anh vẽ, chứ anh biết nối dây không?!
Câu nói khiến Bình sững người.
Anh định đáp, nhưng Tấn đã đội mũ, kẹp cuộn dây nhỏ vào thắt lưng.
Cậu ngẩng lên, nở một nụ cười – vẫn sáng, dù trời đang xé ra từng mảnh:
– Anh trông radio cho em nhé. Em ra tý là về.
Rồi cậu biến mất ngoài cửa hầm. Bóng lưng nhỏ hắt lên nền mưa trắng xóa.
Bình đứng chết lặng một nhịp, rồi lao theo. Ngoài kia, pháo rít, mưa tràn, đất nổ tung từng mảng. Nước ngập tới đầu gối, mưa dội thẳng xuống mặt – mặn và tanh.
Anh thấy Tấn đang bò sát đất, tay mò mẫm trong bùn, đầu cúi thấp. Sợi anten gãy nằm vắt ngang giữa hố pháo, một đầu chìm trong nước.
– Tấn! – Bình gọi.
Tấn quay lại, giọng dính hơi mưa:
– Anh điên à! Vào lại mau!
– Đưa dây đây, tao giữ cho!
– Không, anh không biết đâu!
Cậu hét lên, giọng bị mưa xé đi. Bình vẫn lao tới, trượt ngã, lăn xuống hố cùng cậu.
Hai người nằm sấp trong bùn, nước ngập ngang ngực. Mưa quất xuống như roi, nhưng họ vẫn giữ chặt sợi dây.
– Anh giữ đầu này! – Tấn hét, đưa một đầu anten.
– Ừ!
Bình gồng người giữ chặt đoạn dây ướt lạnh, trong khi Tấn rút ra chiếc kìm gỉ, cắn chặt đầu dây còn lại bằng răng.
Máu bật ra ở môi, tan vào mưa.
Cậu nối dây, mạch điện bật sáng – một tia lóe nhỏ xanh lơ.
– Có sóng rồi! – Tiếng hét vọng ra từ hầm chỉ huy.
– Giữ chặt đi!
Bình nghiêng người che cho cậu khi một tràng đạn nổ ngay bên phải.
Đất văng tung tóe, mảnh thép cắt rách áo anh, máu rỉ xuống bùn. Tấn ngẩng lên – thấy Bình, tóc dính bết, mặt lem bùn, đôi mắt nâu sẫm sáng lên trong đêm mưa.
Ánh nhìn ấy – không phải nỗi sợ, mà là một ngọn lửa sống.
– Sống rồi, anh Bình ơi!
– Ừ, sống.
Câu trả lời bật ra như hơi thở cuối cùng.
Cả hai bò ngược về hầm, tay vẫn cầm chặt dây. Chỉ huy hét lên:
– Đèn báo sáng rồi! Sóng thông rồi!
Cả hầm thở phào. Khi cửa hầm đóng lại, người cả hai ướt sũng.
Bình thở gấp, áo rách, vai rỉ máu. Tấn quỳ xuống, tay run run lau bùn trên mặt anh.
– Anh bị thương rồi...
– Không sao.
– Em bảo anh đừng ra mà...
– Thì mày nghĩ tao bỏ mặc mày à?
Tấn khựng lại. Giữa ánh đèn dầu, mặt cậu tái đi vì lạnh, môi tím bầm.
Giọng cậu khàn đi:
– Anh Bình... nếu em nói em sợ chết, anh có cười em không?
– Không. Nhưng mày đâu có sợ.
– Em sợ. Sợ lắm. Em sợ anh chết.
Bình lặng. Tấn cúi xuống, rút trong túi áo ra sợi anten gãy còn dính máu.
– Kỷ niệm. Coi như em giữ lại cái mạch sống.
Anh nhìn bàn tay cậu run, ngón trỏ còn dính vết răng rớm đỏ. Một thoáng, anh muốn nắm lấy tay ấy, nhưng chỉ khẽ nói:
– Giữ lấy đi. Mạch sống của mày đấy.
Ngoài kia, pháo lại rền.
Hầm tối.
Cả hai ngồi sát nhau, hơi thở hòa vào hơi nước ấm.
– Anh Bình...
– Hử?
– Nếu mai em không còn, anh nhớ giọng em nhé.
– Cái thằng... nói nhảm hoài.
– Thật đấy. Giọng em là thứ duy nhất của em còn lại.
Bình nghiêng đầu nhìn.
Ánh đèn dầu hắt lên khuôn mặt cậu, sáng mờ như bóng người trong tranh.
Anh đáp khẽ, giọng tan trong hơi thở:
– Nếu mày chết... tao sẽ vẽ lại giọng mày.
– Giọng thì làm sao mà vẽ được.
– Bằng mắt tao.
Tấn cười. Một nụ cười nhỏ, mỏi mệt, mà ấm lạ.
Cậu tựa đầu vào vai anh.
Tiếng mưa ngoài kia dịu đi, chỉ còn tiếng thở chậm và nhịp tim đập hòa nhau.
Khi Tấn thiếp đi, Bình mở cuốn sổ vẽ, lau khô mép giấy, vẽ: Hai người lính trong mưa – một người cắn dây anten, một người giữ đầu còn lại. Bùn và máu hòa thành một vệt đậm giữa tranh.
Dưới cùng, anh viết:"Màu xanh trên radio – mạch sống nối bằng con người."
Anh đặt bút xuống, ngẩng lên. Tiếng pháo ngoài kia tạm ngưng. Chỉ còn tiếng mưa nhỏ giọt, và trong khoảng yên hiếm hoi ấy, Bình nghe rõ tiếng thở của Tấn – đều, nhẹ, như nhịp sóng vẫn thông.
-----------------------------------------------------------------------------
(Ngày thứ 54: Mưa máu)
Những ngày sau đó, Bình và Tấn gần như không rời nhau nửa bước.
Cường bị thương, được đưa qua sông.
Tú chết trên sông, xác không tìm thấy.
Sen sau khi bị bom vùi, tỉnh lại thì như hóa dại – lúc cười, lúc gào, có khi bò ra giữa sân mà hét.
Hải không rời Sen, tay run mà vẫn châm thuốc cho bạn, mắt trũng sâu như không còn ngủ.
Anh Tạ – tiểu đội trưởng đáng , rắn rỏi như đá, ngã xuống khi cố kéo Sen ra khỏi hố pháo.
Tiểu đội 1 ngày thứ năm mươi tư chỉ còn bốn người.
Bình, Tấn, Hải, và Sen – bốn bóng người giữa bùn đỏ, cát sập, mùi sắt tanh đặc quánh trong không khí.
Mỗi sáng họ vẫn điểm danh, dù ai cũng biết danh sách đó ngắn dần như hơi thở.
Buổi trưa hôm ấy, trời oi như giữ hơi thở trước cơn bão. Tấn ngồi ở cửa hầm chỉ huy, kiểm tra lại PRC-25. Sóng yếu, giọng chỉ huy bên kia sông đứt quãng:
– Giữ vị trí... cố... thông tin... chờ...
Cậu chép lại vài dòng vào sổ của Bình, đặt bên mép radio.
Buổi chiều, trời sầm sập. Gió từ sông thổi vào tanh nồng mùi xác. Tấn ngồi co bên hầm, tay vặn cần sóng, radio rè rè như tiếng thở gấp. Bình nằm cạnh, lưng tựa tường, tay cầm cuốn sổ vẽ đã lem bùn. Ngòi bút than cùn, giấy ướt nhòe, nhưng anh vẫn vẽ, vẽ cái góc tường nứt, vẽ đám mây đỏ máu, vẽ cái bóng người ngồi cầm radio như một khối sáng nhỏ giữa địa ngục.
– Anh Bình... – Tấn nghiêng đầu, giọng nhỏ nhẹ – Em thấy trong bức này anh toàn màu đỏ thôi. Không chán à?
– Màu khác chết hết rồi, em. Chỉ còn màu đỏ sống được tới bây giờ.
Tấn cười khẽ, ánh mắt vẫn trong như cũ.
– Nếu sống sót trở về, anh vẽ cho em vài bức ở Hà Nội nhá.
– Ờ. Phải sống để vừa vẽ vừa cười chứ.
Bình nói xong, đưa tay xoa nhẹ mái tóc ướt mồ hôi của cậu. Giữa mùi khói thuốc, mùi máu và đất, bàn tay ấy vẫn ấm.
Gần tối.
Trên trời vang lên tiếng tiêm kích lạ – âm thanh cao và dài, khác mọi lần. Hải từ ngoài vọng vào, hét:
– Máy bay F-4 đó! Nấp mau!
Mọi người nhào vào hầm. Bình kéo Tấn ngồi xuống cạnh mình. Sen hoảng loạn, ôm đầu gào, Hải phải giữ lại.
Tấn nghiêng tai, nghe.
– Tiếng động cơ gần lắm. Em ra coi hướng bay chút đã.
– Đừng! – Bình nắm tay cậu, giọng trầm, gấp.
Đừng đi.
Tấn nhìn anh, đôi mắt trẻ dại, ngỡ ngàng.
– Em chỉ ra một tí thôi mà, anh.
Tiếng rít kéo dài. Bình không kịp nói gì.
Anh ôm chặt lấy Tấn, kéo cậu ngã xuống.
– Anh!...
Bom nổ. Cả căn hầm sập xuống, đất trút ầm ầm như bão.
Một lúc lâu sau, chỉ còn tiếng mưa. Trong bóng tối đặc quánh, Tấn mở mắt. Thân người Bình đè lên ngực cậu – nặng, ấm, và dính máu.
Cậu cố xoay người, gọi:
– Anh Bình!... anh nghe em không?
Không tiếng đáp.
Tấn run, lấy tay gạt đất, chạm vào khuôn mặt đầy máu và tro. Môi Bình mấp máy, giọng yếu, pha giọng Sài Gòn đục khàn:
– Tấn... nghe anh nói nè...
– Cái sổ vẽ... mang về cho anh... với cho em nghen...
– Nếu còn ai nghe được, nói giùm... ở đây từng có hai thằng...
– Một vẽ, một giữ sóng.
Tấn bật khóc, giọng nghẹn, run rẩy:
– Anh đừng nói nữa, em đưa anh ra được mà!
– Đừng dại, trời còn bom... ở lại đi...
Bình đưa tay, chạm nhẹ lên má cậu.
– Em người Hà Nội, giọng nghe như gió sông Hồng... Giữ lấy... đừng để gió đó tắt.
Rồi anh khẽ cười, môi rướm máu.
– Anh... thương em lắm.
– Anh... Anh Bình...
– Mưa đỏ đó... đẹp lắm...
Anh cúi xuống, hôn lên trán cậu, hơi thở dần tan đi trong tiếng mưa.
– Sống nhé... cho cả anh.
Cậu lắc đầu, nước mắt hòa với mưa, mặn và nóng.
– Anh đừng nói vậy.
– Thương em...
Câu nói dừng lại ở đó.
Một giọt nước từ trần rơi xuống, hòa vào vệt máu nơi miệng anh.
Tấn gào lên, nhưng tiếng nổ xa lại vang – bom trùm lên lần nữa, chôn cả căn hầm. Tấn ngất lịm.
----------------------------------------------------------------------
(Ngày thứ 58)
Ba hôm sau, Tấn được kéo ra khỏi đống đất vụn – người bê bết máu, radio vẫn ôm trong tay, sợi dây anten gãy vắt ngang cổ.
Bác sĩ quân y nói đó là phép lạ.
Không ai biết, trong khi hầm sập, một vệt sóng yếu vẫn phát ra, tần số 4.83 MHz, giọng nam mờ, đứt quãng như hơi thở.
Người ta ghi lại được:
"..giữ... lấy... giọng..."
Khi Tấn tỉnh lại, đêm đã qua lâu. Anh hỏi ngay:
– Anh Bình đâu?...
Không ai trả lời. Họ chỉ đưa cho cậu cuốn sổ vẽ dính máu, và radio PRC-25 đã tắt đèn.
Cậu ôm lấy, không nói thêm. Từ đó, không ai thấy cậu còn cười nữa.
Sen và Hải may mắn hơn, vẫn giữ được mạng.
Có lần, Hải nói nhỏ với Tấn:
– Anh Sen tưởng quên hết rồi, mà lại nhớ một thứ: cứ đêm xuống là hỏi, "Bình với Tấn về chưa?" rồi ôm tau nói : "Đừng đi đâu hết". Tau không biết nên trả lời răng nữa.
Một tuần sau, khi Thành cổ bị vây đặc, Hải xung phong xuống đường cống ngầm, cố dọn lối thông ra bờ sông.
Vậy mà, Hải biến mất trong lòng cống tối. Đến gần nửa đêm, không thấy quay lại.
Đêm muộn, có tiếng hét vọng từ hố phía nam.
Tấn cùng đồng đội chạy ra, thấy mấy bóng lính VNCH kéo theo một người bị trói, đầu gục xuống – Hải. Áo anh rách, mặt bầm, máu rịn từ thái dương.
Một tên sĩ quan chỉ vào anh, quát:
– Nói đi! Kêu đồng bọn ra đầu hàng! Nói đi, rồi được về nhà!
Hải ngẩng đầu, cười khàn, giọng Quảng Nam nặng trịch:
– Về nhà hả? Tau có nhà ni rồi. Thành cổ ni là nhà tau. Mấy người có biết răng mà đầu hàng?
Tên sĩ quan điên tiết, tạt báng súng vào mặt anh. Máu phun ra, đỏ loang xuống ngực. Nhưng Hải vẫn nhìn thẳng, không kêu một tiếng.
– Nói! Hay là tao thiêu sống mày!
Anh ngẩng mặt, cười, ánh nhìn bình thản như mặt sông trước bão.
– Cứ làm đi. Tau còn thấy trời...
Hắn gào lên, đổ xăng, châm lửa.
Ngọn lửa bùng lên, cháy rực giữa mưa.
Tiếng người la, tiếng sắt cháy khét.
Cả bầu trời Thành cổ rực đỏ.
Ngay lúc đó, Sen từ đâu lao ra – tóc bết, mắt đỏ như lửa.
Anh ôm chặt quả lựu đạn, giật chốt, hét:
– Hải ơi!...
Lựu đạn nổ.
Lính VNCH ngã rạp, máu và đất tung lên.
Sen cũng gục xuống, ngực trúng mảnh pháo. Sen lết người trên đất, từng chút, từng chút một, bò về phía Hải – người vẫn đang cháy dở, thân thể run giật. Khi tới gần, Sen giơ hai tay run rẩy như muốn ôm trọn lấy em.
Miệng anh mấp máy, không ra hơi.
Một giọt nước mưa rơi đúng vào mắt anh, loang đỏ.
Sen cười khẽ, đôi tay khựng lại giữa không trung, rồi khụy xuống – tay vẫn dang ra, như đang giữ một điều gì không bao giờ buông.
Đồng đội đưa xuống thấy hai thi thể nằm sát nhau: một cháy đen, một đầy máu.
Hai bàn tay vẫn còn chạm nhẹ, như chưa kịp rời. Trong túi áo Hải, có mẩu giấy cháy dở, chỉ còn lại vài chữ nguệch ngoạc:
"Nếu có về... nhớ nói với Sen là tau thương Sen nhìu lém."
----------------------------------------------------------------------------
Cường – người từng thổi harmonica bên bờ sông – nằm điều trị ở trạm quân y dã chiến. Anh vẫn sống, nhưng tay trái hỏng hẳn, không còn cầm được nhạc cụ. Hôm nghe tin Tiểu đội 1 mất gần hết, anh chỉ lặng người, rồi lấy chiếc kèn nhỏ ra, thổi một khúc ngắn, khàn, vỡ, như một lời tiễn biệt không có tiếng.
Còn Tấn – từ sau khi Bình mất, cậu gần như không nói nữa. Tấn vẫn mang radio bên người, mỗi ngày thay pin, lau anten, chỉnh sóng đúng 4.83 MHz.
Người khác hỏi làm gì, cậu chỉ đáp ngắn gọn:
– Giữ liên lạc.
Chỉ là, không ai biết là với ai.
Những ngày cuối của chiến dịch, lực lượng bổ sung được đưa vào – phần lớn là những gương mặt trẻ, chưa biết sợ.
Tấn nhìn họ, im lặng.
Có thằng lính mới mười sáu, hỏi:
– Anh ơi, anh làm thông tin mà sóng mất rồi, giữ cái máy làm gì?
Cậu chỉ mỉm cười, cái cười rất nhẹ, rồi đặt tay lên núm chỉnh sóng.
– Vì ở tần số này... vẫn còn người nghe.
Ngày thứ 81, lệnh rút được truyền tới. Tiểu đội 1 không còn ai nguyên vẹn.
Tấn là người cuối cùng rời khỏi hầm chỉ huy. Trước khi bước ra, cậu đặt cuốn sổ vẽ của Bình lên bàn radio, mở đèn xanh. Trên trang đầu, dòng chữ cũ đã nhòe:
"Giữa tiếng bom rơi, có giọng nói khiến ta tin rằng mình chưa chết."
Cậu chạm tay lên dòng chữ ấy, khẽ nói
– Em về đây, anh Bình. Em mang về cho anh... và cho em.
Rồi Tấn để mọi thứ của cậu và Bình vào balo, đeo radio lên lưng, đi vào màn mưa đỏ đang trút xuống sông Thạch Hãn.
Phía bên kia bờ, tiếng harmonica của Cường vang lên – mảnh, mỏi, mà dịu như khói tan. Giữa âm thanh ấy, Tấn mỉm cười lần cuối, nước mắt rơi hai hàng.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com