Chương 4 - Âm Thanh Của Ngày Phán Xét
Âm Thanh Của Ngày Phán Xét
Những Vũ Công Bóng Tối
Lệnh Triệu Tập
Lửa cháy rực chân trời khi cả hành tinh bốc cháy.
Bầu trời oằn mình và cuộn xoáy dưới áp lực, những tia chớp lóa sắc như kính vạn hoa cháy sáng ngang qua thiên đường bằng thứ lửa phi tự nhiên. Những mảnh thủy tinh gào thét rơi xuống thành từng cơn mưa lấp lánh, các con phố ngập tràn vàng nóng chảy, và những đại lộ từng kiêu hãnh với tượng đài huy hoàng giờ đây bị nghiền nát bởi tiếng nổ rền vang và tiếng tru của quân đồ sát.
Những kẻ săn mồi rình rập trong tàn tích của thành phố xinh đẹp, một hiện thân rực rỡ của thiên đường chốn hạ giới. Những kỳ quan vươn cao bằng thủy tinh, bạc và vàng đang bốc cháy xung quanh nàng, bầu không khí đầy rẫy những mảnh giấy cháy dở bay phấp phới như xác pháo ghê rợn. Mùi máu tràn ngập các giác quan của nàng, và dù chưa từng thấy nơi này bao giờ, nàng vẫn cảm thấy tiếc thương cho sự diệt vong của nó.
Hình học hoàn hảo đến thế, mỹ cảm hài hòa đến thế...Ai lại có thể nhẫn tâm hủy diệt một nơi trú ngụ hoàn mỹ đến vậy? Những tòa tháp bạc cao vút oằn mình xuống dưới sức nóng của ngọn lửa, kính vỡ rơi từ các khung cửa cao và đỉnh chóp hình kim tự tháp như những giọt lệ lấp lánh. Ánh lửa nhảy múa trong các mảnh kính, mỗi mảnh phản chiếu một con mắt vàng vĩ đại đang khóc ra dòng lệ đỏ.
Nàng muốn chặn đứng cơn điên loạn này, muốn ngăn chặn cuộc tắm máu trước khi quá muộn để cứu lấy thành phố khỏi sự hủy diệt hoàn toàn. Nhưng đã quá muộn. Số phận của thành phố đã được định đoạt từ lâu, từ trước khi quả bom đầu tiên rơi xuống, hay trước bước chân đầu tiên của kẻ xâm lăng đặt lên những cung điện dát vàng, những đại lộ lát đá cẩm thạch hay những công viên tráng lệ của nó.
Thành phố đã bị kết án, và không điều gì có thể thay đổi số phận ấy. Nhưng ngay khi ý nghĩ đó xuất hiện, nàng biết nó không đúng. Thành phố vẫn có thể được cứu rỗi.
Ngay khi ý niệm đó lóe lên, mây mù tan biến và sắc lam tuyệt mỹ của bầu trời hiện ra. Những tia nắng rực rỡ nhuộm vàng các dãy núi, và mùi hương hoa dại thế chỗ cho mùi tro bụi, thịt cháy và kim loại. Một lần nữa, những tòa tháp bạc lại vươn mình lên bầu trời, và những kim tự tháp khổng lồ bằng thủy tinh tỏa sáng quanh nàng, lấp lánh với lời hứa về một tương lai rực rỡ và diệu kỳ.
Nàng bước đi trong các con phố của thành phố đơn độc và không có hình thể ấy, tận hưởng vẻ đẹp không ai quấy rầy. Gió nhẹ mang theo vị cay nồng, mùi hương phong phú và hương liệu kỳ lạ gợi lên dấu vết của sự sống con người, nhưng dù có tìm kiếm thế nào, nàng vẫn chẳng thấy bóng dáng ai.
Không nản lòng, nàng tiếp tục cuộc khám phá, tìm thấy những kỳ quan và sự ngây ngất mới ở mỗi ngả rẽ. Tượng vàng của những hình nhân đầu chim ưng xếp dọc một đại lộ với những thư viện và bảo tàng bằng đá cẩm thạch, còn một đại lộ khác được rợp bóng bởi cả ngàn cây chà là tỏa hương. Những con sư tử bạc cao hàng trăm mét dựng đứng tại lối vào một kim tự tháp lớn đến mức gần như là một ngọn núi hơn là kiến trúc nhân tạo.
Những hàng cột điêu khắc khổng lồ với đỉnh chạm trổ hình cuộn giấy tạo thành các đại lộ hành lễ mà cả đội quân có thể cùng bước sóng vai. Nàng lang thang qua những công viên đẹp tuyệt trần nằm cạnh các công trình của bàn tay con người, hai yếu tố hòa quyện với nhau đến mức chẳng thể phân biệt được đâu là tự nhiên, đâu là nhân tạo.
Dù nhìn đi đâu, nàng cũng thấy sự hoàn mỹ của đường nét và hình khối, một sự hòa hợp chỉ có thể tạo nên bởi tri thức và tài năng hòa làm một. Đây là sự hoàn hảo. Đây là tất cả những gì nhân loại hằng khát vọng vươn tới.
Đây là hạnh phúc tuyệt đỉnh, dù nàng biết đó không phải thực tại, vì chẳng có điều gì do loài người tạo nên là hoàn hảo. Mọi thứ đều có khuyết điểm, dù nhỏ đến đâu. Giống như mọi thiên đường, nơi này không thể kéo dài mãi.
Nàng nghe thấy một tiếng kêu thảm thiết vọng lại từ phía xa, âm thanh mơ hồ đến mức gần như không thể nhận biết. Nó được mang tới từ một tương lai băng giá bị giam cầm trong băng tuyết, rồi một tiếng khác vang lên hòa quyện cùng nó, tiếng vọng dội từ các mặt của kim tự tháp, văng vẳng như một lời nguyền giữa những con phố vắng lặng.
Nó ngân vang trong một phần trí não nàng, một góc tâm trí khô héo và thoái hóa, di tích nguyên thủy bị lãng quên từ thuở con người còn là loài bị săn đuổi, một kẻ đồng loại của đám linh trưởng mộng mơ vươn xa khỏi phần còn lại của thú hoang.
Đó là âm thanh của răng nanh dài như lưỡi kiếm, móng vuốt và lũ thợ săn cổ xưa hơn cả loài người.
Đó là âm thanh của sự phán xét.
****
Tim đập thình thịch trong lồng ngực, Kallista Eris bật dậy khỏi cái giường xếp như bị điện giật, người đẫm mồ hôi, những tiếng hét ám ảnh dần tan biến khỏi tâm trí. Giấc mơ về thành phố lạ mờ dần như sương khói, chỉ còn những thoáng nhìn về những tòa tháp lấp lánh, kim tự tháp bọc bạc và công viên tráng lệ đọng lại từ viễn tượng huy hoàng ấy.
Cô rên rỉ, đưa tay lên đầu, cơn đau nhức nện từng nhịp vào bên trong hộp sọ. Cô xoay người khỏi giường, áp bàn tay lên thái dương khi cảm giác đau nhức càng lúc càng dâng lên.
"Không," cô rên rỉ. "Lại nữa sao? Không phải bây giờ..."
Cô đứng dậy, bước loạng choạng đến hòm đựng đồ ở cuối giường. Nếu cô có thể lấy được chai sakau trước khi ngọn lửa trong đầu bùng nổ, cô có thể tránh khỏi một đêm đau đớn và kinh hoàng.
Một cơn đau nhói xuyên thẳng vào não, khiến cô khuỵu gối, ngã dựa vào giường với một tiếng rên khẽ. Kallista nhắm chặt mắt để chống lại cơn đau, những đốm sáng trắng nổ bùng sau mi mắt như pháo hoa. Dạ dày cô đảo lộn, và cô gồng mình giữ lại mọi thứ bên trong khi cả căn lều như xoay cuồng quanh cô. Cô cảm thấy ngọn lửa đang tràn vào mình, một dòng thủy triều ác mộng rực cháy và đầy máu.
Cô thở dốc, cố gắng chống chọi cơn đau mới nhất, tay bấu chặt tấm ga giường mỏng thành từng nắm. Nghiến răng chịu đựng, cô lết dọc theo mép giường đến hòm đồ. Cơn đau như một quả bom nổ tung trong đầu, ngọn lửa bung ra, chạy dọc theo các sợi thần kinh và khớp nối thần kinh, thiêu cháy cả xương sọ.
Kallista giật nắp hòm đồ ra, quăng tung quần áo và vật dụng cá nhân trong cơn tuyệt vọng. Chai sakau được cô giấu trong một quyển sách Khúc Khải Hoàn Cho Sự Thống Nhất, một tác phẩm nịnh bợ vô vị mà chẳng ai buồn mượn.
"Làm ơn..." cô rên rỉ, cầm lấy quyển sách nhàu nát. Cô mở nó ra và lấy ra một chai thủy tinh màu xanh lục, gần đầy dung dịch đục như sữa.
Cô cố đứng dậy, hai mắt nhòe đi bởi ánh sáng lập lòe ở khóe mắt, dấu hiệu báo trước của ngọn lửa. Mọi cơ bắp trong người run rẩy khi cô lảo đảo bước qua lều đến bàn viết, nơi chiếc bình hes đặt cạnh giấy tờ và dụng cụ viết.
Bàn tay cô co giật, và chai sakau rơi khỏi tay.
"Hỡi ngai vàng, không!" Kallista hét lên khi chai chạm đất, nảy lên, nhưng may mắn thay, nó không vỡ.
Cô cúi xuống nhặt, nhưng một cơn buồn nôn và đau đớn ập đến, và cô biết đã quá muộn để dùng sakau. Chỉ còn một cách duy nhất để giải phóng ngọn lửa.
Kallista ngã xuống ghế gấp trước bàn, bàn tay run rẩy chộp lấy cây bút chì mài nhọn rồi kéo một tờ giấy nháp về phía mình.
Những ghi chú nguệch ngoạc về cuộc thám hiểm kỳ diệu đến Ngọn Núi hôm qua còn chi chít ở mặt trên tờ giấy.
Cô lật trang lại một cách giận dữ khi ngọn lửa trong đầu làm cô lóa mắt, đôi mắt đảo ngược khi ánh sáng trắng bỏng rát thiêu đốt khắp cơ thể, tràn ngập từng phân tử bằng thứ quyền năng chói lòa. Miệng cô há ra trong một tiếng thét câm lặng, quai hàm cứng đờ khi bàn tay cào xé mặt giấy bằng những nét nguệch ngoạc điên loạn và tuyệt vọng.
Những dòng chữ trào ra khỏi Kallista Eris, nhưng cô không thấy, cũng chẳng biết mình đã viết gì.
****
Chính cái nóng đã đánh thức cô.
Kallista từ từ mở mắt, ánh sáng chói chang của mặt trời Aghoru tràn vào lều như lửa vàng và cái nóng ngột ngạt. Cô liếm đôi môi khô nẻ, cổ họng khát khô như thể đã nhiều ngày chưa uống gì.
Cô đang ngủ gục trên bàn làm việc, một cây bút chì gãy vẫn còn nắm chặt trong tay, những tờ giấy rải quanh đầu như một vầng hào quang tả tơi. Kallista rên rỉ khi ngẩng đầu khỏi mặt bàn, choáng váng và lẫn lộn bởi ánh nắng gay gắt và sự mất phương hướng khi tỉnh dậy.
Dần dần, ký ức cô sắp xếp lại, và cô lờ mờ nhớ đến thành phố nửa thực nửa mộng và kết thúc kinh hoàng của nó. Cơn đau trong đầu giờ chỉ còn là một nhức nhối âm ỉ, như vết bầm tâm trí để lại cảm giác uể oải và trống rỗng.
Kallista với tay rót ít nước từ bình hes. Dòng nước lạo xạo bụi muối do gió thổi, nhưng cũng đủ để xua tan cái vị dính dấp trong miệng.
Một vài giọt nước rơi xuống các trang giấy vương vãi trên bàn, và cô thấy chúng đã bị viết kín bởi những dòng chữ hỗn loạn. Cô loạng choạng đứng dậy, tay chân vẫn còn yếu ớt sau cơn hành xác đêm qua, rồi lùi lại khỏi chiếc bàn.
Kallista ngồi xuống giường, nhìn chằm chằm vào bàn như thể đống giấy bút kia là thú dữ chứ không phải công cụ hằng ngày của cô. Cô dụi mắt, luồn tay qua tóc, vuốt chúng ra sau tai trong lúc ngẫm nghĩ phải làm gì tiếp theo.
Hàng chục tờ giấy kín đặc chữ viết, và cô nuốt khan, không chắc mình có muốn biết lần xuất thần này đã sinh ra thứ gì. Phần lớn những lần trước đều là mớ lảm nhảm vô nghĩa, hỗn độn không thể đọc được. Kallista chưa bao giờ hiểu được điều gì từ đó, và nếu không kịp dập tắt ngọn lửa bằng thuốc an thần sakau, cô sẽ xé nát tất cả.
Nhưng lần này thì không.
Kallista nhìn nét chữ góc cạnh không phải của mình, và cái nóng của buổi sáng bỗng hóa thành một cơn lạnh buốt sống lưng.
Một cụm từ được viết trên những tờ giấy nhàu nát, lặp đi lặp lại hàng ngàn lần, phủ kín mọi trang.
*****
CAMILLE cẩn thận phủi lớp bụi thời gian khỏi vật thể trơn nhẵn chôn vùi trong lòng đất bằng những cú chải nhẹ nhàng của chiếc cọ mảnh. Đó là một vật cong cong, bề mặt được đánh bóng, không hề có dấu hiệu nào cho thấy đã bị chôn vùi hàng thiên niên kỷ. Cô từ tốn quét đất xung quanh, vừa làm vừa kinh ngạc trước tình trạng hoàn hảo của nó. Màu kem nhạt, không chút ăn mòn hay tì vết nào.
Cứ như thể nó mới được chôn hôm qua.
Những nhát cọ quét cẩn trọng hơn nữa hé lộ một phần lồi ra dọc theo chiều dài vật thể, trông giống như một bộ thu phát vox. Camille chưa từng thấy thiết kế nào như thế, bởi dường như nó được đúc liền thành một khối. Cô tiếp tục gạt đất ra, thầm vui mừng vì đã tìm thấy một cổ vật rõ ràng không thuộc về nhân loại.
Cô dừng lại, nhớ lại những pho tượng khổng lồ, nhận ra sự tương đồng giữa chất liệu của vật này và các tượng thần. Với những gì cô biết, có thể đây là một phần của thứ gì đó còn to lớn hơn. Một thoáng rùng mình khiến cô lạnh gáy, dù vẫn đang mang găng tay và chưa từng chạm vào món đồ bằng tay trần.
Camille duỗi thẳng lưng, lau mồ hôi trên trán bằng cánh tay. Dù đã được che chắn khỏi ánh nắng trực tiếp, cái nóng vẫn thật ngột ngạt.
Khi phần lớn vật thể đã lộ ra, cô nâng máy ảnh, bấm một loạt ảnh từ các góc độ và khoảng cách khác nhau. Chiếc máy ảnh là món quà từ ông nội, một chiếc Seraph 9 mẫu K cổ mà ông kiếm được từ một tiệm Optik ở khu chợ Byzant. Người chủ tiệm đã lấy nó từ một tay thăm dò mà hắn giết ở dãy Taurus quanh cao nguyên Anatolia, còn gã thăm dò thì mua lại từ một quản đốc phân xưởng thời tiền Thống Nhất tại Ural, nơi mà chiếc máy ảnh được lắp ráp bởi một servitor, kẻ trước kia từng là một người có tên là Hekton Afaez.
Camille nhìn quanh, nín thở lắng nghe xem có ai ở gần. Cô nghe thấy tiếng cuốc xẻng đều đặn của đội đào bới gồm toàn những con servitor, tiếng lao xao thường nhật từ khu định cư Aghoru gần đó, và tiếng rít không ngừng của muối kết tinh bị gió thổi tung lên.
Hài lòng vì không có ai xung quanh, Camille tháo một bên găng tay. Bàn tay trắng ngà tương phản rõ rệt với làn da nâu sậm trên cánh tay. Da tay cô mịn màng, mỏng manh, không phải là kiểu bàn tay người ta thường thấy ở một người dành nhiều thời gian đào bới trong lòng đất.
Camille từ từ đưa tay xuống vật thể còn bị vùi lấp một nửa trong lòng đất, nhẹ nhàng đặt lên đó, miệng khẽ thở ra một tiếng mãn nguyện. Cảm giác tê dại lan dần lên vai và ngực, dễ chịu đến kỳ lạ khiến cô nhắm mắt lại, buông thả bản thân cho những xúc cảm mới đang tràn về.
Cô cảm nhận được sợi chỉ của lịch sử kết nối mọi vật, cùng dấu tích mà những người chạm vào vật ấy để lại. Thế giới quanh cô chìm vào bóng tối, nhưng vật thể trước mặt lại phát sáng như thể có nguồn sáng từ bên trong.
Đó là một chiếc mũ trận, một cổ vật tuyệt đẹp với thiết kế trôi chảy và đầy duyên dáng, hiển nhiên là phi nhân loại bởi những đường nét tinh tế nhưng...sai lệch một cách khó tả. Nó rất cổ xưa, cực kỳ cổ xưa; đến mức Camille khó lòng tưởng tượng được một quãng thời gian xa xăm đến thế.
Một hình bóng hiện lên trong bóng tối, như thể cô vừa đánh thức ký ức của chủ nhân chiếc mũ đã chết từ lâu. Sau đôi mắt khép kín, Camille nhìn thấy bóng một người phụ nữ, dáng vẻ như một vũ công nhờ sự uyển chuyển trong từng cử động. Cô ta xoay mình trong cõi hư không như chất lỏng, thân thể liên tục di chuyển qua những bước nhảy uyển chuyển, tay và nắm đấm xoay vòng trong những đường cong mà Camille sớm nhận ra là những đòn thế sát thủ. Người phụ nữ ấy không chỉ là một vũ công, cô ta là một chiến binh.
Một từ hiện lên trong đầu Camille, có thể là một cái tên: Elenaria.
Camille chăm chú dõi theo từng chuyển động uyển chuyển của nữ vũ công, dáng hình như khói tỏa trong ngày gió. Cô gái bóng tối để lại những vệt mờ lờ nhòe phía sau, như thể có một đoàn chị em ma quái theo bước cô ta. Càng nhìn, Camille càng cảm thấy như đang chứng kiến hàng ngàn người phụ nữ, tất cả đều thực hiện cùng một điệu múa, nhưng cách nhau chỉ trong khoảnh khắc của thời gian.
Những vũ công lướt đi trong không trung, và Camille thấy trái tim mình quặn thắt bởi nỗi buồn. Mỗi vòng xoay, mỗi cú nhào lộn tuyệt mỹ đều như ngân lên tiếng nói của bi thương và tiếc nuối đọng lại trong tim họ như chất độc. Cô hổn hển khi một luồng cảm xúc dữ dội tuôn vào người mình từ vật thể dưới đất: đỉnh cao hoan lạc, sánh ngang với vực sâu tuyệt vọng.
Một cặp song kiếm lóe sáng xuất hiện trong tay người vũ công, những lưỡi gươm mờ ảo, nhưng Camille không nghi ngờ gì về độ sát thương của chúng. Người phụ nữ xoay vòng giữa không trung, hét lên một tiếng giận dữ đến vô cùng, thanh kiếm trong tay rực sáng khi cô lao về phía Camille.
Camille thét lên, rụt tay khỏi vật thể, làn da tái nhợt, lạnh toát, run rẩy vì dư chấn của cơn bùng phát cảm xúc. Cô thở dốc, nhìn xuống vật thể bị chôn vùi với sự pha trộn giữa kinh hãi và kinh ngạc.
Từng tấc da thịt của cô ớn lạnh, và hơi thở khi thoát ra liền hóa thành sương. Cảnh tượng lạ lùng ấy trong một ngày nóng hừng hực khiến cô bật cười, tiếng cười ngập ngừng, thiếu thuyết phục.
"Vậy...đó là thứ gì?" Một giọng đàn ông vang lên, khiến cô giật nảy mình. Camille quay phắt lại.
"Hỡi ngai vàng, Lemuel! Đừng hù người ta kiểu đó chứ!"
"Hù ư?" anh ta nói, nhìn xuống hố khai quật. "Tin tôi đi, cô bạn, một gã to xác như tôi thì chẳng 'hù' ai được đâu."
Cô cố nặn ra một nụ cười, dù trong đầu vẫn văng vẳng hình ảnh nữ vũ công giận dữ và u sầu kia.
"Xin lỗi," cô nói. "Anh làm tôi giật cả mình."
"Xin lỗi."
"Không sao," Camille đáp, nhịp tim dần ổn định lại. "Dù gì tôi cũng đang tính nghỉ tay. Nào, kéo tôi lên đi."
Lemuel đưa cánh tay to bè của mình xuống hố, cô nắm lấy, tay này giữ tay kia.
"Sẵn sàng chưa?"
"Rồi," cô đáp.
Lemuel kéo cô lên, Camille gắng gượng trèo lên mép hố, luồn đầu gối qua mép đất rồi tự lôi mình lên.
"Uyển chuyển đấy nhỉ?" cô nói, trườn người qua rìa hố rồi đứng dậy.
"Như một vũ công," Lemuel đáp, và Camille khẽ rùng mình.
"Vậy rốt cuộc nó là gì?" Anh lại hỏi, chỉ tay vào vật thể dưới đất.
Camille nhìn xuống chiếc mũ trận, tiếng thét dữ dội của người phụ nữ vẫn còn vang vọng trong đầu cô.
Cô lắc đầu. "Tôi không biết," cô nói.
****
CÁI HỐ MÀ các servitor của cô đã đào ở rìa khu định cư Aghoru rộng khoảng một trăm mét chiều dài và sáu mươi lăm mét chiều ngang. Những cuộc khai quật ban đầu đã phát hiện ra một số lượng đầy hứa hẹn các cổ vật không thuộc về người Aghoru hay Đế Chế. Một nửa trong số các servitor ấy giờ đang đứng thành hàng bất động dưới mái bạt lớn dựng ở rìa hố.
Ý tưởng rằng servitor cũng cần nghỉ ngơi từng khiến Camille cười không ngớt, cho đến khi Adept Spuler của Mechanicum nói rằng ông ta đã buộc phải ngắt nguồn sáu đơn vị vì chúng kiệt sức vì quá nhiệt. Servitor không cảm thấy mệt, đói hay khát, và thế là chúng cứ tiếp tục làm việc vượt quá giới hạn chịu đựng.
Dù sao thì chúng cũng đã làm được nhiều hơn những gì Camille từng dám hy vọng chỉ trong một ngày.
Khu khai quật của cô nằm về phía đông khu định cư Aghoru có tên Acaltepec, cách Ngọn Núi khoảng ba trăm cây số về phía bắc, và cảnh quan nơi này thì xanh tươi hoàn toàn đối lập với sự cằn cỗi của các cánh đồng muối. Cái tên của khu định cư này có nghĩa là "nhà nước" trong tiếng địa phương, và Camille đã hiểu rằng đó là cách họ gọi những chiếc xuồng hình bầu dục dùng để đánh cá ở hồ nước bên cạnh ngôi làng chìm ấy.
Những ngôi nhà của người Aghoru được đào sâu xuống lòng đất, vừa tránh được ánh nắng mặt trời gay gắt vừa giữ được nhiệt độ ổn định, tạo nên những nơi cư trú bất ngờ thoải mái. Camille đã được mời vào nhà dân ở Acaltepec, và thấy người dân nơi đây trầm lặng và lịch sự, rào cản ngôn ngữ dễ dàng vượt qua nhờ cử chỉ thân thiện và lễ phép.
Các Servitor của Camille đã đào xuống một loạt công trình bị bỏ hoang từ lâu. Theo như các ký lục gia có thể tạm dịch, lời giải thích của người Aghoru về lý do từ bỏ các công trình đó là vì "những giấc mơ xấu". Adept Spuler thì gạt phăng điều đó, cho rằng đó chỉ là mê tín nguyên thủy hoặc là nghĩa gốc đã thất lạc trong quá trình phiên dịch. Nhưng sau khi chạm vào chiếc mũ trận của giống loài ngoại tộc kia, Camille không còn chắc nữa.
Cô rất thích khoảng thời gian sống trên thế giới này, tận hưởng nhịp sống chậm rãi, thong thả và cảm giác nhẹ nhõm khi không bị quá khứ của từng con người đè nặng lên mình. Cô dĩ nhiên vẫn cho rằng đời sống ở Aghoru là khắc nghiệt, nhưng đối với cô, đây là một dịp nghỉ ngơi quý giá khỏi nhịp sống hối hả của một Người Tưởng Nhớ thuộc Hạm đội Viễn Chinh số 28.
Những người thổ dân đeo mặt nạ ngồi dưới bóng các cây cao rậm rạp đầy quả tím, đập ruồi vo ve; trong khi phụ nữ làm việc bên bờ hồ, chế tác những ngọn lao dài để đánh cá. Ngay cả lũ trẻ cũng đeo mặt nạ, hình ảnh ấy từng khiến Camille rùng mình, nhưng theo thời gian, nó cũng trở thành một phần của cảnh quan nơi đây.
Cây dại và những cánh đồng mùa màng chín rộ phất phơ trong gió, và Camille cảm thấy một sự bình yên mà cô đã lâu không còn được trải qua. Nơi đây có lịch sử, nhưng nó được chôn giấu rất sâu, sâu hơn bất kỳ hành tinh nào cô từng đặt chân tới. Cô tận hưởng cảm giác được yêu mến một thế giới chỉ vì vẻ ngoài của nó, thay vì cảm thấy lịch sử của nó đè nặng lên từng khoảnh khắc mình sống.
Lemuel quỳ bên cạnh một tấm bạt dài nơi các hiện vật trong ngày được bày ra, và nhấc lên một mảnh vỡ trông giống một đĩa gốm tráng men.
"Quả là một kho báu quý giá đấy," Lemuel lạnh nhạt. "Giờ thì tôi biết vì sao mình có mặt ở đây rồi."
Camille mỉm cười. "Thật ra đúng là kho báu đấy. Mấy món này không phải của con người đâu, tôi chắc chắn."
"Không phải của con người à?" Lemuel hỏi, gõ khớp tay lên mép đĩa. "Thật thú vị. Vậy là của ai?"
"Tôi không biết, nhưng dù là ai thì họ cũng tuyệt chủng hàng chục ngàn năm trước rồi."
"Thật sao? Nhìn cái này như mới làm hôm qua."
"Ừ, dù làm bằng chất liệu gì thì nó dường như không bị lão hóa."
"Vậy sao cô biết nó cổ?"
Camille ngập ngừng. Liệu anh ta có biết không? Không thể nào.
"Dựa vào độ sâu khi tìm thấy và trực giác nghề nghiệp thôi. Tôi đã đào bới đủ lâu ở tàn tích Terra để có linh cảm khá chính xác về niên đại của đồ vật."
"Chắc vậy," anh nói, lật miếng đĩa trong tay, nhìn vào mép vỡ. "Thế cô nghĩ nó làm bằng gì? Trơn láng như sứ, mà cấu trúc bên trong lại có vẻ giống vật hữu cơ, kiểu như tinh thể ấy."
"Đưa tôi xem thử," Camille nói, và Lemuel đưa cho cô miếng đĩa. Ngón tay anh lướt nhẹ qua làn da phía trên găng tay cô, và một cảm giác thoáng hiện chạy qua giữa hai người: hình ảnh một biệt thự tường trắng giữa vườn cây ăn trái bao la dưới chân một ngọn núi có đỉnh bằng phẳng. Một người phụ nữ da đen, nét mặt u sầu, vẫy tay từ ban công trên mái nhà.
"Cô ổn chứ?" Lemuel hỏi, và khoảnh khắc ấy vụt qua.
Camille lắc đi nỗi buồn còn sót lại từ ảo ảnh.
"Tôi ổn, chỉ là do cái nóng thôi," cô nói. "Trông nó không giống như được chế tạo, đúng không?"
"Không," Lemuel đồng tình, đứng thẳng dậy và phủi bụi khỏi chiếc áo choàng banyan. "Nhìn những đường vân chạy dọc theo nó kìa. Đó là đường phát triển. Thứ này không phải được ép khuôn hay dập máy đâu. Chất liệu này, dù là gì đi nữa, nó đã tự mọc ra và được uốn nắn thành hình dạng này. Nó làm tôi nhớ đến một người đàn ông tôi từng quen ở Sangha trên Terra, tên là Babechi. Ông ta trầm lặng, nhưng có thể làm nên kỳ tích với những thứ biết mọc, mà ở quê tôi đó là một tài năng hiếm có. Ông tự gọi mình là một Nghệ nhân điêu khắc cây, và có thể khiến cây cối mọc thành những hình dạng thật sự tuyệt mỹ."
Lemuel mỉm cười, lạc vào hồi ức. "Chỉ với một cây kéo tỉa, vài tấm ván, dây thép và băng dính, Babechi có thể uốn một cây non thành một chiếc ghế, một bức tượng hay một vòm cổng. Muốn gì cũng được. Tôi từng có cả một vườn cây gồm mận anh đào, tường vi và dương liễu được trồng và uốn thành bản sao của đại sảnh tiệc trong Cung điện Phan Kaos của Narthan Dume để tổ chức một buổi dạ tiệc gây quỹ từ thiện."
Camille liếc nhìn Lemuel xem anh có đang nói đùa không, nhưng anh ta có vẻ hoàn toàn nghiêm túc.
"Nghe phù phiếm thật đấy," cô nói.
"Ồ đúng là thế, quá đáng luôn," Lemuel bật cười. "Vợ tôi nổi trận lôi đình khi biết tôi đã tiêu hết bao nhiêu tiền. Cô ấy gọi tôi là kẻ đạo đức giả, nhưng nơi đó thật sự quá đẹp khi nó còn tồn tại."
Camille nhận thấy thoáng u ám lướt qua mặt Lemuel khi anh nhắc đến vợ mình, và cô tự hỏi liệu đó có phải là người phụ nữ trong ảo ảnh của cô. Một linh cảm, không liên quan gì đến năng lực của cô, khiến cô không dám hỏi thêm.
"Tôi nghĩ nó có thể làm từ cùng chất liệu với mấy người khổng lồ kia," cô nói. "Anh gọi họ là gì nhỉ, Syrbotae?"
"Đúng, Syrbotae," anh nói. "Những kẻ khổng lồ bước giữa nhân loại, như vị chỉ huy vĩ đại của chúng ta."
Camille mỉm cười, nhớ lại lần đầu tiên nhìn thấy Magnus Đỏ khi ngài ấy bước ra từ hang động trên Ngọn Núi. Nếu cô chạm vào Vị Vua Đỏ, liệu đầu óc cô sẽ tràn ngập những hình ảnh kỳ vĩ thế nào? Ý nghĩ đó vừa khiến cô sợ hãi, vừa kích thích vô cùng.
"Ngài ấy thật oai phong, phải không?"
"Rất ấn tượng, phải," Lemuel đồng ý. "Tôi nghĩ cô có thể đúng về cái đĩa này. Nhìn chất liệu thì giống thật đấy, nhưng tôi khó mà tin rằng có thứ gì to như vậy lại được 'mọc ra'."
"Tôi cũng nghĩ thế," Camille nói. "Anh nghĩ người Aghoru có cho chúng ta nghiên cứu mấy người khổng lồ đó không?"
"Tôi không biết, có thể. Cô cứ hỏi thử."
"Tôi sẽ hỏi," Camille nói. "Tôi có cảm giác họ không đơn thuần như vẻ ngoài đâu."
Camille quay lại nhìn về phía làng Aghoru, nơi một chiếc xe skimmer cá nhân sơn đỏ và trắng ngà của Thousand Sons đang lướt về phía khu khai quật. Hình dạng dẹt và tròn, chiếc skimmer lướt sát mặt đất để lại sau một làn bụi ion hóa phồng lên. Cưỡi trên đó như một cỗ xe song mã thời cổ đại là một chiến binh Astartes đơn độc.
"Bạn cô à?" Lemuel hỏi.
"Đúng vậy," Camille đáp, khi chiếc skimmer dừng lại bên cạnh cô và Lemuel.
Chiến binh tháo chiếc mũ giáp vàng xuống, một cử chỉ hiếm thấy ở các thành viên khác trong quân đoàn, vốn thường quên rằng người phàm không dễ phân biệt họ khi khoác trên mình bộ chiến giáp.
Tóc ông ta là sự pha trộn giữa xám tro và đỏ hạt dẻ được tết thành nhiều bím dài, và gương mặt ông ta hằn sâu những nếp nhăn, như thể vẻ học giả đã khiến thể chất bất lão của ông ta cũng già đi. Làn da từng trắng nhợt khi Camille mới gặp, giờ đây như phần lớn đồng đội, đã chuyển sang màu nâu cháy.
Giáp của ông phủ đầy bụi đất do hành trình dài, biểu tượng con quạ nhỏ ở giữa ngôi sao uốn lượn như rắn của Thousand Sons đã nhạt màu gần như không thấy.
"Chào ngày mới tốt lành, quý cô Shivani," Astartes cất giọng khàn khàn, dứt khoát. "Cuộc khai quật của cô tiến triển thế nào rồi?"
"Rất tốt, thưa ngài Anen," Camille đáp. "Có nhiều hiện vật mới và gần bằng đó là những giả thuyết điên rồ để lý giải chúng. Tôi cũng tìm được thêm vài bản văn có thể giúp chúng ta giải mã mấy bia đá đó."
"Ta rất mong được nghiên cứu chúng," chiến binh đó đáp, với sự chân thành thật sự.
Số lượng hạn chế các Người Tưởng Nhớ được phân về Hạm đội Viễn chinh số 28 từng gặp phải sự phản đối trong quân đoàn của Magnus, nhưng Ankhu Anen là một ngoại lệ hiếm hoi. Ông ta sẵn lòng đồng hành cùng Camille đến nhiều địa điểm quanh Ngọn Núi, cả gần lẫn xa, chia sẻ niềm đam mê với quá khứ và những điều có thể học hỏi từ đó.
Ánh mắt ông ta chuyển sang Lemuel, và Camille nói:
"Đây là bạn tôi, Lemuel Gaumon, anh ấy đang giúp tôi với những giả thuyết điên rồ đó. Lemuel, đây là Ankhu Anen."
"Người Thủ Hộ của Đại Thư Viện," Lemuel nói, đưa tay ra. "Thật vinh hạnh khi cuối cùng cũng được gặp ngài. Tôi đã nghe nói nhiều về ngài."
Astartes đó từ từ đưa tay ra, bắt tay Lemuel. Găng tay của Ankhu Anen dễ dàng nuốt trọn bàn tay Lemuel, và Camille cảm thấy một cơn rùng mình lướt qua da thịt. Một luồng điện căng thẳng như chạy giữa hai người đàn ông, như thể không khí giữa họ vừa bị tích điện.
"Thật vậy sao?" Anen nói. "Ta cũng vậy, ta đã nghe nói khá nhiều về ngươi."
"Thật ư?" Lemuel hỏi, và Camille nhận ra anh ta ngạc nhiên thật sự. "Tôi không nghĩ các chiến binh Thousand Sons lại bận tâm đến mấy kẻ Tưởng Nhớ khốn khổ như bọn tôi."
"Chỉ những người khiến bọn ta quan tâm mà thôi," Anen đáp.
"Tôi lấy làm vinh hạnh," Lemuel nói. "Vậy tôi có thể hỏi ngài đã từng đọc bài viết nào của tôi chưa?"
"Chưa," Ankhu Anen đáp, như thể đọc chúng là một việc phí thời gian. "Ta chưa đọc."
"Ồ," Lemuel cụt hứng, "vậy có lẽ tôi sẽ gửi ngài vài bài viết của tôi sau. Dù tôi không dám nhận mình là người sâu sắc, nhưng ngài có thể thấy vài đoạn đáng chú ý, nhất là phần nói về sự phát triển của xã hội sau khi hoàn tất việc quy phục Hành tinh 28-15."
"Có lẽ vậy," Astartes đáp, "nhưng ta không đến đây để sưu tầm tài liệu đọc. Ta đến để đưa ra một lệnh triệu tập."
"Triệu tập? Từ ai?" Lemuel hỏi.
Ankhu Anen mỉm cười.
"Từ Ngài Ahriman," ông ta nói.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com