Chương 9: Số 42 đường Rue des Céramiques
Buổi sớm ở Rue des Céramiques có thứ tiếng động riêng của nó: tiếng đũa gõ lách cách trong tiệm mì ông Lục đối diện; tiếng rao bánh bao của cô bé người Tiều đi nhanh chân, giọng lanh lảnh; mùi dầu phộng và xá xíu táp vào mùi nhang trầm phảng phất từ miếu nhỏ góc đường. Sương mỏng còn đọng trên mái ngói đỏ của nhà số 42, nắng đầu ngày chưa sắc mà đã ấm .
Sân gạch vừa rửa, nước rút qua những kẽ gạch, để lại những vệt sáng dài. Viễn đứng ở bậc tam cấp, tay áo xăn cao, lau khô chiếc đèn dầu men rạn vừa đặt lên kệ . Anh ngó lên hiên: cậu Nghị xắn tay sơ-mi, đứng trên thang tre, đang chỉnh lại hai sợi đai đồng treo tấm bảng gỗ mới đục:
ĐÔNG BÌNH — SAÏGON
Chữ khắc sâu, sơn đen, viền vàng mỏng . Cậu đẩy nhẹ cho bảng thẳng. Ánh nắng nghiêng đập vào lớp sơn, hắt ra một vệt sáng nhỏ trên trán cậu.
"Trái một ly." – Viễn ngước, nói.
"Ly nào?" – Cậu hỏi, cười. "Ở đây xài tấc."
"Vậy thì nửa tấc." – Viễn đáp, rồi đứng lại phía cổng, nheo mắt. "Được. Giữ đó."
Cậu gõ gõ đai đồng cho chặt, rồi nhảy xuống. Đất sân nhận bước chân cậu bằng âm thanh chắc như tiếng gỗ đóng vào mộng. Cậu phủi bụi tay áo, liếc lên bảng một lần nữa – cái cách của người đã quen đặt tên mình lên giữa phố mà vẫn muốn nó đứng khiêm.
"Được chưa?" – Cậu hỏi.
"Được." – Viễn cười. "Tên mình giờ ở ngoài trời rồi."
Từ trong nhà, tiếng búa của thợ vang đều. A Sâm – đốc công người Hoa – đi ra đi vào, tay cầm cuộn thước vải, gọi đệ tử dỡ vách ngăn tạm để mở rộng gian phòng trước. Anh chàng thợ trẻ tên Thành vác từng tấm ván, mồ hôi thấm qua lưng áo, mỗi lần đặt xuống lại nhìn lén tấm bảng như nhìn một người mới đến ở cùng xóm.
"Ông Viễn coi giùm chỗ kệ bên hữu." – A Sâm nói, giọng lơ lớ. "Kệ thấp, quẳng bình lớn sợ chao."
"Hạ bớt đòn dông một nấc, cho kệ ăn sâu vào tường." – Viễn đáp. "Rồi đóng thêm hai chân chữ L bằng sắt vào mặt gạch. Đừng tiếc ốc."
A Sâm gật đầu, quay lưng, quát một câu Tiều cho mấy đệ tử. Mùi vôi mới xộc ra từ phòng trong, hăng mà sạch. Nhà đang làm quen với hơi người.
Cổng sắt lách cách: chú Bảy đưa xe vào sân, treo chùm chìa khóa lên đinh móc. Chú mang theo một thùng gỗ: "Gởi từ xưởng. Ông Bá dặn đưa tận tay cậu Hai." Cậu nhận, mở ra: ba món gốm mẫu quen thuộc – một bình men tro, một đĩa men nâu, một đèn dầu men rạn. Cậu đặt lên kệ, đứng lùi lại nửa bước, yên lặng nhìn. Mặt men hắt lại phòng, như những mảnh nước đứng yên.
"Ở Continental chẳng có cái mùi này." – Viễn chậm rãi. "Ở đó thơm, nhưng trơn. Ở đây ấm."
"Ở khách sạn người ta dọn cho mình ở. Ở nhà... mình dọn cho mình ở." – Cậu đáp, nhẹ như thở.
Họ đã rời Continental từ tối qua. Hai chiếc va-li nhỏ, một thùng giấy hồ sơ, một chiếc máy đánh chữ. Đêm đầu ở số 42, họ trải tạm nệm xuống phòng ngoài, mở cửa sổ lắng nghe tiếng Chợ Lớn về khuya – không ồn, nhưng không ngủ. An cư không chỉ là dọn đồ; đó là lúc người ta bắt đầu nghe thấy tiếng căn nhà nói những câu đầu tiên .
Một bà cụ hàng xóm bưng rổ bánh da lợn qua, miệng gọi: "Mấy cậu, ăn thử cho ấm bụng." Cụ nói giọng Hoa trộn Việt, nhanh mà dễ thương. Cậu Nghị lễ phép nhận, biếu lại một thỏi xà phòng thơm – thứ cậu hay để sẵn cho người làm việc vất vả.
"Nhà cậu đẹp." – cụ nói, đá mắt nhìn tấm bảng. "Tên gì ta?"
"Đông Bình, thưa cụ." – Viễn đáp. "Ờ, Đông Bình. Bình yên. Tốt."
Cụ về, để lại mùi đường nếp và lá dứa lẫn trong mùi vôi.
Gần trưa, trời lên nắng, đèn khí trên phố kêu "xì xì" trước khi người gác đèn tắt van. Ở phía hiên, cậu treo rèm mới giặt, màu trắng mỏng, vải rẻ nhưng phơi nắng kỹ. Viễn lấy chổi lông gà quét bụi trên kệ, rồi trải tấm vải thô lên bàn dài để làm quầy viết. Anh đặt vào góc bàn con dấu cao su mới khắc "Đông Bình – Saïgon", cạnh đó là cây Waterman thân đen của cậu.
Bên ngoài, ông Lục ở tiệm mì gõ chiếc muôi vào thành nồi, gọi lớn: "Qua ăn mì!"
Cậu nhìn Viễn: "Ăn?"
"Ăn." – Viễn mỉm cười. "Mì mà ông Lục hô như đánh trống thì phải ngon."
Tiệm đối diện nóng và thơm. Ông Lục đẩy về phía họ hai tô mì xá xíu bốc khói, thêm ít mỡ hành, chan nước lèo trong vắt. Ông hỏi:
"Hai vị ở hẳn bên này?"
Cậu gật, nói gọn "Vâng", rồi hỏi lại về nguồn cá tươi, về vải bố, về thợ mộc giỏi tay. Chưa đến nửa bát, cậu đã hỏi đủ thứ, như thể muốn kết sổ một vùng mới bằng dữ liệu của mình .
"Nhà sang, mà hai vị ăn đơn giản." – Ông Lục nhận xét.
"Sang hay không là chuyện bao nhiêu người ngồi ăn." – Cậu đáp. "Đơn giản hay không là chuyện có người ngồi cùng hay không."
Ông Lục cười to, tặng thêm hai cái sủi cảo. Trưa đó, họ ăn nhanh mà vui.
Buổi chiều, mây gom lại phía sông. Thợ lắp kệ đã xong, chỉ còn sửa mái ngói góc Tây Bắc. Thành trèo lên, gỡ một viên ngói sứt, thò tay vào thăm, bỗng la nhỏ: "Ối! Có mèo con!"
Một bầy mèo – ba con lông xám nhạt – núp trong vũng ấm của nóc nhà, mắt còn đục. Thành luống cuống, sợ tay vụng làm rơi. Viễn chạy vào, lấy chiếc khăn mặt cũ, nhón từng con một, đặt vào cái rổ mây sâu. Con bé bán bánh bao đi ngang, đặt rổ xuống bàn, hí ha hí hửng: "Cưng quá! Cho em một con nha!"
Viễn nhìn cậu. Cậu khẽ lắc đầu, cười: "Đợi mèo mẹ về đã. Nhà vừa mới an cư, đón thêm người nhỏ cũng tốt. Để tụi nó lại, ít bữa bắt chuột giúp kho."
Bọn thợ thay phiên nhau nhìn. Có ai đó lẩm bẩm: "Chủ nhà mới mà... có hơi."
Cơn mưa quẩn tới sớm. Mây kéo mỏng, gió lật tạt tấm rèm mới treo. A Sâm giục người hạ thang, đậy kèo. Mùi đất ướt tung lên, lẫn với mùi sơn cửa vừa quét. Cậu đi một vòng, rà mấy chỗ dễ thấm, bảo lót kẽ bằng dầu rái. Mọi thứ đều đúng tay, không ồn ào, không dọa nạt.
"Chiều nay anh ghé Bưu điện một chút." – Cậu nói khi mưa vừa lắc rắc.
"Hỏi điện tín từ Marseille. Không chắc gì có, nhưng cứ hỏi."
"Em ở nhà sắp hồ sơ." – Viễn đáp. "Chiều có chú bưu tá mang công văn Sở Thương đến, dặn là ký nhận."
Cậu nhìn anh một giây, ngắn mà đằm: "Ở đây, em là ông đại diện. Tên em ở giấy. Tên anh ở bảng." Viễn cười, nhưng không trả lời. Anh hiểu: ở nhà số 42, có những định vị đã được đặt xuống, đơn giản và yên.
Mưa qua rồi tạnh. Cậu và chú Bảy lái xe đi. Viễn ngồi vào bàn, đặt máy đánh chữ sang góc, mở cặp hồ sơ. Trên bìa, anh viết bằng mực lam: "Hồ sơ – Chi nhánh Saïgon." Anh dán giấy ghi chú lên bản vẽ sơ bộ gian phòng trưng bày: "Kệ trái – đèn men tro; kệ phải – bình men rạn; giữa – đĩa men nâu; tường phía hiên treo ảnh lò và bản đồ tuyến tàu Khải Định."
Tiếng meo nhỏ xíu dưới gầm kệ. Viễn cúi xuống, thấy con mèo con bò ra khỏi rổ, ngã lăn trên nền gạch. Anh nhón nó lên, đặt lại vào rổ, kéo rổ sát tường, chêm chiếc áo len cũ cho ấm.
Cổng lạch cạch. Bưu tá đến, áo mưa vắt trên vai, tay cầm túi vải bưu chính. "Monsieur Lê Minh Viễn?"
"Dạ, tôi."
Bưu tá đưa phong bì nâu, đóng dấu Sở Thương chính. Viễn ký, tay hơi run khi nhận lá thư công vụ đầu tiên tại địa chỉ mới. Bưu tá rút từ túi ra thêm một gói báo buộc dây thừng: "Saigon Soir". Anh chìa tay lấy, đặt lên bàn. Về sau, nhiều buổi tối ở nhà số 42 sẽ mở đầu bằng việc anh gỡ dây báo, lật từng trang, rà tin tàu, tin hàng, tin thuế; thói quen của một người ở lại mà trông ra ngoài mỗi ngày.
Cậu trở về trước khi trời sụp tối, người có mùi mưa và một chút nước hoa nhẹ cậu hay dùng. Cậu lắc đầu: "Không có điện tín."
Viễn không thất vọng; anh chỉ đẩy tách trà nóng về phía cậu.
"Mèo ngoan không?" – Cậu hỏi.
"Ngoan. Chắc ở lại."
Cậu gật. Một câu nói nhỏ mà như lời đặt chỗ.
Trời sẫm. Người gác đèn bắt đầu bật những bóng đèn khí ngoài phố. Ánh vàng êm rắc xuống sân gạch, qua song cửa, lên mặt đĩa men nâu. Hơi ẩm trong tường vôi lùi dần. Căn nhà ấm lên theo kiểu của nó: không phải bằng lò sưởi, mà bằng tiếng người và thứ ánh sáng đủ dùng.
A Sâm chắp tay chào: "Ngày mai tui cho người đánh vecni lại bàn, đóng thêm bản lề ở cửa. Ông coi có muốn làm tủ kính không?"
"Làm." – Cậu bảo.
"Tủ cao một mét tư, ngăn dưới kín, ngăn trên kính trong, mép gỗ bo tròn, đừng sắc." – Viễn thêm.
A Sâm gật gù, mắt híp lại vì vui: "Ông đại diện nói đúng tiếng thợ."
Khi thợ dọn xong, Thành hỏi: "Đây là văn phòng hay nhà?"
"Cả hai." – Viễn đáp.
Thành cười, nói với theo: "Vậy... tụi em chúc mừng dọn nhà."
Cổng khép lại, sân hiền và vắng. Trên hiên, tấm bảng "ĐÔNG BÌNH — SAÏGON" đứng yên, như một người mới đến đã quyết ở lại lâu. "Mai mình dán giấy tạm 'chưa mở cửa bán'." – Viễn nói.
"Nhưng treo hàng mẫu luôn, cho người ta biết đường mà nhớ tên."
"Ừ. Và mai anh ghé Sở nhà đất lấy bản vẽ căn nhà." – Cậu đáp.
"Bên luật sư hẹn kí công chứng qua ngày kia. Đến lúc đó, số 42 thuộc mình trên giấy."
"Cái 'thuộc' đó... nghe đã." – Viễn cười.
''Thuộc' trên giấy rồi mới tính tới 'thuộc' trong lòng." – Cậu đáp, nghiêng mặt cười mỏng.
Họ ăn tối rất nhà: cơm trắng, cá kho, rau luộc chấm mắm ớt.
"Ở Tây mười năm," – cậu nói, vừa gắp cá – "không bằng một chén nước mắm đúng lúc."
"Câu đó nghe nịnh." – Viễn đùa.
"Nịnh thì cũng phải đúng chỗ." – Cậu đáp, ngước mắt, nửa đùa nửa thật.
Họ ra hiên. Đèn đường rọi xuống, soi được cả hạt bụi treo giữa không khí.
"Mấy bữa nữa," – cậu nói – "mình bày hàng. Đèn men tro bên trái, bình men rạn trong góc, đĩa men nâu trên bàn giữa. Trên tường treo ảnh lò, cạnh là bản đồ Marseille – để ai vào cũng hiểu đường đi của gốm."
"Ừ. Người ta sẽ hỏi: 'Sao đông mà bình?'" – Viễn cười. "Mình nói: 'Vì đặt đâu cũng muốn yên.'"
"Nói vậy, người mua sẽ tin người bán." – Cậu gật.
Viễn đứng dậy, vào nhà, thắp đèn bàn. Ánh sáng gom lại những thứ cần thấy: bàn dài, kệ gỗ, ba món gốm mẫu, con dấu, bản kế hoạch chưa viết xong. Cậu đi theo, tựa vai lên khung cửa, nhìn anh đại diện của mình sắp lại giấy bút. Trong ánh đèn, nét mặt Viễn yên theo cách của người đã tìm đúng chỗ đứng ở một thành phố lớn .
"Viễn." – Cậu gọi khẽ.
"Dạ?"
"Em ở đây chứ?"
"Ở." – Anh đáp. "Ở luôn."
Cậu gật, khép cửa hiên.
Tối nay, an cư không phải nghi thức, mà là một nhịp thở. Họ ngồi bên nhau, nghe căn nhà thở cùng. Ở Sài Gòn, người ta nói "đất lành chim đậu"; ở đây, có mèo con nằm yên – thế là nhà đã đậu rồi.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com