Chương cuối: Có nhau bên đời
Sau Tết, sông rạch dần trở lại nhịp quen. Nước rút, để lộ những bãi bùn non loang loáng nắng. Trên đó, từng đàn cò trắng thong thả bước, tiếng cánh khẽ chạm vào gió nghe như hơi thở. Xa xa, người ta đã bắt đầu gieo lại lúa vụ mới; tiếng gọi nhau, tiếng cười xen trong gió chướng cuối mùa, nghe mát rượi.
Huy ở lại thêm ba tuần – đúng theo giấy điều động tạm của Bộ. Mỗi sáng, cậu khoác sổ điền dã, cùng Nhã lội qua từng con rạch, ghi độ ngập, kiểu nhà sàn, chiều cao cọc gỗ, hỏi chuyện mấy bà mấy cô về cách chống lũ, về kinh nghiệm sống với nước. Nước chạm bắp chân, mát lạnh, rong trôi theo bước.
Nhã lội trước, quay lại dặn:
– Coi chừng chỗ đó sụt bùn, đi sát mép này nghen.
– Em quen rồi, nước ở đây hiền hơn sông Hồng nhiều.
– Ờ, nhưng mà nó giữ người lắm. Ai tới đây, rồi cũng kẹt lại vì thương.
Câu nói của anh khiến Huy bật cười – nụ cười ngắn mà ngân rất lâu.
Những buổi trưa, hai người ngồi bên hiên nhà dân, ăn cơm nguội với cá kho, canh rau đắng. Radio rè rè đọc bản tin thời tiết:
"Hà Nội sáng nay lạnh mười bốn độ, sương mù dày..."
Huy chống cằm, giọng nhỏ lại:
– Ngoài đó chắc bố em đang đun than sưởi, lạnh mà nhớ tiếng dừa kẽo kẹt ở đây quá.
Nhã nhìn em, nheo mắt cười:
– Ừ. Ở đây ai xa được đâu. Nước rút, nhưng lòng người khó rút lắm.
Huy khẽ gật, không nói thêm. Ngoài hiên, ánh nắng rớt xuống mặt nước loang loáng, như thể trời cũng đang mỉm cười.
----------------------------------------------------------------------------------------
Ngày Huy đi, trời mờ sương.
Sông lặng, gió nhẹ. Ông Bảy Viễn chống gậy ra tận bến, dúi vào tay Huy gói trà khô:
– Của Bảy hái, phơi nắng, đem ra Hà Nội pha cho ba con. Nói là quà miền Tây nghen.
– Dạ, con cảm ơn ông. Mấy hôm nữa con vào lại công tác, con lại về thăm nhà.
– Ờ. Ông biết rồi nghen.
Anh đứng bên bến, tay đút túi quần, không nói gì. Mặt nước mờ hơi, tóc anh bay rối. Khi Huy bước lên ghe, Nhã chỉ kịp nở nụ cười – lúm đồng tiền khẽ hằn, mắt ươn ướt. Cậu ngoái lại. Giữa sương trắng, bóng anh mờ dần, nhòe như trong giấc chiêm bao.
---------------------------------------------------------------------------------------
Hà Nội đón Huy bằng cơn gió nồm. Trên cầu Long Biên, sông Hồng cuộn đỏ, hơi lạnh phả vào mặt rát. Phòng họp Bộ Xây dựng sáng đèn suốt buổi chiều. Bản vẽ "Nhà sàn vùng ngập nước" được trải rộng trên bàn, giấy vẫn vương mùi gió sông miền Tây.
Thầy hướng dẫn – người đàn ông tóc hoa râm, giọng trầm:
– Em làm rất tốt, Huy à. Hội đồng duyệt rồi. Thầy sẽ đề xuất giữ em lại nhóm nghiên cứu chính thức. Bộ đang có kế hoạch triển khai thí điểm ở miền Tây đấy.
Huy cúi đầu, cảm ơn. Nhưng trong lòng, giữa những lời chúc mừng, chỉ hiện lên duy nhất hình ảnh: nụ cười của anh bên hiên sàn, ánh nắng rơi trên vai, và tiếng đờn ngân trong gió.
Tối, Huy về lại căn phòng cũ trong khu nhà tập thể. Ngoài cửa sổ, sương phủ lên mái ngói. Tiếng rao bánh khúc vọng lại, loãng trong đêm. Cậu lấy trong túi ra một phong thư đã hơi nhàu, nét chữ tròn, nghiêng nhẹ:
"Hà Nội chắc lạnh lắm hả em?
Ở đây nước rút rồi, cá linh ra đồng, bìm bịp kêu suốt sáng.
Khi nào xong việc, nhớ viết thư về cho anh. Đừng quên uống trà gừng, kẻo cảm."
Cậu đặt lá thư xuống bàn, hơ tay trên ngọn đèn dầu nhỏ, mỉm cười. Không cần trả lời ngay, vì chỉ cần đọc, là đã thấy như có giọng anh gọi bên tai:
"Em à..."
Hai tháng sau, Bộ ban hành quyết định mới. Huy được điều công tác dài hạn tại khu vực miền Tây – phụ trách nhóm nghiên cứu "Nhà nổi và nhà chống lũ vùng ngập nước".
Từ đó, cậu bay vào rồi lại bay ra, giữa hai miền:
– Một nơi, cha đợi cơm, đèn vàng bên cửa sổ.
– Một nơi, có người đứng bên sông, nhìn trời, chờ thư.
Bố Huy, một kĩ sư già dặn đã quen với các chuyến công tác dài, hiểu hơn ai hết nỗi bận bịu của nghề con. Ông chỉ dặn:
– Làm gì cũng được, miễn con thấy vui, thấy có ích. Hà Nội lúc nào cũng còn đây, mà người thương của con cũng là một phần cuộc đời này.
Những lời đó khiến Huy lặng người. Cậu hiểu bố đã đồng ý, không chỉ cho công việc, mà cho tình yêu ấy.
------------------------------------------------------------------------------
Tháng Sáu, Nhã lên Hà Nội. Anh mang theo đôi áo bà ba gói gọn trong túi, mang theo tiếng hát mộc mạc và nụ cười dễ dàng như vốn có. Hà Nội giữa mùa hạ nặng hơi sen; Hồ Tây xanh một màu thân quen mà khác lạ so với sông Rạch Lài. Họ cùng nhau đến nghĩa trang ngoại thành — nơi mẹ Huy yên nghỉ — thắp nhang, thở dài bên những bậc đá phủ rêu.
Bố Huy đứng đó, phảng phất mùi trà và thời gian. Ông trao cho Nhã cái nhìn tự nhiên, không câu hỏi làm khó:
– Ở đâu cũng phải sống cho đàng hoàng — ông bảo. — Miễn hai đứa thương nhau là được.
Nhã cúi đầu, im, trong mắt anh ánh một lời hứa. Họ đi dọc bờ Hồ Tây khi chiều nghiêng: mặt nước loang vàng, tiếng chuông Trấn Quốc ngân dài. Huy quay sang Nhã, nói nhỏ:
– Nếu một ngày nước sông Hồng gặp nước sông Tiền...
Nhã nắm lấy tay, đáp:
– Thì nó sẽ hòa, như mình vậy.
------------------------------------------------------------------------------------
Thời gian sau đó như sợi chỉ được dệt mảnh: Huy họp ở Hà Nội, họp ở Sài Gòn, về Rạch Lài ghi chép, sửa bản vẽ; Nhã ở Tiền Giang vá lại xưởng mộc, làm thêm những nắp tủ, sửa cây đờn; thư từ vẫn chồng dần trên bàn, mỗi lá thư là một lát đời, một lời trấn an. Có lần Huy nhận được thư trong hành lang Bộ, nét chữ cứng rắn mà ấm:
"Anh đã sắp xếp mấy mái hiên cho mùa mưa. Em yên tâm làm việc. Khi nào về, anh đợi bé ở bến."
Những chuyến đi đổi lấy tấc đất thực tế, đổi lấy mái nhà thử nghiệm dựng lên trên cọc, cho người dân chút yên tâm mùa mưa. Công trình nhỏ dần biến thành niềm tin lớn hơn: nhà không chỉ che mưa che nắng mà còn là nơi để người ta chở những niềm lẻn, để tình được an.
Rồi có một đêm tháng Chạp, sau khi hoàn thành báo cáo lớn, Huy về Rạch Lài lâu hơn — không phải để khảo sát mà để ở bên. Xóm tổ chức nhỏ: bánh tét lại được luộc, mấy bà đem xôi nếp đậu, mấy đứa trẻ chạy quanh cọc nhà. Ông Bảy ngồi trên võng, mắt như thấy bình yên hiện về:
– Thấy chưa, mấy đứa, bây giờ nhà mình có tiếng đờn, có tiếng cười. Ông mừng lắm.
Huy và Nhã ngồi cạnh nhau, nhìn lặng ra sông. Lúc này họ không cần nhiều lời; mắt đã nói lên mọi điều. Họ đã qua nhiều mùa chia xa, nhiều lá thư buổi đêm, nhiều phòng họp và thơm ấm bếp lửa; họ hiểu rằng yêu không phải chỉ là cảm xúc mà còn là lựa chọn, là việc trở về, là việc dựng một mái hiên cho nhau.
Năm năm trôi qua như thế — đi lại, xây dựng, sống chung trong các khoảng thời gian đã hẹn. Có những mùa Huy ở Hà Nội nhiều hơn, có mùa Nhã ra Bắc lâu hơn, có mùa họ quây quần cùng ông Bảy quanh nồi bánh tét. Có một buổi chiều, khi cái nhà mẫu cho dân làng đã đứng vững trên cọc, có tiếng trẻ con cười trong hiên, Huy nhìn mái nhà, nhìn người đang ngồi bên, và thấy trong tim một yên lặng to lớn như sông lớn.
Trước khi chương khép lại, có một bức thư được Huy giữ cẩn thận. Đó là một lá thư Nhã viết trong một chiều mưa miền Tây, nét chữ nghiêng nhẹ, hơi mực nhòe nơi góc:
"Anh không dám hứa trao em điều gì lớn lao; anh chỉ hứa trao cho em một mái nhà, một bếp lửa, và tiếng đờn mỗi khi xuân về. Làm gì cũng được, miễn có nhau bên đời."
Huy đọc lá thư giữa chiều, đặt lên bàn gỗ. Hai con sông, hai miền, hai đời hòa nhau trong một khoảnh khắc đủ dài.
Và như mọi ca dao đã hát, tình nào rồi cũng tìm về người thương. Họ đứng trên hiên, nhìn bến nước, nghe gió đẩy mùi lá dong, nghe tiếng con nít cười vang — một hình ảnh giản dị mà trọn vẹn như chính cuộc đời họ đã chọn.
"Sông bao nhiêu nước cho đầy,
Người bao nhiêu nghĩa cho vơi được lòng"
_Chính văn hoàn_
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com